1. Cuộc đời ban đầu và Việc kế vị
François I sinh ra và lớn lên trong bối cảnh gia đình quý tộc, trở thành người thừa kế ngai vàng Pháp sau những biến cố triều chính.
1.1. Sinh ra và Bối cảnh gia đình
François xứ Orléans sinh ngày 12 tháng 9 năm 1494 tại Lâu đài Cognac ở thị trấn Cognac, khi đó thuộc tỉnh Saintonge, một phần của Công quốc Aquitaine. Ngày nay, thị trấn này nằm trong bộ phận Charente. Ông là con trai duy nhất của Charles của Orléans, Bá tước Angoulême, và Louise của Savoia. Ông cũng là chắt của Vua Charles V của Pháp.
Gia đình ông ban đầu không được dự đoán sẽ thừa kế ngai vàng, vì người em họ thứ ba của ông, Vua Charles VIII của Pháp, vẫn còn trẻ khi ông sinh ra. Tương tự, người em họ của cha ông là Công tước Orléans, sau này là Vua Louis XII của Pháp, cũng còn trẻ. Tuy nhiên, Charles VIII qua đời mà không có con vào năm 1498, và Louis XII kế vị ông. Louis XII cũng không có người thừa kế là nam giới. Theo Luật Salic, phụ nữ bị cấm thừa kế ngai vàng. Do đó, François, lúc đó mới bốn tuổi (và đã là Bá tước Angoulême sau cái chết của cha mình hai năm trước đó), trở thành người thừa kế ngai vàng của Pháp vào năm 1498 và được phong tước hiệu Công tước xứ Valois.
1.2. Tuổi thơ và Giáo dục
François được giáo dục toàn diện trong nhiều lĩnh vực học thuật, bao gồm số học, địa lý, ngữ pháp, lịch sử, đọc, đánh vần, và viết. Ông trở nên thông thạo tiếng Do Thái, tiếng Ý, tiếng Latinh và tiếng Tây Ban Nha. Ngoài ra, ông còn học võ hiệp sĩ, khiêu vũ và âm nhạc, đồng thời yêu thích các hoạt động như bắn cung, nuôi chim ưng, cưỡi ngựa, săn bắn, đấu thương, quần vợt và đấu vật. Cuối cùng, ông còn nghiên cứu triết học và thần học, đồng thời say mê nghệ thuật, văn học, thơ ca và khoa học. Mẹ ông, Louise của Savoia, là người ngưỡng mộ Hội họa Phục hưng Ý, đã truyền niềm yêu thích này cho con trai. Dù không hoàn toàn được giáo dục theo chủ nghĩa nhân văn, François chịu ảnh hưởng của tư tưởng này nhiều hơn bất kỳ vị vua Pháp nào trước đây.
Khi François đang được giáo dục, những ý tưởng từ Phục hưng Ý đã lan rộng và có ảnh hưởng lớn ở Pháp. Một số gia sư của ông như François de Moulins de Rochefort (người hướng dẫn tiếng Latinh, sau này trở thành Đại phát chẩn viên Pháp) và Christophe de Longueil (một nhà nhân văn người Công quốc Brabant) đã bị thu hút bởi những tư duy mới mẻ này và cố gắng truyền đạt chúng cho François.
1.3. Con đường lên ngôi
Năm 1505, Vua Louis XII lâm bệnh nặng và ra lệnh cho con gái mình là Claude của Pháp kết hôn với François ngay lập tức. Tuy nhiên, hôn ước chỉ được xác nhận thông qua một cuộc họp của các quý tộc. Claude là người thừa kế của Công quốc Bretagne thông qua mẹ cô, Anne xứ Bretagne. Sau cái chết của Anne, hôn lễ giữa François và Claude diễn ra vào ngày 18 tháng 5 năm 1514.
Vào ngày 1 tháng 1 năm 1515, Louis XII qua đời mà không có con trai hợp pháp. François, người em họ gần nhất trong dòng nam giới, đã kế vị ngai vàng. Ông được phong làm Vua nước Pháp tại Nhà thờ chính tòa Đức Bà Reims vào ngày 25 tháng 1 năm 1515, cùng với Claude là Hoàng hậu Pháp của ông.
2. Triều đại và các chính sách lớn
Trong suốt thời gian trị vì, François I đã thực hiện nhiều hoạt động và chính sách lớn về văn hóa, quân sự, ngoại giao, cải cách đối nội và tôn giáo, định hình nước Pháp thế kỷ 16.
2.1. Bảo trợ văn hóa
François I là một người bảo trợ nhiệt tình cho nghệ thuật, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy Phục hưng Pháp.
2.1.1. Thúc đẩy Phục hưng Pháp
Vào thời điểm François I lên ngôi năm 1515, thời kỳ Phục hưng đã lan đến Pháp. Ông đã bảo trợ cho nhiều nghệ sĩ vĩ đại cùng thời, bao gồm Andrea del Sarto và đặc biệt là Leonardo da Vinci. Ông thuyết phục Da Vinci biến Pháp thành quê hương trong những năm cuối đời. Mặc dù Da Vinci vẽ rất ít trong thời gian ở Pháp, ông đã mang theo nhiều tác phẩm lớn nhất của mình, bao gồm cả bức Mona Lisa (được biết đến ở Pháp là La JocondeFrench), và những tác phẩm này vẫn ở lại Pháp sau khi ông qua đời. Các nghệ sĩ lớn khác nhận được sự bảo trợ của François bao gồm thợ kim hoàn Benvenuto Cellini và các họa sĩ Rosso Fiorentino, Giulio Romano và Primaticcio, tất cả đều được thuê để trang trí các cung điện của François. Ông cũng mời kiến trúc sư Sebastiano Serlio, người đã có một sự nghiệp thành công ở Pháp. François còn ủy quyền cho các đại lý ở Ý mua các tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý và vận chuyển chúng về Pháp.
