1. Tổng quan
Amir Sjarifuddin Harahap (sinh ngày 27 tháng 4 năm 1907 - mất ngày 19 tháng 12 năm 1948), còn được viết là Amir Sjarifoeddin Harahap theo chính tả cũ, là một chính trị gia và nhà báo cánh tả nổi bật của Indonesia. Ông đóng vai trò lãnh đạo quan trọng trong Cách mạng Quốc gia Indonesia, giữ chức vụ Thủ tướng Indonesia thứ hai từ năm 1947 đến năm 1948. Trước đó, ông từng là Bộ trưởng Bộ Thông tin từ năm 1945 đến 1946 và Bộ trưởng Bộ Quốc phòng từ năm 1945 đến 1948 trong Nội các Tổng thống đầu tiên của Sukarno. Sinh ra trong một gia đình quý tộc Batak tại Sumatra, Amir được giáo dục cả ở Hà Lan và Indonesia, nơi ông chuyển đổi từ đạo Hồi sang đạo Thiên Chúa giáo vào năm 1931. Với tư tưởng Marxism và chủ nghĩa xã hội, ông là một trong số ít các nhà lãnh đạo Indonesia kiên quyết chống lại Đế quốc Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai. Sự nghiệp chính trị của ông kết thúc bi thảm khi ông bị hành quyết vào năm 1948 sau Vụ Madiun, một cuộc nổi dậy của phe cánh tả. Dù có một kết thúc gây tranh cãi, di sản của Amir Sjarifuddin vẫn được nhớ đến như một nhà lãnh đạo cánh tả đầy nhiệt huyết, người đã nỗ lực không ngừng cho độc lập và công bằng xã hội của Indonesia.
2. Cuộc đời và xuất thân ban đầu
Amir Sjarifuddin Harahap sinh ra trong một gia đình quý tộc tại Sumatra và có một nền tảng giáo dục ưu tú, điều này đã định hình con đường chính trị và tư tưởng của ông.
2.1. Sinh ra và gia đình
Amir Sjarifuddin Harahap sinh ngày 27 tháng 4 năm 1907 tại Medan, khi đó thuộc Đông Ấn Hà Lan (nay là Indonesia). Ông thuộc dòng dõi quý tộc Batak gốc Angkola từ Pasar Matanggor, một khu vực ở Tapanuli, Sumatra. Ông là con cả trong số bảy người con. Ông nội của ông, Mangaraja Monang, là một quý tộc Batak theo đạo Thiên Chúa giáo và được rửa tội với tên Ephraim, mang tước hiệu Sutan Gunung Tua, làm nghề công tố viên. Cha của Amir, Djamin Harahap, cũng là một quý tộc với tước hiệu Sultan Soripada Harahap và cũng là một công tố viên ở Medan, nhưng sau này ông đã từ bỏ đạo Thiên Chúa giáo để trở thành một người Hồi giáo sau khi kết hôn với mẹ của Amir, Basunu Siregar, một người phụ nữ Hồi giáo sùng đạo đến từ một gia đình danh giá thuộc cộng đồng người Mã Lai-Hồi giáo. Amir được đặt tước hiệu Sutan Gunung Sualoon.
2.2. Giáo dục và chuyển đổi tôn giáo
Amir bắt đầu học tại Europeesche Lagere School (ELS), một trường tiểu học Hà Lan ở Medan vào năm 1914. Năm 1916, ông phải chuyển đến một trường ELS khác ở Sibolga do cha ông được chuyển công tác. Tháng 8 năm 1921, ông cùng người anh họ lớn hơn, Todung Sutan Gunung Mulia, sang Hà Lan. Tại Hà Lan, ông sống cùng gia đình Smink ở Haarlem, cách Leiden 29 km về phía bắc. Ban đầu ông học tại trường Gymnasium ở Haarlem, sau đó chuyển đến Gymnasium Quốc gia Leiden. Ở Leiden, Amir ở nhà bà Antonie Aris van de Losdrecht-Sizzo, góa phụ của nhà truyền giáo Antonie Aris van de Loosdrecht.
