1. Tiểu sử và bối cảnh
Willie Alford Thornton sinh ngày 7 tháng 12 năm 1983 tại Perry, Georgia, Hoa Kỳ. Anh là con trai của ông Alford và bà Philomenia Thornton. Anh cũng là anh em họ của cầu thủ NBA Marcus Thornton.
2. Sự nghiệp Đại học
Thornton bắt đầu sự nghiệp bóng rổ đại học tại Đại học Bang Florida với tư cách là một cầu thủ redshirt, tức là anh tập luyện với đội nhưng không tham gia thi đấu chính thức trong mùa giải đầu tiên. Từ mùa giải 2003-04, anh chính thức được đăng ký thi đấu. Trong hai năm đầu, anh chủ yếu là cầu thủ dự bị.
Đến mùa giải thứ ba (2005-06), Thornton được đôn lên đội hình xuất phát và trở thành trụ cột của đội, ghi trung bình 16.1 điểm và 6.9 rebound mỗi trận. Mùa giải 2006-07 là đỉnh cao trong sự nghiệp đại học của anh, khi anh đạt trung bình 19.7 điểm và 7.2 rebound mỗi trận, dẫn đầu ACC về điểm số. Anh cũng được bầu chọn vào Đội hình AP All-American thứ ba và là lựa chọn nhất trí cho Đội hình All-ACC thứ nhất. Thornton là á quân cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của ACC, chỉ sau Jared Dudley của Boston College.
Trong suốt sự nghiệp đại học, Thornton duy trì tỷ lệ ném rổ cao: tỷ lệ ném thành công từ sân là 52.8%, tỷ lệ ném ba điểm là 45.1% và tỷ lệ ném phạt là 70.1%. Mùa giải cuối cùng của anh kết thúc một cách đáng thất vọng khi đội Seminoles không đủ điều kiện tham dự Giải bóng rổ nam NCAA Division I năm thứ chín liên tiếp và phải thi đấu tại NIT.
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sau khi hoàn thành sự nghiệp đại học, Al Thornton đã có một hành trình thi đấu chuyên nghiệp đa dạng, bao gồm thời gian ở NBA và nhiều giải đấu quốc tế khác nhau.
3.1. Sự nghiệp NBA
Al Thornton đã trải qua một phần sự nghiệp của mình tại Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ (NBA), thi đấu cho ba đội bóng khác nhau.
3.1.1. Los Angeles Clippers
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2007, Thornton được Los Angeles Clippers chọn ở lượt thứ 14 trong NBA Draft 2007. Anh có cùng người đại diện với Yao Ming.
Vào ngày 9 tháng 7, Thornton đã chơi trận đấu đầu tiên tại giải mùa hè cho Clippers, ghi 24 điểm, 8 rebound, 1 kiến tạo và 2 block trong trận thua 108-102 trước Denver Nuggets. Trong trận đấu thứ ba tại tiền mùa giải với tư cách tân binh, Thornton đã dẫn dắt Clippers giành chiến thắng trước Golden State Warriors với 24 điểm sau 11 trên 15 cú ném, bao gồm 2 trên 2 cú ném ba điểm thành công, đồng thời thực hiện thành công tất cả 8 cú ném đầu tiên từ sân.
Khi mùa giải bắt đầu, với Ruben Patterson trong đội hình xuất phát, Thornton không nhận được nhiều thời gian thi đấu như trong giai đoạn tiền mùa giải. Tuy nhiên, Patterson đã bị hủy hợp đồng vào ngày 13 tháng 12 năm 2007, nhằm tạo cơ hội thi đấu nhiều hơn cho tân binh này. Với hàng loạt chấn thương của các cầu thủ lớn của Clippers, bao gồm Paul Davis với chấn thương ACL, Tim Thomas với các vấn đề tái phát ở lưng và mắt cá chân, và Elton Brand phải ngồi ngoài vì đứt gân Achilles, Thornton đã tận dụng thời gian thi đấu của mình ở vị trí power forward và small forward khi đồng đội Corey Maggette ngồi dự bị.

Vào ngày 30 tháng 1 năm 2008, Thornton ghi 33 điểm (cao nhất mùa giải khi đó) trong trận đấu với Atlanta Hawks, bao gồm một pha block quan trọng trong những giây cuối cùng, giúp Clippers giành chiến thắng 95-88. Thornton cũng ghi double-double đầu tiên vào ngày 9 tháng 2, trong trận thua trước Philadelphia 76ers, với 18 điểm và 10 rebound.