Vào tháng 9 năm 1515, sau chiến thắng trong Trận Marignano, François I đã hội kiến Giáo hoàng Lêô X tại Bologna vào tháng 12 cùng năm. Tại đây, ông gặp Leonardo da Vinci và mời ông sang Pháp. Da Vinci đã chấp nhận lời mời vào năm 1516 và đến Amboise cùng với học trò Francesco Melzi. François I đã sắp xếp một nơi ở cho Da Vinci tại Lâu đài Clos Lucé, gần Amboise. Da Vinci mang theo ba bức tranh (Mona Lisa, Thánh Anna và Đồng trinh, và Gioan Tẩy giả) đến Pháp và hoàn thành Thánh Anna cũng như Mona Lisa tại đây. François I thường xuyên ghé thăm Da Vinci và hai người đã có nhiều cuộc trò chuyện. Da Vinci cũng đề xuất xây dựng một lâu đài lớn ở Romorantin và biến nơi đó thành thủ đô mới, nhưng kế hoạch này không được thực hiện. Da Vinci qua đời tại Pháp vào ngày 2 tháng 5 năm 1519 và được chôn cất tại Nhà thờ Saint Florentin.
2.1.2. Các dự án kiến trúc và nghệ thuật

François I đã chi một khoản tiền khổng lồ cho các công trình kiến trúc mới. Ông tiếp tục công việc của những người tiền nhiệm tại Lâu đài Amboise và bắt đầu cải tạo Lâu đài Blois. Ngay từ đầu triều đại, ông đã khởi công xây dựng Lâu đài Chambord tráng lệ, lấy cảm hứng từ phong cách kiến trúc Phục hưng Ý, và có thể do chính Leonardo da Vinci thiết kế. François cũng xây dựng lại Cung điện Louvre, biến nó từ một pháo đài thời Trung Cổ thành một công trình kiến trúc lộng lẫy theo phong cách Phục hưng.
Ông còn tài trợ cho việc xây dựng Tòa thị chính mới (Hôtel de Ville) cho Paris để kiểm soát thiết kế của tòa nhà. Ông xây dựng Lâu đài Madrid trong Bois de Boulogne và xây dựng lại Lâu đài Saint-Germain-en-Laye. Dự án xây dựng lớn nhất của François là tái thiết và mở rộng Lâu đài Fontainebleau, nơi nhanh chóng trở thành nơi ở yêu thích của ông, cũng như nơi ở của tình nhân chính thức, Anne de Pisseleu d'Heilly, Nữ công tước xứ Étampes. Mỗi dự án của François đều được trang trí sang trọng cả trong lẫn ngoài. Ví dụ, tại Fontainebleau có một đài phun nước phun trào trong sân, nơi rượu được pha loãng với nước.
2.1.3. Phát triển Thư viện Hoàng gia và Văn học
François I cũng nổi tiếng là một người ham học hỏi và là người bảo trợ văn học. Ông tận tâm cải thiện thư viện hoàng gia và bổ nhiệm nhà nhân văn Pháp lỗi lạc Guillaume Budé làm thủ thư trưởng, bắt đầu mở rộng bộ sưu tập. François đã thuê các đại lý ở Ý để tìm kiếm những cuốn sách và bản thảo quý hiếm, giống như ông đã thuê các đại lý tìm kiếm tác phẩm nghệ thuật. Dưới triều đại của ông, quy mô của thư viện đã tăng lên đáng kể. Không chỉ mở rộng thư viện, có bằng chứng cho thấy ông còn đọc những cuốn sách mà mình mua, một điều hiếm thấy trong biên niên sử hoàng gia. François đã tạo ra một tiền lệ quan trọng bằng cách mở cửa thư viện của mình cho các học giả từ khắp nơi trên thế giới để tạo điều kiện phổ biến kiến thức.
Năm 1537, François ký Sắc lệnh Montpellier, theo đó thư viện của ông được cấp một bản sao của mọi cuốn sách được bán ở Pháp. Chị gái của François, Marguerite của Angoulême, Vương hậu Navarra, cũng là một nhà văn tài năng, người đã sáng tác tuyển tập truyện ngắn kinh điển Heptameron. François thường xuyên trao đổi thư từ với viện trưởng và triết gia Claude de Bectoz, những lá thư mà ông yêu thích đến nỗi ông thường mang theo và khoe với các cung nữ trong triều. Cùng với chị gái, ông cũng đã đến thăm bà ở Tarascon.
2.2. Hoạt động quân sự và ngoại giao
Triều đại của François I bị chi phối bởi các cuộc Chiến tranh Ý (1494-1559), mà ông liên tục tham gia ở tiền tuyến với biệt danh "Vua Hiệp sĩ" (le Roi-ChevalierFrench). Các cuộc chiến này không phải là trọng tâm duy nhất trong các chính sách của ông, mà chỉ là sự tiếp nối các cuộc xung đột mà những người tiền nhiệm đã bắt đầu, và người kế nhiệm ông, Henri II của Pháp, sẽ tiếp tục sau khi ông qua đời. Ban đầu, Chiến tranh Ý bắt đầu khi Công quốc Milano cầu xin Vua Charles VIII của Pháp bảo vệ khỏi các hành động gây hấn của Vương quốc Napoli.
