1. Tiểu sử và Bối cảnh ban đầu
André Malraux có xuất thân từ một gia đình không mấy êm ấm, nhưng đã tự mình vươn lên thành một trí thức và nhà hoạt động có ảnh hưởng lớn.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Malraux sinh ra tại Paris vào năm 1901. Cha ông là Fernand-Georges Malraux (1875-1930), một môi giới chứng khoán, và mẹ ông là Berthe Félicie Lamy (1877-1932). Cha mẹ ông ly thân vào năm 1905 và sau đó ly hôn. Cha ông tự tử vào năm 1930 sau cuộc khủng hoảng thị trường chứng khoán và sự khởi đầu của Đại suy thoái. Có thông tin cho rằng ông nội của Malraux cũng tự tử vào năm 1909.
Malraux được nuôi dưỡng bởi mẹ, dì Marie Lamy và bà ngoại Adrienne Lamy (nhũ danh Romagna), người sở hữu một cửa hàng tạp hóa nhỏ ở thị trấn Bondy thuộc tỉnh Seine-Saint-Denis. Từ nhỏ, những người xung quanh đã nhận thấy André có biểu hiện lo lắng rõ rệt cùng các tật máy giật vận động và phát âm. Nhà viết tiểu sử Olivier Todd, người đã xuất bản một cuốn sách về Malraux vào năm 2005, gợi ý rằng ông có thể mắc Hội chứng Tourette, mặc dù điều này chưa được xác nhận.
Malraux rời trường học chính quy từ sớm, nhưng ông theo đuổi sự tò mò của mình thông qua các hiệu sách và viện bảo tàng ở Paris, khám phá các thư viện phong phú của thành phố. Ông cũng học tiếng Phạn và tiếng Trung Quốc tại Trường Ngôn ngữ Phương Đông (tiền thân của INALCO).
1.2. Sự nghiệp ban đầu và Hình thành tư tưởng
Tác phẩm xuất bản đầu tiên của Malraux, một bài báo có tựa đề "Nguồn gốc của thơ ca Lập thể", xuất hiện trên tạp chí Action của Florent Fels vào năm 1920. Tiếp theo là ba câu chuyện bán siêu thực vào năm 1921, trong đó có "Paper Moons" được minh họa bởi Fernand Léger. Malraux cũng thường xuyên lui tới giới nghệ sĩ và văn học Paris thời bấy giờ, gặp gỡ các nhân vật như Demetrios Galanis, Max Jacob, François Mauriac, Guy de Pourtalès, André Salmon, Jean Cocteau, Raymond Radiguet, Florent Fels, Pascal Pia, Marcel Arland, Edmond Jaloux và Pierre Mac Orlan.
Năm 1922, Malraux kết hôn với Clara Goldschmidt. Malraux và người vợ đầu tiên ly thân vào năm 1938 nhưng mãi đến năm 1947 mới ly hôn. Con gái của ông với cuộc hôn nhân này, Florence (sinh năm 1933), sau này kết hôn với nhà làm phim Alain Resnais.
Ngay từ tuổi 20, Malraux đã đọc các tác phẩm của triết gia người Đức Friedrich Nietzsche, người đã trở thành một ảnh hưởng lớn đối với ông trong suốt phần đời còn lại. Malraux đặc biệt ấn tượng với lý thuyết của Nietzsche về một thế giới luôn biến động và tuyên bố của ông rằng "cá nhân vẫn là tạo vật gần đây nhất" hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi hành động của mình. Hơn hết, Malraux đã đón nhận lý thuyết Übermensch của Nietzsche, một người hùng, một người đàn ông cao cả sẽ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại và ý chí của anh ta sẽ cho phép anh ta chiến thắng mọi thứ.
Ban đầu, Malraux có xu hướng thiên về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Ông ngưỡng mộ T. E. Lawrence (còn gọi là "Lawrence xứ Ả Rập") như một hình mẫu lý tưởng về một trí thức kiêm người hành động và một anh hùng lãng mạn, bí ẩn. Malraux thường thừa nhận có "sự mê hoặc nhất định" với Lawrence, và người ta cho rằng quyết định đột ngột của Malraux từ bỏ giới văn học chủ nghĩa siêu thực ở Paris để tìm kiếm cuộc phiêu lưu ở Viễn Đông là do mong muốn noi gương Lawrence, người đã bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà khảo cổ học ở Đế quốc Ottoman. Dù Malraux tìm kiếm danh tiếng thông qua tiểu thuyết, thơ ca và các bài luận về nghệ thuật kết hợp với những cuộc phiêu lưu và hoạt động chính trị, ông là một người cực kỳ nhút nhát và kín đáo, luôn giữ khoảng cách với người khác.
2. Kinh nghiệm châu Á và Văn học
Những trải nghiệm của Malraux tại châu Á, đặc biệt là Đông Dương và Trung Quốc, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm văn học ban đầu và sự hình thành tư tưởng của ông.
