1. Sự nghiệp thi đấu
Chiba Kazuhiko có một hành trình sự nghiệp bóng đá đa dạng, bắt đầu từ quê nhà Nhật Bản, chuyển sang thi đấu tại Hà Lan trước khi trở thành một trong những trung vệ hàng đầu tại J.League.
1.1. Giai đoạn trẻ và học đường
Chiba Kazuhiko bắt đầu chơi bóng đá một cách nghiêm túc từ năm 8 tuổi, khi còn là học sinh lớp ba tiểu học, gia nhập câu lạc bộ Kushiro Tomihara FC tại Hokkaidō, quê hương của anh. Sau đó, do việc cha anh chuyển công tác, gia đình anh chuyển đến tỉnh Mie, nơi Chiba theo học tại Trường Trung học cơ sở Tsu Shiritsu Hashikita.
Năm 2001, Chiba được nhận vào Trường Trung học Nissei Gakuen Daini (nay là Trường Trung học Aoyama) với suất học bổng đặc biệt. Trong thời gian học cấp ba, anh thường xuyên tham gia các chuyến du đấu nước ngoài đến Hà Lan và Tây Ban Nha mỗi mùa hè với tư cách là thành viên của đội tuyển chọn tỉnh Mie. Ban đầu, Chiba chơi ở vị trí tiền đạo, nhưng sau mùa hè năm đầu tiên, anh đã được chuyển đổi vị trí sang tiền vệ phòng ngự. Tại trường trung học, anh là đàn em khóa dưới một năm của cầu thủ Eiichiro Ozaki. Vào năm 2002, khi còn là học sinh năm thứ hai, đội bóng của Chiba đã đánh bại Trường Trung học Yokkaichi Chuo Kogyo (đội có Koji Nishimura và Akira Hida trong đội hình) để lần đầu tiên giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc Nhật Bản lần thứ 81.
1.2. Chuyển đến giải đấu nước ngoài
Sau khi tốt nghiệp cấp ba, Chiba Kazuhiko đặt mục tiêu trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, nhưng anh không nhận được bất kỳ lời đề nghị nào từ các câu lạc bộ J.League. Do đó, anh quyết định một mình sang Hà Lan nhờ sự giúp đỡ của một người quen. Vào tháng 1 năm 2004, sau một buổi thử việc, anh đã ký hợp đồng nghiệp dư với câu lạc bộ AGOVV Apeldoorn thuộc giải Eerste Divisie (giải hạng hai Hà Lan). Trong thời gian này, Chiba phải dựa vào khoản chu cấp từ cha mẹ để theo đuổi sự nghiệp bóng đá. Từ giữa mùa giải 2004-05, huấn luyện viên Jurrie Koolhof đã bắt đầu sử dụng anh ở vị trí tiền vệ phòng ngự. Anh đã ra sân trong 21 trận đấu ở giải vô địch quốc gia trong mùa giải đó.
Sau khi mùa giải kết thúc, huấn luyện viên Koolhof chuyển đến FC Dordrecht, một câu lạc bộ khác cũng thuộc giải hạng hai Hà Lan. Chiba cũng dự kiến sẽ theo ông đến câu lạc bộ này và đã có một hợp đồng nghiệp dư đang chờ ký kết. Tuy nhiên, vào tháng 7 năm 2005, anh nhận được lời đề nghị từ Yasuharu Sorimachi, lúc đó là huấn luyện viên của Albirex Niigata, người mà anh đã liên hệ qua một người quen để tập luyện.
1.3. Albirex Niigata (giai đoạn 1)
Vào tháng 8 năm 2005, Chiba Kazuhiko chính thức gia nhập Albirex Niigata và ký hợp đồng chuyên nghiệp. Ban đầu, anh chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự, nhưng do thiếu nhân sự, anh cũng thường xuyên được điều động vào vị trí trung vệ trong sơ đồ ba hậu vệ.
Từ năm 2006, dưới thời tân huấn luyện viên Jun Suzuki, Chiba liên tục ra sân, luân phiên chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự và trung vệ tùy theo yêu cầu chiến thuật của đội. Năm 2007, anh trở thành trung vệ trụ cột và đóng góp quan trọng giúp câu lạc bộ đạt vị trí cao nhất trong lịch sử (hạng ba) trước kỳ nghỉ giải. Tháng 10 năm 2007, anh được triệu tập vào đội tuyển U-22 Nhật Bản, dưới sự dẫn dắt của chính huấn luyện viên Yasuharu Sorimachi.
