1. Đầu đời và sự nghiệp đại học
Scott lớn lên ở Inglewood, California, và chơi bóng rổ tại Morningside High School, ngôi trường nằm ngay dưới bóng của The Forum, sân nhà của Los Angeles Lakers vào thời điểm đó. Ông theo học bóng rổ đại học tại Đại học Bang Arizona trong ba năm và có một sự nghiệp thành công cùng đội Sun Devils. Ông được vinh danh là Tân binh Pac-10 của năm vào năm 1980 và lọt vào Đội hình tiêu biểu Pac-10 thứ nhất vào năm 1983. Trong suốt sự nghiệp của mình tại Sun Devils, ông đạt trung bình 17.5 điểm mỗi trận. Ông rời trường sau năm thứ ba để tham gia NBA draft 1983. Vào năm 2011, số áo 11 của ông đã được Arizona State Sun Devils treo vĩnh viễn.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Byron Scott đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp đáng chú ý, trải qua nhiều giai đoạn thành công cả ở NBA và châu Âu, nổi bật với vai trò quan trọng trong kỷ nguyên "Showtime" của Los Angeles Lakers.
2.1. Sự nghiệp NBA
Scott được San Diego Clippers chọn ở lượt thứ tư, vòng một của NBA draft 1983. Tuy nhiên, ông ngay lập tức được trao đổi sang Los Angeles Lakers để đổi lấy Norm Nixon. Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Scott đã thi đấu cho Lakers, Indiana Pacers và Vancouver Grizzlies.
Scott là một cầu thủ chủ chốt của Lakers trong kỷ nguyên Showtime, là người đá chính cùng với Magic Johnson, James Worthy, Kareem Abdul-Jabbar và A.C. Green. Ông đã chơi cho Lakers trong 10 mùa giải liên tiếp (1983-1993). Trong khoảng thời gian đó, ông đã giành được ba chức vô địch NBA (1985, 1987, 1988).
Với tư cách là một tân binh vào mùa giải 1983-84, Scott là thành viên của đội hình tân binh tiêu biểu năm 1984, đạt trung bình 10.6 điểm mỗi trận trong 22 phút thi đấu. Vào mùa giải 1984-85, ông dẫn đầu NBA về tỷ lệ ném ba điểm (43.3%). Mùa giải 1987-88 là mùa giải tốt nhất của Scott, khi ông dẫn đầu đội Lakers vô địch NBA về điểm số, đạt trung bình 21.7 điểm mỗi trận (cao nhất sự nghiệp), và về số lần cướp bóng (1.91 lần cướp bóng mỗi trận). Ông là hậu vệ ghi điểm chính thức của Lakers từ năm 1984 đến năm 1993.

Scott được Lakers giải phóng hợp đồng sau mùa giải 1992-93 và ký hợp đồng tự do với Indiana Pacers. Trong Game 1 của trận đấu playoff vòng đầu tiên của Pacers với Orlando Magic, Scott đã ghi cú ném ba điểm quyết định khi trận đấu chỉ còn 2.4 giây. Pacers sau đó đã quét sạch Magic và cuối cùng tiến vào chung kết miền Đông lần đầu tiên trong lịch sử đội bóng.
Scott bị Pacers bỏ lại trong NBA expansion draft 1995 và được Vancouver Grizzlies chọn, nơi ông thi đấu một mùa giải.
Vào mùa giải 1996-97, năm cuối cùng trong sự nghiệp cầu thủ NBA của Scott, ông trở lại Lakers và chứng tỏ mình là một người cố vấn quý giá cho một đội bóng có Shaquille O'Neal, Eddie Jones, Nick Van Exel và tân binh 18 tuổi Kobe Bryant (Scott sau này sẽ trở thành huấn luyện viên của Bryant tại Lakers vào cuối sự nghiệp của Kobe). Lakers đã lọt vào vòng playoff mùa giải 1996-97 với thành tích 56-26 và tiến vào bán kết gặp Utah Jazz. Game 4 của loạt trận này là trận đấu cuối cùng trong sự nghiệp NBA của Scott. Trong trận đấu đó, Scott chơi 15.5 phút và ghi được 4 điểm cùng 5 kiến tạo. Lakers thua trận đấu đó với tỷ số 95-110 và bị dẫn 3-1 trong loạt trận. Scott đã không ra sân ở Game 5 khi Lakers thua 93-98 và bị loại khỏi vòng playoff.
