1. Đầu đời và Bối cảnh
Ali Daei lớn lên trong một gia đình yêu học thức và bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp tại các câu lạc bộ Iran.
1.1. Nơi sinh và Giáo dục
Ali Daei sinh ra tại Ardabil, Iran, trong một gia đình người Azerbaijan gốc Iran. Cha ông là người rất coi trọng việc học, ban đầu không muốn ông theo đuổi bóng đá cho đến khi tốt nghiệp trung học. Daei đã nỗ lực cân bằng giữa học tập và đam mê bóng đá. Ông tốt nghiệp Đại học Công nghệ Sharif với bằng Cử nhân Kỹ thuật Vật liệu (Luyện kim). Ngoài ra, ông còn theo học tại Đại học Hồi giáo Azad, nơi ông từng là đội trưởng đội bóng đá của trường và giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đại học Thế giới năm 2007, ghi một cú hat-trick trong trận chung kết.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ ban đầu ở Iran
Daei bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp ở tuổi 19 với câu lạc bộ quê hương Esteghlal Ardabil (1988-1989). Sau đó, ông chuyển đến Taxirani F.C. ở Tehran, thi đấu một mùa giải (1989-1990) trước khi gia nhập một câu lạc bộ khác ở Tehran, Bank Tejarat F.C.. Thời gian của ông với Bank Tejarat kéo dài bốn năm (1990-1994), nơi ông ghi được 49 bàn thắng sau 75 trận đấu. Nhờ thành công này, vào năm 1994, Daei gia nhập một trong những câu lạc bộ hàng đầu Tehran, Persepolis F.C.. Ông ghi được 23 bàn sau 38 trận cho câu lạc bộ này từ năm 1994 đến 1996. Năm 1996, ông suýt ký hợp đồng với Ansan LG (nay là FC Seoul) của Hàn Quốc, nhưng các vấn đề y tế liên quan đến một ca phẫu thuật đầu gối đã ngăn cản thương vụ này.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Ali Daei đã có một sự nghiệp cầu thủ lẫy lừng, với những thành công vang dội cả ở châu Âu và Iran, cùng nhiều kỷ lục ở đấu trường quốc tế.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ châu Âu
Sau màn trình diễn ấn tượng tại Cúp bóng đá châu Á 1996, Ali Daei chuyển đến Al Sadd SC của Qatar thi đấu mùa giải 1996-1997, ghi 10 bàn sau 16 trận. Năm 1997, ông cùng đồng đội ở đội tuyển quốc gia Iran là Karim Bagheri gia nhập câu lạc bộ Bundesliga Arminia Bielefeld, nơi ông ghi 7 bàn sau 25 trận.
Sau đó, Daei chuyển đến câu lạc bộ lớn hơn là Bayern Munich thi đấu mùa giải 1998-1999. Dù giành chức vô địch Bundesliga vào năm 1999, ông không có nhiều thời gian thi đấu do phải ưu tiên nhiệm vụ ở đội tuyển quốc gia và vị trí không cao trong đội hình chính. Không hài lòng với tình hình tại câu lạc bộ, Daei quyết định chuyển đến Hertha BSC trước khi hợp đồng ba năm của ông với Bayern kết thúc.
Tại Hertha Berlin (1999-2002), Ali Daei trở thành cầu thủ châu Á đầu tiên thi đấu tại một trận đấu UEFA Champions League. Ông ghi hai bàn thắng đầu tiên tại UEFA Champions League vào ngày 21 tháng 9 năm 1999 trong trận đấu vòng bảng gặp Chelsea, giúp Hertha giành chiến thắng 2-1. Ông cũng ghi bàn trong trận hòa 1-1 với A.C. Milan tại San Siro. Tại Hertha, ông là một cầu thủ có ảnh hưởng lớn, góp phần hiện thực hóa giấc mơ Bundesliga và UEFA Champions League của câu lạc bộ.
2.2. Trở lại giải đấu Iran
Sau giai đoạn thi đấu tại châu Âu, Ali Daei trở lại châu Á vào năm 2001. Dù được ra sân trong nhiều trận giao hữu với các đối thủ đẳng cấp thế giới, ông vẫn không duy trì được vị trí ổn định trong đội hình xuất phát của câu lạc bộ. Năm 2001, ông không nằm trong số những cầu thủ ghi bàn hàng đầu ở vòng loại châu Á và không thể đưa đội tuyển Iran vào World Cup với tư cách đội trưởng lần đầu tiên.
