1. Cuộc đời
Anne Hébert sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống văn học, điều này đã định hình con đường sáng tác của bà ngay từ khi còn nhỏ.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Hébert sinh ngày 1 tháng 8 năm 1916 tại Sainte-Catherine-de-Fossambault, một thị trấn nhỏ gần Thành phố Québec, Québec. Tên thị trấn này sau đó đã được đổi thành Sainte-Catherine-de-Portneuf và vào năm 1984 thành Sainte-Catherine-de-la-Jacques-Cartier. Bà bắt đầu viết thơ và truyện từ khi còn nhỏ. Quá trình học vấn của bà chủ yếu thông qua việc tự học các tác phẩm của các nhà văn Pháp nổi tiếng như Arthur Rimbaud, Paul Claudel, Charles Baudelaire, Honoré de Balzac và Victor Hugo.
1.2. Gia đình và ảnh hưởng văn học
Cha của bà là Maurice Hébert, một nhà thơ và nhà phê bình văn học có tiếng. Bà cũng là em họ và bạn thời thơ ấu của nhà thơ hiện đại Hector de Saint-Denys Garneau. Cái chết của Garneau vào năm 1943 ở tuổi 31, cùng với cái chết của người chị gái duy nhất Marie vào năm 1952, đã ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca của Hébert, khiến các tác phẩm của bà tràn ngập hình ảnh về cái chết và sự chìm đắm. Sự nghiệp của Garneau, người đã được công nhận là nhà thơ tiên phong của thơ hiện đại Québec vào cuối những năm 1930, đã tạo ra một ảnh hưởng lớn đến Anne Hébert.
2. Sự nghiệp và Thành tựu Chính
Sự nghiệp văn học của Anne Hébert trải dài qua nhiều thập kỷ, với những đóng góp đáng kể trong cả thơ ca, tiểu thuyết, kịch và kịch bản phim.
2.1. Hoạt động văn học

Bà ra mắt công chúng vào tháng 4 năm 1939 với bài thơ Trong mưa (Dans la pluieFrench) trên tạp chí France-Canada. Ngay từ khi ngoài hai mươi tuổi, các tác phẩm của Hébert đã được xuất bản trên nhiều tạp chí khác nhau. Tập thơ đầu tiên của bà, Les Songes en Équilibre (Những giấc mơ chênh vênh), được xuất bản vào năm 1942. Tập thơ này gồm 44 bài thơ, trong đó chỉ có 6 bài từng được công bố trên tạp chí, còn lại là những bài chưa từng xuất bản. Trong tác phẩm này, bà tự miêu tả mình tồn tại trong sự cô độc, trong một "trạng thái hôn mê như mơ". Tập thơ đã nhận được nhiều đánh giá tích cực và mang về cho bà Prix David.
Năm 1950, tập truyện ngắn Le Torrent (Dòng chảy xiết) của bà được xuất bản. Ban đầu, không nhà xuất bản nào ở Québec chấp nhận in tập truyện này, và cuối cùng nó được xuất bản nhờ sự hỗ trợ tài chính của Roger Lemelin. Các câu chuyện trong tập truyện này được coi là gây sốc vào thời điểm đó vì tính chất khiêu khích và bạo lực, nhưng sau này chúng ngày càng trở nên phổ biến. Năm 1963, một phiên bản tái bản của tập truyện này đã được phát hành với hai tác phẩm bổ sung, báo trước phong cách và nội dung độc đáo trong các tiểu thuyết sau này của Anne Hébert.
Hébert tiếp tục tập trung vào thơ ca. Tập thơ thứ hai của bà, Le Tombeau des rois (Ngôi mộ của các vị vua), chứa đựng 27 bài thơ viết từ sau tập thơ đầu tiên cho đến tháng 10 năm 1952, được xuất bản vào năm 1953. Tập thơ này cũng gặp khó khăn trong việc tìm nhà xuất bản và bà phải tự bỏ chi phí để xuất bản. Tuy nhiên, các bài thơ trong tập này đã được tái bản trên nhiều tạp chí, đưa Anne Hébert lên hàng ngũ những nhà thơ hiện đại tiêu biểu của Québec cùng với Hector de Saint-Denys Garneau và Alain Grandbois.
