1. Tổng quan
Denis Alibec là một tiền đạo tài năng người România, nổi bật với khả năng ghi bàn và đóng góp quan trọng vào thành công của nhiều câu lạc bộ. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Farul Constanța trước khi chuyển đến câu lạc bộ lớn của Ý là Inter Milan ở tuổi 18. Mặc dù không có nhiều cơ hội ở Inter, Alibec đã tích lũy kinh nghiệm qua các hợp đồng cho mượn và trở lại România để tỏa sáng. Giai đoạn thành công nhất của anh là tại Astra Giurgiu, nơi anh giúp câu lạc bộ giành chức vô địch Liga I lịch sử vào mùa giải 2015-16 và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của România. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho FCSB và có những trải nghiệm ở các giải đấu nước ngoài tại Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp và Qatar. Alibec cũng là một thành viên quan trọng của đội tuyển bóng đá quốc gia România, đại diện cho đất nước tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu vào các năm 2016 và 2024.
2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ và giai đoạn đầu
Denis Alibec bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ những bãi biển quê hương Mangalia, România, trước khi chính thức gia nhập các lò đào tạo trẻ và có những bước đi chuyên nghiệp đầu tiên.
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Ở tuổi 10, Denis Alibec quyết định tập trung hoàn toàn vào bóng đá và gia nhập học viện trẻ của Callatis Mangalia. Anh có một thời gian ngắn thi đấu ở đội trẻ Steaua București vào năm 2006, trước khi chuyển đến đội trẻ của Farul Constanța từ năm 2006 đến 2008. Từ năm 2009 đến 2010, anh tiếp tục phát triển tài năng tại đội trẻ của Inter Milan.
2.2. Ra mắt chuyên nghiệp và Inter Milan
Alibec ra mắt đội một cho Farul Constanța vào ngày 27 tháng 9 năm 2008, trong trận hòa 1-1 tại Liga I với Oțelul Galați. Trong mùa giải 2008-09 Liga I, anh đã ghi được 2 bàn thắng sau 18 trận đấu ở giải vô địch quốc gia.
Vào tháng 7 năm 2009, Alibec chính thức ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ Inter Milan của Ý. Ngày 19 tháng 5 năm 2010, anh ghi mỗi hiệp một bàn thắng giúp Inter đánh bại Bayern München trong trận đấu UEFA Under-18 Challenge, một trận đấu tiền thân của UEFA Youth League. Alibec có trận ra mắt tại Serie A vào ngày 21 tháng 11 năm 2010, vào sân thay người ở phút thứ 68 cho Jonathan Biabiany trong trận thua 1-2 trước Chievo Verona. Trong giai đoạn này, anh có phong độ cao ở Campionato Primavera Girone B, ghi được 8 bàn sau 9 trận.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Denis Alibec đã trải qua một hành trình thi đấu đa dạng tại nhiều câu lạc bộ khác nhau, từ quê nhà România đến các giải đấu nước ngoài.
3.1. Giai đoạn tại Inter Milan và các khoản cho mượn
Sau khi ra mắt đội một tại Inter Milan, Alibec đã được cho mượn để tích lũy kinh nghiệm thi đấu. Ngày 24 tháng 8 năm 2011, anh gia nhập câu lạc bộ Mechelen của Belgian Pro League theo hợp đồng cho mượn một năm. Hai năm tiếp theo, anh lần lượt chuyển đến Viitorul Constanța tại România và Bologna tại Ý, cũng dưới dạng cho mượn. Trong thời gian cho mượn tại Viitorul Constanța ở mùa giải 2012-13 Liga I, anh đã ghi được 5 bàn thắng sau 23 lần ra sân. Tại Bologna trong mùa giải 2013-14 Serie A, anh chỉ có 1 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia nhưng đã có 2 lần ra sân ở cúp quốc gia.
3.2. Giai đoạn tại Astra Giurgiu
Vào tháng 1 năm 2014, câu lạc bộ Astra Giurgiu của România đã mua đứt Alibec từ Inter Milan với một khoản phí không được tiết lộ, và cầu thủ này đã ký hợp đồng 4 năm rưỡi. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Astra đến vào ngày 30 tháng 3 năm 2014, trong chiến thắng 2-0 trước Ceahlăul Piatra Neamț. Ngày 6 tháng 12 cùng năm, anh ghi bàn trong chiến thắng đậm 6-1 trước Dinamo București.

