1. Cuộc đời và Sự nghiệp
Ume Kenjirō đã có một cuộc đời và sự nghiệp đầy ấn tượng, bắt đầu từ một cậu bé thông minh xuất chúng, trải qua quá trình đào tạo pháp lý nghiêm ngặt tại Nhật Bản và châu Âu, cho đến khi trở thành một trong những nhân vật hàng đầu trong việc xây dựng hệ thống pháp luật hiện đại của Nhật Bản và đóng góp quan trọng cho giáo dục.
1.1. Xuất thân và Bối cảnh Gia đình
Ume Kenjirō sinh ngày 24 tháng 7 năm 1860 (ngày 7 tháng 6 năm Man'en nguyên niên theo âm lịch) tại Matsue, tỉnh Izumo (nay thuộc tỉnh Shimane, vùng Chūgoku, Nhật Bản). Ông là con trai thứ hai của Ume Kaoru, một thầy thuốc của Phiên Matsue. Gia đình ông có truyền thống y học lâu đời. Tổ tiên của ông, Ume Dōchiku đời thứ nhất, là con trai thứ hai của gia đình bác sĩ phẫu thuật Umeki ở làng Kamo (tỉnh Tottori), tỉnh Izumo. Ông học phẫu thuật ở Nagasaki từ Honkawa Dōetsu, sau đó về quê lập chi mới và lấy họ Ume. Ông mở phòng khám ở Matsue và được bổ nhiệm làm phiên y. Cháu cố của ông, Ume Dōchiku đời thứ hai, là con rể của con gái đời thứ nhất, cũng là một phiên y. Ông học ở Nagasaki và kế nghiệp cha vợ nhưng qua đời sớm ở tuổi 40. Ông nội ông, Ume Dōchiku đời thứ ba (còn gọi là Ume Ei, 1798-1866), là con trai của đời thứ hai. Ông học ở Nagasaki, Osaka và Edo, sau đó được thăng chức từ Gomemien lên Shinbangumi trong phiên Matsue. Cha ông, Ume Kaoru (1834-1905), là con rể của con gái đời thứ ba, cũng là một phiên y, sau này trở thành thương nhân. Ông sinh ra là con trai thứ hai của Izawa Bunshō, một bác sĩ ở làng Nonami, tỉnh Izumo, sau đó trở thành con nuôi của gia đình Ume và đổi tên thành Kaoru. Sau cải cách Minh Trị, ông chuyển đến Tokyo vào năm 1874, thử kinh doanh vải vóc, thuốc men, khăn tay nhưng đều thất bại liên tiếp, trở thành người bán rong. Năm 1877, vợ ông qua đời, khiến cuộc sống của ông gặp khó khăn. Tuy nhiên, nhờ thành công của các con, nửa sau cuộc đời ông đã sống một cách xa hoa.
1.2. Thời thơ ấu và Tài năng ban đầu
Ngay từ nhỏ, Ume Kenjirō đã bộc lộ trí tuệ vượt trội. Khi mới 6 tuổi, ông đã có thể đọc thuộc lòng các tác phẩm kinh điển như "Đại học" và "Trung dung", khiến mọi người ca ngợi rằng "đứa bé nhà họ Ume là tái sinh của Nitcho-sama". Mặc dù ốm yếu nhưng ông lại có ý chí kiên cường và khả năng tranh luận sắc bén. Ở tuổi 12, ông đã có thể giảng giải "Nhật Bản Ngoại sử" trước mặt lãnh chúa phiên và được ban thưởng, cho thấy tài năng xuất chúng ngay từ thời thơ ấu.
