1. Tổng quan
Tommi Antero Mäkinen (Tommi Antero Mäkinenˈtomːi ˈmækinenFinnish; sinh ngày 26 tháng 6 năm 1964) là một cựu vận động viên đua xe đường trường người Phần Lan và hiện là một nhà quản lý đội đua. Ông được biết đến là một trong những tay đua thành công nhất trong lịch sử Giải vô địch đua xe đường trường thế giới (WRC), với bốn chức vô địch liên tiếp từ năm 1996 đến 1999 khi lái chiếc Mitsubishi Lancer Evolution. Ông xếp thứ năm về số chiến thắng chặng đua (24) và thứ ba về số chức vô địch cá nhân (4), ngang bằng với Juha Kankkunen và chỉ sau Sébastien Ogier (8) và Sébastien Loeb (9).
Năm 2018, Mäkinen đã đi vào lịch sử đua xe đường trường khi trở thành người đầu tiên giành được chức vô địch WRC với cả tư cách là tay đua và là trưởng đội, khi dẫn dắt Toyota Gazoo Racing WRT đến danh hiệu vô địch nhà sản xuất WRC. Những thành tựu và tầm ảnh hưởng của ông đối với môn thể thao này là rất lớn, không chỉ qua những chiến thắng vang dội mà còn qua vai trò phát triển xe đua và dẫn dắt các tài năng trẻ.
2. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Tommi Mäkinen sinh ngày 26 tháng 6 năm 1964 tại Puuppola, một thị trấn nhỏ gần Jyväskylä, Phần Lan. Trước khi nổi danh với tư cách tay đua, Mäkinen từng là một thợ máy và có thời gian làm việc trong đội của bố của Jari-Matti Latvala, một tay đua WRC nổi tiếng khác.
Ông bắt đầu sự nghiệp đua xe đường trường vào năm 1985, với sự hỗ trợ từ doanh nhân địa phương Timo Jouki và người đồng hương, đàn anh Juha Kankkunen. Chiếc xe đầu tiên của ông là Ford Escort RS2000.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và chiến thắng WRC đầu tiên
Mäkinen chính thức ra mắt tại Giải vô địch đua xe đường trường thế giới (WRC) vào năm 1987 tại Rally Phần Lan. Tuy nhiên, những năm đầu sự nghiệp của ông khá lận đận. Trong khi các đối thủ như Colin McRae và Carlos Sainz có sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ các đội đua lớn, Mäkinen chỉ có thể tham gia theo các suất cá nhân hoặc với những đội đua không có sự hỗ trợ đầy đủ về xe và nguồn lực. Ông từng gia nhập các đội nhà máy như Mazda vào năm 1991 và Nissan vào năm 1992, nhưng không gặt hái được thành công lớn do xe và đội không đủ cạnh tranh. Trong giai đoạn này, ông chủ yếu tham gia các giải vô địch quốc gia như Giải vô địch Rally Phần Lan (nơi ông giành chức vô địch Nhóm N vào năm 1988 với chiếc Lancia Delta HF 4WD) và Giải vô địch Rally Ý, cùng với một số chặng WRC lẻ tẻ.
Bước ngoặt lớn đến với Mäkinen vào năm 1994 tại Rally Finland (trước đây là 1000 Lakes Rally). Sau khi tay đua chủ lực François Delecour gặp tai nạn, đội Ford đã đặt niềm tin vào Mäkinen để vực dậy phong độ. Ông đã lái chiếc Ford Escort RS Cosworth một cách xuất sắc, áp đảo hoàn toàn hai đối thủ đang tranh chấp chức vô địch là Didier Auriol và Carlos Sainz, và giành chiến thắng WRC đầu tiên trong sự nghiệp. Màn trình diễn ấn tượng này đã giúp ông ký hợp đồng với Ralliart, đội đua nhà máy của Mitsubishi Motors, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên vàng. Chặng đua đầu tiên của ông với Mitsubishi là Rally Sanremo cùng năm, dù phải bỏ cuộc, nhưng đây là lần đầu tiên hệ thống vi sai chủ động (active diff) được trang bị cho chiếc Mitsubishi Lancer Evolution, một công nghệ sau này trở thành "bảo kiếm" của Mäkinen.
3. Sự nghiệp tại Giải vô địch đua xe đường trường thế giới (Tay đua)
Tommi Mäkinen đã trải qua một sự nghiệp đầy thành công với tư cách là tay đua WRC, đặc biệt là trong giai đoạn hoàng kim với Mitsubishi và sau đó là Subaru.