Ngày 30 tháng 4 năm 2015, Alibec ghi một bàn thắng đẹp mắt ở phút 86 trong chiến thắng 2-1 trước Petrolul Ploiești, đây là chiến thắng sân khách đầu tiên của Astra tại Liga I trong trận Derby Ploiești cũ. Anh khẳng định mình là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu trong mùa giải 2015-16 Liga I, tích lũy được 33 trận đấu và 20 bàn thắng trên mọi đấu trường khi huấn luyện viên Marius Șumudică dẫn dắt Astra giành chức vô địch quốc gia đầu tiên trong lịch sử.
Ngày 18 tháng 8 năm 2016, Alibec ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1-1 tại vòng play-off UEFA Europa League với West Ham United. Anh tiếp tục có 5 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng ở vòng bảng của giải đấu này trong mùa giải 2016-17. Màn trình diễn nổi bật của anh trong năm 2016 đã giúp anh giành giải thưởng Cầu thủ bóng đá Romania của năm do Gazeta Sporturilor bình chọn.
3.3. Giai đoạn tại FCSB
Ngày 5 tháng 1 năm 2017, Alibec chuyển đến câu lạc bộ FCSB (trước đây là Steaua București) cũng đang thi đấu tại Liga I, với hợp đồng 5 năm. Phí chuyển nhượng được đồn đoán vào khoảng 2.00 M EUR và điều khoản giải phóng hợp đồng của anh được đặt ở mức 20.00 M EUR. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong một trận đấu chính thức từ chấm phạt đền trong trận hòa 1-1 với CFR Cluj vào ngày 5 tháng 2, trận đấu mà anh cũng bị truất quyền thi đấu.
Ngày 2 tháng 8 năm 2017, Alibec ghi bàn thắng đầu tiên tại đấu trường châu Âu cho Roș-albaștrii trong chiến thắng 4-1 trên sân khách trước Viktoria Plzeň tại vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2017-18. Sau 12 trận không ghi bàn tại 2017-18 Liga I, Alibec cuối cùng đã tìm thấy mảnh lưới trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Gaz Metan Mediaș vào ngày 3 tháng 2 năm 2018, mặc dù phong độ kém cỏi của anh vẫn tiếp diễn.
3.4. Trở lại Astra Giurgiu
Vào tháng 7 năm 2018, sau khi không còn được trọng dụng tại FCSB (nay đã đổi tên), Alibec trở lại Astra Giurgiu với mức phí chuyển nhượng được đồn đoán là 1.40 M EUR. Anh đã lấy lại phong độ trong lần trở lại Sân vận động Marin Anastasovici, ghi được 22 bàn thắng sau 61 trận đấu trên mọi đấu trường.
3.5. Kinh nghiệm thi đấu ở các giải đấu nước ngoài
Ngày 2 tháng 10 năm 2020, Alibec chính thức chuyển đến câu lạc bộ Kayserispor của Thổ Nhĩ Kỳ, nơi anh tái ngộ với những đồng đội cũ ở Astra là Silviu Lung Jr. và Cristian Săpunaru. Một ngày trước đó, câu lạc bộ Al-Qadsiah của Ả Rập Xê Út cũng đã thông báo ký hợp đồng với anh, nhưng thương vụ này đã đổ bể. Alibec ghi những bàn thắng đầu tiên tại Süper Lig vào ngày 19 tháng 1 năm 2021, trong chiến thắng 2-0 trước nhà đương kim vô địch İstanbul Başakşehir. Anh bị chấn thương sau bàn thắng thứ hai và kết quả là chỉ ra sân thêm 5 lần trong phần còn lại của mùa giải 2020-21 Süper Lig mà không ghi thêm bàn nào.
Ngày 17 tháng 7 năm 2021, Alibec được cho mượn một năm đến CFR Cluj tại Liga I, hợp đồng này giúp anh tái hợp với huấn luyện viên cũ ở Astra là Marius Șumudică. Tuy nhiên, Șumudică sớm bị thay thế bởi Dan Petrescu, và Alibec bắt đầu ít được ra sân hơn cho nhà đương kim vô địch România. Anh chuyển đến câu lạc bộ Atromitos của Super League Greece vào kỳ chuyển nhượng mùa đông, cũng dưới dạng cho mượn cho đến cuối mùa giải 2021-22 Super League Greece.
Vào ngày 15 tháng 8 năm 2023, Alibec gia nhập câu lạc bộ Muaither của Qatar Stars League. Ngày 21 tháng 12 cùng năm, tờ báo Gazeta Sporturilor thông báo rằng Alibec đứng thứ ba trong cuộc bình chọn giải thưởng Cầu thủ bóng đá Romania của năm 2023, đây là lần thứ hai anh lọt vào top 5 kể từ chiến thắng năm 2016.