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2008, Thornton đã san bằng kỷ lục tân binh của đội (và cao nhất mùa giải của Clippers) với 39 điểm sau 13 trên 23 cú ném từ sân, 3 trên 6 cú ném ba điểm, và 10 trên 12 cú ném phạt trong chiến thắng 110-97 trước Memphis Grizzlies. Thornton đã ghi 20 điểm trong số 39 điểm của mình ở hiệp thứ tư để ấn định chiến thắng và chấm dứt chuỗi 10 trận thua của Clippers.
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2008, Al Thornton được vinh danh vào Đội hình Tân binh NBA Toàn Mỹ Thứ nhất năm 2008. Vào ngày 31 tháng 10 năm 2008, Thornton có một double-double với 30 điểm và 11 rebound, đây là thành tích cao nhất mùa giải của anh.
3.1.2. Washington Wizards
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2010, Thornton được chuyển từ Los Angeles Clippers đến Washington Wizards trong một giao dịch ba đội, sáu cầu thủ. Giao dịch này đưa Antawn Jamison từ Washington đến Cleveland Cavaliers, Žydrūnas Ilgauskas, một lượt chọn vòng một NBA Draft 2010 và quyền đối với Emir Preldžič từ Cleveland đến Washington, Drew Gooden từ Washington đến Los Angeles, và Sebastian Telfair từ Los Angeles đến Cleveland.

3.1.3. Golden State Warriors
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2011, Thornton đạt thỏa thuận mua lại hợp đồng với Wizards và bị hủy hợp đồng. Anh ký hợp đồng với Golden State Warriors vào ngày 3 tháng 3 năm 2011. Vào ngày 14 tháng 3 năm 2011, Thornton ghi 23 điểm trong trận đấu với Sacramento Kings, đây là số điểm cao nhất của anh khi thi đấu cho Warriors.
3.2. Sự nghiệp Quốc tế
Sau khi rời NBA, Al Thornton tiếp tục sự nghiệp bóng rổ của mình ở nhiều giải đấu quốc tế khác nhau, thể hiện khả năng ghi điểm ấn tượng.
3.2.1. Puerto Rico
Vào ngày 19 tháng 2 năm 2012, anh ký hợp đồng với đội Guayama Wizards thuộc giải bóng rổ Baloncesto Superior Nacional của Puerto Rico. Tại đây, anh ghi trung bình 18.7 điểm mỗi trận. Vào tháng 3 năm 2014, anh tái gia nhập Guayama Wizards.
3.2.2. Trung Quốc
Vào ngày 29 tháng 9 năm 2012, Thornton ký hợp đồng với Zhejiang Lions thuộc CBA. Tuy nhiên, do chấn thương, anh đã bị thay thế giữa mùa giải bởi Gary Forbes.
3.2.3. Philippines
Vào ngày 2 tháng 1 năm 2015, anh ký hợp đồng với NLEX Road Warriors của PBA. Anh ra mắt trong 2015 PBA Commissioner's Cup trong trận thua trước Rain or Shine Elasto Painters với 28 điểm và 12 rebound. Trong trận thua trước Alaska Aces, anh dẫn đầu đội với 39 điểm và 13 rebound. Sau đó, anh bị hạn chế chỉ còn 11 điểm (thấp nhất sự nghiệp PBA) với 3 trên 14 cú ném từ sân. Anh đã trở lại mạnh mẽ với 39 điểm và 15 rebound, cuối cùng dẫn dắt NLEX giành chiến thắng đầu tiên trong giải đấu. Từ đó, NLEX thắng năm trận liên tiếp để vào vòng playoff, bao gồm một chiến thắng trước Barangay Ginebra mà trong đó anh đã ghi 50 điểm. Trong vòng playoff, họ bị Meralco Bolts quét sạch.
