1. Thời niên thiếu và giáo dục
Herbert Lionel Adolphus Hart sinh ngày 18 tháng 7 năm 1907 tại Harrogate, Anh.
1.1. Hoàn cảnh ra đời và gia đình
Cha mẹ ông là Rose Samson Hart và Simeon Hart, họ đã chuyển đến Harrogate từ East End của London. Cha ông là một thợ may Do Thái gốc Đức và Ba Lan. Mẹ ông, người gốc Ba Lan và là con gái của những nhà bán lẻ thành công trong ngành may mặc, phụ trách quan hệ khách hàng và tài chính của công ty họ. Hart có một anh trai tên Albert và một em gái tên Sybil.
1.2. Quá trình học vấn
Hart học tại Cheltenham College, Bradford Grammar School và New College, Oxford. Ông tốt nghiệp hạng ưu ngành Cổ điển học (Literae Humaniores) vào năm 1929. Sau đó, Hart trở thành một luật sư và hành nghề thành công tại Tòa án Công lý (Chancery Bar) từ năm 1932 đến năm 1940. Ông là bạn thân của Richard Wilberforce, Douglas Jay và Christopher Cox. Ông nhận được Học bổng Harmsworth để theo học tại Middle Temple và cũng viết báo văn học cho tạp chí John O'London's Weekly.
2. Phục vụ trong Thế chiến thứ hai
Trong Thế chiến thứ hai, Hart làm việc cho MI5, một bộ phận của tình báo quân sự Anh chuyên phát hiện các điệp viên đã thâm nhập vào Anh Quốc. Tại đây, ông đã nối lại tình bạn với các nhà triết học Gilbert Ryle và Stuart Hampshire, những người ông quen biết từ thời Oxford. Ông làm việc chặt chẽ với Dick White, người sau này trở thành lãnh đạo của MI5 và sau đó là MI6. Hart cũng làm việc tại Bletchley Park và là đồng nghiệp của nhà toán học và giải mã Alan Turing.
Công việc thời chiến đôi khi đưa Hart đến các văn phòng của MI5 tại Cung điện Blenheim, quê hương của Công tước Marlborough và là nơi Winston Churchill sinh ra. Ông thích kể câu chuyện rằng ở đó, ông có thể đọc nhật ký của Sarah Churchill, Nữ công tước Marlborough, vợ của người sáng lập triều đại John Churchill, Công tước Marlborough thứ nhất. Trí tuệ và lòng nhân ái của Hart được thể hiện qua việc ông đặc biệt thích đoạn mà Sarah kể rằng John đã đi xa lâu ngày, đột ngột trở về, và "thẳng thừng tận hưởng tôi ngay trong đôi ủng của anh ấy". Một sự việc khác tại Blenheim mà Hart thích kể lại là ông chia sẻ văn phòng với một trong những điệp viên nổi tiếng của Cambridge Five, Anthony Blunt, một thành viên cùng MI5. Hart tự hỏi những tài liệu nào trên bàn của mình mà Blunt đã đọc được và chuyển cho những người điều khiển Liên Xô của mình.
Sau chiến tranh, Hart không trở lại hành nghề luật sư mà chấp nhận lời đề nghị làm giảng viên (về triết học, không phải luật) tại New College, Oxford. Hart coi J. L. Austin là người có ảnh hưởng đặc biệt trong thời gian này. Hai người cùng nhau giảng dạy một hội thảo về "Trách nhiệm pháp lý và đạo đức" từ năm 1948. Trong số các ấn phẩm của Hart vào thời điểm này có các tiểu luận "Chuyện cổ tích của một nhà logic học", "Có kiến thức bằng cách quen biết không?", "Luật pháp và sự thật" và "Sự quy kết trách nhiệm và quyền".
3. Sự nghiệp học thuật

Năm 1952, Hart được bầu làm Giáo sư Luật học tại Đại học Oxford và là một nghiên cứu sinh tại University College, Oxford, từ năm 1952 đến 1973. Vào mùa hè năm đó, ông bắt đầu viết cuốn sách nổi tiếng nhất của mình, Khái niệm về Luật, mặc dù nó không được xuất bản cho đến năm 1961. Trong thời gian đó, ông đã xuất bản một tác phẩm quan trọng khác, Nhân quả trong Luật (Causation in the Law) (viết cùng Tony Honoré) vào năm 1959. Ông là chủ tịch của Hội Aristoteles từ năm 1959 đến 1960. Ông đã có bài giảng Master-Mind năm 1962.