Trong thời gian ở Hà Lan, Amir trở thành thành viên ban điều hành của hội sinh viên Gymnasium ở Haarlem và tham gia vào tổ chức sinh viên Batak Jong Batak. Ông cũng nghiên cứu triết học phương Đông và triết học phương Tây dưới sự hướng dẫn của Hội Thông Thiên Học, và bắt đầu quan tâm sâu sắc đến đạo Thiên Chúa giáo và Kinh Thánh. Khi còn là sinh viên, ông là thành viên của Perhimpoenan Indonesia (Hội Indonesia) dưới sự lãnh đạo của Mohammad Hatta, người sau này trở thành phó tổng thống Indonesia. Trong thời gian này, ông bắt đầu ngưỡng mộ và chịu ảnh hưởng của Bá tước de Mirabeau, Honoré Gabriel Riqueti, comte de Mirabeau, và Maximillien Robespierre, những người sau này sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp của ông.
Amir buộc phải trở về Indonesia do rắc rối gia đình, khi cha ông mất chức Công tố trưởng vì đã đánh một tù nhân. Ông tiếp tục học tại Rechts Hogeschool (Trường Cao đẳng Luật) ở Batavia và tốt nghiệp với bằng cử nhân luật (Meester in de Rechten). Năm 1931, ông chuyển từ đạo Hồi sang đạo Thiên Chúa giáo và được rửa tội tại Nhà thờ Huria ở Batavia, nơi ông sau này cũng giảng đạo. Ông cũng từng bị kết án tù vì bị cáo buộc phạm tội báo chí vào năm 1933. Mặc dù trên thực tế, bài luận này do Mohammad Yamin viết, nhưng Amir lại được ghi là tác giả trong bản xuất bản. Ông bị giam giữ hai năm và được trả tự do vào ngày 5 tháng 6 năm 1935. Ông suýt bị đày đến Trại tập trung Boven Digoel nhưng được cứu thoát nhờ sự can thiệp của người anh họ Gunung Mulia và một trong những giáo sư của ông.
3. Hoạt động chính trị trước Cách mạng
Trước khi Cách mạng Quốc gia Indonesia bùng nổ, Amir Sjarifuddin Harahap đã là một nhân vật có tiếng tăm trong giới báo chí và các phong trào chính trị cánh tả, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống lại sự cai trị của thực dân Hà Lan và chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản.
3.1. Hoạt động báo chí và phong trào ban đầu
Trong suốt những năm 1930, Amir hoạt động tích cực trong giới văn học và báo chí. Ông tham gia ban biên tập của tờ báo Panorama cùng với Liem Koen Hian, Sanusi Pane và Mohammad Yamin. Giữa năm 1936, Amir cùng các đồng nghiệp Liem, Pane và Yamin thành lập một tờ báo khác, Kebangoenan, được xuất bản bởi Nhà in Siang Po của Phoa Liong Gie.
Năm 1937, gần cuối thời kỳ thực dân Hà Lan, Amir lãnh đạo một nhóm các nhà Marxist trẻ tuổi thành lập Phong trào Nhân dân Indonesia (Gerindo). Dưới sự lãnh đạo của Amir, đảng này được coi là một đảng chính trị chống phát xít cánh tả cấp tiến, chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản. Học thuyết Dimitrov của Liên Xô kêu gọi một mặt trận chung chống lại chủ nghĩa phát xít, điều này đã giúp tăng số lượng người Indonesia hợp tác với chính quyền thuộc địa Hà Lan để giành độc lập. Gerindo là một trong những đảng hợp tác quan trọng nhất trong những năm dẫn đến Thế chiến thứ hai, với mục tiêu bao gồm một cơ quan lập pháp hoàn toàn của Indonesia. Mặc dù có mục tiêu khiêm tốn hơn so với các nhà dân tộc chủ nghĩa cấp tiến bị Hà Lan đàn áp như Sukarno và Mohammad Hatta, những người mà Sjarifuddin đã gặp trước chiến tranh, đến năm 1940, tình báo Hà Lan đã nghi ngờ ông có liên quan đến hoạt động ngầm của Đảng Cộng sản.
3.2. Kháng chiến chống Phát xít và chống Nhật
Amir Sjarifuddin là một trong số ít các nhà lãnh đạo Indonesia nổi bật đã cảnh báo về mối nguy hiểm của chủ nghĩa phát xít trước Thế chiến thứ hai, khi ông chứng kiến sức mạnh và ảnh hưởng ngày càng tăng của Đế quốc Nhật Bản. Trước khi Đức xâm lược Hà Lan, Amir đã tự mình lãnh đạo và thúc đẩy các hoạt động tẩy chay thương mại với Nhật Bản.
