1. Tổng quan
Arlind Afrim Ajeti (sinh ngày 25 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Albania thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Bodrum F.K. tại Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ và đội tuyển quốc gia Albania. Mặc dù sinh ra tại Thụy Sĩ, Ajeti đã quyết định đại diện cho Albania ở cấp độ quốc tế. Lựa chọn này, đặc biệt sau sự kiện trận đấu giữa Serbia và Albania năm 2014, nhấn mạnh sự gắn kết sâu sắc của anh với bản sắc dân tộc và khát vọng của người dân Albania.
2. Thời thơ ấu
Ajeti sinh ra tại Basel, Thụy Sĩ, vào ngày 25 tháng 9 năm 1993. Cha mẹ anh, Afrim và Sylbije Ajeti, là người Albania có nguồn gốc từ Podujevo, Kosovo (lúc đó là một phần của Nam Tư cũ), những người đã di cư đến Thụy Sĩ vào những năm 1990, giống như nhiều người Kosovar khác. Arlind là con đầu lòng của gia đình. Anh có hai người em trai song sinh cũng là cầu thủ bóng đá: Albian Ajeti, hiện đang chơi cho FC Basel và đội tuyển U-21 Thụy Sĩ; và Adonis Ajeti, người chơi cho FC Rapperswil-Jona. Cha của anh, Afrim, cũng từng là một cầu thủ bóng đá, chơi ở vị trí thủ môn. Vào tháng 7 năm 2015, toàn bộ gia đình Ajeti đã nhập quốc tịch Albania.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Arlind Ajeti đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp với nhiều đội bóng ở Thụy Sĩ, Ý, Đan Mạch, Romania và Thổ Nhĩ Kỳ, bắt đầu từ các đội trẻ và dần vươn lên thi đấu ở các giải đấu hàng đầu.
3.1. Sự nghiệp trẻ
Arlind Ajeti bắt đầu chơi bóng đá từ năm 8 tuổi, được truyền cảm hứng từ cha mình, Afrim, một cựu thủ môn. Anh bắt đầu tập luyện hàng ngày với cha mình trước khi gia nhập đội trẻ của FC Concordia Basel ở tuổi 10. Năm 2004, Ajeti chuyển đến FC Basel, nơi anh thi đấu cho các đội U-16, U-18 và U-21. Với đội U-21, anh chơi từ mùa giải 2010-11 đến mùa giải 2014-15 tại Giải hạng Nhất Thụy Sĩ, tổng cộng ra sân 67 lần và ghi được 4 bàn thắng.
3.2. Basel
Vào ngày 2 tháng 1 năm 2011, Ajeti ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với FC Basel với thời hạn hai năm rưỡi và được gọi lên đội một trước mùa giải 2011-12. Anh đủ điều kiện thi đấu cho đội U-19 Basel mới thành lập trong giải NextGen series 2011-12, ra sân trong trận đấu đầu tiên của đội trước Tottenham Hotspur vào ngày 17 tháng 8 năm 2011.
Anh ra mắt giải đấu chuyên nghiệp vào ngày 28 tháng 8 năm 2011, vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước FC Thun. Cuối mùa giải 2011-12, anh giành cú đúp danh hiệu: Vô địch Quốc gia và Cúp Thụy Sĩ cùng Basel. Anh chỉ chơi một lần ở giải vô địch quốc gia và hai lần ở Cúp Thụy Sĩ với đội một, nhưng thường xuyên thi đấu cho đội U-21.
Cuối mùa giải 2012-13, Ajeti lần thứ hai giành chức vô địch quốc gia và là á quân Cúp Thụy Sĩ cùng Basel. Tại UEFA Europa League 2012-13, Basel tiến vào bán kết, đối đầu với đội đương kim vô địch Champions League là Chelsea, nhưng bị loại với tổng tỉ số 2-5.
Đầu mùa giải 2013-14, vào ngày 5 tháng 10 năm 2013, Ajeti ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước FC Lausanne-Sport. Cuối mùa giải Super League 2013-14, Ajeti giành chức vô địch quốc gia thứ ba cùng Basel. Họ cũng lọt vào chung kết Cúp Thụy Sĩ, nhưng thua FC Zürich 0-2 sau hiệp phụ. Trong UEFA Champions League 2013-14, Basel ở vòng bảng đứng thứ ba để đủ điều kiện tham gia Europa League, nơi họ tiến đến tứ kết.
