1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
William Carey sinh ra trong một gia đình thợ dệt khiêm tốn ở vùng nông thôn Anh, nơi ông sớm bộc lộ niềm đam mê học hỏi và ngôn ngữ, đặt nền móng cho sự nghiệp vĩ đại sau này.
1.1. Sinh ra và Gia đình
William Carey là con cả trong số năm người con của ông bà Edmund và Elizabeth Carey, những người làm nghề thợ dệt tại làng Pury End thuộc giáo xứ Paulerspury, Northamptonshire, Anh. Ông được nuôi dưỡng trong Giáo hội Anh; khi ông sáu tuổi, cha ông được bổ nhiệm làm thư ký giáo xứ và hiệu trưởng trường làng.
Năm 1781, Carey kết hôn với Dorothy Plackett, em vợ của Thomas Old, người chủ hiệu giày của ông. Không giống William, Dorothy là người mù chữ; chữ ký của bà trong sổ đăng ký kết hôn chỉ là một dấu thập thô sơ. William và Dorothy Carey có bảy người con, gồm năm con trai và hai con gái; cả hai con gái đều qua đời khi còn nhỏ, và con trai Peter cũng mất ở tuổi lên 5.
Sau khi Dorothy qua đời vào năm 1807, Carey tái hôn với Charlotte Rhumohr vào năm 1808. Charlotte là một thành viên người Đan Mạch trong nhà thờ của ông và không giống Dorothy, bà có trình độ trí tuệ tương đương với Carey. Họ kết hôn được 13 năm cho đến khi bà qua đời vào năm 1821. Sau đó, vào năm 1823, ông kết hôn lần thứ ba với một góa phụ tên Grace Hughes.
1.2. Thời thơ ấu và Giáo dục
Từ khi còn nhỏ, William Carey đã là một người ham học hỏi và đặc biệt quan tâm đến các môn khoa học tự nhiên, đặc biệt là thực vật học. Ông sở hữu năng khiếu bẩm sinh về ngôn ngữ và đã tự học tiếng Latinh.
Năm 14 tuổi, cha Carey gửi ông đi học nghề với một thợ đóng giày ở làng Piddington, Northamptonshire gần đó. Chủ của ông, Clarke Nichols, cũng là một người thuộc Anh giáo, nhưng một người học việc khác, John Warr, lại là một người bất đồng chính kiến. Dưới ảnh hưởng của Warr, Carey đã rời bỏ Giáo hội Anh và cùng với những người bất đồng chính kiến khác thành lập một Giáo hội Công lý nhỏ ở Hackleton gần đó. Trong khi học nghề với Nichols, ông cũng tự học tiếng Hy Lạp với sự giúp đỡ của Thomas Jones, một thợ dệt địa phương đã được học cổ điển.
Khi Nichols qua đời vào năm 1779, Carey đến làm việc cho thợ đóng giày địa phương, Thomas Old. Thomas Old cũng qua đời ngay sau đó, và Carey tiếp quản công việc kinh doanh của ông. Trong thời gian này, ông đã tự học tiếng Hebrew, tiếng Ý, tiếng Hà Lan và tiếng Pháp, thường xuyên đọc sách trong khi làm việc với giày. Carey luôn thừa nhận xuất thân khiêm tốn của mình và tự gọi mình là một "thợ đóng giày". Cuốn tiểu sử về Carey của John Brown Myers có tựa đề William Carey: Người thợ đóng giày trở thành Cha đẻ và Người sáng lập Phong trào Truyền giáo Hiện đại.
1.3. Sự ăn năn và Hoạt động ban đầu
Carey tham gia vào một hiệp hội địa phương của Giáo phái Baptist Đặc biệt mới được thành lập, nơi ông quen biết với những người như John Ryland, John Sutcliff và Andrew Fuller, những người sau này trở thành bạn thân của ông. Họ mời ông đến giảng tại nhà thờ của họ ở làng Earls Barton gần đó vào mỗi Chủ nhật thứ hai. Ngày 5 tháng 10 năm 1783, William Carey được báp-têm bởi Ryland và cam kết theo giáo phái Baptist.
Năm 1785, Carey được bổ nhiệm làm hiệu trưởng trường làng Moulton. Ông cũng được mời làm mục sư cho nhà thờ Baptist địa phương. Trong thời gian này, ông đọc cuốn Cuộc đời của Mục sư David Brainerd quá cố của Jonathan Edwards và nhật ký của nhà thám hiểm James Cook, và bắt đầu quan tâm đến việc truyền bá Phúc âm Cơ Đốc trên khắp thế giới. John Eliot (khoảng 1604 - 1690), nhà truyền giáo Thanh giáo ở New England, và David Brainerd (1718-1747) đã trở thành những "anh hùng được tôn vinh" và "người truyền cảm hứng" cho Carey.
