1. Tổng quan

Hans Hotter (sinh ngày 19 tháng 1 năm 1909 tại Offenbach am Main, Hesse, Đức - mất ngày 6 tháng 12 năm 2003 tại Munich, Đức) là một ca sĩ bass-baritone và opera người Đức nổi tiếng, đồng thời là một nhà giáo dục âm nhạc và đạo diễn opera. Ông được công nhận là một trong những ca sĩ opera quan trọng nhất của thế kỷ 20, đặc biệt với những vai diễn Wagnerian xuất sắc và khả năng trình diễn lied đầy sâu sắc.
Với vóc dáng cao lớn (khoảng 0.2 m (6 in)) và phong thái ấn tượng, cùng giọng hát mạnh mẽ và cách phát âm rõ ràng, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trên khắp các sân khấu lớn của châu Âu và thế giới. Hans Hotter không chỉ nổi bật về mặt nghệ thuật mà còn được biết đến với lập trường chống lại chế độ độc tài Đức Quốc xã một cách kiên quyết, thể hiện sự chính trực và bản lĩnh cá nhân trong thời kỳ khó khăn.
2. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Hans Hotter sinh ngày 19 tháng 1 năm 1909 tại Offenbach am Main, Hesse, Đức. Ông lớn lên trong môi trường mà từ đó tài năng âm nhạc của ông dần được định hình. Ông qua đời tại Munich vào ngày 6 tháng 12 năm 2003.
2.2. Học vấn và đào tạo âm nhạc
Hotter học tại Munich với Matthäus Roemer. Ban đầu, ông theo học triết học và âm học tại Đại học Munich, đồng thời học piano và organ tại Học viện Âm nhạc Munich với mục tiêu trở thành một nhạc sĩ tôn giáo.
Năm 1929, trong một lần thay thế ca sĩ bass độc tấu trong tác phẩm Messiah của Georg Friedrich Händel, tài năng thanh nhạc của ông đã được Matthäus Roemer công nhận, và ông bắt đầu tập trung vào việc học thanh nhạc. Trước khi ra mắt opera, ông từng làm nhạc công organ và nhạc trưởng hợp xướng.
2.3. Ra mắt và các buổi biểu diễn ban đầu
Hans Hotter có buổi ra mắt opera của mình vào năm 1930 tại Opava (hiện là Opava, Cộng hòa Séc), với vai Người phát ngôn trong vở Cây sáo thần của Mozart.
Khi mới 22 tuổi, ông đã trình diễn vai Kẻ lang thang (Wotan) trong vở Siegfried của Richard Wagner. Sau đó, ông biểu diễn tại Breslau (nay là Wrocław, Ba Lan) và Nhà hát Quốc gia Praha vào năm 1932, trước khi xuất hiện tại Nhà hát Bang Hamburg vào năm 1934.
Năm 1937, ông ký hợp đồng với Nhà hát Bang Bavaria, nơi ông đảm nhận tất cả các vai baritone của Wagner, đồng thời tham gia các buổi ra mắt các vở opera của Richard Strauss. Ông gắn bó với nhà hát này hơn 35 năm và thực tế đã biểu diễn trong 50 năm. Trong giai đoạn này, ông cũng biểu diễn rất nhiều tác phẩm của Mozart và Verdi.
3. Các hoạt động sự nghiệp chính
3.1. Hoạt động trong chế độ Đức Quốc xã
Trong thời kỳ Đức Quốc xã (1933-1945), Hans Hotter vẫn hoạt động nghệ thuật tại Đức và Áo, bao gồm cả tại Nhà hát Quốc gia Munich. Ông đã khéo léo tránh áp lực gia nhập Đảng Quốc xã mà nhiều nghệ sĩ khác phải đối mặt.
Hans Hotter là một người chống Quốc xã nhiệt thành. Ông thường chế giễu Adolf Hitler tại các bữa tiệc và thẳng thắn từ chối tham gia Liên hoan Bayreuth trong suốt Đệ Tam Đế chế do sự liên kết của Liên hoan này với Hitler và chính sách của ông ta. Mặc dù vậy, theo cáo phó của Hotter trên tờ The Times, Hitler đã giữ các bản thu âm của Hotter trong bộ sưu tập cá nhân của mình. Khi Hotter bị thẩm vấn về điều này trong phiên điều trần khử Quốc xã sau chiến tranh, ông đã hóm hỉnh trả lời rằng Giáo hoàng cũng có một số bản thu âm của ông. Điều này thể hiện sự thẳng thắn và bản lĩnh của ông khi đối diện với chính quyền.
