1. Tiểu sử
Mitsuo Watanabe sinh ngày 4 tháng 6 năm 1953 tại Nasu, tỉnh Tochigi, Nhật Bản. Sau khi tốt nghiệp Trường trung học Nasu, ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Mitsuo Watanabe đã có một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp đáng chú ý, gắn bó phần lớn thời gian với một câu lạc bộ duy nhất và đại diện cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản trong nhiều giải đấu quan trọng.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Watanabe được đánh dấu bằng những thành công đáng kể với một đội bóng, nơi ông đã góp phần giành nhiều danh hiệu quốc nội.
2.1.1. Các câu lạc bộ đã thi đấu
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1972, Mitsuo Watanabe gia nhập câu lạc bộ địa phương của mình là Towa Real Estate. Câu lạc bộ này sau đó chuyển đến Tokyo và đổi tên thành Fujita Industries. Ông đã thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 1972 đến khi giải nghệ vào năm 1983, dành toàn bộ sự nghiệp chuyên nghiệp của mình cho một đội bóng duy nhất.
2.1.2. Thành tích cấp câu lạc bộ
Trong thời gian thi đấu cho Fujita Industries (trước đây là Towa Real Estate), Mitsuo Watanabe đã cùng câu lạc bộ giành được nhiều danh hiệu lớn:
- Vô địch Japan Soccer League (JSL) ba lần vào các mùa giải 1977, 1979, và 1981.
- Giành Cúp Thiên Hoàng hai lần vào các năm 1977 và 1979.
- Ngoài ra, câu lạc bộ còn đạt được vị trí á quân một lần tại Japan Soccer League, hai lần á quân tại Cúp Thiên Hoàng, và một lần á quân tại JSL Cup.
2.1.3. Thống kê sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Trong suốt sự nghiệp cấp câu lạc bộ, Mitsuo Watanabe đã ra sân tổng cộng 201 trận và ghi được 34 bàn thắng tại giải đấu quốc gia. Thống kê chi tiết sự nghiệp cấp câu lạc bộ của ông như sau:
Thành tích cấp câu lạc bộ | Giải đấu | JSL Cup | Cúp Thiên Hoàng | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
1972 | Towa Real Estate | Japan Soccer League Hạng 1 | 8 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
1973 | 18 | 6 | - | - | 18 | 6 | ||||
1974 | 18 | 8 | - | - | 18 | 8 | ||||
1975 | Fujita Industries | 18 | 4 | - | - | 18 | 4 | |||
1976 | 18 | 6 | - | - | 18 | 6 | ||||
1977 | 17 | 4 | - | - | 17 | 4 | ||||
1978 | 18 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||||
1979 | 18 | 3 | - | 4 | 1 | 22 | 4 | |||
1980 | 18 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 21 | 3 | ||
1981 | 18 | 0 | - | 1 | 0 | 19 | 0 | |||
1982 | 18 | 0 | - | 4 | 2 | 22 | 2 | |||
1983 | 14 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 19 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 201 | 34 | 3 | 0 | 14 | 3 | 218 | 37 |
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Mitsuo Watanabe cũng có một sự nghiệp đáng chú ý trong màu áo đội tuyển quốc gia Nhật Bản, tham gia nhiều giải đấu và trận đấu quốc tế quan trọng.
2.2.1. Đội tuyển quốc gia
Mitsuo Watanabe ra mắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 12 tháng 2 năm 1974, trong trận đấu giao hữu với Singapore. Ông đã thi đấu cho đội tuyển quốc gia từ năm 1974 đến năm 1979. Trong sự nghiệp quốc tế của mình, ông chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo (FW), mặc dù một số nguồn cũng ghi nhận ông là một tiền vệ. Ông cũng từng hoạt động trong đội tuyển chọn của Japan Soccer League (JSL) vào năm 1974, ra sân 1 trận.
2.2.2. Các giải đấu đã tham gia
Trong thời gian khoác áo đội tuyển quốc gia, Mitsuo Watanabe đã tham gia một số giải đấu quốc tế quan trọng:
- Cúp bóng đá U-19 châu Á 1973, nơi đội tuyển U-19 Nhật Bản giành vị trí á quân.
- Đại hội Thể thao châu Á 1974 tại Tehran, Iran. Ông đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia vào ngày 3 tháng 9 năm 1974, trong trận đấu với Philippines tại giải đấu này.
- Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 1976 (Olympic Montreal 1976).
- Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 1976.
- Các giải đấu giao hữu và giải mời như Giải Merdeka (Malaysia), Giải bóng đá quốc tế Asahi, Cúp Nhật Bản (Japan Cup), và các trận đấu định kỳ Nhật Bản-Hàn Quốc.