3.6. Trở lại Farul Constanța

Ngày 14 tháng 7 năm 2022, Alibec trở lại Farul Constanța theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh ký hợp đồng một năm với tùy chọn gia hạn thêm một mùa giải. Ngày 16 tháng 9, Alibec ghi một cú đúp trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước đội bóng mới thăng hạng Petrolul Ploiești. Ngày 4 tháng 12, anh lập một cú hat-trick trong chiến thắng đậm 8-0 trên sân nhà tại Liga I trước Botoșani.
Sau những màn trình diễn tốt, vào ngày 8 tháng 3 năm 2023, câu lạc bộ thông báo rằng Alibec đã đồng ý gia hạn hợp đồng thêm hai năm. Anh ghi cú hat-trick thứ hai trong mùa giải 2022-23 Liga I vào ngày 6 tháng 5, trong chiến thắng 7-2 trên sân nhà trước Rapid București, nâng tổng số bàn thắng của anh lên 14 bàn sau 30 trận đấu ở giải vô địch quốc gia.
Một tuần sau, trong trận đấu với Universitatea Craiova, Alibec đá hỏng một quả phạt đền, kiến tạo một bàn thắng và nhận một thẻ đỏ trực tiếp trước giờ nghỉ trong trận hòa 1-1; do đó anh bị treo giò trong hai trận đấu cuối cùng với các đối thủ cạnh tranh chức vô địch và các câu lạc bộ cũ của anh là FCSB và CFR Cluj. Ngày 21 tháng 5 năm 2023, sau khi Farul giành chiến thắng 3-2 trước FCSB, Alibec trở thành cầu thủ đầu tiên giành chức vô địch quốc gia với ba đội bóng khác nhau ngoài thủ đô Bucharest.
Ngày 3 tháng 8 năm 2023, Alibec ghi một cú đúp trong chiến thắng 3-2 trên sân khách trước Urartu tại vòng loại thứ hai UEFA Europa Conference League 2023-24.
4. Sự nghiệp quốc tế
Denis Alibec đã đại diện cho România ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ và là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia.
4.1. Đội tuyển trẻ Romania
Alibec đã thi đấu cho các đội tuyển trẻ của România ở các cấp độ U-17, U-19 và U-21. Với đội U-17, anh có 6 lần ra sân và ghi 2 bàn. Với đội U-19, anh có 9 lần ra sân và ghi 5 bàn. Với đội U-21, anh có 5 lần ra sân và ghi 3 bàn.
4.2. Đội tuyển quốc gia Romania
Sau nhiều lần được triệu tập, Alibec có lần đầu tiên khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia România trong trận đấu cuối cùng của Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 với Quần đảo Faroe vào ngày 11 tháng 10 năm 2015. Anh vào sân thay Bogdan Stancu ở phút 90 trong chiến thắng 3-0.
Vào tháng 6 năm 2016, Alibec được huấn luyện viên Anghel Iordănescu chọn vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 tại Pháp, và vào sân thay người trong trận thua 1-2 trước đội chủ nhà. Sau đó, anh đá chính trong trận thua 0-1 trước Albania vào ngày 19 tháng 6, dẫn đến việc România bị loại ngay từ vòng bảng. Alibec ít được ra sân cho đội tuyển quốc gia trong những năm tiếp theo, và chỉ ghi bàn thắng chính thức đầu tiên vào ngày 7 tháng 9 năm 2020, trong chiến thắng 3-2 trên sân khách trước Áo tại UEFA Nations League.
Trong vòng loại Euro 2024, Alibec tổng cộng có 9 trận đấu và ghi 3 bàn thắng, bao gồm một bàn trong chiến thắng 1-0 cuối cùng trước Thụy Sĩ. România kết thúc vòng bảng bất bại và giành quyền tham dự từ vị trí đầu bảng. Ngày 7 tháng 6 năm 2024, Alibec được điền tên vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024. Anh chỉ có 2 lần vào sân thay người, khi România đứng đầu bảng nhưng bị Hà Lan loại ở vòng 16 đội.
5. Đời tư
Cha và chú của Denis Alibec, lần lượt là Gevrim và Gelil, đều thuộc sắc tộc Tatar và đã cùng nhau chơi bóng đá trong khoảng mười năm cho câu lạc bộ FC Neptun ở giải hạng ba.