2. Tiếng gọi Truyền giáo và Hoạt động tại Anh
William Carey đã được thúc đẩy bởi niềm tin thần học sâu sắc và khát khao truyền giáo mãnh liệt, dẫn đến việc ông viết một tác phẩm mang tính bước ngoặt và góp phần thành lập một trong những hội truyền giáo tiên phong.
2.1. Ảnh hưởng Thần học và Niềm đam mê Truyền giáo
Niềm đam mê truyền giáo của Carey được nung nấu khi ông đọc cuốn Cuộc đời của Mục sư David Brainerd quá cố của Jonathan Edwards và nhật ký của nhà thám hiểm James Cook. Những tác phẩm này đã khơi gợi trong ông sự quan tâm sâu sắc đến việc truyền bá Phúc âm Cơ Đốc trên khắp thế giới. Ông đặc biệt coi John Eliot và David Brainerd là những "anh hùng được tôn vinh" và "người truyền cảm hứng" cho sứ mệnh của mình.
Carey là một Calvinist và một người theo hậu thiên niên kỷ. Quan điểm ngày tận thế này, mặc dù ít được chú ý trong các tiểu sử của ông, đã đóng một vai trò quan trọng trong nhiệt huyết truyền giáo của ông. Ông tin rằng một "thời đại vàng son vinh quang của sự phục tùng Phúc âm" sẽ được mở ra thông qua việc rao giảng Tin Mừng, điều này thúc đẩy một viễn cảnh lạc quan về sự phát triển của thế giới và sứ mệnh truyền giáo.
2.2. "Tra vấn về Nghĩa vụ của Cơ Đốc nhân..."
Năm 1792, Carey xuất bản bản tuyên ngôn truyền giáo mang tính đột phá của mình, Tra vấn về Nghĩa vụ của Cơ Đốc nhân sử dụng mọi phương tiện để đem người khác đến với Đức tin Cơ Đốc (An Enquiry into the Obligations of Christians to use Means for the Conversion of the HeathensEnglish). Cuốn sách nhỏ này gồm năm phần:
- Phần đầu tiên là một luận cứ thần học biện minh cho hoạt động truyền giáo, lập luận rằng mệnh lệnh của Chúa Giê-su về việc làm môn đồ của mọi dân tộc (Matthew 28:18-20) vẫn ràng buộc các tín hữu.
- Phần thứ hai phác thảo lịch sử hoạt động truyền giáo, bắt đầu từ Hội thánh sơ khai và kết thúc với David Brainerd và John Wesley.
- Phần ba gồm 26 trang bảng biểu, liệt kê số liệu về diện tích, dân số và tôn giáo của mọi quốc gia trên thế giới. Carey đã tổng hợp những số liệu này trong những năm làm giáo viên.
- Phần thứ tư trả lời các phản đối việc gửi nhà truyền giáo, chẳng hạn như khó khăn trong việc học ngôn ngữ hoặc nguy hiểm đến tính mạng.
- Cuối cùng, phần thứ năm kêu gọi giáo phái Baptist thành lập một hội truyền giáo và mô tả các phương tiện thực tế để hỗ trợ hội đó.
Tập sách quan trọng của Carey đã phác thảo cơ sở cho các sứ mệnh của ông: nghĩa vụ Cơ Đốc, sử dụng khôn ngoan các nguồn lực sẵn có và thông tin chính xác.
Sau đó, Carey đã giảng một bài thuyết giáo ủng hộ truyền giáo (được gọi là Bài giảng Bất tử), sử dụng Isaiah 54:2-3 làm nền tảng, trong đó ông lặp đi lặp lại câu châm ngôn đã trở thành câu nói nổi tiếng nhất của mình:
: Hãy trông đợi những điều lớn lao từ Thiên Chúa; hãy cố gắng làm những điều lớn lao vì Thiên Chúa.
2.3. Thành lập Hội Truyền giáo Baptist
Cuối cùng, Carey đã vượt qua sự phản đối đối với nỗ lực truyền giáo, và Hội Truyền giáo Baptist Đặc biệt để Truyền bá Phúc âm giữa những người ngoại đạo (sau này là Hội Truyền giáo Baptist, và từ năm 2000 là BMS World Mission) được thành lập vào tháng 10 năm 1792. Các thành viên sáng lập bao gồm Carey, Andrew Fuller, John Ryland và John Sutcliff. Sau đó, họ tập trung vào các vấn đề thực tế như gây quỹ, cũng như quyết định nơi họ sẽ hướng nỗ lực của mình. Một nhà truyền giáo y tế, Bác sĩ John Thomas, đã ở Calcutta và đang ở Anh để gây quỹ; họ đồng ý hỗ trợ ông và Carey sẽ cùng ông đến Ấn Độ.