Năm 1954, Hébert nhận được một khoản trợ cấp từ Hội Hoàng gia Canada và chuyển đến Paris, với suy nghĩ rằng thành phố này sẽ cởi mở hơn với văn chương của bà. Năm 1958, tiểu thuyết đầu tay của bà, Les Chambres de bois (Những căn phòng gỗ), một câu chuyện đầy đam mê, miêu tả bạo lực và sự tàn bạo thông qua những hình ảnh gợi cảm. Trong thời kỳ Cách mạng Im lặng của Québec vào năm 1960, Hébert xuất bản Mystère de la parole (Bí ẩn của lời nói), một tập thơ mới về những chủ đề đời thường hơn so với các tác phẩm trước đây của bà. Tập thơ này, cùng với Le Tombeau des rois, đã được tập hợp và xuất bản dưới tựa đề Poèmes (Thơ) vào tháng 4 năm 1960.
Mặc dù Anne Hébert liên tục đóng góp các tác phẩm thơ cho nhiều tạp chí từ năm 1961 trở đi, nhưng phải đến năm 1992, những bài thơ này mới được tập hợp lại trong tập thơ Le jour n'a d'égal que la nuit (Ngày không có gì sánh bằng đêm). Tập thơ này, đã mang về cho bà Giải thưởng Văn học Alain Grandbois, bao gồm 49 bài thơ được viết từ năm 1961 đến 1980, và từ năm 1987 đến 1989, được chia thành hai phần: "Những bài thơ cũ" và "Những bài thơ mới".
Trong thời gian này, Anne Hébert chủ yếu tập trung vào thể loại tiểu thuyết. Tiểu thuyết Kamouraska (1970) của bà, mà bà đã dành hơn bốn năm để sáng tác từ năm 1965, đã đưa bà trở thành một tiểu thuyết gia thực thụ. Tác phẩm này kết hợp hai câu chuyện lãng mạn nhưng đầy kịch tính, lấy bối cảnh Québec thế kỷ 19.
Hébert cũng là một trong những nhà văn Québec đầu tiên thử nghiệm trong tác phẩm của mình với việc thể hiện sự tha hóa và nổi loạn, thay vì lối kể chuyện và thảo luận hiện thực. Các nhân vật nữ trong thơ ca của bà, những người sau này tái xuất hiện trên sân khấu tiểu thuyết, cho phép độc giả trải nghiệm bi kịch hiện sinh của sự tha hóa và phân liệt bản ngã, vốn là định mệnh từ lịch sử và xã hội. Sự bùng nổ ý thức của những nữ nhân vật chính chìm đắm trong sự mất mát bản thân có thể dữ dội và đôi khi bạo lực, nhưng ẩn sâu bên trong là một vẻ đẹp và sự hùng vĩ bi tráng, điều này tạo nên nét độc đáo trong các tác phẩm của Anne Hébert.
Năm 1975, tiểu thuyết Les enfants du sabbat (Những đứa con của ngày Sabbath) được xuất bản. Tiếp đó là tiểu thuyết thứ tư của bà, Heloise vào năm 1980. Tuy nhiên, tác phẩm đã mang về cho bà Prix Femina, một trong những giải thưởng văn học danh giá nhất của Pháp (bà là nhà văn Québec thứ hai sau Gabrielle Roy nhận được giải thưởng này), là tiểu thuyết Les fous de Bassan (Những kẻ điên của Bassan) ra mắt năm 1982. Cả Kamouraska và Les fous de Bassan đều được chuyển thể thành phim dựa trên kịch bản của chính Hébert và đã tạo ra tiếng vang lớn.
Năm 1988, Le premier jardin (Khu vườn đầu tiên), một câu chuyện về những người phụ nữ đã xây dựng Tân Pháp, được xuất bản. Tiếp theo là L'enfant chargé de songes (Đứa trẻ gánh nặng những giấc mơ) vào năm 1992. Năm 1993, tuyển tập Oeuvre poétique (1950-1990) (Tác phẩm thơ ca (1950-1990)) đã tập hợp ba tập thơ trước đó của bà: Le Tombeau des rois, Mystère de la parole, và Le jour n'a d'égal que la nuit.
