1. Đầu đời và Bối cảnh
Bouhaddouz sinh ra tại Berkane, Maroc. Khi anh mới một tuổi, gia đình anh đã chuyển đến Dietzenbach ở miền Nam Hessen, Đức, nơi anh lớn lên và bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình. Anh cao 188 cm.
2. Sự nghiệp Câu lạc bộ
Aziz Bouhaddouz đã xây dựng sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình qua nhiều câu lạc bộ khác nhau, chủ yếu ở Đức và một thời gian ngắn ở Ả Rập Xê Út, khẳng định tên tuổi là một tiền đạo.
2.1. Sự nghiệp Thiếu niên và Đầu sự nghiệp Tiền đạo
Bouhaddouz bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ FC Dietzenbach vào năm 1996, thi đấu ở đó cho đến năm 2003. Sau đó, anh có một thời gian ngắn chơi cho SpVgg Neu-Isenburg từ năm 2003 đến 2004. Năm 2004, anh gia nhập FSV Frankfurt ở cấp độ trẻ và sau đó chuyển lên đội một vào năm 2006, khi câu lạc bộ đang thi đấu ở Oberliga Hessen. Anh tiếp tục thi đấu cho FSV Frankfurt cho đến năm 2011, với tổng cộng 49 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng trong các mùa giải khác nhau.
2.2. Giai đoạn cho mượn và thi đấu ở các giải đấu cấp thấp
Vào tháng 2 năm 2009, Bouhaddouz được cho mượn tới FC Erzgebirge Aue trong một hợp đồng kéo dài 1,5 năm, nơi anh có 9 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng. Trong cùng thời gian đó, anh cũng thi đấu cho đội dự bị FSV Frankfurt II tại Regionalliga Süd, ghi 10 bàn sau 18 trận trong mùa giải 2010-11.
Năm 2011, Bouhaddouz chuyển đến SV Wehen Wiesbaden theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu với VfL Osnabrück, nhưng cũng bị truất quyền thi đấu trong trận đó. Anh đã có 27 lần ra sân và ghi 4 bàn cho SV Wehen Wiesbaden trước khi đồng ý chấm dứt hợp đồng vào mùa hè năm 2012.
Vào tháng 9 năm 2013, sau khi rời Viktoria Köln, Bouhaddouz gia nhập đội dự bị của Bayer Leverkusen, Bayer 04 Leverkusen II. Tại đây, anh đã có một mùa giải bùng nổ, ghi 24 bàn sau 27 trận ở giải hạng tư Regionalliga West, trở thành vua phá lưới của giải đấu trong mùa giải 2013-14.
2.3. Thi đấu tại 2. Bundesliga và lần đầu được triệu tập Đội tuyển Quốc gia
Vào ngày 5 tháng 5 năm 2014, Bouhaddouz ký hợp đồng hai năm với SV Sandhausen. Anh đã có hai mùa giải thành công tại đây, ra sân 28 lần và ghi 9 bàn trong mùa giải 2014-15, và tiếp tục ra sân 28 lần và ghi 9 bàn trong mùa giải 2015-16. Tổng cộng, anh có 56 lần ra sân và 18 bàn thắng cho Sandhausen trong giai đoạn này.
Vào tháng 4 năm 2016, Bouhaddouz đồng ý ký hợp đồng ba năm với FC St. Pauli. Trong mùa giải đầu tiên tại đây (2016-17), anh đã ghi 15 bàn và có 6 pha kiến tạo ở giải 2. Bundesliga. Trong hai mùa giải khoác áo câu lạc bộ, anh đã ghi tổng cộng 19 bàn và kiến tạo 8 lần sau 54 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia. Chính trong giai đoạn này, anh đã lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc.

2.4. Sự nghiệp ở nước ngoài và các giai đoạn sau này
Vào tháng 8 năm 2018, Bouhaddouz chuyển đến câu lạc bộ Al Batin FC của Ả Rập Xê Út với mức phí chuyển nhượng không được tiết lộ. Anh đã có 10 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng tại Giải bóng đá chuyên nghiệp Ả Rập Xê Út trong mùa giải 2018-19.
Năm 2019, anh trở lại SV Sandhausen. Trong hai mùa giải tiếp theo, anh ra sân 26 lần và ghi 6 bàn trong mùa 2019-20, và 14 lần ra sân mà không ghi bàn nào trong mùa 2020-21. Tổng cộng, anh có 40 lần ra sân và 6 bàn thắng trong lần trở lại này.
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2021, ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng mùa đông 2020-21, Bouhaddouz rời SV Sandhausen để gia nhập MSV Duisburg đang thi đấu ở 3. Liga. Sau mùa giải đó, anh gia hạn hợp đồng đến năm 2023. Vào tháng 5 năm 2023, anh được thông báo sẽ rời Duisburg sau mùa giải 2022-23. Trong thời gian ở Duisburg, anh đã có 70 lần ra sân và ghi 17 bàn thắng.
Vào tháng 7 năm 2023, Bouhaddouz trở lại FSV Frankfurt. Anh đã ra sân 14 lần và ghi 1 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia trong mùa giải 2023-24.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Bouhaddouz, sinh ra ở Maroc nhưng lớn lên ở Đức, đủ điều kiện để thi đấu cho cả hai đội tuyển quốc gia. Anh đã chọn khoác áo đội tuyển Maroc và có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, bao gồm việc tham dự các giải đấu lớn.