Khi Đông Ấn Hà Lan bị Nhật Bản xâm lược, vai trò nổi bật của ông trong các chiến dịch này đã khiến người đứng đầu tình báo Hà Lan cung cấp cho Amir 25.00 K NLG để tổ chức một phong trào kháng chiến ngầm thông qua các mối liên hệ Marxist và dân tộc chủ nghĩa của ông. Khi Nhật Bản chiếm đóng Đông Ấn, quân Nhật đã thực thi đàn áp hoàn toàn mọi sự chống đối. Hầu hết các nhà lãnh đạo Indonesia đều buộc phải trở thành "quan sát viên trung lập" hoặc tích cực hợp tác. Tuy nhiên, Amir là một trong số ít các chính trị gia Indonesia nổi bật đã tích cực chiến đấu chống lại Nhật Bản, cùng với Sutan Sjahrir, người sau này cũng trở thành thủ tướng.
Quân Nhật đã bắt giữ Sjarifuddin vào tháng 1 năm 1943, trong các đợt bắt giữ tập trung ở Surabaya. Sự kiện này có thể được giải thích là do một mạng lưới tổ chức chống phát xít Nhật có ít nhiều liên quan đến Amir đã bị phá vỡ. Chủ yếu từ những tàn dư của nhóm này, Amir sau này khi trở thành Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, đã bổ nhiệm những người trợ lý thân cận nhất của mình. Ông thoát khỏi án tử hình chỉ nhờ sự can thiệp của Sukarno, người có tầm ảnh hưởng lớn ở Indonesia - và do đó rất quan trọng đối với nỗ lực chiến tranh của Nhật Bản. Một tài liệu của NEFIS (Cơ quan Tình báo Lực lượng Viễn chinh Hà Lan) ngày 9 tháng 6 năm 1947 đã viết về Amir: "ông ấy có ảnh hưởng lớn trong quần chúng và là người không biết sợ hãi." Người Hà Lan có lẽ biết rằng sự ngưỡng mộ gần như thần thoại đối với ông trong giới Pesindo đến từ những câu chuyện của những người cùng bị giam cầm. Họ kể về cách ông đối mặt với những cuộc tra tấn về thể xác và tinh thần do quân Nhật áp đặt. Ví dụ, người ta kể rằng ông đã cười khi những kẻ tra tấn treo ông lộn ngược.
4. Vai trò trong Cách mạng Quốc gia
Trong suốt Cách mạng Quốc gia Indonesia, Amir Sjarifuddin Harahap đã nắm giữ nhiều vị trí chính trị quan trọng, từ việc thành lập các đảng phái đến việc lãnh đạo các bộ ngành chủ chốt, góp phần định hình con đường của Cộng hòa Indonesia non trẻ. Ông cũng điều phối với các nhóm lãnh đạo chính trị lớn tuổi hơn để giành độc lập, nhấn mạnh vai trò của ngoại giao và củng cố cấu trúc chính trị.
4.1. Thành lập Đảng Xã hội
Đến năm 1945, Amir đã được công nhận và kính trọng như một chính trị gia. Mặc dù ông đã liên lạc với Đảng Cộng sản Indonesia (PKI) "bất hợp pháp", ông lại không coi trọng những người Marxist "không tinh vi" và ít được biết đến, những người đã tái lập đảng vào năm 1935. Các đồng nghiệp thân cận nhất của ông đến từ hoạt động ngầm của PKI "bất hợp pháp" và Phong trào Nhân dân Indonesia (Gerindo) trước chiến tranh. Cùng nhau, họ thành lập Đảng Xã hội Indonesia (Parsi) vào ngày 1 tháng 11 năm 1945. Cùng tháng đó, những người theo Amir cũng thành lập Pemuda Sosialis Indonesia (PESINDO).
Tại một hội nghị lưỡng đảng vào ngày 16-17 tháng 12 cùng năm, Parsi của Amir được công bố sẽ hợp nhất với nhóm chính trị của Sjahrir, Đảng Nhân dân Xã hội (Paras), thành lập Đảng Xã hội (Indonesia) (PS). Sutan Sjahrir làm Chủ tịch, và Amir làm Phó Chủ tịch. Đảng Xã hội nhanh chóng trở thành đảng ủng hộ chính phủ mạnh nhất, đặc biệt là ở Yogyakarta và Đông Java. Đảng này chấp nhận lập luận của Amir và các nhà lãnh đạo khác rằng thời điểm chưa chín muồi để thực hiện chủ nghĩa xã hội, mà cần tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế cần thiết cho độc lập, và phải đối phó với những thành phần mất kiểm soát. Các nhà lãnh đạo theo tư tưởng phương Tây của đảng này tin tưởng vào các lực lượng cánh tả Hà Lan hơn là vào tinh thần cách mạng của người dân Indonesia, điều này trở thành nguồn gốc của sự bất mãn trong số các đối thủ của đảng.
