1. Đầu đời và Bối cảnh
Cuộc đời ban đầu của Arthur M. Schlesinger Jr. được định hình bởi môi trường gia đình tri thức và quá trình giáo dục xuất sắc, đặt nền móng cho sự nghiệp lừng lẫy của ông.
1.1. Sinh ra và Gia đình
Arthur M. Schlesinger Jr. sinh ngày 15 tháng 10 năm 1917 tại Columbus, Ohio. Tên khai sinh của ông là Arthur Bancroft Schlesinger, nhưng từ tuổi thiếu niên, ông đã bắt đầu sử dụng chữ ký "Arthur M. Schlesinger Jr.", lấy tên đệm "Meier" từ tên đệm của cha ông. Cha ông, Arthur M. Schlesinger Sr. (1888-1965), là một nhà sử học xã hội có ảnh hưởng lớn, từng giảng dạy tại Đại học Ohio State và Đại học Harvard, nơi ông đã hướng dẫn nhiều luận án tiến sĩ về lịch sử Hoa Kỳ. Ông Schlesinger Sr. là một trong những giảng viên đầu tiên về lịch sử xã hội và văn hóa Mỹ tại Harvard. Ông nội của Schlesinger Jr. là một người Do Thái Phổ, sau đó đã cải sang Tin lành và kết hôn với một phụ nữ Công giáo Áo. Mẹ ông, Elizabeth Harriet (nhũ danh Bancroft), là hậu duệ của những người trên tàu Mayflower và có tổ tiên người Đức và từ vùng New England, cũng như có mối quan hệ với nhà sử học George Bancroft theo truyền thống gia đình. Schlesinger Jr. theo đạo Công giáo Thống Nhất (Unitarianism).
1.2. Giáo dục
Schlesinger theo học Học viện Phillips Exeter ở New Hampshire. Ông tốt nghiệp Đại học Harvard vào năm 1938 ở tuổi 20 với bằng cử nhân loại xuất sắc nhất (summa cum laude). Sau đó, ông dành năm học 1938-1939 tại Peterhouse, Cambridge với tư cách là Henry Fellow. Vào mùa thu năm 1939, ông được bổ nhiệm làm Junior Fellow ba năm tại Hiệp hội Nghiên cứu sinh Harvard (Harvard Society of Fellows). Vào thời điểm đó, các nghiên cứu sinh không được phép theo đuổi các bằng cấp cao hơn, một yêu cầu nhằm giữ họ "tránh xa guồng quay học thuật tiêu chuẩn"; do đó, Schlesinger không bao giờ lấy bằng tiến sĩ.
2. Phục vụ Thế chiến II và Sự nghiệp Ban đầu
Sự nghiệp của Schlesinger Jr. bị gián đoạn bởi Thế chiến thứ hai, nhưng chính trong giai đoạn này, ông đã bắt đầu gặt hái những thành công học thuật đầu tiên.
Sau khi không vượt qua kỳ kiểm tra sức khỏe quân sự, Schlesinger đã tham gia Cục Thông tin Chiến tranh (Office of War Information - OWI) vào năm 1942, làm việc tại đó đến năm 1943. Từ năm 1943 đến năm 1945, ông phục vụ với tư cách là một nhà phân tích tình báo trong Văn phòng Dịch vụ Chiến lược (Office of Strategic Services - OSS), tiền thân của Cục Tình báo Trung ương (CIA). Thời gian phục vụ trong OSS đã tạo điều kiện cho ông hoàn thành cuốn sách đầu tiên của mình, "The Age of Jackson", vào năm 1945, tác phẩm này sau đó đã mang về cho ông Giải Pulitzer đầu tiên.
Từ năm 1946 đến năm 1954, Schlesinger là phó giáo sư tại Đại học Harvard, sau đó trở thành giáo sư chính thức vào năm 1954 và giữ chức vụ này đến năm 1962.
3. Sự nghiệp Học thuật
Sau khi rời chính trường, Arthur M. Schlesinger Jr. quay trở lại sự nghiệp học thuật, tiếp tục đóng góp vào giới nghiên cứu với tư cách là một giáo sư danh tiếng.
Năm 1966, Schlesinger trở lại giảng dạy với tư cách là Giáo sư Albert Schweitzer về nhân văn tại Trung tâm Sau đại học thuộc Đại học Thành phố New York (CUNY Graduate Center). Sau khi nghỉ hưu vào năm 1994, ông vẫn là thành viên tích cực của cộng đồng Trung tâm Sau đại học với tư cách là giáo sư danh dự cho đến khi qua đời.
