1. Cuộc đời và sự nghiệp
Hans Sitt đã trải qua một cuộc đời và sự nghiệp phong phú, từ một thần đồng âm nhạc đến một giáo sư violin danh tiếng và một nhà soạn nhạc sung mãn.
1.1. Thân thế và Giáo dục
Hans Sitt, tên khai sinh là Jan Hanuš SittJan Hanuš SittCzech, chào đời vào ngày 21 tháng 9 năm 1850 tại Praha, Bohemia. Ông là con trai của Anton Sitt (tên gốc là Szytt) Cha (1819-1878), một nhà chế tạo đàn violin nổi tiếng người Hungary. Tài năng âm nhạc của Sitt bộc lộ từ rất sớm, và theo nhiều tài liệu, ông có thể dễ dàng theo đuổi sự nghiệp của một "thần đồng" nếu cha mẹ ông chọn khai thác tài năng đó. Tuy nhiên, họ đã khôn ngoan từ chối con đường này, cho phép ông có một cuộc sống bình thường và nhận được một nền giáo dục phổ thông tại một trường gymnasium (trường trung học).
Sau đó, ông được gửi đến Nhạc viện Praha và theo học từ năm 1861 đến 1867. Tại đây, ông học violin với Moritz Mildner (1812-1865) và Antonín Bennewitz, đồng thời học sáng tác với Josef Krejčí (1821-1881) và Johann Friedrich Kittl (1806-1868). Anh trai của Hans Sitt, Anton Sitt Con (1847-1929), cũng là một nghệ sĩ violin chuyên nghiệp nổi tiếng và từng là bè trưởng của Dàn nhạc Giao hưởng Helsinki, người đã công diễn hầu hết các tác phẩm dàn nhạc lớn của Jean Sibelius.
1.2. Sự nghiệp ban đầu
Sau khi tốt nghiệp Nhạc viện Praha, Hans Sitt nhanh chóng theo đuổi một sự nghiệp biểu diễn solo thành công trong một thời gian ngắn. Năm 1867, ở tuổi 17, ông được bổ nhiệm làm bè trưởng của Dàn nhạc Opera Breslau tại Wrocław. Sau đó, ông tiếp tục giữ vị trí này tại Chemnitz từ năm 1873 đến 1880. Ngoài vai trò là một nghệ sĩ violin xuất sắc, Sitt còn là một nhạc trưởng có tiếng, nắm giữ nhiều vị trí chỉ huy dàn nhạc ở Pháp, Áo và Đức.
2. Hoạt động âm nhạc
Hans Sitt nổi bật trong sự nghiệp âm nhạc của mình với nhiều vai trò quan trọng, bao gồm nghệ sĩ biểu diễn, nhạc trưởng và nhà giáo dục.
2.1. Nghệ sĩ biểu diễn
Hans Sitt là một nghệ sĩ violin và viola tài năng. Ông đã giữ các vị trí bè trưởng tại Dàn nhạc Opera Breslau từ năm 1867 và tại Chemnitz từ năm 1873 đến 1880. Từ năm 1883 đến 1895, Sitt còn là nghệ sĩ viola trong Dàn nhạc tứ tấu Brodsky tại Leipzig, cùng với các nhạc sĩ nổi tiếng khác như Hugo Becker, Julius Klengel và người sáng lập Adolph Brodsky. Với vai trò nghệ sĩ biểu diễn, ông đã có một sự nghiệp solo thành công trong thời gian đầu.
2.2. Nhạc trưởng
Hans Sitt được biết đến là một nhạc trưởng có uy tín, từng chỉ huy nhiều dàn nhạc ở Pháp, Áo và Đức. Đặc biệt, ông là nhạc trưởng của Hiệp hội Bach Leipzig (Bach-Verein LeipzigBach-Verein LeipzigGerman) từ năm 1885 đến năm 1903, góp phần quan trọng vào việc duy trì và phát triển di sản âm nhạc của Johann Sebastian Bach tại thành phố này.
2.3. Nhà giáo dục
Từ năm 1884 đến năm 1921, Hans Sitt giữ vị trí Giáo sư Violin tại Nhạc viện Leipzig, một trong những nhạc viện danh tiếng nhất thời bấy giờ. Ông được coi là một trong những giáo viên violin hàng đầu trong thời đại của mình. Ảnh hưởng giáo dục của ông rất rộng lớn; hầu hết các dàn nhạc và nhạc viện ở Châu Âu và Bắc Mỹ đều có những nhạc sĩ từng là học trò của ông. Ông đã biên soạn nhiều tài liệu sư phạm quan trọng cho violin và viola, một số trong đó vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay.