Hart kết hôn với Jenifer Fischer Williams, một công chức, sau này là công chức cấp cao tại Bộ Nội vụ và sau đó là nhà sử học tại St Anne's College, Oxford (chuyên về lịch sử cảnh sát). Jenifer Hart, trong vài năm giữa thập niên 1930 và dần dần không còn hoạt động vào cuối thập kỷ đó, là một thành viên "ngủ đông" của Đảng Cộng sản Anh Quốc. Ba thập kỷ sau, bà được Peter Wright phỏng vấn vì đã ở vị trí có thể chuyển thông tin cho Liên Xô, và bà đã giải thích tình hình của mình cho Wright, người săn lùng gián điệp chính thức của MI5; Wright không có hành động nào. Trên thực tế, công việc của bà với tư cách là công chức trong các lĩnh vực như chính sách gia đình, do đó sẽ không được Liên Xô quan tâm. Người đã tuyển dụng bà, Bernard Floud, khi được Wright phỏng vấn ngay sau đó, khẳng định rằng ông không thể nhớ mình đã từng làm như vậy. Chồng bà cũng không ở vị trí có thể chuyển thông tin hữu ích cho bà, bất chấp những gợi ý mơ hồ trên báo chí, do công việc của ông tách biệt rõ ràng với các vấn đề đối ngoại và tập trung vào các điệp viên Đức và những kẻ phản bội Anh hơn là các vấn đề liên quan đến đồng minh Liên Xô. Trên thực tế, Hart là người chống cộng.
Cuộc hôn nhân của họ chứa đựng "những tính cách không tương thích", mặc dù nó kéo dài cho đến cuối đời và đôi khi mang lại niềm vui cho cả hai. Tuy nhiên, Hart đã từng nói đùa với con gái mình rằng "vấn đề của cuộc hôn nhân này là một trong chúng ta không thích tình dục và người kia không thích thức ăn". Theo người viết tiểu sử của Hart, giáo sư luật LSE Nicola Lacey, Hart, theo lời kể của chính ông, là một "người đồng tính luyến ái bị kìm nén". Jenifer Hart được những người cùng thời tin rằng đã có một mối quan hệ lâu dài với Isaiah Berlin, một người bạn thân của Hart. Năm 1998, Jenifer Hart xuất bản cuốn tự truyện Ask Me No More: An Autobiography. Gia đình Hart có bốn người con, trong đó có một người con trai bị khuyết tật khi về già, do dây rốn quấn quanh cổ đã làm não anh thiếu oxy. Mặc dù bị khuyết tật, cậu bé đôi khi vẫn có thể đưa ra những nhận xét đáng kinh ngạc. Là một nhà triết học, Hart từ lâu đã quan tâm đến vấn đề tâm-thân và do đó, theo một nghĩa nào đó, ông quan tâm đến con trai mình một cách chuyên nghiệp.
Cháu gái của Hart, Mojo Mathers, trở thành thành viên quốc hội khiếm thính đầu tiên của New Zealand vào năm 2011. Có một mô tả về gia đình Hart của nhà văn tôn giáo Karen Armstrong, người đã ở trọ với họ một thời gian để giúp chăm sóc người con trai khuyết tật của họ. Mô tả này xuất hiện trong cuốn sách của bà, The Spiral Staircase.
Hart nghỉ hưu khỏi chức Giáo sư Luật học vào năm 1969 và được kế nhiệm bởi Ronald Dworkin. Sau đó, ông trở thành hiệu trưởng của Brasenose College, Oxford.
Hart qua đời tại Oxford vào ngày 19 tháng 12 năm 1992, hưởng thọ 85 tuổi. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Wolvercote ở Oxford, nơi cũng có mộ của Isaiah Berlin.
4. Phương pháp triết học
Hart đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc áp dụng các phương pháp trong phiên bản luật thực định Anglo-Mỹ của ông vào luật học và triết học pháp luật trong thế giới nói tiếng Anh.
4.1. Ảnh hưởng của triết học phân tích
Bị ảnh hưởng bởi John Austin, Ludwig Wittgenstein và Hans Kelsen, Hart đã đưa các công cụ của triết học phân tích, đặc biệt là triết học ngôn ngữ, vào giải quyết các vấn đề trung tâm của lý thuyết pháp luật.