Mùa giải 2014-15 là một mùa giải rất thành công đối với Basel. Đội giành chức vô địch quốc gia lần thứ sáu liên tiếp trong mùa giải đó và lọt vào chung kết Cúp Thụy Sĩ. Tuy nhiên, đây là mùa thứ ba liên tiếp họ về nhì, thua 0-3 trước FC Sion trong trận chung kết. Basel tham dự Champions League ở vòng bảng và lọt vào vòng loại trực tiếp sau khi cầm hòa Liverpool 1-1 tại Anfield vào ngày 9 tháng 12 năm 2014. Tuy nhiên, Basel sau đó đã thua Porto ở vòng 16 đội. Dưới thời huấn luyện viên Paulo Sousa, mùa giải 2014-15 không mấy thành công đối với Ajeti. Anh chỉ có tổng cộng 17 lần ra sân cho đội, bao gồm 3 lần ở giải vô địch quốc gia, 2 lần ở cúp quốc gia, 1 lần ở Champions League và 11 lần ở các trận giao hữu.
Ajeti là một trong ba cầu thủ quốc tế Albania lần đầu tiên trong lịch sử tham gia vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Champions League, cùng với các đồng đội của anh tại Basel là Shkëlzen Gashi và Taulant Xhaka.
3.3. Frosinone
Vào ngày 24 tháng 11 năm 2015, sau sáu tháng là cầu thủ tự do sau khi kết thúc hợp đồng với Basel, Ajeti ký hợp đồng đến cuối mùa giải với đội bóng mới thăng hạng Serie A là Frosinone. Anh được trao áo số 93, một số áo anh chọn theo năm sinh của mình. Hai ngày sau, anh được giới thiệu trước truyền thông, nơi anh bày tỏ rằng được chơi ở Serie A là "giấc mơ thành hiện thực" và cảm ơn câu lạc bộ đã trao cho anh cơ hội này.
Anh được triệu tập lần đầu tiên vào ngày 6 tháng 12 năm 2015, trong trận đấu với Chievo Verona tại Sân vận động Matusa, nhưng không được sử dụng. Anh cuối cùng đã ra mắt vào ngày 6 tháng 1 năm 2016 trong trận đấu với Sassuolo. Trong trận đấu này, anh đã có một pha phản lưới nhà nhưng cũng ghi được một bàn thắng. Cuối cùng, Frosinone đã bị xuống hạng Serie B.
3.4. Torino
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2016, Torino đã hoàn tất việc ký hợp đồng với Ajeti theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh đã ký hợp đồng ba năm, với tùy chọn gia hạn thêm hai năm. Mức lương của anh được báo cáo là 500.00 K EUR mỗi mùa. Anh ra mắt vào ngày 5 tháng 2 năm 2017 trong trận hòa 1-1 với Empoli. Một tuần sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Pescara ở phút thứ 9, đưa tỉ số lên 2-0, nhưng sau đó lại có một pha phản lưới nhà. Tuy nhiên, Torino đã giành chiến thắng 5-3 trong trận đấu đó.
3.5. Crotone (cho mượn)
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2017, Ajeti được cho đội bóng cùng Serie A là F.C. Crotone mượn đến cuối mùa giải 2017-18 với tùy chọn mua đứt. Trong trận đấu với Chievo vào ngày 17 tháng 12 năm 2017, Ajeti đã có một cú sút về phía khung thành mà sau đó đã được Ante Budimir chuyển hướng vào lưới trống, đủ để mang về chiến thắng 1-0 cho Crotone.
3.6. Grasshoppers
Vào ngày 13 tháng 9 năm 2018, Ajeti chính thức trở thành cầu thủ của Grasshoppers khi ký hợp đồng ban đầu một năm với tùy chọn gia hạn thêm hai năm, qua đó trở lại Thụy Sĩ sau ba năm.
3.7. Vejle BK
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2020, câu lạc bộ Vejle Boldklub của Đan Mạch đã xác nhận rằng họ đã ký hợp đồng với Ajeti. Câu lạc bộ không tiết lộ thời hạn hợp đồng.
3.8. Reggiana
Arlind Ajeti đã thi đấu cho Reggiana trong mùa giải 2020-21.
3.9. Padova
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2021, Ajeti ký hợp đồng với Padova tại Serie C trong một mùa giải với tùy chọn gia hạn thêm một năm.
3.10. Pordenone
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2022, Ajeti gia nhập Pordenone với hợp đồng hai năm.
3.11. CFR Cluj
Arlind Ajeti đã thi đấu cho CFR Cluj, một câu lạc bộ thuộc Liga I của România, trong các mùa giải 2023-24 và 2024-25.
3.12. Bodrum F.K.
Hiện tại, Arlind Ajeti đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Bodrum F.K. tại giải Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ.