2.2. Kỷ nguyên Showtime
Sau khi được Los Angeles Clippers chọn và sau đó ngay lập tức được trao đổi sang Los Angeles Lakers, Byron Scott đã gia nhập một trong những đội bóng vĩ đại nhất lịch sử NBA, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên "Showtime". Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Pat Riley và với những ngôi sao như Magic Johnson, Kareem Abdul-Jabbar và James Worthy, Lakers đã tạo ra một lối chơi tấn công nhanh, hoa mỹ và hiệu quả, được mệnh danh là "Showtime Basketball".
Scott đóng một vai trò thiết yếu trong lối chơi này, nổi bật với khả năng chạy nhanh trong các pha phản công và là một tay ném ba điểm đáng tin cậy. Sự kết hợp giữa Kareem Abdul-Jabbar với những pha rebound, Magic Johnson với những đường chuyền kiến tạo đẳng cấp, và Scott với những cú ném ba điểm hoặc úp rổ mạnh mẽ đã trở thành một trong những kiểu ghi điểm quan trọng và đẹp mắt của Lakers. Ngoài khả năng tấn công, Scott còn là một hậu vệ xuất sắc, đóng góp đáng kể vào cả hai mặt trận tấn công và phòng ngự của đội.
Vào mùa giải 1984-85, Lakers đã đánh bại đối thủ truyền kiếp Boston Celtics trong trận chung kết NBA Finals, mang về cho Scott chiếc nhẫn vô địch đầu tiên. Hai năm sau, vào mùa giải 1986-87, Lakers một lần nữa đánh bại Celtics để giành chức vô địch thứ hai. Mùa giải 1987-88, Scott đạt đỉnh cao phong độ cá nhân khi ghi trung bình 21.7 điểm mỗi trận, là cầu thủ ghi điểm cao nhất của đội. Lakers tiếp tục chuỗi thành công khi đánh bại Detroit Pistons trong trận chung kết, hoàn tất cú đúp vô địch và mang về cho Scott chiếc nhẫn thứ ba.
Sau ba chức vô địch, Lakers vẫn là một đội mạnh nhưng không thể giành thêm danh hiệu nào do sự trỗi dậy của các đối thủ mới như Pistons, Phoenix Suns và Chicago Bulls. Khi Scott bước sang tuổi 30, phong độ của ông dần suy giảm. Cùng với việc các trụ cột như Kareem và Magic lần lượt giải nghệ, kỷ nguyên Showtime của Lakers cũng đi đến hồi kết. Scott rời Lakers vào năm 1993, sau 10 mùa giải gắn bó.
2.3. Sự nghiệp tại châu Âu
Mùa hè năm 1997, sau khi kết thúc sự nghiệp NBA, Byron Scott đã chuyển đến Hy Lạp và ký hợp đồng với đội bóng danh tiếng Panathinaikos B.C. cho mùa giải 1997-98. Dù chỉ thi đấu một mùa giải duy nhất tại đây, Scott đã để lại dấu ấn sâu đậm.
Ông đã tham gia cả FIBA Saporta Cup (giải đấu cấp độ thứ hai của châu Âu sau EuroLeague) và Greek Basket League. Trong mùa giải Saporta Cup 1997-98, Scott đạt trung bình 13.4 điểm, 2.4 rebound, 2.1 kiến tạo và 1.1 lần cướp bóng trong 25.6 phút mỗi trận qua 17 trận đấu.
Tại Greek Basket League mùa giải 1997-98, ông thể hiện phong độ ấn tượng hơn, đạt trung bình 17.6 điểm, 2.8 rebound, 2.3 kiến tạo và 1.3 lần cướp bóng trong 33.7 phút mỗi trận qua 34 trận đấu. Scott đã đóng góp lớn vào việc dẫn dắt đội giành chức vô địch Greek Basket League nhờ khả năng ghi điểm xuất sắc trong nhiều trận đấu then chốt. Trong trận chung kết gặp PAOK Thessaloniki - đội có sự góp mặt của ngôi sao NBA tương lai Peja Stojaković - Scott đã phòng ngự hiệu quả Stojaković và tự mình ghi 23 điểm trong Game 5 quyết định của loạt trận.