Trong mùa giải 2008, dù đội bóng gặp nhiều ca chấn thương và phải vật lộn trong cuộc chiến trụ hạng J1 League, sự đa năng của Chiba đã phát huy hiệu quả, giúp đội vượt qua khó khăn. Anh cũng được chọn vào danh sách sơ bộ của đội tuyển U-23 Nhật Bản chuẩn bị cho Thế vận hội.
Năm 2009, thời lượng ra sân của Chiba bị giảm sút do đội bóng chuyển sang sử dụng hệ thống 4-3-3. Tuy nhiên, từ năm 2010, anh được bổ nhiệm làm đội phó và chơi ở vị trí trung vệ xuyên suốt mùa giải. Năm 2011, vị trí đăng ký chính thức của anh được chuyển sang hậu vệ. Vào ngày 6 tháng 8 năm 2011, trong trận đấu thuộc vòng 20 J1 League gặp Shimizu S-Pulse, Chiba đã ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên sau 7 năm thi đấu, bằng một pha đánh đầu từ quả phạt góc của tiền đạo Anderson ở phút 90+4.
1.4. Sanfrecce Hiroshima
Năm 2012, Chiba hoàn tất việc chuyển nhượng sang Sanfrecce Hiroshima, tái hợp với huấn luyện viên Hajime Moriyasu, người từng là trợ lý huấn luyện viên tại Albirex Niigata và nay đã trở thành huấn luyện viên trưởng của Hiroshima. Trong mùa giải đầu tiên tại Hiroshima (2012), anh đã ra sân trọn vẹn 33 trận đấu (chỉ vắng mặt một trận do bị treo giò) ở vị trí trung vệ, đóng góp to lớn vào chức vô địch J1 League đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ của Hiroshima. Trớ trêu thay, trận đấu duy nhất anh bị treo giò là trận đấu thứ 33 gặp Cerezo Osaka, đây cũng là trận đấu mà Hiroshima chính thức giành chức vô địch J1. Kể từ đó, anh trở thành một trụ cột không thể thiếu trong hệ thống ba hậu vệ của đội.
Năm 2013, Chiba cùng Sanfrecce Hiroshima tiếp tục giành chức vô địch J1 League lần thứ hai liên tiếp. Năm 2014, anh được bầu làm chủ tịch hội cầu thủ của câu lạc bộ. Ngày 25 tháng 4 năm 2015, trong trận đấu thuộc vòng 7 giai đoạn lượt đi J1 League gặp Shimizu S-Pulse, Chiba đã ghi bàn thắng thứ 1000 của Hiroshima tại J1 League từ một pha đá phạt của Kosei Shibasaki. Cùng năm đó, Hiroshima đã giành chức vô địch J1 League lần thứ ba với 74 điểm.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2016, trong trận đấu thuộc vòng 6 giai đoạn lượt về J1 League gặp Gamba Osaka, Chiba đã có lần ra sân thứ 300 tại J1 League, trở thành cầu thủ thứ 87 trong lịch sử giải đấu đạt được cột mốc này.
Năm 2018, Chiba bị gãy cổ tay trong trận mở màn mùa giải gặp Hokkaido Consadole Sapporo, khiến anh mất suất thi đấu chính thức. Cuối mùa giải đó, anh rời Hiroshima.
1.5. Nagoya Grampus
Từ mùa giải 2019, Chiba Kazuhiko chuyển đến thi đấu cho Nagoya Grampus. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân vỏn vẹn 1 trận ở giải vô địch quốc gia trong năm 2019. Đến năm 2020, anh không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào cho câu lạc bộ, đây là lần đầu tiên sau 15 năm sự nghiệp.
1.6. Albirex Niigata (giai đoạn 2)
Vào mùa giải 2021, Chiba Kazuhiko trở lại Albirex Niigata theo dạng chuyển nhượng tự do, khi đó câu lạc bộ đang thi đấu tại J2 League. Anh được công bố trở lại vào ngày 24 tháng 12 năm 2020. Hợp đồng của anh với câu lạc bộ đã được gia hạn lần lượt cho các mùa giải 2022 (vào ngày 1 tháng 1 năm 2022), 2023 (vào ngày 2 tháng 12 năm 2022) và 2024 (vào ngày 20 tháng 12 năm 2023).
