1. Biography
Gilbert Ryle là một triết gia người Anh nổi bật, có sự nghiệp học thuật kéo dài và được đánh dấu bằng những đóng góp quan trọng cho triết học ngôn ngữ. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với Đại học Oxford, nơi ông đã trải qua quá trình học tập, giảng dạy và nghiên cứu trong nhiều thập kỷ, đồng thời đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong cộng đồng triết học Anh.
1.1. Family Background
Gilbert Ryle sinh ra trong một gia đình có truyền thống học thức và địa vị. Cha của ông, Reginald John Ryle, là một bác sĩ đa khoa ở Brighton, người có niềm đam mê đặc biệt với triết học và thiên văn học. Ông đã truyền lại một thư viện sách lớn cho các con của mình. Reginald John Ryle là con trai của John Charles Ryle, vị giám mục Anh giáo đầu tiên của Liverpool. Gia đình Ryle là những quý tộc địa chủ giàu có ở Cheshire. Anh trai của Gilbert, John Alfred Ryle, sau này trở thành người đứng đầu gia đình.
Mẹ của Gilbert Ryle, Catherine, là con gái của Samuel King Scott, em trai của kiến trúc sư lừng danh Sir George Gilbert Scott. Bà kết hôn với Georgina, con gái của William Hulme Bodley, M.D., và là chị gái của kiến trúc sư George Frederick Bodley, người từng là học trò của Sir George. Nhờ vậy, dòng họ Ryle có nhiều người nổi tiếng, bao gồm nhà huyết học Ronald Bodley Scott, kiến trúc sư George Gilbert Scott Jr., người sáng lập Watts & Co., và con trai ông, Giles Gilbert Scott, nhà thiết kế của Nhà máy điện Battersea.
1.2. Early Life and Education
Gilbert Ryle chào đời tại Brighton, Anh vào ngày 19 tháng 8 năm 1900 và lớn lên trong một môi trường tri thức phong phú. Ông theo học tại Brighton College và vào năm 1919, ông thi đậu vào The Queen's College, Oxford tại Đại học Oxford. Ban đầu, Ryle học các nghiên cứu kinh điển nhưng nhanh chóng bị cuốn hút bởi triết học. Ông tốt nghiệp với thành tích xuất sắc, đạt "first-class honours" (loại danh dự hạng nhất) trong ba môn: Honour Moderations về kinh điển (1921), literae humaniores (1923), và triết học, chính trị, kinh tế (Philosophy, Politics and EconomicsEnglish, viết tắt là PPE) vào năm 1924.
1.3. Career
Năm 1924, Ryle được bổ nhiệm làm giảng viên triết học tại Christ Church, Oxford. Một năm sau, ông trở thành một nghiên cứu viên và gia sư tại Christ Church, nơi ông công tác cho đến năm 1940.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Ryle được giao nhiệm vụ trong Vệ binh xứ Wales. Với khả năng ngôn ngữ xuất sắc, ông được tuyển dụng vào công tác tình báo quân sự và đến cuối cuộc chiến đã được thăng cấp Thiếu tá. Sau chiến tranh, ông trở lại Oxford và được bầu làm Giáo sư Triết học Siêu hình Waynflete (Waynflete Professor of Metaphysical PhilosophyEnglish) và Nghiên cứu viên của Magdalen College, Oxford. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập chương trình Thạc sĩ Triết học (Bachelor of PhilosophyEnglish, BPhil) tại Oxford.
Ryle xuất bản tác phẩm nổi tiếng Khái niệm về trí tuệ vào năm 1949. Ông giữ chức Chủ tịch Hiệp hội Aristotle từ năm 1945 đến 1946 và là biên tập viên của tạp chí triết học Mind từ năm 1947 đến 1971. Sau khi Peter Frederick Strawson kế nhiệm vị trí giáo sư của ông vào năm 1968, Ryle tiếp tục công việc biên tập tạp chí Mind cho đến khi nghỉ hưu. Mặc dù Ryle và Ludwig Wittgenstein đã trở nên thân thiết từ năm 1929, Ryle đôi khi bày tỏ sự không thoải mái với phong cách giảng dạy của Wittgenstein.