3.1. Thời kỳ Mitsubishi (1995-2001)

Năm 1995 là mùa giải đầu tiên Mäkinen tham gia WRC toàn thời gian với một đội đua nhà máy lớn, Mitsubishi Ralliart, bên cạnh Kenneth Eriksson. Với sự cải tiến về hệ thống vi sai điện tử chủ động và xe, Mäkinen đã thể hiện tốc độ ấn tượng, đặc biệt tại Rally Thụy Điển (chặng thứ hai), nơi ông xếp thứ hai sau đồng đội Eriksson (do áp dụng lệnh của đội). Mặc dù tốc độ rất cao, kết quả của ông trong mùa giải này còn thiếu ổn định.
Mùa giải 1996 chứng kiến sự bùng nổ của Mäkinen. Dù Mitsubishi phải đối mặt với việc cắt giảm ngân sách, đội vẫn dồn toàn lực tập trung cho mục tiêu vô địch của Mäkinen. Ông đã vượt qua sự thiếu ổn định của năm trước và thể hiện tốc độ nhất quán, giành 5 chiến thắng trong 9 chặng và lần đầu tiên đăng quang ngôi vô địch WRC cá nhân tại Rally Úc, vượt qua đối thủ Colin McRae của Subaru. Đây là khởi đầu cho một chuỗi thành công rực rỡ của Mäkinen và chiếc Mitsubishi Lancer Evolution.
Năm 1997, quy định World Rally Car (WRC) mới được đưa vào áp dụng, với các đối thủ như Subaru, Ford, và Toyota chuyển sang sử dụng xe WRC. Tuy nhiên, Mitsubishi vẫn kiên định với quy định Nhóm A và đưa vào sử dụng chiếc Mitsubishi Lancer Evolution IV. Mäkinen đã có một cuộc cạnh tranh khốc liệt với McRae và giành chức vô địch thứ hai liên tiếp chỉ với 1 điểm nhiều hơn ở chặng cuối cùng. Mùa giải 1998 chứng kiến một kịch bản đầy kịch tính. Dù Mäkinen phải bỏ cuộc ngay ngày đầu tiên tại Rally Great Britain, tưởng chừng đã mất chức vô địch, nhưng Carlos Sainz của Toyota cũng phải bỏ cuộc chỉ 300m trước vạch đích ở chặng cuối cùng, giúp Mäkinen giành chức vô địch thứ ba liên tiếp một cách thần kỳ. Năm 1999, ông tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu của mình, san bằng kỷ lục 4 lần vô địch của Juha Kankkunen và trở thành tay đua đầu tiên trong lịch sử WRC giành 4 chức vô địch liên tiếp. Năm 1998, ông cũng đóng góp vào chức vô địch nhà sản xuất đầu tiên của Mitsubishi, đánh dấu đỉnh cao của Mäkinen và chiếc Lancer Evolution.

Mitsubishi đã liên tục cải tiến các phiên bản Lancer Evolution V và VI, mở rộng chiều rộng cơ sở, cải thiện khí động học và nâng cấp vi sai chủ động để cạnh tranh với các xe WRC khác. Tuy nhiên, phạm vi cải tạo rộng rãi của xe WRC dần mang lại lợi thế lớn hơn, và phong độ của Mäkinen cùng Lancer Evolution bắt đầu giảm sút. Thậm chí, Mitsubishi còn phải điều chỉnh chiếc xe Nhóm A của mình để phù hợp với quy định WRC (như giảm kích thước cánh gió trước và sau). Năm 2000, Mäkinen mở màn mùa giải với chiến thắng tại Rally Monte Carlo, nhưng cuối cùng ông đã để mất chức vô địch vào tay người đồng hương Marcus Grönholm của Peugeot, kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm. Để kỷ niệm những thành công trước đó của Mäkinen, Mitsubishi đã sản xuất một phiên bản thương mại của chiếc Lancer Evolution VI mang tên "Tommi Mäkinen Edition", với cản trước khác biệt và một số mẫu có màu sơn đỏ trắng giống xe đua của ông.
Nhận thấy sự thay đổi của thời đại, Mitsubishi cuối cùng đã chuyển từ quy định Nhóm A sang xe WRC vào năm 2001. Với một số sửa đổi đặc biệt (như bánh đà nhẹ hơn và hành trình giảm xóc sau tăng), chiếc Lancer Evolution "Tommi Mäkinen Edition" (thường gọi là Evo 6.5) đã giành 3 chiến thắng ngay từ đầu mùa giải. Tuy nhiên, kể từ chặng Sanremo (chặng 11), khi Mitsubishi đưa chiếc Mitsubishi Lancer WRC mới vào sử dụng, Mäkinen đã gặp khó khăn lớn. Ông phải bỏ cuộc ở 3 trong 4 chặng cuối cùng và chỉ giành được 1 điểm, khiến ông thất bại trong cuộc đua vô địch và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba sau Richard Burns và Colin McRae. Một sự cố đáng chú ý trong thời gian này là vụ tai nạn của ông ở Rally Corsica năm 2001, khi chiếc xe đâm vào một tảng đá và gần như rơi xuống vách đá, khiến người đồng lái Risto Mannisenmäki bị thương nặng ở lưng, gần như chấm dứt sự nghiệp đỉnh cao của anh. Mäkinen phải thi đấu với các đồng lái thay thế trong các chặng còn lại.
