1. Early life and background
Ayodele Adeleye sinh ngày 25 tháng 12 năm 1988 tại Lagos, Nigeria. Anh là một hậu vệ cao lớn với chiều cao 1.89 m và cân nặng khoảng 76 kg. Anh thuận chân trái.
2. Club career
Adeleye bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Shooting Stars F.C. của Nigeria. Sau đó, anh chuyển đến Sparta Rotterdam ở Hà Lan. Trong thời gian ở Sparta Rotterdam, có nhiều thông tin cho rằng các câu lạc bộ thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Anh như Everton, West Ham United và Blackburn Rovers đã bày tỏ sự quan tâm đến anh. Tuy nhiên, theo người đại diện của anh, việc không thể xin được giấy phép lao động ở Vương quốc Anh đã khiến các vụ chuyển nhượng này không thành công.
Sau khi Sparta Rotterdam xuống hạng vào tháng 6 năm 2010, Adeleye chuyển đến FC Metalurh Donetsk của Ukraina theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh đã có 26 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng từ vị trí trung vệ cho Metalurh Donetsk. Vào ngày 2 tháng 9 năm 2011, SC Tavriya Simferopol chính thức thông báo việc chiêu mộ Adeleye cùng với đồng hương Sani Kaita. Anh tiếp tục thi đấu cho Tavriya Simferopol trong hai mùa giải.
Vào tháng 8 năm 2013, Adeleye ký hợp đồng với FC Anzhi Makhachkala của Nga. Tuy nhiên, anh chỉ thi đấu 9 trận cho câu lạc bộ này. Trước đó, vào tháng 2 năm 2013, anh cũng từng chuyển đến FC Kuban Krasnodar nhưng không ra sân trong bất kỳ trận đấu chính thức nào.
Tháng 1 năm 2014, Adeleye chuyển đến câu lạc bộ Hy Lạp Ergotelis F.C. với hợp đồng 5 tháng kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho một câu lạc bộ Hy Lạp khác là OFI Crete. Vào tháng 2 năm 2015, Adeleye ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Giải Ngoại hạng Kazakhstan FC Aktobe. Sau khi kết thúc mùa giải 2015, anh được Aktobe đưa vào danh sách chuyển nhượng.
Ngày 20 tháng 2 năm 2018, sau hai năm không có câu lạc bộ, Adeleye gia nhập câu lạc bộ Nga FC SKA-Khabarovsk. Anh chỉ có hai lần ra sân cho câu lạc bộ này trước khi rời đi khi câu lạc bộ bị xuống hạng ở Giải hạng nhất Quốc gia Nga. Cuối cùng, anh đã giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
3. International career
Adeleye là một trung vệ cao lớn đã thu hút sự chú ý của Sparta Rotterdam khi anh thi đấu ba trận cho đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nigeria tại Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới FIFA 2005 ở Hà Lan. Anh có lần đầu tiên ra sân cho đội tuyển quốc gia Nigeria trong một trận giao hữu với đội tuyển bóng đá Cộng hòa Ireland vào ngày 29 tháng 5 năm 2009.
3.1. Youth National Team
Adeleye là thành viên chủ chốt của các đội tuyển trẻ Nigeria. Anh đã góp mặt trong đội hình U-20 Nigeria và giành vị trí Á quân tại Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới FIFA 2005. Tiếp đó, anh cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nigeria đã giành huy chương bạc tại môn bóng đá nam Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Anh đã có 3 lần ra sân cho đội U-20 và 6 lần ra sân cho đội U-23 quốc gia.
3.2. Senior National Team
Với đội tuyển quốc gia Nigeria, Adeleye đã có tổng cộng 11 lần ra sân. Sau khi ra mắt vào năm 2009, anh tiếp tục được triệu tập cho FIFA World Cup 2010 diễn ra tại Nam Phi. Mặc dù là một phần của đội hình tại giải đấu lớn này, anh đã không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu nào của giải.
4. Achievements
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ayodele Adeleye đã đạt được một số thành tích đáng kể ở cấp độ đội tuyển trẻ quốc gia:
- Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới FIFA 2005: Á quân (với đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nigeria).
- Thế vận hội Mùa hè 2008: Huy chương bạc môn bóng đá nam (với đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nigeria).
5. Career statistics
5.1. Club statistics
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Ayodele Adeleye theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sparta Rotterdam | 2006-07 | Eredivisie | 5 | 1 | - | - | - | 5 | 1 | |||||
2007-08 | Eredivisie | 22 | 0 | - | - | - | 22 | 0 | ||||||
2008-09 | Eredivisie | 17 | 2 | - | - | - | 17 | 2 | ||||||
2009-10 | Eredivisie | 28 | 1 | 2 | 0 | - | - | 3 | 0 | 33 | 1 | |||
Tổng cộng | 72 | 4 | 2 | 0 | - | - | - | - | 3 | 0 | 77 | 4 | ||
Metalurh Donetsk | 2010-11 | Ukrainian Premier League | 26 | 3 | 1 | 0 | - | - | - | 27 | 3 | |||
2011-12 | Ukrainian Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 26 | 3 | 1 | 0 | - | - | - | - | - | - | 27 | 3 | ||
Tavriya Simferopol | 2011-12 | Ukrainian Premier League | 18 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 19 | 1 | |||
2012-13 | Ukrainian Premier League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng | 20 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | - | - | - | 21 | 1 | ||
Kuban Krasnodar | 2012-13 | Russian Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | |||
Anzhi Makhachkala | 2013-14 | Russian Premier League | 9 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | - | 13 | 0 | ||
Ergotelis | 2013-14 | Super League | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | |||
OFI Crete | 2014-15 | Super League | 14 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||
Aktobe | 2015 | Kazakhstan Premier League | 29 | 1 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | - | 34 | 1 | ||
SKA-Khabarovsk | 2017-18 | Russian Premier League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 180 | 9 | 9 | 0 | - | - | 6 | 0 | 3 | 0 | 198 | 9 |
5.2. International statistics
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Ayodele Adeleye cho đội tuyển quốc gia Nigeria:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nigeria | 2009 | 5 | 0 |
2010 | 2 | 0 | |
2011 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 11 | 0 |
6. Retirement
Ayodele Adeleye đã giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp sau khi rời câu lạc bộ FC SKA-Khabarovsk vào năm 2018. Anh rời câu lạc bộ do đội bóng xuống hạng và không tiếp tục thi đấu chuyên nghiệp kể từ đó.