3. Tác phẩm
Hans Sitt là một nhà soạn nhạc sung mãn, với danh mục tác phẩm rộng lớn bao gồm các thể loại từ dàn nhạc, concerto, âm nhạc thính phòng đến các tác phẩm sư phạm và chuyển soạn.
3.1. Tác phẩm cho dàn nhạc và Concerto
Các tác phẩm cho dàn nhạc của Sitt bao gồm:
- Nocturne und Scherzo (Dạ khúc và Scherzo), Op. 6
- Gavotte cung Mi thứ, Op. 15 (1884), cũng có bản cho piano
- Ouverture zu A. Leschivo's "Don Juan d'Austria" (Khúc mở màn cho "Don Juan d'Austria" của A. Leschivo), Op. 20 (khoảng 1884, công diễn 1891)
- Wiegenlied und Gavotte (Khúc ru và Gavotte) cho dàn nhạc dây, Op. 48 (1892), cũng có bản cho violin và piano
- Festmarsch (Hành khúc lễ hội), Op. 54 (1895)
Các tác phẩm concerto và concertante của ông bao gồm:
- Nocturne cung Fa trưởng cho violin và dàn nhạc (1882)
- Concerto số 1 cung Rê thứ cho violin và dàn nhạc, Op. 11 (1884)
- Concerto số 2 cung La thứ cho violin và dàn nhạc, Op. 21 (1884)
- Concertino số 1 cung La thứ cho violin và dàn nhạc, Op. 28 (1888)
- Polonaise số 1 cung La trưởng cho violin và dàn nhạc (hoặc piano), Op. 29 (xuất bản 1885)
- Concertino số 2 "in den ersten drei Lagen ausführbar" (thực hiện được trong ba thế tay đầu tiên) cung Mi thứ cho violin và dàn nhạc, Op. 31 (1889)
- Concerto số 1 cung La thứ cho cello và dàn nhạc, Op. 34 (1890)
- Concerto số 2 cung Rê thứ cho cello và dàn nhạc, Op. 38 (1891)
- Concertstück (Tác phẩm concerto) cung Son thứ cho viola và dàn nhạc, Op. 46 (1892, phối khí 1899)
- Concertino số 3 cung Rê thứ cho violin (trong năm thế tay đầu tiên) và dàn nhạc, Op. 65 (1896)
- Concerto cung La thứ cho viola và dàn nhạc, Op. 68 (1900)
- Concertino "in den ersten 5 Lagen" (trong năm thế tay đầu tiên) cung La thứ cho violin và dàn nhạc, Op. 70 (1898)
- Concertino cung La thứ cho violin (trong thế tay đầu tiên) và dàn nhạc, Op. 93 (1906)
- Romance cung Son thứ cho viola và dàn nhạc, Op. 72 (1900)
- Concerto số 3 cung Rê thứ cho violin và dàn nhạc, Op. 111 (1912)
- Konzertstück: Allegro appassionato, Romanze und Tarantelle (Tác phẩm concerto: Allegro đam mê, Romance và Tarantelle) cho violin hoặc viola và dàn nhạc (hoặc piano), Op. 119 (1916)
3.2. Âm nhạc thính phòng
Các tác phẩm thính phòng của Hans Sitt bao gồm:
- Piano trio số 1 cung Son trưởng, Op. 63 số 1 (sáng tác thập niên 1880)
- Piano trio số 2 cung Si giáng trưởng, Op. 63 số 2
- Rêverie (Mơ màng) cho kèn cor và piano, Op. 75 số 2 (xuất bản 1902); bản gốc cho viola và piano
Hai bản piano trio của ông, dù không phải là những kiệt tác đầy tham vọng, nhưng cho thấy sự am hiểu sâu sắc của Sitt về thể loại này. Ông xử lý ba nhạc cụ gần như hoàn hảo, khám phá cách để mỗi nhạc cụ có thể phát huy tối đa vai trò của mình.
