1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Allen Iverson có một tuổi thơ đầy thử thách tại Hampton, Virginia, nhưng chính những trải nghiệm này đã định hình nên một trong những vận động viên bóng rổ kiên cường và có ảnh hưởng nhất mọi thời đại.
1.1. Sinh ra và bối cảnh gia đình
Allen Ezail Iverson sinh ngày 7 tháng 6 năm 1975 tại Hampton, Virginia, Hoa Kỳ. Mẹ ông, Ann Iverson, sinh ông khi mới 15 tuổi, và cha ruột của ông, Allen Broughton, không tham gia vào việc nuôi dạy ông. Trong những năm đầu đời, Iverson sống cùng bà ngoại và 13 người khác trong một căn nhà chật chội. Cuộc sống của gia đình gặp nhiều khó khăn, thường xuyên bị cắt điện, nước, và không đủ thức ăn.
1.2. Tuổi thơ và biệt danh
Khi còn nhỏ, Iverson được đặt biệt danh là "Bubba Chuck". Một người bạn thời thơ ấu, Jaime Rogers, kể rằng Iverson luôn "quan tâm đến những đứa trẻ nhỏ hơn" và "có thể dạy dỗ bất cứ ai". Khi Iverson 13 tuổi, người cha đỡ đầu của ông, Michael Freeman, đã bị bắt vì tội buôn bán ma túy ngay trước mặt Iverson. Sau đó, Iverson bị lưu ban lớp tám do nghỉ học quá nhiều và phải chuyển nhà để thoát khỏi khu ổ chuột. Mặc dù vậy, Freeman là người đã dạy Iverson chơi bóng rổ và Iverson sau này bày tỏ sự tự hào về ông, nói rằng Freeman "không bao giờ cướp bóc ai" mà chỉ "muốn nuôi sống gia đình".
1.3. Sự nghiệp trung học
Iverson theo học tại Bethel High School ở Hampton, Virginia, nơi ông trở thành một vận động viên hai môn thể thao xuất sắc. Ông là tiền vệ chính cho đội bóng bầu dục của trường, đồng thời chơi ở các vị trí hậu vệ chạy, người trả bóng và hậu vệ phòng ngự. Ông cũng là hậu vệ dẫn bóng chính cho đội bóng rổ của trường. Trong năm học cơ sở, Iverson đã dẫn dắt cả hai đội giành chức vô địch bang Virginia và được trao giải Cầu thủ trung học của năm của Associated Press ở cả hai môn thể thao.
Iverson cũng từng chơi cho đội bóng rổ AAU do "Boo" Williams dẫn dắt và giành chức vô địch quốc gia AAU lứa tuổi dưới 17 vào năm 1992. Iverson đã ghi nhận Williams là huấn luyện viên truyền cảm hứng nhất trong cuộc đời ông.
1.4. Vấn đề pháp lý và Tù giam
Vào ngày 14 tháng 2 năm 1993, Iverson và một số người bạn của ông đã vướng vào một vụ ẩu đả với một nhóm người khác tại một sân bowling ở Hampton, Virginia. Theo cáo buộc, nhóm của Iverson gây ồn ào và đã bị yêu cầu giữ trật tự nhiều lần, dẫn đến một cuộc cãi vã lớn với một nhóm thanh niên khác. Ngay sau đó, một cuộc ẩu đả bùng nổ giữa nhóm người da trắng và nhóm người da đen. Trong cuộc ẩu đả, Iverson bị cáo buộc đã dùng ghế đánh vào đầu một phụ nữ. Ông và ba người bạn của mình, đều là người da đen, là những người duy nhất bị bắt. Iverson, khi đó 17 tuổi, đã bị kết tội trọng hình "gây thương tích bằng đám đông", một đạo luật hiếm khi được sử dụng ở Virginia, vốn được thiết kế để chống lại các vụ tấn công người da đen.
Một đoạn băng video về vụ việc cho thấy Iverson rời đi ngay sau khi cuộc ẩu đả bắt đầu. Về vụ việc này, Iverson nói: "Để tôi ở một sân bowling mà mọi người trong cả nơi đó đều biết tôi là ai và lại đi đập người ta bằng ghế mà nghĩ sẽ không có chuyện gì xảy ra ư? Thật điên rồ! Và tôi sẽ là loại đàn ông gì nếu đánh một cô gái vào đầu bằng một cái ghế chết tiệt? Tôi thà để họ nói tôi đánh một người đàn ông bằng ghế còn hơn là một người phụ nữ chết tiệt."
Iverson bị kết án 15 năm tù với 10 năm án treo. Sau khi thụ án bốn tháng tại Newport News City Farm, một cơ sở cải huấn ở Newport News, Virginia, ông được Douglas Wilder, Thống đốc Virginia, ân xá. Tòa án phúc thẩm Virginia cuối cùng đã lật ngược bản án vào năm 1995 vì thiếu bằng chứng. Vụ việc này và tác động của nó đến cộng đồng đã được khám phá trong bộ phim tài liệu No Crossover: The Trial of Allen Iverson. Huấn luyện viên bóng rổ trung học của Iverson nói: "Họ muốn biến Iverson thành một tấm gương." Luật sư của Iverson, James Elleson, nói: "Chỉ những bị cáo không được tại ngoại là những kẻ giết người có chủ ý." Tom Brokaw và công chúng đã đóng một vai trò lớn trong việc trả tự do cho Iverson. Đã có các cuộc biểu tình và tuần hành cho cả bốn người đàn ông da đen bị giam giữ, và Brokaw đã thực hiện một cuộc phỏng vấn đặc biệt với Iverson từ nhà tù. Trong chương trình đặc biệt này, Iverson tỏ ra rất hối lỗi và buồn bã. Brokaw thậm chí còn nói: "Tôi nghĩ bản án quá khắc nghiệt một cách đáng ngạc nhiên."
Về thời gian ở tù, Iverson nói: "Tôi phải biến toàn bộ tình huống ở tù thành một điều tích cực. Vào tù, nếu ai đó thấy điều gì yếu kém ở bạn, họ sẽ lợi dụng nó. Tôi không bao giờ thể hiện bất kỳ sự yếu kém nào. Tôi chỉ tiếp tục mạnh mẽ cho đến khi ra ngoài." Bản án tù đã buộc ông phải hoàn thành năm học cuối cấp trung học tại Trường trung học Richard Milburn, một trường dành cho học sinh có nguy cơ, thay vì thi đấu thể thao tại Bethel. Tuy nhiên, ba năm Iverson học tại Bethel đã đủ để thuyết phục huấn luyện viên trưởng Đại học Georgetown, John Thompson, đến gặp Iverson và đề nghị ông một suất học bổng toàn phần để gia nhập đội bóng rổ Georgetown Hoyas.
2. Sự nghiệp bóng rổ đại học
Allen Iverson đã trải qua hai năm đầy ấn tượng tại Đại học Georgetown, nơi ông nhanh chóng trở thành một trong những tài năng trẻ sáng giá nhất của bóng rổ đại học trước khi quyết định chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
2.1. Đại học Georgetown
Trong mùa giải đầu tiên tại Georgetown vào năm 1994-95, Iverson đã giành giải Tân binh xuất sắc nhất năm của Big East Conference và được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Giải đấu Tân binh. Mùa giải đó, Iverson ghi trung bình 20.4 điểm mỗi trận và dẫn dắt đội Hoyas vào vòng Sweet 16 của giải đấu NCAA, nơi họ thua North Carolina Tar Heels.
Trong mùa giải thứ hai và cũng là cuối cùng của mình tại Georgetown vào năm 1995-96, Iverson đã dẫn dắt đội giành chức vô địch Big East và tiến đến vòng Elite Eight của Giải đấu bóng rổ nam NCAA Division I 1996, nơi họ thua UMass Minutemen. Ông kết thúc sự nghiệp đại học của mình với tư cách là người dẫn đầu mọi thời đại của Hoyas về điểm trung bình sự nghiệp, với 22.9 điểm mỗi trận. Iverson được vinh danh là cầu thủ All-American đội một. Iverson cũng được vinh danh là Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất năm của Big East Conference trong cả hai mùa giải của mình tại Georgetown.