3. Công tác Truyền giáo tại Ấn Độ
Hành trình của William Carey đến Ấn Độ đầy gian nan, nhưng ông đã kiên trì thiết lập một trung tâm truyền giáo vững mạnh tại Serampore, nơi ông cùng các đồng nghiệp thực hiện công việc truyền giáo, dịch thuật và nỗ lực cải cách xã hội, đồng thời đối mặt với những thách thức cá nhân và sự phức tạp của bối cảnh văn hóa.
3.1. Hành trình đến Ấn Độ và Thách thức ban đầu
Carey, con trai cả Felix, Thomas cùng vợ và con gái đã khởi hành từ Luân Đôn trên một con tàu của Anh vào tháng 4 năm 1793. Ban đầu, Dorothy Carey từ chối rời Anh vì đang mang thai người con thứ tư và chưa bao giờ đi xa nhà quá vài dặm; nhưng trước khi họ khởi hành, họ đã hỏi lại bà và bà đồng ý, với điều kiện em gái Kitty của bà cũng đi cùng để giúp đỡ việc sinh nở. Trên đường đi, họ bị trì hoãn tại Đảo Wight, lúc đó thuyền trưởng nhận được tin rằng ông sẽ gặp nguy hiểm nếu chở các nhà truyền giáo đến Calcutta, vì chuyến đi trái phép của họ đã vi phạm độc quyền thương mại của Công ty Đông Ấn Anh. Ông quyết định ra khơi mà không có họ, và họ bị trì hoãn cho đến tháng 6 khi Thomas tìm được một thuyền trưởng người Đan Mạch sẵn lòng chở họ. Trong thời gian đó, vợ Carey, người đã sinh con, đồng ý đi cùng ông với điều kiện em gái bà cũng đi theo. Họ đổ bộ xuống Calcutta vào tháng 11.
Trong năm đầu tiên ở Calcutta, các nhà truyền giáo tìm cách tự nuôi sống bản thân và một nơi để thành lập sứ mệnh của mình. Họ cũng bắt đầu học tiếng Bengali để giao tiếp với người dân địa phương. Một người bạn của Thomas sở hữu hai nhà máy chàm và cần người quản lý, vì vậy Carey cùng gia đình chuyển về phía tây đến Midnapore. Trong sáu năm Carey quản lý nhà máy chàm, ông đã hoàn thành bản sửa đổi đầu tiên của Tân Ước tiếng Bengali và bắt đầu xây dựng các nguyên tắc mà cộng đồng truyền giáo của ông sẽ được hình thành, bao gồm cuộc sống cộng đồng, tự chủ tài chính và đào tạo các mục sư bản địa. Con trai ông, Peter, qua đời vì kiết lỵ, điều này, cùng với các nguyên nhân gây căng thẳng khác, đã khiến Dorothy bị suy nhược thần kinh và bà không bao giờ hồi phục.
Trong khi đó, hội truyền giáo đã bắt đầu gửi thêm các nhà truyền giáo đến Ấn Độ. Người đầu tiên đến là John Fountain, người đã đến Midnapore và bắt đầu giảng dạy. Sau đó là William Ward, một thợ in; Joshua Marshman, một giáo viên; David Brunsdon, một trong những học sinh của Marshman; và William Grant, người đã qua đời ba tuần sau khi đến. Vì Công ty Đông Ấn vẫn thù địch với các nhà truyền giáo, họ đã định cư tại thuộc địa Ấn Độ thuộc Đan Mạch ở Serampore và Carey đã cùng họ đến đó vào ngày 10 tháng 1 năm 1800.
3.2. Bộ ba Serampore và Căn cứ Truyền giáo
Một khi đã định cư ở Serampore, phái bộ đã mua một ngôi nhà đủ lớn để chứa tất cả các gia đình và một trường học, đây sẽ là phương tiện hỗ trợ chính của họ. Ward đã thành lập một xưởng in với một máy in cũ mà Carey đã mua được và bắt đầu công việc in Kinh Thánh bằng tiếng Bengali.
Vào tháng 5 năm 1799, William Ward cùng Hannah và Joshua Marshman đã đến từ Anh và tham gia vào công việc của Carey. Ba người đàn ông này được biết đến với tên gọi Bộ ba Serampore.
3.3. Hoạt động Truyền giáo ban đầu và Tín hữu đầu tiên
Vào tháng 8 năm 1800, Fountain qua đời vì bệnh kiết lỵ. Đến cuối năm đó, phái bộ đã có người cải đạo đầu tiên, một tín đồ Ấn Độ giáo tên là Krishna Pal. Họ cũng đã giành được thiện chí của chính quyền Đan Mạch địa phương và Richard Wellesley, lúc đó là Toàn quyền Ấn Độ.