2.2.1. Chiến tranh Ý và các xung đột lớn
Về mặt quân sự và ngoại giao, triều đại của François I là một sự pha trộn giữa thành công và thất bại. Ông đã cố gắng nhưng không thành công trong việc trở thành Hoàng đế La Mã Thần thánh trong cuộc bầu cử năm 1519. Tuy nhiên, cũng có những chiến thắng tạm thời, như trong Chiến tranh của Liên minh Cambrai (1508-1516), đặc biệt là giai đoạn cuối cùng của cuộc chiến, được gọi đơn giản là "Chiến tranh Ý lần thứ nhất của François" (1515-1516). Trong trận này, François đã đánh tan lực lượng liên quân của Lãnh địa Giáo hoàng và Liên bang Thụy Sĩ cổ tại Trận Marignano vào ngày 13-15 tháng 9 năm 1515. Chiến thắng vang dội này cho phép François chiếm được thành bang Milan của Ý. Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 1521, trong Chiến tranh Bốn năm (1521-1526), đối mặt với lực lượng Đế quốc đang tiến tới của Thánh chế La Mã và cuộc nổi dậy ở Milan, François buộc phải từ bỏ Milan, do đó làm mất đi thành quả từ chiến thắng Marignano.

François I đã phải đối mặt với thất bại quân sự nặng nề nhất trong Trận Pavia vào ngày 24 tháng 2 năm 1525, trong một phần của Chiến tranh Ý đang tiếp diễn. Ông bị bắt làm tù binh sau khi ngựa của ông bị thương bởi Cesare Hercolani, và ông bị bắt bởi Juan de Urbieta, Diego Dávila và Alonso Pita da Veiga. Vì lý do này, Hercolani được mệnh danh là "Người chiến thắng trận Pavia". Sau trận chiến, món Zuppa alla PaveseItalian được cho là đã được phát minh ngay tại chỗ để nuôi vị vua bị giam cầm.
François I bị giam cầm tại Madrid. Trong một bức thư gửi cho mẹ mình, ông viết: "Trong tất cả mọi thứ, con không còn gì ngoài danh dự và cuộc sống, thứ được bình an." Câu này sau này trở nên nổi tiếng với câu "Tất cả đã mất để dành danh dự." Dưới áp lực từ Quốc vương Ottoman Suleiman I gửi cho Hoàng đế Karl V, François I được trả tự do sau khi ký Hiệp ước Madrid (1526) vào ngày 14 tháng 1 năm 1526. Hiệp ước này buộc ông phải từ bỏ mọi yêu sách đối với Naples và Milan ở Ý, công nhận nền độc lập của Công quốc Bourgogne (vốn là một phần của Pháp từ cái chết của Charles I của Bourgogne năm 1477), và hứa hôn với Leonor của Castilla, chị gái của Karl V.
Tuy nhiên, ngay sau khi được trả tự do vào ngày 17 tháng 3 năm 1526 và trở về Pháp, François I đã hủy bỏ các nhượng bộ bị ép buộc, lập luận rằng thỏa thuận của ông với Karl V được thực hiện dưới sự ép buộc. Ông cũng tuyên bố rằng thỏa thuận vô hiệu vì các con trai ông bị bắt làm con tin, ngụ ý rằng chỉ lời nói của ông thôi là không thể tin cậy được. Do đó, ông kiên quyết từ chối hiệp ước này. Một liên minh mới với Anh đã giúp François I từ chối hiệp ước Madrid.
François I vẫn kiên trì trong cuộc cạnh tranh chống lại Karl V và ý định kiểm soát Ý. Vào giữa những năm 1520, Giáo hoàng Clêmentê VII mong muốn giải phóng Ý khỏi sự thống trị của nước ngoài, đặc biệt là của Karl V, vì vậy ông đã liên minh với Venezia để thành lập Liên minh Cognac. François I gia nhập Liên minh vào tháng 5 năm 1526, trong Chiến tranh của Liên minh Cognac (1526-1530). Các đồng minh của François I tỏ ra yếu kém, và cuộc chiến kết thúc bởi Hiệp ước Cambrai (1529; còn gọi là "Hòa bình của các quý bà", được thương lượng bởi mẹ của François và dì của Karl V). Hai hoàng tử Pháp được trả tự do, và François I kết hôn với Eleanor.
Ngày 24 tháng 7 năm 1534, François I đã ban hành một sắc lệnh để thành lập bảy quân đoàn bộ binh, mỗi quân đoàn có 6.000 quân, trong đó 12.000 trong số 42.000 quân sẽ là lính súng hỏa mai, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của thuốc súng. Lực lượng này là một quân đội quốc gia thường trực, nơi bất kỳ người lính nào cũng có thể được thăng cấp dựa trên các vị trí trống, được trả lương theo cấp bậc và được miễn taille và các loại thuế khác lên tới 20 sous, một gánh nặng lớn cho ngân sách nhà nước.
