1. Tiểu sử
Yun Hu-myong có tên khai sinh là Yun Sang-gyu và trải qua thời thơ ấu tại Gangneung, một thành phố thuộc tỉnh Gangwon. Quá trình học vấn tại Đại học Yonsei đã định hình nền tảng tư duy triết học cho sự nghiệp văn chương của ông.
1.1. Nơi sinh và thời thơ ấu
Yun Hu-myong sinh ra tại thành phố Gangneung, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc, với tên khai sinh là 윤상규Yun Sang-gyuKorean (尹常奎). Thông tin chi tiết về môi trường gia đình và những trải nghiệm thời thơ ấu của ông không được nêu rõ trong các nguồn, nhưng việc sinh ra tại Gangneung là một điểm nhấn quan trọng trong tiểu sử của ông.
1.2. Học vấn
Ông đã theo học và tốt nghiệp khoa Triết học tại Đại học Yonsei vào năm 1969. Việc học triết học đã có ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới quan và các chủ đề mà ông khám phá trong các tác phẩm của mình, đặc biệt là sự quan tâm đến ý nghĩa tồn tại và sự thiếu hụt bản thể.
2. Sự nghiệp văn học
Hành trình văn học của Yun Hu-myong bắt đầu từ thơ ca trước khi ông chuyển hướng sang lĩnh vực tiểu thuyết, nơi ông phát triển một phong cách và chủ đề riêng biệt, tạo nên dấu ấn độc đáo trong văn học Hàn Quốc.
2.1. Ra mắt và giai đoạn thơ ca đầu tiên
Yun Hu-myong chính thức bước vào giới văn đàn vào năm 1967 khi bài thơ 빙하의 새Bingha-ui SaeKorean (Chim băng hà) của ông đoạt giải trong cuộc thi văn học tân niên của báo Kyonghyang Shinmun. Sau khi tốt nghiệp đại học, ông làm việc tại một nhà xuất bản trong khoảng 10 năm. Đến năm 1977, ông xuất bản tập thơ đầu tiên mang tên 명궁MyeonggungKorean (Cung thủ tài ba) dưới tên thật của mình.
2.2. Chuyển hướng sang viết tiểu thuyết
Năm 1979, Yun Hu-myong tiếp tục giành chiến thắng tại cuộc thi văn học tân niên của báo Hankook Ilbo với truyện ngắn 산역SanyeokKorean (Công việc trên núi), đánh dấu sự chuyển đổi trọng tâm sáng tác của ông sang tiểu thuyết. Năm 1980, ông đồng sáng lập tạp chí văn học đồng nghiệp 'Tác giả' (작가JakgaKorean). Từ thập niên 1980, ông hoạt động chủ yếu với tư cách là một tiểu thuyết gia, phát triển một phong cách khác biệt rõ rệt so với xu hướng hiện thực chủ nghĩa phổ biến trong văn học Hàn Quốc thời kỳ đó.
2.3. Các tác phẩm chính và chủ đề
Các tác phẩm của Yun Hu-myong thường xoay quanh mối quan hệ giữa ảo tưởng và thực tế trong cuộc sống cá nhân. Trong thơ ca, ông khám phá sự kết nối giữa những điều sâu sắc và những điều đời thường. Trong tiểu thuyết, tình huống nguyên mẫu thường là một người đàn ông phải chịu đựng cảm giác thiếu hụt bản thể, bị tê liệt bởi những thói quen của cuộc sống hàng ngày. Để thoát khỏi điều đó, nhân vật thường đắm chìm vào ảo mộng hoặc những chuyến du hành để tìm kiếm ý nghĩa tồn tại và sự gắn kết chân thật với người khác - những điều mà cuộc sống thực đã từ chối họ. Thường thì cuộc tìm kiếm này gắn liền với khao khát mãnh liệt của nhân vật chính đối với một người phụ nữ.
Ảo mộng không thể kéo dài mãi, nhưng chính sự vận động không ngừng để thoát ly khỏi thực tại tầm thường đã mang lại tiềm năng hồi sinh bản thân khỏi sự bất an về hiện sinh, cô đơn hay tuyệt vọng. Chủ nghĩa cá nhân lãng mạn này được nâng cao bởi văn phong nhạy cảm, trữ tình, phản ánh những cảm xúc thơ ca của Yun Hu-myong.
Vào thập niên 1990, với các tác phẩm như 하얀 배Hayan BaeKorean (Chiếc thuyền trắng), 여우사냥YeousanyangKorean (Săn cáo), và 북회귀선을 넘어서Bukhoegwiseoneul NeomeoseoKorean (Vượt qua chí tuyến Bắc), Yun Hu-myong đã sử dụng trải nghiệm du lịch ở Trung Quốc và Nga để viết các tiểu thuyết theo thể loại du ký. Trong những tác phẩm này, nhân vật chính thường tìm thấy tình yêu hoặc những cuộc gặp gỡ mới, nhưng cuối cùng, tình yêu và ham muốn đều tan vỡ, và họ trở về nơi ban đầu. Các tiểu thuyết của Yun Hu-myong diễn tả bản chất của cuộc sống luôn cô đơn và trống rỗng bằng một văn phong trữ tình và mơ màng.
Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm:
- Tập thơ 명궁MyeonggungKorean (Cung thủ tài ba, 1977)
- Tiểu thuyết 늪새의 집Neupsae-ui JipKorean (Nhà chim đầm lầy, 1979)
- Tiểu thuyết 돈황의 사랑Donhwang-ui SarangKorean (Tình yêu Đôn Hoàng, 1983)
- Tiểu thuyết 알함브라 궁전의 추억Alhambra Gungjeon-ui ChueokKorean (Ký ức Cung điện Alhambra, 1984)
- Tiểu thuyết 부활하는 새Buhwalhaneun SaeKorean (Chim hồi sinh, 1985)
- Tiểu thuyết 섬SeomKorean (Đảo, 1985)
- Tiểu thuyết 모든 별들은 음악소리를 낸다Modeun Byeoldeureun Eumaksorireul NaendaKorean (Mọi vì sao đều phát ra âm nhạc, 1987)
- Tiểu thuyết 원숭이는 없다Wonsung-ineun EopdaKorean (Không có khỉ, 1989)
- Tiểu thuyết 별까지 우리가Byeolkkaji UrigaKorean (Chúng ta đến vì các vì sao, 1990)
- Tập tiểu luận You, My Bad DarlingKorean (1990)
- Tiểu thuyết 약속없는 세대Yaksogeomneun SedaeKorean (Thế hệ không lời hứa)
- Tiểu thuyết 협궤열차HyeopgwiyeolchaKorean (Tàu hỏa đường ray hẹp, 1992)
- Tiểu thuyết 홀로 등불을 상처 위에 켜daHollo Deungbureul Sangcheo Wie KyeodaKorean (Một mình thắp đèn trên vết thương, 1994)
- Tiểu thuyết 하얀 배Hayan BaeKorean (Chiếc thuyền trắng, 1995)
- Tiểu thuyết 가장 멀리 있는 나Gajang Meolli Inneun NaKorean (Cái tôi xa nhất, 2001)
- Tiểu thuyết 새의 말을 듣다Sae-ui Mareul DeutdaKorean (Nghe tiếng chim, 2007)
2.4. Phong cách văn học và phương pháp tự sự
Yun Hu-myong nổi bật với văn phong trữ tình, thơ mộng và đôi khi mang tính ảo diệu, huyền ảo. Ông không bị gò bó bởi gánh nặng của hiện thực trực tiếp mà tự do bay bổng trong thế giới của ảo tưởng và ma thuật thông qua những kỹ thuật tự sự độc đáo. Phong cách này phản ánh rõ nét cảm quan thơ ca của ông, tạo nên một dấu ấn riêng biệt trong các tác phẩm, khiến chúng trở nên mơ màng và đầy chất thơ.

3. Giải thưởng và sự công nhận
Yun Hu-myong đã nhận được nhiều giải thưởng văn học danh giá, khẳng định vị thế và sự công nhận của ông trong giới phê bình và độc giả Hàn Quốc:
- Năm 1967: Giải thưởng Văn học Kyonghyang Shinmun (cho thơ ca).
- Năm 1979: Giải thưởng Văn học Hankook Ilbo (cho truyện ngắn).
- Năm 1983: Giải thưởng Văn học Nokwon lần thứ 3.
- Năm 1984: Giải thưởng Tác phẩm Văn học Tiểu thuyết lần thứ 3.
- Năm 1985: Giải thưởng Văn học Hankook Ilbo lần thứ 18.
- Năm 1994: Giải thưởng Văn học Hyundae Munhak lần thứ 39.
- Năm 1995: Giải thưởng Văn học Yi Sang lần thứ 19 (cho tác phẩm "Chiếc thuyền trắng").
- Năm 2002: Giải thưởng Văn học Isu (nay là Giải thưởng Văn học Thế kỷ 21).
- Năm 2007: Giải thưởng Văn học Kim Dong-ri lần thứ 10.
4. Hoạt động học thuật và chuyên môn
Bên cạnh sự nghiệp sáng tác, Yun Hu-myong còn tích cực tham gia vào các hoạt động học thuật và chuyên môn, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng văn học Hàn Quốc. Từ năm 2010 trở đi, ông giữ chức Viện trưởng Học viện Văn học Hàn Quốc (Korean Academy of Literature) và Phó Chủ tịch Hiệp hội Tiểu thuyết gia Hàn Quốc (Korean Novelists Association). Ông cũng là giáo sư tại Khoa Sáng tác Văn học của Đại học Kookmin.
5. Dịch thuật và tiếp nhận quốc tế
Một số tác phẩm của Yun Hu-myong đã được dịch sang các ngôn ngữ khác, mở rộng tầm ảnh hưởng của ông ra thị trường quốc tế. Đáng chú ý, tiểu thuyết 하얀 배Hayan BaeKorean (Chiếc thuyền trắng) của ông đã được dịch sang tiếng Nhật Bản bởi Higashimine Naoko và xuất bản bởi Kuon trong tuyển tập truyện ngắn văn học Hàn Quốc vào tháng 4 năm 2022.
6. Ảnh hưởng và di sản
Yun Hu-myong được coi là một trong những nhà văn lớn của Hàn Quốc trong thập niên 1980. Mặc dù không đi theo xu hướng hiện thực chủ nghĩa phổ biến, ông đã tạo ra một thế giới văn học độc đáo dựa trên ham muốn cá nhân và sức mạnh của ảo tưởng. Phong cách trữ tình, mơ màng và cách tiếp cận chủ đề về sự thiếu hụt bản thể, cô đơn hiện sinh đã tạo nên một dấu ấn riêng biệt. Các tác phẩm của ông tiếp tục được nghiên cứu và đánh giá cao, góp phần làm phong phú thêm diện mạo của văn học Hàn Quốc.
7. Các chủ đề liên quan
- Văn học Hàn Quốc
- Đại học Yonsei
- Giải thưởng Văn học Yi Sang