4.2. Ứng dụng vào triết học pháp luật
Phương pháp của Hart kết hợp phân tích cẩn thận của triết học phân tích thế kỷ 20 với truyền thống luật học của Jeremy Bentham, nhà triết học pháp luật, chính trị và đạo đức vĩ đại của Anh. Khái niệm về luật của Hart có những điểm tương đồng với Lý thuyết thuần túy về luật được xây dựng bởi nhà triết học pháp luật người Áo Hans Kelsen, mặc dù Hart đã bác bỏ một số đặc điểm riêng biệt của lý thuyết của Kelsen.
Một điểm khác biệt quan trọng giữa Hart và Kelsen là sự nhấn mạnh vào phiên bản lý thuyết luật thực định của Anh mà Hart bảo vệ, trái ngược với phiên bản lý thuyết luật thực định lục địa mà Kelsen bảo vệ. Điều này đã được nghiên cứu trong một bài báo trên Tạp chí Luật Đại học Toronto có tựa đề "Rời khỏi cuộc tranh luận Hart-Dworkin", trong đó khẳng định rằng Hart trong cuốn sách Khái niệm về Luật của mình đã nhấn mạnh việc đọc mở rộng lý thuyết luật thực định để bao gồm các lĩnh vực đánh giá triết học và xã hội học, thay vì sự tập trung hơn của Kelsen, người coi lý thuyết luật thực định lục địa bị giới hạn hơn trong lĩnh vực luật học.
Hart đã dựa vào, trong số những người khác, Glanville Williams, người đã thể hiện triết học pháp luật của mình trong một bài báo gồm năm phần, "Ngôn ngữ và Luật", và trong một bài báo, "Luật quốc tế và tranh cãi về từ 'Luật'". Trong bài báo về luật quốc tế, ông đã chỉ trích mạnh mẽ nhiều nhà luật học và luật sư quốc tế đã tranh luận liệu luật quốc tế có "thực sự" là luật hay không. Họ đã lãng phí thời gian của mọi người, vì câu hỏi không phải là một câu hỏi thực tế, nhiều khác biệt giữa luật thành phố và luật quốc tế là không thể phủ nhận, mà chỉ đơn giản là một vấn đề về cách sử dụng ngôn ngữ thông thường, mà các nhà lý thuyết cá nhân có thể tự do lựa chọn, nhưng không có quyền áp đặt cho người khác.
Cách tiếp cận này đã được Hart tinh chỉnh và phát triển trong chương cuối cùng của Khái niệm về Luật (1961), cho thấy cách sử dụng một từ trừu tượng như luật liên quan đến các hiện tượng xã hội khác nhau phản ánh thực tế rằng các hiện tượng này đều chia sẻ, mà không nhất thiết phải có tất cả, một số đặc điểm riêng biệt. Glanville đã tự mình nói điều này khi biên tập một văn bản sinh viên về luật học và ông đã áp dụng cách tiếp cận cơ bản tương tự cho "Định nghĩa tội phạm".
5. Các tác phẩm và tư tưởng chính
Hart là một trong những nhà lý thuyết pháp luật có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, nổi tiếng với việc phát triển lý thuyết chủ nghĩa thực chứng pháp lý.
5.1. Khái niệm về Luật
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Hart là Khái niệm về Luật (The Concept of Law), được xuất bản lần đầu vào năm 1961, với ấn bản thứ hai (bao gồm một phần hậu bút mới) được xuất bản sau khi ông qua đời vào năm 1994, và ấn bản thứ ba vào năm 2012. Cuốn sách này ra đời từ một loạt bài giảng mà Hart bắt đầu trình bày vào năm 1952, và được báo trước bởi bài giảng Holmes của ông, Thực chứng luận và sự phân tách giữa Luật và Đạo đức (Positivism and the Separation of Law and Morals), được trình bày tại Trường Luật Harvard. Khái niệm về Luật đã phát triển một quan điểm tinh vi về chủ nghĩa thực chứng pháp lý.
Dưới đây là những ý tưởng chính được phát triển trong cuốn sách này:
5.1.1. Chủ nghĩa thực chứng pháp lý
Hart đã đưa ra một phê bình đối với lý thuyết của John Austin rằng luật là mệnh lệnh của người có chủ quyền được hỗ trợ bởi mối đe dọa trừng phạt. Ông nhấn mạnh sự phân tách giữa luật và đạo đức, và việc xác định sự tồn tại của luật dựa trên các sự kiện xã hội.