Schlesinger là một người bạn thân của Katharine Graham, nhà xuất bản của tờ The Washington Post. Khi bà qua đời vào năm 2001, ông đã đọc một trong những bài điếu văn tại tang lễ của bà ở Nhà thờ Quốc gia Washington.
4. Hoạt động Chính trị và Tham gia
Arthur M. Schlesinger Jr. không chỉ là một nhà sử học mà còn là một nhà hoạt động chính trị năng nổ, tham gia sâu rộng vào các chiến dịch và tổ chức quan trọng, thể hiện niềm tin sâu sắc vào chủ nghĩa tự do.
4.1. Thành lập Liên minh Hành động Dân chủ Hoa Kỳ (Americans for Democratic Action)
Năm 1947, Schlesinger, cùng với cựu Đệ nhất phu nhân Eleanor Roosevelt; Thị trưởng Minneapolis và sau này là Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ kiêm Phó Tổng thống Hoa Kỳ Hubert Humphrey; nhà kinh tế học và người bạn lâu năm John Kenneth Galbraith; và nhà thần học Tin lành Reinhold Niebuhr, đã thành lập Americans for Democratic Action (ADA). Đây là một tổ chức chính trị hoạt động tích cực nhằm hỗ trợ việc thực hiện các chính sách tiến bộ. Schlesinger giữ chức chủ tịch quốc gia của ADA từ năm 1953 đến năm 1954.
4.2. Tham gia các Chiến dịch của Stevenson
Sau khi Tổng thống Harry S. Truman tuyên bố sẽ không tranh cử nhiệm kỳ thứ hai vào cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1952, Schlesinger trở thành người viết diễn văn chính và là người ủng hộ nhiệt thành cho Thống đốc Adlai Stevenson II của Illinois. Trong cuộc bầu cử năm 1956, Schlesinger, cùng với Robert F. Kennedy 30 tuổi, một lần nữa làm việc trong đội ngũ tranh cử của Stevenson. Schlesinger ủng hộ việc đề cử Thượng nghị sĩ Massachusetts John F. Kennedy làm ứng cử viên phó tổng thống của Stevenson. Tuy nhiên, tại Đại hội Toàn quốc Đảng Dân chủ năm 1956, Kennedy chỉ đứng thứ hai trong cuộc bỏ phiếu chọn phó tổng thống, thua Thượng nghị sĩ Estes Kefauver của Tennessee.
Schlesinger đã quen biết John F. Kennedy từ khi học tại Harvard và ngày càng giao lưu nhiều hơn với Kennedy cùng vợ ông, Jacqueline Kennedy Onassis, trong những năm 1950. Năm 1954, nhà xuất bản John Fox Jr. của tờ The Boston Post đã lên kế hoạch cho một loạt bài báo gán nhãn một số nhân vật Harvard, bao gồm Schlesinger, là "Cộng sản;" Kennedy đã can thiệp thay mặt Schlesinger, điều mà Schlesinger đã kể lại trong cuốn sách "A Thousand Days".
Trong chiến dịch tranh cử năm 1960, Schlesinger ủng hộ Kennedy, gây ra sự khó chịu cho những người trung thành với Stevenson. Kennedy đã vận động tích cực nhưng Stevenson từ chối tranh cử trừ khi ông được đề cử tại đại hội. Sau khi Kennedy giành được đề cử, Schlesinger đã giúp chiến dịch với tư cách là người viết diễn văn bán thời gian, diễn giả và thành viên của ADA. Ông cũng viết cuốn sách "Kennedy or Nixon: Does It Make Any Difference?", trong đó ông ca ngợi khả năng của Kennedy và chê bai Phó Tổng thống Richard M. Nixon là người "không có ý tưởng, chỉ có phương pháp.... Ông ấy chỉ quan tâm đến việc chiến thắng."
4.3. Tham gia Chính quyền Kennedy
Sau cuộc bầu cử, tổng thống đắc cử đã đề nghị Schlesinger một chức vụ đại sứ và Trợ lý Ngoại giao phụ trách Quan hệ Văn hóa trước khi Robert F. Kennedy đề xuất Schlesinger làm "một loại phóng viên và người giải quyết vấn đề lưu động." Schlesinger nhanh chóng chấp nhận, và vào ngày 30 tháng 1 năm 1961, ông từ chức tại Harvard và được bổ nhiệm làm Trợ lý Đặc biệt của Tổng thống. Ông chủ yếu làm việc về các vấn đề Mỹ Latinh và là người viết diễn văn trong suốt nhiệm kỳ của mình tại Nhà Trắng.