Ở tuổi 34, ông gia nhập giải đấu Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và ký hợp đồng với Al-Shabab dưới dạng cầu thủ tự do, ghi 11 bàn sau 21 trận trong mùa giải 2002-2003. Năm 2003, Daei rời Al-Shabab và trở lại câu lạc bộ cũ ở Tehran là Persepolis F.C., nơi ông ghi 16 bàn sau 28 trận trong mùa giải 2003-2004.
Sau đó, Daei chuyển từ Persepolis đến Saba Battery theo dạng chuyển nhượng tự do với một hợp đồng khiêm tốn trị giá khoảng 300.00 K USD. Ông đã có hai năm thi đấu tại Saba Battery (2004-2006), ghi 23 bàn sau 51 trận. Cùng Saba Battery, ông giành Cúp Hazfi mùa giải 2004-2005 và Siêu cúp Iran năm 2005, đồng thời tham dự AFC Champions League.
Sau Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, Saba Battery có huấn luyện viên mới là Farhad Kazemi, và Daei được thông báo rằng không còn cần thiết trong đội hình, hợp đồng của ông sẽ không được gia hạn. Mặc dù có nhiều tin đồn về việc giải nghệ, ông đã ký hợp đồng với một câu lạc bộ khác ở Tehran, Saipa F.C., vào ngày 1 tháng 8 năm 2006. Tại Saipa, ông ghi 10 bàn sau 26 trận trong mùa giải 2006-2007. Ngày 6 tháng 3 năm 2007, Ali Daei bị Liên đoàn Bóng đá Iran phạt 2.00 K USD và cấm thi đấu bốn trận sau một sự cố trong trận đấu giải VĐQG, khi ông đã húc đầu vào mặt cầu thủ Sheys Rezaei.
2.3. Sự nghiệp quốc tế

Ali Daei ra mắt đội tuyển quốc gia Iran, còn được gọi là Team Melli, vào ngày 6 tháng 6 năm 1993, trong một giải đấu ECO Cup được tổ chức tại Tehran, trong trận đấu với Pakistan. Ông tiếp tục gây ấn tượng trong các lần ra sân cho đội tuyển quốc gia và được vinh danh là vua phá lưới vòng chung kết châu Á của Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 với 4 bàn thắng sau 5 trận đấu.
Năm 1996, Liên đoàn Lịch sử và Thống kê Bóng đá Quốc tế (IFFHS) đã vinh danh Daei là cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới trong các giải đấu quốc tế chính thức, với 20 bàn thắng trong các trận đấu cạnh tranh cho Iran. Đặc biệt, ông đã ghi bốn bàn thắng nổi tiếng vào lưới Hàn Quốc tại Cúp bóng đá châu Á 1996. Cuối Cúp bóng đá châu Á 1996, ông đã ghi tổng cộng 29 bàn sau 38 lần ra sân cho Iran. Trong chiến dịch Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998, ông lại dẫn đầu danh sách ghi bàn, với 9 bàn thắng sau 17 trận cho Iran, nâng tổng số bàn thắng lên 38 bàn sau 52 lần ra sân cho quốc gia.
Daei đã gia nhập câu lạc bộ danh giá gồm những cầu thủ có trên 100 lần khoác áo đội tuyển quốc gia. Vào ngày 28 tháng 11 năm 2003, trong trận đấu vòng loại Cúp bóng đá châu Á tại Tehran gặp Liban, ông đã ghi bàn thắng quốc tế thứ 85, vượt qua cầu thủ người Hungary Ferenc Puskás để đứng đầu danh sách các cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại trong các trận đấu quốc tế. Vào ngày 17 tháng 11 năm 2004, ông ghi bốn bàn vào lưới Lào trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, giúp ông đạt 102 bàn thắng và trở thành cầu thủ nam đầu tiên đạt 100 bàn thắng trong các trận đấu quốc tế.