Sau khi Liên minh Cognac thất bại, François I đã ký kết một liên minh bí mật với Philipp I xứ Hessen vào ngày 27 tháng 1 năm 1534. Liên minh này nhằm chống lại Karl V với lý do hỗ trợ Công tước xứ Württemberg giành lại lãnh thổ truyền thống của mình, từ đó Karl V đã loại bỏ ông vào năm 1519. François I cũng nhận được sự giúp đỡ của Đế quốc Ottoman và sau cái chết của Francesco II Sforza, người cai trị Milan, đã nối lại cuộc tranh giành ở Ý trong Chiến tranh Ý (1536-1538). Vòng giao tranh không có nhiều kết quả này đã kết thúc bằng Thỏa thuận đình chiến Nice. Tuy nhiên, thỏa thuận này đã sụp đổ, dẫn đến nỗ lực cuối cùng của François I đối với Ý trong Chiến tranh Ý (1542-1546). Lần này, François I đã ngăn chặn được lực lượng của Karl V và Henry VIII của Anh. Karl V buộc phải ký Hiệp ước Crépy vì khó khăn tài chính và mâu thuẫn với Liên minh Schmalkaldic.
2.2.2. Cạnh tranh với Hoàng đế La Mã Thần thánh Karl V
Phần lớn hoạt động quân sự dưới triều đại của François I tập trung vào kẻ thù không đội trời chung của ông, Hoàng đế La Mã Thần thánh Karl V của Thánh chế La Mã. François I và Karl V duy trì một sự cạnh tranh cá nhân gay gắt. Trên thực tế, Karl V đã nhiều lần thách thức François I đánh đơn lẻ. Ngoài Thánh chế La Mã, Karl V còn đích thân cai trị Tây Ban Nha, Áo và một số thuộc địa nhỏ hơn lân cận Pháp. Do đó, ông ta là mối đe dọa thường xuyên đối với vương quốc của François I.

2.2.3. Các liên minh và Quan hệ quốc tế
François I đã cố gắng dàn xếp một liên minh với Henry VIII của Anh tại cuộc gặp nổi tiếng tại Cánh đồng vải vàng vào ngày 7 tháng 6 năm 1520. Tuy nhiên, bất chấp hai tuần ngoại giao xa hoa, họ đã không đạt được thỏa thuận. François I và Henry VIII đều bị ám ảnh bởi giấc mơ về quyền lực và vinh quang hiệp sĩ; mối quan hệ của họ có sự cạnh tranh gay gắt giữa cá nhân và triều đại. François I bị thúc đẩy bởi sự háo hức mãnh liệt trong việc chiếm lại Milan, bất chấp sự phản đối mạnh mẽ của các Cường quốc khác. Henry VIII cũng quyết tâm chiếm lại miền bắc nước Pháp, điều mà François I không bao giờ cho phép.
2.3. Khám phá hải ngoại và Chủ nghĩa thực dân
François I đã rất bất bình trước Tông sắc Aeterni regis của giáo hoàng: vào tháng 6 năm 1481, quyền cai trị của Bồ Đào Nha đối với Châu Phi và Ấn Độ đã được xác nhận bởi Giáo hoàng Xíttô IV. Mười ba năm sau, vào ngày 7 tháng 6 năm 1494, Bồ Đào Nha và Vương quốc Castille đã ký Hiệp ước Tordesillas, theo đó các vùng đất mới được phát hiện sẽ được chia cho hai bên ký kết. Tất cả những điều này đã khiến François I tuyên bố: "Mặt trời chiếu sáng cho tôi cũng như cho những người khác. Tôi rất muốn thấy điều khoản trong di chúc của Adam theo đó tôi sẽ bị từ chối chia sẻ thế giới của mình."
Để đối trọng với quyền lực của Đế quốc Habsburg dưới thời Karl V, đặc biệt là quyền kiểm soát các phần lớn của Tân Thế giới thông qua Vương quốc Tây Ban Nha, François I đã nỗ lực phát triển các mối liên hệ với Tân Thế giới và Châu Á. Các hạm đội được gửi đến châu Mỹ và Viễn Đông, đồng thời phát triển các mối liên hệ chặt chẽ với Đế quốc Ottoman cho phép phát triển thương mại Địa Trung Hải của Pháp cũng như thiết lập một liên minh quân sự chiến lược.
Thành phố cảng hiện được gọi là Le Havre được thành lập vào năm 1517 trong những năm đầu trị vì của François I. Việc xây dựng một cảng mới là cần thiết khẩn cấp để thay thế các bến cảng cổ Honfleur và Harfleur, những bến cảng đã giảm công dụng do bồi lắng. Le Havre ban đầu được đặt tên là Franciscopolis theo tên của vị vua đã thành lập nó, nhưng cái tên này không tồn tại cho đến các triều đại sau này.
2.3.1. Châu Mỹ

Năm 1524, François I đã hỗ trợ các công dân của Lyon tài trợ cho chuyến thám hiểm của Giovanni da Verrazzano đến Bắc Mỹ. Trong chuyến thám hiểm này, Verrazzano đã đến thăm địa điểm hiện tại của Thành phố New York, đặt tên cho nó là New Angoulême, và tuyên bố Newfoundland thuộc về vương miện Pháp. Bức thư của Verrazzano gửi cho François I ngày 8 tháng 7 năm 1524 được biết đến là Cèllere Codex.
Năm 1531, Bertrand d'Ornesan đã cố gắng thiết lập một thương điếm của Pháp tại Pernambuco, Brasil.