1.3. Giáo dục Pháp lý tại Nhật Bản
Sau khi rời quê nhà, Ume Kenjirō chuyển đến Tokyo cùng gia đình vào năm 1874. Năm 1875, ông nhập học Trường Ngoại ngữ Tokyo (nay là Đại học Ngoại ngữ Tokyo). Năm 1880, ông tốt nghiệp thủ khoa khoa tiếng Pháp của Trường Ngoại ngữ Tokyo và chuyển tiếp vào Trường Luật Bộ Tư pháp. Ngay từ khi nhập học, ông đã luôn giữ vị trí thủ khoa, và dù không thể tham gia kỳ thi tốt nghiệp vì bệnh, ông vẫn tốt nghiệp thủ khoa chỉ nhờ điểm tích lũy trong quá trình học. Giáo sư hướng dẫn của ông là Georges Appert. Đáng chú ý, Ume Kenjirō cũng từng được Léon Dury giảng dạy khi còn học tại Trường Ngoại ngữ Tokyo, và ông đã cùng Tomii Masaaki tham dự lễ khánh thành tượng đài của Dury tại Namzen-ji, Kyoto vào năm 1899. Ban đầu ông không đỗ trong kỳ thi tuyển sinh khóa thứ hai của Trường Luật Bộ Tư pháp. Tuy nhiên, do Hara Takashi (người sau này trở thành Thủ tướng Nhật Bản), người đỗ thứ hai trong kỳ thi đó, đã bỏ học do vướng vào một cuộc tranh chấp quản lý trường học (sự kiện "bãi công hối lộ"), một chỗ trống đã xuất hiện, mở đường cho việc ông chuyển sang.
1.4. Du học và Nhận bằng cấp
Năm 1886, Ume Kenjirō được Bộ Giáo dục cử đi du học với tư cách là nghiên cứu sinh của chính phủ tại Pháp. Ông được nhận vào chương trình tiến sĩ (Doctorat) tại Đại học Lyon bằng cách học vượt cấp và tốt nghiệp thủ khoa. Luận án tiến sĩ của ông, "Luận về Hòa giải" (De la transactionFrench), đã được đánh giá cao tại Pháp, giúp ông nhận được giải thưởng Vermeille từ thành phố Lyon và được xuất bản bằng công quỹ. Năm 1891, một tạp chí luật ở Berlin, Đức, cũng đăng bài đánh giá về luận án này. Luận án "Luận về Hòa giải" vẫn được trích dẫn trong các bộ bách khoa toàn thư luật pháp ở Pháp và vẫn còn giá trị trong việc diễn giải luật dân sự Pháp hiện nay. Sau đó, ông tiếp tục du học tại Đức, học tại Đại học Humboldt Berlin. Ông trở về Nhật Bản vào tháng 8 năm 1890.
1.5. Sự nghiệp Giảng dạy và Nghiên cứu
Sau khi trở về Nhật Bản, Ume Kenjirō được bổ nhiệm làm giáo sư tại Khoa Luật của Đại học Hoàng gia Tokyo (nay là Khoa Luật, Đại học Tokyo) và kiêm chức Tham tán Bộ Nông nghiệp và Thương mại. Ban đầu, ông dự định chỉ tập trung vào công việc giảng dạy và nghiên cứu tại Đại học Hoàng gia, không tham gia giảng dạy tại các trường tư thục. Tuy nhiên, do lời thỉnh cầu khẩn thiết từ Tomii Masaaki (anh rể của Satta Masakuni, người sáng lập Đại học Hosei) và Motono Ichiro (giảng viên Trường Luật Pháp-Nhật vào thời điểm đó), những người có mối quan hệ sâu sắc với Satta Masakuni và từng giúp đỡ ông trong thời gian du học tại Lyon, Ume Kenjirō đã đồng ý kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc Học vụ tại Trường Luật Pháp-Nhật (tiền thân của Đại học Hosei). Từ đó, trong suốt 20 năm, ông đã đóng góp to lớn vào việc thành lập và phát triển Đại học Hosei với tư cách là Giám đốc Học vụ, Hiệu trưởng và Tổng lý (Hiệu trưởng đầu tiên). Ông cũng từng giảng dạy tại Trường Chuyên môn Tokyo (nay là Đại học Waseda).