3.3. Tác phẩm cho violin và piano
Hans Sitt đã sáng tác nhiều tiểu phẩm, etude, sonatina và các tác phẩm khác cho violin và piano:
- Gretchen: Paraphrase aus Liszt's Faust-Symphonie (Gretchen: Chuyển soạn từ Giao hưởng Faust của Liszt) cho violin và piano (khoảng 1880)
- Namenlose Blätter (Những trang không tên) cho violin và piano, Op. 10
- 3 Albumblätter: Romanesca, Melodie và Gondoliera (3 trang album: Romanesca, Giai điệu và Gondoliera) cho violin và piano, Op. 13 (xuất bản 1894)
- 3 Stücke (3 Tiểu phẩm) cho violin và piano, Op. 14 (1884)
- Romanze cung Son trưởng cho cello (hoặc violin) và piano (hoặc organ), Op. 17 (1884)
- 2 Etüden zum Conzertgebrauch (2 Etude dùng cho hòa nhạc) cho violin và piano, Op. 24 (1886)
- Cavatine und Barcarole (Cavatine và Barcarole) cho violin và piano, Op. 25 (1887); bản Cavatine cũng được chuyển soạn cho violin và dàn nhạc (1888)
- Walzer (Waltz) cung Rê trưởng cho violin và piano (1888)
- Aus der Jugendzeit (Từ thời niên thiếu), 12 Tiểu phẩm cho violin (ở thế tay đầu tiên) và piano, Op. 26 (1885)
- Lose Blätter (Những trang album rời), 10 Tiểu phẩm cho violin (ở ba thế tay đầu tiên) và piano, Op. 37b (thập niên 1880); bản gốc cho piano solo
- 6 Albumblätter (6 trang album) cho violin và piano, Op. 39 (1891, 1896); bản gốc cho viola và piano
- 6 Fantasiestücke (6 Tiểu phẩm tưởng tượng) cho violin và piano, Op. 40 (1891)
- Violin-Duette, sechs leichte instructive Duette (Song tấu violin, 6 bản song tấu dễ và có tính hướng dẫn) cho 2 violin, Op. 42 (1892)
- 6 Stücke (6 Tiểu phẩm) cho violin và piano, Op. 47 (1892)
- Wiegenlied und Gavotte (Khúc ru và Gavotte) cho violin và piano, Op. 48 (1892); cũng có bản cho dàn nhạc dây
- Polonaise số 2 cung La trưởng cho violin và piano, Op. 49 (xuất bản 1893)
- Capriccio (Ngẫu hứng) cho violin và piano, Op. 50
- Romanze und Mazurka (Romanze và Mazurka) cho violin và piano, Op. 52 (1892)
- Miniatures (Những tiểu phẩm nhỏ), 12 Tiểu phẩm dễ cho violin và piano, Op. 53
- 3 Berceuses (3 Khúc ru) cho violin và piano, Op. 56 (1894)
- Aus der Jugendzeit: Neue Folge (Từ thời niên thiếu: Tập mới), 12 Tiểu phẩm cho violin (ở ba thế tay đầu tiên) và piano, Op. 57
- Scherzo capriccioso (Scherzo ngẫu hứng) cho violin và piano, Op. 59
- 3 Sonatinen (3 Sonatina) (cung Đô trưởng, La thứ, và Rê trưởng) cho violin và piano, Op. 62 (1895)
- 2 Stücke: Barcarolle und Canzonetta (2 Tiểu phẩm: Barcarole và Canzonetta) cho violin và piano, Op. 64b (1894, 1897); bản gốc cho cello và piano
- 3 Fantasien in progressiver Reihenfolge (3 Bản Fantasia theo thứ tự tăng tiến) cho violin và piano, Op. 66 (1897)
- 4 Stücke (4 Tiểu phẩm) cho violin và piano, Op. 67 (xuất bản 1900)
- 3 Violin-Vorträge: Romanze, Nocturne, Scherzo-Tarantelle (3 Bài diễn tấu violin: Romanze, Nocturne, Scherzo-Tarantelle) cho violin và piano, Op. 71 (1898)
- 20 kleine Vortragsstücke in progressiver Schwierigkeit (20 Tiểu phẩm hòa tấu ngắn với độ khó tăng tiến) cho violin và piano, hoặc cho 2 violin, Op. 73 (1900)
- 3 kleine Fantasien über Weihnachtslieder (3 Bản fantasia ngắn về các bài hát Giáng sinh) cho violin và piano, Op. 74 (xuất bản 1903)
