1. Tổng quan
Alex Jason Brosque (sinh ngày 12 tháng 10 năm 1983) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Úc. Anh là người Australia gốc Uruguay, sinh ra tại Sydney và lớn lên trong gia đình có cha mẹ di cư từ Uruguay vào những năm 1970. Brosque chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo nhưng cũng từng chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm trong thời gian ở Nhật Bản. Anh được biết đến nhiều nhất qua hai giai đoạn thi đấu cho Sydney FC, nơi anh giữ vai trò đội trưởng và trở thành cầu thủ ghi bàn và ra sân nhiều nhất mọi thời đại của câu lạc bộ.
Trong sự nghiệp kéo dài từ năm 2001 đến 2019, Brosque đã trải qua nhiều câu lạc bộ ở Úc, Châu Âu và Châu Á. Anh bắt đầu sự nghiệp tại Marconi Stallions ở Giải bóng đá Quốc gia (NSL), nơi anh hai lần liên tiếp giành danh hiệu Cầu thủ dưới 21 tuổi xuất sắc nhất năm. Sau đó, anh chuyển đến Châu Âu thi đấu cho Feyenoord (Hà Lan) và KVC Westerlo (Bỉ), trước khi trở về Úc tham gia A-League mới thành lập với Brisbane Roar, nơi anh giành danh hiệu Vua phá lưới.
Giai đoạn đỉnh cao của Brosque gắn liền với Sydney FC, nơi anh giành nhiều danh hiệu vô địch A-League và Cúp FFA. Anh cũng có những trải nghiệm thi đấu thành công ở nước ngoài, lần lượt tại Shimizu S-Pulse (Nhật Bản) và Al Ain FC (UAE). Ở cấp độ quốc tế, Brosque đã đại diện cho Úc ở các cấp độ U-20, U-23 (tham dự Thế vận hội Athens 2004) và đội tuyển quốc gia cấp cao, ghi 5 bàn thắng trong 21 lần ra sân. Anh chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải A-League 2018-19.
2. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Alex Brosque có khởi đầu sự nghiệp tại quê nhà Úc, nơi anh nhanh chóng bộc lộ tài năng và trở thành một trong những tài năng trẻ triển vọng nhất của bóng đá nước này.
2.1. Bối cảnh và sự nghiệp trẻ
Alex Jason Brosque sinh ngày 12 tháng 10 năm 1983 tại Sydney, New South Wales, Úc. Cha mẹ anh là người Uruguay đã di cư đến Úc vào những năm 1970. Brosque bắt đầu phát triển sự nghiệp bóng đá của mình tại Viện Thể thao Quốc gia Úc.
2.2. Ra mắt chuyên nghiệp và những thành công ban đầu
Năm 2001, khi 18 tuổi, Brosque bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Marconi Stallions thuộc Giải bóng đá Quốc gia (NSL) (giải đấu hiện đã không còn tồn tại). Trong ba mùa giải gắn bó với câu lạc bộ, anh đã có hơn 50 lần ra sân và được công nhận là một trong những tài năng trẻ xuất sắc nhất của Úc khi hai mùa giải liên tiếp (2003 và 2004) được bầu chọn là Cầu thủ dưới 21 tuổi xuất sắc nhất năm của NSL. Phong độ ấn tượng ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia đã thu hút sự chú ý từ quốc tế.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Alex Brosque trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia, từ Úc đến Châu Âu và Châu Á, mang lại cho anh nhiều kinh nghiệm và danh hiệu.
3.1. Thời gian ở Châu Âu
Sau khi kết thúc mùa giải NSL 2003-04, Alex Brosque đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Hà Lan Feyenoord Rotterdam. Tuy nhiên, anh ngay lập tức được cho câu lạc bộ Bỉ KVC Westerlo mượn. Trong thời gian này, Brosque gặp khó khăn do chấn thương mắt cá chân, chỉ có 16 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng.
3.2. Ra mắt A-League: Brisbane Roar
Với sự ra đời của giải đấu mới A-League tại Úc, Brosque trở về nước và ký hợp đồng với Brisbane Roar (khi đó có tên là Queensland Roar). Trong phần lớn mùa giải 2005-06, Brosque cùng toàn đội gặp khó khăn trong việc ghi bàn. Mặc dù Brisbane dẫn đầu giải đấu về tổng số cú sút, nhưng lại đứng thứ hai từ dưới lên về số bàn thắng ghi được. Tuy nhiên, anh đã bùng nổ khi ghi 4 bàn trong 3 trận đấu cuối mùa giải, suýt chút nữa giúp đội bóng lọt vào Vòng chung kết A-League. Brosque đã giành danh hiệu Vua phá lưới Reebok đầu tiên cùng với Stewart Petrie, Archie Thompson và Bobby Despotovski với 8 bàn thắng.