Ông cũng thực hiện một số buổi biểu diễn bên ngoài nước Đức, bao gồm các buổi hòa nhạc dưới sự chỉ huy của Bruno Walter tại Amsterdam. Bruno Walter đã khuyên Hotter rằng nếu ông không thể đưa các thành viên gia đình ra khỏi nước Đức, thì ông không có lựa chọn nào khác ngoài việc ở lại.
3.2. Bước đột phá quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Hans Hotter không thể phát triển mạnh mẽ cho đến khi ông có buổi ra mắt tại Covent Garden vào năm 1947. Sau đó, ông đã biểu diễn tại tất cả các nhà hát opera lớn ở Châu Âu.
Năm 1950, ông ra mắt tại Nhà hát Opera Metropolitan với vai chính trong vở Người Hà Lan bay. Trong bốn mùa diễn tại Met, ông đã biểu diễn 35 lần trong 13 vai diễn, hầu hết đều là các vai của Wagner.
3.3. Tiết mục opera và các vai diễn đáng chú ý
Hans Hotter được công nhận rộng rãi là một trong những ca sĩ Wagner vĩ đại nhất. Thành tựu thanh nhạc nổi tiếng nhất của ông có lẽ là vai Wotan trong vở Bộ nhẫn của người Nibelung, bắt đầu với vai Wotan trong Vàng sông Rhine và kết thúc bằng vai Kẻ lang thang trong Siegfried. Ông lần đầu tiên hát vai này ở các tỉnh của Đức khi mới ngoài 20 tuổi và bổ sung vai trong Valkyrie ngay sau đó tại Nhà hát Đức ở Prague. Ông tiếp tục thể hiện các vai này cho đến giữa những năm 1960. Mặc dù giọng ông trải qua một cuộc khủng hoảng ngắn do hen suyễn nặng khiến ông phải bỏ lỡ mùa đầu tiên của Liên hoan Bayreuth sau chiến tranh vào năm 1951, ông vẫn tiếp tục hát ở đó trong nhiều năm kể từ năm 1952.
Ông đã ghi âm vai Wotan trong chu kỳ Ring nổi tiếng của Decca Records vào đầu những năm 1960, dưới sự chỉ huy của Georg Solti và sản xuất bởi John Culshaw. Cách thể hiện vai Wotan của ông cũng được lưu giữ trong các bản thu âm trực tiếp tại Liên hoan Bayreuth dưới sự chỉ huy của Clemens Krauss và Joseph Keilberth vào giữa những năm 1950.
Ngoài Wotan, ông còn được ngưỡng mộ với vai Hans Sachs trong Những nghệ sĩ hát rong Nuremberg. Tuy nhiên, sau này trong sự nghiệp, ông thường chọn hát vai Pogner nhỏ hơn và thấp hơn vì âm vực của vai này phù hợp hơn với giọng ông, cũng như do ông mắc phải chấn thương lưng mãn tính. Tương tự, trong Parsifal, ông ban đầu hát vai baritone Amfortas khi còn trẻ, sau đó chuyển sang vai bass Gurnemanz và cuối cùng là vai Titurel thấp hơn nữa. Các màn trình diễn Amfortas và Gurnemanz của ông đã được ghi lại trong một số bản thu âm trực tiếp của Hans Knappertsbusch từ Nhà hát Lễ hội Bayreuth. Ông cũng nổi tiếng với vai Pizarro trong vở Fidelio của Beethoven, với một bản thu âm trực tiếp từ Covent Garden năm 1960 được phát hành lần đầu vào năm 2005. Ông còn được biết đến với vai Günther trong Hoàng hôn của các vị thần và Kurwenal trong Tristan và Isolde.
Hotter có mối quan hệ làm việc chặt chẽ với Richard Strauss và được Strauss đặc biệt yêu thích. Ông đã biểu diễn trong các buổi công chiếu các vở opera cuối đời của Strauss: vai Commandant trong Friedenstag (1938), vai Olivier trong Capriccio (1942), và vai Jupiter trong buổi tổng duyệt riêng của Die Liebe der Danae (1944). Sau chiến tranh, ông cũng hát vai Sir Morosus trong Người đàn bà thinh lặng với Dàn nhạc Giao hưởng Vienna dưới sự chỉ huy của Karl Böhm. Strauss đã dành tặng bài hát "Erschaffen und beleben" cho Hotter, người cũng đã thu âm nhiều bài hát của Strauss.
