1. Cuộc sống cá nhân và bối cảnh trưởng thành
Boban Nikolov sinh ngày 28 tháng 7 năm 1994 tại Štip, Bắc Macedonia. Anh là người dân tộc Aromania và có thể nói tiếng Aromania. Khả năng nói tiếng Aromania của anh đã được nhắc đến trong bối cảnh cá nhân của anh, đặc biệt là khi tương tác với những người nổi tiếng khác có nguồn gốc Aromania như Gheorghe Hagi.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Boban Nikolov bắt đầu từ các đội trẻ ở quê nhà và phát triển qua nhiều giải đấu chuyên nghiệp ở Đông Âu và Nam Âu, trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Boban Nikolov bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại FK Bregalnica Štip cho đến năm 2010. Sau đó, anh chuyển đến Học viện bóng đá Gheorghe Hagi ở Romania và đào tạo tại đây từ năm 2010 đến năm 2012, đặt nền tảng cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Nikolov ra mắt chuyên nghiệp vào năm 2013 và đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau, đạt được một số danh hiệu quan trọng.
2.2.1. Viitorul Constanța
Vào ngày 8 tháng 3 năm 2013, Nikolov ra mắt cho Viitorul Constanța tại Liga I (giải đấu hàng đầu của Romania) trong trận thua 1-4 trước CS Gaz Metan Mediaș. Vào ngày 19 tháng 5 cùng năm, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Liga I trong chiến thắng 5-2 trước Steaua București. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến năm 2015, có tổng cộng 41 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng trên mọi đấu trường.
2.2.2. Vardar
Năm 2015, Nikolov trở về quê nhà Bắc Macedonia để gia nhập Vardar. Trong thời gian ở Vardar, anh đã giúp đội bóng giành chức vô địch 1. MFL vào các mùa giải 2015-16 và 2016-17, cùng với Siêu cúp Macedonia năm 2015. Anh đã có 84 lần ra sân và ghi 13 bàn thắng cho Vardar trên mọi đấu trường trước khi rời đi vào năm 2018.
2.2.3. Fehérvár
Vào năm 2018, Nikolov chuyển đến Hungary và gia nhập Fehérvár (trước đây là Videoton FC). Tại đây, anh tiếp tục gặt hái thành công, giành chức vô địch Nemzeti Bajnokság I (giải đấu hàng đầu của Hungary) vào mùa giải 2017-18 và Magyar Kupa vào mùa giải 2018-19. Anh đã có tổng cộng 106 lần ra sân và ghi 11 bàn thắng cho Fehérvár.
2.2.4. Lecce
Vào ngày 19 tháng 1 năm 2021, Nikolov được ký hợp đồng bởi câu lạc bộ Serie B của Ý, Lecce. Giai đoạn của anh ở đây khá ngắn ngủi, anh chỉ ra sân 15 lần và không ghi được bàn thắng nào.
2.2.5. Sheriff Tiraspol
Bảy tháng sau, vào ngày 20 tháng 8 năm 2021, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Moldova Sheriff Tiraspol. Với Sheriff, Nikolov đã giành được chức vô địch Divizia Națională vào mùa giải 2021-22 và Cúp Moldova cùng mùa giải đó. Anh đã ra sân 22 lần và ghi 4 bàn thắng trong thời gian ở Moldova.
2.2.6. FCSB
Vào ngày 17 tháng 9 năm 2022, Nikolov trở lại Romania và ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Liga I FCSB, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Anh đã có 13 lần ra sân cho câu lạc bộ này.
2.2.7. Kisvárda
Sau đó, Nikolov gia nhập Kisvárda tại Hungary, nơi anh tiếp tục thi đấu ở giải đấu hàng đầu quốc gia. Trong mùa giải 2023-24, anh đã có 26 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng cho Kisvárda.
2.2.8. Borac Banja Luka
Hiện tại, Boban Nikolov đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Borac Banja Luka của Bosna và Hercegovina, gia nhập đội bóng cho mùa giải 2024-25.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Boban Nikolov bao gồm các cấp độ trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao của Bắc Macedonia, nơi anh đã có những đóng góp đáng kể và tham gia các giải đấu lớn.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Nikolov đã là một cầu thủ thường xuyên ở các đội tuyển trẻ của Bắc Macedonia. Anh đã có 3 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho đội U-17 vào năm 2010. Từ năm 2011 đến 2012, anh có 8 lần ra sân cho đội U-19. Anh cũng là trụ cột của đội U-21 từ năm 2013 đến 2017, với 24 lần ra sân và 2 bàn thắng. Anh từng làm đội trưởng cho cả đội tuyển U-19 và U-21.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Vào ngày 29 tháng 5 năm 2016, Nikolov ra mắt đội tuyển quốc gia Bắc Macedonia trong trận đấu với Azerbaijan. Vào ngày 24 tháng 3 năm 2017, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận đấu thuộc khuôn khổ vòng loại World Cup 2018 gặp Liechtenstein.