3.3. Giai đoạn đầu tại Sydney FC
Vào ngày 11 tháng 2 năm 2006, Alex Brosque thông báo chuyển đến câu lạc bộ khi đó đang là đương kim vô địch Sydney FC. Anh gia nhập câu lạc bộ cho mùa giải 2006-07 theo hợp đồng ba năm. Brosque chơi trận đầu tiên cho Sydney FC vào ngày 15 tháng 7 năm 2006, đối đầu với câu lạc bộ cũ Queensland Roar trong khuôn khổ Cúp Tiền mùa giải A-League. Anh đã kiến tạo bàn thắng đầu tiên và ghi bàn quyết định giúp Sydney FC giành chiến thắng 2-1. Bàn thắng đầu tiên của anh tại A-League cho Sydney FC đến ở vòng 17, trong trận đấu với Perth Glory FC. Anh cũng ghi bàn trong trận hòa 1-1 giúp Sydney FC lọt vào loạt trận chung kết mùa giải 2006-07, đồng thời loại đội bóng cũ của anh là Roar.
Sau một năm đầu không mấy ấn tượng tại Sydney FC, Brosque đã tìm lại phong độ tốt nhất và trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu cho câu lạc bộ với 8 bàn thắng trong mùa giải chính thức 2007-08. Anh đã ghi hai cú đúp quan trọng vào lưới Perth Glory và Central Coast Mariners FC, giúp Sydney FC giành được những điểm số quý giá trong mùa giải. Mối liên kết giữa anh và Juninho Paulista rất rõ ràng trong mùa giải đó, với 5 bàn thắng của Brosque đến từ những đường chuyền kiến tạo sắc bén của cầu thủ người Brasil. Cuối mùa giải 2007-08, anh trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất của Sydney với 11 bàn thắng trong mùa giải (bao gồm cả các trận đấu với Los Angeles Galaxy tại Sân vận động Telstra vào tháng 11 năm 2007, nơi anh đã ghi 2 trong số 5 bàn thắng của Sydney).
Brosque tiếp tục là trụ cột của Sydney FC khi bước vào mùa giải thứ ba với câu lạc bộ. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong mùa giải 2008-09 trong chiến thắng 5-2 của Sydney trước Perth Glory, nâng tổng số bàn thắng của anh lên 13 - giúp anh trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai của Sydney FC, chỉ sau cựu đội trưởng Steve Corica (15 bàn). Hai tuần sau, anh ghi bàn tiếp theo vào lưới Adelaide United FC trong chiến thắng 3-0 của Sydney, đưa anh chỉ còn cách kỷ lục ghi bàn nhiều nhất của câu lạc bộ một bàn. Brosque cũng dẫn đầu A-League với 7 pha kiến tạo trong mùa giải 2008-09.
Anh khởi đầu mùa giải 2009-10 một cách ấn tượng, hình thành một cặp đôi tấn công mạnh mẽ với Mark Bridge. Những màn trình diễn này đã giúp Brosque được gọi lại vào đội tuyển quốc gia Socceroos lần đầu tiên sau hơn bốn năm. Vào ngày 22 tháng 7 năm 2010, Brosque ký hợp đồng gia hạn ba năm với Sydney FC, giữ chân anh ở câu lạc bộ cho đến cuối mùa giải 2013-14. Brosque đã có trận đấu thứ 100 cho Sydney FC trong trận đấu vòng 14 với Perth Glory tại Sân vận động Parramatta. Sydney giành chiến thắng 2-0, với Brosque ghi bàn thắng thứ 29 để ấn định chiến thắng cho đội bóng.
