1. Thời thơ ấu và bối cảnh gia đình
Edoardo Mangiarotti sinh ra trong một gia đình có truyền thống đấu kiếm, được cha huấn luyện từ nhỏ và nhanh chóng bộc lộ tài năng, đặt nền móng cho sự nghiệp lẫy lừng sau này.
1.1. Bối cảnh gia đình
Edoardo Mangiarotti sinh ngày 7 tháng 4 năm 1919 tại Renate, Lombardy, Ý, trong một gia đình có truyền thống lâu đời về đấu kiếm. Cha ông là Giuseppe Mangiarotti, một bậc thầy đấu kiếm nổi tiếng ở Milan và là nhà vô địch quốc gia Ý 17 lần ở nội dung kiếm chém. Giuseppe đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho sự nghiệp vô địch của con trai mình và rèn luyện Edoardo trở thành một đối thủ khó chịu bằng cách chuyển đổi một người thuận tay phải tự nhiên thành một đấu thủ thuận tay trái.
Edoardo còn có hai người anh trai cũng là những vận động viên đấu kiếm tài năng. Anh cả của ông là Dario Mangiarotti, người đã giành chức vô địch thế giới tại Cairo vào năm 1949 và một huy chương vàng cùng hai huy chương bạc tại Thế vận hội. Người anh trai khác, Mario Mangiarotti, cũng là một vận động viên đấu kiếm. Môi trường gia đình này đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển tài năng đấu kiếm của Edoardo ngay từ khi còn nhỏ.
1.2. Thời thơ ấu và bước đầu làm quen với đấu kiếm
Ngay từ khi còn nhỏ, tài năng đấu kiếm của Edoardo Mangiarotti đã bộc lộ rõ rệt. Ông đã trở thành nhà vô địch đấu kiếm thiếu niên quốc gia ở nội dung kiếm lá khi mới 11 tuổi. Đến năm 16 tuổi, vào năm 1935, ông đã giành được một suất trong đội tuyển quốc gia Ý, một thành tích đáng kinh ngạc ở độ tuổi đó. Cha ông, Giuseppe, đã trực tiếp huấn luyện và định hình phong cách thi đấu của Edoardo, giúp ông phát triển kỹ năng và chiến thuật để đối phó với các đối thủ.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Edoardo Mangiarotti kéo dài 25 năm, từ trước Thế chiến II cho đến năm 1960, đánh dấu bằng những thành công vang dội ở cả nội dung kiếm chém (épée) và kiếm lá (foil). Ông liên tục giành chiến thắng trong các sự kiện kiếm chém và chỉ đứng sau chuyên gia Christian d'Oriola ở các sự kiện kiếm lá. Dựa trên tỷ lệ điểm thắng-thua trong các giải đấu quốc tế, Mangiarotti được đánh giá là vận động viên đấu kiếm thành công nhất trong lịch sử.
2.1. Sự nghiệp trước Thế chiến II
Năm 1935, ở tuổi 16, Edoardo Mangiarotti đã ra mắt đội tuyển cấp cao của Ý và tham gia Giải vô địch thế giới. Năm 1936, ông đã đền đáp công sức huấn luyện tận tâm của cha mình bằng cách giành huy chương vàng đồng đội kiếm chém tại Thế vận hội Mùa hè 1936 ở Berlin, Đức. Ông cùng các đồng đội Giancarlo Cornaggia-Medici, Saverio Ragno, Franco Riccardi, Giancarlo Brusati, và Alfredo Pezzà đã đánh bại đội Thụy Điển trong trận chung kết.
Năm 1937, tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 1937 ở Paris, Pháp, Edoardo Mangiarotti tiếp tục giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội kiếm chém. Năm tiếp theo, tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 1938 ở Piešťany, Tiệp Khắc, ông giành huy chương bạc cá nhân kiếm chém, huy chương đồng đồng đội kiếm chém, và huy chương vàng đồng đội kiếm lá. Sau giải đấu này, các giải đấu đấu kiếm quốc tế bị đình chỉ do sự bùng nổ của Thế chiến thứ hai, khiến sự nghiệp của ông phải tạm dừng.