Năm 1534, François I cử Jacques Cartier đi thám hiểm Sông Saint Lawrence ở Québec để tìm "một số hòn đảo và vùng đất mà người ta nói rằng phải có một lượng lớn vàng và của cải khác". Trong các chuyến thám hiểm vào các năm 1534, 1535 và 1541, 1544, Jacques Cartier đã khám phá Newfoundland và Sông Saint Lawrence, tuyên bố các vùng đất này thuộc về Pháp, đặt nền móng cho Nouvelle-France (Pháp thuộc Canada, nay là Québec). Ông đã hoàn thành 4 chuyến thám hiểm, nhưng do mùa đông khắc nghiệt và dịch bệnh, nhiều thủy thủ đã thiệt mạng, và ông không đạt được những kết quả đáng kể. Hoạt động thám hiểm Bắc Mỹ sau đó bị gián đoạn trong 60 năm. Tuy nhiên, những chuyến thám hiểm này đã tạo tiền đề cho Samuel de Champlain xây dựng Thành phố Québec vào năm 1604, đặt nền móng cho sự cai trị thuộc địa của Pháp tại Canada. Năm 1541, François I cử Jean-François de Roberval đến định cư ở Canada và hỗ trợ cho việc truyền bá "đức tin Công giáo Thần thánh."
2.3.2. Viễn Đông Châu Á

Thương mại của Pháp với Đông Á được bắt đầu dưới triều đại của François I với sự giúp đỡ của chủ tàu Jean Ango. Vào tháng 7 năm 1527, một tàu buôn Normandie của Pháp từ thành phố Rouen được João de Barros người Bồ Đào Nha ghi lại là đã đến thành phố Diu của Ấn Độ. Năm 1529, Jean Parmentier, trên tàu SacreFrench và PenséeFrench, đã đến Sumatra. Khi trở về, đoàn thám hiểm đã kích hoạt sự phát triển của các bản đồ Dieppe, ảnh hưởng đến công việc của những người vẽ bản đồ Dieppe như Jean Rotz.
2.3.3. Đế chế Ottoman
Dưới triều đại của François I, Pháp trở thành quốc gia đầu tiên ở châu Âu thiết lập quan hệ chính thức với Đế chế Ottoman và thiết lập việc giảng dạy bằng tiếng Ả Rập dưới sự hướng dẫn của Guillaume Postel tại Collège de France.

Trong một thời điểm bước ngoặt trong nền ngoại giao châu Âu, François I đã đạt được sự hiểu biết với Đế chế Ottoman, phát triển thành một Liên minh Pháp-Ottoman. Mục tiêu của François I là tìm một đồng minh chống lại Nhà Habsburg. Cái cớ mà François I sử dụng là sự bảo vệ của những người theo đạo Thiên chúa ở vùng đất Ottoman. Liên minh này được gọi là "liên minh ngoại giao phi ý thức hệ đầu tiên thuộc loại này giữa một đế chế Cơ đốc giáo và không theo Cơ đốc giáo". Tuy nhiên, nó đã gây ra một vụ bê bối khá lớn trong thế giới Cơ đốc giáo và được chỉ định là "liên minh vô đạo đức", hay "sự kết hợp báng bổ của Hoa bách hợp [Pháp] và Lưỡi liềm [Ottoman]." Tuy nhiên, nó đã tồn tại trong nhiều năm, vì nó phục vụ lợi ích khách quan của cả hai bên. Hai cường quốc đã thông đồng chống lại Karl V của Thánh chế La Mã, và vào năm 1543, họ thậm chí còn kết hợp với nhau trong một cuộc tấn công hải quân chung trong Cuộc vây hãm Nice.
Năm 1533, François I cử đại tá Pierre de Piton làm đại sứ tại Maroc, bắt đầu quan hệ chính thức giữa Pháp và Maroc. Trong một bức thư gửi cho François I đề ngày 13 tháng 8 năm 1533, nhà cai trị Wattassid của Fez, Ahmed ben Mohammed, đã hoan nghênh các cuộc đàm phán của Pháp và trao quyền tự do vận chuyển và bảo vệ các thương nhân Pháp.
2.4. Cải cách đối nội và Chính sách ngôn ngữ
François I đã thực hiện một số bước để xóa bỏ sự độc quyền của tiếng Latinh với tư cách là ngôn ngữ của tri thức. Năm 1530, ông tuyên bố tiếng Pháp là ngôn ngữ quốc gia của vương quốc, và cùng năm đó đã mở Collège des trois langues, hay Collège Royal, theo đề xuất của nhà nhân văn Guillaume Budé. Sinh viên tại Collège có thể học tiếng Hy Lạp, tiếng Do Thái và tiếng Aram, sau đó là tiếng Ả Rập dưới thời Guillaume Postel bắt đầu từ năm 1539.

Năm 1539, tại lâu đài của ông ở Villers-Cotterêts, François I đã ký sắc lệnh quan trọng được gọi là Sắc lệnh Villers-Cotterêts. Cùng với những cải cách khác, sắc lệnh này biến tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ hành chính của vương quốc để thay thế cho tiếng Latinh. Cũng chính sắc lệnh này yêu cầu các linh mục phải đăng ký khai sinh, kết hôn và khai tử, đồng thời thành lập văn phòng đăng ký ở mỗi giáo xứ. Điều này đã bắt đầu những ghi chép đầu tiên về số liệu thống kê quan trọng với các mối quan hệ có sẵn ở châu Âu.