3.2. Thời kỳ Subaru và giải nghệ (2002-2003)

Năm 2002, Mäkinen rời Mitsubishi sau 7 năm gắn bó và chuyển sang Subaru World Rally Team do Prodrive điều hành, thay thế Richard Burns. Ông muốn thử sức với một đội nhà máy khác. Ngay lập tức, ông giành chiến thắng ở chặng đầu tiên, Rally Monte Carlo, sau khi Sébastien Loeb (người về nhất) bị tước quyền thi đấu do lỗi kỹ thuật. Tuy nhiên, sau khi chiếc Subaru Impreza WRC 2002 mới được đưa vào sử dụng, phong độ của Mäkinen bắt đầu đi xuống. Ông chỉ giành thêm hai lần về đích ở vị trí thứ ba và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tám.
Năm 2003, Mäkinen về nhì tại Rally Thụy Điển nhưng sau đó ông phải chuyển sang vai trò hỗ trợ đồng đội Petter Solberg trong cuộc chiến giành chức vô địch. Sự trỗi dậy của các tài năng trẻ như Solberg, Sébastien Loeb và Markko Märtin đã khiến Mäkinen nhận ra thời của mình đã qua. Sau Rally Phần Lan, ông tuyên bố giải nghệ vào cuối mùa giải. Chặng đua cuối cùng trong sự nghiệp WRC của ông là Rally Great Britain, nơi ông về đích ở vị trí thứ ba trên bục, kết thúc sự nghiệp một cách vẻ vang. Chặng đua này cũng đánh dấu một sự chuyển giao thế hệ trong WRC, khi Mäkinen và Colin McRae (cũng là mùa giải cuối cùng của anh với tư cách tay đua thường xuyên) bước xuống, trong khi Solberg giành chiến thắng và lên ngôi vô địch thế giới. Kỷ lục 4 lần vô địch WRC liên tiếp của Mäkinen sau đó đã bị Sébastien Loeb phá vỡ vào năm 2008, khi Loeb bắt đầu chuỗi 9 lần vô địch liên tiếp.
4. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách là tay đua, Tommi Mäkinen vẫn tiếp tục gắn bó mật thiết với thế giới đua xe thể thao thông qua các vai trò quản lý và cố vấn.
4.1. Tommi Mäkinen Racing (TMR)

Vào năm 2004, Mäkinen đã thành lập công ty riêng của mình, Tommi Mäkinen Racing Oy Ltd (TMR), với mục tiêu chuyên chuẩn bị xe đua đường trường và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các tay đua. TMR hoạt động gần quê hương Jyväskylä của ông, chuyên nhập khẩu, sản xuất, bán và phát triển các mẫu xe Subaru WRX STI theo quy định Nhóm N và R4.
TMR cũng tham gia Giải vô địch Rally Phần Lan với tư cách là một đội đua. Năm 2009, TMR đã hỗ trợ tay đua Công thức 1 Kimi Räikkönen tham gia Rally Phần Lan. Mäkinen cũng tham gia các thử nghiệm phát triển xe thương mại WRX STi hàng năm cho đến năm 2010. Năm 2010, ông đã lái chiếc Subaru Impreza WRX STi 4 cửa mới nhất vào thời điểm đó tại Nürburgring, Đức, và lập kỷ lục thời gian 7 phút 55 giây. Năm 2012, tay đua người Nhật Toshihiro Arai đã tham gia Intercontinental Rally Challenge (IRC) với chiếc Impreza R4 của TMR.
4.2. Chức danh trưởng đội Toyota Gazoo Racing WRT
Mặc dù trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Mäkinen chưa từng có mối liên hệ nào với Toyota, nhưng điều đó đã thay đổi vào tháng 1 năm 2014, khi ông có cơ hội trực tiếp hướng dẫn lái xe cho Chủ tịch Toyota Akio Toyoda tại Hokkaido, Nhật Bản. Hai người nhanh chóng trở nên thân thiết và có chung niềm đam mê sâu sắc với đua xe. Tại Rally Phần Lan cùng năm, Mäkinen đã cùng Chủ tịch Toyoda thực hiện một màn trình diễn với chiếc Toyota GT86 rally do TMR chế tạo.