4.2. Bộ trưởng Nội các
Trong Cách mạng Quốc gia Indonesia, Amir Sjarifuddin giữ các vị trí quan trọng trong nội các, đóng góp vào công cuộc xây dựng và bảo vệ nền độc lập non trẻ.
4.2.1. Bộ trưởng Bộ Thông tin
Berikutan Nhật Bản đầu hàng vào ngày 15 tháng 8 năm 1945 và Tuyên ngôn Độc lập Indonesia hai ngày sau đó, Cộng hòa Indonesia công bố nội các đầu tiên vào ngày 4 tháng 9. Nội các gồm mười bảy thành viên này chủ yếu là những người dân tộc chủ nghĩa "hợp tác". Amir được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Thông tin trong nội các mới. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, số phận của ông không rõ ràng vì ông đang bị quân Nhật giam giữ. Ông được trả tự do vào ngày 1 tháng 10 năm 1945 và nhậm chức ngay sau đó. Việc bổ nhiệm Amir làm Bộ trưởng Thông tin có lẽ là do kinh nghiệm làm báo của ông trước Thế chiến thứ hai.
Giai đoạn đầu của Cách mạng, Amir hợp tác chặt chẽ với Sutan Sjahrir, thủ tướng đầu tiên của đất nước. Hai người đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các sắp xếp liên kết chính phủ mới của Indonesia với người dân. Vào ngày 30 tháng 10, Amir, cùng với Sukarno và Mohammad Hatta, được chính quyền Anh bay đến thành phố Surabaya ở Đông Java. Ba người này được coi là những nhà lãnh đạo Indonesia duy nhất có khả năng dập tắt cuộc chiến giữa quân đội Cộng hòa và quân đội Ấn Độ thuộc Anh ở đó. Lệnh ngừng bắn ngay lập tức được tuân thủ, nhưng giao tranh lại tiếp diễn sau những liên lạc nhầm lẫn và sự thiếu tin tưởng giữa hai bên, dẫn đến Trận Surabaya.
4.2.2. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng

Vào ngày 16 tháng 10 năm 1945, Sjahrir và Amir nắm quyền kiểm soát Ủy ban Quốc gia Trung ương Indonesia (KNIP). Sau sự chuyển đổi sang chính phủ nghị viện vào ngày 11 tháng 11, Amir được bổ nhiệm vào một nội các mới với Sjahrir làm Thủ tướng. Tổng thống Sukarno chấp nhận đề xuất để nội các chịu trách nhiệm trước KNIP (đóng vai trò là Nghị viện) thay vì Tổng thống. Sự kiện bước ngoặt này đã mở ra hình thức chính phủ 'tự do' hay nghị viện, tồn tại trong mười hai năm.
Amir rời vị trí Bộ trưởng Bộ Thông tin vào ngày 4 tháng 1 năm 1946 và được thay thế bởi Mohammad Natsir. Thay vào đó, ông trở thành Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Nhiệm vụ chính của ông là biến quân đội thành một "công cụ hiệu quả và có trách nhiệm của chính sách chính phủ". Tuy nhiên, vị trí này là nguồn gốc của mâu thuẫn với Quân đội An ninh Nhân dân (TKR) và chỉ huy mới của họ, Sudirman, người đã đề cử ứng cử viên của họ, Sultan Hamengkubuwono IX của Yogyakarta. Tuy nhiên, Sultan không muốn tranh giành vị trí này.