- Zwölf Melodische Vortragsstücke (12 Tiểu phẩm hòa tấu giai điệu) cho violin (ở thế tay đầu tiên) và piano, Op. 78 (1902)
- Jugend-Album (Album tuổi trẻ), 12 Tiểu phẩm dễ cho violin và piano, Op. 79 (1902)
- Bunte Blätter (Những trang đầy màu sắc), 12 Tiểu phẩm dễ cho violin (ở thế tay đầu tiên) và piano, Op. 84 (1904)
- 2 Stücke (Hai tiểu phẩm) cho violin và piano, Op. 87 (1905)
- Suite cung Rê thứ cho violin và piano, Op. 88
- 3 Stücke (3 Tiểu phẩm) cho violin và piano, Op. 89:
- Albumblatt (Trang album) cung Son trưởng
- Langsamer Waltzer (Waltz chậm) cung La trưởng
- Marsch (Hành khúc) cung Đô trưởng
- 3 Duette in der ersten Lage für Anfänger (3 Bản song tấu ở thế tay đầu tiên cho người mới bắt đầu) cho 2 violin, Op. 91 (1905)
- Suite (Präludium, Menuet, Arioso, Intermezzo, Introduction und Gavotte) cho violin và piano (1905)
- 3 instruktive Vortragsstücke (3 Tiểu phẩm hòa tấu có tính hướng dẫn) cho violin và piano, Op. 94 (1906):
- Romanze cung La trưởng
- Bagatelle
- Polonaise cung Rê trưởng
- Mosaik: Zwölf kleine Vortragsstücke (Mosaik: 12 Tiểu phẩm hòa tấu ngắn) cho violin và piano, Op. 95 (1906)
- Sechs lyrische Stücke (6 Tiểu phẩm trữ tình) cho violin và piano, Op. 96 (1907)
- 3 Stücke (3 Tiểu phẩm) cho violin và piano, Op. 97 (1907):
- Romanze cung La trưởng
- Barkarole cung Son thứ
- Mazurka cung Rê thứ
- 3 Stücke (3 Tiểu phẩm) cho violin và piano, Op. 102
- Schüler-Konzertino No. 1 in der ersten Lage (Concertino số 1 của học sinh ở thế tay đầu tiên) cung Đô trưởng cho violin và piano, Op. 104 (1909)
- Schüler-Konzertino No. 2 in den ersten 3 Lagen (Concertino số 2 của học sinh ở ba thế tay đầu tiên) cung La thứ cho violin và piano, Op. 108 (1909)
- 3 Sonatinen (3 Sonatina) cho violin và piano, Op. 109 (1910)
- Schüler-Konzertino No. 3 in den ersten 5 Lagen (Concertino số 3 của học sinh ở năm thế tay đầu tiên) cung Rê thứ cho violin và piano, Op. 110 (1911)
- Gavotte cho violin và piano, Op. 113 số 3 (1912)
- 3 kleine leichte Duette in der 1.-3. Lage (3 Bản song tấu nhỏ dễ ở ba thế tay đầu tiên) cho 2 violin, Op. 117 (1913)
- 3 kleine leichte Duette in der 1.-3. Lage (3 Bản song tấu nhỏ dễ ở ba thế tay đầu tiên) cho 2 violin, Op. 118 (1913)
- Concertino cung Rê thứ cho 2 violin (ở ba thế tay đầu tiên) và piano, Op. 133 (1920)
3.4. Tác phẩm cho viola và piano
Các tác phẩm được viết riêng cho viola và piano của Sitt bao gồm:
- 6 Albumblätter (6 trang album) cho viola và piano, Op. 39 (1891); cũng có bản cho violin và piano (1896)
- Concertstück (Tác phẩm concerto) cung Son thứ cho viola và piano, Op. 46 (1892, phối khí 1899)
- 3 Fantasiestücke (3 Tiểu phẩm tưởng tượng) cho viola và piano, Op. 58 (1894)
- 3 Stücke (3 Tiểu phẩm) cho viola và piano, Op. 75 (1901)
- Gavotte und Mazurka (Gavotte và Mazurka) cho viola và piano, Op. 132 (1919)
- Romanze cung Rê thứ cho viola và piano, Op. 102 số 1 (1909); bản gốc từ Drei Stücke (3 Tiểu phẩm) cho violin và piano; được chính nhà soạn nhạc chuyển soạn
3.5. Tác phẩm cho cello và piano
Hans Sitt cũng có các tác phẩm dành cho cello và piano:
- Romanze cung Son trưởng cho cello (hoặc violin) và piano (hoặc organ), Op. 17 (1884)
- 3 Stücke (3 Tiểu phẩm) cho cello và piano, Op. 33 (1889)
- Scherzo cung La thứ cho cello và piano, Op. 35 (1890)