Vào tháng 1 năm 2015, Toyota chính thức tuyên bố trở lại WRC, và vào mùa hè cùng năm, Mäkinen được công bố là trưởng đội của Toyota Gazoo Racing WRT. Quyết định này đã gây ra nhiều tranh cãi nội bộ, khi nhiều người cho rằng nên giao quyền lãnh đạo cho Toyota Motorsport GmbH (TMG, tiền thân của Toyota Gazoo Racing Europe), một tổ chức giàu kinh nghiệm hơn ở Đức. Tuy nhiên, Chủ tịch Toyoda đã kiên quyết bảo vệ lựa chọn Mäkinen dựa trên niềm tin vào tính cách và sự nhiệt huyết của ông. Cơ sở phát triển xe được mở rộng tại TMR ở Phần Lan, trong khi động cơ được phát triển tại TMG.
Toyota đã trở lại WRC vào năm 2017 với chiếc Toyota Yaris WRC. Đội đã giành chiến thắng ngay ở chặng thứ hai kể từ khi trở lại. Đến năm 2018, với sự tỏa sáng của Ott Tänak và Martin Järveoja, Toyota đã giành 5 chiến thắng, bao gồm 3 chiến thắng liên tiếp, và đăng quang chức vô địch nhà sản xuất chỉ sau hai năm trở lại. Năm 2019 và 2020, đội tiếp tục giành các chức vô địch tay đua và đồng lái, chứng minh rằng sự tin tưởng của Chủ tịch Toyoda vào Mäkinen là hoàn toàn đúng đắn.
Với những đóng góp to lớn không chỉ trên đường đua mà còn trong vai trò quản lý đội, Mäkinen đã được vinh danh và trở thành thành viên của Đại sảnh Danh vọng FIA vào tháng 1 năm 2019.
Ngoài ra, TMR vẫn tiếp tục các hoạt động riêng của mình, hỗ trợ các tay đua trẻ trong chương trình đào tạo của Toyota Gazoo Racing như Takamoto Katsuta, Hiroki Arai và Sayaka Adachi tham gia Giải vô địch Rally Phần Lan và WRC2.
Vào năm 2021, Mäkinen chuyển sang vai trò cố vấn thể thao mô tô cho Toyota, nhường lại vị trí trưởng đội cho Jari-Matti Latvala. Đồng thời, việc phát triển xe cũng được chuyển giao hoàn toàn cho Toyota Gazoo Racing Europe (TGR-E, trước đây là TMG), đánh dấu sự rút lui của ông khỏi vai trò quản lý trực tiếp.
5. Phong cách lái xe và đặc điểm

Tommi Mäkinen nổi tiếng với phong cách lái xe đặc trưng là tạo khoảng cách với đối thủ trên các chặng sở trường, sau đó duy trì tốc độ và kiểm soát cuộc đua dựa trên nhịp độ của đối thủ ở các chặng cuối. Điều này đặc biệt rõ ràng tại các chặng đua yêu thích của ông như Rally Monte Carlo và Rally Phần Lan.
Dù là người Phần Lan, nổi tiếng với kỹ năng trên đường băng tuyết, Mäkinen lại rất giỏi trên đường nhựa (tarmac). Ông đã giành chiến thắng tại Rally Catalunya năm 1997, vượt qua Piero Liatti của Subaru chỉ với 7 giây. Sau đó, ông đã có chuỗi 4 chiến thắng liên tiếp tại Rally Monte Carlo từ năm 1999 đến 2002, và 2 chiến thắng liên tiếp tại Rally Sanremo vào năm 1998 và 1999.
Rally Monte Carlo, với điều kiện mặt đường thay đổi liên tục giữa tuyết, băng và nhựa đường, được coi là một trong những chặng khó khăn nhất. Mäkinen đặc biệt giỏi ở chặng này, giành 3 vị trí thứ ba và 4 chiến thắng liên tiếp, một kỷ lục vào thời điểm đó. Kỷ lục này sau đó đã bị Sébastien Ogier phá vỡ vào năm 2018. Tổng số 4 chiến thắng tại Monte Carlo của Mäkinen ngang bằng với Walter Röhrl, trước khi Sébastien Loeb vượt qua với tổng cộng 7 chiến thắng.
Ngược lại, Mäkinen lại không ưa Tour de Corse, một chặng đua nổi tiếng với những con đường quanh co, độc đáo. Ông đã có nhiều kỷ niệm không mấy tốt đẹp tại đây:
- Năm 1997, ông đâm phải một con bò khi đang chạy tốc độ 200 km/h ở số 6 và lao xuống vách đá 50 m. Điều kỳ diệu là xe của ông bị hư hỏng nặng nhưng ông vẫn không hề hấn gì.
