1. Early life and background
Dejan Stojanović sinh ra và có những năm tháng đầu đời tại Áo, tạo nền tảng cho sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của anh.
1.1. Birth and early years
Dejan Stojanović sinh ngày 19 tháng 7 năm 1993 tại Feldkirch, Áo. Anh là cầu thủ bóng đá người Áo gốc Serbia. Stojanović được xem là một thủ môn có triển vọng từ khi còn trẻ, và sớm bộc lộ tài năng của mình trong môi trường bóng đá.
2. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Dejan Stojanović trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia khác nhau, bao gồm Áo, Ý, Thụy Sĩ, Anh và Đức, nơi anh đã tích lũy kinh nghiệm quý báu ở vị trí thủ môn.
2.1. FC Lustenau 07
Stojanović bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại FC Lustenau 07. Ban đầu, anh là thủ môn dự bị cho mùa giải 2010-11 nhưng sau đó đã trở thành thủ môn chính thức của Lustenau từ vòng đấu thứ 13 của Giải bóng đá hạng nhất Áo. Anh đã ra sân 23 trận đấu ở giải vô địch trong mùa giải đó, và tổng cộng anh có 24 lần ra sân ở giải vô địch và 2 lần ở cúp quốc gia trong hai mùa giải (2009-10 và 2010-11), nâng tổng số lần ra sân lên 26 trận.
2.2. Bologna and loan spells
Vào năm 2011, Stojanović chuyển đến Bologna, một câu lạc bộ Serie A của Ý. Anh đã có 10 lần ra sân ở giải vô địch cho Bologna, trong đó có 4 trận ở Serie A mùa 2012-13, 1 trận ở Serie A mùa 2013-14, và 5 trận ở Serie B mùa 2014-15. Ngoài ra, anh còn có 3 lần ra sân ở cúp quốc gia cho câu lạc bộ này, tổng cộng là 13 lần. Vào ngày 21 tháng 1 năm 2015, anh được cho mượn đến câu lạc bộ Serie B là F.C. Crotone cho đến cuối mùa giải, nơi anh đã ra sân 2 trận ở Serie B.
2.3. FC St. Gallen
Ngày 31 tháng 8 năm 2016, Stojanović ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Thụy Sĩ FC St. Gallen. Anh đã trở thành một phần quan trọng của đội hình St. Gallen, ra sân tổng cộng 69 trận ở giải vô địch, 10 trận ở cúp quốc gia và 2 trận ở các giải đấu châu Âu, nâng tổng số lần ra sân lên 81 trận trong thời gian ở đây.
2.4. Middlesbrough and subsequent loans
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2020, Stojanović lần đầu tiên chuyển đến một câu lạc bộ Anh, gia nhập Middlesbrough với bản hợp đồng kéo dài ba năm rưỡi. Anh đã có 8 lần ra sân ở Championship và 1 lần ở Cúp Liên đoàn cho Middlesbrough. Để có thêm thời gian thi đấu, anh được cho mượn đến FC St. Pauli, một câu lạc bộ thuộc 2. Bundesliga của Đức, vào ngày 5 tháng 1 năm 2021, kéo dài đến ngày 30 tháng 6 năm 2021. Tại St. Pauli, anh đã ra sân 19 trận ở giải vô địch. Vào ngày 31 tháng 12 năm 2021, Stojanović tiếp tục được cho mượn đến một câu lạc bộ 2. Bundesliga khác là FC Ingolstadt 04 cho phần còn lại của mùa giải, nơi anh đã có 9 lần ra sân ở giải vô địch.
2.5. Recent career
Ngày 1 tháng 7 năm 2022, Stojanović gia nhập SSV Jahn Regensburg, một đội bóng cũng đang thi đấu tại 2. Bundesliga. Anh đã ra sân 14 trận ở giải vô địch và 2 trận ở cúp quốc gia cho Regensburg. Sau đó, anh chuyển đến Rheindorf Altach, nơi anh hiện đang thi đấu.
3. International career
Stojanović đã đại diện cho cả Bắc Macedonia và Áo ở cấp độ đội tuyển trẻ quốc gia. Năm 2011, anh được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bắc Macedonia và đã tham gia một trận đấu giao hữu với Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Montenegro. Cùng năm đó, anh chấp nhận lời triệu tập từ Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Áo và có mặt trên băng ghế dự bị trong ba trận đấu thuộc vòng loại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2012.
4. Career statistics
Club | Season | League | National cup | League cup | Europe | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
FC Lustenau 07 | 2009-10 | Austrian First League | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
2010-11 | Austrian First League | 23 | 0 | 2 | 0 | - | - | 25 | 0 | |||
Total | 24 | 0 | 2 | 0 | - | - | 26 | 0 | ||||
Bologna | 2011-12 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2012-13 | Serie A | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 0 | |||
2013-14 | Serie A | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
2014-15 | Serie B | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 6 | 0 | |||
2015-16 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Total | 10 | 0 | 3 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||||
Crotone (loan) | 2014-15 | Serie B | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
St. Gallen | 2016-17 | Swiss Super League | 4 | 0 | 2 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||
2017-18 | Swiss Super League | 13 | 0 | 3 | 0 | - | - | 16 | 0 | |||
2018-19 | Swiss Super League | 34 | 0 | 2 | 0 | - | - | 36 | 0 | |||
2019-20 | Swiss Super League | 18 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 21 | 0 | ||
Total | 69 | 0 | 10 | 0 | - | 2 | 0 | 81 | 0 | |||
Middlesbrough | 2019-20 | EFL Championship | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 8 | 0 | |
2020-21 | EFL Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | ||
Total | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 9 | 0 | |||
FC St. Pauli (loan) | 2020-21 | 2. Bundesliga | 19 | 0 | 0 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||
FC Ingolstadt 04 (loan) | 2021-22 | 2. Bundesliga | 9 | 0 | 0 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||
Jahn Regensburg | 2022-23 | 2. Bundesliga | 14 | 0 | 2 | 0 | - | - | 16 | 0 | ||
Career total | 155 | 0 | 17 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 175 | 0 |