Với màn trình diễn xuất sắc này, Scott đã giành danh hiệu MVP vòng chung kết. Sau mùa giải thành công cùng Panathinaikos, Scott chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp và bắt đầu hành trình mới trong vai trò huấn luyện viên.
2.4. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu của Byron Scott tại NBA:
2.4.1. Mùa giải chính
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1983 | L.A. Lakers | 74 | 49 | 22.1 | .484 | .235 | .806 | 2.2 | 2.4 | 1.1 | .3 | 10.6 |
| 1984† | L.A. Lakers | 81 | 65 | 28.5 | 0.539 | .433 | .820 | 2.6 | 3.0 | 1.1 | .2 | 16.0 |
| 1985 | L.A. Lakers | 76 | 62 | 28.8 | .513 | .361 | .784 | 2.5 | 2.2 | 1.1 | .2 | 15.4 |
| 1986† | L.A. Lakers | 82 | 82 | 33.3 | .489 | 0.436 | 0.892 | 3.5 | 3.4 | 1.5 | .2 | 17.0 |
| 1987† | L.A. Lakers | 81 | 81 | 37.6 | .527 | .346 | .858 | 4.1 | 4.1 | 1.9 | .3 | 21.7 |
| 1988 | L.A. Lakers | 74 | 73 | 35.2 | .491 | .399 | .863 | 4.1 | 3.1 | 1.5 | 0.4 | 19.6 |
| 1989 | L.A. Lakers | 77 | 77 | 33.7 | .470 | .423 | .766 | 3.1 | 3.6 | 1.0 | 0.4 | 15.5 |
| 1990 | L.A. Lakers | 82 | 82 | 32.1 | .477 | .324 | .797 | 3.0 | 2.2 | 1.2 | .3 | 14.5 |
| 1991 | L.A. Lakers | 82 | 82 | 32.7 | .458 | .344 | .838 | 3.8 | 2.8 | 1.3 | .3 | 14.9 |
| 1992 | L.A. Lakers | 58 | 53 | 28.9 | .449 | .326 | .848 | 2.3 | 2.7 | .9 | .2 | 13.7 |
| 1993 | Indiana | 67 | 2 | 17.9 | .467 | .365 | .805 | 1.6 | 2.0 | .9 | .1 | 10.4 |
| 1994 | Indiana | 80 | 1 | 19.1 | .455 | .389 | .850 | 1.9 | 1.4 | .8 | .2 | 10.0 |
| 1995 | Vancouver | 80 | 0 | 23.7 | .401 | .335 | .835 | 2.4 | 1.5 | .8 | .3 | 10.2 |
| 1996 | L.A. Lakers | 79 | 8 | 18.2 | .430 | .388 | .841 | 1.5 | 1.3 | .6 | .2 | 6.7 |
| Sự nghiệp | 1073 | 717 | 28.1 | .482 | .370 | .833 | 2.8 | 2.5 | 1.1 | .3 | 14.1 | |
Chú thích:
- GP: Số trận đã chơi
- GS: Số trận đá chính
- MPG: Số phút trung bình mỗi trận
- FG%: Tỷ lệ ném rổ thành công
- 3P%: Tỷ lệ ném ba điểm thành công
- FT%: Tỷ lệ ném phạt thành công
- RPG: Số rebound trung bình mỗi trận
- APG: Số kiến tạo trung bình mỗi trận
- SPG: Số cướp bóng trung bình mỗi trận
- BPG: Số block trung bình mỗi trận
- PPG: Số điểm trung bình mỗi trận
- †: Vô địch NBA
2.4.2. Vòng loại trực tiếp
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1984 | L.A. Lakers | 20 | 0 | 20.2 | .460 | .200 | .600 | 1.9 | 1.7 | .9 | .1 | 8.6 |
| 1985† | L.A. Lakers | 19 | 19 | 30.8 | 0.517 | .476 | .795 | 2.7 | 2.6 | 2.2 | .2 | 16.9 |
| 1986 | L.A. Lakers | 14 | 14 | 33.6 | .497 | .353 | 0.905 | 3.9 | 3.0 | 1.4 | .1 | 16.0 |
| 1987† | L.A. Lakers | 18 | 18 | 33.8 | .490 | .206 | .791 | 3.4 | 3.2 | 1.1 | .2 | 14.8 |
| 1988† | L.A. Lakers | 24 | 24 | 37.4 | .499 | .436 | .865 | 4.2 | 2.5 | 1.4 | .2 | 19.6 |
| 1989 | L.A. Lakers | 11 | 11 | 36.5 | .494 | .385 | .836 | 4.1 | 2.3 | 1.6 | .2 | 19.9 |
| 1990 | L.A. Lakers | 9 | 9 | 36.1 | .462 | .382 | .769 | 4.1 | 2.6 | 2.2 | 0.3 | 13.4 |
| 1991 | L.A. Lakers | 18 | 18 | 37.7 | .511 | .526 | .794 | 3.2 | 1.6 | 1.3 | .2 | 13.2 |
