1. Tổng quan
Cheikh Samb là một cựu cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Senegal, từng thi đấu ở vị trí trung phong. Anh được biết đến với sự nghiệp thi đấu tại NBA cho các đội như Detroit Pistons, Denver Nuggets, Los Angeles Clippers và New York Knicks, cũng như kinh nghiệm thi đấu ở các giải bóng rổ châu Âu và châu Á. Mặc dù sự nghiệp NBA của anh khá ngắn ngủi, Cheikh Samb đã thể hiện khả năng phòng ngự và bật bảng ấn tượng, đặc biệt là khả năng block bóng trong các giai đoạn đầu sự nghiệp của mình.
2. Cuộc đời và bối cảnh cá nhân
2.1. Ngày sinh và gia đình
Cheikh Samb có tên đầy đủ là Samb Cheikh TidianeFrench. Anh sinh ngày 22 tháng 10 năm 1984 tại Dakar, thủ đô của Senegal, thuộc tỉnh Dakar, vùng Dakar. Anh là anh trai của cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp Mamadou Samb. Cheikh Samb cao 216 cm và nặng 111 kg, thi đấu ở vị trí trung phong.
3. Sự nghiệp bóng rổ
Sự nghiệp bóng rổ của Cheikh Samb bắt đầu từ các giải đấu ở châu Âu trước khi anh có cơ hội thi đấu tại NBA, rồi sau đó tiếp tục sự nghiệp ở các giải đấu quốc tế tại châu Âu và châu Á.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp (Giải Vô địch Tây Ban Nha)
Trong mùa giải 2005-06, Samb thi đấu cho đội WTC Cornellá (CB Cornellà) thuộc giải hạng hai Tây Ban Nha (LEB2). Anh đạt trung bình 9.6 điểm, 7.7 rebound và 3.1 block mỗi trận, với tỷ lệ ném rổ thành công đạt 51.4% và tỷ lệ ném phạt 76.1%. Anh chơi trung bình 26 phút mỗi trận trong 29 trận đấu và dẫn đầu giải đấu về số lần block bóng, ghi nhận số block nhiều hơn tổng số của tất cả các đội trong giải, trừ một đội.
Sau mùa giải đó, anh được cho mượn trở lại cùng đội bóng Tây Ban Nha này trong mùa giải 2006-07. Trong mùa giải thứ hai với Cornellá, Samb đạt trung bình 10.5 điểm, 7.3 rebound và 2.9 block mỗi trận, với tỷ lệ ném rổ thành công 52% và tỷ lệ ném phạt 61%. Anh chỉ thi đấu 19 trận do bị chấn thương, với trung bình 24 phút mỗi trận.
3.2. Tuyển chọn NBA và Detroit Pistons
Cheikh Samb được chọn bởi đội Los Angeles Lakers ở vòng hai (lượt chọn thứ 51 chung cuộc) tại NBA Draft 2006. Tuy nhiên, ngay trong cùng ngày tuyển chọn, anh đã được trao đổi sang đội Detroit Pistons để đổi lấy hậu vệ ghi điểm Maurice Evans.
Sau khi được tuyển chọn, anh thi đấu cho Pistons tại NBA Summer League năm đó, đạt trung bình 7.2 điểm, 4.8 rebound và 1.8 block, với tỷ lệ ném rổ thành công 65.2% và tỷ lệ ném phạt 60.0%. Sau mùa giải 2006-07 với Cornellá, Samb tiếp tục tham gia NBA Summer League cùng Pistons, đạt những chỉ số tốt hơn một chút so với năm trước, ra sân ngay từ đầu trong 4 trận và thi đấu cả 5 trận. Sau đó, anh đã ký hợp đồng với Pistons vào ngày 17 tháng 7 năm 2007.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2007, Samb đã có trận đấu mùa giải thông thường NBA đầu tiên của mình đối đầu với Los Angeles Lakers. Anh có 4 rebound, 2 điểm và 2 block trong 15 phút thi đấu trước khi được điều chuyển đến NBA Development League (nay là NBA G-League) để thi đấu cho đội Fort Wayne Mad Ants. Anh là cầu thủ NBA đầu tiên được điều chuyển đến đội này trong lịch sử của họ.