Sau năm học thứ hai, Iverson tuyên bố tham gia Kỳ tuyển chọn NBA 1996. Ông là cầu thủ đầu tiên dưới thời Huấn luyện viên Thompson rời Georgetown sớm để gia nhập NBA.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Allen Iverson tại NBA là một hành trình đầy thăng trầm, đánh dấu bằng những màn trình diễn cá nhân xuất sắc, những danh hiệu cao quý và những cuộc chia ly đầy tranh cãi với các đội bóng.
3.1. Philadelphia 76ers (1996-2006)
Iverson đã dành phần lớn sự nghiệp của mình tại Philadelphia 76ers, nơi ông trở thành một biểu tượng và đạt được những thành công cá nhân vang dội, mặc dù thành tích của đội không luôn đi kèm với phong độ cá nhân của ông.
3.1.1. Ra mắt và năm đầu tiên

Sau hai mùa giải tại Georgetown, Iverson được chọn ở lượt đầu tiên trong Kỳ tuyển chọn NBA 1996 bởi Philadelphia 76ers. Với chiều cao được liệt kê là 183 cm, ông trở thành lượt chọn đầu tiên thấp nhất từ trước đến nay, trong một giải đấu thường bị thống trị bởi các cầu thủ cao lớn hơn.
Iverson đến một đội Philadelphia vừa kết thúc mùa giải trước với thành tích tệ hại 18-64. Trong trận ra mắt NBA, Iverson ghi 30 điểm và 6 kiến tạo trong trận thua 103-111 trước Milwaukee Bucks. Ông đã sánh ngang với Willie Anderson về thành tích ghi điểm cao thứ ba của một hậu vệ tân binh trong trận ra mắt. Vào ngày 12 tháng 11 năm 1996, Iverson ghi một kỷ lục cá nhân khi đó là 35 điểm cùng với 7 rebounds, 6 kiến tạo và 2 cướp bóng trong chiến thắng sân khách 101-97 trước New York Knicks. Trong một trận đấu với Chicago Bulls (thành tích 55-8), Iverson ghi 37 điểm và đáng nhớ là đã thực hiện động tác crossover dribble qua Michael Jordan. Ông đã phá kỷ lục tân binh của Wilt Chamberlain về ba trận liên tiếp ghi ít nhất 40 điểm, bằng cách làm điều đó trong năm trận liên tiếp, bao gồm một màn trình diễn 50 điểm ở Cleveland trước Cavaliers. Với trung bình 23.5 điểm mỗi trận, 7.5 kiến tạo mỗi trận và 2.1 cướp bóng mỗi trận trong mùa giải, Iverson đã được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất năm NBA. Iverson chỉ có thể giúp Sixers đạt thành tích 22-60 trong mùa giải NBA 1996-97.
Với sự xuất hiện của Theo Ratliff, Eric Snow, Larry Hughes, Aaron McKie và huấn luyện viên mới Larry Brown, Iverson tiếp tục giúp 76ers tiến lên trong mùa giải tiếp theo, khi họ cải thiện chín trận để kết thúc với thành tích 31-51. Trong thời gian cùng nhau ở Philadelphia, Iverson và hậu vệ đồng đội Hughes được đặt biệt danh là "Flight Brothers" vì phong cách chơi bóng trên không và đầy thể thao của họ.
Vào ngày 26 tháng 1 năm 1999, Iverson ký hợp đồng gia hạn tối đa sáu năm, trị giá 70.90 M USD. Mùa giải 1998-99 bị rút ngắn do NBA lockout 1998-99 sẽ đánh dấu sự cải thiện lớn cho 76ers. Iverson ghi trung bình 26.8 điểm (dẫn đầu giải đấu, giành danh hiệu ghi điểm đầu tiên của mình) và được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu NBA đội một lần đầu tiên. Sixers kết thúc mùa giải với thành tích 28-22, giúp Iverson lần đầu tiên tham dự vòng loại trực tiếp. Ông đã đá chính cả mười trận đấu vòng loại trực tiếp và ghi trung bình 28.5 điểm mỗi trận mặc dù bị cản trở bởi một số chấn thương dai dẳng. Iverson đã dẫn dắt Sixers đến một chiến thắng bất ngờ trước đội hạt giống số ba Orlando Magic trong bốn trận, trước khi thua Indiana Pacers ở vòng hai trong sáu trận.
Trong mùa giải NBA 1999-2000, Sixers tiếp tục cải thiện dưới sự lãnh đạo của Iverson, khi họ kết thúc với thành tích 49-33, một lần nữa đủ điều kiện tham dự vòng loại trực tiếp (lần này giành hạt giống thứ năm, cao hơn một bậc so với hạt giống thứ sáu của năm trước). Trong vòng loại trực tiếp, Iverson ghi trung bình 26.2 điểm, 4.8 kiến tạo, 4 rebounds và 1.3 cướp bóng mỗi trận. Philadelphia sẽ vượt qua Charlotte Hornets ở vòng mở màn, nhưng bị Indiana loại ở vòng hai trong sáu trận trong năm thứ hai liên tiếp.
Mùa giải đó, Iverson được chọn vào đội All-Star của Liên đoàn miền Đông lần đầu tiên trong số 11 lần liên tiếp được chọn. Ông là cầu thủ duy nhất ngoài Shaquille O'Neal nhận được phiếu bầu MVP năm đó. Trong mùa giải 2000, 76ers đã tích cực cố gắng trao đổi Iverson sau nhiều bất đồng của ông với huấn luyện viên khi đó là Larry Brown, và đã đạt được thỏa thuận với Detroit Pistons trước khi Matt Geiger, người được đưa vào thỏa thuận, từ chối từ bỏ khoản tiền thưởng trao đổi 5.00 M USD của mình.
3.1.2. Mùa giải MVP và Chung kết NBA
Trong mùa giải NBA 2000-01, Iverson đã dẫn dắt đội của mình đến kỷ lục của đội với khởi đầu mùa giải 10-0, và được vinh danh là cầu thủ đá chính tại NBA All-Star Game 2001, nơi ông giành giải MVP của trận đấu. Sixers đạt thành tích 56-26 trong mùa giải, tốt nhất ở Liên đoàn miền Đông, giành hạt giống hàng đầu. Iverson cũng ghi trung bình kỷ lục cá nhân khi đó là 31.1 điểm, giành danh hiệu ghi điểm NBA thứ hai của mình trong quá trình đó. Đồng thời, Iverson giành danh hiệu cướp bóng NBA với 2.5 lần mỗi trận. Iverson được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm NBA; với chiều cao 183 cm và cân nặng 75 kg, ông trở thành cầu thủ thấp nhất và nhẹ nhất giành giải MVP. Ông nhận được 93 phiếu bầu ở vị trí đầu tiên trong số 124 phiếu có thể. Ông cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu NBA đội một vì những thành tích của mình. Ngoài các giải thưởng của Iverson, cầu thủ lớn mới được mua lại Dikembe Mutombo đã giành giải Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất năm NBA, hậu vệ đồng đội Aaron McKie đã giành giải Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất năm NBA, và Larry Brown đã giành giải Huấn luyện viên của năm NBA, tất cả đều đóng góp rất lớn vào thành công của Sixers năm đó ngoài Iverson. Trong vòng loại trực tiếp, Iverson và Sixers đã đánh bại Indiana Pacers ở vòng đầu tiên, trước khi gặp Toronto Raptors do Vince Carter dẫn dắt ở Bán kết miền Đông. Loạt trận kéo dài đủ bảy trận. Ở vòng tiếp theo, Sixers đã đánh bại Milwaukee Bucks, cũng trong bảy trận, để tiến vào Chung kết NBA 2001 đối đầu với nhà vô địch bảo vệ Los Angeles Lakers, với bộ đôi Kobe Bryant và Shaquille O'Neal.