1.7. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Chiba Kazuhiko từng được triệu tập vào các đội tuyển trẻ của Nhật Bản, bao gồm đội tuyển U-21 Nhật Bản, đội tuyển U-22 Nhật Bản và đội tuyển U-23 Nhật Bản (đăng ký sơ bộ cho vòng loại Thế vận hội Bắc Kinh khu vực châu Á).
Năm 2013, anh lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản cho Cúp bóng đá Đông Á 2013, một giải đấu mà đội hình chỉ bao gồm các cầu thủ đang thi đấu trong nước. Anh có trận ra mắt quốc tế vào ngày 25 tháng 7 năm 2013, trong trận đấu gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Úc. Tổng cộng, Chiba có 1 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia chính thức và không ghi được bàn thắng nào.
1.8. Tranh cãi và sự cố
Trong sự nghiệp của mình, Chiba Kazuhiko đã vướng vào hai vụ bê bối liên quan đến doping, cả hai đều được giải quyết mà không có án phạt nặng do các yếu tố khách quan:
- Sự cố năm 2007:** Khi còn thi đấu cho Albirex Niigata, Chiba bị câu lạc bộ tạm thời đình chỉ hoạt động vì sử dụng một loại thuốc bôi ngoài da có chứa steroid, một chất bị cấm trong doping. Tuy nhiên, cuộc điều tra sau đó của J.League đã kết luận rằng loại thuốc này không gây vấn đề nếu được sử dụng đúng cách, và các xét nghiệm doping tiếp theo của anh đều cho kết quả âm tính. J.League cũng đưa ra tuyên bố rằng đây "không phải là vấn đề lớn đến mức phải đình chỉ" hoạt động của cầu thủ. Chiba sau đó đã được phép trở lại thi đấu.
- Sự cố năm 2016:** Vào tháng 10 năm 2016, khi đang chơi cho Sanfrecce Hiroshima, Chiba lại một lần nữa cho kết quả dương tính trong một xét nghiệm doping sau trận đấu, dẫn đến việc anh bị đình chỉ tạm thời. Tuy nhiên, điều tra đã xác định rằng chất cấm được tìm thấy trong một loại thực phẩm bổ sung mà câu lạc bộ đã khuyến nghị sử dụng. Trước đó, câu lạc bộ đã liên hệ với nhà sản xuất để xác nhận rằng thành phần của sản phẩm không chứa bất kỳ chất cấm nào. Án treo giò của anh đã được dỡ bỏ trong cùng năm đó. Mặc dù Chiba không có lỗi (anh đã cẩn trọng tìm hiểu thông tin và sử dụng theo khuyến nghị), nhưng theo quy định chống doping, cầu thủ vẫn phải chịu trách nhiệm về việc chất cấm được phát hiện trong cơ thể. Do đó, anh đã nhận hình thức kỷ luật nhẹ nhất là khiển trách.
2. Phong cách chơi và đặc điểm

Kazuhiko Chiba, cao 183 cm và nặng 77 kg, là một cầu thủ đa năng, có thể thi đấu ở nhiều vị trí trên sân. Vị trí sở trường của anh là trung vệ (CB), nơi anh thể hiện khả năng phòng ngự vững chắc. Ngoài ra, anh cũng có thể chơi tốt ở vị trí tiền vệ phòng ngự (anchor/bocanchi), tận dụng khả năng đọc trận đấu và kỹ thuật chuyền bóng.
Điểm mạnh của Chiba bao gồm kỹ năng xử lý bóng bằng chân tốt và khả năng đối đầu trực diện mạnh mẽ. Anh được đánh giá cao về sự thông minh trong lối chơi và khả năng điều tiết bóng từ tuyến dưới.
Về tính cách, Chiba là một người vui vẻ và lạc quan, thường là người tạo không khí tích cực trong đội. Anh nổi tiếng với việc khuấy động "Nhà hát Sanfrecce" sau mỗi chiến thắng trên sân nhà của Sanfrecce Hiroshima, trở thành một nhân tố quan trọng trong việc xây dựng tinh thần đồng đội và kết nối với người hâm mộ. Anh cũng thành thạo tiếng Anh. Vào năm 2014, trong một trận đấu trên sân khách gặp Cerezo Osaka, Chiba đã dùng tiếng Anh để hỏi và biết được thông tin rằng hợp đồng của Diego Forlán với câu lạc bộ này thực chất là 1,5 năm, chứ không phải 1 năm như những gì báo chí đã đưa tin rộng rãi.