1.6. Tham gia Soạn thảo Bộ luật Dân sự
Khi trở về Nhật Bản, Ume Kenjirō đã tham gia vào cuộc tranh luận về Bộ luật Dân sự Nhật Bản đang diễn ra gay gắt. Mặc dù có những chỉ trích học thuật chi tiết về bản dự thảo Bộ luật Dân sự, ông vẫn ủng hộ việc thực hiện ngay lập tức bản dự thảo luật dân sự và thương mại cũ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thống nhất thực tiễn xét xử và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sửa đổi các Hiệp ước bất bình đẳng. Ông phê phán gay gắt những điểm thiếu sót của Bộ luật Dân sự cũ, thậm chí còn nói rằng "nếu liệt kê những khuyết điểm của Bộ luật Dân sự thì không biết bao giờ mới hết". Đặc biệt, ông chỉ trích khía cạnh hình thức của luật tài sản. Vì quá nhiều phê phán, bản thân ông cũng thừa nhận rằng đôi khi ông bị đánh giá là "người ủng hộ hoãn thi hành luật". Tuy nhiên, chính thái độ học thuật công bằng và trung thực này đã trở thành một trong những lý do khiến ông được chọn vào ủy ban soạn thảo Bộ luật Dân sự mới, mặc dù những người ủng hộ việc thực thi luật cũ đã thất bại.
Vào năm 1892, khi việc thông qua bộ luật bị trì hoãn, ông đã kiến nghị Thủ tướng Itō Hirobumi thành lập một ủy ban để chuẩn bị dự thảo mới, và ông được chọn làm thành viên của ủy ban mới vào năm 1893. Cùng với Hozumi Nobushige và Tomii Masaaki, ông được coi là cha đẻ của luật dân sự của Nhật Bản, được đưa vào hiệu lực vào năm 1898.
Trong quá trình soạn thảo luật dân sự và thương mại, Ume cũng theo chủ nghĩa khẩn trương, ưu tiên hoàn thành luật nhanh chóng. Ông cũng có những ý kiến khác biệt so với Hozumi và Tomii về cách sắp xếp các phần của Bộ luật Dân sự (ví dụ, ông cho rằng phần quan hệ gia đình nên đặt ở phần thứ hai, khác với luật hiện hành). Tuy nhiên, ông không quá cố chấp vào quan điểm của mình, mà chấp nhận rằng những thiếu sót về nội dung sẽ được sửa đổi sau này, và ưu tiên hàng đầu là ban hành luật càng sớm càng tốt, trái ngược với chủ nghĩa hoàn hảo của Tomii. Theo "Hōsō Yawa" của Hozumi, Ume có một bộ óc nhạy bén, rất nhanh chóng trong việc soạn thảo các điều luật. Trong ủy ban soạn thảo, ông khiêm tốn lắng nghe và chấp nhận các phê bình từ Tomii Masaaki và Hozumi Nobushige, sửa đổi quan điểm của mình. Tuy nhiên, một khi dự thảo của ủy ban soạn thảo đã được quyết định, ông lại mạnh mẽ tranh luận và bảo vệ bản dự thảo tại Hội đồng Điều tra Pháp điển. Ngược lại, Tomii thì suy nghĩ kỹ lưỡng khi soạn thảo các điều luật và không dễ thay đổi quan điểm trong các cuộc thảo luận của ba thành viên ủy ban, nhưng lại thể hiện thái độ chấp nhận các ý kiến phản đối tại Hội đồng Điều tra Pháp điển. Ume được ví như "Benkei bên ngoài" còn Tomii là "Benkei bên trong", đối lập nhưng đều có lý. Hozumi hồi tưởng rằng "Tiến sĩ Ume thực sự là một Benkei".
