1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Kōji Tanigawa sinh ngày 6 tháng 4 năm 1962 tại Kobe, tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Thời thơ ấu của ông gắn liền với shogi, môn cờ đã định hình sự nghiệp lẫy lừng sau này.
1.1. Tuổi thơ và quá trình học tập
Tanigawa bắt đầu chơi shogi từ năm 5 tuổi cùng với anh trai Toshiaki, hơn ông 5 tuổi. Cha của họ đã mua một bộ cờ shogi với hy vọng giải quyết những cuộc cãi vã liên miên giữa hai anh em. Kōji tự học luật chơi từ một cuốn bách khoa toàn thư. Mặc dù mục đích ban đầu là giảm xung đột, nhưng Kōji thừa nhận rằng việc chơi shogi đôi khi lại khiến những cuộc cãi vã trở nên gay gắt hơn, và bản thân ông, với tính cách hiếu thắng, từng ném hoặc cắn quân cờ khi thua cuộc.
Khi còn học tiểu học, Tanigawa từng có cơ hội đối đầu với kỳ thủ chuyên nghiệp Kunio Naito (lúc đó là Bát đẳng) tại một sự kiện shogi ở Sannomiya, Kobe. Naito đã nhận xét rằng Tanigawa có "cảm giác xuất sắc ở giai đoạn trung cuộc đến tàn cuộc", và bản thân Tanigawa cũng hồi tưởng rằng ván cờ đó đã mang lại cho ông "sự tự tin lớn lao".
1.2. Ra mắt chuyên nghiệp và sự nghiệp ban đầu
Với niềm đam mê và tài năng shogi, Kōji Tanigawa gia nhập trường đào tạo kỳ thủ chuyên nghiệp (Shōreikai) của Liên đoàn Shogi Nhật Bản vào tháng 4 năm 1973 ở cấp bậc 5-kyū, dưới sự hướng dẫn của kỳ thủ chuyên nghiệp Masakazu Wakamatsu Bát đẳng. Ông nhanh chóng thăng tiến, đạt cấp bậc Sơ đẳng (1-dan) vào năm 1975.
Vào ngày 20 tháng 12 năm 1976, ở tuổi 14, Tanigawa chính thức được công nhận là kỳ thủ chuyên nghiệp và thăng lên Tứ đẳng (4-dan). Điều này khiến ông trở thành người thứ hai trong lịch sử shogi Nhật Bản đạt cấp độ chuyên nghiệp khi còn là học sinh trung học cơ sở, sau Hifumi Katō. Tuy nhiên, Tanigawa là kỳ thủ đầu tiên đạt được thành tích này khi đang học lớp 8 (năm thứ hai trung học), trong khi Katō đạt được khi học lớp 9 (năm thứ ba trung học).
Trận đấu đầu tiên ông giành chức vô địch chuyên nghiệp là tại Giải đấu Young Lions (若獅子戦, 若獅子戦WakashishisenJapanese) năm 1978, diễn ra vào tháng 2 năm 1979.
2. Sự nghiệp Shogi và Thành tựu
Sự nghiệp shogi của Kōji Tanigawa được đánh dấu bằng những thành tựu vượt trội, các danh hiệu lớn và một phong cách chơi độc đáo đã gây ảnh hưởng sâu rộng đến làng shogi Nhật Bản. Ông được coi là một trong những kỳ thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, đặc biệt là trong giai đoạn đối đầu với Thế hệ Habu (羽生世代Habu SedaiJapanese).
2.1. Các danh hiệu và kỷ lục
Kōji Tanigawa đã xuất hiện trong tổng cộng 57 trận tranh danh hiệu lớn và giành được 27 danh hiệu, đứng thứ 5 trong lịch sử shogi Nhật Bản. Ông là một trong bốn kỳ thủ duy nhất (cùng với Yoshiharu Habu, Makoto Nakahara và Sōta Fujii) đạt được "Grand Slam" trọn đời với 7 danh hiệu lớn (trước khi giải Eio-sen được thành lập).