Vào tháng 2 năm 1961, Schlesinger lần đầu tiên được biết về "chiến dịch Cuba," mà cuối cùng đã trở thành Cuộc xâm lược Vịnh Con Lợn. Ông phản đối kế hoạch này trong một bản ghi nhớ gửi tổng thống: "Chỉ một cú đánh thôi, ông sẽ làm tiêu tan tất cả thiện chí phi thường đã và đang dâng lên đối với chính quyền mới trên khắp thế giới. Nó sẽ khắc một hình ảnh ác độc về chính quyền mới trong tâm trí hàng triệu người." Tuy nhiên, ông cũng đề xuất:
Liệu có thể khuyến khích Fidel Castro tấn công trước không? Ông ta đã phát động các cuộc viễn chinh chống lại Panama và Cộng hòa Dominica. Có thể hình dung một chiến dịch đen ở, ví dụ, Haiti có thể theo thời gian lôi kéo Castro gửi một vài thuyền chở người lên một bãi biển Haiti trong cái có thể được miêu tả là một nỗ lực lật đổ chế độ Haiti. Nếu chỉ cần Castro có thể bị lôi kéo thực hiện một hành động tấn công, thì vấn đề đạo đức sẽ được giải quyết, và chiến dịch chống Mỹ sẽ bị cản trở ngay từ đầu.
Trong các cuộc thảo luận của Nội các, ông "thu mình vào một chiếc ghế ở cuối bàn và im lặng lắng nghe" khi các đại diện của Bộ Tham mưu Liên quân và CIA vận động tổng thống cho một cuộc xâm lược. Cùng với người bạn của mình, Thượng nghị sĩ J. William Fulbright, Schlesinger đã gửi một số bản ghi nhớ tới tổng thống phản đối cuộc tấn công; tuy nhiên, trong các cuộc họp, ông đã giữ lại ý kiến của mình, miễn cưỡng làm suy yếu mong muốn của Tổng thống về một quyết định nhất trí. Sau thất bại rõ ràng của cuộc xâm lược, Schlesinger sau đó than thở, "Trong những tháng sau Vịnh Con Lợn, tôi đã tự trách mình một cách cay đắng vì đã giữ im lặng quá lâu trong những cuộc thảo luận quan trọng đó trong phòng Nội các. ... Tôi chỉ có thể giải thích việc mình không làm gì nhiều hơn là đưa ra một vài câu hỏi rụt rè bằng cách báo cáo rằng thôi thúc muốn thổi còi về sự vô lý này đơn giản đã bị hủy hoại bởi hoàn cảnh của cuộc thảo luận." Sau khi cơn thịnh nộ lắng xuống, Kennedy đã đùa rằng Schlesinger "đã viết cho tôi một bản ghi nhớ sẽ trông khá hay khi ông ấy viết cuốn sách của mình về chính quyền của tôi. Chỉ là ông ấy không nên xuất bản bản ghi nhớ đó khi tôi vẫn còn sống!" Trong Khủng hoảng tên lửa Cuba, Schlesinger không phải là thành viên của ủy ban điều hành Hội đồng An ninh Quốc gia Hoa Kỳ (EXCOMM) nhưng đã giúp Đại sứ Liên Hợp Quốc Adlai Stevenson II soạn thảo bài trình bày của ông về cuộc khủng hoảng trước Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
Vào tháng 10 năm 1962, Schlesinger trở nên lo ngại về "một lợi thế to lớn" mà "cam kết toàn diện của Liên Xô đối với điều khiển học" sẽ mang lại cho Liên Xô. Schlesinger cảnh báo thêm rằng "đến năm 1970, Liên Xô có thể có một công nghệ sản xuất hoàn toàn mới, bao gồm các doanh nghiệp hoặc phức hợp công nghiệp toàn bộ, được quản lý bằng điều khiển vòng kín, phản hồi sử dụng máy tính tự học." Nguyên nhân là một dự báo về một sự quản trị thuật toán của nền kinh tế bằng một mạng máy tính giống như internet do các nhà khoa học Liên Xô, đặc biệt là Aleksandr Aleksandrovich Kharkevich, đưa ra.