3.4. Sự nghiệp ở nước ngoài: Nhật Bản và UAE
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2011, Sydney FC đồng ý để Brosque rời câu lạc bộ với mức phí 400.00 K AUD để gia nhập Shimizu S-Pulse của J-League Nhật Bản. Tuy nhiên, Phó Chủ tịch Sydney FC, Scott Barlow, thông báo rằng câu lạc bộ đang "xem xét các lựa chọn về việc khiếu nại lên FIFA", vì Sydney FC tin rằng Shimizu S-Pulse đã tiếp cận Brosque mà không có sự cho phép của câu lạc bộ. Brosque ra mắt câu lạc bộ mới của mình vào ngày 5 tháng 3 năm 2011, thi đấu trọn vẹn trận thua 3-0 trước Kashiwa Reysol, trận đấu đầu tiên của Shimizu S-Pulse trong mùa giải J-League 2011. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 7 tháng 5 năm 2011, ghi bàn ở phút thứ 18 giúp đội bóng giành trận hòa 1-1 trước Nagoya Grampus. Với Shimizu S-Pulse, anh được đăng ký với tên "Alex" và chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm trong hệ thống 4-1-2-3, đôi khi cũng là tiền đạo cắm. Hợp đồng của anh với Shimizu được báo cáo là khoảng 1.50 M AUD (130.00 M JPY) trong hai năm, với phí chuyển nhượng khoảng 30.00 M JPY.
Vào ngày 26 tháng 9 năm 2012, Brosque gia nhập câu lạc bộ UAE Pro League Al Ain FC theo hợp đồng hai năm. Anh đã có 39 lần ra sân cho đội bóng Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và ghi được 14 bàn thắng.
3.5. Trở lại Sydney FC và giải nghệ
Vào ngày 26 tháng 6 năm 2014, Brosque tái gia nhập câu lạc bộ cũ Sydney FC theo hợp đồng hai năm, sau khi được giải phóng hợp đồng từ Al Ain. Ngày 8 tháng 10 năm 2014, Brosque được công bố là đội trưởng của Sydney FC cho mùa giải A-League 2014-15, cùng với các đội phó Saša Ognenovski và Nikola Petković.
Vào ngày 18 tháng 10 năm 2014, Brosque đã chơi trận Derby Sydney đầu tiên của mình và ghi bàn thắng quyết định ở phút 79. Anh đã đạt đến số bàn thắng hai con số lần đầu tiên trong sự nghiệp trong mùa giải 2016-17, ghi bàn mở tỷ số vào lưới Melbourne City trong chiến thắng 3-0 toàn diện. Brosque đã dẫn dắt đội bóng của mình giành "cú đúp" A-League - vô địch cả mùa giải chính thức (premiership) và trận chung kết A-League (championship). Chức vô địch mùa giải chính thức được giành trước 4 vòng đấu, khi Sydney FC phá vỡ nhiều kỷ lục và được ca ngợi là một trong những đội bóng vĩ đại nhất lịch sử A-League.
Brosque có trận đấu thứ 200 cho Sydney FC trên mọi đấu trường trong trận Chung kết A-League 2017, nơi Sydney giành chiến thắng 4-2 trên loạt sút luân lưu trước Melbourne Victory.
Vào ngày 14 tháng 9 năm 2017, Brosque ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong mùa giải 2017-18, trong chiến thắng 2-0 trước Melbourne City FC tại Cúp FFA 2017. Bàn thắng đầu tiên của anh tại giải đấu quốc nội đến ở vòng 10 trong trận thắng 5-0 của Sydney FC trước Western Sydney Wanderers. Trận đấu này cũng là một cột mốc quan trọng đối với đội trưởng, khi anh sánh ngang với số lần ra sân của huyền thoại câu lạc bộ Terry McFlynn trên mọi đấu trường - 214 lần. Kỷ lục này cuối cùng đã bị phá vỡ ở vòng đấu tiếp theo trong chiến thắng 3-1 trước Melbourne City, khi anh ghi bàn thắng thứ ba của trận đấu để ấn định chiến thắng.
Brosque ghi hat-trick đầu tiên trong kỷ nguyên A-League vào lưới Central Coast Mariners trong chiến thắng 5-2 vào ngày 4 tháng 1 năm 2019. Anh đã thông báo sẽ giải nghệ vào cuối mùa giải A-League 2018-19.
4. Sự nghiệp quốc tế
Alex Brosque đã có một sự nghiệp đáng chú ý ở cấp độ đội tuyển quốc gia, đại diện cho Úc từ các đội trẻ đến đội tuyển cấp cao.
4.1. Đội trẻ và đội Olympic
Brosque đã đại diện cho Úc tại Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003 của FIFA, nơi họ lọt vào vòng hai (tứ kết). Anh cũng là thành viên của đội tuyển Úc vô địch Giải vô địch U-20 OFC 2002. Năm 2004, Brosque đã giúp Úc lọt vào tứ kết môn bóng đá tại Thế vận hội Athens 2004.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Vào năm 2004, Brosque có trận ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao Úc trong trận đấu với Fiji tại Cúp bóng đá châu Đại Dương, nơi anh có ba lần ra sân. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Úc giành chức vô địch Cúp bóng đá châu Đại Dương 2004.