2.1. Thám hiểm Đông Dương và Vụ trộm nghệ thuật

Năm 1923, ở tuổi 22, Malraux cùng Clara Goldschmidt lên đường đến Liên bang Đông Dương, cụ thể là Campuchia. Angkor Wat, một ngôi đền lớn từ thế kỷ 12 ở cố đô của Đế quốc Khmer, cùng với những tàn tích rộng lớn và bí ẩn của đế chế Khmer, đã mang lại cho Campuchia một danh tiếng lãng mạn ở Pháp. Khi đến Campuchia, Malraux, Clara và người bạn Louis Chevasson đã thực hiện một cuộc thám hiểm vào các khu vực chưa được khám phá của các khu định cư hoàng gia cũ để tìm kiếm những ngôi đền ẩn, hy vọng tìm thấy các hiện vật có thể bán cho các nhà sưu tập nghệ thuật và bảo tàng.
Vào ngày 23 tháng 12 năm 1923, Malraux và Chevasson bị bắt tại Phnom Penh vì tội đánh cắp bốn bức phù điêu bas-relief hình devata từ ngôi đền tinh xảo Banteay Srei. Mặc dù ông có tội, việc bắt giữ và bỏ tù ông được coi là không phù hợp vì tội danh không nghiêm trọng. Vào tháng 7 năm 1924, tại tòa án Phnom Penh, Malraux bị kết án ba năm tù, còn Chevasson bị kết án một năm rưỡi tù. Clara, vợ ông, đã nhanh chóng trở về Pháp và phát động một chiến dịch vận động để ông được tha bổng. Một số nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật và văn học Pháp, bao gồm François Mauriac, André Breton và André Gide, đã ký một bản kiến nghị bảo vệ Malraux. Nhờ đó, vào tháng 10 năm 1924, bản án của Malraux được giảm xuống còn một năm tù treo, và ông trở về Pháp vào tháng 11 cùng năm.
Những trải nghiệm của Malraux ở Đông Dương đã khiến ông trở nên chỉ trích gay gắt chính quyền thực dân Pháp tại đây. Năm 1925, cùng với Paul Monin, một luật sư tiến bộ, ông đã giúp tổ chức Hội An Nam Trẻ và thành lập tờ báo L'Indochine để ủng hộ nền độc lập của Việt Nam. Niềm đam mê khảo cổ học cũng dẫn ông đến những chuyến đi nghiên cứu ở Lào.
2.2. Kinh nghiệm tại Trung Quốc và Tiểu thuyết

Sau những rắc rối pháp lý, Malraux tuyên bố đã sang Trung Quốc và tham gia vào Quốc dân Đảng cùng các đồng minh khi đó là Đảng Cộng sản Trung Quốc, trong cuộc đấu tranh chống lại các quân phiệt trong Bắc phạt trước khi họ quay lưng lại với nhau vào năm 1927, đánh dấu sự khởi đầu của Nội chiến Trung Quốc. Tuy nhiên, trên thực tế, Malraux không đến Trung Quốc lần đầu tiên cho đến năm 1931 và ông không trực tiếp chứng kiến cuộc đàn áp đẫm máu của Quốc dân Đảng đối với những người Cộng sản Trung Quốc vào năm 1927 như ông thường ngụ ý, mặc dù ông đã đọc rất nhiều về chủ đề này.
Khi trở về Pháp, Malraux đã xuất bản The Temptation of the West (1926). Tác phẩm này dưới dạng một cuộc trao đổi thư từ giữa một người phương Tây và một người châu Á, so sánh các khía cạnh của hai nền văn hóa. Tiếp theo là tiểu thuyết đầu tiên của ông The Conquerors (1928), và sau đó là The Royal Way (1930), phản ánh một số trải nghiệm của ông ở Campuchia. The Conquerors lấy bối cảnh mùa hè năm 1925, với cuộc tổng đình công do Đảng Cộng sản Trung Quốc và Quốc dân Đảng kêu gọi ở Hồng Kông và Quảng Châu. Tiểu thuyết này xoay quanh những âm mưu chính trị trong phe "chống đế quốc", miêu tả Quốc dân Đảng một cách không mấy thiện cảm như những người theo chủ nghĩa dân tộc bảo thủ không quan tâm đến cải cách xã hội, trong khi chỉ có những người Cộng sản được miêu tả tương đối tích cực.