| 1992 | L.A. Lakers | 4 | 4 | 37.0 | .500 | 0.583 | .889 | 2.5 | 3.5 | 1.5 | 0.3 | 18.8 |
| 1993 | L.A. Lakers | 5 | 5 | 35.4 | .500 | .533 | .783 | 2.2 | 1.8 | 1.0 | .0 | 13.6 |
| 1994 | Indiana | 16 | 0 | 14.9 | .396 | .474 | .784 | 2.1 | 1.3 | .8 | .1 | 7.8 |
| 1995 | Indiana | 17 | 0 | 17.5 | .340 | .265 | .882 | 1.5 | .9 | .6 | .1 | 6.1 |
| 1997 | L.A. Lakers | 8 | 0 | 16.8 | .455 | .364 | .895 | 1.5 | 1.4 | .1 | .0 | 6.4 |
| Sự nghiệp | 183 | 122 | 29.3 | .482 | .395 | .819 | 2.9 | 2.1 | 1.2 | .2 | 13.4 | |
3. Sự nghiệp huấn luyện
Byron Scott bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình vào năm 1998, sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ. Ông đã dẫn dắt nhiều đội bóng NBA và đạt được những thành công đáng kể, bao gồm việc đưa đội bóng vào chung kết NBA hai lần và giành giải thưởng Huấn luyện viên của năm.
3.1. Huấn luyện viên trợ lý
Scott bắt đầu sự nghiệp huấn luyện NBA vào năm 1998 với tư cách là trợ lý huấn luyện viên cho Sacramento Kings dưới thời Rick Adelman. Ông đảm nhiệm vai trò trinh sát viên cao cấp, chuyên phân tích các chiến thuật tấn công và làm việc với các cầu thủ vòng ngoài. Scott cũng được biết đến là một huấn luyện viên chuyên về kỹ năng ném rổ, góp phần cải thiện đáng kể tỷ lệ ném ba điểm của đội trong thời gian ông làm việc tại Kings.
3.2. New Jersey Nets
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2000, Scott được thuê làm huấn luyện viên trưởng của New Jersey Nets, thay thế Don Casey. Mùa giải đầu tiên của ông (2000-01) không mấy thành công, đội chỉ thắng 26 trận và thua 56 trận, một phần do nhiều cầu thủ bị chấn thương. Tuy nhiên, mọi thứ thay đổi đáng kể vào mùa giải 2001-02 với sự xuất hiện của Jason Kidd trong một vụ trao đổi đưa Stephon Marbury đến Phoenix Suns.
Với Kidd, Nets đã có một bước nhảy vọt, giành 52 trận thắng (một kỷ lục của đội), lần đầu tiên vô địch Atlantic Division và giành hạt giống số một miền Đông. Tại vòng playoff, họ vượt qua Indiana Pacers trong 5 trận và đánh bại Charlotte trong 5 trận ở bán kết. Trong trận chung kết miền Đông, họ đối đầu với Boston Celtics và giành chiến thắng 4-2, dù từng bị dẫn trước 26 điểm ở Game 3. Nets lần đầu tiên lọt vào NBA Finals 2002, nơi họ đối đầu với Los Angeles Lakers của Shaquille O'Neal và Kobe Bryant. Lakers đã áp đảo và giành chiến thắng 4-0.
Mùa giải tiếp theo (2002-03), Nets giành 49 trận thắng và tiến vào NBA Finals 2003 lần thứ hai liên tiếp, đối đầu với San Antonio Spurs của Tim Duncan, David Robinson, Manu Ginóbili và Tony Parker. Loạt trận này căng thẳng hơn, hai đội hòa nhau 2-2 sau bốn trận. Spurs cuối cùng đã giành chiến thắng 4-2. Trong Game 6 quyết định, Nets dẫn trước 72-63 với 8.55 phút còn lại trong hiệp bốn, nhưng sau đó họ đã "mất bình tĩnh và tan rã" như lời Jason Kidd, chỉ ghi được 5 điểm trong khi để Spurs ghi 25 điểm và giành chiến thắng ngược dòng. Tim Duncan suýt có một cú quadruple-double với 21 điểm, 20 rebound, 10 kiến tạo và 8 block.