Ông đã có tổng cộng 149 lần khoác áo đội tuyển Iran và tính đến ngày 13 tháng 9 năm 2019, ông đứng thứ 28 trong danh sách các cầu thủ có số lần khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất thế giới. Mặc dù phải đối mặt với nhiều chỉ trích, Daei vẫn tham gia Giải vô địch bóng đá thế giới 2006; những lời phàn nàn chủ yếu nhắm vào thể lực của ông và việc các cầu thủ trẻ không có cơ hội tham gia World Cup. Trước những lời kêu gọi ông giải nghệ từ truyền thông Iran, Ali Daei luôn bảo vệ vị trí của mình trong Team Melli và từ chối rằng ông đã quá già để thi đấu. Ông kết thúc sự nghiệp quốc tế với 109 bàn thắng, một kỷ lục mọi thời đại cho đến tháng 9 năm 2021 khi bị tiền đạo người Bồ Đào Nha Cristiano Ronaldo vượt qua, và sau đó là Lionel Messi vào năm 2024. Daei đã bày tỏ trên Instagram rằng: "Tôi vinh dự khi thành tựu đáng chú ý này thuộc về Ronaldo."
2.4. Phong cách chơi bóng
Ali Daei, với chiều cao vượt trội, được biết đến là một tiền đạo có khả năng ghi bàn mạnh mẽ. Phong cách chơi bóng của ông đặc trưng bởi khả năng đánh đầu vượt trội và sức mạnh trong các pha không chiến, giúp ông trở thành một mối đe dọa thường trực trong vòng cấm đối phương. Biệt danh "Tháp Ba Tư" (Persian Tower) phần nào thể hiện sự nguy hiểm của ông trong các tình huống bóng bổng. Mặc dù chủ yếu chơi ở vị trí tiền đạo trong sự nghiệp chuyên nghiệp, ông cũng từng thử sức ở vị trí hậu vệ khi còn là một cầu thủ trẻ.
2.5. Giải nghệ cầu thủ
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2007, sau khi câu lạc bộ Saipa của ông giành chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Iran 2006-07 trong trận đấu với Mes Kerman, Ali Daei chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ cấp câu lạc bộ. Ông cho biết sẽ tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp huấn luyện viên của mình.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Ali Daei chuyển sang lĩnh vực huấn luyện viên và đã dẫn dắt nhiều câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia Iran.
3.1. Các vai trò huấn luyện viên ban đầu
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2006, sau khi huấn luyện viên người Đức Werner Lorant bất ngờ rời đi, Ali Daei được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của Saipa F.C.. Sau đó, ông chính thức trở thành huấn luyện viên trưởng. Trong mùa giải đầu tiên dưới sự dẫn dắt của Daei, Saipa đã giành chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Iran. Trong mùa giải thứ hai (2007-2008), Daei từ bỏ vai trò cầu thủ để toàn tâm toàn ý cho công việc huấn luyện. Dù Saipa chỉ xếp thứ 11 trong tổng số 18 đội tại Giải bóng đá Ngoại hạng Iran 2007-08, Daei đã giúp Saipa lọt vào tứ kết AFC Champions League trước khi rời đi để đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Iran.
Ngoài ra, Daei còn có kinh nghiệm huấn luyện đội tuyển sinh viên quốc gia Iran. Ông từng dẫn dắt đội tuyển sinh viên quốc gia Iran tại Đại hội Thể thao Đại học Mùa hè 2007 và là giám đốc kỹ thuật của đội bóng Đại học Hồi giáo Azad tại Đại hội Thể thao Đại học Thế giới 2009.
3.2. Huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Iran
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2008, Liên đoàn Bóng đá Iran (IRIFF) chính thức bổ nhiệm Ali Daei làm huấn luyện viên trưởng mới của Team Melli. Mặc dù thừa nhận việc được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội tuyển quốc gia là một "bất ngờ", Daei từ chối rời bỏ công việc huấn luyện tại Saipa F.C. vào thời điểm đó, do đó ông đã kiêm nhiệm hai vai trò huấn luyện cho đến khi Saipa lọt vào tứ kết AFC Champions League. Sau đó, Daei rời Saipa theo thỏa thuận chung.