Ume Kenjirō là một trong ba người đã soạn thảo Bộ luật Dân sự Nhật Bản cùng với Hozumi và Tomii. Người ta cho rằng nếu không có Ume với bộ óc nhanh nhạy, sẽ không có một "bộ luật tốt đẹp như ngày nay" mà không có mâu thuẫn trước sau, và ông được gọi là "cha đẻ của Bộ luật Dân sự Nhật Bản". Mặc dù Ume không quá chú trọng đến cấu trúc của Bộ luật Dân sự do quan điểm của chủ nghĩa khẩn trương, nên quan điểm của Hozumi và Tomii có ảnh hưởng mạnh hơn đến việc sắp xếp các phần. Đặc biệt, Hozumi là người giữ vai trò lãnh đạo trong ba thành viên của ủy ban soạn thảo. Mặt khác, Ume lại là người có số lần phát biểu nhiều nhất tại Hội đồng Điều tra Pháp điển, cho thấy ông đã đóng góp lớn vào việc hoàn thành sớm Bộ luật Dân sự hơn là về mặt nội dung. Mặc dù Ume nổi bật với khả năng thao tác logic nhanh chóng nhờ trí tuệ xuất chúng, nhưng cũng có những trường hợp ông sử dụng lập luận thiếu thuyết phục hoặc không thống nhất, trái ngược với Tomii. Ví dụ, điều khoản về thế chấp mà Ume chịu trách nhiệm soạn thảo được cho là phức tạp và khó hiểu, đặc biệt là thanh lý tài sản thế chấp (dịch từ滌除) bị chỉ trích là quá lý thuyết và không hiệu quả.
Tuy nhiên, Itō Hirobumi (Thủ tướng kiêm Chủ tịch Hội đồng Điều tra Pháp điển) đã trọng dụng Ume, gọi ông là "Giáo sư Ume" trong khi gọi Hozumi và Tomii là "quân Hozumi" và "quân Tomii". Ông còn được ca ngợi là "nhà lập pháp chưa từng có", "luật gia bẩm sinh", và là học giả pháp lý Nhật Bản duy nhất được in tem một mình (trong loạt tem nhân vật văn hóa), cho thấy công lao của ông được đánh giá rất cao.

1.7. Hỗ trợ Soạn thảo Pháp luật Hàn Quốc
Năm 1906, Ume Kenjirō được Itō Hirobumi, người lúc bấy giờ là Tổng đốc Triều Tiên, thỉnh cầu hỗ trợ soạn thảo luật pháp cho chính phủ Đại Hàn Dân Quốc trong thời kỳ Nhật Bản bảo hộ Triều Tiên. Ông đã đảm nhiệm vị trí cố vấn pháp luật tối cao cho chính phủ Hàn Quốc và đóng vai trò quan trọng trong việc biên soạn các bộ luật.
1.8. Các chức vụ Công khác
Ngoài vai trò là giáo sư và nhà soạn thảo luật, Ume Kenjirō còn kiêm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng khác trong bộ máy nhà nước Nhật Bản. Ông từng là Trưởng ban Pháp chế Nội các và Tổng vụ trưởng Bộ Giáo dục (nay là Thứ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ). Ông cũng là Chủ tịch Ủy ban thi kỳ thi công chức cấp cao từ năm 1897 đến 1898. Sự tham gia đa dạng vào các hoạt động hành chính cho thấy ảnh hưởng rộng lớn của ông đến chính sách công và quản lý nhà nước.
2. Thành lập và Phát triển Đại học Hosei
Ume Kenjirō đóng một vai trò nền tảng trong việc hình thành và phát triển Đại học Hosei, biến nó thành một trong những cơ sở giáo dục pháp lý hàng đầu của Nhật Bản.
2.1. Thành lập Trường Luật Tokyo
Năm 1894, Ume Kenjirō là một trong những luật sư đã cùng nhau thành lập Trường Luật Tokyo, tiền thân của Đại học Hosei ngày nay. Ông đã có những đóng góp ban đầu quan trọng trong việc xây dựng nền móng cho một cơ sở giáo dục pháp lý uy tín, tập trung vào việc đào tạo các luật gia tương lai.