6. Danh hiệu
6.1. Câu lạc bộ
- Inter Milan
- Coppa Italia: 2010-11
- Supercoppa Italiana: 2010
- FIFA Club World Cup: 2010
- Astra Giurgiu
- Liga I: 2015-16
- Cupa României: 2013-14; Á quân: 2018-19
- Supercupa României: 2014, 2016
- CFR Cluj
- Liga I: 2021-22
- Farul Constanța
- Liga I: 2022-23
- Á quân Supercupa României: 2023
6.2. Cá nhân
- Cầu thủ bóng đá Romania của năm (do Gazeta Sporturilor bình chọn): 2016; Hạng ba: 2023
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Liga I: 2022-23
- Đội hình tiêu biểu Liga I: 2016-17, 2019-20, 2022-23
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Liga I (do DigiSport bình chọn): Tháng 12 năm 2015, Tháng 4 năm 2016, Tháng 5 năm 2017
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Farul Constanța | 2008-09 | Liga I | 18 | 2 | 0 | 0 | - | - | - | 18 | 2 | |||
Inter Milan | 2010-11 | Serie A | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Mechelen (cho mượn) | 2011-12 | Belgian Pro League | 11 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||
Viitorul Constanța (cho mượn) | 2012-13 | Liga I | 23 | 5 | 0 | 0 | - | - | - | 23 | 5 | |||
Bologna (cho mượn) | 2013-14 | Serie A | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||
Astra Giurgiu | 2013-14 | Liga I | 9 | 5 | 2 | 0 | - | - | - | 11 | 5 | |||
2014-15 | Liga I | 16 | 8 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | |
2015-16 | Liga I | 26 | 16 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | - | 33 | 20 | ||
2016-17 | Liga I | 13 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | 0 | 0 | 22 | 7 | |
Tổng cộng | 64 | 32 | 5 | 1 | 5 | 5 | 10 | 4 | 0 | 0 | 84 | 42 | ||
FCSB | 2016-17 | Liga I | 14 | 8 | - | 1 | 1 | - | - | 15 | 9 | |||
2017-18 | Liga I | 20 | 1 | 0 | 0 | - | 7 | 2 | - | 27 | 3 | |||
Tổng cộng | 34 | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 | - | 42 | 12 | |||
Astra Giurgiu | ||||||||||||||
2018-19 | Liga I | 26 | 5 | 4 | 2 | - | - | - | 30 | 7 | ||||
2019-20 | Liga I | 25 | 14 | 1 | 0 | - | - | - | 26 | 14 | ||||
2020-21 | Liga I | 5 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 5 | 1 | ||||
Tổng cộng | 56 | 20 | 5 | 2 | - | - | - | 61 | 22 | |||||
Kayserispor | 2020-21 | Süper Lig | 15 | 2 | 2 | 1 | - | - | - | 17 | 3 | |||
CFR Cluj (cho mượn) | 2021-22 | Liga I | 12 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | - | 21 | 2 | |||
Atromitos (cho mượn) | 2021-22 | Super League Greece | 13 | 2 | - | - | - | - | 13 | 2 | ||||
Farul Constanța | 2022-23 | Liga I | 31 | 14 | 0 | 0 | - | - | - | 31 | 14 | |||
2023-24 | Liga I | 0 | 0 | - | - | 5 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | |||
Tổng cộng | 31 | 14 | 0 | 0 | - | 5 | 3 | 1 | 0 | 37 | 17 | |||
Muaither | 2023-24 | Qatar Stars League | 21 | 5 | 1 | 2 | - | - | 0 | 0 | 22 | 7 | ||
Farul Constanța | 2024-25 | Liga I | 19 | 6 | 2 | 0 | - | - | - | 21 | 6 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 320 | 99 | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 9 | 1 | 0 | 376 | 120 |
7.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
România | |||
2015 | 1 | 0 | |
2016 | 5 | 1 | |
2017 | 3 | 0 | |
2018 | 0 | 0 | |
2019 | 1 | 0 | |
2020 | 7 | 1 | |
2021 | 5 | 0 | |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 9 | 3 | |
2024 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 41 | 5 |
:Bàn thắng của România được liệt kê trước, cột tỉ số cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Alibec.
Số. | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 tháng 5 năm 2016 | Olimpico Grande Torino, Torino, Ý | 3 | Ukraina | 2-4 | 3-4 | Giao hữu |
2 | 7 tháng 9 năm 2020 | Sân vận động Wörthersee, Klagenfurt, Áo | 12 | Áo | 1-0 | 3-2 | UEFA Nations League 2020-21 B |
3 | 25 tháng 3 năm 2023 | Estadi Nacional, Andorra la Vella, Andorra | 28 | Andorra | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 |
4 | 9 tháng 9 năm 2023 | Arena Națională, Bucharest, România | 32 | Israel | 1-0 | 1-1 | |
5 | 21 tháng 11 năm 2023 | Arena Națională, Bucharest, România | 36 | Thụy Sĩ | 1-0 | 1-0 |