Việc cải đạo của những người Hindu sang Cơ Đốc giáo đặt ra một câu hỏi mới cho các nhà truyền giáo về việc liệu có phù hợp cho những người cải đạo giữ lại đẳng cấp của họ hay không. Năm 1802, con gái của Krishna Pal, một người Shudra, kết hôn với một người Brahmin. Đám cưới này là một minh chứng công khai rằng hội thánh đã bác bỏ sự phân biệt đẳng cấp.
Brunsdon và Thomas qua đời vào năm 1801. Cùng năm đó, Toàn quyền thành lập Đại học Fort William, một trường đại học nhằm giáo dục các công chức. Ông đã đề nghị Carey vị trí giáo sư tiếng Bengali. Các đồng nghiệp của Carey tại trường đại học bao gồm các pundit, những người mà ông có thể tham khảo để chỉnh sửa bản Tân Ước tiếng Bengali của mình. Một trong những đồng nghiệp của ông là Madan Mohan, người đã dạy ông tiếng Phạn. Ông cũng viết ngữ pháp tiếng Bengali và tiếng Phạn, và bắt đầu dịch Kinh Thánh sang tiếng Phạn.
3.4. Hoạt động Cải cách Xã hội
Carey đã sử dụng ảnh hưởng của mình với Toàn quyền để giúp chấm dứt các tập tục hiến tế trẻ sơ sinh và suttee (tục thiêu sống góa phụ), sau khi tham khảo ý kiến các pundit và xác định rằng chúng không có cơ sở trong các kinh sách Hindu (mặc dù tục lệ sau này sẽ không bị bãi bỏ cho đến năm 1829). Những nỗ lực của ông đã góp phần đáng kể vào việc cải cách xã hội, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền con người và các nhóm yếu thế.
3.5. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Dorothy Carey qua đời vào năm 1807. Do tình trạng suy nhược thần kinh nghiêm trọng, bà đã từ lâu không còn là một thành viên có khả năng của phái bộ, và tình trạng của bà là một gánh nặng thêm cho họ. John Marshman đã viết về việc Carey làm việc chăm chỉ với các nghiên cứu và bản dịch của mình, "...trong khi một người vợ điên, thường xuyên bị kích động đến mức đau khổ nhất, ở phòng bên cạnh...".
Một số bạn bè và đồng nghiệp đã thúc giục William đưa Dorothy vào trại tị nạn. Nhưng ông đã từ chối vì nghĩ đến cách đối xử mà bà có thể nhận được ở một nơi như vậy và tự chịu trách nhiệm giữ bà trong nhà, mặc dù các con phải tiếp xúc với những cơn giận dữ của bà. Carey thậm chí đã viết thư cho các chị gái ở Anh vào ngày 5 tháng 10 năm 1795: "Tôi đã có lúc nguy hiểm đến tính mạng. Ghen tuông là điều ác lớn ám ảnh tâm trí cô ấy."
Sự suy nhược tinh thần của Dorothy, cùng với việc bà bị cưỡng bức giam trong phòng vì điên loạn vào đúng thời điểm William Carey đang cử hành lễ báp-têm cho người Ấn Độ cải đạo đầu tiên và con trai Felix của ông, đã dẫn đến các vấn đề gia đình khác. Joshua Marshman đã kinh hoàng trước sự bỏ bê của Carey đối với bốn cậu con trai khi ông gặp chúng lần đầu tiên vào năm 1800. Ở tuổi 4, 7, 12 và 15, chúng vô lễ, vô kỷ luật và không được giáo dục. Hannah Marshman ghi nhận rằng Carey nhận thấy các con mình hư hỏng và than khóc về điều đó, nhưng ông lại quá mềm yếu để sửa trị chúng. Hannah cùng chồng và người bạn, William Ward, đã đưa các cậu bé trở lại cuộc sống nề nếp. Họ cùng nhau uốn nắn chúng trong khi Carey chăm sóc các giống thực vật, hoạt động truyền giáo và đi lại giữa Calcutta để giảng dạy tại Đại học Fort William. Chính nhờ họ - và rất ít từ Carey - mà các con của ông đã trở thành những người hữu ích.
