1. Early life and youth career
Bruma dành phần lớn thời thơ ấu và những năm đầu sự nghiệp tại lò đào tạo trẻ của Sporting CP, nơi anh thể hiện tài năng nổi bật và đạt được những thành công đáng kể.
1.1. Birth and youth life
Armindo Tué Na Bangna, hay Bruma, sinh ngày 24 tháng 10 năm 1994 tại Bissau, Guinea-Bissau. Anh chuyển đến Bồ Đào Nha khi còn nhỏ. Anh gia nhập học viện của Sporting CP trước sinh nhật lần thứ 13 của mình. Trong thời gian này, Bruma đã ghi hơn 80 bàn thắng cho các đội trẻ khác nhau của câu lạc bộ. Anh có chiều cao 173 cm và nặng 70 kg.
1.2. Sporting CP
Bruma có trận ra mắt đội một vào mùa giải 2012-13, bắt đầu với đội B của Sporting CP B tại Segunda Liga. Vào ngày 6 tháng 12 năm 2012, anh đã ghi hai bàn vào lưới C.F. União, nhưng cũng bị đuổi khỏi sân trong trận thua sân khách 2-3.
Vào ngày 10 tháng 2 năm 2013, ở tuổi 18, Bruma có trận ra mắt chính thức với đội một của câu lạc bộ, thi đấu trong hiệp một trận thua sân nhà 0-1 trước C.S. Marítimo. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Primeira Liga vào trận đấu kế tiếp, bàn mở tỉ số trong chiến thắng 3-2 trên sân của Gil Vicente F.C.. Sau đó, Bruma dính vào một cuộc tranh chấp hợp đồng kéo dài và căng thẳng với Sporting, cuối cùng được giải quyết có lợi cho câu lạc bộ.
2. Club career
Bruma đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở các giải đấu khác nhau như Süper Lig, La Liga, Bundesliga, Eredivisie và Super League Greece, để lại dấu ấn riêng tại mỗi nơi anh đặt chân đến.
2.1. Galatasaray
Vào ngày 3 tháng 9 năm 2013, sau cuộc tranh chấp hợp đồng với Sporting, Bruma đã ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ lớn của Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray SK với mức phí chuyển nhượng 10.00 M EUR. Anh ra mắt 10 ngày sau đó trong trận đấu với Antalyaspor, vào sân từ băng ghế dự bị trong trận hòa 1-1.
Vào ngày 17 tháng 9 năm 2013, Bruma có lần đầu tiên xuất hiện tại UEFA Champions League, thi đấu khoảng 30 phút trong trận thua sân nhà 1-6 trước Real Madrid ở vòng bảng. Anh có đường kiến tạo đầu tiên cho câu lạc bộ mới trong trận derby địa phương với Beşiktaş J.K., một chiến thắng 2-1 trên sân khách. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 18 tháng 12 trong trận đấu với Balıkesirspor, giúp đội nhà giành chiến thắng 4-0 tại Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2014, cũng trong khuôn khổ cúp quốc gia nhưng đối đầu với Tokatspor, Bruma đã phải chịu một chấn thương đầu gối nghiêm trọng và phải nghỉ thi đấu trong phần lớn mùa giải đó. Do chấn thương này và quy định về số lượng cầu thủ nước ngoài được phép đăng ký mỗi đội, anh đã được cho mượn đến câu lạc bộ cùng giải Süper Lig là Gaziantepspor, nhưng không thi đấu trận nào.
2.2. Real Sociedad (loan)
Vào kì nghỉ giữa mùa giải 2015, Bruma được cho mượn đến câu lạc bộ Tây Ban Nha Real Sociedad theo một hợp đồng kéo dài cả mùa giải 2015-16. Anh có trận ra mắt La Liga vào ngày 22 tháng 8, đá chính và thi đấu 85 phút trong trận hòa 0-0 trên sân khách với Deportivo de La Coruña.
Bruma ghi bàn thắng chính thức đầu tiên cho đội bóng xứ Basque vào ngày 3 tháng 12 năm 2015, trong trận thua 1-2 trước UD Las Palmas tại Cúp Nhà vua Tây Ban Nha (tổng tỉ số 2-3). Bàn thắng đầu tiên của anh ở giải vô địch quốc gia đến 27 ngày sau đó, khi anh vào sân sớm thay cho cầu thủ chấn thương Imanol Agirretxe và ghi bàn gỡ hòa 1-1 trước Real Madrid, nhưng đội của anh cuối cùng vẫn thua 1-3 tại Sân vận động Santiago Bernabéu.
2.3. RB Leipzig
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2017, Bruma hoàn tất vụ chuyển nhượng 12.50 M EUR cộng thêm 2.50 M EUR tiền thưởng đến câu lạc bộ Đức RB Leipzig. Anh có trận ra mắt tại Bundesliga vào ngày 19 tháng 8, thi đấu 15 phút trong trận thua sân khách 0-2 trước FC Schalke 04. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ mới vào cuối tuần tiếp theo, giúp đội nhà đánh bại SC Freiburg 4-1.