Dưới đây là các danh hiệu lớn và các giải vô địch khác mà ông đã giành được:
2.1.1. Các danh hiệu lớn
Danh hiệu | Năm giành được | Số lần |
---|---|---|
Long Vương | 1990-1991, 1996-1997 | 4 |
Danh Nhân | 1983-1984, 1988-1989, 1997 | 5 |
Vương Vị | 1987, 1989-1991, 2002-2003 | 6 |
Kỳ Vương | 1985, 1987, 2003 | 3 |
Vương Tướng | 1991-1994 | 4 |
Vương Tọa | 1990 | 1 |
Kỳ Thánh | 1991-1992, 1999 | 4 |
Lưu ý: Danh hiệu Kỳ Thánh được tổ chức hai lần mỗi năm cho đến năm 1994. Tanigawa đã giành danh hiệu này một lần vào năm 1991 và hai lần vào năm 1992.
2.1.2. Các giải vô địch khác
Giải đấu | Năm giành được | Số lần |
---|---|---|
Giải đấu Chuyên nghiệp Toàn Nhật Bản (All Nihon Pro)* | 1983-1985, 1987, 1994, 1996, 1999 | 7 |
Giải đấu JT Shogi Nhật Bản (JT Shogi Nihon Series) | 1989-1990, 1992, 1996-1997, 2009 | 6 |
Giải đấu All Star Kachinuki-sen* | 1982, 1984, 1986 | 3 |
Giải đấu Tenno-sen* | 1989, 1991 | 2 |
Giải đấu Ginga-sen | 2002 | 1 |
NHK Cup | 1985 | 1 |
Giải đấu Meiki-sen* | 1979 | 1 |
Giải đấu Young Lions* | 1978 | 1 |
Lưu ý: Các giải đấu được đánh dấu sao (*) hiện không còn được tổ chức.
2.2. Lịch sử thăng cấp
Quá trình thăng cấp của Kōji Tanigawa thể hiện sự tiến bộ vượt bậc và tài năng của ông:
- 5-kyū: 1973
- Sơ đẳng (1-dan): 1975
- Tứ đẳng (4-dan): 20 tháng 12 năm 1976 (chính thức lên chuyên nghiệp)
- Ngũ đẳng (5-dan): 1 tháng 4 năm 1979 (thăng cấp từ Thuận vị chiến C1)
- Lục đẳng (6-dan): 1 tháng 4 năm 1980 (thăng cấp từ Thuận vị chiến B2)
- Thất đẳng (7-dan): 1 tháng 4 năm 1981 (thăng cấp từ Thuận vị chiến B1)
- Bát đẳng (8-dan): 1 tháng 4 năm 1982 (thăng cấp từ Thuận vị chiến A)
- Cửu đẳng (9-dan): 1 tháng 4 năm 1984 (do giành danh hiệu Danh Nhân vào năm trước) - lập kỷ lục kỳ thủ trẻ tuổi nhất đạt Cửu đẳng vào thời điểm đó. Kỷ lục này sau đó bị phá vỡ bởi Akira Watanabe (21 tuổi 7 tháng) và sau đó là Sōta Fujii (18 tuổi 11 tháng).
- Thập thất thế Danh Nhân (17th Lifetime Meijin): 23 tháng 5 năm 2022 (do giành được 5 danh hiệu Danh Nhân).
2.3. Các giải đấu lớn và cột mốc quan trọng
Năm 1983, Tanigawa lần đầu tiên xuất hiện trong một trận tranh danh hiệu lớn khi ông thách đấu Hifumi Katō để giành danh hiệu Danh Nhân lần thứ 41. Tanigawa đã thắng trận đấu với tỷ số 4-2, không chỉ giành danh hiệu lớn đầu tiên mà còn trở thành kỳ thủ trẻ tuổi nhất từng đoạt danh hiệu Danh Nhân ở tuổi 21. Năm sau, ông bảo vệ thành công danh hiệu của mình bằng cách đánh bại Hidemitsu Moriyasu 4-1 trong trận tranh danh hiệu Danh Nhân lần thứ 42. Tuy nhiên, ông không thể bảo vệ danh hiệu một lần nữa vào năm 1985, khi để thua Makoto Nakahara 2-4 trong trận tranh danh hiệu Danh Nhân lần thứ 43.