3.6. Cuộc sống tại Ấn Độ và Bối cảnh Văn hóa
Phần lớn những gì được biết về các hoạt động của Carey ở Tiểu lục địa Ấn Độ là từ các báo cáo truyền giáo được gửi về quê nhà. Các nhà sử học như Comaroffs, Thorne, Van der Veer và Brian Pennington lưu ý rằng việc miêu tả Ấn Độ trong các báo cáo này phải được xem xét trong bối cảnh và cẩn thận với hệ tư tưởng truyền giáo và thuộc địa của chúng. Các báo cáo của Carey bị ảnh hưởng bởi nền tảng, yếu tố cá nhân và niềm tin tôn giáo của chính ông. Những ghi chú và quan sát mang tính tranh luận của Carey và đồng nghiệp William Ward, được thực hiện trong một cộng đồng đang chịu đựng đói nghèo cùng cực và dịch bệnh, và họ đã xây dựng một cái nhìn về văn hóa Ấn Độ và Ấn Độ giáo dưới ánh sáng mục tiêu truyền giáo của mình. Những báo cáo này là của những người đã tuyên bố niềm tin của họ vào công việc truyền giáo ở nước ngoài, và các bức thư mô tả kinh nghiệm của những người nước ngoài bị cả người dân Ấn Độ cũng như các quan chức châu Âu và các nhóm Cơ Đốc cạnh tranh căm ghét. Các mô tả của họ về văn hóa và Ấn Độ giáo được hình thành ở Bengal, nơi việc truyền giáo gặp khó khăn về mặt vật lý, chính trị và tinh thần. Pennington tóm tắt các tài liệu được báo cáo bởi Carey và các đồng nghiệp của ông như sau:
: Bị dày vò bởi những lo lắng và sợ hãi về sức khỏe của chính mình, thường xuyên được nhắc nhở về những đồng nghiệp đã mất mạng hoặc mất trí, không chắc chắn về vị trí xã hội của mình, và giảng cho đám đông mà phản ứng của họ dao động từ thờ ơ đến thích thú đến thù địch, các nhà truyền giáo đã tìm cách thể hiện những lo lắng đen tối hơn của họ trong việc tạo ra một phần chắc chắn trong di sản đầy tì vết của họ: một Ấn Độ giáo bịa đặt, điên cuồng vì khát máu và tận tâm phục vụ ma quỷ.
Carey khuyến nghị các đồng nghiệp người Anh-Ấn của mình học và giải thích tiếng Phạn theo cách "tương thích với các mục tiêu thuộc địa", viết rằng "để thu hút sự chú ý của những người bị lừa dối như vậy, cần thiết là họ phải tin rằng người nói có kiến thức vượt trội về chủ đề này. Trong những hoàn cảnh này, kiến thức về tiếng Phạn là có giá trị." Theo nhà sử học Ấn Độ V. Rao, Carey thiếu sự khoan dung, hiểu biết và tôn trọng văn hóa Ấn Độ, ông mô tả âm nhạc Ấn Độ là "ghê tởm" và gợi nhớ những tập tục "đáng hổ thẹn" đối với Thiên Chúa. Những thái độ như vậy đã ảnh hưởng đến các tác phẩm văn học do Carey và các đồng nghiệp của ông viết.
4. Đóng góp Học thuật và Văn chương
William Carey không chỉ là một nhà truyền giáo mà còn là một học giả uyên bác, với những đóng góp to lớn trong lĩnh vực ngôn ngữ học, dịch thuật, giáo dục và thực vật học, để lại di sản lâu dài cho Ấn Độ và thế giới.
4.1. Dịch thuật Kinh Thánh và Thành tựu Ngôn ngữ học
Carey đã dành nhiều nỗ lực và thời gian để nghiên cứu không chỉ tiếng Bengali phổ biến mà còn nhiều ngôn ngữ bản địa khác của Ấn Độ, và ngôn ngữ gốc cổ đại là Sanskrit. Hợp tác với Đại học Fort William, Carey đã thực hiện việc dịch các tác phẩm kinh điển Hindu sang tiếng Anh, bắt đầu với Ramayana. Sau đó, ông đã dịch Kinh Thánh sang tiếng Bengali, Odia, Marathi, Hindi, Assamese và Sanskrit, và một phần của nó sang các phương ngữ và ngôn ngữ khác.
Trong 30 năm, Carey phục vụ tại trường đại học với tư cách là giáo sư tiếng Bengali, Sanskrit và Marathi, xuất bản cuốn sách đầu tiên về ngữ pháp tiếng Marathi vào năm 1805. Nhà xuất bản Truyền giáo Serampore do Carey thành lập được ghi nhận là nhà xuất bản duy nhất "luôn coi trọng việc đúc các bộ chữ đắt tiền cho các ngôn ngữ bất quy tắc và bị bỏ quên của người dân Ấn Độ". Carey và nhóm của ông đã sản xuất sách giáo khoa, từ điển, văn học cổ điển và các ấn phẩm khác phục vụ học sinh tiểu học, sinh viên đại học và công chúng, bao gồm ngữ pháp tiếng Phạn có hệ thống đầu tiên, đóng vai trò là mô hình cho các ấn phẩm sau này.