Mối quan hệ giữa Scott và Kidd trở nên căng thẳng vào mùa hè năm 2003, với những tin đồn rằng Kidd muốn Scott bị sa thải để anh đồng ý ký hợp đồng mới. Scott bị sa thải vào giữa mùa giải 2003-04, khi Nets có thành tích 22-20, mặc dù họ vẫn đang dẫn đầu bảng đấu vào thời điểm đó. Tin đồn về rạn nứt giữa Scott và Kidd lan truyền trên các phương tiện truyền thông, mặc dù cả hai bên đều phủ nhận. Scott được kế nhiệm bởi trợ lý của ông, Lawrence Frank. Trong thời gian huấn luyện Nets, Scott sống ở Livingston, New Jersey.
3.3. New Orleans Hornets

Scott trở thành huấn luyện viên trưởng của New Orleans Hornets vào năm 2004. Đội đã chọn Chris Paul vào năm 2005, và Paul sau đó được vinh danh là Tân binh của năm. Trong các mùa giải 2005-06 và 2006-07, Scott đã dẫn dắt đội đến hai mùa giải có tỷ lệ thắng dưới 50%. Một trong những trở ngại lớn là việc đội phải chơi phần lớn các trận sân nhà ở Oklahoma City do sự tàn phá của Bão Katrina tại New Orleans.
Vào mùa giải 2007-08, Scott đã có mùa giải thắng đầu tiên với tư cách là huấn luyện viên trưởng của Hornets. Họ đạt thành tích 56-26, với tỷ lệ thắng 68.3%. Họ đã giành chức vô địch Southwest Division và kết thúc ở vị trí thứ hai toàn miền Tây. Scott được chọn làm huấn luyện viên trưởng của đội miền Tây tại NBA All-Star Game 2008, và vài tháng sau đó, ông được trao giải Huấn luyện viên NBA của năm 2007-08. Nhờ thành công này, Hornets đã gia hạn hợp đồng hai năm với Scott.
Hornets có thành tích sân nhà 30-11 và sân khách 26-15, giành hạt giống số hai trong vòng playoff miền Tây. Họ đã thắng loạt trận vòng đầu tiên trước Dallas Mavericks với tỷ số 4-1. Sau đó, họ đối đầu với nhà đương kim vô địch San Antonio Spurs ở bán kết miền. Loạt trận này chứng kiến một xu hướng bất thường là các trận đấu sân nhà thường có tỷ số cách biệt lớn, cho đến Game 7 quyết định, khi Spurs đã giành chiến thắng 91-82 trên sân nhà của Hornets.
Vào mùa giải 2008-09, Hornets kết thúc với thành tích 49-33 và bước vào vòng playoff với tư cách hạt giống số bảy. Họ đối mặt với Denver Nuggets ở vòng đầu tiên và thua sau năm trận đấu khắc nghiệt, bao gồm một trận thua 58 điểm ở Game 4, san bằng kỷ lục về tỷ số thua đậm nhất trong lịch sử vòng playoff NBA. Scott bị sa thải khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng của Hornets vào ngày 12 tháng 11 năm 2009, sau khởi đầu mùa giải với thành tích 3-6. Sau khi bị sa thải, ông đã làm bình luận viên cho NBA on ESPN trong một thời gian ngắn.
3.4. Cleveland Cavaliers

Vào ngày 1 tháng 7 năm 2010, Scott được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Cleveland Cavaliers, vài ngày trước khi ngôi sao LeBron James rời đội để gia nhập Miami Heat. Trong mùa giải đầu tiên dưới sự dẫn dắt của Scott, Cavaliers đã trải qua chuỗi 26 trận thua liên tiếp, đây là chuỗi thua dài nhất trong lịch sử NBA vào thời điểm đó. Scott đã tái hợp với Baron Davis (người ông từng huấn luyện tại Hornets) khi Davis được trao đổi đến Cleveland vào giữa mùa giải, và đã giúp Cavaliers kết thúc mùa giải với một vài chiến thắng, bao gồm một chiến thắng bất ngờ 102-90 trước LeBron James và Miami Heat, đảm bảo rằng Cleveland không có thành tích tệ nhất giải đấu vào cuối mùa.