3.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu với Đội tuyển Quốc gia
Anh ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc trong trận giao hữu hòa 0-0 với đội tuyển bóng đá quốc gia Albania vào tháng 8 năm 2016. Một tháng sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu thuộc khuôn khổ Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia São Tomé và Príncipe.
3.2. Cúp bóng đá châu Phi 2017
Bouhaddouz là một phần của đội tuyển Maroc tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2017. Anh đã ghi một bàn thắng quan trọng trong giải đấu này vào ngày 20 tháng 1 năm 2017, trong trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Togo, giúp Maroc giành chiến thắng 3-1.
3.3. FIFA World Cup 2018
Vào tháng 5 năm 2018, Bouhaddouz có tên trong đội hình 23 cầu thủ của Maroc tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Anh đã ra sân trong trận đấu đầu tiên của Maroc tại giải đấu này gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Iran. Tuy nhiên, anh đã không may mắn ghi một bàn phản lưới nhà ở phút bù giờ, dẫn đến thất bại 0-1 cho Maroc.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê cấp Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
FSV Frankfurt | 2006-07 | Hessenliga | 3 | 2 | - | - | 3 | 2 | ||
2007-08 | Regionalliga Süd | 10 | 0 | - | - | 10 | 0 | |||
2009-10 | 2. Bundesliga | 17 | 0 | 1 | 0 | - | 18 | 0 | ||
2010-11 | 2. Bundesliga | 19 | 1 | 1 | 0 | - | 20 | 1 | ||
Tổng cộng | 49 | 3 | 2 | 0 | - | 51 | 3 | |||
Erzgebirge Aue (cho mượn) | 2008-09 | 3. Liga | 9 | 1 | - | - | 9 | 1 | ||
FSV Frankfurt II | 2010-11 | Regionalliga Süd | 18 | 10 | - | - | 18 | 10 | ||
Wehen Wiesbaden | 2011-12 | 3. Liga | 27 | 4 | 1 | 0 | - | 28 | 4 | |
Viktoria Köln | 2012-13 | Regionalliga West | 26 | 15 | - | - | 26 | 15 | ||
Bayer Leverkusen II | 2013-14 | Regionalliga West | 27 | 24 | - | - | 27 | 24 | ||
SV Sandhausen | 2014-15 | 2. Bundesliga | 28 | 9 | 1 | 0 | - | 29 | 9 | |
2015-16 | 2. Bundesliga | 28 | 9 | 2 | 0 | - | 30 | 9 | ||
Tổng cộng | 56 | 18 | 3 | 0 | - | 59 | 18 | |||
FC St. Pauli | 2016-17 | 2. Bundesliga | 28 | 15 | 1 | 0 | - | 29 | 15 | |
2017-18 | 2. Bundesliga | 26 | 4 | 1 | 0 | - | 27 | 4 | ||
Tổng cộng | 54 | 19 | 2 | 0 | - | 56 | 19 | |||
Al Batin | 2018-19 | Giải bóng đá chuyên nghiệp Ả Rập Xê Út | 10 | 2 | - | - | 10 | 2 | ||
SV Sandhausen | 2019-20 | 2. Bundesliga | 26 | 6 | - | - | 26 | 6 | ||
2020-21 | 2. Bundesliga | 14 | 0 | 2 | 0 | - | 16 | 0 | ||
Tổng cộng | 40 | 6 | 2 | 0 | - | 42 | 6 | |||
MSV Duisburg | 2020-21 | 3. Liga | 16 | 5 | - | - | 16 | 5 | ||
2021-22 | 3. Liga | 27 | 9 | - | - | 27 | 9 | |||
2022-23 | 3. Liga | 27 | 3 | - | - | 27 | 3 | |||
Tổng cộng | 70 | 17 | 0 | 0 | - | 70 | 17 | |||
FSV Frankfurt | 2023-24 | Regionalliga Südwest | 14 | 1 | 1 | 0 | - | 15 | 1 | |
Tổng sự nghiệp | 400 | 120 | 11 | 0 | - | 411 | 120 |
4.2. Thống kê cấp Đội tuyển Quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Maroc | 2016 | 3 | 1 |
2017 | 8 | 2 | |
2018 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 16 | 3 |
Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Maroc trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Bouhaddouz.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 9 năm 2016 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | São Tomé và Príncipe | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
2 | 20 tháng 1 năm 2017 | Sân vận động Oyem, Oyem, Gabon | Togo | 1-1 | 3-1 | Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
3 | 24 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Marrakech, Marrakesh, Maroc | Burkina Faso | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
5. Giải thưởng và Vua phá lưới
- Vua phá lưới Regionalliga West: 2013-14
6. Giải nghệ
Vào tháng 12 năm 2023, Aziz Bouhaddouz đã tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp. Quyết định này được đưa ra sau khi anh đồng ý chấm dứt hợp đồng với FSV Frankfurt, câu lạc bộ mà anh đã trở lại vào tháng 7 cùng năm. Trong mùa giải 2023-24, anh đã có 14 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và ghi được 1 bàn thắng trước khi chính thức kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình.