1. Thời niên thiếu và giáo dục
Vasiliy Ivanovich Petrov sinh ngày 15 tháng 1 năm 1917 tại làng Chernolesskoye, thuộc tỉnh Stavropol Governorate (nay là Stavropol Krai) của Đế quốc Nga. Ông là con trai của một công chức.
Petrov hoàn thành bậc trung học vào năm 1935. Sau đó, ông theo học hai năm tại Học viện Sư phạm Ordzhonikidze cho đến năm 1937, trước khi gia nhập quân đội.
2. Sự nghiệp quân sự
Vasiliy Ivanovich Petrov đã có một sự nghiệp quân sự lâu dài và nổi bật, bắt đầu từ khi gia nhập Hồng quân năm 1939 và kéo dài qua Thế chiến II, các giai đoạn hậu chiến, cho đến khi đạt được quân hàm cao nhất là Nguyên soái Liên Xô và đảm nhiệm các chức vụ chỉ huy cấp cao.
2.1. Tham gia Thế chiến II
Petrov gia nhập Hồng quân vào năm 1939 và hoàn thành khóa học trung úy vào năm 1941. Trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại, ông đã tham gia vào nhiều trận đánh và chiến dịch quan trọng. Ông tham gia bảo vệ Odessa trong Cuộc vây hãm Odessa (1941), bảo vệ Sevastopol trong Cuộc vây hãm Sevastopol (1941-1942), và chiến đấu trong Chiến dịch Kavkaz.
Sau đó, Petrov tiếp tục tham gia vào các chiến dịch giải phóng. Ông góp mặt trong chiến dịch giải phóng Ukraina, chiến dịch tiến quân vào Romania trong Chiến dịch tấn công chiến lược Iaşi-Chişinău vào tháng 8 năm 1944, và tham gia vào Chiến dịch Budapest ở Hungary.
2.2. Sự nghiệp sau chiến tranh và học vấn
Sau Thế chiến II, Petrov tiếp tục nâng cao trình độ chuyên môn quân sự. Ông hoàn thành Khóa học cấp tốc tại Học viện Quân sự Frunze ở Moskva, và sau đó tốt nghiệp Khóa học đặc biệt của học viện vào năm 1948.
Trong những năm đầu thời hậu chiến, Petrov phục vụ ở các vị trí tham mưu cấp quân đoàn. Từ tháng 6 năm 1953, ông giữ chức chỉ huy một trung đoàn thuộc Sư đoàn súng trường 39. Sau đó, ông được thăng chức lên Tham mưu trưởng sư đoàn vào tháng 12 năm 1955 và Chỉ huy sư đoàn vào tháng 1 năm 1957. Sư đoàn 39 sau đó được tái tổ chức thành Sư đoàn súng trường cơ giới 129 vào cuối năm đó, và ông tiếp tục chỉ huy đơn vị này.
2.3. Các chức vụ chỉ huy chính và thăng tiến
Sự nghiệp của Petrov tiếp tục thăng tiến nhanh chóng qua các cấp bậc và chức vụ chỉ huy quan trọng:
- Ông được thăng quân hàm Đại tá vào năm 1952.
- Tháng 7 năm 1961, ông trở thành Tham mưu trưởng quân đoàn.
- Tháng 6 năm 1964, ông được bổ nhiệm làm Tư lệnh quân đoàn.
- Năm 1961, ông được thăng quân hàm Thiếu tướng.
- Năm 1965, ông được thăng quân hàm Trung tướng.
- Tháng 1 năm 1966, ông trở thành Tham mưu trưởng Quân khu Viễn Đông.
- Năm 1970, ông được thăng quân hàm Thượng tướng.
- Tháng 4 năm 1972, ông được bổ nhiệm làm Tư lệnh Quân khu Viễn Đông, giữ chức vụ này đến năm 1976.
- Năm 1972, ông được thăng quân hàm Đại tướng.
- Từ năm 1980 đến 1985, ông giữ chức Tổng Tư lệnh Lục quân Liên Xô.
- Năm 1983, Vasiliy Ivanovich Petrov được phong quân hàm cao quý nhất là Nguyên soái Liên Xô.
Quân hàm Nguyên soái Liên Xô - Sau đó, ông kế nhiệm Sergey Sokolov làm Thứ trưởng Bộ Quốc phòng thứ nhất cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1986 do lý do sức khỏe.
- Từ năm 1992, Petrov tiếp tục đóng góp cho quân đội với vai trò cố vấn quân sự cho Bộ Quốc phòng Liên bang Nga.