Hébert trở lại Canada vào những năm 1990. Tập thơ cuối cùng của bà, Poèmes pour la main gauche (Những bài thơ cho tay trái), được xuất bản vào năm 1997. Tiểu thuyết cuối cùng của bà, Un Habit de lumière (Một bộ đồ ánh sáng), được xuất bản vào năm 1999.
Trong suốt những năm 1950, Hébert cũng làm việc cho các cơ quan điện ảnh của Canada, bao gồm CBC/Radio-Canada, Cục Điện ảnh Canada và Hội đồng Điện ảnh Quốc gia Canada.
2.2. Đặc điểm và Chủ đề văn học
Các tác phẩm của Anne Hébert thường xuyên khám phá những chủ đề sâu sắc về sự tha hóa, nổi loạn, và bi kịch hiện sinh. Trong Les Songes en Équilibre, bà thể hiện sự cô độc và trạng thái "hôn mê như mơ". Sau những mất mát cá nhân, thơ ca của bà chuyển sang những hình ảnh về cái chết và sự chìm đắm, thể hiện nỗi đau khổ và sự dằn vặt.
Trong tiểu thuyết, đặc biệt là Les Chambres de bois và Le Torrent, Hébert không ngần ngại miêu tả bạo lực và sự tàn khốc thông qua những hình ảnh gợi cảm và mạnh mẽ. Bà là một trong những nhà văn Québec tiên phong trong việc thể hiện sự xa lánh và nổi loạn, khác biệt với lối kể chuyện hiện thực truyền thống. Các nhân vật nữ trong tác phẩm của bà thường phải đối mặt với sự mất mát bản thân và sự phân liệt nội tâm, phản ánh bi kịch hiện sinh do ảnh hưởng của lịch sử và xã hội. Mặc dù sự bùng nổ ý thức của họ có thể dữ dội và đôi khi bạo lực, nhưng ẩn sâu bên trong là một vẻ đẹp và sự hùng vĩ bi tráng, tạo nên nét độc đáo trong văn phong của Hébert.
3. Giải thưởng và Đánh giá
Anne Hébert đã nhận được nhiều giải thưởng văn học danh giá, khẳng định vị thế của bà trong nền văn học Canada và quốc tế.
3.1. Các giải thưởng chính
- Prix David: Năm 1942, cho tập thơ Les Songes en Équilibre.
- Prix France-Canada: Năm 1958, cho tiểu thuyết Les chambres de bois.
- Giải thưởng Ludger-Duvernay: Năm 1958, cho tiểu thuyết Les chambres de bois.
- Được bầu làm Thành viên của Hội Hoàng gia Canada vào năm 1960.
- Được phong tặng danh hiệu Thành viên Huân chương Canada (CC).
- Được phong tặng danh hiệu Sĩ quan Huân chương Quốc gia Québec (OQ).
- Giải thưởng Toàn quyền:
- Năm 1960, cho tập thơ Poèmes.
- Năm 1975, cho tiểu thuyết Les enfants du sabbat.
- Năm 1992, cho tiểu thuyết L'enfant chargé des songes.
- Giải thưởng Molson: Năm 1967.
- Prix de librairies: Năm 1970, cho tiểu thuyết Kamouraska.
- Grand Prix của Viện Hàn lâm Pháp ngữ Bỉ: Cho tiểu thuyết Kamouraska.
- Prix Femina: Năm 1982, cho tiểu thuyết Les fous de Bassan.
- Giải thưởng Văn học Alain Grandbois: Cho tập thơ Le jour n'a d'égal que la nuit.
- Giải thưởng Félix Antoine-Savard về Dịch thuật: Năm 1991, cho bản dịch tiếng Anh của Le premier jardin có tựa đề The First Garden.
3.2. Phê bình và Nghiên cứu
Anne Hébert được giới học thuật và các nhà phê bình đánh giá cao về sự độc đáo trong phong cách và chiều sâu trong các chủ đề mà bà khai thác. Việc bà được bầu làm Thành viên của Hội Hoàng gia Canada vào năm 1960 là một minh chứng cho sự công nhận rộng rãi về tài năng và đóng góp của bà cho văn học. Các nhà phê bình thường nhấn mạnh khả năng của Hébert trong việc tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ, gợi cảm và khai thác những khía cạnh tâm lý phức tạp của con người, đặc biệt là sự đấu tranh nội tâm và nỗi đau khổ của các nhân vật nữ. Các tác phẩm của bà đã trở thành đối tượng nghiên cứu của nhiều học giả, tập trung vào các chủ đề về sự tha hóa, nổi loạn, và bi kịch hiện sinh trong bối cảnh văn hóa và xã hội Québec.