Amir là một nhân vật trung tâm trong chương trình 'chống phát xít' của chính phủ, với quân đội là mục tiêu chính, điều này gây ra thêm xung đột. Sjahrir đã tấn công các sĩ quan quân đội được đào tạo từ PETA là 'kẻ phản bội', 'phát xít' và 'tay sai' đã hợp tác với Nhật Bản. Amir đã quảng bá Hồng quân Liên Xô như một mô hình quân đội công dân trung thành với chính phủ và mang lý tưởng xã hội chủ nghĩa. Vào ngày 19 tháng 2 năm 1946, Amir khánh thành một 'ban giáo dục' cho quân đội, do các chính trị gia xã hội chủ nghĩa và Masyumi thống trị. Cơ quan này đã bổ nhiệm năm mươi lăm 'sĩ quan chính trị' vào cuối tháng 5 mà không tham khảo ý kiến chỉ huy quân đội. Những sĩ quan mới này có nhiệm vụ giáo dục mỗi đơn vị Quân đội Cộng hòa Indonesia (TRI) về các mục tiêu của cuộc cách mạng. Tuy nhiên, ông không thể áp đặt hiệu quả những lý tưởng đó lên các chỉ huy đơn vị, đặc biệt khi Sudirman và các sĩ quan PETA khác phẫn nộ với lời buộc tội 'phát xít' nhắm vào họ. Các âm hưởng Marxist của các học viện quân sự mới của Amir mâu thuẫn với quan điểm phổ biến của quân đội là đứng trên chính trị và cần đóng vai trò thống nhất trong cuộc đấu tranh dân tộc. Do đó, ban lãnh đạo quân đội đã bác bỏ những nỗ lực đưa ý thức hệ và liên minh đảng phái vào quân đội.
Sự đối kháng này giữa chính phủ và các sĩ quan được đào tạo PETA đã buộc Amir phải tìm kiếm một căn cứ hỗ trợ vũ trang ở nơi khác. Ông liên kết với các sĩ quan được giáo dục Hà Lan có thiện cảm trong một số sư đoàn, chẳng hạn như Sư đoàn Siliwangi ở Tây Java, mà quyền chỉ huy đã được KNIL Trung úy A.H. Nasution đảm nhận vào tháng 5 năm 1946. Một nguồn hỗ trợ khác cho nội các mới là lực lượng Pemuda vũ trang có học thức và có thiện cảm với cách tiếp cận 'chống phát xít' của nội các. Với tính cách cuốn hút và kỹ năng hùng biện thuyết phục, Amir có nhiều thời gian và năng khiếu hơn Sjahrir trong việc xây dựng đảng, và ông đã đóng vai trò chính trong việc thu hút lực lượng pemuda này.
4.3. Thủ tướng
Mặc dù chỉ giữ chức Thủ tướng trong một thời gian ngắn, nhưng nhiệm kỳ của Amir Sjarifuddin Harahap lại đánh dấu những sự kiện quan trọng và gây tranh cãi trong lịch sử non trẻ của Indonesia.

Sự chia rẽ giữa những người ủng hộ Amir và Thủ tướng Sjahrir nhanh chóng sâu sắc hơn vào năm 1947. Luôn có sự ngờ vực lẫn nhau giữa Sjahrir và những người cộng sản trở về từ Hà Lan vào năm 1946; sự mờ nhạt của nguyên nhân 'chống phát xít' đã làm cho những nghi ngờ này trở nên rõ ràng hơn. Việc Sjahrir quá chú trọng vào ngoại giao, sự cô lập về mặt thể chất của ông ở Jakarta khỏi Trung Java đang tràn ngập cách mạng, và việc ông không thích các cuộc mít tinh quần chúng đã cho phép những người Marxist có xu hướng Moskva nắm quyền kiểm soát nhiều hơn cả trong Đảng Xã hội và toàn bộ cánh tả.
Đến tháng 6 năm 1946, sự cô lập ngày càng tăng của Sjahrir khỏi liên minh đã khuyến khích các phe đối lập phế truất ông. Nhóm này ủng hộ Amir, nhà lãnh đạo Xã hội chủ nghĩa thay thế. Vào ngày 26 tháng 6 năm 1947, Amir, cùng với hai bộ trưởng khác có xu hướng Moskva là Abdulmadjid Djojoadiningrat và Wikana, được đa số cánh tả ủng hộ, đã rút lại sự ủng hộ của họ đối với Sjahrir. Họ lập luận rằng Sjahrir đã làm tổn hại Cộng hòa trong việc theo đuổi ngoại giao - cùng một cáo buộc đã lật đổ mọi chính phủ cách mạng - và rằng trước sự hiếu chiến của Hà Lan, sự hòa giải như vậy dường như vô ích.
Sau khi Sjahrir từ chức thủ tướng, một chính phủ mới cần được thành lập. Vào ngày 30 tháng 6 năm 1947, Tổng thống Sukarno bổ nhiệm Amir, Adnan Kapau Gani, Soekiman Wirjosandjojo và Setyadjit Soegondo để thành lập một nội các mới. Trong các cuộc đàm phán này, Amir đã tìm kiếm một liên minh rộng rãi nhưng sự thù địch từ Đảng Hồi giáo Masyumi đã ngăn cản lãnh đạo của họ là Soekiman, cũng như nhiều 'nhà xã hội chủ nghĩa tôn giáo' ủng hộ Sjahrir từ các nội các trước đó, tham gia nội các mới. Các phe phái Masyumi có ảnh hưởng khác, như của Wondoamiseno, đã cung cấp sự hỗ trợ. Mặc dù các đồng minh cộng sản của Amir kiểm soát khoảng 10% trong số 34 ghế, với Bộ Quốc phòng của Amir là vị trí chủ chốt duy nhất của họ, nội các này là đỉnh cao nhất của ảnh hưởng cộng sản chính thống trong Cách mạng.