Cleveland đã sử dụng lượt chọn tổng thể đầu tiên của mình để chọn Kyrie Irving, người đã trở thành hậu vệ dẫn bóng thứ hai mà Scott huấn luyện giành giải Tân binh của năm. Mùa giải thứ hai của ông tại Cleveland chứng kiến một số cải thiện trong lịch trình rút ngắn 66 trận.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 2013, Scott bị ban lãnh đạo Cleveland Cavaliers sa thải. Mặc dù Cavaliers xếp trong năm đội cuối bảng về hiệu suất phòng ngự trong mỗi ba mùa giải ông dẫn dắt, các nhà phân tích vẫn ngạc nhiên trước quyết định sa thải này, xét đến đội hình trẻ và thường xuyên gặp chấn thương của đội. Irving và các cầu thủ Cavaliers khác đã bày tỏ sự thất vọng về việc Scott bị sa thải.
3.5. Los Angeles Lakers
Scott đã dành mùa giải 2013-14 làm bình luận viên truyền hình cho Lakers trên Time Warner Cable SportsNet. Sau mùa giải đó, ông là ứng cử viên hàng đầu để trở thành huấn luyện viên trưởng mới của Lakers, vị trí đã trống sau khi Mike D'Antoni từ chức. Vào ngày 28 tháng 7 năm 2014, ông đã ký hợp đồng nhiều năm để huấn luyện Lakers.
Trong mùa giải đầu tiên của mình (2014-15) khi đội đang trong giai đoạn tái thiết, Scott đã kết thúc với thành tích 21-61. Trong NBA draft 2015, Lakers đã chọn hậu vệ dẫn bóng D'Angelo Russell của Ohio State với lượt chọn tổng thể thứ hai. Lakers đã kết thúc mùa giải 2015-16 với thành tích tệ nhất trong lịch sử đội bóng là 17-65, đây cũng là mùa giải cuối cùng của Kobe Bryant trước khi giải nghệ.
Vào ngày 24 tháng 4 năm 2016, Lakers đã không thực hiện quyền chọn gia hạn hợp đồng của Scott cho mùa giải tiếp theo, quyết định tìm kiếm một huấn luyện viên mới. Thành tích của ông với đội là 38-126 (tỷ lệ thắng 23.2%), là thành tích tệ nhất trong số 16 huấn luyện viên từng dẫn dắt Lakers ít nhất hai mùa giải.
3.6. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích huấn luyện của Byron Scott tại NBA:
| Đội | Năm | G | W | L | W-L % | Vị trí kết thúc | PG | PW | PL | PW-L % | Kết quả |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| New Jersey | 2000 | 82 | 26 | 56 | 31.7% | Thứ 6 Atlantic | - | - | - | - | Không vào playoff |
| New Jersey | 2001 | 82 | 52 | 30 | 63.4% | Thứ 1 Atlantic | 20 | 11 | 9 | 55.0% | Thua Chung kết NBA |
| New Jersey | 2002 | 82 | 49 | 33 | 59.8% | Thứ 1 Atlantic | 20 | 14 | 6 | 70.0% | Thua Chung kết NBA |
| New Jersey | 2003 | 42 | 22 | 20 | 52.4% | (bị sa thải) | - | - | - | - | - |
| New Orleans | 2004 | 82 | 18 | 64 | 22.0% | Thứ 5 Southwest | - | - | - | - | Không vào playoff |
| New Orleans/Oklahoma City | 2005 | 82 | 38 | 44 | 46.3% | Thứ 4 Southwest | - | - | - | - | Không vào playoff |
| New Orleans/Oklahoma City | 2006 | 82 | 39 | 43 | 47.6% | Thứ 4 Southwest | - | - | - | - | Không vào playoff |
| New Orleans | 2007 | 82 | 56 | 26 | 68.3% | Thứ 1 Southwest | 12 | 7 | 5 | 58.3% | Thua bán kết miền |
| New Orleans | 2008 | 82 | 49 | 33 | 59.8% | Thứ 4 Southwest | 5 | 1 | 4 | 20.0% | Thua vòng 1 |
| New Orleans | 2009 | 9 | 3 | 6 | 33.3% | (bị sa thải) | - | - | - | - | - |