2.2. Sự nghiệp sau Thế chiến II (1945-1951)
Sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Mangiarotti trở lại đấu trường quốc tế mạnh mẽ. Năm 1947, ông giành hai huy chương đồng tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 1947 ở Lisbon, Bồ Đào Nha. Năm 1948, tại Thế vận hội Mùa hè 1948 ở London, ông giành huy chương đồng cá nhân kiếm chém và hai huy chương bạc ở nội dung đồng đội kiếm lá và đồng đội kiếm chém. Anh trai ông, Dario, cũng tham gia đội kiếm chém đồng đội, góp phần vào tấm huy chương bạc, mặc dù Dario không thể tham gia nội dung đồng đội kiếm lá do chấn thương.
Năm 1949, tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 1949 ở Cairo, Ai Cập, Dario Mangiarotti giành chức vô địch cá nhân kiếm chém, trong khi Edoardo tham gia vào các đội giành huy chương vàng ở cả nội dung đồng đội kiếm chém và đồng đội kiếm lá, đồng thời giành huy chương đồng cá nhân kiếm lá. Năm 1950, tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 1950 ở Monte Carlo, Monaco, ông giành hai huy chương vàng ở nội dung đồng đội kiếm chém và đồng đội kiếm lá. Năm 1951, tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 1951 ở Stockholm, ông giành huy chương vàng cá nhân kiếm chém và đồng đội kiếm lá, cùng với hai huy chương bạc ở nội dung đồng đội kiếm chém và cá nhân kiếm lá.
Mangiarotti cũng đã tham gia Đại hội Thể thao Địa Trung Hải vào năm 1951, nơi ông giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội kiếm chém và kiếm lá, cùng một huy chương đồng ở nội dung cá nhân kiếm lá. Tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 1955, ông giành ba huy chương bạc ở nội dung đồng đội kiếm chém, đồng đội kiếm lá và cá nhân kiếm lá.
3. Các kỳ Thế vận hội quan trọng đã tham gia
Edoardo Mangiarotti đã tham gia tổng cộng 5 kỳ Thế vận hội Mùa hè, từ Berlin 1936 đến Rome 1960, giành được tổng cộng 13 huy chương Olympic, một kỷ lục vào thời điểm đó.
3.1. Thế vận hội Mùa hè 1952 (Helsinki)

Thế vận hội Mùa hè 1952 ở Helsinki, Phần Lan, là đỉnh cao vinh quang cho anh em nhà Mangiarotti. Trong nội dung cá nhân kiếm chém, Edoardo Mangiarotti đã giành huy chương vàng Olympic với phong độ quyết đoán, vượt qua kỷ lục 76 đối thủ. Sau một khởi đầu có phần không ổn định ở vòng chung kết, ông đã giành chiến thắng với bảy trận thắng. Anh trai ông, Dario, giành huy chương bạc, trong khi Oswald Zappelli của Thụy Sĩ giành huy chương đồng. Zappelli từng đánh bại Edoardo để giành huy chương bạc ở Thế vận hội trước đó (1948), vì vậy chiến thắng của Edoardo trước Dario và Zappelli trong trận chung kết năm 1952 là một sự khẳng định mạnh mẽ.
Tại Thế vận hội Helsinki, Edoardo đã giành tổng cộng hai huy chương vàng (cá nhân kiếm chém và đồng đội kiếm chém) và hai huy chương bạc (cá nhân kiếm lá và đồng đội kiếm lá). Cùng với Dario, người giành một huy chương vàng (đồng đội kiếm chém) và một huy chương bạc (cá nhân kiếm chém), gia đình Mangiarotti đã mang về tổng cộng sáu huy chương, góp phần giúp đội tuyển đấu kiếm Ý đứng đầu bảng tổng sắp huy chương môn đấu kiếm tại kỳ Thế vận hội này. Thành tích này chỉ đứng sau kỷ lục 9 huy chương (8 vàng, 1 bạc) của anh em nhà Nadi (Nedo Nadi 5 vàng, Aldo Nadi 3 vàng 1 bạc) tại Thế vận hội 1920, tất cả đều trong môn đấu kiếm.
3.2. Thế vận hội Mùa hè 1956 (Melbourne)
Đến Thế vận hội Mùa hè 1956 ở Melbourne, Úc, Edoardo Mangiarotti đã qua thời kỳ đỉnh cao một chút nhưng ông vẫn quyết tâm thi đấu. Trong nội dung cá nhân kiếm chém, ba vận động viên Ý đã cùng về nhất với năm trận thắng và hai trận thua. Một loạt đấu phụ đã phải được tổ chức để phân định huy chương. Sau phần đầu của loạt đấu phụ, Mangiarotti, Carlo Pavesi và Giuseppe Delfino đều có một trận thắng và một trận thua. Loạt đấu phụ thứ hai đã phá vỡ thế bế tắc; Mangiarotti tỏ ra mệt mỏi vào gần nửa đêm và thua cả hai trận đấu của mình, sau đó Pavesi đánh bại Delfino để giành huy chương vàng. Các vận động viên Ý đã giành trọn bộ huy chương, với Mangiarotti giành huy chương đồng. Để bù đắp, ông đã giành huy chương vàng ở cả hai nội dung đồng đội kiếm chém và đồng đội kiếm lá.