3. Hoạt động cố vấn quân sự ở nước ngoài
Vào cuối thập niên 1970, Nguyên soái Petrov đã thực hiện một nhiệm vụ quan trọng ở nước ngoài, giữ vai trò cố vấn quân sự cho Quân đội Ethiopia. Ông được giao nhiệm vụ hỗ trợ và xây dựng lại lực lượng vũ trang của Ethiopia trong thời kỳ Chiến tranh Ogaden, cuộc xung đột giữa Ethiopia và Somalia. Vai trò của ông là một phần của nỗ lực hỗ trợ quân sự của Liên Xô cho Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Ethiopia, giúp định hình lại quân đội Ethiopia và ảnh hưởng đáng kể đến cục diện chiến tranh.
4. Danh hiệu và giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Vasiliy Ivanovich Petrov đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng cao quý, cả từ Liên Xô, Nga và các quốc gia nước ngoài, thể hiện sự công nhận đối với những đóng góp to lớn của ông cho quân đội và nhà nước.
4.1. Danh hiệu và giải thưởng của Liên Xô và Nga
- Anh hùng Liên Xô (16 tháng 2 năm 1982)
- Huân chương Alexander Nevskiy (3 tháng 5 năm 2012)
- Bốn Huân chương Lenin (tháng 12 năm 1967, tháng 2 năm 1978, 16 tháng 2 năm 1982, tháng 1 năm 1987)
- Huân chương Cách mạng Tháng Mười (tháng 2 năm 1974)
- Huân chương Cờ đỏ (tháng 10 năm 1944)
- Huân chương Chiến tranh ái quốc, Hạng nhất (hai lần: tháng 7 năm 1944, tháng 4 năm 1985), Hạng nhì (tháng 10 năm 1943)
- Huân chương Sao đỏ, hai lần (tháng 11 năm 1942, tháng 10 năm 1955)
- Huân chương Phục vụ Tổ quốc trong Lực lượng Vũ trang Liên Xô, Hạng ba (tháng 2 năm 1976)
- Huân chương Vì công trạng chiến đấu
- Huân chương Vì công trạng bảo vệ Biên giới Quốc gia Liên Xô
- Huân chương Vì sự nghiệp bảo vệ Kavkaz
- Huân chương Vì sự nghiệp bảo vệ Odessa
- Huân chương Vì sự nghiệp bảo vệ Sevastopol
- Huân chương Vì sự nghiệp củng cố Hợp tác Quân sự
- Huân chương Vì sự nghiệp chiến thắng nước Đức trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941-1945
- Huân chương kỷ niệm "Hai mươi năm Chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941-1945"
- Huân chương kỷ niệm "Ba mươi năm Chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941-1945"
- Huân chương kỷ niệm "Bốn mươi năm Chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941-1985"
- Huân chương Vì sự nghiệp giải phóng Budapest
- Huân chương kỷ niệm "50 năm Chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941-1945"
- Huân chương kỷ niệm "60 năm Chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941-1945"
- Huân chương kỷ niệm "65 năm Chiến thắng trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại 1941-1945"
- Huân chương Thân vương vĩ đại Dmitriy Donskoy, Hạng nhì (tôn giáo)
4.2. Danh hiệu và giải thưởng nước ngoài
- Huân chương "Ernesto Che Guevara", Hạng nhất (Cuba, 1985)
- Huân chương Cờ đỏ (Tiệp Khắc) (Tiệp Khắc, 1982)
- Huân chương Chiến thắng tháng Hai (Tiệp Khắc, 1985)
- Huân chương Sukhbaatar (Mông Cổ, 1981)
- Huân chương Cờ đỏ (Mông Cổ, 1982)
- Huân chương "Vì công trạng quân sự" (Mông Cổ, 1971)
- Huân chương Scharnhorst (Đông Đức, 1983)
- Huân chương Quốc kỳ Cộng hòa Nhân dân Hungary với kim cương (Hungary, 1985)
- Huân chương Tudor Vladimirescu, Hạng nhất (Romania, 1974)
- Huân chương "Vì công trạng quân sự", Hạng nhất (Romania, 1985)
- Huân chương Quốc kỳ (Ethiopia, 1982)
- Huân chương Quốc kỳ (Bắc Triều Tiên) (Bắc Triều Tiên, 1985)
- Huân chương "Cộng hòa Nhân dân Bulgaria", Hạng nhất (1985)
- Huân chương "Vì sự dũng cảm quân sự", Hạng nhất (1983)
5. Cuối đời
Vasiliy Ivanovich Petrov qua đời vào ngày 1 tháng 2 năm 2014, hưởng thọ 97 tuổi. Ông từ trần tại Moskva, Liên bang Nga. Nơi an nghỉ cuối cùng của ông là tại Nghĩa trang Tưởng niệm Quân đội Liên bang ở tỉnh Moscow Oblast.