Vào ngày 9 tháng 11 năm 2009, Brosque được gọi vào đội tuyển quốc gia cấp cao để thay thế cầu thủ bị chấn thương Joshua Kennedy. Đây là lần đầu tiên anh được triệu tập sau hơn 3 năm. Vào ngày 9 tháng 10 năm 2010, Brosque vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 90 để thay thế Richard Garcia trong trận giao hữu với Paraguay.
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2010, Brosque được chọn vào danh sách sơ bộ 50 cầu thủ cho Cúp bóng đá châu Á 2011 vào tháng 1. Nhiều người tin rằng anh sẽ được chọn vào đội hình 23 người cuối cùng, sau khi Joshua Kennedy và Archie Thompson đều bị chấn thương, nhưng Brosque sau đó cũng bị chấn thương, khiến anh mất cơ hội đại diện cho Úc lần đầu tiên tại một giải đấu quốc tế.
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2011, Brosque ghi bàn thắng quyết định ở phút 86 trong chiến thắng 2-1 của Úc trước Thái Lan trong khuôn khổ Vòng loại World Cup 2014. Một tháng sau, vào ngày 7 tháng 10, Brosque lập cú đúp trong chiến thắng 5-0 của Úc trước Malaysia trong một trận giao hữu tại Canberra. Trong trận đấu vòng loại FIFA World Cup 2014 của Úc với Ả Rập Xê Út, Brosque ghi thêm một cú đúp nữa giúp Úc giành chiến thắng 4-2.
4.2.1. Bàn thắng quốc tế
Các bàn thắng của Alex Brosque cho đội tuyển quốc gia Úc:
| # | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Suncorp, Brisbane, Úc | Thái LanThai | 2-1 | 2-1 | Vòng loại World Cup 2014 |
| 2 | 7 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Canberra, Canberra, Úc | MalaysiaMalay | 3-0 | 5-0 | Trận đấu giao hữu |
| 3 | 5-0 | |||||
| 4 | 29 tháng 2 năm 2012 | AAMI Park, Melbourne, Úc | Ả Rập Xê ÚtArabic | 1-1 | 4-2 | Vòng loại World Cup 2014 |
| 5 | 3-2 |
5. Thống kê sự nghiệp
Alex Brosque đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, với nhiều lần ra sân và bàn thắng ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác1 | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Marconi Stallions | 2001-02 | NSL | 17 | 1 | - | - | - | 17 | 1 | |||
| 2002-03 | NSL | 21 | 9 | - | - | - | 21 | 9 | ||||
| 2003-04 | NSL | 17 | 3 | - | - | - | 17 | 3 | ||||
| Tổng | 55 | 13 | - | - | - | 55 | 13 | |||||
| Westerlo | 2004-05 | Pro League | 16 | 2 | 0 | 0 | - | - | 16 | 2 | ||
| Queensland Roar | 2005-06 | A-League | 21 | 8 | - | - | 3 | 0 | 24 | 8 | ||
| Sydney FC | 2006-07 | A-League | 20 | 4 | - | 6 | 1 | 5 | 3 | 31 | 8 | |
| 2007-08 | A-League | 22 | 8 | - | - | 6 | 1 | 28 | 9 | |||
| 2008-09 | A-League | 18 | 5 | - | - | 3 | 1 | 21 | 6 | |||
| 2009-10 | A-League | 29 | 7 | - | - | - | 29 | 7 | ||||
| 2010-11 | A-League | 15 | 6 | - | 0 | 0 | - | 15 | 6 | |||
| Tổng | 104 | 30 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | 5 | 124 | 36 | ||
| Shimizu S-Pulse | 2011 | J1 League | 32 | 7 | 3 | 0 | - | - | 35 | 7 | ||
| 2012 | J1 League | 23 | 6 | 3 | 1 | - | - | 26 | 7 | |||
| Tổng | 55 | 13 | 6 | 1 | - | - | 61 | 14 | ||||
| Al Ain | 2012-13 | UAE Pro League | 19 | 10 | 0 | 0 | - | - | 19 | 10 | ||
| 2013-14 | UAE Pro League | 20 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | - | 26 | 5 | ||
| Tổng | 39 | 14 | 0 | 0 | 6 | 1 | - | 45 | 15 | |||
| Sydney FC | 2014-15 | A-League | 27 | 9 | 2 | 1 | - | - | 29 | 10 | ||
| 2015-16 | A-League | 13 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 15 | 5 | ||
| 2016-17 | A-League | 28 | 11 | 4 | 1 | - | - | 32 | 12 | |||