- Năm 1998, ông phải bỏ cuộc vì lỗi ECU.
- Năm 2001, trong lần cuối cùng tham gia chặng này với Mitsubishi, Mäkinen lại gặp tai nạn nghiêm trọng khi đâm vào đá và suýt rơi xuống vách đá, khiến người đồng lái Risto Mannisenmäki bị thương nặng ở lưng, phải nghỉ thi đấu dài hạn và được thay thế bởi Kaj Lindström.
Mäkinen cũng được biết đến là người rất thích hệ thống treo cứng, đến mức các kỹ sư của Prodrive (đội ngũ kỹ thuật của Subaru) cũng phải kinh ngạc trước mức độ cứng mà ông yêu cầu.
6. Đời sống cá nhân
Tommi Mäkinen sinh ra ở Puuppola, gần Jyväskylä, Phần Lan. Từ năm 1999, ông đã sống luân phiên giữa Jyväskylä và Monte Carlo, Monaco. Ông đã kết hôn và có hai con.
7. Di sản và đánh giá
Tommi Mäkinen để lại một di sản sâu sắc trong thế giới đua xe đường trường, được đánh giá cao về tài năng lái xe và khả năng lãnh đạo đội.
7.1. Thành tựu và danh hiệu
Tommi Mäkinen được vinh danh là một trong những huyền thoại của WRC với những thành tích vượt trội:
- Vô địch Giải vô địch Rally Phần Lan (Nhóm N)**: 1988
- Vô địch Giải vô địch đua xe đường trường thế giới (WRC)**: 4 lần liên tiếp (1996, 1997, 1998, 1999) với Mitsubishi Lancer Evolution.
- Vô địch Cúp các nhà sản xuất WRC**: 1998 (cùng Mitsubishi).
- Vô địch Race of Champions**: 2000.
- Số chiến thắng chặng WRC**: 24 chiến thắng, xếp thứ năm trong lịch sử.
- Người đầu tiên vô địch WRC cả với tư cách tay đua và trưởng đội**: Năm 2018, khi Toyota Gazoo Racing WRT của ông giành chức vô địch nhà sản xuất.
- Được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng FIA**: Tháng 1 năm 2019.
Những thành tựu này đã khẳng định vị thế của ông như một trong những tay đua và nhà quản lý thành công nhất lịch sử môn thể thao này.
7.2. Chỉ trích và tranh cãi
Bên cạnh những thành công vang dội, phong cách lãnh đạo mạnh mẽ của Tommi Mäkinen trong vai trò trưởng đội Toyota Gazoo Racing WRT cũng vấp phải một số chỉ trích. Tính cách quyết đoán và đôi khi mang tính độc đoán của ông được cho là nguyên nhân khiến một số nhân sự và tay đua rời đội do áp lực công việc hoặc những bất đồng quan điểm.
Ví dụ điển hình nhất là việc Ott Tänak và Martin Järveoja, cặp đôi đã giành chức vô địch WRC 2019 cho Toyota, đã quyết định rời đội ngay sau khi đăng quang. Ngoài ra, Michael Zotos, kỹ sư trưởng (người từng làm việc với Mäkinen từ thời Subaru) và ba nhân viên khác cũng đã rời khỏi đội. Những sự việc này cho thấy rằng dù Mäkinen có khả năng xây dựng một đội ngũ chiến thắng, phương pháp quản lý của ông cũng có thể gây ra những mâu thuẫn nội bộ.
8. Những giai thoại
- Để kỷ niệm 4 chức vô địch tay đua liên tiếp của Mäkinen, Mitsubishi đã cho ra mắt phiên bản đặc biệt "Lancer Evolution VI Tommi Mäkinen Edition" vào ngày 8 tháng 1 năm 2000. Việc một chiếc xe được đặt tên theo một tay đua WRC là rất hiếm, chỉ có Carlos Sainz (với Toyota Celica GT-Four RC), Colin McRae (với Subaru Impreza WRX "Series McRae" phiên bản giới hạn tại Anh) và Sébastien Loeb (với Citroën C4 "C4 by LOEB") là những trường hợp khác.
- Trong thời gian thi đấu cho Mitsubishi, Mäkinen là tay đua chủ lực tuyệt đối của đội (trừ năm 1995). Điều này đôi khi dẫn đến việc các đồng đội của ông gặp khó khăn. Freddy Loix, người từng được coi là ứng cử viên vô địch tương lai khi còn ở Toyota, đã xuống dốc phong độ rõ rệt khi làm đồng đội của Mäkinen tại Mitsubishi do đội tập trung quá nhiều vào Mäkinen. Ngược lại, Richard Burns, đồng đội của Mäkinen từ 1996 đến 1998, đã giành 2 chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp vào năm 1998, sau đó chuyển sang Subaru và trở thành một ứng cử viên thường xuyên cho chức vô địch.