Cuốn tiểu thuyết thứ hai trong chuỗi tiểu thuyết châu Á của Malraux là The Royal Way (La Voie Royale), một tác phẩm bán tự truyện, kể về cuộc phiêu lưu của Claude Vannec, một người Pháp, cùng với người bạn Đan Mạch Perken, đi sâu vào rừng rậm Campuchia với ý định đánh cắp các tác phẩm điêu khắc phù điêu từ tàn tích của các ngôi đền Hindu. Sau nhiều cuộc phiêu lưu nguy hiểm, Vannec và Perken bị các bộ lạc thù địch bắt giữ và tìm thấy một người bạn cũ của Perken, Grabot, người đã bị bắt từ lâu. Grabot, một lính đào ngũ từ Quân đoàn Lê dương Pháp, đã bị suy sụp hoàn toàn khi những kẻ bắt giữ làm anh ta mù và trói anh ta vào một cái cọc trong tình trạng đói khát, một bức tranh rõ nét về sự suy đồi của con người. Ba người châu Âu trốn thoát, nhưng Perken bị thương và chết vì nhiễm trùng. Mặc dù bề ngoài là một tiểu thuyết phiêu lưu, La Voie Royale thực chất là một tiểu thuyết triết học liên quan đến các câu hỏi hiện sinh về ý nghĩa cuộc sống. Cuốn sách đã thất bại vào thời điểm đó vì các nhà xuất bản đã tiếp thị nó như một câu chuyện phiêu lưu ly kỳ lấy bối cảnh ở Campuchia xa xôi, kỳ lạ, điều này đã khiến nhiều độc giả bối rối khi họ thay vào đó tìm thấy một tiểu thuyết suy ngẫm về những câu hỏi triết học sâu sắc.
Năm 1933, Malraux xuất bản Thân phận con người (La Condition Humaine), một tiểu thuyết về cuộc nổi dậy Cộng sản thất bại ở Thượng Hải năm 1927. Mặc dù Malraux đã cố gắng miêu tả các nhân vật Trung Quốc của mình một cách đa chiều và phát triển hơn so với trong Les Conquérants, nhà viết tiểu sử Oliver Todd viết rằng ông không thể "hoàn toàn thoát khỏi một ý tưởng thông thường về Trung Quốc với phu khuân vác, măng tre, người hút thuốc phiện, người nghèo khổ và gái điếm", đó là những khuôn mẫu tiêu chuẩn của Pháp về Trung Quốc vào thời điểm đó. Tác phẩm này đã được trao Giải Goncourt năm 1933.
Trong các tiểu thuyết châu Á của mình, Malraux đã sử dụng châu Á như một công cụ để chỉ trích châu Âu, khi ông lập luận rằng sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, lý tưởng về sự tiến bộ của một châu Âu ngày càng tốt đẹp hơn cho sự tiến bộ chung của nhân loại đã chết. Như vậy, Malraux lập luận rằng nền văn minh châu Âu đang đối mặt với một khoảng trống Nietzschean, một thế giới hoàng hôn, không có Chúa hay sự tiến bộ, trong đó các giá trị cũ đã trở nên vô giá trị và một ý thức tâm linh từng tồn tại đã biến mất. Malraux duy trì rằng điều cần thiết là một "tâm linh thẩm mỹ" trong đó tình yêu đối với 'Nghệ thuật' và 'Văn minh' sẽ cho phép một người đánh giá cao le sacré (sự thiêng liêng) trong cuộc sống. Ông lập luận rằng cái chết là không thể tránh khỏi và trong một thế giới không có ý nghĩa, do đó là "vô lý", chỉ có nghệ thuật mới có thể mang lại ý nghĩa trong một thế giới "vô lý". Malraux lập luận rằng nghệ thuật vượt qua thời gian vì nghệ thuật cho phép một người kết nối với quá khứ, và chính hành động đánh giá cao nghệ thuật cũng là một hành động nghệ thuật vì tình yêu nghệ thuật là một phần của sự tiếp nối của sự biến đổi nghệ thuật không ngừng tạo ra cái mới. Ông cho rằng nghệ sĩ là người quan trọng nhất, là những nhà thám hiểm và du hành của tinh thần con người, vì sáng tạo nghệ thuật là hình thức cao nhất của thành tựu con người, chỉ có nghệ thuật mới có thể minh họa mối quan hệ của nhân loại với vũ trụ.
3. Tác phẩm văn học và Triết học
Malraux đã để lại một di sản văn học và triết học đồ sộ, tập trung vào các chủ đề về thân phận con người, chủ nghĩa hiện sinh, và vai trò của nghệ thuật trong việc đối diện với sự vô nghĩa của cuộc đời.
3.1. Các tiểu thuyết chính
Các tiểu thuyết của Malraux thường phản ánh những trải nghiệm cá nhân và tư tưởng triết học sâu sắc của ông:
- Thân phận con người (La Condition humaine, 1933): Tác phẩm này đã giành Giải Goncourt năm 1933 với sự nhất trí của ban giám khảo. Tiểu thuyết mô tả cuộc nổi dậy thất bại của phe Cộng sản ở Thượng Hải năm 1927, khám phá các chủ đề về thân phận con người, cách mạng, và sự tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới hỗn loạn. Đây được coi là một trong những tác phẩm kinh điển của ông.