2.2. Lãnh đạo và Quản lý Đại học
Sau khi Trường Luật Tokyo được thành lập, Ume Kenjirō đã liên tục nắm giữ các vị trí lãnh đạo quan trọng. Ông là Giám đốc Học vụ (学監) của Trường Luật Pháp-Nhật, sau đó trở thành Hiệu trưởng (校長) của trường. Từ năm 1903 đến khi qua đời vào năm 1910, ông là Tổng lý (総理) đầu tiên của Đại học Hosei. Chức danh "Tổng lý" chỉ được dùng duy nhất cho Ume Kenjirō; sau ông, chức vụ này được đổi thành "Hiệu trưởng" (学長) trong hai nhiệm kỳ, và sau đó là "Tổng trưởng" (総長). Trong suốt 20 năm cống hiến, ông đã định hình hướng đi, bản sắc của trường đại học và đóng góp to lớn vào sự phát triển giáo dục tại Nhật Bản.
3. Tư tưởng Học thuật và Tác phẩm
Tư tưởng học thuật của Ume Kenjirō phản ánh sự pha trộn giữa các trường phái luật học Pháp và Đức, với trọng tâm là việc diễn giải thực tiễn và xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ.
3.1. Triết học Pháp luật và Diễn giải
Ume Kenjirō ủng hộ thuyết luật tự nhiên mới, phát triển qua Aristotle và Thomas Aquinas, và có khuynh hướng gần gũi với luật học Pháp. Mặc dù trường phái chú giải luật Pháp mà ông học tập dựa trên thuyết luật tự nhiên, nhưng lại phủ nhận khả năng luật tự nhiên trở thành nguyên tắc cách mạng. Thay vào đó, họ cho rằng luật thành văn được thể hiện bởi ý chí chung mới là luật tự nhiên, và việc diễn giải luật là việc tìm kiếm ý chí của nhà lập pháp, sau đó suy diễn và hệ thống hóa trong chú giải bộ luật. Tuy nhiên, Ume không thích chủ nghĩa duy tâm trừu tượng, mà là một học giả theo định hướng thực tiễn, nhanh chóng đưa ra các giải pháp thực tế trong khuôn khổ luật thành văn.
Hozumi Nobushige đã nhận xét về thuyết luật tự nhiên của Ume rằng "ông ấy tìm kiếm cơ sở của luật tự nhiên trong các quy định của luật hiện hành, vậy nên đó không phải là luật tự nhiên theo đúng nghĩa". Bởi lẽ, nếu tìm cơ sở trong luật thành văn do con người tạo ra, thì đó không còn là luật tự nhiên nữa. Bản thân Ume cũng tránh dùng từ "luật tự nhiên" mà gọi là "luật lý tưởng". Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng về bản chất, điều này không khác mấy so với Friedrich Carl von Savigny của Đức, người đã tìm kiếm các nguyên tắc pháp lý bất biến trong luật La Mã.
Mặc dù Ume thường được coi là đại diện cho các học giả hệ luật Pháp, nhưng ông cũng từng du học ở Đức. Người ta chỉ ra rằng trong quá trình soạn thảo Bộ luật Dân sự, ông đã tuyên bố rõ ràng rằng ông coi dự thảo Bộ luật Dân sự Đức là hình mẫu quan trọng nhất, chứ không phải Bộ luật Dân sự Pháp. Hơn nữa, ông cũng nhấn mạnh rằng "Bộ luật Pháp đã trải qua trăm năm, và mức độ không hoàn chỉnh của nó chắc chắn nghiêm trọng hơn bộ luật của chúng ta, vì vậy phương pháp diễn giải phù hợp với nó không nhất thiết phải được áp dụng cho Bộ luật Dân sự Nhật Bản". Ông cũng chỉ ra rằng phương pháp diễn giải luật tư của Nhật Bản vào thời điểm đó "về cơ bản phù hợp với quan điểm của Bernhard Windscheid, Heinrich Dernburg và những người khác".
Tuy nhiên, ông lại phản đối quan điểm phổ biến rằng Bộ luật Dân sự Nhật Bản hoàn toàn là bản sao của Bộ luật Dân sự Đức. Ông thể hiện thái độ thiện chí đối với các bộ luật dân sự thuộc hệ thống luật Pháp và đưa ra ví dụ là Bộ luật Dân sự Tây Ban Nha.