- 3 kleine Stücke (3 Tiểu phẩm nhỏ) cho cello và piano, Op. 45 (1891)
- 2 Stücke: Barcarolle und Canzonetta (2 Tiểu phẩm: Barcarole và Canzonetta) cho cello và piano, Op. 64 (1894); cũng có bản cho violin và piano (1897)
- Serenade (Dạ khúc) cho cello và piano (xuất bản 1914)
3.6. Tác phẩm cho piano
Các tác phẩm của Sitt dành cho piano độc tấu và piano 4 tay:
- Dornröschen Polka (Polka Người đẹp ngủ trong rừng) cho piano, Op. 8 (1872)
- Namenlose Blätter (Những trang không tên), 10 Tiểu phẩm cho piano, Op. 10 (1883)
- 2 Ländler, Op. 12 (1883); cũng có bản cho piano 4 tay do Aug. Riedel chuyển soạn (1885)
- Gavotte cung Mi thứ, Op. 15 (1884); cũng có bản cho dàn nhạc
- 6 Stücke (6 Tiểu phẩm) cho piano 4 tay, Op. 16 (1884)
- 8 kleine Fantasiestücke (8 Tiểu phẩm tưởng tượng nhỏ), Op. 19 (1884)
- Petite Sérénade (Dạ khúc nhỏ) cho piano, Op. 33
- Lose Blätter (Những trang album rời), 10 Tiểu phẩm cho piano, Op. 37 (1890); cũng có bản cho violin và piano
3.7. Tác phẩm thanh nhạc và hợp xướng
Hans Sitt cũng sáng tác các tác phẩm thanh nhạc và hợp xướng đa dạng:
- 5 Lieder (5 Bài hát) cho giọng hát và piano, Op. 3 (1871)
- 2 Lieder (2 Bài hát) cho giọng hát và piano, Op. 18 (1884)
- 3 Lieder (3 Bài hát) cho giọng hát và piano, Op. 22 (1886)
- 4 Gesänge aus "Wanderzeit" (4 Bài hát từ "Wanderzeit") cho giọng hát và piano, Op. 23 (1886); lời của Karl Stieler
- 5 Lieder (5 Bài hát) cho giọng hát và piano, Op. 36 (1890)
- 3 kleine Lieder (3 Bài hát nhỏ) cho giọng hát và piano, Op. 61 (1894)
- Weihnachtslied (Bài hát Giáng sinh) cho giọng hát và piano (1897); lời của Julius Sturm
- An Graf Zeppelin (Gửi Bá tước Zeppelin) cho giọng hát (hoặc hợp xướng đồng giọng) và piano
- Zu Strassburg auf der langen Brück', Bài dân ca Thụy Sĩ (thập niên 1890)
- 3 Lieder (3 Bài hát) cho hợp xướng hỗn hợp, Op. 43 (1891)
- Festhymne (Quốc ca lễ hội) cho hợp xướng nam và dàn nhạc, Op. 55 (1893); lời của Fritz Lange (1873-1933)
- Sandmännchen: rheinisches Volkslied (Người cát: Bài dân ca Rhein) cho hợp xướng nam (khoảng 1900)
- 3 Lieder für Männerchor (3 Bài hát cho hợp xướng nam), Op. 60 (1894); lời của Georg von Örtzen, Gustav Kastropp và Rudolf Baumbach
- Nun brich von deiner höchsten Eiche (Giờ hãy bẻ từ cây sồi cao nhất của bạn), Bài hát lễ hội yêu nước cho hợp xướng nam (1897)
- 3 Lieder für gemischten Chor (3 Bài hát cho hợp xướng hỗn hợp), Op. 76 (1901)
- 3 Lieder für Männerchor (3 Bài hát cho hợp xướng nam), Op. 77 (xuất bản 1901); lời của Julius Gersdorff
- 3 Männerchore (3 Hợp xướng nam), Op. 82 (1902); lời của August Naaf, Felix Dahn và Rudolf Dietz
- Vergebliche Flucht (Cuộc chạy trốn vô ích) cho hợp xướng nam, Op. 83 (1902); lời của Julius Sturm
- Böhmische Volkslieder für gemischten Chor (Các bài dân ca Bohemia cho hợp xướng hỗn hợp) (1901)
- Böhmische Volkslieder für Männerchor (Các bài dân ca Bohemia cho hợp xướng nam) (1901)
- Böhmische Volkslieder für Frauenchor (Các bài dân ca Bohemia cho hợp xướng nữ) (1901)
- Die Krone im Rhein (Vương miện trên sông Rhein) cho hợp xướng nam, Op. 85 (1903); lời của Ernst von Estouches
- Du mit Strahlen mich begleitend (Em đi cùng anh với những tia sáng) cho hợp xướng nam, Op. 86 số 1 (1904); lời của Friedrich Rückert