Iverson đã dẫn dắt Sixers đến trận chung kết đầu tiên của họ kể từ chức vô địch năm 1983. Trong trận một của Chung kết NBA 2001, Iverson ghi kỷ lục vòng loại trực tiếp là 48 điểm và đánh bại Lakers được đánh giá cao hơn 107-101; đó là trận thua duy nhất của Lakers trong vòng loại trực tiếp năm đó. Trong trận đấu, ông đã nổi tiếng bước qua Tyronn Lue sau khi thực hiện một cú ném quan trọng. Iverson tiếp tục ghi 23, 35, 35 và 37 điểm trong các trận 2-5, tất cả đều là những trận thua mặc dù Sixers không bị quét sạch như nhiều người dự đoán. Iverson đã có mùa giải thành công nhất của mình với tư cách cá nhân và là thành viên của Sixers trong mùa giải NBA 2000-01.
Iverson bắt đầu sử dụng ống tay áo bóng rổ trong mùa giải này trong quá trình hồi phục sau khi bị viêm bao hoạt dịch ở khuỷu tay phải. Các cầu thủ khác, bao gồm Carmelo Anthony và Kobe Bryant, cũng đã sử dụng ống tay áo, cũng như những người hâm mộ đã đeo ống tay áo như một tuyên bố thời trang. Iverson tiếp tục đeo ống tay áo rất lâu sau khi khuỷu tay của ông đã lành. Một số người tin rằng ống tay áo đã cải thiện khả năng ném bóng của Iverson. Steven Kotler của Psychology Today gợi ý rằng những ống tay áo như vậy có thể hoạt động như một giả dược để ngăn ngừa chấn thương trong tương lai.
Sau khi mùa giải 2001 kết thúc, Allen Iverson quyết định hợp tác với Reebok và ký hợp đồng 10 năm trị giá 50.00 M USD. Hợp đồng này cũng bao gồm 800.00 K USD hàng năm và quyền tiếp cận quỹ tín thác 32.00 M USD khi ông tròn 55 tuổi.
3.1.3. Những năm cuối tại Philadelphia


Với thành công từ Chung kết NBA, Iverson và Sixers bước vào mùa giải 2001-02 với nhiều kỳ vọng, nhưng lại bị ảnh hưởng bởi chấn thương và chỉ có thể đạt thành tích 43-39 để khó khăn lắm mới vào được vòng loại trực tiếp. Mặc dù chỉ chơi 60 trận trong mùa giải đó và bị cản trở bởi chấn thương, Iverson vẫn ghi trung bình 31.4 điểm mỗi trận để giành danh hiệu ghi điểm thứ hai liên tiếp. 76ers thua Boston Celtics ở vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp với tỷ số 3-2 trong loạt năm trận. Sau thất bại, Brown chỉ trích Iverson vì bỏ lỡ các buổi tập của đội. Iverson đã đáp lại bằng cách nói: "Chúng ta đang ngồi đây, tôi đáng lẽ phải là một cầu thủ chủ chốt, và chúng ta đang nói về việc tập luyện," và tiếp tục một bài diễn văn bao gồm từ "tập luyện" 22 lần. Ông liên tục nói "Chúng ta đang nói về tập luyện. Không phải là một trận đấu."
Mùa giải 2002-03 bắt đầu tồi tệ cho Sixers, đội vừa trao đổi cầu thủ phòng ngự xuất sắc Dikembe Mutombo sang New Jersey, và chứng kiến sự sụt giảm cả về hiệu suất tấn công và phòng ngự từ Aaron McKie và Eric Snow, cả ba người đều là những yếu tố then chốt trong lần xuất hiện tại Chung kết của họ hai năm trước. Iverson một lần nữa sẽ đạt được những con số ghi điểm xuất sắc (27.6 điểm mỗi trận), và Sixers đã tập hợp lại sau kỳ nghỉ All-Star để vào vòng loại trực tiếp với thành tích 48-34. Họ đã có thể đánh bại Baron Davis và New Orleans Hornets ở vòng mở màn của vòng loại trực tiếp. Iverson sau này mô tả Davis là hậu vệ dẫn bóng đối phương khó phòng ngự nhất trong sự nghiệp của mình. Trong loạt trận vòng hai kéo dài sáu trận, 76ers đã bị Detroit Pistons loại.
Huấn luyện viên trưởng Larry Brown rời 76ers vào năm 2003, sau thất bại ở vòng loại trực tiếp. Sau khi ông rời 76ers, cả ông và Iverson đều cho biết hai người vẫn giữ mối quan hệ tốt đẹp và thực sự quý mến nhau. Iverson sau này tái hợp với Brown khi Iverson trở thành đồng đội trưởng của đội tuyển bóng rổ nam Hoa Kỳ 2004. Năm 2005, Iverson nói rằng Brown chắc chắn là "huấn luyện viên giỏi nhất thế giới".
Randy Ayers trở thành huấn luyện viên tiếp theo của 76ers, nhưng không thể phát triển bất kỳ sự ăn ý nào với các cầu thủ của mình, và bị sa thải sau khởi đầu mùa giải 21-31. Trong phần sau của mùa giải NBA 2003-04, Iverson đã bất mãn với cách tiếp cận kỷ luật của huấn luyện viên tạm thời của Sixers, Chris Ford. Điều này dẫn đến một số sự cố gây tranh cãi, bao gồm việc Iverson bị đình chỉ vì bỏ lỡ buổi tập, bị phạt vì không thông báo cho Ford rằng ông sẽ không tham dự một trận đấu vì bị ốm, và từ chối chơi trong một trận đấu vì ông cảm thấy "bị xúc phạm" khi Ford muốn Iverson vào sân từ băng ghế dự bị khi ông đang hồi phục sau chấn thương. Iverson đã bỏ lỡ kỷ lục cá nhân khi đó là 34 trận trong một mùa giải thảm hại khiến Sixers bỏ lỡ vòng loại trực tiếp lần đầu tiên kể từ năm 1998.
Mùa giải NBA 2004-05 chứng kiến Iverson và Sixers trở lại dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên trưởng mới Jim O'Brien, và sự bổ sung của lượt chọn đầu tiên trong kỳ tuyển chọn của họ là Andre Iguodala, và tiền đạo All-Star Chris Webber, người được mua lại trong một cuộc trao đổi giữa mùa giải.
Vào ngày 12 tháng 2 năm 2005, Iverson ghi kỷ lục cá nhân là 60 điểm với 24 trên 27 cú ném phạt thành công cùng với 6 kiến tạo và 5 cướp bóng trong chiến thắng 112-99 trước Orlando Magic. Vào ngày 8 tháng 4 năm 2005, Iverson ghi 23 điểm, 7 rebounds và kỷ lục cá nhân là 16 kiến tạo trong chiến thắng 103-98 trước Cleveland Cavaliers.
Iverson trẻ hóa đã giành danh hiệu ghi điểm NBA thứ tư của mình với 31 điểm và trung bình 8 kiến tạo trong năm, và giúp 76ers trở lại vòng loại trực tiếp với thành tích 43-39. Họ sẽ thua nhà vô địch Liên đoàn miền Đông sau đó là Detroit Pistons, đội được dẫn dắt bởi Larry Brown, ở vòng đầu tiên. Trong loạt trận, Iverson có ba cú đúp-đúp, bao gồm một màn trình diễn 37 điểm, 15 kiến tạo trong chiến thắng duy nhất của Philadelphia trong loạt trận.
Mặc dù O'Brien đã giúp đội trở lại vòng loại trực tiếp, những bất đồng với các cầu thủ và ban quản lý đã dẫn đến việc ông bị sa thải chỉ sau một mùa giải. Ông được thay thế bởi huyền thoại của Sixers, Maurice Cheeks, trong một động thái nhân sự mà Iverson đã ca ngợi, vì Cheeks đã từng là trợ lý huấn luyện viên của đội khi họ lọt vào Chung kết NBA năm 2001. Trong mùa giải NBA 2005-06, Iverson ghi trung bình kỷ lục cá nhân là 33.0 điểm mỗi trận. Tuy nhiên, Sixers đã bỏ lỡ vòng loại trực tiếp lần thứ hai trong ba năm.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 2006, Iverson và Chris Webber đã đến muộn trong đêm tri ân người hâm mộ và trận đấu cuối cùng trên sân nhà của Sixers. Các cầu thủ được yêu cầu báo cáo 90 phút trước giờ thi đấu, nhưng cả Iverson và Webber đều đến gần giờ khởi tranh. Huấn luyện viên Maurice Cheeks thông báo với truyền thông rằng cả hai sẽ không được thi đấu, và tổng giám đốc Billy King thông báo rằng Iverson và Webber sẽ bị phạt. Trong mùa giải 2006, những tin đồn trao đổi đã đưa Iverson đến Denver, Atlanta hoặc Boston. Không có thỏa thuận nào được hoàn tất. Iverson đã nói rõ rằng ông muốn ở lại Sixers.