3.2. Các Tác phẩm Chính và Đóng góp Học thuật
Ume Kenjirō là tác giả của nhiều công trình học thuật có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành luật dân sự Nhật Bản. Các tác phẩm của ông bao gồm:
- De la transactionFrench (1889): Luận án tiến sĩ của ông tại Đại học Lyon, được đánh giá cao và vẫn còn được tham khảo.
- Luật Bán buôn Nhật Bản (日本売買法, 1891): Phân tích chi tiết về luật mua bán hàng hóa.
- Luận về Đảm bảo Quyền yêu cầu trong Luật Dân sự (民法 債権担保論, 1892-1893): Nghiên cứu chuyên sâu về các hình thức bảo đảm nghĩa vụ.
- Bài giảng về Luật Thương mại Sửa đổi: Luật Công ty, Luật Hối phiếu, Luật Phá sản (改正 商法講義:会社法 手形法 破産法, 1893): Một công trình quan trọng về luật thương mại.
- Yếu lược Luật Dân sự (民法要義, 1896-1900): Một tác phẩm khái quát về luật dân sự, được tái bản nhiều lần và có ảnh hưởng lớn.
- Bài giảng về Luật Dân sự (民法講義, 1901): Một công trình tổng hợp về luật dân sự.
- Khái quát về Dự thảo Luật Phá sản (破産法案概説, 1903): Phân tích dự thảo luật phá sản.
- Nguyên tắc Luật Dân sự (民法原理, 1903-1904): Một tác phẩm nền tảng về các nguyên tắc cơ bản của luật dân sự.
- Phê bình các Tiền lệ gần đây (最近判例批評, 1906, 1909): Tập hợp các bài phê bình về các phán quyết gần đây, thể hiện tư duy thực tiễn của ông.
Ngoài ra, ông còn là đồng tác giả của Giải thích Luật Thương mại Nhật Bản (日本 商法義解, 1890-1893) với Motono Ichiro và Ý kiến về Thực thi Pháp điển (法典実施意見, 1892). Ông cũng là biên tập viên của Từ điển Pháp luật (法律辞書, 1903-1906).
Các công trình của Ume Kenjirō đã đặt nền móng cho luật dân sự Nhật Bản hiện đại, cung cấp các nguyên tắc và giải thích quan trọng, đồng thời ảnh hưởng đến các thế hệ luật gia sau này.
4. Đời sống Cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Ume Kenjirō cũng chứa đựng nhiều câu chuyện thú vị và mối quan hệ đặc biệt, cho thấy một khía cạnh con người hơn của nhà luật học lỗi lạc này.
4.1. Quan hệ Gia đình
Ume Kenjirō có một người anh trai hơn ông hai tuổi là Ume Kinnojō (1858-1886). Sau khi du học ở Đức, Ume Kinnojō trở thành người Nhật Bản đầu tiên giảng dạy và khám chữa bệnh về nhãn khoa, và là giáo sư nhãn khoa đầu tiên tại Khoa Y, Đại học Tokyo. Người ta cho rằng "Ume nọ" xuất hiện trong "Nhật ký Đức" của Mori Ōgai chính là người anh này.
Vợ ông, Kineko, là họ hàng xa của Setsu, vợ của Lafcadio Hearn (mẹ của Kineko và vợ của chú ruột là chị em họ). Vì vậy, khi Đại học Tokyo sa thải Hearn vào năm 1903 (và Natsume Sōseki lên thay), Ume đã trở thành người bạn tâm sự của Hearn. Khi Hearn qua đời vào tháng 9 năm 1904, Ume cũng đảm nhận vai trò Chủ tịch Ủy ban tang lễ.
- Ông cố**: Ume Dōchiku (đời thứ nhất) - Phiên y của Matsue.
- Ông nội**: Ume Ei (1798-1866) - Phiên y.