- Con đường Hoàng gia (La Voie royale, 1930): Một tác phẩm bán tự truyện, kể về cuộc phiêu lưu của Claude Vannec và Perken trong rừng rậm Campuchia khi họ tìm cách đánh cắp các tác phẩm điêu khắc phù điêu từ các ngôi đền Hindu. Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào các câu hỏi hiện sinh về sự suy đồi của con người và ý nghĩa của cuộc sống.
- Hy vọng (L'Espoir, 1937): Dựa trên những trải nghiệm của Malraux trong Nội chiến Tây Ban Nha, tiểu thuyết này khắc họa phản ứng của con người trước chiến tranh, tình đồng chí giữa những người chiến đấu, và hy vọng tìm thấy trong hành động tập thể chống lại chủ nghĩa phát xít. Tác phẩm được viết với phong cách mãnh liệt và gây ấn tượng mạnh. Sau đó, nó được chuyển thể thành phim Sierra de Teruel (1939), giành Giải Louis Delluc năm 1945.
- Những cây óc chó ở Altenburg (Les Noyers de l'Altenburg, 1943): Đây là phần đầu còn sót lại của tiểu thuyết cuối cùng của ông, Cuộc đấu tranh với Thiên thần (The Struggle with the Angel), mà bản thảo đã bị Gestapo phá hủy. Tác phẩm này suy ngẫm về thân phận và số phận con người.
3.2. Lý thuyết nghệ thuật và 'Bảo tàng Tưởng tượng'
Malraux đã phát triển các lý thuyết độc đáo về nghệ thuật, đặc biệt là trong các tác phẩm lý luận nghệ thuật đồ sộ của mình:
- Các tác phẩm lý luận nghệ thuật của ông bắt đầu với Tâm lý học nghệ thuật (The Psychology of Art, 1947-1949), sau đó được sửa đổi và tái bản thành Tiếng nói của im lặng (Les Voix du Silence, 1951). Một phần của tác phẩm này cũng được xuất bản riêng với tên Bảo tàng không tường (Le Musée imaginaire).
- Ông cũng là tác giả của bộ ba tập Sự biến đổi của các vị thần (La Métamorphose des dieux, 1957, 1974, 1976) và Con người mong manh và văn học (L'Homme précaire et la Littérature), được xuất bản sau khi ông qua đời vào năm 1977.
- Malraux đề xuất một cách tiếp cận cách mạng đối với nghệ thuật, thách thức truyền thống Kỷ nguyên Khai sáng coi nghệ thuật chỉ đơn thuần là nguồn "khoái cảm thẩm mỹ". Ông lập luận rằng nghệ thuật cho phép nhân loại thoát khỏi "nhà tù của nhân tính" và vượt qua lịch sử và số phận.
- Khái niệm "Bảo tàng Tưởng tượng" (Musée imaginaire) của ông cho rằng thông qua việc tái tạo bằng ảnh, các tác phẩm nghệ thuật từ mọi nền văn hóa và thời kỳ có thể được tập hợp lại và so sánh, tạo ra một bảo tàng mới, phổ quát trong tâm trí người xem, không bị giới hạn bởi không gian vật lý. Điều này cho phép hiểu sâu hơn về "cuộc phiêu lưu của con người" và sự bền bỉ của thiên tài qua các nền văn minh.
- Malraux tin rằng nghệ thuật chiến thắng thời gian và cái chết thông qua "sự biến đổi" - một quá trình hồi sinh (khi tác phẩm rơi vào quên lãng) và chuyển đổi ý nghĩa qua các thời đại khác nhau, thay vì là vĩnh cửu hay bất biến. Sự biến đổi nghệ thuật liên tục này tạo ra những điều mới mẻ, vì nghệ thuật không bao giờ có thể được đánh giá chính xác như trong quá khứ.
- Ông coi nghệ thuật là một sự làm giàu tinh thần và cần thiết cho nhân loại, một sự theo đuổi "thiêng liêng" làm sáng tỏ mối quan hệ của nhân loại với vũ trụ. Là một người yêu cái đẹp và một nhà sưu tầm sách đam mê, ông tìm cách chia sẻ văn hóa cao cấp của tất cả các quốc gia với những người bình thường. Ông lập luận rằng nghệ sĩ là người quan trọng nhất, vì sáng tạo nghệ thuật là hình thức cao nhất của thành tựu con người, minh họa mối quan hệ của nhân loại với vũ trụ.
4. Hoạt động Chính trị và Quân sự
Cuộc đời của Malraux không chỉ gói gọn trong văn học và triết học mà còn gắn liền với nhiều sự kiện chính trị và quân sự quan trọng của thế kỷ 20.
4.1. Phong trào chống Phát xít và Nội chiến Tây Ban Nha
Trong những năm 1930, Malraux là một nhân vật tích cực trong Mặt trận Bình dân chống chủ nghĩa phát xít ở Pháp. Khi Nội chiến Tây Ban Nha bùng nổ vào năm 1936, ông đã gia nhập lực lượng Cộng hòa ở Tây Ban Nha, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và phục vụ trong lực lượng Không quân Cộng hòa Tây Ban Nha.