Mặc dù danh tiếng quốc tế của ông chủ yếu đến từ các tiết mục tiếng Đức, nhưng ở Đức và Áo, ông cũng nổi tiếng với việc biểu diễn Verdi bằng tiếng địa phương. Ông là một Falstaff được yêu thích và một Đại Giáo trưởng đáng gờm trong Don Carlos, vai mà ông cũng đã biểu diễn bằng tiếng Ý tại một số nhà hát, bao gồm cả Nhà hát Opera Metropolitan ở New York. Ông cũng biểu diễn và thu âm một số vai opera không phải tiếng Đức trong bản dịch tiếng Đức, bao gồm Bá tước Almaviva (Mozart), Boris Godunov (Mussorgsky) và Don Basilio (Rossini).
3.4. Lieder và âm nhạc thánh ca
Hans Hotter cũng được biết đến rộng rãi là một ca sĩ Lieder xuất sắc. Ông đã để lại nhiều bản thu âm các bài hát của Franz Schubert, bao gồm Hành trình mùa đông, Thiên nga ca và các bài hát khác. Đặc biệt, bản diễn giải và ca hát tác phẩm Hành trình mùa đông của Schubert với phần đệm piano của Gerald Moore vào năm 1954 được công nhận trên toàn thế giới và được coi là một "bản thu âm của thế kỷ". Mặc dù vậy, ông đã hạn chế tiết mục lied của mình do âm vực giọng bass-baritone, và ông đã không hát Cô gái xay bột xinh đẹp. Từ năm 1962, ông đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn tại Nhật Bản và duy trì khả năng ca hát ở trình độ cao cho đến những năm 1990.
Ông cũng hát nhạc thánh ca và để lại các bản thu âm các cantata của Bach và một bản thu âm Sự Sáng tạo của Joseph Haydn, trong đó ông hát cả vai bass thấp của Tổng lãnh thiên thần Raphael và vai baritone cao, mềm mại của Adam.
3.5. Tham gia các lễ hội âm nhạc
Hotter đã thường xuyên xuất hiện và có ảnh hưởng tại các lễ hội âm nhạc quốc tế lớn. Ông tham gia Liên hoan Bayreuth từ năm 1952 đến năm 1966, liên tục trong 15 năm. Ông đã bỏ lỡ mùa đầu tiên của Liên hoan Bayreuth sau chiến tranh vào năm 1951 do bị hen suyễn nặng, nhưng ông đã hát ở đó trong nhiều năm kể từ năm 1952, bao gồm các vai Wotan (1952-1958, 1961, 1963, 1965), Người Hà Lan bay (1955, 1965), Amfortas (1953-1954), Gurnemanz (1960-1966), Kurwenal (1952, 1957), Hans Sachs (1956), Pogner (1958, 1960) và Gunther (1955).
Ông cũng gặt hái thành công lớn tại Liên hoan Salzburg và Liên hoan Edinburgh. Tại Salzburg, ông đã biểu diễn các vai như Bá tước Almaviva trong Cuộc hôn nhân của Figaro (1942), Người phát ngôn trong Cây sáo thần (1943), vai chính trong Don Giovanni (1946), Mandryka trong Arabella (1947), Sir Morosus trong Người đàn bà thinh lặng (1959), và Don Fernando trong Fidelio (1969).
4. Sự nghiệp sau này và các hoạt động khác
4.1. Đạo diễn opera và giảng dạy
Hotter đã mở rộng hoạt động sang lĩnh vực đạo diễn opera. Ông đã đạo diễn toàn bộ chu kỳ Ring tại Covent Garden từ năm 1961 đến 1964. Ông cũng từng là đạo diễn tại Vienna và Hamburg.