- Frommes Wunder (Phép màu thiêng liêng) cho hợp xướng nam, Op. 86 số 3 (1904); lời của Fritz Karstedt
- Heimkehr (Trở về nhà) cho hợp xướng nam (1904); lời của Otto Roquette
3.8. Tác phẩm sư phạm
Với vai trò là một nhà giáo dục violin hàng đầu, Hans Sitt đã biên soạn nhiều tác phẩm sư phạm quan trọng cho violin và viola, một số trong đó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay:
- Nachtrag zu Henry Schradieck's Tonleiterstudien (Phụ lục các bài tập thang âm của Henry Schradieck) cho violin (1887)
- Zwölf Etüden für Violine (12 Etude cho violin), Op. 30 (1888)
- 100 Etüden als Unterrichtsmaterial zu jeder Violinschule zu gebrauchen (100 Etude dùng làm tài liệu giảng dạy bổ sung cho bất kỳ trường dạy violin nào) cho violin, Op. 32 (1889-1891), gồm 5 tập:
- Tập I - 20 Etüden in der 1. Lage (20 Etude ở thế tay đầu tiên) (1889)
- Tập II - 20 Etüden in der 2., 3., 4. và 5. Lage (20 Etude ở thế tay thứ 2, 3, 4 và 5) (1889)
- Tập III - 20 Etüden, Lagenwechsel (20 Etude về đổi thế tay) (1890)
- Tập IV - 20 Etüden in der 6. và 7. Lage (20 Etude ở thế tay thứ 6 và 7) (1890)
- Tập V - 20 Etüden, Doppelgriffe (20 Etude về rải hợp âm đôi) (1891)
- Tonleiterstudien für Violine in Doppelgriffen zum praktischen Gebrauch beim Unterricht (Các bài tập thang âm cho violin với rải hợp âm đôi để sử dụng thực tế trong giảng dạy), Op. 41 (1891)
- Praktische Bratschen-Schule (Trường dạy Viola thực hành) (1891)
- 20 Etüden zur Ausbildung in der linken Hand (20 Etude để rèn luyện tay trái) cho violin, Op. 51 (1892)
- 20 Studien für Violine für vorgerücktere Schüler (20 Bài tập cho violin dành cho học sinh nâng cao), Op. 69 (1899)
- 24 Etüden für Violine in 24 verschiedenen Tonarten als Vorstudien zu Rode's Capricen zu benutzen (24 Etude cho violin ở 24 điệu khác nhau: Các bài tập chuẩn bị cho Caprice của Pierre Rode), Op. 80 (1902)
- 20 Etüden für Anfänger in der ersten Lage (20 Etude cho người mới bắt đầu ở thế tay đầu tiên) cho violin, Op. 90 (1904)
- Technische Studien für Violine (Các bài tập kỹ thuật cho violin), Op. 92 (1905)
- 50 tägliche Übungen zur Ausbildung der linken Hand (50 Bài tập hàng ngày để rèn luyện tay trái) cho violin, Op. 98 (1907)
- Dur und Moll: 28 leichte melodische Etüden für Violine (erste Lage) zur Befestigung der Intonation in allen Tonarten (Trưởng và Thứ: 28 Etude giai điệu dễ cho violin (thế tay đầu tiên) để củng cố cao độ trong tất cả các điệu), Op. 107 (1909)
- 15 Etüden (15 Etude) cho viola, Op. 116 (1913)
- 40 besondere Übungen in den ersten 5 Lagen (40 Bài tập đặc biệt ở năm thế tay đầu tiên) cho violin, Op. 134 (xuất bản 1921)
- Schule der Geläufigkeit und Fingerfertigkeit: 60 besondere Übungen zur Ausbildung der linken Hand (Trường về tốc độ và sự khéo léo ngón tay: 60 Bài tập đặc biệt để rèn luyện tay trái), Op. 135 (xuất bản 1921)
3.9. Chuyển soạn
Hans Sitt nổi tiếng với bản phối khí cho dàn nhạc của tác phẩm Norwegian Dances (Những điệu nhảy Na Uy), Op. 35 của Edvard Grieg. Tác phẩm này ban đầu được Grieg sáng tác vào năm 1881 cho piano bốn tay, và bản chuyển soạn của Sitt được coi là một trong những bản phổ biến và được biết đến rộng rãi nhất.
