1. Tổng quan
Isetsima Blaise NkufoIsetsima Blaise NkufoFrench (sinh ngày 25 tháng 5 năm 1975) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Sĩ gốc Cộng hòa Dân chủ Congo từng thi đấu ở vị trí tiền đạo. Anh cao 188 cm và nặng 82 kg. Anh đã dành sự nghiệp của mình thi đấu cho các câu lạc bộ ở Thụy Sĩ, Qatar, Đức, Hà Lan và Hoa Kỳ, ghi được 209 bàn thắng sau 442 lần ra sân trong sự nghiệp thi đấu ở giải vô địch quốc gia. Nkufo cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ, có 34 lần khoác áo và ghi 7 bàn thắng. Anh đã tham dự World Cup 2010 cùng đội tuyển quốc gia. Sau khi giải nghệ, anh chuyển sang sự nghiệp huấn luyện và hiện là huấn luyện viên của Rino's Tigers tại Vancouver Metro Soccer League.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
Blaise Nkufo sinh ra tại Kinshasa, Zaire (nay là Cộng hòa Dân chủ Congo). Khi anh bảy tuổi, gia đình anh đã di cư sang Thụy Sĩ, nơi anh lớn lên và sau đó nhập quốc tịch Thụy Sĩ khi 20 tuổi.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Nkufo trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu, từ Thụy Sĩ, Qatar, Đức, Hà Lan đến Hoa Kỳ, nơi anh để lại dấu ấn đáng kể với khả năng ghi bàn.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và các câu lạc bộ châu Âu
Nkufo bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 1993, ra mắt tại Lausanne Sport và thi đấu một mùa giải. Sau đó, anh chuyển đến FC Echallens trong một mùa giải nữa. Năm 1995, anh có một thời gian ngắn thi đấu ở Qatar cho Al-Arabi, ghi 6 bàn sau 12 trận. Một năm sau, anh trở lại Thụy Sĩ, lần lượt khoác áo Yverdon-Sport FC, FC Lausanne-Sport (lần thứ hai), Grasshopper Club Zürich, AC Lugano (cho mượn), và FC Lucerne. Trong giai đoạn này, anh đã ghi 18 bàn sau 34 trận cho Lausanne Sport mùa 1997-98 và 14 bàn sau 21 trận cho AC Lugano mùa 1999-2000.
Năm 2001, Nkufo chuyển đến Đức, thi đấu cho Mainz 05 ở 2. Bundesliga, nơi anh ghi 20 bàn sau 42 trận trong hai mùa giải. Tiếp theo, anh có một mùa giải 2002-03 không thành công tại Hannover 96 ở Bundesliga, chỉ ra sân 9 trận và không ghi được bàn nào.
3.2. FC Twente
Năm 2003, Blaise Nkufo gia nhập FC Twente của Hà Lan, nơi anh trải qua giai đoạn thành công nhất trong sự nghiệp kéo dài bảy năm. Anh trở thành một huyền thoại của câu lạc bộ, là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội trong 5 mùa giải. Vào ngày 1 tháng 3 năm 2009, Nkufo đạt cột mốc 100 bàn thắng tại Eredivisie trong trận đấu với ADO Den Haag, trở thành cầu thủ nước ngoài thứ tám và cầu thủ thứ hai của FC Twente đạt được thành tích này.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2009, anh cân bằng kỷ lục ghi bàn của câu lạc bộ do Jan Jeuring nắm giữ (103 bàn) trong trận đấu với Sparta Rotterdam. Chỉ 15 ngày sau, Nkufo phá vỡ kỷ lục này bằng bàn thắng thứ 104 vào lưới ADO Den Haag. Anh đạt được cột mốc này chỉ sau 192 trận, trong khi Jeuring cần 326 trận. Nkufo có thành tích đặc biệt tốt khi đối đầu với Willem II, ghi hơn 13 bàn thắng vào lưới đội này.
Trong mùa giải cuối cùng của mình với Twente (2009-10), Nkufo đã ghi 12 bàn thắng tại Eredivisie, giúp câu lạc bộ giành chức vô địch giải đấu đầu tiên trong lịch sử 45 năm của họ dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Steve McClaren. Tổng cộng, anh có 223 lần ra sân tại Eredivisie cho Twente và ghi 114 bàn thắng, một kỷ lục của câu lạc bộ. Sau khi anh ra đi, Twente đã dựng một bức tượng để vinh danh anh bên ngoài sân vận động.