Trong thời gian tại vị, Daei đã dẫn dắt Iran đạt thành tích đáng nể với 16 chiến thắng, 6 trận hòa và 3 trận thua. Tuy nhiên, trận thua thứ ba của ông vào ngày 28 tháng 3 năm 2009 trước đội tuyển Ả Rập Xê Út tại Tehran (Iran đã dẫn trước 1-0) đã trở thành giọt nước tràn ly. Dưới sự dẫn dắt của ông, đội tuyển Iran đã có kết quả vòng loại World Cup yếu nhất, với chỉ một chiến thắng sau 5 trận vòng loại. Sau trận thua này trong vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010, Daei bị sa thải khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng. Mặc dù đã giới thiệu nhiều cầu thủ mới như Gholamreza Rezaei và Ehsan Hajsafi, đội hình của Daei thường xuyên thay đổi về nhân sự được triệu tập. Nhiều nhà phê bình cũng chỉ ra những thất bại trong việc ghi bàn và điểm yếu chưa được giải quyết ở hàng phòng ngự trung tâm là nguyên nhân cho sự sụp đổ của ông.
3.3. Quản lý câu lạc bộ tại Iran
- Persepolis (Lần đầu: 2009-2011)
- Năm 2009, Daei từ chối lời mời làm huấn luyện viên của Rah Ahan F.C.. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 12 năm 2009, ông được chọn làm huấn luyện viên của Persepolis F.C..
- Cuối mùa giải 2009-2010, Persepolis kết thúc ở vị trí thứ tư tại giải VĐQG, nhưng đã giành chức vô địch Cúp Hazfi. Trong trận chung kết Cúp Hazfi, Persepolis đã đánh bại đội bóng hạng dưới Gostaresh Foolad Tabriz với tổng tỷ số 4-1 để giành quyền tham dự AFC Champions League 2011.
- Trong mùa giải 2010-2011, Persepolis tiếp tục đứng thứ tư ở giải VĐQG và bị loại ở vòng bảng AFC Champions League 2011. Tuy nhiên, cuối mùa giải, Persepolis lại giành Cúp Hazfi 2010-11 sau khi đánh bại các đối thủ lớn như Sepahan, Foolad và Malavan.
- Daei đối mặt với nhiều áp lực tại Persepolis, bao gồm cả từ chủ tịch câu lạc bộ Habib Kashani. Sau những mâu thuẫn với Kashani, ông tuyên bố "Tôi sẽ không làm việc với Kashani nữa."
- Ngày 20 tháng 6 năm 2011, Ủy ban Kỹ thuật của Persepolis tái bổ nhiệm Daei làm huấn luyện viên trưởng, nhưng ông đã từ chức vào ngày 21 tháng 6. Ủy ban kỹ thuật đã chọn Hamid Estili làm người kế nhiệm của Daei ngay trong ngày hôm đó.
- Trong thời gian dẫn dắt Persepolis, Daei đã phát triển nhiều cầu thủ trẻ như Hamidreza Ali Asgari và Saman Aghazamani, và các cầu thủ khác như Hadi Norouzi và Maziar Zare đã được triệu tập vào Team Melli nhờ ông. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách và khó khăn, Persepolis đã giành hai chức vô địch Cúp Hazfi liên tiếp, lần đầu tiên sau 13 mùa giải.
- Rah Ahan (2011-2013)
- Vào ngày 14 tháng 7 năm 2011, Daei ký hợp đồng một năm làm huấn luyện viên trưởng của Rah Ahan F.C.. Trong trận đấu đầu tiên, đội của ông đã hòa 2-2 với Zob Ahan F.C.. Trong mùa giải đầu tiên, ông đã đưa câu lạc bộ này lên vị trí thứ 11.
- Trong mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Iran 2012-13, Ali Daei đã sử dụng nhiều cầu thủ trẻ như Mojtaba Shiri và Omid Alishah. Rah Ahan kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 8, thành tích tốt nhất của câu lạc bộ tại giải VĐQG kể từ năm 1937. Nhờ sự nổi tiếng của Daei, nhiều người đã đến xem các trận đấu của Rah Ahan, và ông đã đánh bại câu lạc bộ cũ Persepolis F.C. trong hai năm liên tiếp.
- Mặc dù có nhiều tin đồn rằng Daei sẽ rời Rah Ahan để đến các câu lạc bộ khác như Persepolis hay Tractor S.C., ông quyết định ở lại với câu lạc bộ để "xây dựng một đội bóng có thể giành quyền tham dự AFC Champions League." Tuy nhiên, hợp đồng của ông đã bị chấm dứt vào ngày 20 tháng 5 năm 2013, mở đường cho ông trở thành huấn luyện viên trưởng của Persepolis.