Năm 1977, ông được bổ nhiệm làm giáo sư tại Đại học Âm nhạc và Nghệ thuật Biểu diễn Vienna. Một lớp học chuyên sâu dành cho các ca sĩ trẻ mà ông tổ chức vào năm 1979 tại Gasteig, Munich đã được ghi hình bởi Đài phát thanh Saarland và phát sóng trên ARD (Đài phát thanh Công cộng Đức) dưới dạng phim tài liệu mang tên Hans Hotter của Wolf-Eberhard von Lewinski, một nhà phê bình âm nhạc người Đức. Ông cũng giảng dạy thanh nhạc ở Vienna và Paris. Nhiều ca sĩ đã đến Munich để học hỏi từ Hotter, trong đó có Christa Ludwig và Natalie Stutzmann, những người đã tìm đến ông để học về Hành trình mùa đông.
4.2. Tiếp tục biểu diễn và nghỉ hưu
Hans Hotter không bao giờ hoàn toàn nghỉ hưu khỏi sân khấu. Ông chính thức giải nghệ vào năm 1972, nhưng vẫn tiếp tục xuất hiện trên sân khấu nhiều lần. Ngay cả khi đã ở tuổi 90, ông vẫn có buổi biểu diễn công khai cuối cùng.
Ông tiếp tục đảm nhận những vai diễn nhân vật quan trọng như Schigolch trong vở opera 12 cung Lulu của Alban Berg, ông biểu diễn vai này tại Nhà hát Opera Quốc gia Vienna vào các năm 1983-1984 và năm 1992, cũng như vai Người phát ngôn trong Cây sáo thần tại La Scala năm 1985.
Ông là một người dẫn chuyện đáng chú ý trong tác phẩm Gurre-Lieder của Arnold Schoenberg, một vai mà ông tiếp tục đảm nhận tốt ngay cả khi đã ở tuổi 80. Buổi biểu diễn cuối cùng của ông là vào tháng 2 năm 2001, trong vai Hoàng tử Regent trong vở Quả bóng Opera của Richard Heuberger.
5. Phong cách nghệ thuật và triết lý
5.1. Đặc điểm giọng hát và phong cách trình diễn
Hans Hotter sở hữu một giọng bass-baritone mạnh mẽ và không thể so sánh, được bổ trợ bởi kỹ thuật điêu luyện. Giọng hát và cách phát âm của ông dễ dàng được nhận ra, cùng với vóc dáng cao lớn và ấn tượng của ông (khoảng 0.2 m (6 in)), đã tạo nên một sức hút mạnh mẽ trên sân khấu.
Giọng hát có âm sắc trầm ấm của ông rất phù hợp với các vai diễn anh hùng trong các tác phẩm quy mô lớn, đặc biệt là các nhân vật chính trong opera của Wagner, nơi ông được coi là gần như không có đối thủ cho đến tận ngày nay.
Ngoài sức mạnh và độ vang, ông còn có khả năng kiểm soát âm lượng khổng lồ để tạo ra những âm thanh nhẹ nhàng và hát legato hoàn hảo, đặc biệt là trong các bản Lieder. Sự kết hợp giữa trí tuệ vượt trội và trí tưởng tượng phong phú đã giúp ông mang lại những diễn giải sâu sắc và đầy cảm xúc cho âm nhạc ông trình diễn.
5.2. Lập trường chính trị và đạo đức
Hans Hotter là một người chống Quốc xã kiên định và thể hiện lập trường này một cách công khai thông qua các hành động của mình. Ông thường chế giễu Adolf Hitler tại các bữa tiệc và thẳng thắn từ chối tham gia Liên hoan Bayreuth trong thời kỳ Đệ Tam Đế chế vì sự liên kết của Liên hoan này với Hitler và chính sách của ông ta.
Sự chính trực của ông còn được thể hiện qua câu trả lời sắc sảo khi bị thẩm vấn về việc Hitler có các bản thu âm của ông trong bộ sưu tập riêng sau chiến tranh: "Giáo hoàng cũng có một số bản thu âm của tôi." Những ví dụ này cho thấy giá trị cá nhân và tinh thần phản kháng của Hotter đối với chế độ độc tài.
6. Đời sống cá nhân
6.1. Gia đình và các mối quan hệ
Con gái của Hans Hotter, Gabriele, đã kết hôn với Richard, cháu trai của nhà soạn nhạc Richard Strauss, vào năm 1962. Điều này củng cố mối quan hệ lâu dài và thân thiết giữa Hotter và gia đình Strauss, bắt đầu từ những hợp tác nghệ thuật của ông với chính Richard Strauss, người mà ông là ca sĩ baritone yêu thích.