Ông được cho là đã bị thương nhẹ hai lần trong các nỗ lực bảo vệ Madrid vào năm 1936, mặc dù tuyên bố này bị một số nhà sử học tranh cãi. Chính phủ Pháp đã cung cấp máy bay lỗi thời, như máy bay ném bom Potez 540 và máy bay chiến đấu Dewoitine D.372, cho lực lượng Cộng hòa. Những chiếc máy bay này thường được giao mà không có súng hoặc kính ngắm, phản ánh sự "trung lập" chính thức của Pháp và nỗi sợ hãi về việc máy bay hiện đại rơi vào tay lực lượng của Tướng Francisco Franco.
Mặc dù giữ vai trò lãnh đạo phi đội 'España', Malraux không phải là phi công. Cam kết của ông với phe Cộng hòa mang tính cá nhân, không phải theo yêu cầu của chính phủ Pháp. Nhận thức rõ về vũ khí kém cỏi của phe Cộng hòa, ông đã đi khắp Hoa Kỳ để gây quỹ cho chính nghĩa. Năm 1937, ông xuất bản Hy vọng (L'Espoir), một tiểu thuyết chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những trải nghiệm chiến tranh ở Tây Ban Nha, khám phá các chủ đề về hy vọng và tình đồng chí giữa xung đột. Tháng 7 năm 1937, ông tham dự Đại hội Nhà văn Quốc tế lần thứ hai tại Valencia, Barcelona và Madrid, cùng với các nhà văn như Ernest Hemingway, Stephen Spender và Pablo Neruda, để thảo luận về thái độ của giới trí thức đối với cuộc chiến.
Sự tham gia nổi bật của ông vào Nội chiến Tây Ban Nha đã thu hút cả sự ủng hộ mạnh mẽ lẫn những đối thủ kiên quyết. André Marty của Quốc tế Cộng sản đã chỉ trích ông là một "kẻ phiêu lưu", trong khi nhà sử học người Anh Antony Beevor cáo buộc ông lợi dụng cơ hội để thể hiện "chủ nghĩa anh hùng trí tuệ". Tuy nhiên, Malraux chủ yếu coi mình là một nhà văn và nhà tư tưởng, không chỉ là một "người hành động", và ông cảm thấy cuộc đời đầy biến cố của mình thường làm lu mờ những đóng góp văn học và trí tuệ quan trọng của ông.
4.2. Thế chiến II và Phong trào Kháng chiến

Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ vào tháng 9 năm 1939, Malraux gia nhập Quân đội Pháp với tư cách là một binh sĩ xe tăng. Ông bị bắt vào năm 1940 trong Trận chiến nước Pháp nhưng đã trốn thoát và sau đó gia nhập Phong trào Kháng chiến Pháp. Dưới bí danh "Đại tá Berger", ông tích cực tổ chức các chiến sĩ kháng chiến ở tây nam nước Pháp từ tháng 4 năm 1944. Ông bị thương vào tháng 7 và sau đó bị Gestapo bắt vào năm 1944, suýt bị xử tử trước khi được Lực lượng Nội địa Pháp (FFI) giải thoát.
Tháng 9 năm 1944, ông chỉ huy Lữ đoàn Alsace-Lorraine, tham gia bảo vệ Strasbourg và tấn công Stuttgart. Người em cùng cha khác mẹ của ông, Claude Malraux, một điệp viên của Cục Tác chiến Đặc biệt (SOE), cũng bị bắt và hành quyết tại Trại tập trung Gross-Rosen vào năm 1944. Một người em cùng cha khác mẹ khác, Roland, cũng là một chiến sĩ Kháng chiến, đã bị lực lượng Đức hành quyết vào tháng 3 năm 1945.
Malraux nằm trong "Danh sách Otto" của các tác giả bị cấm bởi Đại sứ Đức Otto Abetz, cấm đọc, lưu hành hoặc bán các tác phẩm của người Do Thái, cộng sản, Anglo-Saxon hoặc bất kỳ ai chống Đức/chống phát xít ở Pháp bị chiếm đóng bởi Đức Quốc xã. Với những đóng góp của mình, ông được trao tặng Médaille de la Résistance, Croix de Guerre, và Huân chương Phục vụ Xuất sắc của Anh. Trong chiến tranh, ông đã viết cuốn tiểu thuyết cuối cùng của mình, Cuộc đấu tranh với Thiên thần, nhưng bản thảo đã bị Gestapo phá hủy sau khi ông bị bắt. Một phần đầu còn sót lại, Những cây óc chó ở Altenburg, đã được xuất bản sau chiến tranh.
5. Hoạt động hậu chiến và Chính sách Văn hóa
Sau chiến tranh, André Malraux đóng vai trò quan trọng trong chính phủ Pháp, đặc biệt là trong việc định hình chính sách văn hóa quốc gia.