3.3. Thế vận hội Mùa hè 1960 (Rome)
Tại Thế vận hội Mùa hè 1960 ở Rome, Ý, Mangiarotti đã 41 tuổi và là vận động viên lớn tuổi thứ hai trong đội tuyển Ý (sau Fiorenzo Marini, 48 tuổi). Ông giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội kiếm lá, sau đội tuyển Liên Xô do nhà vô địch cá nhân Viktor Zhdanovich dẫn dắt. Đội kiếm chém Ý, bao gồm Mangiarotti và nhà vô địch cá nhân Giuseppe Delfino, đã giành chiến thắng ở nội dung đồng đội trước đội tuyển Anh xuất sắc do nhà vô địch thế giới cá nhân năm 1958 Bill Hoskyns dẫn đầu. Tấm huy chương vàng này là huy chương vàng Olympic cuối cùng mà Mangiarotti giành được.
Đây là tấm huy chương Olympic thứ 13 và cũng là cuối cùng của Mangiarotti, phá vỡ kỷ lục 12 huy chương trước đó của vận động viên điền kinh Phần Lan Paavo Nurmi tại Thế vận hội Mùa hè 1928 ở Amsterdam. Kỷ lục của ông tồn tại cho đến Thế vận hội Mùa hè 1964 ở Tokyo, khi vận động viên thể dục dụng cụ Liên Xô Larisa Latynina giành tấm huy chương thứ 18 của mình. Kỷ lục của Latynina sau đó đã bị phá vỡ bởi vận động viên bơi lội người Mỹ Michael Phelps vào ngày 31 tháng 7 năm 2012 tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London.
4. Thành tích và kỷ lục chính
Edoardo Mangiarotti đã có một sự nghiệp lẫy lừng với tổng cộng 39 huy chương tại các giải đấu lớn, một con số chưa từng có trong lịch sử đấu kiếm.
4.1. Thành tích tại Giải vô địch thế giới
Mangiarotti đã giành tổng cộng 26 huy chương tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới, bao gồm 13 huy chương vàng, 8 huy chương bạc và 5 huy chương đồng.
Năm | Địa điểm | Nội dung | Huy chương |
---|---|---|---|
1937 | Paris | Đồng đội kiếm chém | Vàng |
1938 | Piešťany | Cá nhân kiếm chém | Bạc |
1938 | Piešťany | Đồng đội kiếm chém | Đồng |
1938 | Piešťany | Đồng đội kiếm lá | Vàng |
1947 | Lisbon | Cá nhân kiếm lá | Đồng |
1947 | Lisbon | Đồng đội kiếm chém | Đồng |
1949 | Cairo | Đồng đội kiếm chém | Vàng |
1949 | Cairo | Đồng đội kiếm lá | Vàng |
1949 | Cairo | Cá nhân kiếm lá | Đồng |
1950 | Monte Carlo | Đồng đội kiếm chém | Vàng |
1950 | Monte Carlo | Đồng đội kiếm lá | Vàng |
1951 | Stockholm | Cá nhân kiếm chém | Vàng |
1951 | Stockholm | Đồng đội kiếm lá | Vàng |
1951 | Stockholm | Đồng đội kiếm chém | Bạc |
1951 | Stockholm | Cá nhân kiếm lá | Bạc |
1953 | Brussels | Đồng đội kiếm chém | Vàng |
1953 | Brussels | Cá nhân kiếm lá | Bạc |
1953 | Brussels | Đồng đội kiếm lá | Bạc |
1954 | Luxembourg | Cá nhân kiếm chém | Vàng |
1954 | Luxembourg | Đồng đội kiếm chém | Vàng |
1954 | Luxembourg | Đồng đội kiếm lá | Vàng |
1954 | Luxembourg | Cá nhân kiếm lá | Bạc |
1955 | Rome | Đồng đội kiếm chém | Vàng |
1955 | Rome | Đồng đội kiếm lá | Vàng |
1958 | Philadelphia | Cá nhân kiếm chém | Bạc |
1958 | Philadelphia | Đồng đội kiếm lá | Đồng |
4.2. Kỷ lục Olympic và tổng hợp
Edoardo Mangiarotti đã giành được tổng cộng 13 huy chương Olympic (6 vàng, 5 bạc, 2 đồng) từ năm 1936 đến 1960. Ông là vận động viên Olympic người Ý được vinh danh nhiều nhất mọi thời đại và đồng hạng mười trong danh sách các vận động viên Olympic được vinh danh nhiều nhất. Tấm huy chương thứ 13 của ông tại Thế vận hội Rome 1960 đã phá vỡ kỷ lục 12 huy chương của vận động viên điền kinh Phần Lan Paavo Nurmi, thiết lập một cột mốc mới cho số huy chương Olympic trong sự nghiệp. Kỷ lục này sau đó đã được vận động viên thể dục dụng cụ Liên Xô Larisa Latynina phá vỡ vào năm 1964 và tiếp tục được vận động viên bơi lội người Mỹ Michael Phelps vượt qua vào năm 2012. Tổng cộng, Mangiarotti đã giành được 39 huy chương ở các giải đấu lớn (Olympic và Giải vô địch thế giới), một con số chưa từng có và là kỷ lục trong lịch sử đấu kiếm.