- Cha**: Ume Kaoru (1834-1905) - Phiên y, sau này là thương nhân.
- Anh trai**: Ume Kinnojō (1858-1886) - Bác sĩ nhãn khoa, qua đời vì bệnh ở tuổi 28.
- Vợ**: Kineko - Con gái thứ ba của Matsumoto Rizaemon, một samurai của Phiên Matsue. Gia đình Matsumoto có quan hệ họ hàng với gia đình Ume từ thời Ume Dōchiku đời thứ nhất. Hai người sống chung 15 năm trước khi chính thức kết hôn vào năm 1905.
- Con gái cả**: Umeeda (sinh năm 1892) - Vợ của kiến trúc sư Itakura Sōichi (con trai cả của Itakura Matsutarō).
- Con trai cả**: Midori (1893-1937) - Bỏ học ngành tiếng Anh tại Khoa Văn, Đại học Hoàng gia Tokyo. Khi mới sinh, do cha mẹ chưa đăng ký kết hôn, anh được khai sinh là con của ông ngoại. Sau này, anh được nhận làm con nuôi của Kenjirō. Kenjirō đã nhận con gái thứ ba của Itakura Matsutarō, Umeko (em gái của con rể ông), làm con nuôi để làm vợ chưa cưới cho Midori, nhưng do Midori kết hôn với em họ bên ngoại nên hôn ước đã bị hủy bỏ.
- Con trai thứ hai**: Shin (1896-1970) - Nhân viên Ngân hàng Trung ương Mãn Châu. Tốt nghiệp Khoa Luật, Đại học Hoàng gia Tokyo. Từng làm việc tại Ngân hàng Nhật Bản, và khi chiến tranh kết thúc, ông là Ủy viên Ban Giám đốc Ngân hàng Trung ương Mãn Châu và phụ trách công việc thanh lý sau chiến tranh. Sau khi trở về Nhật, ông giữ chức Chủ tịch Công ty Akita Timber. Vợ ông, Fumiko, là cháu gái của Hiraoka Kōtarō và Saigō Tsugumichi.
- Con trai thứ ba**: Toku (1897-1958) - Song sinh với em trai. Trưởng phòng hiệu đính tại Iwanami Shoten. Bỏ học chương trình chuyên ngành tại Khoa Văn, Đại học Hoàng gia Tokyo. Qua đời do hai vụ tai nạn giao thông.
- Con trai thứ tư**: Hikaru (sinh năm 1897) - Song sinh với Toku. Sau khi tốt nghiệp Khoa Luật Kinh tế, Đại học Hoàng gia Kyoto, ông cùng anh trai Toku điều hành một nhà xuất bản. Sau khi anh trai đi làm, ông làm việc tại một công ty ở Yokohama, sau đó chuyển đến Đài Loan và Mãn Châu.
4.2. Giai thoại và Khía cạnh Cá nhân
Ume Kenjirō nổi tiếng với trí nhớ phi thường. Khi còn học tại Trường Luật Bộ Tư pháp, ông có thể ghi nhớ hoàn toàn 300 trang sách giáo khoa tiếng Pháp chỉ trong một tuần và tái hiện y nguyên trong bài thi, đến mức bị trừ điểm vì bị nghi ngờ sao chép. Ngay cả các điều khoản của Bộ luật Dân sự, ông cũng có thể nhớ được toàn bộ.
Tại Đại học Lyon, ông xuất sắc đến nỗi các sinh viên Nhật Bản khác được các sinh viên bản xứ kính nể và cảnh giác, truyền tai nhau rằng "ở Nhật Bản có những người như Tomii và Ume, những vị thần của luật pháp". Ông được phép tham gia kỳ thi tốt nghiệp chỉ sau ba năm rưỡi học, trong khi thông thường phải mất năm năm. Ông đã khiến các giáo sư kinh ngạc khi đọc thuộc lòng một bài luận dài ba trang của giám khảo bằng tiếng Pháp trôi chảy mà không sai một từ nào, đến mức họ cho rằng trí nhớ này không phải của con người.