Sau khi Tổng thống Kennedy bị ám sát vào ngày 22 tháng 11 năm 1963, Schlesinger đã từ chức vào tháng 1 năm 1964. Ông đã viết một cuốn hồi ký/lịch sử về chính quyền Kennedy, "A Thousand Days: John F. Kennedy in the White House", tác phẩm này đã giúp ông giành được Giải Pulitzer năm 1966 thứ hai.
4.4. Chiến dịch của Robert F. Kennedy và Hoạt động Chính trị Sau này
Sau khi phục vụ trong chính quyền Kennedy, ông vẫn là một người trung thành với gia đình Kennedy trong suốt phần đời còn lại của mình, vận động tranh cử cho chiến dịch tổng thống bi thảm của Robert F. Kennedy vào năm 1968 và cho Thượng nghị sĩ Edward M. Kennedy vào năm 1980. Theo yêu cầu của vợ Robert Kennedy, Ethel Kennedy, ông đã viết cuốn tiểu sử "Robert Kennedy and His Times", được xuất bản vào năm 1978.

Trong suốt những năm 1960 và 1970, ông đã chỉ trích Richard Nixon với tư cách là một ứng cử viên và tổng thống. Vị thế nổi bật của ông như một Đảng viên Dân chủ tự do và sự khinh miệt công khai đối với Nixon đã dẫn đến việc ông bị đưa vào danh sách đen các đối thủ chính trị của Nixon. Trớ trêu thay, Nixon sau này lại trở thành hàng xóm của ông trong những năm sau Vụ Watergate.
Sau khi nghỉ hưu, ông vẫn tham gia vào chính trị thông qua các cuốn sách và các chuyến diễn thuyết. Schlesinger là một nhà phê bình chính quyền Bill Clinton, ông phản đối việc Tổng thống Clinton tiếp thu khái niệm "Trung tâm Sống động" của ông trong một bài báo cho tạp chí Slate vào năm 1997. Schlesinger cũng là một nhà phê bình đối với Chiến tranh Iraq năm 2003, gọi đó là một sai lầm và đổ lỗi cho giới truyền thông đã không đưa tin về một lập luận hợp lý chống lại cuộc chiến.
5. Các Tác phẩm và Tư tưởng Chính
Arthur M. Schlesinger Jr. đã để lại một di sản đồ sộ gồm nhiều tác phẩm có ảnh hưởng, đồng thời phát triển những tư tưởng cốt lõi về chủ nghĩa tự do và cách diễn giải lịch sử của Hoa Kỳ.
5.1. Giới thiệu các Tác phẩm Chính
Các tác phẩm của Schlesinger đã cung cấp những cái nhìn sâu sắc về lịch sử và chính trị Mỹ, đặc biệt là về chủ nghĩa tự do và quyền lực của tổng thống.
- The Age of Jackson (1945): Cuốn sách này đã mang về cho ông Giải Pulitzer về Lịch sử vào năm 1946. Tác phẩm đi sâu vào môi trường trí tuệ của nền dân chủ Jackson.
- The Vital Center (1949): Trong cuốn sách này, Schlesinger ủng hộ các chính sách của New Deal dưới thời Franklin D. Roosevelt và chỉ trích gay gắt cả chủ nghĩa tư bản không được kiểm soát lẫn những người tự do như Henry A. Wallace đã ủng hộ sự tồn tại chung với chủ nghĩa cộng sản.
- Kennedy or Nixon: Does It Make Any Difference? (1960): Trong tác phẩm này, ông ca ngợi khả năng của John F. Kennedy và chỉ trích gay gắt Richard Nixon.
- The Politics of Hope (1962): Schlesinger gọi những người bảo thủ là "đảng của quá khứ" và những người tự do là "đảng của hy vọng," đồng thời kêu gọi vượt qua sự chia rẽ giữa hai đảng.
- A Thousand Days: John F. Kennedy in the White House (1965): Đây là một cuốn hồi ký kiêm lịch sử chi tiết về chính quyền Kennedy, từ chiến dịch tranh cử tổng thống năm 1960 đến tang lễ cấp nhà nước của tổng thống. Tác phẩm này đã mang về cho ông Giải Pulitzer về Tiểu sử hoặc Tự truyện vào năm 1966.
- The Bitter Heritage: Vietnam and American Democracy, 1941-1966 (1967): Phân tích về cuộc Chiến tranh Việt Nam và tác động của nó đối với nền dân chủ Mỹ.
- The Imperial Presidency (1973): Tác phẩm này đã phổ biến thuật ngữ "tổng thống đế quốc" trong thời kỳ chính quyền Richard Nixon, mô tả sự mở rộng quyền lực tổng thống. Cuốn sách đã được tái bản nhiều lần với các phần bổ sung.