4. Danh mục tác phẩm
Các tác phẩm của Anne Hébert rất đa dạng về thể loại, từ thơ ca, tiểu thuyết đến truyện ngắn, kịch và kịch bản phim.
4.1. Tiểu thuyết
- Les chambres de bois (Paris: Éditions du Seuil, 1958) - Bản dịch tiếng Anh: The Silent Rooms (1974, dịch bởi Kathy Mezei)
- Kamouraska (Paris: Éditions du Seuil, 1970) - Bản dịch tiếng Anh: Kamouraska (1974, dịch bởi Norman Shapiro)
- Les enfants du sabbat (Paris: Éditions du Seuil, 1975) - Bản dịch tiếng Anh: Children of the Black Sabbath (1977, dịch bởi Carol Dunlop-Hébert)
- Heloise (Paris: Éditions du Seuil, 1980)
- Les fous de Bassan (Paris: Editions du Seuil, 1982) - Bản dịch tiếng Anh: In the Shadow of the Wind (Toronto: Anansi, 1983; dịch bởi Sheila Fischman)
- Le premier jardin (Paris: Seuil, 1988) - Bản dịch tiếng Anh: The First Garden (Toronto: Anansi, 1991; dịch bởi Sheila Fischman)
- L'enfant chargé de songes (Paris: Editions du Seuil, 1992) - Bản dịch tiếng Anh: The Burden of Dreams (Toronto: Anansi, 1994; dịch bởi Sheila Fischman)
- Est-ce que je te dérange? (1998) - Bản dịch tiếng Anh: Am I disturbing you? (Anansi, 1999; dịch bởi Sheila Fischman)
- Un habit de lumière (Paris: Editions du Seuil, 1999) - Bản dịch tiếng Anh: A Suit of Light (Toronto: Anansi, 2000, dịch bởi Sheila Fischman)
- Collected Later Novels (Toronto: Anansi, 2003, dịch bởi Sheila Fischman)
4.2. Thơ
- Les songes en equilibre (1942)
- Le tombeau des rois (Ngôi mộ của các vị vua) (1953)
- Poèmes (Thơ) (1960) - Bản dịch tiếng Anh: Poems by Anne Hébert (Don Mills, ON: Musson Book Co., 1975, dịch bởi Alan Brown)
- Selected Poems (1987) - Bản dịch tiếng Anh: Selected Poems (1987)
- Le jour n'a d'égal que la nuit (Québec: Boréal, 1992) - Bản dịch tiếng Anh: Day Has No Equal But the Night (Toronto: Anansi, 1997; dịch bởi Lola Lemire Tostevin)
- Oeuvre poétique (1993)
- Poèmes pour la main gauche (Montréal: Boréal, 1997)
4.3. Truyện ngắn và Tiểu thuyết ngắn
- Le torrent (1950) - Bản dịch tiếng Anh: The Torrent (1973, dịch bởi Gwendolyn Moore)
- Aurélien, Clara, Mademoiselle et le Lieutenant anglais (1995) - Bản dịch tiếng Anh: Aurélien, Clara, Mademoiselle, and the English Lieutenant (Toronto: Anansi, 1996; dịch bởi Sheila Fischman)
- Est-ce que je te dérange? (Paris: Editions du Seuil, 1998) - Bản dịch tiếng Anh: Am I Disturbing You? (Toronto: Anansi, 1999; dịch bởi Sheila Fischman)
4.4. Kịch
- La Mercière assassinée (Người bán hàng bị sát hại) - Bản dịch tiếng Anh: The Murdered Shopkeeper (dịch bởi Eugene Benson và Renate Benson, Canadian Drama/L'Art dramatique Canadien, tập 10, số 2 (1984))
- Le temps sauvage (1956) - Bản dịch tiếng Anh: The Unquiet State (dịch bởi Eugene Benson và Renate Benson, Canadian Drama/L'Art dramatique Canadien, tập 14, số 2 (1988))
- Les Invités au Procès (Những vị khách tại phiên tòa) - Bản dịch tiếng Anh: The Guests on Trial (dịch bởi Eugene Benson và Renate Benson, Canadian Drama/L'Art dramatique Canadien, tập 9, số 1 (1983))