- Persepolis (Lần thứ hai: 2013-2014)
- Vào ngày 20 tháng 5 năm 2013, sau một quá trình đàm phán kéo dài, ông đã ký hợp đồng ba năm để trở lại làm huấn luyện viên trưởng của Persepolis F.C.. Đây là lần thứ hai ông ký hợp đồng với Persepolis, trở lại câu lạc bộ cũ sau hai mùa giải. Ông chính thức bắt đầu công việc với Persepolis vào ngày 1 tháng 6 năm 2013.
- Trận đấu đầu tiên của ông là gặp Tractor S.C., trận đấu mà Persepolis đã giành chiến thắng 1-0 với bàn thắng của Mehdi Seyed Salehi. Cuối năm đầu tiên tại Persepolis, đội bóng của ông đã về nhì, kém đội vô địch Foolad F.C. hai điểm.
- Ông bị sa thải vào ngày 10 tháng 9 năm 2014 sau một khởi đầu kém cỏi của mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Iran 2014-15.
- Saba Qom (2015-2016)
- Vào ngày 1 tháng 7 năm 2015, Daei trở thành huấn luyện viên trưởng của Saba Qom F.C., ký hợp đồng hai năm. Trong hai mùa giải với Saba, ông đã giúp đội bóng lần lượt đứng thứ chín và thứ bảy tại Giải bóng đá Ngoại hạng Iran. Ông rời Saba vài tuần trước mùa giải 2016-2017 do những bất ổn trong tình hình sở hữu của câu lạc bộ.
- Naft Tehran (2016-2017)
- Daei trở thành huấn luyện viên của Naft Tehran F.C. vào ngày 5 tháng 7 năm 2016 bằng cách ký hợp đồng hai năm, thay thế Alireza Mansourian. Ông đã dẫn dắt Naft giành chức vô địch Cúp Hazfi. Tuy nhiên, ông đã rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải.
- Saipa (Lần thứ hai: 2017-2019)
- Daei trở lại làm huấn luyện viên của Saipa F.C. vào ngày 14 tháng 5 năm 2017, câu lạc bộ nơi ông đã bắt đầu sự nghiệp huấn luyện vào năm 2006 và dẫn dắt họ đến chức vô địch giải đấu năm 2007. Ông đã dẫn dắt câu lạc bộ này trong hai mùa giải và bị sa thải vào cuối mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Iran 2018-19.
4. Các hoạt động chuyên môn khác
Ngoài sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên, Ali Daei còn tích cực tham gia vào các hoạt động chuyên môn khác, đặc biệt là trong lĩnh vực bóng đá quốc tế và các hoạt động xã hội.
4.1. FIFA và Đại sứ thiện chí
Ali Daei được bổ nhiệm làm Đại sứ thiện chí UNICEF vào năm 2001. Trong vai trò này, ông đã xuất hiện trong một quảng cáo của UNICEF cùng với David Beckham và Madeleine Albright, và thường xuyên được nhìn thấy làm việc với tổ chức này. Ông đã đóng góp đáng kể vào các hoạt động từ thiện và tham gia các trận đấu bóng đá từ thiện trên khắp thế giới, bao gồm trận đấu giữa đội tuyển Thế giới và Bosna cùng với Roberto Baggio và những người khác.
Ông cũng là thành viên của Ủy ban Bóng đá FIFA từ năm 2007 đến 2013, đóng góp vào các quyết sách quan trọng của tổ chức bóng đá lớn nhất thế giới.
4.2. Tham gia các sự kiện bóng đá quốc tế
Daei là một trong những nhân vật được mời tham gia Lễ bốc thăm vòng chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 được tổ chức tại Qatar vào ngày 1 tháng 4 năm 2022. Ngoài ra, vào ngày 18 tháng 7 năm 2007, Daei đã góp mặt trong trận đấu "90 Phút vì Mandela", một trận đấu giữa đội tuyển Châu Phi XI và phần còn lại của Thế giới XI để kỷ niệm sinh nhật của Nelson Mandela. Daei đã thi đấu khoảng 10 phút trong trận đấu kết thúc với tỷ số 3-3.
5. Đời tư
Ali Daei có một cuộc sống cá nhân kín đáo nhưng cũng bao gồm các hoạt động kinh doanh và xã hội đáng chú ý, cùng một số sự cố gây chú ý.
5.1. Gia đình và các mối quan hệ cá nhân
Ali Daei đã kết hôn với bà Mona Farrokhazari và có một cô con gái. Năm 1997, nhà báo người Iran Camelia Entekhabifard từng viết trong hồi ký của mình rằng bà đã kết hôn với Daei, nhưng sau đó cặp đôi này đã chia tay.
5.2. Hoạt động kinh doanh và từ thiện
Daei sở hữu công ty sản xuất áo đấu bóng đá mang tên "Daei Sport's Wears & Equipments", chuyên sản xuất đồ thể thao cho các câu lạc bộ thể thao Iran trong nhiều lĩnh vực và các câu lạc bộ giải đấu trên toàn thế giới. Công ty của ông cũng sản xuất áo đấu cho đội tuyển quốc gia Iran. Ông đã thực hiện nhiều đóng góp từ thiện đáng kể và tham gia các trận đấu bóng đá từ thiện trên toàn thế giới.
5.3. Niềm tin tôn giáo và cá nhân
Ali Daei là một người theo Hồi giáo Shia. Trong thời gian thi đấu cho Bayern Munich, ông đã từ chối cầm một ly bia cho quảng cáo của Erdinger vì đồ uống có cồn bị cấm trong tôn giáo của ông. Vào tháng 4 năm 2008, Daei thông báo rằng ông đã bắt đầu viết cuốn tự truyện của mình, dự kiến phát hành vào tháng 3 năm 2010. Ông cho biết cuốn sách sẽ kể lại "những kỷ niệm đắng và ngọt", nhưng ông sẽ "giữ một số bí mật trong trái tim mình mãi mãi". Tuy nhiên, cuốn sách này vẫn chưa được phát hành.
5.4. Các sự cố cá nhân đáng chú ý
- Tai nạn giao thông: Vào ngày 17 tháng 3 năm 2012, chiếc xe của Daei đã bị lật khi ông đang lái xe trở về Tehran từ Isfahan cùng với anh trai mình. Ngay trước vụ tai nạn, đội bóng của ông, Rah Ahan F.C., đã bị Sepahan đánh bại. Daei sau đó được chuyển đến một bệnh viện gần Kashan. Cán bộ truyền thông của Rah Ahan, Hossein Ghadousi, tuyên bố rằng "Daei đang trong tình trạng ổn định về các dấu hiệu sinh tồn và hiện không gặp nguy hiểm cấp tính nào do tai nạn". Ông được chuyển đến Bệnh viện Laleh ở Tehran vào ngày hôm sau.
AFC đã đưa ra một tuyên bố: "AFC chúc huyền thoại Iran Ali Daei, người đã gặp tai nạn xe hơi vào thứ Bảy, nhanh chóng và hồi phục hoàn toàn. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Daei, một biểu tượng thực sự của bóng đá châu Á. Lời cầu nguyện và suy nghĩ của chúng tôi hướng về anh ấy." Sepp Blatter, Chủ tịch FIFA, cũng bày tỏ trên trang Twitter cá nhân của mình rằng ông sốc khi nghe tin Daei bị thương và cũng chúc ông nhanh chóng bình phục.
- Vụ cướp đường phố: Vào tháng 11 năm 2020, Daei bị hai tên cướp tấn công khi chúng cố gắng cướp sợi dây chuyền vàng của ông ở Tehran. Cảnh sát thông báo rằng hai tên cướp đã bị bắt vài ngày sau vụ tấn công.
- Hỗ trợ các cuộc biểu tình Mahsa Amini: Vào ngày 26 tháng 12 năm 2022, Daei cho biết một chuyến bay quốc tế chở vợ ông, Mona Farrokhazari, và con gái, đang trên đường đến Dubai đã bị buộc phải quay trở lại Đảo Kish, do ông đã lên tiếng ủng hộ các cuộc biểu tình chống chính phủ Mahsa Amini. Hành động này của chính quyền Iran đã làm dấy lên sự chú ý quốc tế về tình hình nhân quyền tại nước này và vai trò của các nhân vật công chúng trong việc bảo vệ các quyền cơ bản.
