1. Cuộc đời
Cuộc đời của Charles Barnard Groves bắt đầu với những thách thức từ sớm, nhưng ông đã vượt qua để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc và trở thành một trong những nhạc trưởng vĩ đại của Anh.

1.1. Những năm đầu đời và học vấn
Charles Groves sinh ra tại Luân Đôn, là con trai duy nhất của Frederick Groves và Annie (nhũ danh Whitehead). Cuộc đời ông gặp khó khăn từ sớm khi ông mồ côi cha mẹ từ khi còn nhỏ: cha ông qua đời năm 1921 do vết thương trong Thế chiến thứ nhất, và mẹ ông mất bốn năm sau đó, khi Groves mới 10 tuổi. Âm nhạc đã trở thành một nguồn an ủi quan trọng đối với ông trong giai đoạn này.
Ông là học sinh tại Trường Nhà thờ St Paul, nơi một tòa nhà hiện được đặt theo tên ông. Tại đây, ông là thành viên của đội hợp xướng Nhà thờ St Paul và bắt đầu học piano và organ từ năm 13 tuổi. Từ năm 1930 đến 1932, ông học tại Trường Sutton Valence ở Kent, nơi sảnh Groves Hall được đặt để vinh danh ông.
Sau khi rời Trường Sutton Valence, ông theo học tại Đại học Âm nhạc Hoàng gia. Tại đây, ông chủ yếu học về Lieder và đệm đàn, nhưng cũng tham gia vào các vở opera của sinh viên với vai trò répétiteur. Groves có năng khiếu tự nhiên với sự lưu loát và khả năng đọc thị tấu gần như mọi bản nhạc. Tuy nhiên, nhiều năm sau đó, ông thừa nhận đã lười biếng trong việc học piano và từ bỏ tham vọng trở thành một nghệ sĩ piano hòa nhạc. Ông từng chơi trong ban nhạc gõ cho các tác phẩm Hugh the Drover của Ralph Vaughan Williams và A Village Romeo and Juliet của Frederick Delius khi Thomas Beecham làm nhạc trưởng khách mời tại trường. Groves cũng tham gia lớp chỉ huy nhưng không tiến xa hơn dàn nhạc thứ ba. Năm 1937, khi vẫn còn là sinh viên, ông đã đệm đàn trong các buổi tập hợp xướng cho Requiem Đức của Johannes Brahms, Requiem của Giuseppe Verdi và Missa Solemnis của Ludwig van Beethoven dưới sự chỉ huy của Arturo Toscanini.
1.2. Sự nghiệp ban đầu
Groves bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với tư cách là một nhạc công đệm tự do, bao gồm cả công việc cho BBC. Năm 1938, ông được bổ nhiệm làm trưởng hợp xướng của Đơn vị Sản xuất Âm nhạc BBC dưới sự chỉ đạo của Stanford Robinson, nơi ông làm việc trong các buổi sản xuất opera phát sóng. Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Groves được gửi đến Evesham và sau đó là Bedford, Anh, để làm trưởng hợp xướng thường trú cho BBC trong thời gian sơ tán khỏi Luân Đôn. Năm 1943, ông được mời phụ trách Dàn nhạc Revue của BBC, chủ yếu chơi nhạc nhẹ. Trong thời gian này, Groves đã chỉ huy vở Lady in the Dark của Kurt Weill với Gertrude Lawrence trong vai chính.
1.3. Hoạt động chỉ huy chính
Trong suốt sự nghiệp của mình, Charles Groves đã đảm nhiệm nhiều vị trí chỉ huy quan trọng, để lại dấu ấn sâu đậm trong nền âm nhạc Vương quốc Anh.
1.3.1. Dàn nhạc BBC và Dàn nhạc Giao hưởng Bournemouth
Từ năm 1944 đến 1951, Groves là nhạc trưởng của Dàn nhạc Phương Bắc BBC tại Manchester, chỉ huy nhiều buổi hòa nhạc studio mỗi tuần, nhờ đó ông đã tích lũy được một tiết mục biểu diễn đặc biệt phong phú. Trong thời gian ở Manchester, ông gặp Hilary Barchard, một đồng nghiệp tại BBC, và kết hôn với bà vào năm 1948.