Các anh em của Ryle là John Alfred Ryle (1889-1950) và George Bodley Ryle (1902-1978), cả hai đều tốt nghiệp Brighton College, cũng có những sự nghiệp xuất chúng. John trở thành Giáo sư Y khoa Regius tại Đại học Cambridge và là bác sĩ riêng của Vua George V. George, sau khi làm Giám đốc Lâm nghiệp cho Wales rồi Anh, trở thành Phó Giám đốc Ủy ban Lâm nghiệp và được phong tước CBE (Commander of the Order of the British EmpireEnglish).
Ryle là chủ thể của một bức chân dung do Rex Whistler thực hiện, mà ông nói rằng nó khiến ông trông giống "một vị tướng Đức bị chết đuối." Ông sống độc thân suốt đời và khi về hưu, ông sống cùng với người chị em sinh đôi Mary.

2. Philosophical Ideas and Major Works
Gilbert Ryle đã có những đóng góp sâu sắc vào triết học, đặc biệt trong lĩnh vực triết học tâm trí và triết học ngôn ngữ. Ông tập trung vào việc làm sáng tỏ các vấn đề triết học bằng cách phân tích cách ngôn ngữ được sử dụng, từ đó chỉ ra những "lỗi phạm trù" tiềm ẩn trong các lý thuyết triết học truyền thống.
2.1. "The Concept of Mind"
Trong tác phẩm Khái niệm về trí tuệ (The Concept of MindEnglish), xuất bản năm 1949, Ryle mạnh mẽ phê phán thuyết nhị nguyên Cartesian. Ông cho rằng thuyết này mắc phải một "lỗi phạm trù" (category mistakeEnglish), tức là gán thuộc tính cho một khái niệm như thể nó thuộc về một phạm trù logic khác. Để minh họa, ông đã hỏi một cách tu từ các sinh viên của mình tại Oxford vào năm 1967-68 rằng điều gì là sai khi nói rằng có ba thứ trong một cánh đồng: hai con bò và một cặp bò. Họ cũng được mời suy ngẫm liệu cái lỗ thùng bia có phải là một phần của thùng bia hay không. Ví dụ khác, ông ví von việc ai đó đến thăm Đại học Oxford và sau khi thấy các thư viện, ký túc xá, giảng đường, lại hỏi: "Vậy còn trường đại học đâu?", là một lỗi phạm trù tương tự. Người đó đã hiểu lầm rằng "trường đại học" là một thực thể riêng biệt, nằm ngoài tổng thể các cấu phần mà họ đã thấy.
Ryle lập luận rằng cách tiếp cận của Descartes và các nhà tư tưởng thế kỷ 17-18, cho rằng tự nhiên là một "cỗ máy" phức tạp và bản chất con người là một "cỗ máy nhỏ", đã dẫn đến một nghịch lý. Nếu trí thông minh và sự tự phát của con người không thể được giải thích bằng cơ học, thì phải giả định rằng có một "bóng ma" (linh hồn hoặc tâm trí phi vật chất) tồn tại bên trong cỗ máy đó, điều khiển nó. Ryle gọi ý tưởng này là "bóng ma trong cỗ máy" (ghost in the machineEnglish) hoặc "giáo điều về bóng ma trong cỗ máy" (the dogma of the ghost in the machineEnglish), và coi đó là một "huyền thoại" triết học.
Theo Ryle, việc tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi "tại sao..." chỉ từ góc độ cơ học sẽ dẫn đến lỗi phạm trù. Ông lập luận rằng khi mô tả và giải thích hành vi con người, các thuật ngữ tâm lý đóng vai trò quan trọng, và con người không thể được so sánh với một cỗ máy. Tâm trí không phải là một nguyên tắc "ẩn giấu" đằng sau các kỹ năng thể hiện ra bên ngoài. Các hoạt động của tâm trí không thể tách rời khỏi các chuyển động của cơ thể. Tâm trí và cơ thể được kết nối, và các thuật ngữ tâm lý không khác nhiều so với việc mô tả hành vi thể chất. Động cơ của một người, theo Ryle, thực ra có nghĩa là người đó có "khuynh hướng" (tendencyEnglish) hành xử theo một cách nhất định trong một tình huống cụ thể. Không có cảm xúc rõ ràng nào như sự phù phiếm hoặc nỗi đau, mà chỉ có một loạt các hành vi và cảm xúc được bao hàm trong xu hướng chung của hành động, được gọi bằng thuật ngữ "phù phiếm".