Nikolov là một phần của đội tuyển Bắc Macedonia tại UEFA Euro 2020, giải đấu lớn đầu tiên mà quốc gia này tham dự. Tính đến tháng 11 năm 2022, anh đã có tổng cộng 48 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia.
4. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê chính xác đến ngày 6 tháng 9 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Viitorul Constanța | 2012-13 | Liga I | 5 | 1 | 0 | 0 | - | - | 5 | 1 | ||
2013-14 | 18 | 0 | 2 | 0 | - | - | 20 | 0 | ||||
2014-15 | 15 | 1 | 1 | 0 | - | - | 16 | 1 | ||||
Tổng cộng | 38 | 2 | 3 | 0 | - | - | 41 | 2 | ||||
Vardar | 2015-16 | Giải bóng đá hạng nhất Macedonia | 20 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 24 | 1 |
2016-17 | 34 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | - | 38 | 9 | |||
2017-18 | 10 | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | - | 22 | 3 | |||
Tổng cộng | 64 | 8 | 5 | 2 | 14 | 3 | 1 | 0 | 84 | 13 | ||
Fehérvár | 2017-18 | Nemzeti Bajnokság I | 13 | 3 | - | - | - | 13 | 3 | |||
2018-19 | 29 | 2 | 8 | 1 | 14 | 0 | - | 51 | 3 | |||
2019-20 | 22 | 1 | 4 | 2 | 3 | 0 | - | 29 | 3 | |||
2020-21 | 9 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | 13 | 2 | |||
Tổng cộng | 73 | 7 | 12 | 3 | 21 | 1 | - | 106 | 11 | |||
Lecce | 2020-21 | Serie B | 15 | 0 | 0 | 0 | - | - | 15 | 0 | ||
Sheriff Tiraspol | 2021-22 | Giải vô địch bóng đá quốc gia Moldova | 14 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | - | 22 | 4 | |
FCSB | 2022-23 | Liga I | 11 | 0 | 2 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||
Kisvárda | 2023-24 | Nemzeti Bajnokság I | 22 | 1 | 4 | 1 | - | - | 26 | 2 | ||
Borac Banja Luka | 2024-25 | Giải bóng đá Ngoại hạng Bosna và Hercegovina | 13 | 0 | 0 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 250 | 21 | 27 | 6 | 42 | 5 | 1 | 0 | 320 | 32 |
4.2. Thống kê cấp quốc tế
Thống kê chính xác đến ngày 20 tháng 11 năm 2022.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bắc Macedonia | |||
2016 | 2 | 0 | |
2017 | 4 | 1 | |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 9 | 1 | |
2020 | 7 | 0 | |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 8 | 1 | |
Tổng cộng | 48 | 4 |
4.2.1. Bàn thắng quốc tế
Tính đến trận đấu ngày 5 tháng 6 năm 2022. Tỷ số của Bắc Macedonia được liệt kê trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Nikolov.
Số. | Ngày | Địa điểm | Lần ra sân | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | 3 | Liechtenstein | 1-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
2 | 19 tháng 11 năm 2019 | Đấu trường Toše Proeski, Skopje, Bắc Macedonia | 22 | Israel | 1-0 | 1-0 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
3 | 8 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | 37 | Liechtenstein | 3-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
4 | 5 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Victoria, Gibraltar | 44 | Gibraltar | 2-0 | 2-0 | UEFA Nations League 2022-23 |
5. Danh hiệu
Boban Nikolov đã giành được nhiều danh hiệu ở cấp câu lạc bộ trong suốt sự nghiệp của mình:
- Vardar
- 1. MFL: 2015-16, 2016-17
- Siêu cúp Macedonia: 2015
- Fehérvár
- Nemzeti Bajnokság I: 2017-18
- Magyar Kupa: 2018-19
- Sheriff Tiraspol
- Divizia Națională: 2021-22
- Cúp Moldova: 2021-22