| 2017-18 | A-League | 26 | 4 | 4 | 2 | 6 | 2 | - | 36 | 8 | ||
| Tổng cộng Sydney FC | 200 | 60 | 14 | 7 | 13 | 3 | 12 | 5 | 239 | 75 | ||
| Tổng cộng Australia | 274 | 80 | 11 | 4 | 13 | 3 | 17 | 5 | 315 | 92 | ||
| Tổng cộng Bỉ | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 16 | 2 | |||
| Tổng cộng Nhật Bản | 55 | 13 | 6 | 1 | 0 | 0 | - | 61 | 14 | |||
| Tổng cộng sự nghiệp | 384 | 109 | 17 | 5 | 19 | 4 | 17 | 5 | 437 | 123 | ||
- 1 - bao gồm Cúp Thử thách Tiền mùa giải A-League (2005-2008) và thống kê Giải vô địch Liên Thái Bình Dương (2008)
5.2. Thống kê quốc tế
| Năm | Số trận | Số bàn |
|---|---|---|
| 2004 | 3 | 0 |
| 2005 | 0 | 0 |
| 2006 | 1 | 0 |
| 2007 | 0 | 0 |
| 2008 | 0 | 0 |
| 2009 | 0 | 0 |
| 2010 | 1 | 0 |
| 2011 | 5 | 3 |
| 2012 | 9 | 2 |
| 2013 | 2 | 0 |
| Tổng cộng | 21 | 5 |
6. Danh hiệu và thành tích
Trong suốt sự nghiệp của mình, Alex Brosque đã gặt hái được nhiều danh hiệu tập thể cùng các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cũng như các giải thưởng cá nhân danh giá.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Sydney FC
- Vô địch A-League (Mùa giải chính thức): 2009-10, 2016-17, 2017-18
- Vô địch A-League (Chung kết): 2009-10, 2016-17, 2018-19
- Cúp FFA: 2017
- Al Ain
- UAE Pro League: 2012-13
- Cúp Chủ tịch UAE: 2013-14
6.2. Danh hiệu quốc tế
- Úc
- Cúp bóng đá châu Đại Dương: 2004
- Giải vô địch U-20 OFC: 2002
6.3. Giải thưởng cá nhân và kỷ lục
- Cầu thủ dưới 21 tuổi xuất sắc nhất năm của NSL: 2002-03, 2003-04
- Vua phá lưới A-League: 2005-06
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Sydney FC: 2007-08, 2008-09, 2009-10
- Đội hình tiêu biểu PFA A-League: 2009-10, 2016-17
- Được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Sydney FC: 2019
- Kỷ lục:
- Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Sydney FC
- Cầu thủ ra sân nhiều nhất mọi thời đại của Sydney FC

Alex Brosque trong màu áo Sydney FC (2009)
7. Di sản và sự ghi nhận
Alex Brosque đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá Úc, đặc biệt là tại Sydney FC, nơi anh được vinh danh là một huyền thoại.
7.1. Giải nghệ
Alex Brosque đã thông báo quyết định giải nghệ vào ngày 15 tháng 4 năm 2019, sau khi kết thúc mùa giải A-League 2018-19. Trận đấu cuối cùng của anh là trận chung kết A-League mùa giải đó, nơi Sydney FC đã giành chức vô địch. Quyết định giải nghệ của anh đã nhận được sự tri ân và phản ứng tích cực từ người hâm mộ cũng như giới truyền thông, những người đã công nhận những đóng góp to lớn của anh cho bóng đá Úc.
7.2. Đánh giá và tầm ảnh hưởng
Alex Brosque được đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử Sydney FC và có tầm ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của câu lạc bộ nói riêng và A-League nói chung. Anh được biết đến với khả năng lãnh đạo, tinh thần cống hiến và sự kiên trì bền bỉ trên sân cỏ. Với vai trò đội trưởng, Brosque đã dẫn dắt Sydney FC đến những thành công vang dội, bao gồm cú đúp vô địch A-League mùa giải 2016-17, một trong những mùa giải thành công nhất của câu lạc bộ. Di sản của anh không chỉ là những kỷ lục về bàn thắng và số lần ra sân, mà còn là biểu tượng của lòng trung thành và sự chuyên nghiệp. Việc anh được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng của Sydney FC vào năm 2019 là minh chứng cho sự công nhận và tôn vinh những đóng góp to lớn của anh.