Vào ngày 3 tháng 7 năm 1947, Amir nhậm chức thủ tướng, cùng với nội các của ông, được gọi là Nội các Amir Sjarifuddin thứ nhất. Ông cũng tiếp tục giữ chức bộ trưởng cùng lúc. Có những tin đồn về việc Amir được bổ nhiệm làm thủ tướng, dựa trên việc ông sẽ cần thiết trong các cuộc đàm phán với Hà Lan. Trong việc điều hành chính phủ, ông bổ nhiệm Adnan Kapau Gani làm người thân tín de facto của mình trong các vấn đề đối ngoại.
Ngay sau khi Amir nhậm chức, ông phải đối mặt với các cuộc tấn công quân sự của Hà Lan, với chiến dịch "Hành động Cảnh sát 1" (First Police Action) vào tháng 7 năm 1947. Mặc dù quân Hà Lan tiến nhanh chóng, họ phải đối mặt với áp lực từ Hoa Kỳ và Liên Hợp Quốc để ngừng bắn. Sau những phản ứng dữ dội về Hiệp định Renville, một thỏa thuận bị nhiều người Indonesia coi là bất lợi cho nền độc lập và chủ quyền, mà Amir phải chịu nhiều trách nhiệm, các thành viên nội các từ Đảng Quốc gia Indonesia (PNI) và Đảng Hồi giáo Masyumi đã từ chức vào đầu tháng 1 năm 1948. Vào ngày 23 tháng 1, khi cơ sở ủng hộ của ông biến mất, Amir từ chức thủ tướng. Tổng thống Sukarno sau đó bổ nhiệm Mohammad Hatta để lãnh đạo một 'nội các tổng thống' khẩn cấp chịu trách nhiệm trực tiếp trước Tổng thống chứ không phải KNIP. Nội các mới bao gồm các thành viên từ PNI, Masyumi và các thành viên không thuộc đảng; Amir và "Cánh tả" sau đó đã trở thành phe đối lập.
5. Vụ Madiun và những năm cuối đời
Những năm cuối đời của Amir Sjarifuddin Harahap gắn liền với Vụ Madiun, một sự kiện bi kịch đã định đoạt số phận của ông và ảnh hưởng sâu sắc đến chính trường Indonesia thời bấy giờ.

5.1. Phản đối nội các Hatta và Mặt trận Dân chủ Nhân dân (FDR)
Sau sự sụp đổ của Nội các Amir Sjarifuddin thứ hai vào ngày 26 tháng 1 năm 1948, một Nội các Hatta thứ nhất mới được thành lập, do Mohammad Hatta làm Thủ tướng. Phe đối lập với Nội các Hatta tập hợp thành một tổ chức mới, được gọi là Mặt trận Dân chủ Nhân dân (Indonesia) (FDR), bắt đầu tổ chức các cuộc biểu tình, yêu cầu Amir trở lại Nội các và làm Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Amir tham gia vào FDR và chỉ trích nặng nề Hatta và nội các của ông, gọi đó là "Nội các Masyumi" vì nó bị chi phối bởi các thành viên của Đảng Hồi giáo Masyumi. Trong khi đó, các đảng và tổ chức cánh tả khác ủng hộ chính phủ đã tham gia một tổ chức đối lập, được gọi là Phong trào Cách mạng Nhân dân (GGR). Tuy nhiên, những nỗ lực của Amir nhằm lật đổ Nội các Hatta đều vô ích, vì Nội các Hatta vẫn tiếp tục với bốn chương trình chính của mình.
Trong những tháng tiếp theo, tình hình chính trị vẫn căng thẳng, trong khi tình hình kinh tế ngày càng xấu đi, và quan hệ với Hà Lan, sau Hiệp định Renville, dường như không được cải thiện. Tháng 8 năm 1948, Musso, lãnh đạo PKI từ những năm 1920, đã trở về Yogyakarta sau thời gian lưu vong ở Liên Xô. Amir và ban lãnh đạo Mặt trận Dân chủ Nhân dân ngay lập tức chấp nhận quyền lực của ông ta, và Amir thừa nhận mình là thành viên của PKI ngầm từ năm 1935. Tuân thủ tư tưởng Stalin của Musso về một đảng duy nhất của giai cấp công nhân, các đảng cánh tả lớn trong Mặt trận đã tự giải tán để nhập vào PKI.