5.1.2. Quy tắc sơ cấp và quy tắc thứ cấp
Hart phân biệt giữa quy tắc sơ cấp và quy tắc thứ cấp. Quy tắc sơ cấp là những quy tắc điều chỉnh hành vi, chẳng hạn như luật hình sự. Quy tắc thứ cấp là những quy tắc điều chỉnh các phương pháp thủ tục để thực thi, truy tố và áp dụng các quy tắc sơ cấp. Hart đặc biệt liệt kê ba quy tắc thứ cấp:
5.1.3. Quy tắc công nhận, Quy tắc thay đổi, Quy tắc xét xử
- Quy tắc công nhận (Rule of Recognition): Là quy tắc mà bất kỳ thành viên nào trong xã hội cũng có thể kiểm tra để khám phá các quy tắc sơ cấp của xã hội đó là gì. Trong một xã hội đơn giản, Hart nói rằng quy tắc công nhận có thể chỉ là những gì được viết trong một cuốn sách thiêng liêng hoặc những gì được một nhà cai trị nói. Hart cho rằng khái niệm quy tắc công nhận là một sự phát triển từ "norma cơ bản" (GrundnormGerman) của Hans Kelsen.
- Quy tắc thay đổi (Rule of Change): Là quy tắc mà các quy tắc sơ cấp hiện có có thể được tạo ra, thay đổi hoặc xóa bỏ.
- Quy tắc xét xử (Rule of Adjudication): Là quy tắc mà xã hội có thể xác định khi nào một quy tắc đã bị vi phạm và quy định một biện pháp khắc phục.
5.1.4. Quan điểm nội tại và quan điểm bên ngoài
Hart phân biệt giữa quan điểm nội tại và quan điểm bên ngoài về luật pháp và các quy tắc. Quan điểm nội tại là sự chấp nhận và tuân thủ quy tắc của các thành viên xã hội. Quan điểm bên ngoài là phân tích khách quan của người quan sát. Sự phân biệt này gần với (và bị ảnh hưởng bởi) sự phân biệt của Max Weber giữa các quan điểm pháp lý và xã hội học trong mô tả luật pháp.
5.1.5. Thuật ngữ có cấu trúc mở
Ông cũng đưa ra khái niệm về các thuật ngữ "có cấu trúc mở" (open-textured) trong luật, theo đường lối của Wittgenstein và Waisman, và các thuật ngữ "có thể bị bác bỏ" (defeasible) (sau này ông nổi tiếng là đã từ bỏ ý tưởng này). Cả hai ý tưởng này đều phổ biến trong lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo và luật.
Cuốn sách cũng bao gồm một phần hồi đáp muộn (được xuất bản dưới dạng hậu bút cho ấn bản thứ hai) gửi tới Ronald Dworkin, một nhà triết học pháp luật định hướng quyền (và là người kế nhiệm Hart tại Oxford), người đã chỉ trích phiên bản chủ nghĩa thực chứng pháp lý của Hart trong các tác phẩm Nghiêm túc về quyền (Taking Rights Seriously) (1977), Một vấn đề nguyên tắc (A Matter of Principle) (1985) và Đế chế của Luật (Law's Empire) (1986).
5.2. Nhân quả trong Luật
Cùng với Tony Honoré, Hart đã viết và xuất bản Nhân quả trong Luật (Causation in the Law) (1959, tái bản lần hai năm 1985), được coi là một trong những cuộc thảo luận học thuật quan trọng về nhân quả trong bối cảnh pháp lý. Các chương đầu tiên bàn về khái niệm nguyên nhân một cách triết học và rõ ràng là công trình của Hart, trong khi các chương sau bàn về các trường hợp cá nhân trong luật pháp Anh và rõ ràng là công trình của đồng tác giả.
5.3. Luật, Tự do và Đạo đức và các tác phẩm khác
Kết quả của cuộc tranh luận nổi tiếng của ông (tranh luận Hart-Devlin) với Patrick Devlin, Baron Devlin, về vai trò của luật hình sự trong việc thực thi các chuẩn mực đạo đức, Hart đã viết Luật, Tự do và Đạo đức (Law, Liberty and Morality) (1963), bao gồm ba bài giảng ông đã trình bày tại Đại học Stanford. Ông cũng viết Đạo đức của Luật Hình sự (The Morality of the Criminal Law) (1965). Hart nói rằng ông tin quan điểm của Devlin về nguyên tắc gây hại của John Stuart Mill liên quan đến việc phi hình sự hóa đồng tính luyến ái là "sai lệch". Ông sau đó tuyên bố rằng ông tin các cải cách luật liên quan đến đồng tính luyến ái theo báo cáo Wolfenden "chưa đủ xa". Mặc dù vậy, Hart sau này cho biết ông có mối quan hệ cá nhân tốt với Devlin.