6. Vinh dự và Thành tích
Ali Daei đã đạt được nhiều danh hiệu và thành tích nổi bật trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên, cả ở cấp câu lạc bộ, đội tuyển quốc gia và cá nhân.
6.1. Danh hiệu cầu thủ
- Với câu lạc bộ:
- Persepolis: Azadegan League (1995-96)
- Bayern Munich: Bundesliga (1998-99), DFB-Ligapokal (1998)
- Saba Battery: Cúp Hazfi (2004-05), Siêu cúp Iran (2005)
- Saipa: Persian Gulf Cup (2006-07)
- Bayern Munich: Á quân UEFA Champions League (1998-99)
- Với đội tuyển quốc gia Iran:
- ECO Cup: 1993
- Huy chương Vàng Đại hội Thể thao châu Á: 1998, 2002 (với U23)
- Cúp LG: 2001, 2002 (tháng 3), 2002 (tháng 9)
- Cúp thử thách AFC-OFC: 2003
- Giải vô địch bóng đá Tây Á: 2004
- Cúp bóng đá châu Á hạng ba: 1996, 2004
6.2. Danh hiệu huấn luyện viên
- Saipa: Giải bóng đá Ngoại hạng Iran (2006-07)
- Iran: Giải vô địch bóng đá Tây Á (2008)
- Persepolis: Cúp Hazfi (2009-10, 2010-11)
- Naft Tehran: Cúp Hazfi (2016-17)
- Saba Qom: Cúp Shohada (2016)
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Á: 1996
- Vua phá lưới Cúp bóng đá châu Á: 1996 (8 bàn)
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Á tháng của AFC: Tháng 8 năm 1997
- Cầu thủ xuất sắc nhất châu Á: 1999
- Vua phá lưới thế giới của IFFHS: 2000 (20 bàn)
- Huân chương Dũng cảm: 2005
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá châu Á: 2014
- Huyền thoại IFFHS: 2016
- Đội hình XI vĩ đại nhất mọi thời đại của người hâm mộ Cúp bóng đá châu Á: 2018
- Đội hình nam châu Á thế kỷ 20 của IFFHS: 1901-2000
- Vua phá lưới Đại hội Thể thao châu Á: 1998 (9 bàn)
- Vua phá lưới Giải bóng đá Ngoại hạng Iran: 2003-04 (16 bàn)
- Huấn luyện viên của năm Iran: 2006
- Được đề cử cho Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA: 1997, 2001
- Đội hình XI mọi thời đại của Cúp bóng đá châu Á: 2023
7. Di sản và Hình ảnh công chúng
Ali Daei để lại một di sản sâu sắc trong bóng đá Iran và châu Á, đồng thời hình ảnh của ông trong lòng công chúng cũng có những tác động văn hóa đáng significant.
7.1. Di sản tổng thể
Ali Daei được coi là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại của Iran, cũng như một trong những cầu thủ vĩ đại nhất châu Á. Kỷ lục 109 bàn thắng trong 149 lần khoác áo đội tuyển quốc gia đã giúp ông trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới trong một thời gian dài, chứng minh năng lực ghi bàn phi thường của mình. Phong cách chơi bóng độc đáo, đặc biệt là khả năng đánh đầu xuất sắc, đã giúp ông có biệt danh "Tháp Ba Tư" và trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự hiệu quả trên hàng công.
7.2. Giai thoại và Tác động văn hóa
Trong số các giai thoại đáng chú ý, Ali Daei nổi tiếng là một người rất yêu Nhật Bản. Điều này bắt nguồn từ Đại hội Thể thao châu Á 1994 tại Hiroshima, khi ông bị chấn thương và phải nhập viện. Sự tận tình và tử tế của các bác sĩ và y tá Nhật Bản đã khiến ông vô cùng cảm kích. Từ đó, ông trở thành một người bạn lớn của Nhật Bản, yêu thích bộ phim "Bảy Samurai" và thậm chí còn nói vào năm 2005 rằng "Tôi tin từ đầu rằng Iran và Nhật Bản sẽ vượt qua vòng loại [World Cup]".