Cảm thấy cần phải chuyển từ công việc tại studio, Groves chấp nhận vị trí nhạc trưởng của Dàn nhạc Giao hưởng Bournemouth từ năm 1951 đến 1961, nơi ông chỉ huy khoảng 150 buổi mỗi năm. Khi những khó khăn tài chính dẫn đến đề xuất sáp nhập dàn nhạc Bournemouth và Dàn nhạc Giao hưởng Thành phố Birmingham, Groves đã ủng hộ đề xuất thay thế, theo đó dàn nhạc Bournemouth đảm nhận thêm vai trò dàn nhạc thường trú cho Nhà hát Opera Quốc gia Wales mới thành lập. Ông trở thành giám đốc âm nhạc của nhà hát này từ năm 1961 đến 1963. Groves đã đóng góp rất nhiều để thiết lập truyền thống hợp xướng và dàn nhạc của công ty, đồng thời chỉ huy nhiều buổi biểu diễn các tác phẩm ít được trình diễn vào thời điểm đó, như I Lombardi và The Sicilian Vespers của Giuseppe Verdi, những tác phẩm này đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và được đưa đến Luân Đôn.
1.3.2. Nhà hát Opera Quốc gia Wales và Dàn nhạc Giao hưởng Hoàng gia Liverpool
Groves có lẽ được biết đến nhiều nhất nhờ nhiệm kỳ dài từ năm 1963 đến 1977 với tư cách là Giám đốc Âm nhạc và Nhạc trưởng Chính của Dàn nhạc Giao hưởng Hoàng gia Liverpool. Ông đã chỉ huy "mọi thứ từ Thánh ca John đến Olivier Messiaen và Karlheinz Stockhausen". Ông dành chín tháng mỗi năm với Dàn nhạc Giao hưởng Hoàng gia Liverpool (RLPO), nơi ông đã cải thiện đáng kể chất lượng biểu diễn. Trong ba tháng còn lại, ông là nhạc trưởng khách mời trong các buổi hòa nhạc và opera ở Luân Đôn và nước ngoài.
Ông đã đưa RLPO đi lưu diễn rất thành công tại Đức và Thụy Sĩ vào năm 1966 và 1968, và Ba Lan vào năm 1970. Trong thời gian ở Liverpool, Groves đã thành lập một loạt các hội thảo dành cho các nhạc trưởng trẻ tuổi, và những người đã xuất hiện sớm tại đây bao gồm Andrew Davis, Mark Elder, John Eliot Gardiner, James Judd và Barry Wordsworth. Tại một hội thảo, Groves đã lưu ý sự hiện diện của một thiếu niên tên là Simon Rattle trong dàn nhạc, với vai trò là một nhạc công gõ bổ sung.
1.3.3. Hoạt động sau này và sân khấu quốc tế
Từ năm 1967 cho đến khi qua đời, Groves là nhạc trưởng cộng tác của Dàn nhạc Giao hưởng Hoàng gia, và ông đã dẫn dắt dàn nhạc này đi lưu diễn tại Hoa Kỳ. Vào những năm 1970, ông là một trong những nhạc trưởng thường xuyên của đêm cuối cùng của The Proms (những người khác là Norman Del Mar và James Loughran).