- Trái ngược với người đàn anh Juha Kankkunen rất thân thiện và hoạt ngôn, Mäkinen lại khá trầm tính khi còn thi đấu. Tuy nhiên, trong các video liên quan đến ô tô của Nhật Bản sau khi giải nghệ, ông đã thể hiện một khía cạnh vui vẻ và cởi mở hơn.
- Mäkinen rất sốc khi biết tin Colin McRae qua đời trong một vụ tai nạn năm 2007. Trong chặng đua cuối cùng của mình là Rally Great Britain năm 2003, hai người bạn và đối thủ lâu năm này đã có một cuộc trò chuyện riêng trong xe tại khu vực dịch vụ.
- Khi Mitsubishi tuyên bố tạm ngừng hoạt động WRC vào năm 2003, Mäkinen, lúc đó đang thi đấu cho Subaru, đã bày tỏ sự tiếc nuối: "Thật khó để bình luận vì tôi đang ở một vị trí khác. Nhưng thật đáng tiếc khi đội đua cũ của tôi không còn tham gia nữa."
- Tại Tour de Corse năm 2003, trong buổi chạy thử vào thứ Năm, đồng đội Petter Solberg của ông đã gặp một vụ tai nạn nghiêm trọng khiến xe bị hư hỏng nặng. Mäkinen đã đề nghị nhường chiếc xe của mình cho Solberg nếu quy định cho phép. Mặc dù quy định không cho phép đổi xe đã đăng ký, nhưng các kỹ sư của Prodrive đã nỗ lực làm việc suốt đêm để sửa chữa xe của Solberg, giúp anh có thể tiếp tục thi đấu và cuối cùng giành chiến thắng tại Tour de Corse (chiến thắng đầu tiên trên đường nhựa của anh). Trong chặng đua cuối cùng của Mäkinen là Rally Great Britain, ông đã chạy thử lốp để hỗ trợ Solberg trong cuộc đua vô địch.
- Với tư cách trưởng đội WRC của Toyota, Tommi Mäkinen có một sự ám ảnh mạnh mẽ về việc tạo ra những chiếc xe dễ lái cho các tay đua. Trong quá trình phát triển Toyota Yaris WRC, ông tự mình tham gia với tư cách tay đua thử nghiệm và thậm chí yêu cầu TMG (Toyota Motorsport GmbH) thiết kế lại động cơ tới 4 lần trong vòng một năm rưỡi. Triết lý chế tạo xe của Mäkinen đã nhận được sự đồng cảm sâu sắc từ Chủ tịch Akio Toyoda, điều này đã tạo nên mối liên kết giữa họ và là động lực cho việc Toyota tái tham gia WRC.
- Ông từng là diễn viên đóng thế cho Thành Long trong các cảnh lái xe trong bộ phim "Đại Náo Phố Đèn Lồng" (Dead Heat).
- Món ăn Nhật Bản yêu thích của ông là Jagariko (một loại đồ ăn vặt), và trong một buổi thử nghiệm, ông đã chọn hương vị Yuzu Kosho là món yêu thích nhất.
- Mäkinen không có quan hệ huyết thống với Timo Mäkinen, một "Flying Finn" khác từng 3 lần vô địch liên tiếp 1000 Lakes Rally và RAC Rally từ những năm 1950 đến 1970.