Bruma được huấn luyện viên Ralf Rangnick sử dụng khá ít trong mùa giải 2018-19, chỉ có tổng cộng 14 lần ra sân ở giải đấu. Anh cũng phải ngồi ngoài hai tháng do chấn thương.
2.4. PSV Eindhoven
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2019, Bruma ký hợp đồng 5 năm với PSV Eindhoven. Anh có trận ra mắt chính thức vào ngày 23 tháng 7, trong trận đấu thuộc Champions League gặp FC Basel, nơi anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ. Anh lặp lại thành tích này ở trận lượt về, nhưng đội của anh bị loại theo luật bàn thắng sân khách.
2.5. Olympiacos (loan)
Bruma gia nhập Olympiacos F.C. theo hợp đồng cho mượn một mùa giải vào ngày 3 tháng 10 năm 2020, với tùy chọn mua đứt vĩnh viễn với giá 7.00 M EUR vào ngày 30 tháng 6 năm sau. Anh ghi bàn vào ngày 11 tháng 4 năm 2021 trong chiến thắng 3-1 trước Panathinaikos F.C. trong Derby của những kẻ thù vĩnh cửu, khi câu lạc bộ của anh giành chức vô địch giải đấu.
2.6. Fenerbahçe
Vào ngày 20 tháng 1 năm 2023, sau khi bắt đầu mùa giải 2022-23 dưới dạng cho mượn, Bruma đã đồng ý một thỏa thuận vĩnh viễn kéo dài hai năm rưỡi tại Fenerbahçe SK sau khi câu lạc bộ thực hiện tùy chọn mua quyền sở hữu của anh. Tuy nhiên, chỉ chín ngày sau đó, anh lại được cho mượn đến S.C. Braga cho đến ngày 30 tháng 6 mà không có tùy chọn mua đứt.
2.7. S.C. Braga
Bruma ra mắt Braga và lập cú đúp, ghi hai bàn trong thời gian bù giờ trong chiến thắng sân nhà 4-1 trước F.C. Famalicão sau khi vào sân thay thế Abel Ruiz. Anh ký hợp đồng 4 năm tại Estádio Municipal de Braga vào ngày 14 tháng 6 năm 2023.
2.8. S.L. Benfica
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2025, Bruma gia nhập Benfica với hợp đồng đến tháng 6 năm 2028. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong lần đá chính đầu tiên 12 ngày sau đó, bàn thắng duy nhất trong chiến thắng sân khách trước C.D. Santa Clara.
3. International career
Bruma đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý ở cả các cấp độ đội trẻ và đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha, góp mặt trong các giải đấu lớn và ghi những bàn thắng quan trọng.
3.1. Youth national teams
Ở tuổi 18, Bruma là một phần của đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Bồ Đào Nha tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2013 tại Thổ Nhĩ Kỳ. Anh được trao giải "Giày bạc" với tư cách là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai giải đấu, ghi 5 bàn sau 4 trận đấu dù đội của anh bị loại ở vòng 16 đội. Anh cũng từng thi đấu cho đội tuyển U-15 (2 trận, 2 bàn), U-16 (1 trận), U-17 (19 trận, 6 bàn), U-18 (2 trận, 1 bàn), U-19 (33 trận, 12 bàn).
Bruma thi đấu trận đầu tiên cho đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha vào ngày 10 tháng 10 năm 2013, 14 ngày trước sinh nhật thứ 19 của anh, và anh đã ghi bàn thứ hai từ một cú đánh đầu cự ly gần trong chiến thắng sân nhà 3-0 trước đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Israel tại vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015. Chỉ hai ngày sau, anh được huấn luyện viên Paulo Bento triệu tập vào đội tuyển quốc gia để thay thế Cristiano Ronaldo bị treo giò trong trận đấu vòng loại cuối cùng của Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Luxembourg. Anh đã có 15 lần ra sân và ghi 5 bàn cho đội U-21 Bồ Đào Nha.
3.2. Senior national team
Bruma có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 10 tháng 11 năm 2017, vào sân thay thế Gonçalo Guedes trong 15 phút cuối trận thắng 3-0 trước đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út trong trận giao hữu tại Viseu. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 14 tháng 10 năm sau trong một trận giao hữu khác, giúp đội nhà đánh bại Scotland 3-1 tại Hampden Park.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2023, gần bốn năm kể từ lần xuất hiện cuối cùng, huấn luyện viên mới Roberto Martínez đã triệu tập Bruma cho các trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 gặp Liechtenstein và Iceland. Sáu ngày sau, anh vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Ronaldo ở phút 67 trong chiến thắng 2-0 trước Liechtenstein.