Để tài trợ cho các cuộc chiến và sự phát triển của nghệ thuật, François I đã thực hiện một loạt các cải cách hành chính nhằm tăng thu thuế. Ông đã nghĩ ra một phương pháp dễ dàng để huy động vốn mà không cần sự hỗ trợ của quốc hội, đó là phát hành trái phiếu dài hạn được bảo đảm bằng tài sản và quyền thu thuế của hoàng gia. Các khoản bảo đảm này được chuyển giao cho Thành phố Paris và một tập đoàn ngân hàng Lyon. Lợi nhuận từ các khoản bảo đảm này được ưu tiên dùng để trả nợ. Do nhà vua không có uy tín, lãi suất thực tế của các trái phiếu phát hành không dưới 10% mỗi năm. Các cải cách này sau đó được Henri II kế thừa.
2.5. Chính sách tôn giáo và Xung đột
Sự chia rẽ trong Kitô giáo ở Tây Âu dưới triều đại của François I đã tạo ra những rạn nứt quốc tế kéo dài. Việc rao giảng và viết lách của Martin Luther đã châm ngòi cho Phong trào Cải cách Tin lành, lan rộng khắp châu Âu, bao gồm cả Pháp.
Ban đầu, François I tương đối khoan dung với phong trào mới, mặc dù đã thiêu sống một số kẻ dị giáo tại Place Maubert vào năm 1523. Ông chịu ảnh hưởng của người em gái yêu quý Marguerite của Angoulême, người thực sự bị thần học của Luther thu hút. François I thậm chí còn coi nó là hữu ích về mặt chính trị, vì nó khiến nhiều Hoàng thân Đức quay lưng lại với kẻ thù của mình là Karl V.
Tuy nhiên, thái độ của François I đối với đạo Tin lành thay đổi theo chiều hướng xấu hơn sau "Vụ việc Tấm bảng", vào đêm ngày 17 tháng 10 năm 1534. Trong vụ việc này, các thông báo tố cáo Thánh lễ Công giáo đã xuất hiện trên đường phố Paris và các thành phố lớn khác, thậm chí cả trên cửa phòng ngủ của nhà vua. Người viết các tấm bảng này là mục sư Tin lành Antoine Marcourt.

Đa số những người Công giáo nhiệt thành đã phẫn nộ trước những cáo buộc trong thông báo. Bản thân François I cũng coi phong trào này là một âm mưu chống lại mình và bắt đầu đàn áp những người theo đạo Tin lành. Những người Tin lành bị bỏ tù và hành quyết. Ở một số khu vực, toàn bộ làng mạc bị phá hủy. Tại Paris, sau năm 1540, François I đã tra tấn và thiêu sống những kẻ dị giáo như Étienne Dolet. Việc in ấn bị kiểm duyệt và các nhà cải cách Tin lành hàng đầu như Jean Calvin bị buộc phải sống lưu vong. Các cuộc bức hại nhanh chóng khiến hàng nghìn người chết và hàng chục nghìn người mất nhà cửa, gây ra những vấn đề nghiêm trọng về quyền con người và xã hội.
Các cuộc đàn áp những người theo đạo Tin lành đã được quy định trong Sắc lệnh Fontainebleau (1540) do François I ban hành. Các hành động bạo lực lớn vẫn tiếp tục, như khi François I ra lệnh tiêu diệt một trong những nhóm lịch sử tiền-Lutheran, người Waldensian, tại Cuộc thảm sát Mérindol năm 1545.
3. Cuộc sống cá nhân
François I duy trì các mối quan hệ gia đình và cá nhân phức tạp, góp phần định hình cuộc đời ông.
3.1. Hôn nhân và Hậu duệ
Vào ngày 18 tháng 5 năm 1514, François I kết hôn với người em họ đời thứ hai của mình là Claude của Pháp, con gái của Vua Louis XII của Pháp và Anne xứ Bretagne, Nữ công tước xứ Bretagne. Hai vợ chồng có bảy người con:
- Louise của Pháp (19 tháng 8 năm 1515 - 21 tháng 9 năm 1518): qua đời khi còn nhỏ; đính hôn với Karl I của Tây Ban Nha gần như từ khi sinh ra cho đến khi qua đời.
- Charlotte của Pháp (23 tháng 10 năm 1516 - 8 tháng 9 năm 1524): qua đời khi còn nhỏ; đính hôn với Karl I của Tây Ban Nha từ năm 1518 cho đến khi qua đời.
- François III xứ Bretagne (28 tháng 2 năm 1518 - 10 tháng 8 năm 1536): kế vị mẹ ông là Claude làm Công tước xứ Brittany, nhưng qua đời ở tuổi 18, không lập gia đình và không có con.
- Henri II của Pháp (31 tháng 3 năm 1519 - 10 tháng 7 năm 1559): kế vị cha mình là François I làm Vua nước Pháp và anh trai François làm Công tước xứ Brittany. Kết hôn với Caterina de' Medici và có hậu duệ.
- Madeleine của Pháp (10 tháng 8 năm 1520 - 2 tháng 7 năm 1537): kết hôn với James V của Scotland và không có hậu duệ.
- Charles de Valois, Công tước Orléans (22 tháng 1 năm 1522 - 9 tháng 9 năm 1545): qua đời khi chưa lập gia đình và không có hậu duệ.