Vào cuối những năm 1700 và đầu những năm 1800 ở Ấn Độ, chỉ trẻ em thuộc một số tầng lớp xã hội nhất định mới được giáo dục, và ngay cả điều đó cũng chỉ giới hạn ở kế toán cơ bản và tôn giáo Hindu. Chỉ những người Brahmin và các đẳng cấp thư lại mới biết đọc, và chỉ nam giới, phụ nữ hoàn toàn không được học hành. Carey đã thành lập các Trường Chủ nhật nơi trẻ em học đọc bằng Kinh Thánh làm sách giáo khoa. Năm 1794, ông đã mở, bằng chi phí của mình, một trường học được coi là trường tiểu học đầu tiên ở Ấn Độ. Hệ thống trường công mà Carey khởi xướng đã mở rộng để bao gồm cả các bé gái trong một thời đại mà việc giáo dục phụ nữ được coi là không thể. Công việc của Carey được coi là đã khởi đầu cho cái mà sau này trở thành Hội Giáo dục Ngôn ngữ bản địa Cơ Đốc, cung cấp giáo dục bằng tiếng Anh trên khắp Ấn Độ.
Ngày 11 tháng 3 năm 1812, một trận hỏa hoạn tại xưởng in đã gây thiệt hại 10.00 K GBP và mất mát công việc. Trong số những mất mát có nhiều bản thảo không thể thay thế, bao gồm phần lớn bản dịch văn học tiếng Phạn của Carey và một từ điển đa ngôn ngữ tiếng Phạn và các ngôn ngữ liên quan, lẽ ra sẽ là một công trình ngữ văn học quan trọng nếu nó được hoàn thành. Tuy nhiên, bản thân máy in và các khuôn chữ đã được cứu, và phái bộ đã có thể tiếp tục in ấn trong vòng sáu tháng. Trong suốt cuộc đời của Carey, phái bộ đã in và phân phối Kinh Thánh toàn bộ hoặc một phần bằng 44 ngôn ngữ và phương ngữ.
4.2. Tác phẩm và Ấn phẩm
Các tác phẩm chính của William Carey bao gồm:
- An Enquiry into the Obligations of Christians to Use Means for the Conversion of the Heathens (1792): Một bản tuyên ngôn kêu gọi các tín hữu Baptist tham gia vào các sứ mệnh nước ngoài. [https://archive.org/details/bim_eighteenth-century_an-enquiry-into-the-obli_carey-william_1792 Link]
- Dialogues Intended to Facilitate the Acquiring of the Bengalee Language (1818): Một cuốn sách giúp mọi người học tiếng Bengali.
- Serampore Letters (1892): Một bộ sưu tập các thư từ chưa được xuất bản giữa Carey và những người khác với John Williams từ 1800-1816. [https://archive.org/details/seramporeletters00carerich/mode/2up Link]
- Hortus Bengalensis (1814): Một cuốn sách do Carey biên tập và xuất bản.
- Flora Indica (1832): Một cuốn sách do Carey biên tập và xuất bản.
- The Journal and Selected Letters of William Carey: Một cuốn sách bao gồm các bài viết về giá trị của các sứ mệnh, chiến lược sứ mệnh và hỗ trợ sứ mệnh.
Ngoài ra, Carey cũng đã dịch Kinh Thánh sang nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Bengali, Oriya, Marathi, Hindi, Assamese và Sanskrit.
4.3. Thành lập Đại học Serampore

Năm 1818, phái bộ đã thành lập Đại học Serampore để đào tạo các mục sư bản địa cho hội thánh đang phát triển và cung cấp giáo dục về nghệ thuật và khoa học cho bất kỳ ai không phân biệt đẳng cấp hay quốc gia. Frederick VI, Vua Đan Mạch, đã cấp một hiến chương hoàng gia vào năm 1827, biến trường đại học này thành một cơ sở cấp bằng, là trường đầu tiên ở Châu Á có quyền này.
4.4. Quan tâm đến Thực vật học và Phát triển Nông nghiệp
Năm 1820, Carey thành lập Hội Nông nghiệp và Làm vườn Ấn Độ tại Alipore, Calcutta, thể hiện niềm đam mê của ông đối với thực vật học. Khi William Roxburgh nghỉ phép, Carey được giao nhiệm vụ duy trì Vườn Bách thảo tại Calcutta. Chi thực vật Careya được đặt theo tên ông để vinh danh những đóng góp của ông trong lĩnh vực này. Ông cũng đã nhập khẩu nhiều loại cây ăn quả từ Anh để cải thiện phương pháp nông nghiệp ở Ấn Độ.
5. Tư tưởng và Thần học
Thần học của William Carey, đặc biệt là quan điểm hậu thiên niên kỷ, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhiệt huyết truyền giáo của ông, mang đến một cái nhìn lạc quan về sự phát triển của thế giới.