3.3. Seattle Sounders FC
Vào đầu năm 2010, Nkufo rời Twente và được liên hệ với câu lạc bộ MLS Seattle Sounders FC. Vào ngày 4 tháng 3 năm 2010, Sounders xác nhận đã ký hợp đồng với Nkufo và anh sẽ gia nhập đội vào ngày 13 tháng 7 năm 2010 sau khi hợp đồng của anh với Twente hết hạn.
Trận ra mắt của anh cho Sounders là vào ngày 18 tháng 7 năm 2010, trong một trận giao hữu với Celtic. Trận ra mắt giải đấu của anh là vào ngày 25 tháng 7 trên sân nhà gặp Colorado Rapids, Sounders thắng 2-1. Vào ngày 18 tháng 9 năm 2010, Nkufo đã ghi một hat-trick trong trận đấu với Columbus Crew, chấm dứt 415 phút tịt ngòi kể từ khi gia nhập câu lạc bộ. Đây là hat-trick đầu tiên của một cầu thủ Sounders trong lịch sử giải đấu của câu lạc bộ. Vào ngày 5 tháng 10 năm 2010, Nkufo góp mặt trong trận chung kết U.S. Open Cup khi Sounders đánh bại Columbus Crew với tỷ số 2-1.
Vào ngày 15 tháng 3 năm 2011, Seattle và Nkufo đã đồng ý chấm dứt hợp đồng của anh. Mười ba ngày sau, vào ngày 28 tháng 3 năm 2011, Nkufo chính thức tuyên bố giải nghệ.
4. Thống kê sự nghiệp
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1993-94 | FC Lausanne-Sport | National Liga A | 2 | 0 |
1994-95 | FC Echallens | National Liga B | 16 | 9 |
1995-96 | Al-Arabi | Qatar Stars League | 12 | 6 |
1996-97 | Yverdon-Sport FC | National Liga B | 35 | 12 |
1997-98 | FC Lausanne-Sport | National Liga A | 34 | 18 |
1998-99 | Grasshopper Club Zürich | 13 | 2 | |
AC Lugano | 11 | 10 | ||
1999-00 | 10 | 4 | ||
Grasshopper Club Zürich | 5 | 2 | ||
2000-01 | FC Lucerne | 19 | 7 | |
Mainz 05 | 2. Bundesliga | 14 | 6 | |
2001-02 | 28 | 14 | ||
2002-03 | Hannover 96 | Bundesliga | 9 | 0 |
2003-04 | FC Twente | Eredivisie | 28 | 14 |
2004-05 | 32 | 16 | ||
2005-06 | 32 | 12 | ||
2006-07 | 34 | 22 | ||
2007-08 | 34 | 22 | ||
2008-09 | 31 | 16 | ||
2009-10 | 31 | 12 | ||
2010 | Seattle Sounders FC | Major League Soccer | 11 | 5 |
Tổng cộng | 442 | 209 |
5. Sự nghiệp quốc tế
Blaise Nkufo đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý với đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ, mặc dù có những giai đoạn vắng mặt.
5.1. Đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ
Nkufo ra mắt đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ vào năm 2000. Tuy nhiên, anh đã trải qua một giai đoạn dài vắng mặt khỏi đội tuyển trong khoảng 7 năm, một phần do những xung đột với huấn luyện viên Jakob Kuhn và các vấn đề liên quan đến phân biệt chủng tộc. Anh trở lại đội tuyển vào năm 2007 dưới thời huấn luyện viên Ottmar Hitzfeld, người đã thuyết phục anh quay lại. Anh đã không thể tham dự UEFA Euro 2008 do chấn thương ngay trước giải đấu.
Trong vòng loại FIFA World Cup 2010, Nkufo đã thi đấu trọn vẹn 10 trận và ghi 5 bàn thắng, trở thành đồng vua phá lưới của đội cùng với Alexander Frei. Anh đã ghi bàn vào lưới tất cả các đối thủ trong bảng đấu của Thụy Sĩ, bao gồm Israel, Luxembourg, Latvia, Hy Lạp và Moldova.