- Marguerite của Pháp, Nữ công tước Berry (5 tháng 6 năm 1523 - 14 tháng 9 năm 1574): kết hôn với Emmanuel Philibert, Công tước Savoia và có hậu duệ.
Vào ngày 4 tháng 7 năm 1530, François I kết hôn với người vợ thứ hai là Leonor của Áo, Vương hậu (góa phụ) của Bồ Đào Nha và là chị gái của Hoàng đế Karl V. Hai người không có con.
3.2. Tình nhân và các mối quan hệ khác
Trong thời gian trị vì của mình, François I đã giữ hai tình nhân chính thức tại triều đình. Ông là vị vua đầu tiên chính thức phong danh hiệu "maîtresse-en-titre" (tình nhân chính thức) cho người tình yêu thích của mình. Người đầu tiên là Françoise de Foix, Nữ bá tước Châteaubriant, ban đầu là nữ quan của Vương hậu Claude. Năm 1526, bà được thay thế bởi Anne de Pisseleu d'Heilly, Nữ công tước xứ Étampes, một người phụ nữ tóc vàng và có học thức. Sau cái chết của Vương hậu Claude hai năm trước đó, Anne nắm giữ quyền lực chính trị tại triều đình nhiều hơn hẳn người tiền nhiệm. Một trong những tình nhân trước đó của ông được cho là Mary Boleyn, tình nhân của Vua Henry VIII của Anh và là em gái của Anne Boleyn, vợ tương lai của Henry VIII.
Với Jacquette de Lanssac, ông được cho là có một người con ngoài giá thú:
- Louis de Saint-Gelais (1512/1513-1593) đã kết hôn lần đầu với Jeanne de La Roche-Andry và sau đó với Gabrielle de Rochechouart, dame de Lansac, có hậu duệ.
4. Qua đời
François I qua đời tại Lâu đài Rambouillet vào ngày 31 tháng 3 năm 1547, đúng vào ngày sinh nhật thứ 28 của con trai và người kế vị ông. Người ta nói rằng "ông ấy đã chết khi phàn nàn về sức nặng của chiếc vương miện mà lần đầu tiên ông ấy coi như một món quà từ Chúa". Ông được an táng cùng với người vợ đầu tiên của mình, Claude, Nữ công tước xứ Brittany, tại Vương cung thánh đường Saint-Denis. Ông được kế vị bởi con trai mình, Henri II của Pháp.
Lăng mộ của François I, của vợ ông và mẹ ông, cùng với lăng mộ của các vị vua Pháp khác và các thành viên hoàng gia, đã bị mạo phạm vào ngày 20 tháng 10 năm 1793 trong Triều đại Khủng bố ở đỉnh cao của Cách mạng Pháp.
5. Di sản và Đánh giá lịch sử
Di sản của François I bao gồm những đóng góp to lớn cho văn hóa và kiến trúc Pháp, nhưng cũng đi kèm với những chỉ trích về chính sách quân sự và tôn giáo của ông.
5.1. Hình ảnh và Danh tiếng

François I có một danh tiếng không mấy tốt đẹp ở Pháp - lễ kỷ niệm 500 năm của ông vào năm 1994 ít được chú ý. Ký ức lịch sử phổ biến và học thuật thường bỏ qua việc ông xây dựng rất nhiều lâu đài, bộ sưu tập nghệ thuật đồ sộ, và sự bảo trợ xa hoa của ông đối với các học giả và nghệ sĩ. Ông thường được xem là một tay chơi đã làm ô nhục nước Pháp khi để mình bị đánh bại và bị bắt làm tù binh tại Pavia. Nhà sử học Jules Michelet đã góp phần hình thành hình ảnh tiêu cực này.
Biểu tượng cá nhân của François I là Kỳ nhông và phương châm tiếng Latinh của ông là Nutrisco et extinguoLatin ("Tôi nuôi dưỡng [điều tốt] và dập tắt [điều xấu]"). Chiếc mũi dài của ông khiến ông có biệt danh là François du Grand NezFrench ('Phanxicô Mũi To'), và ông còn được gọi một cách thông tục là Grand ColasFrench hoặc Bonhomme ColasFrench. Vì cá nhân tham gia vào các trận chiến, ông được biết đến với biệt danh le Roi-ChevalierFrench ('Vua Hiệp sĩ') hoặc le Roi-GuerrierFrench ('Vua Chiến binh').
5.2. Đánh giá tích cực và Thành tựu
Nhà sử học người Anh Glenn Richardson coi François I là một vị vua thành công. Ông nhận định rằng François I là một vị vua không chỉ trị vì mà còn thực sự cai trị. Ông hiểu rõ tầm quan trọng của chiến tranh và việc duy trì một vị thế quốc tế cao để khẳng định mình là một vị vua-chiến binh vĩ đại của nước Pháp. Trong trận chiến, ông dũng cảm, dù đôi khi bốc đồng, điều này dẫn đến cả chiến thắng lẫn thảm họa.