Iverson và Sixers bắt đầu mùa giải NBA 2006-07 với thành tích 3-0 trước khi sa sút xuống 5-10 sau 15 trận. Sau khởi đầu đáng thất vọng, Iverson được cho là đã yêu cầu trao đổi từ Sixers (điều mà ông phủ nhận). Kết quả là, Iverson được thông báo rằng ông sẽ không chơi trong bất kỳ trận đấu nào nữa. Trong trận đấu tiếp theo với Washington Wizards, được truyền hình toàn quốc trên ESPN, Chủ tịch Sixers Ed Snider đã xác nhận tin đồn trao đổi bằng cách nói: "Chúng tôi sẽ trao đổi anh ấy. Đến một lúc nào đó, bạn phải chấp nhận sự thật rằng nó không hiệu quả. Anh ấy muốn ra đi và chúng tôi sẵn sàng đáp ứng anh ấy."
Iverson kết thúc 10 năm gắn bó với Philadelphia với điểm trung bình cao nhất trong lịch sử đội (28.1), và đứng thứ hai mọi thời đại trong danh sách điểm (19.583), và Sixers đã không giành được một loạt trận vòng loại trực tiếp nào khác sau khi ông ra đi cho đến năm NBA Playoffs 2012.
3.2. Denver Nuggets (2006-2008)

Vào ngày 19 tháng 12 năm 2006, Philadelphia 76ers đã gửi Iverson và tiền đạo Ivan McFarlin đến Denver Nuggets để đổi lấy Andre Miller, Joe Smith và hai lượt chọn ở vòng đầu tiên trong Kỳ tuyển chọn NBA 2007. Tại thời điểm trao đổi, Iverson là cầu thủ ghi điểm hàng đầu thứ hai của NBA, với đồng đội mới Carmelo Anthony là số một.
Vào ngày 23 tháng 12 năm 2006, Iverson đã chơi trận đấu đầu tiên của mình cho Nuggets. Ông đã ghi 22 điểm và 10 kiến tạo trong một nỗ lực thua cuộc trước Sacramento Kings. Trong năm đầu tiên của ông với Nuggets, họ đã lọt vào vòng loại trực tiếp. Họ thắng trận đầu tiên và thua bốn trận tiếp theo trước San Antonio Spurs.
Iverson bị NBA phạt 25.00 K USD vì chỉ trích trọng tài Steve Javie sau trận đấu giữa Nuggets và đội cũ của Iverson, Philadelphia 76ers, diễn ra vào ngày 2 tháng 1 năm 2007. Trong trận đấu, ông đã phạm hai lỗi kỹ thuật và bị truất quyền thi đấu. Sau trận đấu, Iverson nói: "Tôi nghĩ mình đã bị phạm lỗi trong pha đó, và tôi nói rằng tôi nghĩ anh ấy đang gọi trận đấu một cách cá nhân. Tôi đáng lẽ phải biết rằng tôi không thể nói bất cứ điều gì. Đã có điều gì đó cá nhân giữa tôi và anh ấy kể từ khi tôi vào giải đấu. Đây chỉ là trận đấu hoàn hảo để anh ấy cố gắng làm tôi trông tệ."
Cựu trọng tài Tim Donaghy đã ủng hộ tuyên bố rằng Javie có một mối thù lâu dài với Iverson trong cuốn sách của mình, Personal Foul: A First-Person Account of the Scandal that Rocked the NBA. Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 12 năm 2009 với 60 Minutes, Donaghy nói rằng ông và hai trọng tài khác làm việc trong trận đấu đã đồng ý không đưa ra những tiếng còi có lợi cho Iverson như một cách để "dạy cho anh ấy một bài học." Iverson đã thực hiện 12 cú ném phạt, nhiều hơn bất kỳ cầu thủ nào khác trong cả hai đội. Trong 12 lần đột phá vào rổ, ông đã bị phạm năm lỗi, ba trong số đó Donaghy đã thổi còi, và không nhận được tiếng còi nào trong một pha bóng mà Mehmet Okur của Utah rõ ràng đã phạm lỗi với ông.
Iverson trở lại Philadelphia vào ngày 19 tháng 3 năm 2008, trước một đám đông khán giả chật kín và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt sau khi ghi 32 điểm dẫn đầu trận đấu trong trận thua 115-113.
3.3. Detroit Pistons (2008-2009)

Vào ngày 3 tháng 11 năm 2008, Iverson được trao đổi từ Denver Nuggets sang Detroit Pistons để đổi lấy hậu vệ Chauncey Billups, tiền đạo Antonio McDyess và trung phong Cheikh Samb. Do Rodney Stuckey đã mặc áo số 3 mà Iverson ưa thích, Iverson đã chuyển sang số 1 cho Pistons, số áo mà Billups trước đây đã mặc cho đội.
Iverson đã ghi ít nhất 24 điểm trong bốn trong năm trận đấu đầu tiên của mình với Detroit (họ thắng 3 trong số 5 trận), và sẽ ghi 20 điểm trở lên với 6 kiến tạo trở lên một cách nhất quán, nhưng khi mùa giải trôi qua, ông sẽ mất thời gian thi đấu vào tay Rodney Stuckey. Một số người suy đoán rằng Chủ tịch Hoạt động Bóng rổ của Pistons, Joe Dumars, không hình dung một vai trò lâu dài cho Iverson trong đội, nhưng đã trao đổi ông để biến Stuckey thành hậu vệ dẫn bóng của tương lai và giải phóng quỹ lương với hợp đồng sắp hết hạn của Iverson.
Vào ngày 3 tháng 4 năm 2009, có thông báo rằng Iverson sẽ không thi đấu phần còn lại của mùa giải 2008-09. Dumars viện dẫn chấn thương lưng đang diễn ra của Iverson là lý do cho việc ông bị loại khỏi đội hình, mặc dù hai ngày trước đó Iverson đã công khai tuyên bố rằng ông thà giải nghệ còn hơn là bị đẩy lên băng ghế dự bị như huấn luyện viên của Pistons, Michael Curry, đã quyết định.
3.4. Memphis Grizzlies (2009)
Vào ngày 10 tháng 9 năm 2009, Iverson ký hợp đồng một năm với Memphis Grizzlies. Ông tuyên bố rằng "Chúa đã chọn Memphis là nơi tôi sẽ tiếp tục sự nghiệp của mình," và rằng "Tôi cảm thấy họ cam kết phát triển một đội chiến thắng."
Tuy nhiên, Iverson một lần nữa bày tỏ sự không hài lòng khi phải ngồi dự bị, và rời đội vào ngày 7 tháng 11 năm 2009, vì "lý do cá nhân." Vào ngày 16 tháng 11, Grizzlies thông báo đội đã chấm dứt hợp đồng của ông theo "thỏa thuận chung." Ông đã chơi ba trận cho Grizzlies, ghi trung bình 12.3 điểm, 1.3 rebounds và 3.7 kiến tạo trong 22.3 phút mỗi trận.
3.5. Trở lại Philadelphia 76ers (2009-2010)

Vào ngày 25 tháng 11 năm 2009, nhà phân tích Stephen A. Smith đã đăng trên blog của mình một tuyên bố được cho là của Iverson, thông báo kế hoạch giải nghệ, trong đó cũng nói: "Tôi cảm thấy mạnh mẽ rằng tôi vẫn có thể thi đấu ở cấp độ cao nhất."