4. Sự nghiệp quốc tế
Arlind Ajeti có một hành trình đáng chú ý trong sự nghiệp quốc tế, từ việc đại diện cho các đội tuyển trẻ của Thụy Sĩ đến việc quyết định thi đấu cho đội tuyển quốc gia Albania, thể hiện mạnh mẽ bản sắc dân tộc của mình.
4.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia Thụy Sĩ
Ajeti ra mắt đội tuyển U-17 Thụy Sĩ trong trận đấu với Thụy Điển vào ngày 4 tháng 3 năm 2010. Anh ra mắt đội tuyển U-18 Thụy Sĩ vào ngày 15 tháng 9 năm 2010 trong trận hòa 2-2 với U-18 Bỉ. Trong vòng loại Giải vô địch U-19 châu Âu 2011, Ajeti chơi trận đầu tiên cho đội tuyển U-19 Thụy Sĩ với tư cách cầu thủ dự bị trong trận đấu bảng 2 với Anh vào ngày 2 tháng 6 năm 2011.

Vào ngày 6 tháng 2 năm 2013, Ajeti ra mắt đội tuyển U-21 Thụy Sĩ tại Sân vận động El Madrigal ở Villarreal, Tây Ban Nha. Anh chơi trọn vẹn trận đấu, nhưng kết thúc với thất bại 0-1 trước đội tuyển U-21 Slovakia. Anh chơi trận cuối cùng cho các đội trẻ Thụy Sĩ vào ngày 24 tháng 9 năm 2014, đó là trận thua 0-2 trước đội tuyển U-21 Ukraina trong các trận đấu vòng loại Giải vô địch U-21 châu Âu 2015.
4.2. Đội tuyển quốc gia Albania
Trận đấu bị bỏ dở giữa Serbia và Albania diễn ra vào ngày 14 tháng 10 năm 2014, nơi các cầu thủ Albania đã thể hiện sự dũng cảm bằng cách bảo vệ biểu tượng quốc gia của mình chống lại các đối thủ chính trị, đã thúc đẩy nhiều cầu thủ gốc Albania bày tỏ mong muốn được chơi cho đội tuyển quốc gia Albania. Ajeti là người đầu tiên làm như vậy, khẳng định anh muốn thi đấu cho đội tuyển cấp cao của Albania.
Anh ra mắt Albania vào ngày 14 tháng 11 năm 2014 trong trận giao hữu với đội chủ nhà UEFA Euro 2016 là Pháp, vào sân thay thế Amir Abrashi ở phút 69. Vào ngày 5 tháng 3 năm 2015, Ajeti cùng với hậu vệ đồng hương tại Basel là Naser Aliji đã nhận quốc tịch Albania để đủ điều kiện thi đấu cho đội tuyển quốc gia Albania trong các trận đấu vòng loại chính thức. Quyết định của Ajeti và những cầu thủ khác trong việc đại diện cho Albania đã trở thành một biểu tượng mạnh mẽ của bản sắc dân tộc, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng và lịch sử phức tạp ở khu vực Balkan.
4.2.1. UEFA Euro 2016
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2016, Ajeti được triệu tập vào danh sách sơ bộ 27 cầu thủ của Albania tham dự UEFA Euro 2016, và có tên trong danh sách 23 cầu thủ cuối cùng của Albania vào ngày 31 tháng 5, nơi anh được trao áo số 18.
Vào ngày 28 tháng 5, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận giao hữu khởi động Euro 2016 với Qatar, kết thúc với chiến thắng 3-1.
Ajeti là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận đấu đầu tiên của Albania tại UEFA Euro trước Thụy Sĩ, kết thúc với thất bại 0-1. Trong trận đấu thứ hai với nước chủ nhà Pháp, do Lorik Cana bị truất quyền thi đấu, Ajeti đã đá chính và thể hiện một màn trình diễn mạnh mẽ nhưng buộc phải rời sân ở phút 85 vì chấn thương; việc anh rời sân đã làm suy yếu đội bóng, khiến họ thủng lưới hai bàn ở những phút cuối. Trong trận đấu thứ ba và cuối cùng với România vào ngày 19 tháng 6, Ajeti đã có một màn trình diễn xuất sắc, được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận, giúp đội giữ sạch lưới trong chiến thắng 1-0, mang lại hy vọng vào vòng 16 đội. Với Ajeti trên sân, Albania không để thủng lưới bàn nào trong suốt giải đấu, điều này khiến anh trở thành cầu thủ được nhiều người hâm mộ Albania yêu thích. Albania kết thúc vòng bảng ở vị trí thứ ba với ba điểm và hiệu số bàn thắng bại là -2, đứng cuối cùng trong số các đội xếp thứ ba, và cuối cùng đã bị loại.