6.2. Tự truyện và danh hiệu
Năm 1996, cuốn tự truyện của ông mang tựa đề Der Mai war mir gewogen ...German (Tháng Năm đã mỉm cười với tôi..., một câu trong Hành trình mùa đông) đã được Kindler Verlag xuất bản.
Ông đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng danh giá trong suốt sự nghiệp của mình. Năm 1955, Hotter được phong danh hiệu Kammersänger (Ca sĩ Cung đình) của Bavaria. Năm 1977, ông được bổ nhiệm làm Giáo sư tại Đại học Âm nhạc và Nghệ thuật Biểu diễn Vienna. Năm 1985, ông được nhóm Münchner Turmschreiber trao giải "Bayerischen Poetentaler" (Giải thưởng Thi sĩ Bavaria) dành cho các nhà văn, nhà soạn kịch, nhà báo và nhà phê bình nổi bật ở miền Nam nước Đức. Cuối cùng, vào năm 1998, ông được trao "Ehrenring der Stadt Wien" (Nhẫn Danh dự của Thành phố Vienna).
7. Qua đời
Hans Hotter qua đời vào ngày 6 tháng 12 năm 2003 tại Munich, hưởng thọ 94 tuổi. Ông được an táng tại Waldfriedhof Solln ở Munich.
8. Di sản và sự đón nhận
8.1. Đánh giá phê bình và ảnh hưởng
Hans Hotter được đánh giá là một trong những ca sĩ opera quan trọng nhất của thế kỷ 20. Khởi đầu sự nghiệp bị trì hoãn do Thế chiến thứ hai, nhưng nhờ kinh nghiệm dày dặn với các vai diễn quan trọng, ông đã gặt hái thành công trên mọi sân khấu thế giới một khi sự nghiệp quốc tế của ông được mở rộng.
Giọng hát mạnh mẽ và sâu lắng của ông đã để lại ấn tượng sâu sắc, đặc biệt là trong các vai diễn anh hùng của Wagner. Ông đã duy trì một tiêu chuẩn ca hát cao trong suốt những năm 1990 và được coi là người gần như không có đối thủ trong các nhân vật chính của Wagner.
Mặc dù tiết mục yêu thích của ông là opera của Wagner và lied của Đức, nhưng trên thực tế, tiết mục của ông rộng hơn nhiều. Ông đã đóng góp vào sự hồi sinh của các vở opera của Verdi vào những năm 1930 và biểu diễn nhiều nhạc thánh ca ngoài opera và lied.
Các buổi trình diễn và bản thu âm của ông, đặc biệt là bản Hành trình mùa đông năm 1954, tiếp tục được đón nhận rộng rãi và được coi là di sản vô giá cho opera và nhạc cổ điển.
8.2. Giai thoại
Trong một buổi biểu diễn vở Valkyrie tại Covent Garden năm 1956, một sự cố hài hước nhưng vô hại đã xảy ra. Hotter, trong vai Wotan, vội vã vào sân khấu ở hồi III với chiếc áo choàng khổng lồ vắt qua vai và cất tiếng giận dữ "Wo ist Brünnhild?". Tuy nhiên, sự xuất hiện của ông lại khiến khán giả bật cười. Mãi đến cuối vở opera, ông mới hiểu lý do: một chiếc móc áo màu hồng, mềm mại vẫn còn lủng lẳng trên vai ông, hoàn toàn khuất tầm nhìn của Hotter. Ernest Newman, một nhà phê bình âm nhạc người Anh, đã nhận xét về ông: "Ông ấy chắc chắn là người duy nhất trên thế giới có thể bước lên sân khấu và thuyết phục bạn rằng ông ấy chính là Chúa." Sự việc này làm nổi bật khả năng làm chủ sân khấu và uy nghi nghệ thuật của ông.
Trong một buổi biểu diễn Valkyrie xuất sắc khác tại Covent Garden vào năm 1961, một tai nạn đã xảy ra trong cảnh cuối cùng khi Wotan được cho là sẽ từ từ, lặng lẽ rời khỏi sân khấu. Ngay sau khi đánh vào tảng đá của Brünnhilde để gọi Loge bao vây nó bằng một hàng rào lửa, Hotter bị lóa mắt bởi ánh sáng và mất thăng bằng, ngã xuống sân khấu. Vì mặc áo giáp, ông đập xuống đất như một quả bom rơi vào một nhà máy tôn. Tuy nhiên, vở opera không được kết thúc như vậy. Hotter không muốn khán giả nghĩ rằng ông đã nhảy khỏi núi trong hối hận sau khi tước bỏ địa vị nữ thần của con gái yêu quý và ru nàng ngủ. Vì vậy, trong khi âm nhạc vẫn tiếp tục, Hotter đã dũng cảm leo trở lại sân khấu, trấn an khán giả rằng ông vẫn còn sống và khỏe mạnh, và âm nhạc tiếp tục cho đến hợp âm cuối cùng.