Ryle cho rằng mục đích của việc thảo luận về vấn đề tâm-thân trước hết là để mô tả cách một sinh vật cấp cao như con người biểu hiện trí thông minh và sự tự phát dựa trên bằng chứng hành vi có thể quan sát được, thay vì đề xuất các nguyên lý ẩn giấu. Ông cũng đưa ra một phản đối kinh điển đối với các lý thuyết nhận thức luận (cognitivismEnglish), chỉ ra rằng nếu tâm lý học nhận thức giả định sự tồn tại của một hệ thống nhận thức làm tiền đề cho hành vi nhận thức, nhưng việc xây dựng hệ thống nhận thức đó bản thân lại là một hành vi, thì giải thích nhân quả như vậy sẽ dẫn đến hồi quy vô hạn và không thể giải thích được. Ryle tự mô tả xu hướng chung của cuốn sách này là "chắc chắn và vô hại, sẽ bị gán nhãn là 'chủ nghĩa hành vi'" ("general trend of this book will undoubtedly, and harmlessly, be stigmatised as 'behaviourist'"English), mặc dù ông không muốn nó bị nhầm lẫn với chủ nghĩa hành vi tâm lý học của B. F. Skinner hay John B. Watson. Sau khi nghiên cứu các triết gia như Bernard Bolzano, Franz Brentano, Alexius Meinong, Edmund Husserl và Martin Heidegger, Ryle gợi ý rằng cuốn sách cũng có thể được mô tả như một "bài tiểu luận bền vững về hiện tượng học" (phenomenologyEnglish), nếu người đọc quen thuộc với nhãn đó.
2.2. Key Concepts
2.2.1. Knowing-how and Knowing-that
Một sự phân biệt quan trọng mà Ryle đã khai triển trong Khái niệm về trí tuệ, đó là sự khác biệt giữa 'biết cách làm' (knowing-howEnglish) và 'biết rằng' (knowing-thatEnglish). Khác biệt này đã thu hút sự quan tâm độc lập và là nguồn gốc của các mô hình trí nhớ dài hạn về kiến thức thủ tục (knowing-how) và kiến thức khai báo (knowing-that).
Ryle nhận định rằng các triết gia thường không công bằng với sự phân biệt này. Trong các lý thuyết về tri thức, họ tập trung vào việc khám phá các chân lý hoặc sự thật, và hoặc bỏ qua việc khám phá các cách thức và phương pháp thực hiện mọi việc, hoặc cố gắng quy giản nó thành việc khám phá các sự thật. Họ cho rằng trí thông minh đồng nghĩa với việc suy ngẫm các mệnh đề và được gói gọn trong sự suy ngẫm này.
Một ví dụ để minh họa sự phân biệt này là việc biết cách thắt một nút dây thừng (knowing-how) so với việc biết rằng Nữ hoàng Victoria mất năm 1901 (knowing-that).
2.2.2. Philosophy as Cartography
Ryle ví triết học với bản đồ học. Ông tin rằng những người nói ngôn ngữ thành thạo đối với một triết gia giống như những người dân làng bình thường đối với một người vẽ bản đồ: người dân làng bình thường có kiến thức thành thạo về làng của họ, quen thuộc với cư dân và địa lý của nó. Nhưng khi được yêu cầu giải thích một bản đồ về kiến thức đó, người dân làng sẽ gặp khó khăn cho đến khi họ có thể dịch kiến thức thực tế của mình sang các thuật ngữ bản đồ phổ quát. Người dân làng suy nghĩ về làng theo các thuật ngữ cá nhân và thực tế, trong khi người vẽ bản đồ suy nghĩ về làng theo các thuật ngữ bản đồ trung lập, công khai.