5.1. Thần học Hậu Thiên niên kỷ
Carey là một Calvinist và một người theo hậu thiên niên kỷ. Quan điểm ngày tận thế này, mặc dù ít được chú ý trong các tiểu sử của ông, đã đóng một vai trò quan trọng trong nhiệt huyết truyền giáo của ông. Ông tin rằng một "thời đại vàng son vinh quang của sự phục tùng Phúc âm" sẽ được mở ra thông qua việc rao giảng Tin Mừng. Điều này thể hiện một viễn cảnh lạc quan về sự phát triển của thế giới và đã thúc đẩy mạnh mẽ các nỗ lực truyền giáo của ông, nhấn mạnh khía cạnh tích cực về sự tiến bộ của thế giới dưới ảnh hưởng của Phúc âm.
6. Di sản và Đánh giá
William Carey đã để lại một di sản sâu rộng, được công nhận là "Cha đẻ của Phong trào Truyền giáo Hiện đại" và có tác động sâu sắc đến xã hội và văn hóa Ấn Độ thông qua các đóng góp về giáo dục, cải cách xã hội và thúc đẩy hiểu biết văn hóa.
6.1. Vị thế "Cha đẻ của Phong trào Truyền giáo Hiện đại"
Carey đã dành 41 năm ở Ấn Độ mà không một lần về phép. Sứ mệnh của ông có khoảng 700 người cải đạo trong một quốc gia hàng triệu dân, nhưng ông đã đặt một nền tảng ấn tượng về bản dịch Kinh Thánh, giáo dục và cải cách xã hội. Ông được gọi là "Cha đẻ của phong trào truyền giáo hiện đại" và "nhà nhân học văn hóa đầu tiên của Ấn Độ".
Năm 1812, Adoniram Judson, một nhà truyền giáo Công lý giáo người Mỹ trên đường đến Ấn Độ, đã nghiên cứu các bản Kinh Thánh về phép báp-têm để chuẩn bị cho cuộc gặp với Carey. Các nghiên cứu của ông đã khiến ông trở thành một tín hữu Baptist. Việc Carey thúc giục các tín hữu Baptist Mỹ tiếp quản việc hỗ trợ sứ mệnh của Judson đã dẫn đến việc thành lập hội đồng truyền giáo Baptist Mỹ đầu tiên vào năm 1814, Hội nghị Truyền giáo Chung của Giáo phái Baptist tại Hợp chủng quốc Hoa Kỳ cho các Sứ mệnh Nước ngoài, sau này thường được gọi là Hội nghị Ba năm. Hầu hết các giáo phái Baptist Mỹ ngày nay đều trực tiếp hoặc gián tiếp kế thừa từ hội nghị này.
6.2. Tác động đối với Xã hội và Văn hóa Ấn Độ
Các hoạt động giảng dạy, dịch thuật, viết lách và xuất bản, các cơ sở giáo dục và ảnh hưởng của ông trong cải cách xã hội được cho là đã "đánh dấu bước ngoặt của văn hóa Ấn Độ từ xu hướng đi xuống sang xu hướng đi lên". Vishal Mangalwadi đã nói:
: [Carey] nhìn Ấn Độ không phải là một đất nước xa lạ để khai thác, mà là vùng đất của Cha trên trời để yêu thương và cứu rỗi... ông tin vào việc hiểu và kiểm soát tự nhiên thay vì sợ hãi, xoa dịu hoặc thờ phượng nó; vào việc phát triển trí tuệ thay vì giết chết nó như chủ nghĩa thần bí đã dạy. Ông nhấn mạnh việc tận hưởng văn học và văn hóa thay vì xa lánh nó như maya.
: - Vishal Mangalwadi
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhiều thông tin về các hoạt động của Carey ở Ấn Độ đến từ các báo cáo truyền giáo được gửi về quê nhà. Các nhà sử học như Comaroffs, Thorne, Van der Veer và Brian Pennington đã chỉ ra rằng việc miêu tả Ấn Độ trong các báo cáo này cần được xem xét cẩn thận trong bối cảnh hệ tư tưởng truyền giáo và thuộc địa của chúng. Các báo cáo của Carey bị ảnh hưởng bởi nền tảng, yếu tố cá nhân và niềm tin tôn giáo của chính ông. Những ghi chú và quan sát mang tính tranh luận của Carey và đồng nghiệp William Ward, được thực hiện trong một cộng đồng đang chịu đựng đói nghèo cùng cực và dịch bệnh, và họ đã xây dựng một cái nhìn về văn hóa Ấn Độ và Ấn Độ giáo dưới ánh sáng mục tiêu truyền giáo của mình.