9. Thống kê sự nghiệp
9.1. Thống kê chiến thắng WRC
Số thứ tự | Giải đua | Mùa giải | Đồng lái | Xe |
---|---|---|---|---|
1 | Rally 1000 Lakes lần thứ 44 | 1994 | Seppo Harjanne | Ford Escort RS Cosworth |
2 | Rally Quốc tế Thụy Điển lần thứ 45 | 1996 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 3 |
3 | Safari Rally Kenya lần thứ 44 | 1996 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 3 |
4 | Rally Argentina lần thứ 16 | 1996 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 3 |
5 | Rally 1000 Lakes Neste lần thứ 46 | 1996 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 3 |
6 | Rally API Úc lần thứ 9 | 1996 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 3 |
7 | Rally TAP Bồ Đào Nha lần thứ 30 | 1997 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 4 |
8 | Rally Catalunya-Costa Brava lần thứ 33 (Rally Tây Ban Nha) | 1997 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 4 |
9 | Rally Argentina lần thứ 17 | 1997 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 4 |
10 | Rally Neste Phần Lan lần thứ 47 | 1997 | Seppo Harjanne | Mitsubishi Lancer Evo 4 |
11 | Rally Quốc tế Thụy Điển lần thứ 47 | 1998 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 4 |
12 | Rally Argentina lần thứ 18 | 1998 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 5 |
13 | Rally Neste Phần Lan lần thứ 48 | 1998 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 5 |
14 | Rally Sanremo - Rally Ý lần thứ 40 | 1998 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 5 |
15 | Rally API Úc lần thứ 11 | 1998 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 5 |
16 | Rally Ô tô Monte Carlo lần thứ 67 | 1999 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6 |
17 | Rally Quốc tế Thụy Điển lần thứ 48 | 1999 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6 |
18 | Rally New Zealand lần thứ 29 | 1999 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6 |
19 | Rally Sanremo - Rally Ý lần thứ 41 | 1999 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6 |
20 | Rally Ô tô Monte Carlo lần thứ 68 | 2000 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6 |
21 | Rally Ô tô Monte Carlo lần thứ 69 | 2001 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6.5 |
22 | Rally TAP Bồ Đào Nha lần thứ 35 | 2001 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6.5 |
23 | Safari Rally Kenya lần thứ 49 | 2001 | Risto Mannisenmäki | Mitsubishi Lancer Evo 6.5 |
24 | Rally Ô tô Monte Carlo lần thứ 70 | 2002 | Kaj Lindström | Subaru Impreza WRC2001 |
9.2. Tóm tắt kết quả WRC
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Vị trí tổng WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Tommi Mäkinen | Lancia Delta HF 4WD | MON | SWE | POR | KEN | FRA | GRC | USA | NZL | ARG | FIN Bỏ cuộc | CIV | ITA | GBR | - | 0 | |
1988 | Tommi Mäkinen | Lancia Delta HF 4WD | MON | SWE | POR | KEN | FRA | GRC | USA | NZL | ARG | FIN Bỏ cuộc | CIV | ITA | - | 0 | ||
Mu-Uutiset 4 Rombi Corse | Lancia Delta Integrale | GBR Bỏ cuộc | ||||||||||||||||
1989 | Tommi Mäkinen | Lancia Delta Integrale | SWE Bỏ cuộc | MON | POR | KEN | FRA | GRC | NZL | ARG | FIN Bỏ cuộc | AUS | ITA | CIV | GBR | - | 0 | |
1990 | Pro Sport Rally Team | Mitsubishi Galant VR-4 | MON | POR | KEN | FRA | GRC | NZL 6 | ARG | FIN 11 | AUS 7 | ITA 13 | CIV | GBR Bỏ cuộc | 24 | 10 | ||
1991 | Promoracing Finland | Ford Sierra RS Cosworth 4x4 | MON | SWE 13 | 31 | 8 | ||||||||||||
Tommi Mäkinen | POR Bỏ cuộc | KEN | FRA | GRC | ||||||||||||||
Promoracing Finland | Mitsubishi Galant VR-4 | NZL Bỏ cuộc | ARG | |||||||||||||||
Mazda Rally Team Europe | Mazda 323 GTX | FIN 5 | AUS | ITA | CIV | ESP | GBR Bỏ cuộc | |||||||||||
1992 | Nissan Motorsports Europe | Nissan Sunny GTI-R | MON 9 | SWE | POR Bỏ cuộc | KEN | FRA | GRC | NZL | ARG | FIN Bỏ cuộc | AUS | ITA | CIV | ESP | GBR 8 | 40 | 5 |
1993 | Astra | Lancia Delta HF Integrale | MON | SWE 4 | POR | KEN | FRA | GRE 6 | ARG | NZL | FIN 4 | AUS | ITA | ESP | GBR | 10 | 26 | |
1994 | Nissan F2 | Nissan Sunny GTI | MON | POR Bỏ cuộc | KEN | FRA | GRE | ARG | NZL | GBR 9 | 10 | 22 | ||||||