Bằng cách "lập bản đồ" các từ và cụm từ của một câu nói cụ thể, các triết gia có thể tạo ra cái mà Ryle gọi là chuỗi hàm ý (implication threadsEnglish): mỗi từ hoặc cụm từ của một câu nói đóng góp vào câu nói đó theo nghĩa là, nếu các từ hoặc cụm từ đó bị thay đổi, câu nói sẽ có một hàm ý khác. Triết gia phải chỉ ra hướng đi và giới hạn của các chuỗi hàm ý khác nhau mà một "khái niệm đóng góp vào các câu nói mà nó xuất hiện." Để thể hiện điều này, ông phải "kéo" các chuỗi lân cận, và các chuỗi đó, lần lượt, cũng phải "kéo" theo. Triết học, sau đó, tìm kiếm ý nghĩa của các chuỗi hàm ý này trong các câu nói mà chúng được sử dụng.
Ryle cho rằng không còn có thể tin rằng nhiệm vụ của một triết gia là nghiên cứu các đối tượng tinh thần đối lập với các đối tượng vật lý. Thay vào đó, Ryle nhận thấy xu hướng các triết gia tìm kiếm các đối tượng có bản chất không phải vật lý cũng không phải tinh thần. Ryle tin rằng, thay vào đó, "các vấn đề triết học là các vấn đề thuộc một loại nhất định; chúng không phải là các vấn đề thông thường về các thực thể đặc biệt." Ông tuyên bố rằng các lập luận triết học trong cuốn sách của ông không nhằm mục đích gia tăng kiến thức về tâm trí, mà là để "hiệu chỉnh địa lý logic" của kiến thức mà chúng ta đã có.
2.2.3. Thick Description
Vào năm 1968, Ryle lần đầu tiên giới thiệu khái niệm mô tả dày (thick descriptionEnglish) trong các bài viết "Suy nghĩ về tư tưởng: 'Le Penseur' đang làm gì?" ("The Thinking of Thoughts: What is 'Le Penseur' Doing?"English) và "Suy nghĩ và phản tư" ("Thinking and Reflecting"English). Theo Ryle, có hai loại mô tả:
- Mô tả mỏng (thin descriptionEnglish): là những quan sát hành vi ở cấp độ bề mặt, ví dụ: 'Bàn tay phải của anh ấy đưa lên trán, lòng bàn tay hướng ra ngoài, khi anh ấy ở gần và đối mặt với một người khác.'
- Mô tả dày (thick descriptionEnglish): bổ sung ngữ cảnh cho hành vi đó. Việc giải thích ngữ cảnh này đòi hỏi sự hiểu biết về động cơ mà mọi người có cho hành vi của họ, cũng như cách những người quan sát trong cộng đồng hiểu hành vi đó: 'Anh ấy chào Đại tướng.'
Các khái niệm này giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và bối cảnh của hành vi con người, vượt ra khỏi những quan sát đơn thuần.
2.3. Other Philosophical Themes
Ngoài các chủ đề được trình bày trong Khái niệm về trí tuệ, Ryle còn đề cập đến nhiều khía cạnh khác trong triết học của mình, đặc biệt là thông qua sự phê phán của ông đối với các lý thuyết nhận thức luận. Ông cho rằng, các nhà văn tiểu thuyết, sử học, hoặc nhà báo có thể dễ dàng đánh giá các động cơ, giá trị đạo đức và cá tính của con người dựa trên hành vi của họ. Tuy nhiên, nếu một triết gia cố gắng gán những đặc tính này vào một lĩnh vực gọi là tâm trí hoặc linh hồn, thì vấn đề sẽ phát sinh.
3. Personal Life
Gilbert Ryle là một người độc thân suốt đời. Khi về hưu, ông sống cùng người chị em sinh đôi của mình là Mary. Cuộc sống cá nhân của ông khá kín đáo, và thông tin công khai chủ yếu tập trung vào sự nghiệp học thuật và những đóng góp triết học của ông.