Chưa đầy một tuần sau, vào ngày 30 tháng 11, Iverson và đại diện của ông đã gặp một phái đoàn của Philadelphia 76ers về việc trở lại đội bóng cũ của mình, và chấp nhận một đề nghị hợp đồng hai ngày sau đó. Tổng giám đốc Ed Stefanski từ chối tiết lộ các điều khoản của thỏa thuận, nhưng một nguồn tin giấu tên nói với Associated Press rằng Iverson đã đồng ý một hợp đồng không đảm bảo một năm với mức lương tối thiểu của giải đấu. Iverson sẽ nhận được một phần tương ứng của mức lương tối thiểu 1.30 M USD cho các cầu thủ có ít nhất 10 năm kinh nghiệm, và hợp đồng sẽ được đảm bảo cho phần còn lại của mùa giải 2009-10 nếu ông vẫn còn trong đội hình vào ngày 8 tháng 1 năm 2010. Stefanski nói rằng đội đã đưa ra quyết định theo đuổi Iverson sau khi hậu vệ chính Lou Williams bị gãy hàm và dự kiến sẽ phải nghỉ ít nhất 30 trận.
Vào ngày 7 tháng 12 năm 2009, Iverson trở lại Philadelphia, nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt từ đám đông khán giả chật kín, trong trận thua trước đội cũ của ông, Denver Nuggets. Ông kết thúc trận đấu với 11 điểm, 6 kiến tạo, 5 rebounds, một pha cướp bóng và không có pha mất bóng nào. Chiến thắng đầu tiên của Iverson trong lần trở lại Philadelphia đến một tuần sau đó, trong một nỗ lực 20 điểm trước Golden State Warriors, chấm dứt chuỗi 12 trận thua của Sixers (vốn đã là 9 trận trước khi Iverson trở lại). Ông đã ném thành công 70% từ sân trong trận đấu.
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2010, ông trở lại Denver để đối mặt với Nuggets; Iverson ghi 17 điểm và có 7 kiến tạo trong chiến thắng 108-105. Ông được bầu làm cầu thủ đá chính cho NBA All-Star Game 2010 trong mùa giải thứ 11 liên tiếp. Ông ghi kỷ lục mùa giải là 23 điểm (với tỷ lệ ném thành công 56% từ sân) trong trận thua 99-91 trước Kobe Bryant và nhà vô địch bảo vệ Lakers.
Vào ngày 22 tháng 2 năm 2010, Iverson rời 76ers vô thời hạn, viện dẫn lý do cần chăm sóc sức khỏe cho con gái 4 tuổi của mình là Messiah, điều mà ông tiết lộ nhiều năm sau đó là Bệnh Kawasaki. Vào ngày 2 tháng 3, Stefanski thông báo Iverson sẽ không trở lại 76ers trong phần còn lại của mùa giải để giải quyết vấn đề cá nhân. Trận đấu NBA cuối cùng của ông là trận thua trên sân khách trước Derrick Rose và Chicago Bulls vào ngày 20 tháng 2 năm 2010.
3.6. Beşiktaş (2010-2011)
Vào ngày 26 tháng 10 năm 2010, Yahoo! Sports đưa tin rằng Iverson đã đồng ý về nguyên tắc một hợp đồng hai năm, trị giá 4.00 M USD với Beşiktaş, một đội bóng thuộc Giải bóng rổ Thổ Nhĩ Kỳ đang thi đấu ở cấp độ thứ hai của bóng rổ chuyên nghiệp toàn châu Âu, EuroCup Basketball, cấp độ dưới EuroLeague. Câu lạc bộ đã công bố việc ký hợp đồng tại một cuộc họp báo ở Thành phố New York, vào ngày 29 tháng 10 năm 2010. Mặc áo số 4, Iverson ra mắt Beşiktaş vào ngày 16 tháng 11 năm 2010, trong trận thua 91-94 tại EuroCup Basketball 2010-11 trước đội bóng Serbia Hemofarm. Iverson ghi 15 điểm trong 23 phút.
Iverson trở lại Hoa Kỳ vào tháng 1 năm 2011 để phẫu thuật bắp chân. Ông chỉ chơi mười trận cho Beşiktaş trong mùa giải đó, và không chơi bóng rổ chuyên nghiệp sau đó.
3.7. Giải nghệ và Hoạt động sau giải nghệ
Vào tháng 1 năm 2013, Iverson nhận được lời đề nghị chơi cho Texas Legends của NBA D-League, nhưng ông đã từ chối.
Vào ngày 30 tháng 10 năm 2013, Iverson thông báo giải nghệ khỏi bóng rổ, viện dẫn lý do ông đã mất đi khao khát thi đấu. Tại trận mở màn mùa giải 2013-14 của 76ers vào đêm đó, ông đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt vào đầu quý hai. Buổi họp báo nơi ông thông báo giải nghệ có sự tham dự của cựu huấn luyện viên Georgetown John Thompson và huyền thoại của Sixers Julius Erving. Iverson nói rằng ông sẽ luôn là một Sixer "cho đến khi tôi chết," và rằng mặc dù ông luôn nghĩ ngày mình giải nghệ sẽ là một ngày "khó khăn," nhưng thay vào đó ông lại nói đó là một ngày "hạnh phúc."
Vào tháng 11 năm 2013, 76ers thông báo rằng họ sẽ chính thức treo vĩnh viễn số áo 3 của Iverson trong một buổi lễ đặc biệt giữa trận vào ngày 1 tháng 3 năm 2014, khi Sixers tiếp đón Washington Wizards. Buổi lễ diễn ra trước 20.000 khán giả và các huyền thoại của 76ers như Julius Erving, Moses Malone và cựu chủ tịch đội Pat Croce. Ông là người đứng đầu trong Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith khóa 2016 cùng với Shaquille O'Neal và Yao Ming. Iverson đã nhấn mạnh John Thompson và Larry Brown khi nói chuyện với truyền thông về những người mà ông đã ghi nhận cho sự nghiệp Hall of Fame của mình.
Năm 2017, việc thành lập giải bóng rổ chuyên nghiệp 3 đấu 3 BIG3 đã được công bố, với Iverson sẽ là cầu thủ kiêm huấn luyện viên của 3's Company. Vào tháng 3, có thông báo rằng đồng đội trưởng của Iverson sẽ là DerMarr Johnson. 3's Company đã chọn Andre Owens, Mike Sweetney và Ruben Patterson trong Kỳ tuyển chọn BIG3 năm 2017. Vào ngày 25 tháng 6, 3's Company đã chơi trận đấu đầu tiên của mùa giải BIG3 khai mạc với Ball Hogs. Trong trận đấu, Iverson ghi 2 điểm với tỷ lệ ném 1 trên 6 trong 9 phút thi đấu. Về việc chỉ chơi 9 phút, Iverson tuyên bố: "Tôi đã ký hợp đồng để trở thành một huấn luyện viên, cầu thủ và đội trưởng. Phần huấn luyện sẽ tiếp tục trong suốt trận đấu. Phần chơi sẽ không như bạn mong đợi. Bạn sẽ không thấy Allen Iverson của ngày xưa ở đó."
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Allen Iverson đã có những đóng góp đáng kể cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ, đại diện cho đất nước tại nhiều giải đấu quốc tế và giành được các huy chương danh giá.
4.1. Thế vận hội Sinh viên Thế giới
Iverson là thành viên của Đội tuyển Thế vận hội Sinh viên Thế giới Hoa Kỳ tại Nhật Bản vào năm 1995, cùng với các ngôi sao NBA tương lai như Ray Allen và Tim Duncan, cùng những người khác. Iverson dẫn đầu tất cả các cầu thủ Hoa Kỳ về ghi điểm, kiến tạo và cướp bóng, với trung bình 16.7 điểm, 6.1 kiến tạo và 2.9 cướp bóng mỗi trận. Ông đã giúp đội giành thành tích bất bại trên đường đến chiến thắng 141-81 trước nước chủ nhà, Nhật Bản, để giành huy chương vàng.
4.2. Giải vô địch FIBA châu Mỹ
Iverson được chọn vào Đội tuyển Hoa Kỳ tham dự Giải đấu vòng loại Olympic FIBA châu Mỹ 2003 tại Puerto Rico vào tháng 8 năm đó. Hoa Kỳ có thành tích hoàn hảo 10-0, giành huy chương vàng và đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004. Iverson đã đá chính cả tám trận đấu mà ông tham gia, và đứng thứ hai trong đội với 14.3 điểm mỗi trận, đồng thời ghi 3.8 kiến tạo mỗi trận, 2.5 rebounds mỗi trận, 1.6 cướp bóng mỗi trận, và ném thành công 56.2% (41-73 FG) từ sân, 53.6% (15-28 3pt FG) từ vạch 3 điểm và 81.0% (17-21 FT) từ vạch ném phạt.