4.3. Giải thưởng của Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC)
Năm 1977, Edoardo Mangiarotti được trao tặng Huân chương Olympic Đồng. Năm 2003, Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) đã trao tặng ông giải thưởng Vòng nguyệt quế Bạch kim (Platinum Wreath), kèm theo một văn bản nêu rõ: "Tổng cộng 39 huy chương vàng, bạc và đồng của Edoardo Mangiarotti tại các Giải vô địch đấu kiếm Thế vận hội và Thế giới, đã mang lại cho ông danh hiệu vận động viên đấu kiếm vĩ đại nhất trong lịch sử môn thể thao này."
5. Hoạt động sau giải nghệ và giai đoạn cuối đời
Edoardo Mangiarotti chính thức giải nghệ vào năm 1961, kết thúc sự nghiệp thi đấu lẫy lừng của mình. Sau khi rời đấu trường Olympic, ông vẫn tiếp tục gắn bó với môn đấu kiếm và thể thao nói chung. Ông làm phóng viên thể thao chuyên về đấu kiếm cho tờ báo 《La Gazzetta dello Sport》 cho đến năm 1972. Năm 1966, ông đồng tác giả với Aldo Cerchiari cuốn sách hướng dẫn đấu kiếm có tựa đề La vera scherma (tạm dịch: Nghệ thuật đấu kiếm đích thực).
Từ năm 1980 đến 1984, Mangiarotti giữ vai trò thành viên của Liên đoàn Đấu kiếm Ý và Liên đoàn Đấu kiếm Quốc tế (FIE), đóng góp vào việc quản lý và phát triển môn thể thao này ở cả cấp quốc gia và quốc tế.
Con gái ông, Carola Mangiarotti, cũng nối nghiệp cha và trở thành một vận động viên đấu kiếm. Cô đã tham gia hai kỳ Thế vận hội Mùa hè vào năm 1976 và 1980, tiếp nối truyền thống đấu kiếm của gia đình Mangiarotti.
6. Qua đời
Edoardo Mangiarotti qua đời vào ngày 25 tháng 5 năm 2012 tại nhà riêng ở Milan, Ý, hưởng thọ 93 tuổi.
7. Di sản
Di sản của Edoardo Mangiarotti đối với môn đấu kiếm là vô cùng to lớn. Ông được coi là vận động viên đấu kiếm vĩ đại nhất mọi thời đại, không chỉ vì số lượng huy chương kỷ lục mà còn vì sự thống trị của ông ở cả hai nội dung kiếm chém và kiếm lá trong suốt một phần tư thế kỷ. Sự nghiệp kéo dài 25 năm của ông, với 39 lần đứng trong top ba tại các giải vô địch thế giới và Olympic, đã định nghĩa lại tiêu chuẩn của sự xuất sắc trong đấu kiếm. Phong cách thi đấu độc đáo, sự kiên trì và tinh thần quyết tâm đã biến ông thành một biểu tượng, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên. Giải thưởng Vòng nguyệt quế Bạch kim của Ủy ban Olympic Quốc tế vào năm 2003 là minh chứng rõ ràng nhất cho vị thế không thể tranh cãi của ông trong lịch sử môn thể thao này.