5.1. Vai trò Bộ trưởng Văn hóa

Ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Tướng Charles de Gaulle đã bổ nhiệm Malraux làm Bộ trưởng Thông tin (1945-1946). Năm 1958, khi de Gaulle trở lại chức tổng thống Pháp, Malraux trở thành Bộ trưởng Văn hóa đầu tiên của Pháp, một vị trí ông giữ từ năm 1958 đến 1969.
Vào ngày 7 tháng 2 năm 1962, Malraux là mục tiêu của một vụ ám sát do Tổ chức Quân đội Bí mật (OAS) thực hiện, khi họ đặt bom vào tòa nhà căn hộ của ông. Mặc dù ông không bị thương, một bé gái bốn tuổi sống ở căn hộ liền kề đã bị mù do mảnh đạn. Trớ trêu thay, Malraux lại là người ủng hộ một cách dè dặt quyết định của de Gaulle về việc trao độc lập cho Algérie, một chính sách mà OAS kịch liệt phản đối.
Với tư cách là Bộ trưởng Văn hóa, Malraux đã khởi xướng một số sáng kiến đổi mới và được bắt chước rộng rãi. Ông đã dẫn đầu một chương trình làm sạch các mặt tiền bị đen của các tòa nhà lịch sử Pháp, để lộ ra lớp đá tự nhiên bên dưới. Ông cũng thành lập nhiều maisons de la culture (nhà văn hóa cộng đồng) ở các thành phố tỉnh lẻ, đóng vai trò là sự kết hợp giữa thư viện, phòng trưng bày nghệ thuật và nhà hát, nhằm nâng cao trình độ văn hóa của quần chúng. Ông còn làm việc để bảo tồn di sản quốc gia của Pháp bằng cách thúc đẩy khảo cổ học công nghiệp. Năm 1964, ông thành lập Inventaire général du patrimoine culturel để ghi lại tất cả các tài sản văn hóa dựa trên các nguồn lưu trữ trên khắp nước Pháp.
Malraux, một trí thức coi trọng nghệ thuật, xem sứ mệnh của mình với tư cách là Bộ trưởng Văn hóa là bảo tồn di sản của Pháp và đảm bảo rằng "nhà nước tồn tại không phải để giám sát nghệ thuật, mà là để phục vụ nghệ thuật." Những nỗ lực của ông chủ yếu tập trung vào việc đổi mới hoặc xây dựng các thư viện, phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng, nhà hát và nhà hát opera mới. Ông dành ít thời gian hơn cho điện ảnh, truyền hình và âm nhạc. Ông đối mặt với những thách thức trong việc thúc đẩy văn hóa Pháp cao cấp do sự thay đổi nhân khẩu học từ nhập cư.
Là một người yêu sách đam mê, Malraux đã tích lũy một bộ sưu tập sách khổng lồ, cả cho quốc gia và cho việc nghiên cứu cá nhân của mình. Ông có mối quan hệ căng thẳng với Jacques Jaujard, người đứng đầu cơ quan quản lý mỹ thuật, và đã sa thải ông này. Năm 1965, Malraux thăm Trung Quốc và gặp Mao Trạch Đông. Năm 1974, trong chuyến thăm cuối cùng tới Nhật Bản, ông đã đến thăm Thần cung Ise và bày tỏ sự trân trọng sâu sắc đối với Văn hóa Nhật Bản, suy ngẫm về những khía cạnh sâu sắc, thiêng liêng của kiến trúc cổ Nhật Bản và mối liên hệ của nó với sự vĩnh cửu thông qua việc xây dựng lại theo chu kỳ.
Ông là người ủng hộ mạnh mẽ Phong trào giải phóng Bangladesh trong Chiến tranh giải phóng Bangladesh năm 1971 và đã nghiêm túc cân nhắc việc tham gia cuộc đấu tranh bất chấp tuổi tác của mình. Ông đã có những cuộc thảo luận sâu rộng với Indira Gandhi về tình hình ở Bangladesh vào tháng 11 năm 1971. Ông cũng đóng vai trò trong việc thành lập Dàn nhạc Paris, tin rằng Pháp cần một dàn nhạc quốc gia sánh ngang với Dàn nhạc giao hưởng Berlin.
6. Đời sống cá nhân
Cuộc đời cá nhân của André Malraux cũng đầy biến động và bi kịch.
- Ông kết hôn với Clara Goldschmidt vào năm 1922, ly thân năm 1938 và ly hôn năm 1947. Con gái của họ, Florence (sinh năm 1933), sau này kết hôn với nhà làm phim Alain Resnais.
- Từ năm 1933, ông sống chung với nhà báo và tiểu thuyết gia Josette Clotis. Họ có hai con trai: Pierre-Gauthier (1940-1961) và Vincent (1943-1961). Josette qua đời vào năm 1944, ở tuổi 34, trong một tai nạn tàu hỏa khi Malraux đang chiến đấu ở Alsace.