Trong chiến thắng 111-71 của Hoa Kỳ trước Canada vào ngày 25 tháng 8, ông đã ghi kỷ lục một trận đấu vòng loại Olympic của Hoa Kỳ là 28 điểm và lập kỷ lục một trận đấu với bảy cú ném 3 điểm thành công. Chỉ chơi 23 phút, ông đã ném thành công 10 trên 13 cú ném tổng thể, 7 trên 8 cú ném 3 điểm, 1 trên 1 cú ném phạt và thêm ba kiến tạo, ba pha cướp bóng và một pha rebounds. Cả bảy cú ném 3 điểm của ông đều được thực hiện trong 7 phút 41 giây cuối cùng của quý ba.
Ông kết thúc giải đấu với vị trí đồng hạng 10 về ghi điểm, đồng hạng tư về cướp bóng, thứ năm về tỷ lệ ném 3 điểm, đồng hạng bảy về kiến tạo và thứ chín về tỷ lệ ném từ sân (.562). Iverson cũng bỏ lỡ hai trận đấu cuối cùng của Hoa Kỳ vì bị bong gân ngón cái phải trong hiệp một trận đấu với Puerto Rico vào ngày 28 tháng 8. Trong trận đấu với Puerto Rico, ông ghi 9 điểm với tỷ lệ ném 4 trên 6 từ sân tổng thể, và thêm năm kiến tạo và ba pha rebounds trong 26 phút thi đấu trong chiến thắng 101-74 của Hoa Kỳ trong trận đấu giao hữu vào ngày 17 tháng 8 tại New York. Ông cũng được chọn vào Đội tuyển Quốc gia Cao cấp Hoa Kỳ năm 2003 vào ngày 29 tháng 4 năm 2003.
4.3. Thế vận hội
Iverson là đồng đội trưởng của Đội tuyển bóng rổ nam Hoa Kỳ tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp. Mặc dù được kỳ vọng cao, đội tuyển Hoa Kỳ chỉ giành được huy chương đồng, một kết quả đáng thất vọng so với các thành tích trước đây của họ. Iverson đã cùng Tim Duncan được chọn làm đồng đội trưởng của đội.
5. Phong cách thi đấu và Tầm ảnh hưởng
Allen Iverson không chỉ là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc mà còn là một biểu tượng văn hóa, người đã định hình lại phong cách thi đấu và thời trang trong NBA, để lại dấu ấn không thể phai mờ cho các thế hệ sau.
5.1. Phong cách thi đấu độc đáo

Iverson, với chiều cao chỉ 183 cm (6 feet), là một trong những cầu thủ thấp nhất trong lịch sử NBA, nhưng ông đã bù đắp cho hạn chế về thể hình bằng tốc độ, sự nhanh nhẹn và kỹ năng xử lý bóng điêu luyện. Ông nổi tiếng với động tác crossover dribble "ankle-breaker" đặc trưng, khiến nhiều hậu vệ đối phương phải chao đảo. Khả năng ghi điểm của Iverson là phi thường, ông có thể xuyên phá hàng phòng ngự cao lớn và kết thúc ở gần rổ hoặc tung ra những cú ném tầm trung chính xác. Ông là một trong những cầu thủ ghi điểm hàng đầu giải đấu trong suốt sự nghiệp, thường xuyên cạnh tranh danh hiệu Vua phá lưới với những cầu thủ cao lớn hơn nhiều như Shaquille O'Neal.
Iverson được coi là người tiên phong cho vị trí "hậu vệ ghi điểm" (scoring guard) trong bóng rổ hiện đại, một vai trò kết hợp giữa khả năng dẫn bóng và kiến tạo của hậu vệ dẫn bóng với khả năng ghi điểm bùng nổ của hậu vệ ghi điểm. Phong cách chơi không sợ hãi, đầy nhiệt huyết và khả năng thi đấu vượt trội so với chiều cao đã giúp ông trở thành một biểu tượng cho những người yếu thế và truyền cảm hứng cho hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.
5.2. Tầm ảnh hưởng văn hóa

Ngoài những thành tựu trên sân bóng, Iverson còn có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong giới thể thao và văn hóa hip-hop. Ông được ghi nhận là người đã đưa kiểu tóc cornrow (tóc tết sát da đầu) trở nên phổ biến trong NBA, kết hợp âm nhạc rap với bóng rổ, và là một trong những người đầu tiên quảng bá hình xăm không mang tính nghi lễ trong văn hóa đại chúng. Phong cách thời trang độc đáo của ông, bao gồm băng đô, ống tay áo và quần áo rộng thùng thình, đã trở thành xu hướng và thách thức các quy tắc trang phục truyền thống của giải đấu.
Vào năm 2024, 76ers đã khánh thành một bức tượng của Iverson bên ngoài cơ sở tập luyện của họ, vinh danh những đóng góp của ông cho đội bóng và thành phố. Nhận thấy những đóng góp của Iverson cho quê hương, thành phố Newport News đã đặt tên một con đường là "Allen Iverson Way" và Thống đốc Virginia Glenn Youngkin đã tuyên bố ngày 5 tháng 3 là Ngày Allen Iverson.
Ảnh hưởng của Iverson còn lan rộng sang âm nhạc. Vào ngày 14 tháng 8 năm 2015, ca sĩ người Mỹ Post Malone đã phát hành bài hát "White Iverson", nhắc đến Iverson trong tiêu đề và lời bài hát. Bài hát đã ra mắt trên Billboard Hot 100 ở vị trí thứ 14 và đạt hơn một tỷ lượt stream trên Spotify và một tỷ lượt xem trên YouTube. Bản thân Allen Iverson đã phản hồi về bài hát khi nó đạt một tỷ lượt stream trên Spotify: "Chúc mừng một tỷ lượt stream trên Spotify. Cả thế giới yêu thích bài hát này và tôi rất vinh dự được là một phần của nó. Hãy giữ vững phong độ đó nhé, Post."
6. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Allen Iverson, ngoài sự nghiệp bóng rổ lẫy lừng, cũng đầy rẫy những biến động và thách thức, từ các mối quan hệ gia đình đến những hoạt động kinh doanh và pháp lý.
6.1. Gia đình và Hôn nhân
Iverson có ba người em cùng cha khác mẹ: Brandy (sinh năm 1979), Ieisha (sinh năm 1990) và Mister (sinh năm 2003).
Iverson bắt đầu hẹn hò với người bạn gái thời trung học của mình là Tawanna Turner khi họ 16 tuổi, và kết hôn với cô tại The Mansion on Main Street ở Voorhees, New Jersey. Họ có năm người con: Tiaura, Allen II, Isaiah, Messiah và Dream.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2010, Tawanna Iverson đã đệ đơn ly hôn, yêu cầu quyền nuôi con, cấp dưỡng nuôi con và cấp dưỡng hàng tháng. Theo Iverson, cặp đôi đã tái hợp chưa đầy một tháng sau khi vụ ly hôn được hoàn tất vào năm 2013.
Anh họ của Iverson, Kuran Iverson, cũng là một cầu thủ bóng rổ.
6.2. Hoạt động kinh doanh và Khác
Trong mùa giải 2000, Iverson đã thu âm một đĩa đơn nhạc hip hop có tên "40 Bars". Tuy nhiên, sau khi bị chỉ trích vì lời bài hát gây tranh cãi, cuối cùng ông đã không thể phát hành nó. Với nghệ danh Jewelz, album được cho là đã có những lời lẽ miệt thị người đồng tính. Sau những lời chỉ trích từ các nhóm hoạt động và Ủy viên NBA David Stern, ông đã đồng ý thay đổi lời bài hát, nhưng cuối cùng album không bao giờ được phát hành.