- La cage suivi de L'île de la demoiselle (1990) - Bản dịch tiếng Anh: The Cage and L'Île de la demoiselle (dịch bởi Pamela Grant, Gregory J. Reid, và Sheila Fischman, (2010))
4.5. Kịch bản phim
- L'Éclusier (Người giữ cống) (1953)
- The Charwoman (Người phụ nữ dọn dẹp) (1954)
- Midinette (Kim và ghim) (1955)
- La Canne à pêche (Cần câu cá) (1959)
- Saint-Denys Garneau (1960)
- L'Étudiant (Học sinh) (1961)
- Kamouraska (1973)
- Les Fous de Bassan (1987)
5. Đời tư
Thông tin về đời tư của Anne Hébert không được công bố rộng rãi. Bà dành phần lớn cuộc đời mình cho sự nghiệp văn chương và duy trì một cuộc sống khá kín đáo. Mối quan hệ gia đình, đặc biệt là với cha và người em họ Hector de Saint-Denys Garneau, đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của bà.
6. Qua đời
Anne Hébert qua đời vì ung thư xương vào ngày 22 tháng 1 năm 2000, tại một bệnh viện ở Montreal, hưởng thọ 83 tuổi.
7. Tầm ảnh hưởng và Tưởng niệm
Di sản văn học của Anne Hébert tiếp tục có tầm ảnh hưởng sâu rộng, với các tác phẩm được dịch sang nhiều ngôn ngữ và được vinh danh qua nhiều hoạt động tưởng niệm.
7.1. Dịch thuật và Chuyển thể phim
Các tác phẩm của Hébert đã được dịch sang ít nhất bảy ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật và tiếng Tây Ban Nha. Hai trong số các tiểu thuyết nổi tiếng nhất của bà đã được chuyển thể thành phim:
- Kamouraska được đạo diễn bởi Claude Jutra vào năm 1973.
- Les fous de Bassan được đạo diễn bởi Yves Simoneau vào năm 1986.
7.2. Hoạt động tưởng niệm và Giáo dục

Nhiều hoạt động đã được thực hiện để tưởng nhớ và tôn vinh Anne Hébert:
- Trường L'école Anne-Hébert, một trường tiểu học chỉ dạy bằng tiếng Pháp từ mẫu giáo đến lớp 6, đã được mở tại Vancouver vào năm 1983.
- Năm 2013, nhà làm phim tài liệu Michel Langlois đã phát hành bộ phim tài liệu tiểu sử Anne des vingt ngày về cuộc đời của Hébert.
- Vào ngày 8 tháng 9 năm 2003, để kỷ niệm 50 năm thành lập Thư viện Quốc gia Canada, Canada Post đã phát hành một loạt tem kỷ niệm đặc biệt mang tên "Các nhà văn Canada". Loạt tem này, được thiết kế bởi Katalina Kovats, bao gồm hai tem của các tác giả người Canada gốc Anh và hai tem của các tác giả người Canada gốc Pháp. Ba triệu con tem đã được phát hành, và hai tác giả người Canada gốc Pháp được chọn là Anne Hébert và người em họ của bà, Hector de Saint-Denys Garneau.
8. Liên kết ngoài
- [https://www.thecanadianencyclopedia.ca/en/article/anne-hebert/ Mục từ về Anne Hébert] trên Bách khoa toàn thư Canada
- [http://poemsintranslation.blogspot.com/2010/12/anne-hebert-woman-bathing-from-french.html Bản dịch tiếng Anh của một trong các bài thơ của Hébert: "Người phụ nữ tắm"]
- [http://zmanzclassics.blogspot.com/2014/10/les-poemes-choisis-danne-hebert.html Tuyển tập thơ Anne Hébert] (tiếng Hàn)