4.2.2. Vòng loại FIFA World Cup
Ajeti không thể tham gia ba trận đấu đầu tiên của đội tuyển quốc gia Albania trong vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 vào tháng 9 và tháng 10 năm 2016 do chấn thương. Anh được triệu tập cho trận đấu thứ tư gặp Israel vào ngày 12 tháng 11 năm 2016 nhưng không kịp hồi phục để thi đấu. Anh được triệu tập lần đầu tiên sau khi hồi phục hoàn toàn cho trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 gặp Ý vào ngày 24 tháng 3 và một trận giao hữu với Bosna và Hercegovina vào ngày 28 tháng 3 năm 2017.
4.3. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Arlind Ajeti đã ghi được trong các trận đấu quốc tế cho đội tuyển quốc gia Albania.
Bàn thắng và kết quả liệt kê bàn thắng của Albania trước, cột tỉ số chỉ ra tỉ số sau mỗi bàn thắng của Ajeti.
Số | Ngày | Địa điểm | Lần ra sân | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 tháng 5 năm 2016 | Sân vận động Hartberg, Hartberg, Áo | 9 | Qatar | 1-1 | 3-1 | Giao hữu |
5. Đời tư
Vào tháng 6 năm 2015, Ajeti kết hôn với Pranvera Krasniqi. Mặc dù sinh ra và lớn lên ở Thụy Sĩ, tất cả các anh em nhà Ajeti đều thành thạo tiếng Albania và chủ yếu giao tiếp bằng tiếng Albania trong đời sống riêng tư.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Arlind Ajeti trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của mình.
6.1. Câu lạc bộ
Thống kê đến ngày 28 tháng 7 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Basel U21 | 2010-11 | 23 | 1 | - | - | - | 23 | 1 | ||||
2011-12 | 18 | 1 | - | - | - | 18 | 1 | |||||
2012-13 | 12 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||||
2013-14 | 11 | 2 | - | - | - | 11 | 2 | |||||
2014-15 | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||||
Tổng cộng | 67 | 4 | - | - | - | 67 | 4 | |||||
Basel | 2011-12 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | ||
2012-13 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | |||
2013-14 | 19 | 1 | 4 | 0 | 12 | 0 | - | 35 | 1 | |||
2014-15 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | |||
Tổng cộng | 27 | 1 | 11 | 0 | 14 | 0 | - | 53 | 1 | |||
Frosinone | 2015-16 | 16 | 1 | - | - | - | 16 | 1 | ||||
Torino | 2016-17 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | - | 5 | 1 | |||
Crotone | 2017-18 | 21 | 0 | 2 | 0 | - | - | 23 | 0 | |||
Grasshoppers | 2018-19 | 16 | 2 | 0 | 0 | - | - | 16 | 2 | |||
Vejle | 2019-20 | 8 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | ||||
Reggiana | 2020-21 | 24 | 2 | 1 | 0 | - | - | 25 | 2 | |||
Padova | 2021-22 | 17 | 1 | 4 | 0 | - | 5 | 0 | 26 | 1 | ||
Pordenone | 2022-23 | 32 | 6 | - | - | 1 | 0 | 33 | 6 | |||
CFR Cluj | 2023-24 | 22 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 25 | 3 | ||
2024-25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 26 | 3 | |||
Bodrum | 2024-25 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 255 | 21 | 20 | 0 | 16 | 0 | 6 | 0 | 297 | 21 |
6.2. Quốc tế
Thống kê đến ngày 24 tháng 6 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Albania | 2014 | 2 | 0 |
2015 | 5 | 0 | |
2016 | 5 | 1 | |
2017 | 6 | 0 | |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
2022 | 1 | 0 | |
2023 | 2 | 0 | |
2024 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 29 | 1 |
7. Danh hiệu
Dưới đây là các danh hiệu cấp câu lạc bộ và giải thưởng cá nhân mà Arlind Ajeti đã giành được trong sự nghiệp của mình.
- Basel
- Swiss Super League: 2011-12, 2012-13, 2013-14, 2014-15
- Swiss Cup: 2011-12
- Á quân Cúp Thụy Sĩ: 2012-13, 2013-14, 2014-15
- Uhren Cup: 2013
- Vô địch U18 Thụy Sĩ: 2009-10
- Torino
- Eusébio Cup: 2015-16
- Vejle
- Danish 1st Division: 2019-20
- Padova
- Coppa Italia Serie C: 2021-22
- Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận UEFA Euro 2016 Bảng A - România vs Albania