Iverson có mối quan hệ lúc hợp lúc tan với rapper Da Brat. Da Brat tuyên bố cô đã chấm dứt mối quan hệ do Iverson không chung thủy.
Vào ngày 14 tháng 5 năm 2015, Iverson xuất hiện trên chương trình CBS This Morning để ủng hộ bộ phim tài liệu về cuộc đời ông của Showtime Network, Iverson, trong đó ông đã giải quyết những tin đồn về khó khăn tài chính đã được thảo luận từ lâu, phủ nhận bất kỳ ý kiến nào cho rằng ông đang gặp khó khăn. "Đó là một huyền thoại. Đó là một tin đồn... Việc tôi đang gặp khó khăn trong bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống," ông nói.
Năm 2021, Iverson và cựu cầu thủ NBA Al Harrington đã công bố một quan hệ đối tác kinh doanh, qua đó một dòng sản phẩm cần sa sẽ được ra mắt mang tên "The Iverson Collection". Iverson cũng sẽ hỗ trợ phát triển các sáng kiến kinh doanh khác nhau cho công ty mà Harrington thành lập, Viola Brands. Cặp đôi này cũng sẽ hợp tác trong các nỗ lực giáo dục để giảm kỳ thị xung quanh việc sử dụng cần sa.
Vào tháng 10 năm 2023, Iverson được bổ nhiệm làm Phó Chủ tịch Bóng rổ của Reebok.
7. Vấn đề pháp lý và Tranh cãi
Trong suốt sự nghiệp và cuộc đời mình, Allen Iverson đã vướng vào nhiều vấn đề pháp lý và tranh cãi khác nhau, thu hút sự chú ý của công chúng và truyền thông.
Vào tháng 8 năm 1997, trong mùa giải, Iverson và bạn bè của ông bị một sĩ quan cảnh sát chặn lại vì chạy quá tốc độ vào đêm khuya. Ông bị bắt vì mang vũ khí trái phép và tàng trữ cần sa. Ông đã nhận tội và bị kết án lao động công ích.
Năm 2002, Iverson bị cáo buộc đã đuổi vợ mình, Tawanna, ra khỏi nhà sau một cuộc cãi vã gia đình và sau đó đe dọa hai người đàn ông bằng súng khi đang tìm kiếm cô. Tất cả các cáo buộc chống lại ông sau đó đã bị hủy bỏ sau khi thẩm phán viện dẫn thiếu bằng chứng với những lời khai mâu thuẫn từ các nhân chứng.
Vào ngày 24 tháng 2 năm 2004, Iverson đã tiểu tiện vào một thùng rác tại sòng bạc Bally's Atlantic City và bị quản lý sòng bạc yêu cầu không được quay lại.
Vào ngày 9 tháng 12 năm 2005, sau khi Sixers đánh bại Charlotte Bobcats, Iverson đã đến thăm Trump Taj Mahal ở Atlantic City vào đêm khuya. Sau khi thắng một ván bài poker ba lá, Iverson đã được một người chia bài trả thừa 10.00 K USD bằng chip. Khi người chia bài nhanh chóng nhận ra lỗi lầm và yêu cầu trả lại chip, Iverson đã từ chối, và một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa ông và nhân viên sòng bạc đã bắt đầu. Quy định sòng bạc Atlantic City quy định rằng khi một sòng bạc mắc lỗi trả tiền có lợi cho người chơi, người chơi phải trả lại số tiền mà họ không giành được một cách hợp pháp.
Cũng trong năm 2005, vệ sĩ của Iverson, Jason Kane, bị cáo buộc hành hung một người đàn ông tại một câu lạc bộ đêm ở Washington, D.C. sau khi người đàn ông đó, Marlin Godfrey, từ chối rời khu vực VIP của câu lạc bộ để đoàn tùy tùng của Iverson có thể vào. Godfrey bị chấn động não, thủng màng nhĩ, vỡ mạch máu trong mắt, rách cơ xoay vai, vết cắt và vết bầm tím, và đau khổ về tinh thần. Mặc dù Iverson không tự mình chạm vào Godfrey, Godfrey đã kiện Iverson vì những chấn thương do vệ sĩ của ông gây ra. Năm 2007, một bồi thẩm đoàn đã bồi thường cho Godfrey 260.00 K USD. Vào tháng 3 năm 2009, Tòa phúc thẩm Hoa Kỳ khu vực Columbia đã giữ nguyên phán quyết khi kháng cáo.
Vào tháng 8 năm 2011, một người đàn ông ở Ohio đã kiện Iverson đòi bồi thường 2.50 M USD, tuyên bố vệ sĩ của Iverson đã hành hung anh ta trong một vụ ẩu đả tại quán bar năm 2009 ở Detroit. Thẩm phán liên bang đã bác bỏ vụ kiện, không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy Iverson hoặc vệ sĩ của ông đã tấn công nguyên đơn, Guy Walker.
Năm 2013, Iverson bị cáo buộc bắt cóc con mình và từ chối trả lại chúng cho mẹ. Ông đã phủ nhận cáo buộc và vợ cũ của ông sau đó đã rút lại lời khai.
8. Giải thưởng và Vinh danh
Allen Iverson đã nhận được vô số giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, khẳng định vị thế là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử bóng rổ.
8.1. Các giải thưởng chính
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm NBA (2001)
- 4 lần Vua phá lưới NBA (1999, 2001, 2002, 2005)
- 11 lần NBA All-Star (2000-2010)
- 2 lần MVP NBA All-Star Game (2001, 2005)
- 7 lần được chọn vào Đội hình tiêu biểu NBA:
- 3 lần Đội hình tiêu biểu NBA đội một (1999, 2001, 2005)
- 3 lần Đội hình tiêu biểu NBA đội hai (2000, 2002, 2003)
- 1 lần Đội hình tiêu biểu NBA đội ba (2006)
- 3 lần Vua cướp bóng NBA (2001, 2002, 2003)
- Tân binh xuất sắc nhất năm NBA (1997)
- Đội hình tân binh NBA đội một (1997)
- Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA
Tại Đại học:
- Đội hình All-American đội một (1996)
- Đội hình All-Big East đội một (1996)
- Đội hình All-Big East đội hai (1995)
- 2 lần Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất năm của Big East (1995, 1996)
- Tân binh xuất sắc nhất năm của Big East (1995)
Tại Trung học:
- Đội hình All-American đội một của tạp chí Parade (1993)
8.2. Đại sảnh Danh vọng và Số áo vĩnh viễn
Vào ngày 9 tháng 9 năm 2016, Allen Iverson chính thức được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith, cùng với Shaquille O'Neal và Yao Ming. Trong bài phát biểu của mình, Iverson đã đặc biệt cảm ơn John Thompson và Larry Brown, những người mà ông coi là có ảnh hưởng lớn nhất đến sự nghiệp Hall of Fame của mình.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2014, Philadelphia 76ers đã tổ chức một buổi lễ trang trọng để treo vĩnh viễn số áo 3 của Iverson tại sân nhà Wells Fargo Center. Buổi lễ có sự tham dự của 20.000 khán giả và nhiều huyền thoại của 76ers, bao gồm Julius Erving và Moses Malone. Việc treo vĩnh viễn số áo là một vinh dự cao quý, biểu tượng cho những đóng góp to lớn của Iverson cho đội bóng và thành phố Philadelphia.
9. Thống kê
Allen Iverson đã có một sự nghiệp lẫy lừng với những con số thống kê ấn tượng, đặc biệt là khả năng ghi điểm và cướp bóng xuất sắc, bất chấp chiều cao khiêm tốn của mình.
9.1. Thống kê NBA
Iverson đã thi đấu 914 trận trong mùa giải chính thức của NBA, với 901 lần ra sân trong đội hình xuất phát. Ông ghi trung bình 26.7 điểm mỗi trận, đứng thứ bảy mọi thời đại về điểm trung bình sự nghiệp trong mùa giải chính thức, và 29.7 điểm mỗi trận trong vòng loại trực tiếp, chỉ xếp sau Michael Jordan và Luka Dončić.
