1. Sự nghiệp cầu thủ
Boško Gjurovski đã có một sự nghiệp cầu thủ kéo dài, ghi dấu ấn tại các câu lạc bộ hàng đầu và đại diện cho quốc gia ở cấp độ quốc tế. Ông được biết đến với kỹ năng phòng ngự xuất sắc, khả năng tắc bóng mạnh mẽ và cú sút uy lực.
1.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Gjurovski bắt đầu sự nghiệp cầu thủ tại FK Teteks và sau đó gia nhập Red Star Belgrade vào năm 1978. Ông đã có 11 năm gắn bó với Red Star Belgrade (1978-1989), trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của câu lạc bộ. Trong thời gian này, ông đã góp công lớn giúp Red Star giành 4 chức vô địch Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Nam Tư vào các mùa giải 1979-80, 1980-81, 1983-84 và 1987-88, cùng với 2 Cúp bóng đá Nam Tư vào các mùa 1981-82 và 1984-85. Ông rất được người hâm mộ Red Star yêu mến, đặc biệt sau khi em trai ông, Milko, gia nhập đối thủ truyền kiếp FK Partizan. Tổng cộng, ông đã ra sân 237 trận và ghi 41 bàn cho câu lạc bộ này.
Năm 1989, ông chuyển đến câu lạc bộ Thụy Sĩ Servette FC, nơi ông thi đấu sáu mùa giải cho đến khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ vào năm 1995. Tại Servette, ông đã đóng góp vào chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa giải 1993-94. Ông ra sân 163 trận và ghi 9 bàn cho Servette. Tổng cộng trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ, Boško Gjurovski đã chơi 400 trận và ghi được 50 bàn thắng.
1.2. Sự nghiệp quốc tế
Boško Gjurovski đã có lần ra mắt đội tuyển quốc gia Nam Tư vào tháng 12 năm 1982 trong một trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984 gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Wales. Ông đã có tổng cộng 4 lần ra sân cho Nam Tư, không ghi được bàn nào. Trước đó, ông cũng đã đại diện cho đội tuyển U-20 Nam Tư tham gia Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 1979 được tổ chức tại Nhật Bản.
Năm 1994, tương tự như em trai Milko, Gjurovski đã chấp nhận lời mời khoác áo đội tuyển quốc gia của quê hương ông, Bắc Macedonia. Ông ra mắt đội tuyển Bắc Macedonia vào tháng 3 năm 1994 trong trận giao hữu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia tại Skopje. Ông đã có tổng cộng 7 lần ra sân cho Bắc Macedonia và ghi cả 3 bàn thắng quốc tế của mình trong một trận đấu gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Síp. Trận đấu quốc tế cuối cùng của ông là trận vòng loại Giải vô địch châu Âu vào tháng 6 năm 1995 gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Tổng cộng trong sự nghiệp quốc tế, ông đã chơi 11 trận và ghi 3 bàn thắng.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Boško Gjurovski đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, kinh qua nhiều vị trí từ trợ lý đến huấn luyện viên trưởng tại các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
2.1. Sự nghiệp ban đầu
Gjurovski bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại câu lạc bộ cũ Servette FC với vai trò trợ lý huấn luyện viên và huấn luyện viên đội trẻ từ năm 1995 đến 2001. Trong thời gian này, câu lạc bộ đã giành một chức vô địch quốc gia Thụy Sĩ và hai lần về nhì. Sau đó, ông trở lại một câu lạc bộ cũ khác, Red Star Belgrade, làm trợ lý huấn luyện viên trong một mùa giải (2001-2002).
Vào tháng 11 năm 2002, ông trở thành huấn luyện viên trưởng của FK Rad sau khi dẫn dắt FK Radnički Obrenovac thăng hạng ở mùa giải trước (vô địch Giải hạng nhì FR Yugoslavia 2001-02). Tuy nhiên, ông rời FK Rad chỉ sau 1 mùa giải, với lý do khác biệt giữa ông và ban lãnh đạo câu lạc bộ. Ông đã từ chức khi mùa giải 2002-03 chỉ còn 3 trận.
2.2. Các vị trí huấn luyện viên trưởng
Vào tháng 3 năm 2007, Gjurovski được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Red Star Belgrade sau khi Dušan Bajević rời đi. Ông đã dẫn dắt đội bóng rất tốt, giành cú đúp danh hiệu Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia và Cúp bóng đá Serbia trong mùa giải đầu tiên cầm quân (2006-07). Tuy nhiên, mùa giải 2007-08 khởi đầu không mấy suôn sẻ, đội bóng gặp khó khăn trong việc giành quyền tham dự vòng loại thứ hai UEFA Champions League. Dù thắng FC Levadia Tallinn 1-0 trên sân nhà Beograd, nhưng lại thua 1-2 tại Tallinn, và Gjurovski đã bị sa thải sau trận đấu đó, được thay thế bởi Milorad Kosanović. Dù bị sa thải, ông vẫn ở lại tổ chức Red Star, chuyển sang vị trí tuyển trạch viên trưởng của câu lạc bộ.
Chỉ vài tháng sau khi bị sa thải khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng của Red Star Belgrade, Gjurovski được nhắm đến cho vai trò trợ lý tại câu lạc bộ J1 League Nagoya Grampus. Có tin đồn rằng Dragan Stojković, khi đó là chủ tịch Red Star, đã sa thải Gjurovski với ý định đưa ông đến Nagoya làm trợ lý số 2. Sau hai năm xây dựng lại, Stojković và Gjurovski đã giúp Nagoya giành chức vô địch J-League đầu tiên sau nhiều năm chờ đợi vào năm 2010. Gjurovski cũng từng là huấn luyện viên tạm quyền trong 3 trận đấu khi Stojković bị cấm chỉ đạo. Ông rời Nagoya vào cuối mùa giải 2013 cùng với Stojković.