3.3. NBA G-League và các vụ trao đổi
Trong trận đấu thứ hai của anh tại D-League, vào ngày 14 tháng 12, đối đầu với Dakota Wizards, Samb đã bị cùi chỏ vào miệng và mất hai chiếc răng cửa. Những chiếc răng bị bật gốc sau đó đã được đặt trong dung dịch muối sinh lý và anh được đưa đến nha sĩ để phục hồi. Anh cũng bị nghi ngờ gãy xương hàm trên.
Samb được gọi trở lại NBA vào ngày 21 tháng 12, nhưng sau đó lại được điều chuyển đến Mad Ants vào ngày 29 tháng 1 năm 2008. Vào ngày 3 tháng 2, anh đã đạt được một triple-double với Mad Ants, ghi 12 điểm, 12 rebound và 11 block. Vào ngày 22 tháng 3, anh một lần nữa được gọi trở lại Pistons.
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2008, Samb cùng với Antonio McDyess và Chauncey Billups đã được trao đổi sang đội Denver Nuggets để đổi lấy Allen Iverson. Anh (cùng với Sonny Weems) sau đó được điều chuyển đến Colorado 14ers, một đội liên kết với Nuggets trong NBA Development League. Vào ngày 5 tháng 1 năm 2009, Nuggets đã trao đổi Samb, kèm theo một khoản tiền, sang đội Los Angeles Clippers để đổi lấy một lượt chọn vòng hai có điều kiện tại NBA Draft.
3.4. New York Knicks và sự nghiệp ở châu Âu
Vào ngày 16 tháng 2 năm 2009, Samb bị Clippers thanh lý hợp đồng. Sau đó, vào ngày 2 tháng 3, anh đã ký hợp đồng 10 ngày với đội New York Knicks. Sau khi hợp đồng này hết hạn vào ngày 12 tháng 3 năm 2009, Knicks đã ký với anh một hợp đồng 10 ngày thứ hai. Tuy nhiên, vào ngày 23 tháng 3, anh bị đội bóng thanh lý hợp đồng sau khi chỉ thi đấu 2 trận cho họ.
Vào ngày 1 tháng 10 năm 2009, anh ký hợp đồng một tháng với câu lạc bộ lớn của Tây Ban Nha, Real Madrid Baloncesto. Anh chỉ xuất hiện trong một trận đấu duy nhất và bị thanh lý hợp đồng vào tháng 11 cùng năm.
3.5. Sự nghiệp sau này
Cheikh Samb nằm trong danh sách cầu thủ của đội Toronto Raptors tham gia NBA Summer League 2010. Trong trận đấu cuối cùng của Summer League, Samb đã ghi 11 điểm, có 15 rebound và 7 block.
Vào ngày 1 tháng 11 năm 2010, Samb được chọn bởi đội Sioux Falls Skyforce với lượt chọn thứ 11 chung cuộc tại NBA Development League Draft 2010. Tuy nhiên, anh đã không lọt vào danh sách 10 cầu thủ chính thức cuối cùng của đội.
Vào tháng 12 năm 2010, Samb ký hợp đồng với Mahram Tehran BC, nhà vô địch đương kim của Super League Iran.
4. Thống kê sự nghiệp NBA
Bảng dưới đây trình bày thống kê sự nghiệp của Cheikh Samb tại NBA trong các mùa giải thông thường.
4.1. Mùa giải thông thường
Năm | Đội | GP Trận đấu đã chơi | GS Trận đấu đã bắt đầu | MPG Phút mỗi trận | FG% Tỷ lệ ném rổ | 3P% Tỷ lệ ném ba điểm | FT% Tỷ lệ ném phạt | RPG Rebound mỗi trận | APG Kiến tạo mỗi trận | SPG Cướp bóng mỗi trận | BPG Block mỗi trận | PPG Điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007-08 | Detroit Pistons | 4 | 0 | 7.8 | .750 | – | .500 | 1.8 | .0 | .3 | .5 | 1.8 |
2008-09 | Denver Nuggets | 6 | 0 | 4.0 | .154 | .000 | – | 1.5 | .2 | .3 | .8 | 0.7 |
2008-09 | Los Angeles Clippers | 10 | 0 | 5.1 | .250 | .000 | .600 | 1.3 | .0 | .1 | .5 | 1.1 |
2008-09 | New York Knicks | 2 | 0 | 4.0 | .000 | – | .000 | 1.0 | .0 | .0 | .0 | 0.0 |
Sự nghiệp | 22 | 0 | 5.2 | .250 | .000 | .444 | 1.4 | .0 | .2 | .5 | 1.0 |