Ford Motor Co | Ford Escort RS Cosworth | FIN 1 | ||||||||||||||||
Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo II | ITA Bỏ cuộc | ||||||||||||||||
1995 | Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo II | MON 4 | SWE 2 | 5 | 38 | ||||||||||||
Mitsubishi Lancer Evo III | POR | FRA 8 | NZL Bỏ cuộc | AUS 4 | ESP Bỏ cuộc | GBR Bỏ cuộc | ||||||||||||
1996 | Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo III | SWE 1 | KEN 1 | IDN Bỏ cuộc | GRE 2 | ARG 1 | FIN 1 | AUS 1 | ITA Bỏ cuộc | ESP 5 | 1 | 123 | |||||
1997 | Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo IV | MON 3 | SWE 3 | KEN Bỏ cuộc | POR 1 | ESP 1 | FRA Bỏ cuộc | ARG 1 | GRE 3 | NZL Bỏ cuộc | FIN 1 | IDN Bỏ cuộc | ITA 3 | AUS 2 | GBR 6 | 1 | 63 |
1998 | Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo IV | MON Bỏ cuộc | SWE 1 | KEN Bỏ cuộc | POR Bỏ cuộc | 1 | 58 | ||||||||||
Mitsubishi Lancer Evo V | ESP 3 | FRA Bỏ cuộc | ARG 1 | GRE Bỏ cuộc | NZL 3 | FIN 1 | ITA 1 | AUS 1 | GBR Bỏ cuộc | |||||||||
1999 | Marlboro Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo VI | MON 1 | SWE 1 | KEN DSQ | POR 5 | ESP 3 | FRA 6 | ARG 4 | GRE 3 | NZL 1 | FIN Bỏ cuộc | CHN Bỏ cuộc | ITA 1 | AUS 3 | GBR Bỏ cuộc | 1 | 62 |
2000 | Marlboro Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo VI | MON 1 | SWE 2 | KEN Bỏ cuộc | POR Bỏ cuộc | ESP 4 | ARG 3 | GRE Bỏ cuộc | NZL Bỏ cuộc | FIN 4 | CYP 5 | FRA Bỏ cuộc | ITA 3 | AUS DSQ | GBR 3 | 5 | 36 |
2001 | Marlboro Mitsubishi Ralliart | Mitsubishi Lancer Evo 6.5 | MON 1 | SWE Bỏ cuộc | POR 1 | ESP 3 | ARG 4 | CYP Bỏ cuộc | GRE 4 | KEN 1 | FIN Bỏ cuộc | NZL 8 | 3 | 41 | ||||
Mitsubishi Lancer Evo VII WRC | ITA Bỏ cuộc | FRA Bỏ cuộc | AUS 6 | GBR Bỏ cuộc | ||||||||||||||
2002 | 555 Subaru World Rally Team | Subaru Impreza WRC2001 | MON 1 | SWE Bỏ cuộc | 8 | 22 | ||||||||||||
Subaru Impreza WRC2002 | FRA Bỏ cuộc | ESP Bỏ cuộc | CYP 3 | ARG Bỏ cuộc | GRE Bỏ cuộc | KEN Bỏ cuộc | FIN 6 | GER 7 | ITA Bỏ cuộc | NZL 3 | AUS DSQ | GBR 4 | ||||||
2003 | 555 Subaru World Rally Team | Subaru Impreza WRC2003 | MON Bỏ cuộc | SWE 2 | TUR 8 | NZL 7 | ARG Bỏ cuộc | GRE 5 | CYP Bỏ cuộc | GER Bỏ cuộc | FIN 6 | AUS 6 | ITA 10 | FRA 7 | ESP 8 | GBR 3 | 8 | 30 |
9.3. Tóm tắt sự nghiệp WRC
Mùa giải | Đội đua | Số lần khởi đầu | Số chiến thắng | Số lần lên bục | Số lần thắng chặng | Số lần bỏ cuộc (DNF) | Điểm | Kết quả cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Cá nhân | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | NC |
1988 | Cá nhân | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | NC |
Mu-Uutiset 4 Rombi Corse | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
1989 | Cá nhân | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | NC |
1990 | Pro Sport Rally Team | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 24 |
1991 | Promoracing Finland | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 |
Mazda Rally Team Europe | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | ||
Cá nhân | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
1992 | Nissan Motorsports Europe | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 40 |
1993 | Astra | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 26 | 10 |
1994 | Nissan F2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 10 |
Ford Motor Co | 1 | 1 | 1 | 14 | 0 | 20 | ||
Mitsubishi Ralliart | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
1995 | Mitsubishi Ralliart | 7 | 0 | 1 | 24 | 3 | 38 | 5 |
1996 | Mitsubishi Ralliart | 9 | 5 | 6 | 70 | 2 | 123 | 1 |
1997 | Mitsubishi Ralliart | 14 | 4 | 9 | 78 | 4 | 63 | 1 |
1998 | Mitsubishi Ralliart | 13 | 5 | 7 | 41 | 6 | 58 | 1 |
1999 | Marlboro Mitsubishi Ralliart | 14 | 4 | 7 | 56 | 3 | 62 | 1 |
2000 | Marlboro Mitsubishi Ralliart | 14 | 1 | 5 | 27 | 5 | 36 | 5 |
2001 | Marlboro Mitsubishi Ralliart | 14 | 3 | 4 | 21 | 6 | 41 | 3 |
2002 | 555 Subaru World Rally Team | 14 | 1 | 3 | 16 | 7 | 22 | 8 |
2003 | 555 Subaru World Rally Team | 14 | 0 | 2 | 10 | 4 | 30 | 8 |
Tổng cộng | 139 | 24 | 45 | 361 | 53 | 544 |