Ngày 26 tháng 11 năm 2013, Gjurovski được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Macedonia, bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2014. Tuy nhiên, ông bị sa thải vào ngày 7 tháng 4 năm 2015 do kết quả nghèo nàn, chỉ giành 2 chiến thắng trong 11 trận đấu.
Ngày 7 tháng 5 năm 2017, Gjurovski trở thành huấn luyện viên tạm quyền của Red Star Belgrade sau khi Miodrag Božović ra đi. Năm 2018, ông gia nhập Kyoto Sanga FC của Nhật Bản với vai trò huấn luyện viên thể lực kiêm huấn luyện viên vào ngày 9 tháng 1. Vào tháng 5 năm 2018, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Kyoto Sanga FC. Tuy nhiên, ông đã từ chức vào ngày 18 tháng 11 cùng năm do thành tích yếu kém, khi đội bóng xếp thứ 19, vị trí thấp nhất trong lịch sử.
Năm 2021, ông làm huấn luyện viên kiêm phó chủ tịch của RFK Grafičar tại Serbia. Vào ngày 20 tháng 3 năm 2022, Gjurovski ký hợp đồng với câu lạc bộ Algeria Paradou AC.
2.3. Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Hồ sơ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
G | W | D | L | Tỷ lệ thắng % | |||
Bắc Macedonia | Tháng 11 năm 2013 | Tháng 4 năm 2015 | 12 | 2 | 3 | 7 | 16.67 |
Nagoya Grampus | Tháng 8 năm 2016 | Tháng 12 năm 2016 | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.50 |
Red Star Belgrade | Ngày 8 tháng 5 năm 2017 | Ngày 27 tháng 5 năm 2017 | 5 | 3 | 0 | 2 | 60.00 |
Kyoto Sanga FC | Tháng 5 năm 2018 | Tháng 12 năm 2018 | 29 | 10 | 4 | 15 | 34.48 |
Tổng cộng | 54 | 18 | 9 | 27 | 33.33 |
3. Danh hiệu
Boško Gjurovski đã giành được nhiều danh hiệu trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
3.1. Danh hiệu cầu thủ
- Red Star Belgrade
- Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Nam Tư: 1979-80, 1980-81, 1983-84, 1987-88
- Cúp bóng đá Nam Tư: 1981-82, 1984-85
- Servette
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ: 1993-94
3.2. Danh hiệu huấn luyện viên
- Radnički Obrenovac
- Giải hạng nhì FR Yugoslavia: 2001-02
- Red Star Belgrade
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia: 2006-07
- Cúp bóng đá Serbia: 2006-07
- Servette (với vai trò trợ lý/huấn luyện viên đội trẻ)
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ: 1998-99
4. Hoạt động chính trị
Năm 2020, Boško Gjurovski quyết định tham gia chính trường Serbia. Ông tuyên bố muốn đấu tranh cho quyền lợi của nông dân, bảo vệ môi trường tự nhiên và phát triển thể thao ở Serbia. Ông đứng thứ 13 trong danh sách bầu cử tổng hợp của các đảng cánh hữu Healthy Serbia và Better Serbia trong Tổng tuyển cử Serbia 2020.
Gjurovski, người đã có mặt tại trận đấu bóng đá nổi tiếng giữa Hajduk Split và Red Star Belgrade vào thời điểm Josip Broz Tito qua đời, đã bày tỏ tình cảm hoài niệm về Nam Tư, nói rằng "cuộc sống thật tươi đẹp trong thời của Broz."
5. Đời tư và bối cảnh
Boško Gjurovski sinh ra tại Tetovo, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Macedonia (một phần của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Nam Tư bấy giờ) vào năm 1961.

5.1. Thời thơ ấu và gia đình
Cha của ông là Cvetko Gjurovski (sinh ra với tên Cvetko Stojanović), một người Serbia gốc Beograd, đã chuyển đến Macedonia vào đầu Thế chiến thứ hai. Ông nội của Boško đã chiến đấu cho Quân đội Hoàng gia Serbia trong Thế chiến thứ nhất và đã rút lui cùng Quân đội Serbia đến Corfu. Boško có một người anh trai là Milko Djurovski và một người cháu trai là Mario Djurovski, cả hai đều là những nhân vật bóng đá nổi tiếng. Boško Gjurovski có chiều cao 178 cm.
5.2. Dân tộc và thay đổi tên họ
Theo Boško Gjurovski, họ gốc của cha ông là Stojanović đã bị đổi thành Gjurovski sau khi chế độ chủ nghĩa cộng sản mới được thành lập ở Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Macedonia và Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Nam Tư. Sự thay đổi này phản ánh bối cảnh lịch sử và chính trị phức tạp trong khu vực vào thời điểm đó.
5.3. Hoài niệm Nam Tư
Boško Gjurovski đã bày tỏ những tình cảm hoài niệm về Nam Tư, hay còn gọi là "Yugo-nostalgia". Ông từng phát biểu rằng "cuộc sống thật tươi đẹp trong thời của Broz", ám chỉ đến thời kỳ lãnh đạo của Josip Broz Tito, nhà lãnh đạo của Nam Tư trong phần lớn thế kỷ 20. Quan điểm này phản ánh sự nhớ tiếc về một thời kỳ được nhiều người dân cũ ở Nam Tư coi là ổn định và thịnh vượng.