1. Tiểu sử
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Brimin Kipruto sinh ngày 31 tháng 7 năm 1985 tại Korkitony, Huyện Keiyo, thuộc Tỉnh Rift Valley, Kenya. Anh tốt nghiệp Trường Trung học Kipsoen vào năm 2003.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Brimin Kipruto chủ yếu tập trung vào nội dung chạy 3000 mét vượt chướng ngại vật, nơi anh đã đạt được nhiều thành công vang dội từ cấp độ trẻ đến các giải đấu quốc tế lớn.
2.1. Sự nghiệp ban đầu
- Tại Giải Vô địch Thế giới Điền kinh Trẻ năm 2001 ở Debrecen, Hungary, Kipruto đã giành huy chương bạc ở nội dung 2000m vượt chướng ngại vật với thời gian 5 phút 36,81 giây.
- Năm 2003, anh tiếp tục giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Điền kinh Trẻ châu Phi ở Garoua, Cameroon, với thành tích 8 phút 46,74 giây ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật.
- Tại Giải Vô địch Thế giới Điền kinh Trẻ năm 2004 ở Grosseto, Ý, anh đã thi đấu ở nội dung 1500m thay vì vượt chướng ngại vật và giành huy chương đồng với thời gian 3 phút 35,96 giây.
2.2. Thành tích tại các giải đấu lớn
Brimin Kipruto đã khẳng định vị thế của mình trên đấu trường quốc tế thông qua những thành tích xuất sắc tại các kỳ Thế vận hội Olympic và Giải Vô địch Thế giới.
2.2.1. Thế vận hội Olympic
- Thế vận hội Mùa hè 2004 (Athens, Hy Lạp):** Sau khi về nhì tại vòng loại Olympic của Kenya, Kipruto khi đó mới 19 tuổi đã giành huy chương bạc ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 06,11 giây. Tại giải đấu này, Kenya đã giành trọn cả ba huy chương ở nội dung này, với Ezekiel Kemboi giành vàng và Paul Kipsiele Koech giành đồng.
- Thế vận hội Mùa hè 2008 (Bắc Kinh, Trung Quốc):** Sau khi vượt qua vòng loại, Kipruto đã giành huy chương vàng ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 10,34 giây, trở thành nhà vô địch Olympic.
- Thế vận hội Mùa hè 2012 (Luân Đôn, Vương quốc Anh):** Anh về đích ở vị trí thứ 5 với thời gian 8 phút 23,03 giây.
- Thế vận hội Mùa hè 2016 (Rio de Janeiro, Brasil):** Anh về đích ở vị trí thứ 6 với thời gian 8 phút 18,79 giây.

2.2.2. Giải Vô địch Thế giới
- Giải Vô địch Thế giới 2005 (Helsinki, Phần Lan):** Anh giành huy chương đồng ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 15,30 giây.
- Giải Vô địch Thế giới 2007 (Osaka, Nhật Bản):** Kipruto đã giành huy chương vàng ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 13,82 giây, đánh dấu danh hiệu vô địch thế giới đầu tiên trong sự nghiệp.
- Giải Vô địch Thế giới 2009 (Berlin, Đức):** Là đương kim vô địch, anh về đích ở vị trí thứ 7 với thời gian 8 phút 12,61 giây.
- Giải Vô địch Thế giới 2011 (Daegu, Hàn Quốc):** Anh giành huy chương bạc ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 16,05 giây.
- Giải Vô địch Thế giới 2015 (Bắc Kinh, Trung Quốc):** Anh giành huy chương đồng ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 12,54 giây.
- Giải Vô địch Thế giới 2017 (Luân Đôn, Vương quốc Anh):** Anh về đích ở vị trí thứ 23 trong vòng loại với thời gian 8 phút 33,33 giây.

2.2.3. Các giải đấu quốc tế khác
- Giải Vô địch Việt dã Thế giới:**
- Chung kết Thế giới IAAF:**
- Năm 2004 tại Monte Carlo, Monaco, anh về đích thứ 6 ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 16,45 giây.
- Năm 2005 tại Monte Carlo, Monaco, anh giành huy chương đồng ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 09,20 giây.
- Năm 2006 tại Stuttgart, Đức, anh về đích thứ 4 ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 20,05 giây.
- Năm 2007 tại Stuttgart, Đức, anh giành huy chương đồng ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 11,05 giây.
- Năm 2008 tại Stuttgart, Đức, anh về đích thứ 9 ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 29,11 giây.
- Năm 2009 tại Thessaloniki, Hy Lạp, anh về đích thứ 6 ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 16,44 giây.
- IAAF Diamond League:** Vào năm 2010, Kipruto đã giành chiến thắng tại hai chặng đấu của IAAF Diamond League, bao gồm Athletissima và Meeting Areva ở Paris, Pháp, với thành tích 8 phút 00,90 giây. Tuy nhiên, Paul Kipsiele Koech là người đã giành được danh hiệu Diamond League đầu tiên ở nội dung vượt chướng ngại vật.
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2010 (Delhi, Ấn Độ):** Mặc dù bước vào giải đấu với thành tích tốt nhất trong năm (8 phút 00,90 giây), anh chỉ giành được huy chương đồng ở nội dung 3000m vượt chướng ngại vật với thời gian 8 phút 19,65 giây, sau Richard Mateelong và Ezekiel Kemboi, góp phần vào việc Kenya giành trọn bộ huy chương ở nội dung này.
- Giải Vô địch Việt dã Edinburgh 2011:** Anh về đích thứ 3 ở nội dung chạy cự ly ngắn, sau Eliud Kipchoge và Asbel Kiprop.
3. Thành tích cá nhân xuất sắc nhất
Dưới đây là các kỷ lục cá nhân tốt nhất của Brimin Kipruto:
| Nội dung | Thời gian | Địa điểm | Năm |
|---|---|---|---|
| Ngoài trời | |||
| 1500m | 3:35.23 | Stockholm | 2006 |
| 3000m | 7:47.33 | Doha | 2006 |
| 2000m vượt chướng ngại vật | 5:36.81 | Debrecen | 2001 |
| 3000m vượt chướng ngại vật | 7:53.64 | Monaco | 2011 |
| Trong nhà | |||
| 1500m | 3:39.56 | Birmingham | 2008 |
| 2000m | 4:58.76 | Birmingham | 2007 |
| 3000m | 7:42.99 | Valencia | 2010 |
4. Huấn luyện và Tập luyện
Brimin Kipruto hiện đang sinh sống tại Korkitony và tập luyện cùng nhóm Global Sports tại Kaptagat, gần Eldoret, Kenya. Anh được huấn luyện bởi các huấn luyện viên Patrick Sang và Joseph Chelimo.