9.1.1. Mùa giải chính thức
{| class="wikitable sortable plainrowheaders" style="text-align:right;"
|-
! Năm
! Đội
! Trận đấu đã chơi
! Trận đấu đã bắt đầu
! Phút mỗi trận
! Tỷ lệ ném từ sân
! Tỷ lệ ném 3 điểm
! Tỷ lệ ném phạt
! Rebounds mỗi trận
! Kiến tạo mỗi trận
! Cướp bóng mỗi trận
! Blocks mỗi trận
! Điểm mỗi trận
|-
| style="text-align:left;"| NBA 1996-97
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 76 || 74 || 40.1 || .418 || .341 || .702 || 4.1 || 7.5 || 2.1 || 0.3 || 23.5
|-
| style="text-align:left;"| NBA 1997-98
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 80 || 80 || 39.4 || .461 || .298 || .729 || 3.7 || 6.2 || 2.2 || 0.3 || 22.0
|-
| style="text-align:left;"| NBA 1998-99
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 48 || 48 || 41.5 || .412 || .291 || .751 || 4.9 || 4.6 || 2.3 || 0.1 || 26.8
|-
| style="text-align:left;"| NBA 1999-2000
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 70 || 70 || 40.8 || .421 || .341 || .713 || 3.8 || 4.7 || 2.1 || 0.1 || 28.4
|-
| style="text-align:left;"| NBA 2000-01
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 71 || 71 || 42.0 || .420 || .320 || .814 || 3.8 || 4.6 || 2.5 || 0.3 || 31.1
|-
| style="text-align:left;"| NBA 2001-02
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 60 || 59 || 43.7 || .398 || .291 || .812 || 4.5 || 5.5 || 2.8 || 0.2 || 31.4
|-
| style="text-align:left;"| NBA 2002-03
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 82 || 82 || 42.5 || .414 || .277 || .774 || 4.2 || 5.5 || 2.7 || 0.2 || 27.6
|-
| style="text-align:left;"| NBA 2003-04
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 48 || 47 || 42.5 || .387 || .286 || .745 || 3.7 || 6.8 || 2.4 || 0.1 || 26.4
|-
| style="text-align:left;"| NBA 2004-05
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 75 || 75 || 42.3 || .424 || .308 || .835 || 4.0 || 7.9 || 2.4 || 0.1 || 30.7
|-
| style="text-align:left;"| NBA 2005-06
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 72 || 72 || 43.1 || .447 || .323 || .814 || 3.2 || 7.4 || 1.9 || 0.1 || 33.0
|-
| style="text-align:left;"rowspan=2 | NBA 2006-07
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 15 || 15 || 42.7 || .413 || .226 || .885 || 2.7 || 7.3 || 2.2 || 0.1 || 31.2
|-
| style="text-align:left;"| Denver Nuggets
| 50 || 49 || 42.4 || .454 || .347 || .759 || 3.0 || 7.2 || 1.8 || 0.2 || 24.8
|-
| style="text-align:left;"| NBA 2007-08
| style="text-align:left;"| Denver Nuggets
| 82 || 82 || 41.8 || .458 || .345 || .809 || 3.0 || 7.1 || 2.0 || 0.1 || 26.4
|-
| style="text-align:left;"rowspan=2 | NBA 2008-09
| style="text-align:left;"| Denver Nuggets
| 3 || 3 || 41.0 || .450 || .250 || .720 || 2.7 || 6.7 || 1.0 || 0.3 || 18.7
|-
| style="text-align:left;"| Detroit Pistons
| 54 || 50 || 36.5 || .416 || .286 || .786 || 3.1 || 4.9 || 1.6 || 0.1 || 17.4
|-
| style="text-align:left;"rowspan=2 | NBA 2009-10
| style="text-align:left;"| Memphis Grizzlies
| 3 || 0 || 22.3 || .577 || 1.000 || .500 || 1.3 || 3.7 || 0.3 || 0.0 || 12.3
|-
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 25 || 24 || 31.9 || .417 || .333 || .824 || 3.0 || 4.1 || 0.7 || 0.1 || 13.9
|-class="sortbottom"
| style="text-align:center;" colspan=2| Sự nghiệp
| 914 || 901 || 41.1 || .425 || .313 || .780 || 3.7 || 6.2 || 2.2 || 0.2 || 26.7
|-class="sortbottom"
| style="text-align:center;" colspan=2| All-Star
| 9 || 9 || 26.6 || .414 || .667 || .769 || 2.6 || 6.2 || 2.3 || 0.1 || 14.4
9.1.2. Vòng loại trực tiếp
{| class="wikitable sortable plainrowheaders" style="text-align:right;"
|-
! Năm
! Đội
! Trận đấu đã chơi
! Trận đấu đã bắt đầu
! Phút mỗi trận
! Tỷ lệ ném từ sân
! Tỷ lệ ném 3 điểm
! Tỷ lệ ném phạt
! Rebounds mỗi trận
! Kiến tạo mỗi trận
! Cướp bóng mỗi trận
! Blocks mỗi trận
! Điểm mỗi trận
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 1999
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 8 || 8 || 44.8 || .411 || .283 || .712 || 4.1 || 4.9 || 2.5 || 0.3 || 28.5
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 2000
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 10 || 10 || 44.4 || .384 || .308 || .739 || 4.0 || 4.5 || 1.2 || 0.1 || 26.2
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 2001
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 22 || 22 || 46.2 || .389 || .338 || .774 || 4.7 || 6.1 || 2.4 || 0.3 || 32.9
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 2002
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 5 || 5 || 41.8 || .381 || .333 || .810 || 3.6 || 4.2 || 2.6 || 0.0 || 30.0
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 2003
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 12 || 12 || 46.4 || .416 || .345 || .737 || 4.3 || 7.4 || 2.4 || 0.1 || 31.7
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 2005
| style="text-align:left;"| Philadelphia 76ers
| 5 || 5 || 47.6 || .468 || .414 || .897 || 2.2 || 10.0 || 2.0 || 0.4 ||31.2
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 2007
| style="text-align:left;"| Denver Nuggets
| 5 || 5 || 44.6 || .368 || .294 || .806 || 0.6 || 5.8 || 1.4 || 0.0 || 22.8
|-
| style="text-align:left;"| NBA Playoffs 2008
| style="text-align:left;"| Denver Nuggets
| 4 || 4 || 39.5 || .434 || .214 || .697 || 3.0 || 4.5 || 1.0 || 0.3 || 24.5
|-class="sortbottom"
| style="text-align:center;" colspan=2| Sự nghiệp
| 71 || 71 || 45.1 || .401 || .327 || .764 || 3.8 || 6.0 || 2.1 || 0.2 || 29.7
9.2. Thống kê Đại học
{| class="wikitable sortable plainrowheaders" style="text-align:right;"
|-
! Năm
! Đội
! Trận đấu đã chơi
! Trận đấu đã bắt đầu
! Phút mỗi trận
! Tỷ lệ ném từ sân
! Tỷ lệ ném 3 điểm
! Tỷ lệ ném phạt
! Rebounds mỗi trận
! Kiến tạo mỗi trận
! Cướp bóng mỗi trận
! Blocks mỗi trận
! Điểm mỗi trận
|-
| style="text-align:left;"| 1994-95
| style="text-align:left;"| Georgetown Hoyas
| 30 || 29 || 32.2 || .390 || .232 || .688 || 3.3 || 4.5 || 3.0 || 0.2 || 20.4
|-
| style="text-align:left;"| 1995-96
| style="text-align:left;"| Georgetown Hoyas
| 37 || 37 || 32.8 || .480 || .366 || .678 || 3.8 || 4.7 || 3.4 || 0.4 || 25.0
|-class="sortbottom"
| style="text-align:center;" colspan="2"| Sự nghiệp
| 67 || 66 || 32.5 || .440 || .314 || .683 || 3.6 || 4.6 || 3.2 || 0.3 || 23.0
|}
10. Phim đã tham gia
Allen Iverson đã xuất hiện trong một số tác phẩm điện ảnh, thường là trong vai chính mình, phản ánh tầm ảnh hưởng của ông trong văn hóa đại chúng.
- Like Mike (2002) - trong vai chính mình
- Imagine That (2009) - trong vai chính mình
- My Other Home (2017)
- Hustle (2022) - trong vai chính mình