Về sở thích ăn uống, Ume đặc biệt yêu thích lươn. Món ăn này trở thành một thông lệ trong các bữa ăn của Hội đồng Quản trị Đại học Hosei. Khi ông đến Hàn Quốc, chi phí cho món lươn tại Tổng đốc phủ Triều Tiên đã tăng lên đáng kể.
5. Cái chết và Đánh giá Sau này
Ume Kenjirō qua đời đột ngột ở tuổi 50, để lại một di sản đồ sộ và được vinh danh là một trong những kiến trúc sư của hệ thống pháp luật hiện đại Nhật Bản.
5.1. Cái chết
Năm 1910, Ume Kenjirō được phong tặng Huân chương Thụy Bảo hạng nhất khi đang nằm trên giường bệnh, một ngày trước khi qua đời. Ông qua đời tại Keijo (nay là Seoul) vào ngày 26 tháng 8 năm 1910, ở tuổi 50, do bệnh thương hàn. Tang lễ của ông được tổ chức tại Gokoku-ji ở Tokyo với tư cách là tang lễ của Đại học Hosei. Mộ của ông cũng nằm tại Gokoku-ji.
5.2. Vinh danh và Ý nghĩa Lịch sử
Ume Kenjirō được ghi nhận với nhiều danh hiệu và giải thưởng quan trọng trong suốt cuộc đời và sau khi qua đời.
Các danh hiệu và huân chương chính bao gồm:
- Ngày 21 tháng 12 năm 1891: Thất vị chính
- Ngày 28 tháng 2 năm 1894: Lục vị tòng
- Ngày 30 tháng 3 năm 1896: Lục vị chính
- Ngày 20 tháng 11 năm 1897: Ngũ vị chính
- Ngày 29 tháng 6 năm 1898: Huân chương Mặt trời Mọc hạng ba
- Ngày 27 tháng 12 năm 1900: Tứ vị tòng
- Ngày 21 tháng 5 năm 1903: Một bộ cúp vàng
- Ngày 10 tháng 2 năm 1906: Tứ vị chính
- Ngày 27 tháng 12 năm 1906: Huân chương Thụy Bảo hạng hai
- Ngày 11 tháng 2 năm 1907: Huân chương Mặt trời Mọc hạng nặng
- Ngày 25 tháng 8 năm 1910: Tam vị tòng
- Ngày 25 tháng 8 năm 1910: Huân chương Thụy Bảo hạng nhất
Ume Kenjirō cũng được phép đeo các huân chương nước ngoài:
- Ngày 17 tháng 12 năm 1896: Huân chương Sĩ quan Giáo dục Công cộng (Officier de l'Instruction publiqueFrench) của Đệ Tam Cộng hòa Pháp.
- Năm 1908:
- Ngày 1 tháng 6: Huân chương Kỷ niệm Lễ đăng quang của Hoàng đế Thuần Tông (Triều Tiên) (Đại Hàn Đế quốc).
- Ngày 24 tháng 11: Huân chương Bát quái chương hạng nhất (Đại Hàn Đế quốc).
Mặc dù ông không được phong tước nam tước như Hozumi và Tomii, người ta cho rằng điều này là do ông qua đời quá sớm, nên công lao của ông chưa được thế giới công nhận đầy đủ. Ume Kenjirō được coi là "cha đẻ của Bộ luật Dân sự Nhật Bản" và là "nhà lập pháp vĩ đại chưa từng có" nhờ bộ óc nhanh nhạy của mình. Ông là một trong số ít các học giả pháp lý Nhật Bản được in tem bưu chính cá nhân (tem nhân vật văn hóa năm 1952), cho thấy sự công nhận rộng rãi về những đóng góp của ông. Dù Hozumi và Tomii cũng được in tem, nhưng không phải tem cá nhân.
1952 (Shōwa thứ 27): Tem nhân vật văn hóa in hình Ume Kenjirō.