4. Death
Gilbert Ryle qua đời vào ngày 6 tháng 10 năm 1976 tại Whitby, North Yorkshire, Anh, hưởng thọ 76 tuổi.
5. Legacy and Influence
Di sản của Gilbert Ryle trong triết học Anh và thế giới rất đáng kể, đặc biệt là trong triết học ngôn ngữ thông thường và triết học tâm trí. Những ý tưởng của ông, mặc dù trải qua giai đoạn bị lu mờ, đã được tái đánh giá và tiếp tục ảnh hưởng đến các lĩnh vực học thuật đa dạng.
5.1. Philosophical Reception
Khi ra mắt, Khái niệm về trí tuệ được công nhận là một đóng góp quan trọng cho tâm lý học triết học và là một tác phẩm chủ chốt trong phong trào triết học ngôn ngữ thông thường. Tuy nhiên, vào những năm 1960 và 1970, sự trỗi dậy của các lý thuyết nhận thức luận từ các nhà tư tưởng như Noam Chomsky, Herbert A. Simon, và Jerry Fodor trong trường phái Tân-Cartesian đã trở nên chiếm ưu thế. Hai trường phái lớn thời hậu chiến trong triết học tâm trí, chủ nghĩa đại diện của Fodor và chủ nghĩa chức năng của Wilfrid Sellars, đều đưa ra các trạng thái nhận thức 'nội tại' mà Ryle đã phản đối.
Tuy nhiên, Ryle vẫn là một nhà lý thuyết chủ chốt trong việc bảo vệ quan điểm rằng hoạt động của con người ở mức độ cao có thể được giải thích một cách rõ ràng và có ý nghĩa mà không cần dựa vào khái niệm mơ hồ về linh hồn. Daniel Dennett, một triết gia có ảnh hưởng hiện nay và từng là học trò của Ryle, đã chỉ ra rằng các xu hướng gần đây trong tâm lý học, như nhận thức thể hiện (embodied cognitionEnglish), tâm lý học diễn ngôn (discursive psychologyEnglish), và nhận thức theo ngữ cảnh (situated cognitionEnglish) trong truyền thống hậu-nhận thức luận, đã làm dấy lên sự quan tâm trở lại đối với công trình của Ryle. Dennett đã viết lời tựa đồng cảm cho ấn bản năm 2000 của Khái niệm về trí tuệ.
Tác giả Richard Webster đã ủng hộ các lập luận của Ryle chống lại các triết lý duy tâm, cho rằng chúng ngụ ý rằng "các lý thuyết về bản chất con người từ chối bằng chứng hành vi và chỉ hoặc chủ yếu đề cập đến các sự kiện tinh thần vô hình sẽ không bao giờ tự mình có thể mở khóa những bí ẩn quan trọng nhất của bản chất con người."
5.2. Influence on Other Disciplines
Một số công trình của Ryle đã có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực nhân học văn hóa. Đặc biệt, khái niệm "mô tả dày" của ông đã được nhà nhân học nổi tiếng Clifford Geertz trích dẫn rộng rãi và áp dụng làm mục tiêu của nhân học. Geertz tin rằng việc cung cấp một "mô tả dày" về các hành vi văn hóa là cách để đạt được sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa và bối cảnh của chúng.
6. Works
Gilbert Ryle là một tác giả prolific, với nhiều tác phẩm triết học quan trọng đã định hình tư tưởng trong thế kỷ 20.
6.1. Main Works
- 1949. Khái niệm về trí tuệ (The Concept of MindEnglish)
- 1954. Dilemmas (một tuyển tập các bài viết ngắn hơn, dựa trên các bài giảng Tarner năm 1953)
- 1962. A Rational Animal: Auguste Comte Memorial Lecture Delivered on 26 April 1962 at the London School of Economics and Political Science
- 1966. Plato's Progress
- 1979. On Thinking
6.2. Collected Works and Edited Volumes
- 1971. Collected Essays 1929 - 1968 (tuyển tập gồm 57 tiểu luận, chia làm hai tập)
- 1977. Contemporary Aspects of Philosophy (tác phẩm do ông biên tập)