5.2. FIFA World Cup 2010

Vào ngày 11 tháng 5 năm 2010, Nkufo được chọn vào danh sách 23 cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 tại Nam Phi. Ở tuổi 35, đây là lần đầu tiên anh tham dự một kỳ World Cup. Nkufo đóng vai trò tiền đạo chính của đội tuyển Thụy Sĩ, đặc biệt sau chấn thương của Alexander Frei. Tại giải đấu, anh đã thể hiện vai trò quan trọng trong việc giúp Thụy Sĩ gây bất ngờ khi đánh bại Tây Ban Nha, đội sau này trở thành nhà vô địch thế giới, ở vòng bảng. Mặc dù vậy, hàng công của Thụy Sĩ, bao gồm cả Nkufo và Frei, đã không thể ghi được bàn thắng nào trong giải đấu, và đội tuyển đã bị loại ngay từ vòng bảng.
5.3. Bàn thắng quốc tế
Bảng dưới đây liệt kê các bàn thắng mà Blaise Nkufo đã ghi cho đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ.
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 tháng 5 năm 2002 | Espenmoos, St. Gallen, Thụy Sĩ | Canada | 1-3 | Trận giao hữu | |
2 | 11 tháng 9 năm 2007 | Wörthersee Stadion, Klagenfurt, Áo | Nhật Bản | 3-4 | Trận giao hữu | |
3 | 6 tháng 9 năm 2008 | Sân vận động Quốc gia Ramat Gan, Tel Aviv, Israel | Israel | 2-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 | |
4 | 10 tháng 9 năm 2008 | Letzigrund, Zürich, Thụy Sĩ | Luxembourg | 1-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 | |
5 | 11 tháng 10 năm 2008 | Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Latvia | 2-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 | |
6 | 15 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Olympic, Athens, Hy Lạp | Hy Lạp | 2-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 | |
7 | 1 tháng 4 năm 2009 | Sân vận động Genève, Geneva, Thụy Sĩ | Moldova | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
6. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Blaise Nkufo đã chuyển sang sự nghiệp huấn luyện bóng đá. Anh là chủ sở hữu của Nkufo Academy Sports ở khu vực Greater Vancouver. Anh cũng là giám đốc điều hành của Blaise Soccer Elite Training INC, một tổ chức chuyên về huấn luyện bóng đá chuyên sâu. Hiện tại, anh đang làm huấn luyện viên trưởng của Rino's Tigers, một đội bóng thuộc Giải Ngoại hạng Vancouver Metro Soccer League.
7. Đời tư
Blaise Nkufo sinh ra ở Kinshasa, Zaire. Anh cùng gia đình di cư đến Thụy Sĩ khi anh lên bảy tuổi và sau đó trở thành công dân Thụy Sĩ. Nkufo đã kết hôn với một phụ nữ đến từ Vancouver, British Columbia, Canada.
8. Nhầm lẫn tên gọi
Nkufo đã tự mình khẳng định trong các cuộc phỏng vấn rằng họ của anh là NkufoNkufoFrench. Tuy nhiên, phiên bản không chính xác N'KufoN'KufoFrench thường được tìm thấy trên các phương tiện truyền thông. Họ này được phát âm là KufoKufoFrench, không có âm N ở đầu. Mặc dù vậy, trên áo đấu của anh, họ của anh đã được ghi với nhiều cách viết khác nhau như Nkufo, N'Kufo và Nkufu.
9. Danh hiệu
- Al-Arabi
- Qatar Stars League: 1995-96
- Lausanne Sport
- Swiss Cup: 1998
- FC Twente
- Eredivisie: 2009-10
- Seattle Sounders FC
- U.S. Open Cup: 2010
10. Di sản
Blaise Nkufo đã để lại một di sản đáng kể trong thế giới bóng đá, đặc biệt là tại câu lạc bộ FC Twente. Để vinh danh những đóng góp to lớn của anh, FC Twente đã dựng một bức tượng của Nkufo bên ngoài sân vận động của họ sau khi anh rời đội. Anh được nhớ đến như một trong những tiền đạo vĩ đại nhất trong lịch sử câu lạc bộ và là một phần quan trọng trong chức vô địch Eredivisie đầu tiên của họ.