4. Personal life
Anh trai của Bruma, Mesca, cũng là một cầu thủ bóng đá và thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh. Anh ấy cũng từng chơi bóng đá trẻ cho Sporting, đồng thời trải qua những năm tháng đào tạo tại Chelsea F.C. và Fulham F.C..
5. Career statistics
5.1. Club statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Sporting CP B | 2012-13 | Segunda Liga | 25 | 6 | - | - | - | - | 25 | 6 | ||||
Sporting CP | 2012-13 | Primeira Liga | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 1 | |
Galatasaray | 2013-14 | Süper Lig | 7 | 0 | 3 | 1 | - | 5 | 0 | - | 15 | 1 | ||
2014-15 | Süper Lig | 20 | 1 | 8 | 2 | - | 4 | 0 | 1 | 0 | 33 | 3 | ||
2016-17 | Süper Lig | 30 | 11 | 6 | 0 | - | - | 1 | 0 | 37 | 11 | |||
Tổng cộng | 57 | 12 | 17 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 2 | 0 | 85 | 15 | ||
Gaziantepspor (cho mượn) | 2013-14 | Süper Lig | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | |||
Real Sociedad (cho mượn) | 2015-16 | La Liga | 32 | 2 | 1 | 1 | - | - | - | 33 | 3 | |||
RB Leipzig | 2017-18 | Bundesliga | 28 | 4 | 1 | 0 | - | 11 | 3 | - | 40 | 7 | ||
2018-19 | Bundesliga | 14 | 1 | 2 | 0 | - | 11 | 2 | - | 27 | 3 | |||
Tổng cộng | 42 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 22 | 5 | 0 | 0 | 67 | 10 | ||
PSV | 2019-20 | Eredivisie | 18 | 3 | 2 | 0 | - | 10 | 2 | 1 | 0 | 31 | 5 | |
2020-21 | Eredivisie | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | - | 4 | 0 | |||
2021-22 | Eredivisie | 28 | 7 | 3 | 1 | - | 15 | 2 | 0 | 0 | 46 | 10 | ||
Tổng cộng | 49 | 10 | 5 | 1 | 0 | 0 | 26 | 4 | 1 | 0 | 81 | 15 | ||
Olympiacos (cho mượn) | 2020-21 | Super League Greece | 22 | 7 | 5 | 2 | - | 6 | 0 | - | 33 | 9 | ||
Fenerbahçe (cho mượn) | 2022-23 | Süper Lig | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | - | 5 | 0 | ||
Braga (cho mượn) | 2022-23 | Primeira Liga | 16 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 21 | 4 | |
Braga | 2023-24 | Primeira Liga | 26 | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 5 | - | 38 | 11 | |
2024-25 | Primeira Liga | 17 | 7 | 1 | 1 | 2 | 1 | 11 | 3 | - | 31 | 12 | ||
Tổng cộng Braga | 59 | 17 | 4 | 1 | 4 | 1 | 23 | 8 | 0 | 0 | 90 | 27 | ||
Benfica | 2024-25 | Primeira Liga | 3 | 1 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 303 | 61 | 36 | 8 | 4 | 1 | 90 | 17 | 3 | 0 | 436 | 87 |
Lưu ý: "Cúp quốc gia" bao gồm Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ, Cúp Nhà vua Tây Ban Nha, DFB-Pokal, KNVB Cup, Cúp bóng đá Hy Lạp, Taça de Portugal. "Châu Âu" bao gồm UEFA Champions League, UEFA Europa League, UEFA Europa Conference League. "Khác" bao gồm Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ và Siêu cúp bóng đá Hà Lan.
5.2. International statistics
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 2017 | 2 | 0 |
2018 | 5 | 1 | |
2019 | 2 | 0 | |
2023 | 2 | 0 | |
2024 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 12 | 2 |
5.3. International goals
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Bồ Đào Nha trước, cột tỉ số chỉ ra tỉ số sau mỗi bàn thắng của Bruma.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 10 năm 2018 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | 3-0 | 3-1 | Giao hữu |
2 | 21 tháng 3 năm 2024 | Estádio D. Afonso Henriques, Guimarães, Bồ Đào Nha | Thụy Điển | 4-0 | 5-2 | Giao hữu |
6. Honours
Bruma đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình tại các câu lạc bộ và cấp độ đội tuyển trẻ.
6.1. Club
- Galatasaray
- Süper Lig: 2014-15
- Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ: 2013-14, 2014-15
- Siêu cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ: 2016
- Olympiacos
- Super League Greece: 2020-21
- PSV
- KNVB Cup: 2021-22
- Johan Cruyff Shield: 2021
- Braga
- Taça da Liga: 2023-24
6.2. Individual
- Cầu thủ đột phá của Segunda Liga: 2012-13
- Giày bạc Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới: 2013
- Giày đồng Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Super League Greece: Tháng 4 năm 2021
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Eredivisie: Tháng 8 năm 2021
- Đội hình xuất sắc nhất tháng của Eredivisie: Tháng 8 năm 2021