- Hai con trai của ông, Pierre-Gauthier và Vincent, cùng qua đời trong một tai nạn ô tô vào năm 1961. Chiếc xe đó do Clara Saint, bạn gái giàu có của Vincent, tặng.
- Năm 1948, ông tái hôn với Marie-Madeleine Lioux, một nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc và là góa phụ của người em cùng cha khác mẹ của ông, Roland Malraux. Họ ly thân vào năm 1966.
- Sau đó, Malraux sống với nhà văn Louise de Vilmorin tại lâu đài của gia đình Vilmorin ở Verrières-le-Buisson, Essonne, một vùng ngoại ô phía tây nam Paris. Sau khi Louise qua đời, Malraux sống những năm cuối đời với người thân của bà, Sophie de Vilmorin.
7. Qua đời
André Malraux qua đời vào ngày 23 tháng 11 năm 1976 tại Créteil, gần Paris, ở tuổi 75. Nguyên nhân cái chết là do thuyên tắc phổi. Ông là một người hút thuốc nặng và đã mắc bệnh ung thư.
Ông được hỏa táng, và tro cốt của ông ban đầu được chôn cất tại nghĩa trang Verrières-le-Buisson. Để ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn hóa Pháp, tro cốt của ông đã được chuyển đến Điện Panthéon ở Paris vào ngày 23 tháng 11 năm 1996, nhân kỷ niệm 20 năm ngày mất của ông, nhờ nỗ lực của Tổng thống Jacques Chirac.
8. Di sản và Đánh giá
André Malraux để lại một di sản phức tạp nhưng sâu sắc, được đánh giá cao về những đóng góp cho văn học, lý luận nghệ thuật và chính sách văn hóa, đồng thời cũng đối mặt với những tranh cãi về cuộc đời và các hành động của mình.
8.1. Đánh giá tích cực
- Các tác phẩm văn học và lý luận nghệ thuật đồ sộ của Malraux đã nhận được nhiều bình luận phê bình quan trọng.
- Ông được đề cử Giải Nobel Văn học 32 lần, là một ứng cử viên thường xuyên trong những năm 1950 và 1960. Ông là ứng cử viên chính vào năm 1969 cùng với Samuel Beckett, nhưng cuối cùng không được trao giải vì lý do chính trị.
- Những đóng góp của ông cho văn hóa Pháp được công nhận bằng nhiều danh hiệu, bao gồm Giải Goncourt (1933), Médaille de la Résistance, Croix de Guerre, và Huân chương Phục vụ Xuất sắc của Anh. Ông cũng nhận bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học São Paulo vào năm 1959 và Giải Jawaharlal Nehru về Hiểu biết Quốc tế vào năm 1974.
- Khái niệm "Bảo tàng Tưởng tượng" của ông và lý thuyết về sự biến đổi của nghệ thuật đã có ảnh hưởng lớn, mang đến một cách tiếp cận cách mạng đối với nghệ thuật, thách thức quan điểm truyền thống coi nghệ thuật chỉ là nguồn "khoái cảm thẩm mỹ".
- Tác phẩm của ông được xem là một ảnh hưởng lớn đến "văn học hành động" trong văn học Pháp hiện đại, luôn gắn liền với cuộc đời đầy biến cố và sự tham gia chính trị của chính ông.
- Những cuộc tìm kiếm triết học của ông về ý nghĩa cuộc sống trong một thế giới không có Chúa, tương tự như Albert Camus và Jean-Paul Sartre, vẫn là trung tâm trong di sản của ông.
- Những nỗ lực của ông với tư cách là Bộ trưởng Văn hóa, đặc biệt trong việc dân chủ hóa việc tiếp cận nghệ thuật và bảo tồn di sản, được ca ngợi rộng rãi.
- Hiệp hội Malraux Quốc tế được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1968, xuất bản tạp chí Revue André Malraux Review. Một hiệp hội khác, Amitiés internationales André Malraux, có trụ sở tại Paris.
- Một trang web tiếng Pháp, Site littéraire André Malraux, cung cấp nghiên cứu và bình luận phê bình về các tác phẩm của ông.
- Một câu trích dẫn từ Antimémoires của ông, "Con người là gì? Một đống bí mật nhỏ bé đáng thương," đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng qua trò chơi điện tử Castlevania: Symphony of the Night.
- Một trường học cấp dưới của Lycée Français Charles de Gaulle ở London được đặt theo tên ông.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
- Mặc dù có những thành tựu văn học đáng kể, sự tham gia của ông vào các sự kiện lịch sử lớn thường làm lu mờ sự nghiệp viết lách của ông, đặc biệt ở các nước nói tiếng Anh.