9. Danh sách đĩa nhạc
Hans Hotter đã để lại một di sản thu âm đồ sộ, bao gồm các bản ghi âm opera, hòa nhạc, oratorio, và Lieder. Dưới đây là một số bản thu âm đáng chú ý của ông:
- Bach: Cantata BWV 82 Ich habe genug.
- Schubert: Hành trình mùa đông (ghi âm 4 lần) và Thiên nga ca với Gerald Moore (piano).
- Wagner:
- Người Hà Lan bay (dưới sự chỉ huy của Clemens Krauss, Bayreuth, 1944).
- Parsifal (đặc biệt là các bản ghi âm từ Liên hoan Bayreuth năm 1962 và 1964 dưới sự chỉ huy của Hans Knappertsbusch).
- Bộ nhẫn của người Nibelung (nhiều bản ghi âm từ Bayreuth, bao gồm bản thu âm nổi tiếng của Decca Records dưới sự chỉ huy của Georg Solti).
- Brahms: Một khúc cầu hồn Đức với Dàn nhạc Giao hưởng Vienna và Hợp xướng Nhà hát Opera Vienna.
- Schumann: Tình yêu thi sĩ.
- Haydn: Sự Sáng tạo (trong đó ông hát cả vai Raphael và Adam).
10. Liên kết ngoài
- [http://www.bach-cantatas.com/Bio/Hotter-Hans.htm Tiểu sử Hans Hotter trên Bach-Cantatas.com]
- [http://www.operadis-opera-discography.org.uk/CLSIHOTT.HTM Danh mục đĩa nhạc (Capon's Lists of Opera Recordings)]
- [https://web.operissimo.com/triboni/exec?method=com.operissimo.artist.webDisplay&xsl=webDisplay&id=ffcyoieagxaaaaabowhc Hans Hotter (Operissimo)]
- [http://auffuehrungsdatenbank.bayreuther-festspiele.de/fsdb/personen/146/index.htm Hans Hotter (Liên hoan Bayreuth)]
- [https://www.br.de/fernsehen/ard-alpha/sendungen/alpha-forum/hans-hotter-gespraech100.html Phỏng vấn "Lý lịch" - Phần 1 (1999) (Tiếng Đức)]
- [https://www.br.de/fernsehen/ard-alpha/sendungen/alpha-forum/hans-hotter-gespraech102.html Phỏng vấn "Lý lịch" - Phần 2 (1999) (Tiếng Đức)]
- [http://www.operundtanz.de/archiv/2004/01/kupo-hotter-danke.shtml Bài phát biểu nhận giải Wilhelm Pitz 1999 (Tiếng Đức)]
- [http://www.operundtanz.de/archiv/2004/01/kupo-hotter.shtml Cáo phó của Hans Hotter (Tiếng Đức)]
- [https://www.mediathek.at/nc/type/8000/searchQuery/731/hash/F3ALiFWX/ Các bản ghi âm thanh của Hans Hotter trên Thư viện Đa phương tiện Áo (Tiếng Đức)]
- [https://www1.wdr.de/radio/wdr5/sendungen/zeitzeichen/hans-hotter-100.html ZeitZeichen: 19 tháng 1 năm 1909 - Sinh nhật của ca sĩ Hans Hotter (Tiếng Đức)]
- Audio samples:
- [https://web.archive.org/web/20080529053457/http://www.myoperatoday.com/music/wagner/dutchman/Act_I.mp3 Richard Wagner: Người Hà Lan bay - Màn 1]
- [https://web.archive.org/web/20080529053945/http://www.myoperatoday.com/music/wagner/dutchman/Act_II.mp3 Richard Wagner: Người Hà Lan bay - Màn 2]
- [https://web.archive.org/web/20080529054505/http://www.myoperatoday.com/music/wagner/dutchman/Act_III.mp3 Richard Wagner: Người Hà Lan bay - Màn 3]