Groves là Giám đốc Âm nhạc của Nhà hát Opera Quốc gia Anh vào năm 1978-1979, nhưng mặc dù một buổi phục hồi hiếm hoi và được đón nhận nồng nhiệt của vở Euryanthe của Carl Maria von Weber, việc bổ nhiệm này đã không thành công, và ông đã từ bỏ vị trí này vào năm sau. Ông nhận thấy việc kết hợp quản lý với chỉ huy quá căng thẳng đối với mình. Groves cũng từng giữ chức chủ tịch của Dàn nhạc Thanh niên Quốc gia Anh (1977-1992) và, đặc biệt trong thập kỷ cuối sự nghiệp, là nhạc trưởng khách mời cho nhiều dàn nhạc trên khắp thế giới. Năm 1984, ông gia nhập English Sinfonia với tư cách là chủ tịch và cố vấn nghệ thuật, sau đó cũng trở thành nhạc trưởng chính của Guildford Philharmonic (1987) và giám đốc âm nhạc của Leeds Philharmonic Society (1988).
2. Định hướng âm nhạc và tiết mục
Charles Groves nổi tiếng với triết lý chỉ huy rộng lớn và niềm đam mê đặc biệt đối với âm nhạc đương đại, đặc biệt là các tác phẩm của các nhà soạn nhạc Anh.
2.1. Triết lý chỉ huy
Groves đặc biệt được chú ý vì khả năng chỉ huy chắc chắn các tác phẩm quy mô lớn và là nhạc trưởng đầu tiên chỉ huy một chu kỳ đầy đủ các bản giao hưởng của Gustav Mahler tại Vương quốc Anh. Ông cũng nổi tiếng vì khuyến khích các nhà soạn nhạc hiện đại, và ông thường xuyên đưa các tác phẩm của họ vào chương trình biểu diễn của mình. Groves chỉ huy một tiết mục rộng lớn, từ chối tập trung vào bất kỳ thể loại phụ nào cụ thể. Ông từng nhận xét: "Tôi cảm thấy mình là một bác sĩ đa khoa hơn là một chuyên gia tư vấn." Tuy nhiên, ông đặc biệt được biết đến là một người ủng hộ các nhà soạn nhạc Anh và luôn đưa các tác phẩm của Anh vào chương trình của mình khi lưu diễn nước ngoài.
2.2. Tiết mục chính và các buổi công diễn đầu tiên
Tiết mục lớn của Groves bao gồm các tác phẩm của các nhà soạn nhạc Anh như Malcolm Arnold, Arthur Bliss, Havergal Brian, Frank Bridge, Benjamin Britten, George Butterworth, Eric Coates, Frederick Delius, Edward Elgar, Alexander Goehr, Alun Hoddinott, Gustav Holst, George Lloyd, William Mathias, Michael Tippett, Thea Musgrave, Peter Maxwell Davies, Arthur Sullivan, Ralph Vaughan Williams và William Walton.
Groves được ghi nhận vì đã thêm các tác phẩm mới đầy mạo hiểm vào tiết mục của các dàn nhạc mà ông chỉ huy. Nhà soạn nhạc Oliver Knussen nhận xét: "Ông ấy đã nhận được sự tôn trọng từ các nhạc công và tình cảm từ những người biểu diễn. Ông ấy có một thái độ và thành tích gương mẫu đối với âm nhạc đương đại. Chính sách của ông về việc trình bày các buổi biểu diễn thứ hai cũng như buổi đầu tiên là vô vị lợi và lý tưởng." Các buổi công diễn đầu tiên dưới sự chỉ huy của Groves bao gồm các tác phẩm của Lennox Berkeley, David Blake, Justin Connolly, Arnold Cooke, Gordon Crosse, Jonathan Harvey, Robin Holloway, Daniel Jones, John McCabe, Priaulx Rainier, Edwin Roxburgh, Edmund Rubbra, Giles Swayne và Hugh Wood.
3. Giải thưởng và vinh danh
Groves đã nhận được nhiều danh hiệu cao quý cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực âm nhạc. Ông được bổ nhiệm làm Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE) vào năm 1958, Tư lệnh Huân chương (CBE) vào năm 1968, và được phong tước Hiệp sĩ vào năm 1973.