4. Đời tư
Hans Sitt, tên khai sinh là Jan Hanuš SittJan Hanuš SittCzech, sinh ra trong một gia đình có truyền thống âm nhạc. Cha ông, Anton Sitt Cha (1819-1878), là một nhà chế tạo đàn violin nổi tiếng gốc Hungary. Anh trai của ông, Anton Sitt Con (1847-1929), cũng là một nghệ sĩ violin chuyên nghiệp có tiếng, từng giữ vị trí bè trưởng của Dàn nhạc Giao hưởng Helsinki và đã công diễn nhiều tác phẩm quan trọng của Jean Sibelius. Mặc dù tài năng âm nhạc của Hans Sitt bộc lộ sớm, cha mẹ ông đã quyết định không khai thác ông như một thần đồng, mà thay vào đó cho phép ông có một cuộc sống bình thường và một nền giáo dục phổ thông trước khi theo học tại nhạc viện.
5. Qua đời
Hans Sitt qua đời vào ngày 10 tháng 3 năm 1922 tại Leipzig, Đức, ở tuổi 71.
6. Di sản và đánh giá
Di sản của Hans Sitt kéo dài qua nhiều thế hệ nhạc sĩ, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục âm nhạc và biểu diễn violin.
6.1. Học trò và ảnh hưởng giáo dục
Hans Sitt được công nhận là một trong những giáo viên violin hàng đầu trong thời đại của ông. Ảnh hưởng giáo dục của ông rất đáng kể, với nhiều học trò của ông sau này đã trở thành những nhạc sĩ nổi tiếng và giữ các vị trí quan trọng tại các dàn nhạc và nhạc viện khắp Châu Âu và Bắc Mỹ. Trong số những học trò nổi bật nhất của ông có các nhà soạn nhạc như Franco Alfano, Pablo Sorozábal và Frederick Delius, cùng với nhạc trưởng Václav Talich. Phương pháp giảng dạy và các tác phẩm sư phạm của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc, góp phần định hình các thế hệ nghệ sĩ violin sau này.
6.2. Đánh giá trong lịch sử âm nhạc
Trong lịch sử âm nhạc, Hans Sitt được đánh giá cao không chỉ với tư cách là một nhà giáo dục mà còn là một nghệ sĩ biểu diễn và nhà soạn nhạc. Mặc dù các tác phẩm concerto và thính phòng của ông có thể không đạt đến tầm vóc của những nhà soạn nhạc vĩ đại cùng thời, nhưng chúng vẫn được công nhận về sự khéo léo trong cấu trúc và sự am hiểu sâu sắc về nhạc cụ. Đặc biệt, hai bản piano trio của ông, dù không phải là những kiệt tác tham vọng, đã thể hiện sự thành thạo của Sitt trong việc xử lý ba nhạc cụ, cho phép mỗi nhạc cụ phát huy tối đa vai trò của mình. Bản chuyển soạn cho dàn nhạc của Norwegian Dances của Edvard Grieg là một minh chứng rõ ràng cho tài năng phối khí của ông, giúp tác phẩm này trở nên phổ biến rộng rãi hơn. Nhìn chung, Hans Sitt đã có những đóng góp đáng kể vào nền âm nhạc cổ điển, đặc biệt là trong việc đào tạo và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhạc sĩ.