Dưới đây là danh sách các trận đấu quốc tế A của ông:
Số trận | Ngày | Thành phố đăng cai | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1974-02-12 | Singapore | Singapore | Thắng 1-0 | Ken Naganuma | Trận giao hữu quốc tế | |
2. | 1974-02-20 | Hồng Kông | Hồng Kông | Hòa 0-0 | Trận giao hữu quốc tế | ||
3. | 1974-07-23 | Constanța, România | România | Thua 1-4 | Trận giao hữu quốc tế | ||
4. | 1974-09-03 | Tehran, Iran | Philippines | Thắng 4-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
5. | 1974-09-05 | Tehran, Iran | Malaysia | Hòa 1-1 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
6. | 1974-09-07 | Tehran, Iran | Israel | Thua 0-3 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
7. | 1974-09-28 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Hàn Quốc | Thắng 4-1 | Trận đấu định kỳ Nhật Bản-Hàn Quốc | |
8. | 1975-06-14 | Hồng Kông | Hồng Kông | Hòa 0-0 (PK 3-4) | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á | ||
9. | 1975-06-17 | Hồng Kông | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thua 0-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á | ||
10. | 1975-06-21 | Hồng Kông | Singapore | Thắng 2-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á | ||
11. | 1975-06-23 | Hồng Kông | Trung Quốc | Thua 1-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á | ||
12. | 1975-06-26 | Hồng Kông | Hồng Kông | Thắng 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á | ||
13. | 1975-07-30 | Kuala Lumpur, Malaysia | Hồng Kông | Thua 0-2 | Giải Merdeka | ||
14. | 1975-08-02 | Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia | Thua 0-2 | Giải Merdeka | ||
15. | 1975-08-04 | Kuala Lumpur, Malaysia | Bangladesh | Thắng 3-0 | Giải Merdeka | ||
16. | 1975-08-07 | Kuala Lumpur, Malaysia | Indonesia | Thắng 4-1 | Giải Merdeka | ||
17. | 1975-08-09 | Kuala Lumpur, Malaysia | Hàn Quốc | Thua 1-3 | Giải Merdeka | ||
18. | 1975-08-11 | Kuala Lumpur, Malaysia | Thái Lan | Thắng 4-0 | Giải Merdeka | ||
19. | 1975-08-14 | Kuala Lumpur, Malaysia | Myanmar | Thắng 2-0 | Giải Merdeka | ||
20. | 1976-01-25 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Bulgaria | Thua 1-3 | Giải bóng đá quốc tế Asahi | |
21. | 1976-01-28 | Osaka, Nhật Bản | Sân vận động Nagai | Bulgaria | Hòa 1-1 | Giải bóng đá quốc tế Asahi | |
22. | 1976-03-17 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Philippines | Thắng 3-0 | Vòng loại Olympic | |
23. | 1979-03-04 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động bóng đá Nishigaoka | Hàn Quốc | Thắng 2-1 | Yukio Shimomura | Trận đấu định kỳ Nhật Bản-Hàn Quốc |
24. | 1979-05-31 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động bóng đá Nishigaoka | Indonesia | Thắng 4-0 | Japan Cup | |
25. | 1979-06-16 | Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc | Thua 1-4 | Trận đấu định kỳ Nhật Bản-Hàn Quốc | ||
26. | 1979-06-27 | Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia | Hòa 1-1 | Giải Merdeka | ||
27. | 1979-06-29 | Kuala Lumpur, Malaysia | Thái Lan | Thắng 2-1 | Giải Merdeka | ||
28. | 1979-07-01 | Kuala Lumpur, Malaysia | Myanmar | Thắng 1-0 | Giải Merdeka |
2.2.3. Thống kê sự nghiệp quốc tế
Mitsuo Watanabe đã ra sân tổng cộng 28 trận và ghi được 4 bàn thắng cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản trong giai đoạn 1974-1979. Thống kê chi tiết số lần ra sân và bàn thắng theo từng năm như sau:
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
1974 | 7 | 1 |
1975 | 12 | 3 |
1976 | 3 | 0 |
1977 | 0 | 0 |
1978 | 0 | 0 |
1979 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 28 | 4 |
Ông đã ghi được 4 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản trong các trận đấu quốc tế A:
- Ngày 3 tháng 9 năm 1974, trong trận đấu với Philippines tại Đại hội Thể thao châu Á ở Tehran, Iran.
- Ngày 26 tháng 6 năm 1975, trong trận đấu với Hồng Kông tại vòng loại Cúp bóng đá châu Á 1976 ở Hồng Kông.
- Ngày 11 tháng 8 năm 1975, trong trận đấu với Thái Lan tại Giải Merdeka ở Kuala Lumpur, Malaysia.
- Ngày 14 tháng 8 năm 1975, trong trận đấu với Myanmar tại Giải Merdeka ở Kuala Lumpur, Malaysia.
3. Giải thưởng và Đề cử
Vào năm 2017, Mitsuo Watanabe đã được đề cử vào Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Nhật Bản. Tuy nhiên, ông đã không được vinh danh trong năm đó.