Ông nhận bằng tiến sĩ danh dự từ bốn trường đại học, được phong làm công dân danh dự của Thành phố Luân Đôn vào năm 1976 và được bầu làm thành viên danh dự của Hiệp hội Giao hưởng Hoàng gia vào năm 1990. Ông được bổ nhiệm làm Đồng nghiệp của Đại học Âm nhạc Hoàng gia Phương Bắc (nơi ông làm chủ tịch hội đồng từ năm 1973 đến 1990, và một tòa nhà được đặt theo tên ông), và là Nghiên cứu sinh của Đại học Âm nhạc Hoàng gia, Trường Âm nhạc và Kịch nghệ Guildhall, Trường Âm nhạc Trinity, và Đại học Âm nhạc Luân Đôn, đồng thời là thành viên danh dự của Học viện Âm nhạc Hoàng gia.
Giải thưởng "Making Music Sir Charles Groves Prize" là một giải thưởng quốc gia, được đặt theo tên ông, trao tặng cho một cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp xuất sắc cho âm nhạc Anh. Peter Maxwell Davies đã sáng tác tác phẩm Sir Charles: his Pavane để tưởng nhớ Groves.
4. Đời tư
Ngoài những hoạt động trong phòng hòa nhạc, Groves là một người sành sỏi Văn học Anh và cũng là một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt. Khi còn trẻ, ông chơi bóng bầu dục "trong đội F của Wasps RFC", như ông tự nói một cách khiêm tốn, và với tư cách là một vận động viên cricket ông là "một cầu thủ ném bóng xoáy chậm đầy mưu mẹo". Charles và Hilary Groves có ba người con, Sally, Mary và Jonathan, trong đó người con đầu lòng và người con út đã theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.
5. Qua đời
Charles Groves bị một cơn đau tim vào đầu năm 1992 và qua đời tại Luân Đôn, bốn tháng sau đó, vào ngày 20 tháng 6 năm 1992, hưởng thọ 77 tuổi. Một bia tưởng niệm ông đã được đặt tại Nhà thờ St Paul.
6. Danh mục thu âm
Mặc dù các hãng thu âm có xu hướng coi Groves là một chuyên gia về âm nhạc Anh, nhưng ông đã thực hiện các bản thu âm nhạc Đức, Pháp và Nga, bao gồm:
- Ludwig van Beethoven: Giao hưởng số 4 và Giao hưởng số 6
- Gabriel Fauré: Masques et bergamasques và Pavane
- Joseph Haydn: Giao hưởng số 92, Oxford, Giao hưởng số 104, London
- Maurice Ravel: Pavane pour une infante défunte
- Erik Satie: Gymnopédies
- Pyotr Ilyich Tchaikovsky: Biến tấu trên một chủ đề Rococo (với Paul Tortelier, xenlô)
- Antonín Dvořák: Giao hưởng số 6
- Jean Sibelius: Nhạc ngẫu nhiên cho The Tempest
Âm nhạc Anh do Groves thu âm bao gồm các tác phẩm của:
- Malcolm Arnold: Giao hưởng số 2
- Arthur Bliss: A Colour Symphony, Morning Heroes
- Havergal Brian: Giao hưởng số 8 & 9
- Frank Bridge: Enter Spring, The Sea, Summer
- Benjamin Britten: Biến tấu trên một chủ đề của Frank Bridge
- George Butterworth: The Banks of Green Willow
- Frederick Delius: Koanga, A Mass of Life, On hearing the first cuckoo in Spring
- Edward Elgar: Caractacus, Concerto cho xenlô (Paul Tortelier, xenlô), Chanson de matin, Chanson de nuit, Crown of India Suite, Biến tấu Enigma, The Light of Life, Nursery Suite, Serenade cho dây, Severn Suite, Concerto cho violin (Hugh Bean, violin)
- Gustav Holst: Choral Symphony, The Planets, St. Paul's Suite
- Arthur Sullivan: Overture Di Ballo, Overture cho Savoy Operas, Giao hưởng cung Mi trưởng (Ireland)
- Michael Tippett: Fantasia concertante on a Theme of Corelli
- Ralph Vaughan Williams: Fantasia trên chủ đề của Thomas Tallis, Hugh the Drover
- William Walton: Capriccio burlesco, Crown Imperial, Hành khúc tang lễ Hamlet, Johannesburg Festival Overture, Orb and Sceptre, Khúc dạo đầu và Suite Richard III, Scapino, Spitfire Prelude & Fugue
- Peter Warlock: Capriol Suite
7. Ảnh hưởng và đánh giá
Charles Groves đã để lại một di sản sâu sắc trong thế giới âm nhạc Anh, được đánh giá cao về những đóng góp của ông trong việc mở rộng tiết mục và nuôi dưỡng các tài năng trẻ.