- Robert Kennedy and His Times (1978): Một cuốn tiểu sử nổi tiếng về Robert F. Kennedy, được viết theo yêu cầu của vợ ông, Ethel Kennedy.
- The Cycles of American History (1986): Tập hợp các bài tiểu luận và bài báo của ông, bao gồm "The Cycles of American Politics," một trong những tác phẩm đầu tiên về chủ đề này, chịu ảnh hưởng từ công trình của cha ông về các chu kỳ lịch sử.
- The Disuniting of America (1991): Trong cuốn sách này, ông trở thành một trong những người phản đối hàng đầu đa văn hóa, bày tỏ quan điểm của mình về những thách thức đối với bản sắc Mỹ.
- A Life in the 20th Century, Innocent Beginnings, 1917-1950 (2000): Tự truyện về những năm đầu đời và sự nghiệp của ông.
- Journals 1952-2000 (2007): Được xuất bản sau khi ông qua đời, cuốn sách này là bản rút gọn 894 trang từ 6.000 trang nhật ký của Schlesinger, ghi lại nhiều chủ đề khác nhau và được chỉnh sửa bởi Andrew và Stephen Schlesinger.
- Jacqueline Kennedy: Historic Conversations on Life With John F Kennedy (2011): Cuộc phỏng vấn với bà Jacqueline Kennedy ngay sau vụ ám sát chồng bà.
Schlesinger cũng đã viết lời tựa cho cuốn sách về Vladimir Putin được xuất bản năm 2003.
5.2. Chủ nghĩa Tự do và Trí tuệ Phê phán
Schlesinger Jr. là một nhân vật trung tâm trong dòng chảy của chủ nghĩa tự do Mỹ, phát triển khái niệm "Trung tâm Sống động" (Vital Center) để định nghĩa lập trường chính trị của mình. Khái niệm này đề cao một con đường trung dung giữa chủ nghĩa tư bản tự do không kiểm soát và chủ nghĩa cộng sản, ông bảo vệ các chính sách của Chính sách kinh tế mới (New Deal) và xem đó là khuôn khổ cần thiết để bảo vệ dân chủ và công bằng xã hội. Ông là một nhà phê bình mạnh mẽ đối với chủ nghĩa cộng sản, phản đối bất kỳ sự khoan dung nào đối với Chủ nghĩa Marx - Lênin và các chế độ độc tài có liên quan.
Bên cạnh đó, Schlesinger cũng là một nhà phê bình của chủ nghĩa đa văn hóa trong những năm 1980, đặc biệt thể hiện quan điểm này trong cuốn sách "The Disuniting of America" (1991). Ông cho rằng việc quá nhấn mạnh vào sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến sự phân ly xã hội và làm suy yếu bản sắc chung của Hoa Kỳ.
6. Đời sống Cá nhân
Arthur M. Schlesinger Jr. kết hôn hai lần và có năm người con. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là với tác giả và nghệ sĩ Marian Cannon Schlesinger, người mà ông có bốn người con:
- Stephen Schlesinger (sinh năm 1942), một tác giả nổi tiếng về các vấn đề đối ngoại và cựu giám đốc của Viện Chính sách Thế giới.
- Katharine Kinderman (1942-2004), một tác giả và nhà sản xuất.
- Christina Schlesinger (sinh năm 1946), một nghệ sĩ và họa sĩ vẽ tranh tường nổi bật.
- Andrew Schlesinger, nhà văn và biên tập viên.
Cuộc hôn nhân thứ hai của ông là với Alexandra Emmet, cũng là một nghệ sĩ, người mà ông có một con trai và một con riêng:
- Robert Schlesinger, nhà văn và biên tập viên.
7. Giải thưởng và Vinh danh
Arthur M. Schlesinger Jr. đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của ông trong lĩnh vực lịch sử, tiểu sử và tư tưởng.
- Giải Pulitzer về Lịch sử năm 1946 cho cuốn sách The Age of Jackson.
- Được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ vào năm 1955.
- Giải Bancroft năm 1958 cho tác phẩm The Crisis of the Old Order.
- Giải Francis Parkman năm 1958 cho tác phẩm The Crisis of the Old Order.
- Giải Sách Quốc gia (hạng mục Lịch sử và Tiểu sử) năm 1966 cho A Thousand Days.
- Giải Pulitzer về Tiểu sử hoặc Tự truyện năm 1966 cho A Thousand Days.