Carey đã khuyến nghị các đồng nghiệp người Anh-Ấn của mình học và giải thích tiếng Phạn theo cách "tương thích với các mục tiêu thuộc địa", viết rằng "để thu hút sự chú ý của những người bị lừa dối như vậy, cần thiết là họ phải tin rằng người nói có kiến thức vượt trội về chủ đề này. Trong những hoàn cảnh này, kiến thức về tiếng Phạn là có giá trị." Theo nhà sử học Ấn Độ V. Rao, Carey thiếu sự khoan dung, hiểu biết và tôn trọng văn hóa Ấn Độ, ông mô tả âm nhạc Ấn Độ là "ghê tởm" và gợi nhớ những tập tục "đáng hổ thẹn" đối với Thiên Chúa. Những thái độ như vậy đã ảnh hưởng đến các tác phẩm văn học do Carey và các đồng nghiệp của ông viết.
6.3. Dự án và Tổ chức Tưởng niệm
Nhiều trường học và tổ chức đã được đặt tên theo William Carey để vinh honoring di sản của ông:
- Trường Cơ Đốc William Carey (WCCS) ở Sydney, NSW, Úc.
- Đại học Quốc tế William Carey, thành lập năm 1876 tại Pasadena, California.
- Cao đẳng Thần học Carey ở Vancouver, British Columbia.
- Cao đẳng Baptist Carey ở Auckland, New Zealand.
- Trường Ngữ pháp Baptist Carey ở Melbourne, Victoria, Úc.
- Cao đẳng Carey ở Colombo, Sri Lanka.
- Đại học William Carey, thành lập tại Hattiesburg, Mississippi vào năm 1892.
- Cao đẳng Baptist Carey ở Perth, Úc.
- Sứ mệnh Carey và trường học ở biên giới phía tây Michigan: Được thành lập bởi nhà truyền giáo Baptist cho các bộ lạc Isaac McCoy vào năm 1822.
- Học viện William Carey ở Chittagong, Bangladesh có các cấp học từ mẫu giáo đến lớp 12.
- Trường Tưởng niệm William Carey: Một trường học tiếng Anh hỗn hợp ở Serampore, Hooghly.
- Trường Quốc tế William Carey: Một trường học tiếng Anh được thành lập vào ngày 17 tháng 8 năm 2008 tại Dhaka, Bangladesh.
7. Cái chết

Carey sống một cuộc đời tĩnh lặng cho đến khi qua đời vào ngày 9 tháng 6 năm 1834 tại Serampore, tiếp tục sửa đổi Kinh Thánh tiếng Bengali, giảng đạo và dạy học cho sinh viên. Ông không bao giờ trở về Anh sau khi đến Ấn Độ. Chiếc ghế dài nơi ông qua đời hiện được lưu giữ tại Cao đẳng Regent's Park, hội trường Baptist của Đại học Oxford.
8. Hiện vật và Bộ sưu tập
Nhà thờ St James ở Paulerspury, Northamptonshire, nơi Carey được rửa tội và theo học khi còn nhỏ, có một khu trưng bày về William Carey. Nhà thờ Baptist Carey ở Moulton, Northamptonshire, cũng có một khu trưng bày các hiện vật liên quan đến William Carey, cũng như ngôi nhà nhỏ gần đó nơi ông từng sống.
Ở Leicester, Nhà thờ Baptist Harvey Lane, nhà thờ cuối cùng ở Anh nơi Carey phục vụ trước khi ông đến Ấn Độ, đã bị phá hủy bởi một trận hỏa hoạn vào năm 1921. Ngôi nhà nhỏ gần đó của Carey đã từng là bảo tàng Ký ức về Carey từ năm 1915 cho đến khi nó bị phá hủy để nhường chỗ cho một hệ thống đường mới vào năm 1968. Các hiện vật từ bảo tàng đã được trao cho Nhà thờ Baptist Trung tâm ở Charles Street, Leicester, nơi đặt Bảo tàng William Carey.
Thư viện và Lưu trữ Angus ở Oxford lưu giữ bộ sưu tập thư từ lớn nhất của Carey cũng như nhiều hiện vật như Kinh Thánh của ông và tấm biển từ cửa hàng đóng giày của ông. Có một bộ sưu tập lớn các hiện vật lịch sử bao gồm thư từ, sách và các hiện vật khác thuộc về Carey tại Trung tâm Nghiên cứu Cuộc đời và Công việc của William Carey tại Donnell Hall trong khuôn viên Đại học William Carey ở Hattiesburg.
9. Các chủ đề Liên quan
- Bộ ba Serampore
- Hội Truyền giáo Baptist
- Đại học William Carey, Meghalaya
- Nhà thờ Baptist Carey, Reading