- Các nhà phê bình như André Marty và Antony Beevor đã đặt câu hỏi về những tuyên bố của ông về chủ nghĩa anh hùng quân sự và cáo buộc ông là một "kẻ phiêu lưu" hoặc "người hoang tưởng" đã lợi dụng cơ hội để thể hiện "chủ nghĩa anh hùng trí tuệ" trong Nội chiến Tây Ban Nha và Phong trào Kháng chiến Pháp.
- Vụ "trộm cắp nghệ thuật" ban đầu của ông tại đền Banteay Srei, mặc dù đã được giải quyết về mặt pháp lý, vẫn là một điểm gây tranh cãi, với một số người sau này mô tả đó là một hành động "cướp bóc" hoặc "chiếm đoạt" của một quốc gia đế quốc.
- Các tác phẩm đầu tay của ông về châu Á, mặc dù có sự phát triển, ban đầu vẫn phản ánh quan điểm chủ nghĩa phương Đông và chủ nghĩa châu Âu trung tâm.
- Một số học giả lưu ý rằng triết lý của ông, đặc biệt là Weltanschauung (thế giới quan) thần bí của ông, dựa nhiều vào cảm xúc hơn là logic, thiếu tính nhất quán về phương pháp luận.
- Những nỗ lực của ông với tư cách là Bộ trưởng Văn hóa, mặc dù phần lớn là tích cực, vẫn đối mặt với những thách thức, và một số nhà phê bình chỉ ra sự tập trung hạn chế của ông vào điện ảnh, truyền hình và âm nhạc so với các hình thức nghệ thuật khác.
9. Danh mục tác phẩm
Các tác phẩm của André Malraux bao gồm tiểu thuyết, tiểu luận, lý luận nghệ thuật và hồi ký:
- Lunes en Papier (1923)
- La Tentation de l'Occident (1926) (The Temptation of the West)
- Royaume-Farfelu (1928)
- Les Conquérants (1928) (The Conquerors)
- La Voie royale (1930) (The Royal Way), đoạt giải thưởng Interallié 1930
- La Condition humaine (1933) (Thân phận con người), đoạt Giải Goncourt
- Le Temps du mépris (1935) (Days of Wrath)
- L'Espoir (1937) (Man's Hope)
- Sierra de Teruel (1939), phim (tái bản năm 1945 với tựa L'Espoir), đoạt Giải Louis Delluc 1945
- La Lutte avec l'ange (1943, tại Thụy Sĩ), xuất bản năm 1948 với tựa đề Les Noyers de l'Altenbourg tại Pháp (The Walnut Trees of Altenburg)
- Esquisse d'une psychologie du cinéma (1946) (Sketch for a Psychology of Cinema)
- La Psychologie de l'Art (The Psychology of Art):
- Tập 1: Le Musée imaginaire (1947)
- Tập 2: La Création artistique (1948)
- Tập 3: La Monnaie de l'absolu (1949)
- Les Voix du silence (1951) (Tiếng nói của im lặng), phiên bản mới của La Psychologie de l'Art
- Le Musée Imaginaire de la sculpture mondiale (The Imaginary Museum of World Sculpture):
- Tập 1: La Statuaire (1952)
- Tập 2: Des Bas-reliefs aux grottes sacrées (1954)
- Tập 3: Le Monde Chrétien (1954)
- La Métamorphose des dieux (Sự biến đổi của các vị thần):
- Tập 1: Le Surnaturel (1957)
- Tập 2: L'Irréel (1974)
- Tập 3: L'Intemporel (1976)
- Antimémoires (1967) (Anti-Memoirs), phần đầu của Miroir des Limbes
- Les Chênes qu'on abat... (1971) (Felled Oaks)
- Oraisons funèbres (1971) (Funeral Orations)
- La Tête d'obsidienne (1974) (Picasso's Mask)
- Lazare (1974) (Lazarus)
- Hôtes de passage (1975)
- La Corde et les souris (1976), phần 2 của Miroir des Limbes
- Le Miroir des Limbes (1976) (I. Antimémoires + II. La Corde et les souris và Oraisons funèbres)
- L'Homme précaire et la Littérature (1977), xuất bản sau khi ông qua đời
- Saturne: Le destin, l'art et Goya (1978), xuất bản sau khi ông qua đời
10. Các mục liên quan
- Charles de Gaulle
- Friedrich Nietzsche
- T. E. Lawrence
- Ernest Hemingway
- Jean-Paul Sartre
- Albert Camus
- Giải Goncourt
- Nội chiến Tây Ban Nha
- Phong trào Kháng chiến Pháp
- Bộ trưởng Văn hóa (Pháp)
- Bảo tàng Tưởng tượng
- Thân phận con người
- Hy vọng (tiểu thuyết)
- Chủ nghĩa hiện sinh
- Mao Trạch Đông
- Indira Gandhi
- Chiến tranh giải phóng Bangladesh
- Panthéon, Paris
- George Orwell
- Pierre Drieu La Rochelle
- Ernst Jünger
- Ernst von Salomon
- Mishima Yukio
- Kuwahara Takeo
- Dàn nhạc Paris