5.2. Vụ Madiun và bị bắt giữ
Trong khi đó, các cuộc đình công của công nhân được tổ chức tại Delanggu, Surakarta. Các cuộc đình công leo thang thành các cuộc biểu tình giữa lực lượng cộng sản và lực lượng ủng hộ chính phủ, trước khi nhanh chóng biến thành một cuộc chiến tranh công khai. Vào ngày 18 tháng 9 năm 1948, một nhóm những người ủng hộ PKI đã chiếm giữ các điểm chiến lược ở khu vực Madiun trong cái được gọi là Vụ Madiun. Họ đã giết các sĩ quan ủng hộ chính phủ và công bố qua radio về việc thành lập một chính phủ "Mặt trận Quốc gia" mới. Bị bất ngờ bởi nỗ lực đảo chính sớm, các nhà lãnh đạo cộng sản, bao gồm cả Amir, đã vội vã đến Madiun để nắm quyền kiểm soát chính phủ.
Ngày hôm sau, khoảng 200 người ủng hộ PKI và các nhà lãnh đạo cánh tả khác còn lại ở Yogyakarta đã bị chính phủ Cộng hòa bắt giữ. Sukarno đã tố cáo những kẻ nổi dậy Madiun qua radio, và kêu gọi người dân Indonesia đoàn kết chống lại Musso và kế hoạch của ông ta về một chính phủ kiểu Liên Xô. Musso đáp lại trên radio rằng ông ta sẽ chiến đấu đến cùng, trong khi các chi nhánh của Mặt trận Dân chủ Nhân dân ở Banten và Sumatra tuyên bố họ không liên quan đến cuộc nổi dậy.
Trong những tuần sau đó, các lực lượng ủng hộ chính phủ, dẫn đầu bởi Sư đoàn Siliwangi, đã hành quân đến Madiun, nơi có khoảng 5.000 đến 10.000 binh sĩ ủng hộ PKI. Khi quân nổi dậy rút lui, họ đã giết các nhà lãnh đạo và quan chức của Masyumi và PNI, và ở các làng, các vụ giết người diễn ra dọc theo ranh giới giữa Santri và Abangan. Vào ngày 30 tháng 9, quân nổi dậy rời Madiun và bị quân đội ủng hộ chính phủ truy đuổi qua vùng nông thôn. Musso bị giết vào ngày 31 tháng 10 khi đang cố gắng trốn thoát. Amir và 300 binh sĩ nổi dậy đã bị quân đội Siliwangi bắt giữ vào ngày 1 tháng 12. Khoảng 35.000 người sau đó đã bị bắt. Người ta cho rằng khoảng 8.000 người đã thiệt mạng trong vụ việc này.
5.3. Bị hành quyết
Là một phần của cuộc tấn công quân sự lớn thứ hai chống lại Cộng hòa, vào ngày 19 tháng 12, quân đội Hà Lan đã chiếm đóng thành phố Yogyakarta và chính phủ Cộng hòa bị bắt giữ, bao gồm Sukarno, Hatta, Agus Salim và Sjahrir. Các lực lượng Cộng hòa rút về vùng nông thôn, bắt đầu một cuộc chiến tranh du kích toàn diện ở hai bên Đường Van Mook. Để tránh nguy cơ họ bị trả tự do, quân đội đã giết Amir và năm mươi tù nhân cánh tả khác khi họ rút khỏi Yogyakarta vào tối hôm đó.

Amir Sjarifuddin là người đầu tiên trong số mười một người được vận chuyển bằng xe tải từ nhà tù ở Surakarta bị bắn chết vào đêm đó. Một vài ngày trước đó, ông và một số người khác đã được bí mật chuyển đến nhà tù Benteng Yogyakarta. Việc hành quyết ông diễn ra vào khoảng nửa đêm ngày 19 tháng 12 năm 1948, tại khu phức hợp mộ làng Ngaliyan, đầu của Amir Sjarifuddin bị bắn bằng súng lục bởi một trung úy Cảnh sát Quân sự, một đơn vị đặc biệt trong Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Indonesia. Trước đó, một số cư dân địa phương được lệnh đào một hố chôn lớn. Các nhân vật PKI khác như Maruto Darusman, Suripno, và Sardjono cũng bị hành quyết cùng thời điểm.