Hart đã có các bài giảng cho Đảng Lao động về việc đóng các lỗ hổng thuế đang được sử dụng bởi "những người siêu giàu". Hart tự coi mình là "thuộc cánh tả, cánh tả phi cộng sản", và bày tỏ sự thù địch đối với Margaret Thatcher.
6. Các cuộc tranh luận chính
Hart đã tham gia vào nhiều cuộc tranh luận triết học pháp luật quan trọng, định hình tư duy pháp lý hiện đại.
6.1. Tranh luận Hart-Devlin
Cuộc tranh luận Hart-Devlin tập trung vào vai trò của luật hình sự trong việc thực thi các chuẩn mực đạo đức xã hội. Hart đã tranh luận với Patrick Devlin, Baron Devlin về mức độ mà luật pháp nên can thiệp vào các vấn đề đạo đức cá nhân. Hart bảo vệ quan điểm tự do, cho rằng luật pháp chỉ nên can thiệp để ngăn chặn tác hại rõ ràng đối với người khác, dựa trên nguyên tắc gây hại của John Stuart Mill. Ông phê phán quan điểm của Devlin, người cho rằng luật pháp có quyền bảo vệ đạo đức chung của xã hội, ngay cả khi không có tác hại trực tiếp.
6.2. Tranh luận Hart-Dworkin
Tranh luận Hart-Dworkin là một trong những cuộc tranh luận quan trọng nhất trong triết học pháp luật thế kỷ 20. Cuộc tranh luận này nổ ra giữa Hart và người kế nhiệm ông tại Oxford, Ronald Dworkin, về diễn giải luật, giới hạn của chủ nghĩa thực chứng pháp lý và mối quan hệ giữa nguyên tắc và quy tắc trong luật. Dworkin đã chỉ trích phiên bản chủ nghĩa thực chứng pháp lý của Hart trong các tác phẩm của mình như Nghiêm túc về quyền (Taking Rights Seriously) (1977), Một vấn đề nguyên tắc (A Matter of Principle) (1985) và Đế chế của Luật (Law's Empire) (1986). Dworkin lập luận rằng luật không chỉ bao gồm các quy tắc rõ ràng mà còn bao gồm các nguyên tắc đạo đức và chính trị, điều mà Hart, theo Dworkin, đã không thể giải thích đầy đủ bằng chủ nghĩa thực chứng của mình. Hart đã phản hồi các chỉ trích của Dworkin trong phần hậu bút của ấn bản thứ hai của Khái niệm về Luật.
7. Đời sống cá nhân
Hart kết hôn với Jenifer Fischer Williams, một công chức, sau này là công chức cấp cao tại Bộ Nội vụ và sau đó là nhà sử học tại St Anne's College, Oxford. Jenifer Hart từng là thành viên "ngủ đông" của Đảng Cộng sản Anh Quốc trong một vài năm vào giữa thập niên 1930. Ba thập kỷ sau, bà được Peter Wright phỏng vấn vì đã ở vị trí có thể chuyển thông tin cho Liên Xô, và bà đã giải thích tình hình của mình cho Wright, người săn lùng gián điệp chính thức của MI5; Wright không có hành động nào. Mặc dù có những gợi ý mơ hồ trên báo chí, chồng bà không ở vị trí có thể chuyển thông tin hữu ích cho bà, do công việc của ông tách biệt rõ ràng với các vấn đề đối ngoại và tập trung vào các điệp viên Đức và những kẻ phản bội Anh hơn là các vấn đề liên quan đến đồng minh Liên Xô. Trên thực tế, Hart là người chống cộng.