Tại Iran, Ali Daei là một người hùng dân tộc. Ông được người hâm mộ vô cùng yêu mến và cổ vũ, thậm chí tình cảm này còn lớn hơn đối với bất kỳ cầu thủ nào khác. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông không chỉ trong bóng đá mà còn trong văn hóa và xã hội Iran. Gần đây, lập trường của ông trong việc ủng hộ các cuộc biểu tình Mahsa Amini, dù vấp phải sự đàn áp từ chính phủ, đã củng cố hình ảnh của ông như một nhân vật công chúng dám lên tiếng vì quyền con người và tiến bộ xã hội, một hành động được nhiều người dân ủng hộ và ngưỡng mộ.
8. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
8.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Persepolis | 1994-95 | 25 | 15 | 0 | 0 | - | - | 25 | 15 | |||
1995-96 | 13 | 8 | - | 4 | 2 | 2 | 1 | 19 | 11 | |||
Tổng cộng | 38 | 23 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 1 | 44 | 26 | ||
Al Sadd | 1996-97 | 16 | 10 | 2 | 0 | - | - | 18 | 10 | |||
Arminia Bielefeld | 1997-98 | 25 | 7 | 1 | 0 | - | - | 26 | 7 | |||
Bayern Munich | 1998-99 | 23 | 6 | 4 | 0 | 5 | 0 | - | 32 | 6 | ||
Hertha BSC | 1999-2000 | 28 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 1 | 0 | 44 | 7 | |
2000-01 | 23 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 | 32 | 5 | ||
2001-02 | 8 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 12 | 0 | |||
Tổng cộng | 59 | 6 | 7 | 0 | 19 | 6 | 3 | 0 | 88 | 12 | ||
Al Shabab | 2002-03 | 21 | 11 | 0 | 0 | - | - | 21 | 11 | |||
Persepolis | 2003-04 | 28 | 16 | 2 | 1 | - | - | 30 | 17 | |||
Saba Battery | 2004-05 | 25 | 12 | 5 | 3 | - | - | 30 | 15 | |||
2005-06 | 26 | 11 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 2 | 35 | 20 | ||
Tổng cộng | 51 | 23 | 7 | 5 | 6 | 5 | 1 | 2 | 65 | 35 | ||
Saipa | 2006-07 | 26 | 10 | 1 | 0 | - | - | 27 | 10 | |||
Tổng sự nghiệp | 287 | 112 | 24 | 6 | 34 | 13 | 6 | 3 | 351 | 134 |
8.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Iran | 1993 | 16 | 7 |
1994 | 1 | 0 | |
1995 | 0 | 0 | |
1996 | 18 | 22 | |
1997 | 17 | 9 | |
1998 | 13 | 9 | |
1999 | 5 | 2 | |
2000 | 19 | 19 | |
2001 | 16 | 10 | |
2002 | 4 | 2 | |
2003 | 9 | 6 | |
2004 | 16 | 17 | |
2005 | 9 | 4 | |
2006 | 6 | 2 | |
Tổng cộng | 149 | 109 |
9. Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng % | |||
Saipa | 1 tháng 10 năm 2006 | 1 tháng 6 năm 2008 | 27|21|19|77|69|+8|40.30% | |||||||
Iran | 1 tháng 3 năm 2008 | 30 tháng 3 năm 2009 | 16|6|3|42|15|+27|64.00% | |||||||
Persepolis | 28 tháng 12 năm 2009 | 22 tháng 6 năm 2011 | 33|14|17|94|71|+23|51.56% | |||||||
Rah Ahan | 14 tháng 7 năm 2011 | 31 tháng 5 năm 2013 | 21|25|23|80|79|+1|30.43% | |||||||
Persepolis | 1 tháng 6 năm 2013 | 10 tháng 9 năm 2014 | 20|11|9|49|26|+23|50.00% | |||||||
Saba Qom | 1 tháng 7 năm 2015 | 3 tháng 7 năm 2016 | 10|15|6|32|25|+7|32.26% | |||||||
Naft Tehran | 5 tháng 7 năm 2016 | 13 tháng 5 năm 2017 | 15|11|10|46|36|+10|41.67% | |||||||
Saipa | 14 tháng 5 năm 2017 | 1 tháng 5 năm 2019 | 24|17|10|68|62|+6|47.06% | |||||||
Tổng cộng | 161|119|100|484|377|+107|42.37% |