3. Đời tư và giai thoại
Chiba Kazuhiko kết hôn với một người phụ nữ không phải là người nổi tiếng vào ngày 11 tháng 11 năm 2014.
Một giai thoại đáng chú ý trong sự nghiệp của Chiba liên quan đến sự cố doping năm 2016. Sau khi án treo giò tạm thời được dỡ bỏ, trong sự kiện "Season-in Event 2017" (sự kiện giới thiệu đội hình mới) vào tháng 1 năm 2017, Chiba đã lên sân khấu và hài hước tự giới thiệu: "Tôi là Chiba, vừa kết thúc hợp đồng cho mượn từ 'FC Thực phẩm bổ sung của Mỹ' và đã trở về." Phát biểu này của anh đã nhận được sự cổ vũ nhiệt tình, thể hiện tinh thần lạc quan và khả năng tự trào của anh trước những khó khăn.
4. Thống kê
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác1 | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Hà Lan | Giải vô địch | KNVB Cup | Cúp Liên đoàn | UEFA | Khác | Tổng cộng | |||||||||
2003-04 | AGOVV | Eerste Divisie | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | |||||
2004-05 | 21 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 22 | 0 | ||||||
2005-06 | Dordrecht | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | ||||||
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Khác | Tổng cộng | |||||||||
2005 | Albirex Niigata | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
2006 | 14 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 18 | 0 | |||||
2007 | 27 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | - | - | 34 | 1 | |||||
2008 | 31 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | - | - | 39 | 1 | |||||
2009 | 13 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 17 | 0 | |||||
2010 | 33 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | - | 41 | 0 | |||||
2011 | 29 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | 33 | 1 | |||||
2012 | Sanfrecce Hiroshima | 33 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | - | 40 | 1 | ||||
2013 | 34 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 49 | 2 | |||
2014 | 30 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 43 | 2 | |||
2015 | 34 | 1 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | 5 | 1 | 47 | 2 | ||||
2016 | 28 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 36 | 1 | |||
2017 | 31 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||||
2018 | 11 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | - | 13 | 2 | |||||
2019 | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | - | 7 | 0 | ||||
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||||
2021 | Albirex Niigata | J2 League | 39 | 2 | - | 0 | 0 | - | 39 | 2 | |||||
2022 | 25 | 0 | - | 0 | 0 | - | 25 | 0 | |||||||
2023 | J1 League | 12 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | 16 | 1 | ||||
2024 | 8 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 12 | 1 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp Hà Lan | 21 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 22 | 0 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp Nhật Bản (J1) | 369 | 9 | 25 | 2 | 50 | 1 | 15 | 2 | 11 | 1 | 470 | 15 | |||
Tổng cộng sự nghiệp Nhật Bản (J2) | 64 | 2 | - | 0 | 0 | - | - | 64 | 2 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 454 | 11 | 26 | 2 | 50 | 1 | 15 | 2 | 11 | 1 | 556 | 17 |
1Bao gồm Siêu cúp Nhật Bản, Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới và J. League Championship.
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2013 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
5. Danh hiệu
5.1. Câu lạc bộ
; Sanfrecce Hiroshima
- J1 League: 2012, 2013, 2015
- Siêu cúp Nhật Bản: 2013, 2014, 2016
; Albirex Niigata
- J2 League: 2022
5.2. Đội tuyển quốc gia
; Nhật Bản
- Cúp bóng đá Đông Á: 2013
5.3. Cá nhân
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc J.League: 2 lần (2012, 2015)
6. Liên kết ngoài
- [https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Kazuhiko_Chiba Kazuhiko Chiba] tại Wikimedia Commons
- [https://www.albirex.co.jp/team/player/2024/35/ Hồ sơ chính thức] tại trang web của Albirex Niigata
- [http://kazu-chiba.cocolog-nifty.com/ Blog chính thức của Kazuhiko Chiba]
- [https://twitter.com/ChibaKazuhiko Chiba Kazuhiko] trên Twitter
- [https://www.instagram.com/chibakazuhiko/ Chiba Kazuhiko] trên Instagram