6. Di sản và đánh giá
Amir Sjarifuddin Harahap để lại một di sản phức tạp trong lịch sử Indonesia, được đánh giá qua cả những đóng góp tích cực và những tranh cãi xung quanh vai trò của ông trong Cách mạng Quốc gia.
6.1. Tư tưởng chính trị và ảnh hưởng
Amir Sjarifuddin được biết đến là một nhà tư tưởng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa Marx nổi bật. Ông tin tưởng vào việc xây dựng một quân đội nhân dân trung thành với chính phủ và mang lý tưởng xã hội chủ nghĩa, lấy Hồng quân Liên Xô làm hình mẫu. Tư tưởng của ông tập trung vào việc tạo ra một xã hội công bằng hơn và giành độc lập hoàn toàn cho Indonesia. Mặc dù có liên hệ với Đảng Cộng sản Indonesia (PKI) ngầm, ông ban đầu không coi trọng những người Marxist "không tinh vi" đã tái lập đảng này.
Tuy nhiên, sau này ông đã chấp nhận quyền lãnh đạo của Musso và thừa nhận là thành viên của PKI ngầm từ năm 1935. Điều này cho thấy sự chuyển dịch trong tư tưởng và liên kết chính trị của ông theo hướng chủ nghĩa Stalin và việc hòa nhập các đảng cánh tả vào PKI. Tư tưởng của ông, đặc biệt là mong muốn một xã hội công bằng và quân đội mang lý tưởng chính trị, đã có ảnh hưởng đến một số thế hệ sau trong phong trào chính trị cánh tả ở Indonesia.
6.2. Đánh giá lịch sử và những tranh cãi
Amir Sjarifuddin Harahap được đánh giá cao về vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Indonesia và là một trong những nhà lãnh đạo cánh tả tiên phong. Ông được ca ngợi vì sự kiên quyết chống lại chủ nghĩa phát xít Nhật Bản, ngay cả khi nhiều nhà lãnh đạo khác hợp tác với quân chiếm đóng. Sự dũng cảm của ông khi đối mặt với sự tra tấn của quân Nhật, thậm chí được kể lại rằng ông đã cười khi bị tra tấn, đã tạo nên một huyền thoại về lòng quả cảm trong giới những người cùng bị giam cầm.
Tuy nhiên, di sản của ông cũng gắn liền với nhiều tranh cãi. Một trong những điểm gây tranh cãi lớn nhất là vai trò của ông trong việc ký kết Hiệp định Renville vào năm 1948, một thỏa thuận bị nhiều người Indonesia coi là bất lợi cho nền độc lập và chủ quyền của đất nước. Việc này đã khiến ông mất đi sự ủng hộ đáng kể từ Đảng Quốc gia Indonesia (PNI) và Đảng Hồi giáo Masyumi, dẫn đến việc ông phải từ chức Thủ tướng.
Vụ Madiun năm 1948 là đỉnh điểm của những tranh cãi xung quanh Amir. Dù ban đầu bị bất ngờ bởi cuộc nổi dậy, ông và các nhà lãnh đạo Mặt trận Dân chủ Nhân dân (FDR) đã nhanh chóng đến Madiun để nắm quyền kiểm soát chính phủ "Mặt trận Quốc gia" mới được thành lập. Sự liên quan trực tiếp của ông trong cuộc nổi dậy này, bị chính phủ Cộng hòa xem là một nỗ lực lật đổ, đã dẫn đến việc ông bị bắt giữ và hành quyết. Cái chết của ông cùng với các lãnh đạo cánh tả khác trong bối cảnh cuộc tấn công của Hà Lan vào Yogyakarta vẫn là một vết đen trong lịch sử non trẻ của Indonesia, và là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận về tính chính danh và sự cần thiết của hành động đó.
7. Vinh danh và đài tưởng niệm
Hiện chưa có thông tin cụ thể về các đài tưởng niệm hay tổ chức lớn được thành lập để vinh danh Amir Sjarifuddin Harahap trong các tài liệu nguồn. Tuy nhiên, mộ của ông nằm tại Nghĩa trang công cộng Ngaliyan, Kelurahan Lalung, Kecamatan Karanganyar, Kabupaten Karanganyar, là một địa điểm tưởng niệm chính cho những người quan tâm đến cuộc đời và di sản của ông.