- Giải Đĩa Vàng của Học viện Thành tựu Hoa Kỳ vào năm 1978.
- Giải Sách Quốc gia (hạng mục Tiểu sử) năm 1979 cho Robert Kennedy and His Times.
- Được bầu làm thành viên của Hội Triết học Hoa Kỳ vào năm 1987.
- Huy chương Nhân văn Quốc gia năm 1998.
- Giải Bốn Tự do (Four Freedoms Award) năm 2003 (giải thưởng đặc biệt).
- Giải Paul Peck năm 2006.
- Huy chương Niebuhr năm 2006, được trao bởi Cao đẳng Elmhurst cho một cá nhân thể hiện lý tưởng của Reinhold Niebuhr và H. Richard Niebuhr. Schlesinger chịu ảnh hưởng lớn từ Reinhold Niebuhr.
8. Đánh giá và Tác động
Arthur M. Schlesinger Jr. là một trong những nhà sử học và trí thức có ảnh hưởng lớn nhất trong thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Tác phẩm và tư tưởng của ông đã nhận được cả sự ca ngợi và những lời phê bình, tạo nên một di sản phức tạp nhưng không thể phủ nhận.
8.1. Đánh giá Tích cực và Tác động
Schlesinger được ca ngợi vì phương pháp tiếp cận lịch sử sống động, kết hợp giữa học thuật nghiêm túc với phong cách viết hấp dẫn. Ông có khả năng đưa lịch sử đến gần hơn với độc giả phổ thông, giúp họ hiểu rõ hơn về các sự kiện và nhân vật đã định hình nước Mỹ. Đặc biệt, loạt tác phẩm về thời Roosevelt, như The Crisis of the Old Order, The Coming of the New Deal, và The Politics of Upheaval, được xem là những công trình đột phá trong việc phân tích các chính sách và thách thức của kỷ nguyên Đại khủng hoảng.
Ông là một người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa tự do Mỹ, tin rằng chính phủ có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và thúc đẩy công bằng. Tác phẩm của ông đã giúp củng cố lý luận và định hướng cho phong trào tự do trong những năm giữa thế kỷ 20. Sự tham gia của ông vào chính quyền Kennedy và các chiến dịch tranh cử khác cũng cho thấy cam kết sâu sắc của ông đối với các giá trị dân chủ và sự tiến bộ xã hội.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi rộng rãi, các tác phẩm và quan điểm của Schlesinger cũng vấp phải những lời phê bình từ cả phe cánh hữu và cánh tả.
Từ phía cánh hữu, Hilton Kramer đã chỉ trích Schlesinger trong một bài tiểu luận năm 2001, cho rằng ông quá thiên vị cho các chính sách tự do và có cái nhìn không khách quan về lịch sử.
Từ phía cánh tả, Noam Chomsky đã chỉ trích Schlesinger trong bài viết năm 1967 "The Responsibility of Intellectuals" (Trách nhiệm của giới trí thức), cho rằng các nhà trí thức như Schlesinger đã không đủ mạnh mẽ trong việc phản đối các chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Việt Nam.
Các học giả cũng tranh cãi về việc liệu Schlesinger có phải là một "nhà sử học đế quốc" hay không. Richard Aldous, trong cuốn tiểu sử của mình về Schlesinger, đã dùng phụ đề "The Imperial Historian" (Nhà sử học Đế quốc), ngụ ý rằng Schlesinger đã "gánh vác gánh nặng của quan hệ công chúng cho Đế quốc Mỹ". Tuy nhiên, Sean Wilentz lại phản đối quan điểm này, cho rằng Schlesinger là một "nhà sử học phản đế quốc" (anti-imperial historian), người đã phê phán sự mở rộng quyền lực của tổng thống và các can thiệp quân sự của Mỹ. Những tranh luận này phản ánh sự phức tạp trong di sản của Schlesinger, một người vừa là nhà sử học vừa là nhà hoạt động chính trị đầy nhiệt huyết.
9. Cái chết
Vào ngày 28 tháng 2 năm 2007, Schlesinger bị một cơn nhồi máu cơ tim khi đang dùng bữa với gia đình tại một nhà hàng bít tết ở Manhattan. Ông được đưa đến Bệnh viện New York Downtown, nơi ông qua đời ở tuổi 89. Bài cáo phó trên tờ The New York Times đã mô tả ông là một "nhà sử học của quyền lực." Ông được an táng tại Nghĩa trang Mount Auburn ở Cambridge, Massachusetts.