Vào tháng 1 năm 2016, Thornton trở lại Philippines để thi đấu một lần nữa cho NLEX trong 2016 PBA Commissioner's Cup. Anh bắt đầu chiến dịch của NLEX bằng cách ghi 50 điểm một lần nữa trong một trận thắng hiệp phụ trước Ginebra. Trong một trận đấu ba hiệp phụ căng thẳng với San Miguel Beermen, anh đã ghi 69 điểm, đây là thành tích cao nhất trong sự nghiệp của anh và cũng là số điểm cao nhất của bất kỳ cầu thủ PBA nào trong hơn hai thập kỷ, nhưng đội của anh vẫn thua trận. NLEX không đủ điều kiện tham dự vòng playoff trong giải đấu đó.
Thornton được chọn để đại diện cho Mighty Sports PH, câu lạc bộ đại diện của Philippines tại Cúp William Jones 2016. Thornton đã dẫn dắt Mighty Sports-Philippines vượt qua Hàn Quốc vào ngày thứ hai với 24 điểm trong chiến thắng 86-65. Thornton một lần nữa dẫn dắt Mighty Sports đánh bại Ấn Độ với tỷ số 101-81 với 30 điểm, và vào ngày hôm sau, đối đầu với Iran, anh ghi 24 điểm và 10 rebound trong chiến thắng 80-73. Thornton đã giúp Mighty Sports đạt thành tích 7 thắng - 0 thua trong giải đấu với một double-double 20 điểm và 15 rebound khi đánh bại Ai Cập 80-61, và cuối cùng giành huy chương vàng với thành tích bất bại 8 thắng - 0 thua khi đánh bại Trung Hoa Đài Bắc B 104-80 vào ngày cuối cùng của giải đấu.
3.2.4. Nhật Bản
Vào ngày 28 tháng 2 năm 2018, Thornton ký hợp đồng với Shimane Susanoo Magic thuộc B.League của Nhật Bản.
3.2.5. Uruguay
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2020, Thornton ký hợp đồng với Club Atlético Aguada thuộc Liga Uruguaya de Basketball của Uruguay.
3.3. Sự nghiệp BIG3 League
Thornton ban đầu không được chọn trong đợt tuyển chọn đầu tiên của giải BIG3 League (giải bóng rổ 3x3). Sau đó, Al được đội 3's Company của Allen Iverson chiêu mộ. Al đã cung cấp khả năng ghi điểm từ băng ghế dự bị cho "3's Company" và trở thành "Người thứ 4" (4th Man) đầu tiên của giải đấu.
4. Thống kê NBA
| Năm | Đội | Số trận | Số trận xuất phát | Phút trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném từ sân | Tỷ lệ ném 3 điểm | Tỷ lệ ném phạt | Rebound trung bình mỗi trận | Kiến tạo trung bình mỗi trận | Cướp bóng trung bình mỗi trận | Block trung bình mỗi trận | Điểm trung bình mỗi trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007-08 | L.A. Clippers | 79 | 31 | 27.3 | .429 | .331 | .743 | 4.5 | 1.2 | .6 | .5 | 12.7 |
| 2008-09 | L.A. Clippers | 71 | 67 | 37.4 | .446 | .253 | .754 | 5.2 | 1.5 | .8 | .9 | 16.8 |
| 2009-10 | L.A. Clippers | 51 | 30 | 27.5 | .478 | .357 | .741 | 3.8 | 1.2 | .5 | .4 | 10.7 |
| 2009-10 | Washington | 24 | 16 | 28.1 | .463 | .353 | .694 | 4.3 | 1.2 | .8 | .5 | 10.7 |
| 2010-11 | Washington | 49 | 23 | 21.8 | .471 | .160 | .757 | 3.2 | 1.0 | .6 | .2 | 8.0 |
| 2010-11 | Golden State | 22 | 0 | 14.3 | .490 | .000 | .829 | 2.6 | .5 | .3 | .1 | 6.0 |
| Sự nghiệp | 296 | 167 | 28.0 | .452 | .293 | .747 | 4.2 | 1.2 | .6 | .5 | 11.9 | |
5. Giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Al Thornton đã nhận được một số giải thưởng và danh hiệu đáng chú ý:
- Đội hình Tân binh NBA Toàn Mỹ Thứ nhất: 2008
- AP All-American (Đội hình thứ ba): 2007
- Vua phá lưới ACC: 2007
- Cúp William Jones: Huy chương vàng 2016
6. Đời tư
Al Thornton là anh em họ của cầu thủ NBA Marcus Thornton. Cha mẹ anh là ông Alford và bà Philomenia Thornton.