Cuộc hôn nhân của họ chứa đựng "những tính cách không tương thích", mặc dù nó kéo dài cho đến cuối đời và đôi khi mang lại niềm vui cho cả hai. Tuy nhiên, Hart đã từng nói đùa với con gái mình rằng "vấn đề của cuộc hôn nhân này là một trong chúng ta không thích tình dục và người kia không thích thức ăn". Theo người viết tiểu sử của Hart, giáo sư luật LSE Nicola Lacey, Hart, theo lời kể của chính ông, là một "người đồng tính luyến ái bị kìm nén". Jenifer Hart được những người cùng thời tin rằng đã có một mối quan hệ lâu dài với Isaiah Berlin, một người bạn thân của Hart. Năm 1998, Jenifer Hart xuất bản cuốn tự truyện Ask Me No More: An Autobiography. Gia đình Hart có bốn người con, trong đó có một người con trai bị khuyết tật khi về già, do dây rốn quấn quanh cổ đã làm não anh thiếu oxy.
Có một mô tả về gia đình Hart của nhà văn tôn giáo Karen Armstrong, người đã ở trọ với họ một thời gian để giúp chăm sóc người con trai khuyết tật của họ. Mô tả này xuất hiện trong cuốn sách của bà, The Spiral Staircase. Cháu gái của Hart, Mojo Mathers, trở thành thành viên quốc hội khiếm thính đầu tiên của New Zealand vào năm 2011.
8. Học trò và ảnh hưởng
Nhiều học trò cũ của Hart đã trở thành những nhà triết học pháp luật, đạo đức và chính trị quan trọng, bao gồm Brian Barry, Ronald Dworkin, John Finnis, John Gardner, Kent Greenawalt, Peter Hacker, David Hodgson, Neil MacCormick, Joseph Raz, Chin Liew Ten và William Twining. Hart cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến John Rawls trẻ tuổi vào những năm 1950, khi Rawls là một học giả thỉnh giảng tại Oxford ngay sau khi hoàn thành bằng tiến sĩ của mình.
9. Cái chết và di sản

Hart qua đời tại Oxford vào ngày 19 tháng 12 năm 1992, hưởng thọ 85 tuổi. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Wolvercote ở Oxford, nơi cũng có mộ của Isaiah Berlin.
Hart được ca ngợi là một trong những nhà lý thuyết pháp luật có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, với tác phẩm Khái niệm về Luật được xem là "tác phẩm quan trọng nhất về triết học pháp luật được viết trong thế kỷ 20". Những đóng góp của ông đã định hình sâu sắc tư duy pháp lý hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực chủ nghĩa thực chứng pháp lý, và tiếp tục là nền tảng cho nhiều cuộc tranh luận và nghiên cứu trong ngành luật học.
10. Danh mục tác phẩm
- "The Ascription of Responsibility and Rights", Proceedings of the Aristotelian Society (1949)
- Definition and Theory in Jurisprudence (1953)
- Causation in the Law (viết cùng Tony Honoré) (Clarendon Press, 1959; tái bản lần 2 năm 1985)
- Bản dịch tiếng Nhật: 法における因果性Pháp tại nhân quả tínhJapanese (do Inoue Yuji, Manabe Tsuyoshi, Ueda Hiroshi dịch, Kyushu University Press, 1991)
- The Concept of Law (Clarendon Press, 1961; tái bản lần 2 năm 1994; tái bản lần 3 năm 2012)
- Bản dịch tiếng Nhật: 法の概念Pháp đích khái niệmJapanese (do Yazaki Mitsukuni dịch, Misuzu Shobo, 1976; do Hasebe Yasuo dịch, Chikuma Gakugei Bunko, 2014)
- Bentham (Oxford University Press, 1962)
- Law, Liberty and Morality (Stanford University Press, 1963)
- The Morality of the Criminal Law (Oxford University Press, 1964)
- Punishment and Responsibility (Oxford University Press, 1968)
- Essays on Bentham: Studies in Jurisprudence and Political Theory (Clarendon Press, 1982)
- Essays in Jurisprudence and Philosophy (Oxford University Press, 1983)
- Bản dịch tiếng Nhật: 法学・哲学論集Pháp học・triết học luận tậpJapanese (do Yazaki Mitsukuni, Matsuura Yoshiharu và cộng sự dịch, Misuzu Shobo, 1990)
- 権利・功利・自由Quyền lợi・Công lợi・Tự doJapanese (do Kobayashi Ko, Morimura Susumu dịch, Botakusha, 2004)
Các tác phẩm biên tập:
- An introduction to the principles of morals and legislation, đồng biên tập với J. H. Burns (Athlone Press, 1970)
- Of laws in general, biên tập bởi H.L.A. Hart (Athlone Press, 1970)
- A comment on the Commentaries and A fragment on government, đồng biên tập với J. H. Burns (Athlone Press, 1977)