Về đối nội, François I đã thực hiện đầy đủ tinh thần và nội dung của đặc quyền hoàng gia. Ông đã mặc cả gay gắt về thuế và các vấn đề khác với các nhóm lợi ích, thường bằng cách tỏ ra không mặc cả chút nào. Ông tăng cường quyền lực hoàng gia và tập trung quyền ra quyết định vào một bộ máy hành pháp cá nhân chặt chẽ, nhưng đồng thời sử dụng nhiều chức vụ, quà tặng và sức hút cá nhân của mình để xây dựng mối quan hệ cá nhân gắn bó giữa các quý tộc mà triều đại của ông phụ thuộc vào. Dưới thời François I, triều đình Pháp đạt đến đỉnh cao uy tín và ảnh hưởng quốc tế trong thế kỷ 16. Mặc dù ý kiến đã thay đổi đáng kể qua nhiều thế kỷ kể từ khi ông qua đời, nhưng di sản văn hóa của ông đối với nước Pháp, đối với thời kỳ Phục hưng của nó, là vô cùng to lớn và phải đảm bảo danh tiếng của ông là một trong những vị vua vĩ đại nhất của nước này. Ông cũng đã đặt nền móng quan trọng cho công cuộc chủ nghĩa thực dân của Pháp.
5.3. Chỉ trích và Tranh cãi
Bên cạnh những thành tựu, triều đại của François I cũng vấp phải nhiều chỉ trích và tranh cãi. Về quân sự, dù có những chiến thắng như Trận Marignano, ông lại chịu thất bại nặng nề tại Trận Pavia và bị bắt làm tù binh, điều được coi là một sự ô nhục lớn đối với một vị vua. Các cuộc Chiến tranh Ý kéo dài dưới thời ông đã tiêu tốn một khoản ngân sách khổng lồ, gây gánh nặng tài chính cho nhà nước và dẫn đến việc phải phát hành trái phiếu với lãi suất cao. Việc ông xây dựng các lâu đài lộng lẫy và bảo trợ nghệ thuật xa hoa cũng bị coi là chi tiêu quá mức.
Một trong những vấn đề gây tranh cãi và chỉ trích nhất là chính sách tôn giáo của ông, đặc biệt là cuộc đàn áp Tin lành. Sau khi ban đầu có thái độ tương đối khoan dung, thái độ của ông thay đổi đáng kể sau Vụ việc Tấm bảng năm 1534. Ông đã ra lệnh bắt bớ, bỏ tù, tra tấn và thiêu sống hàng nghìn người Tin lành, phá hủy toàn bộ làng mạc và buộc nhiều nhà cải cách phải sống lưu vong. Những hành động này, được pháp điển hóa trong Sắc lệnh Fontainebleau (1540) và đạt đỉnh điểm trong Cuộc thảm sát Mérindol năm 1545, đã gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến quyền con người và các nhóm thiểu số tôn giáo trong xã hội Pháp.
Liên minh của ông với Suleiman I của Đế quốc Ottoman, một thế lực Hồi giáo, cũng là một động thái gây tranh cãi lớn trong thế giới Kitô giáo thời bấy giờ, bị nhiều người coi là "liên minh vô đạo đức" hay "sự kết hợp báng bổ".
6. Trong văn hóa đại chúng

François I là chủ đề của nhiều bức chân dung nổi tiếng. Một tác phẩm của Jean Clouet từ năm 1525-1530 hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Louvre ở Paris. Một bức chân dung khác của Joos van Cleve vào năm 1532-1533 có thể được ủy quyền nhân dịp cuộc gặp của ông với Henry VIII của Anh hoặc cuộc hôn nhân thứ hai của ông. Xưởng của van Cleve đã sản xuất nhiều bản sao của tác phẩm này để phân phối cho các triều đình khác.
Những cuộc tình lãng mạn của François I đã truyền cảm hứng cho vở kịch Francis the First (1832) của Fanny Kemble, và vở kịch Le Roi s'amuseFrench ("Vua mua vui") (1832) của Victor Hugo. Vở kịch của Hugo kể về nhân vật Triboulet, một anh hề, người sau này trở thành nguồn cảm hứng cho vở opera Rigoletto (1851) của Giuseppe Verdi. François I cũng được nhắc đến trong phần mở đầu của tác phẩm Đi tìm thời gian đã mất của Marcel Proust, nơi nhân vật xưng "tôi" đề cập đến một cuốn sách viết về cuộc cạnh tranh giữa François I và Karl V.
Trong điện ảnh và truyền hình, François I đã được nhiều diễn viên hóa thân:
- Một diễn viên vô danh (có thể là Georges Méliès) trong phim ngắn François Ier et TribouletFrench (1907).
- Claude Garry (1910)
- William Powell (1922)
- Aimé Simon-Girard (1937)
- Sacha Guitry (1937)
- Gérard Oury (1953)
- Jean Marais (1955)
- Pedro Armendáriz (1956)
- Claude Titre (1962)
- Bernard-Pierre Donnadieu (1990)
- Timothy West (1998)
- Emmanuel Leconte (2007-2010)
- Alfonso Bassave (2015-2016)
- Colm Meaney (2022)
7. Gia phả
François I là con trai của Charles của Orléans, Bá tước Angoulême và Louise của Savoia.
Ông là cháu nội của John, Bá tước Angoulême và Margaret xứ Rohan, Nữ bá tước Angoulême.
Ông là cháu ngoại của Filippo II xứ Savoia và Margaret xứ Bourbon.
Dòng dõi của ông có thể truy ngược về:
- Ông cố nội: Louis I, Công tước Orléans và Valentina Visconti.
- Ông cố ngoại: Alan IX, Tử tước Rohan và Margaret xứ Bretagne (1392-1428).
- Bà cố nội: Louis, Công tước Savoia và Anne xứ Síp.
- Bà cố ngoại: Charles I, Công tước Bourbon và Agnes xứ Bourgogne, Nữ công tước Bourbon.