| Cleveland | 2010 | 82 | 19 | 63 | 23.2% | Thứ 5 Central | - | - | - | - | Không vào playoff |
| Cleveland | 2011 | 66 | 21 | 45 | 31.8% | Thứ 5 Central | - | - | - | - | Không vào playoff |
| Cleveland | 2012 | 82 | 24 | 58 | 29.3% | Thứ 5 Central | - | - | - | - | Không vào playoff |
| L.A. Lakers | 2014 | 82 | 21 | 61 | 25.6% | Thứ 5 Pacific | - | - | - | - | Không vào playoff |
| L.A. Lakers | 2015 | 82 | 17 | 65 | 20.7% | Thứ 5 Pacific | - | - | - | - | Không vào playoff |
| Sự nghiệp | 1,101 | 454 | 647 | 41.2% | 57 | 33 | 24 | 57.9% | |||
Chú thích:
- G: Số trận đã huấn luyện
- W: Số trận thắng
- L: Số trận thua
- W-L %: Tỷ lệ thắng-thua
- PG: Số trận playoff đã huấn luyện
- PW: Số trận playoff thắng
- PL: Số trận playoff thua
- PW-L %: Tỷ lệ thắng-thua playoff
4. Đời tư
Tổ chức phi lợi nhuận của Byron Scott, The Byron Scott Children's Fund, đã gây quỹ được hơn 15.00 M USD trong thập kỷ qua, với số tiền thu được dành cho nhiều quỹ từ thiện trẻ em khác nhau. Scott cũng từng là bình luận viên cho các chương trình NBA của ABC và ESPN.
Scott và vợ cũ của ông, Anita, có ba người con. Vào tháng 6 năm 2013, Scott và Anita ly thân, và vào tháng 3 năm 2014, ông đã nộp đơn ly hôn sau 29 năm kết hôn vì những khác biệt không thể hòa giải.
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2020, Scott kết hôn với Cece Gutierrez, một y tá đã đăng ký và là thành viên của chương trình truyền hình thực tế Basketball Wives của VH1. Ông đã chuyển sang Công giáo vào cuối năm 2020 sau khi kết hôn.
Scott đã quay trở lại trường Đại học Bang Arizona 37 năm sau khi rời trường sớm để tham gia NBA draft, và đã lấy bằng cử nhân nghệ thuật tự do, hoàn thành lời hứa mà ông đã hứa với người mẹ quá cố của mình.
5. Phong cách huấn luyện và Đánh giá
Byron Scott được biết đến với phong cách huấn luyện đặc trưng, thường được mô tả là "huấn luyện viên trưởng đứng thẳng như tượng" (直立不動のヘッドコーチchokuritsu fudō no heddo kōchiJapanese). Trong khi nhiều huấn luyện viên NBA thường chỉ đạo lớn tiếng và dùng cử chỉ mạnh mẽ trong trận đấu, Scott lại có xu hướng khoanh tay và lặng lẽ quan sát diễn biến trận đấu. Có những ý kiến cho rằng ông thường để các cầu thủ tự quyết, đặc biệt khi có những hậu vệ dẫn bóng xuất sắc trong đội hình, và giao các chỉ đạo chiến thuật trong các pha hội ý cho các trợ lý huấn luyện viên, còn bản thân ông chỉ tập trung vào việc khích lệ tinh thần.
Phong cách huấn luyện của Scott đôi khi bị ví von là giống với Pat Riley, người thầy cũ của ông ở Lakers, người mà Scott từng có những mâu thuẫn về cách sử dụng cầu thủ.
Về đánh giá, Stephen Jackson, một cầu thủ từng chơi dưới thời Scott tại Nets, đã gọi ông là "người giao tiếp tệ nhất với các cầu thủ trẻ". Mặc dù Cleveland Cavaliers của ông luôn nằm trong nhóm năm đội cuối bảng về hiệu suất phòng ngự trong ba mùa giải ông dẫn dắt, việc ông bị sa thải vẫn gây bất ngờ cho nhiều nhà phân tích, đặc biệt khi xét đến việc đội hình của Cavaliers còn trẻ và thường xuyên gặp chấn thương. Các cầu thủ Cavaliers, bao gồm cả Kyrie Irving, đã bày tỏ sự thất vọng khi Scott bị sa thải.