7.1. Đánh giá tích cực và đóng góp
Groves được các đồng nghiệp và giới phê bình âm nhạc đánh giá cao về khả năng chỉ huy toàn diện và sự tận tâm. Ông được khen ngợi vì khả năng chỉ huy các tác phẩm quy mô lớn một cách tự tin, đồng thời là nhạc trưởng đầu tiên tại Anh chỉ huy trọn bộ các bản giao hưởng của Gustav Mahler.
Đặc biệt, Groves nổi tiếng với vai trò là người ủng hộ mạnh mẽ các nhà soạn nhạc đương đại. Ông thường xuyên đưa các tác phẩm mới và mạo hiểm vào chương trình biểu diễn của các dàn nhạc mà ông chỉ huy. Nhà soạn nhạc Oliver Knussen đã ca ngợi Groves vì ông "có được sự tôn trọng của các nhạc công và tình cảm của những người biểu diễn. Ông có một thái độ và thành tích gương mẫu đối với âm nhạc đương đại. Chính sách của ông về việc trình bày các buổi biểu diễn thứ hai cũng như buổi đầu tiên là vô vị lợi và lý tưởng."
Ngoài ra, Groves còn có công lớn trong việc nuôi dưỡng các thế hệ nhạc trưởng trẻ. Trong thời gian làm việc với Dàn nhạc Giao hưởng Hoàng gia Liverpool, ông đã tổ chức một loạt hội thảo dành cho các nhạc trưởng trẻ, từ đó nhiều tài năng sau này đã thành danh như Andrew Davis, Mark Elder, John Eliot Gardiner, James Judd, Barry Wordsworth và Simon Rattle.
7.2. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù nhận được nhiều lời khen ngợi, nhiệm kỳ của Groves với tư cách là Giám đốc Âm nhạc của Nhà hát Opera Quốc gia Anh vào năm 1978-1979 được nhìn nhận là không thành công. Mặc dù có buổi phục hồi vở Euryanthe của Carl Maria von Weber được đón nhận nồng nhiệt, nhưng ông đã từ bỏ vị trí này vào năm sau. Bản thân Groves thừa nhận rằng việc kết hợp công việc hành chính với chỉ huy quá căng thẳng đối với ông, dẫn đến quyết định từ chức.
8. Kỷ niệm và tưởng nhớ
Để vinh danh những đóng góp to lớn của Charles Groves, nhiều hoạt động kỷ niệm và tưởng nhớ đã được tổ chức:
- Giải thưởng "Making Music Sir Charles Groves Prize"**: Đây là một giải thưởng quốc gia được đặt theo tên ông, trao cho một cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp xuất sắc cho âm nhạc Anh.
- Các tòa nhà được đặt tên**: Một tòa nhà tại Trường Nhà thờ St Paul và sảnh Groves Hall tại Trường Sutton Valence đều được đặt tên để vinh danh ông. Ngoài ra, một tòa nhà tại Đại học Âm nhạc Hoàng gia Phương Bắc cũng mang tên ông, nơi ông từng giữ chức chủ tịch hội đồng.
- Tác phẩm tưởng niệm**: Peter Maxwell Davies đã sáng tác tác phẩm Sir Charles: his Pavane để tưởng nhớ Charles Groves.