Vào ngày 19 tháng 7 năm 1983, trong trận đấu với Yasuharu Ōyama tại giải Vương Vị, Tanigawa đã thực hiện một nước cờ đáng kinh ngạc để tránh nước chiếu bí bằng Tốt (打ち歩詰め回避の角不成, 打ち歩詰め回避の角不成Uchifuzume kaihi no kaku funariJapanese) ở nước thứ 99 (▲4-3 Giác không phong), một nước cờ hiếm thấy trong thực chiến, giống như một bài tsume shogi được tạo ra.
Năm 1985, ông giành danh hiệu Kỳ Vương từ Kiyozumi Kiriyama. Nhờ những thành tích nổi bật này, ông lần đầu tiên nhận giải "Kỳ thủ xuất sắc nhất" của Giải thưởng Shogi hàng năm.
Giai đoạn 1986-1987 chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa Tanigawa và Michio Takahashi, một kỳ thủ thuộc Thế hệ 55 (55年組GojūgonengumiJapanese). Tanigawa đã để mất danh hiệu Kỳ Vương vào năm 1986 nhưng nhanh chóng giành lại danh hiệu Vương Vị và Kỳ Vương vào năm 1987, trở thành Nhị quán (hai danh hiệu) và lần thứ hai nhận giải "Kỳ thủ xuất sắc nhất".
Năm 1988, ông giành lại danh hiệu Danh Nhân từ Nakahara, trở thành Tam quán (ba danh hiệu: Danh Nhân, Vương Vị, Kỳ Vương). Tuy nhiên, ông nhanh chóng mất Vương Vị và Kỳ Vương trong cùng năm.
Năm 1990, ông giành danh hiệu Vương Tọa từ Nakahara và lần đầu tiên đối đầu với Yoshiharu Habu trong một trận tranh danh hiệu lớn tại giải Long Vương lần thứ 3. Tanigawa đã giành chiến thắng 4-1, đoạt danh hiệu Long Vương từ Habu, trở thành Tam quán (Long Vương, Vương Vị, Vương Tọa) và lần thứ ba nhận giải "Kỳ thủ xuất sắc nhất".
Năm 1991, ông bảo vệ thành công danh hiệu Vương Vị. Sau đó, ông giành danh hiệu Kỳ Thánh từ Yoshikazu Minami và danh hiệu Vương Tướng cũng từ Minami vào ngày 28 tháng 2 năm 1992. Với việc giành danh hiệu Vương Tướng, Tanigawa đã hoàn thành "Grand Slam" trọn đời, giành tất cả 7 danh hiệu lớn tồn tại vào thời điểm đó (Long Vương, Danh Nhân, Vương Vị, Kỳ Vương, Vương Tướng, Vương Tọa, Kỳ Thánh). Ông cũng trở thành kỳ thủ thứ tư trong lịch sử đạt Tứ quán (Long Vương, Kỳ Thánh, Vương Vị, Vương Tướng) và lần thứ tư nhận giải "Kỳ thủ xuất sắc nhất".
Giai đoạn từ năm 1992 trở đi, Tanigawa thường xuyên phải đối đầu với các kỳ thủ thuộc Thế hệ Habu. Năm 1992, ông bảo vệ danh hiệu Kỳ Thánh hai lần trước Masataka Goda nhưng lại để mất danh hiệu Vương Vị vào tay Goda, khiến Goda trở thành kỳ thủ có cấp bậc thấp nhất từng giành danh hiệu lớn (Tứ đẳng). Ông cũng để mất danh hiệu Long Vương vào tay Habu và Kỳ Vương cũng vào tay Habu.
Năm 1993, ông tiếp tục để mất danh hiệu Kỳ Thánh và Vương Tọa vào tay Habu, chỉ còn giữ danh hiệu Vương Tướng. Mối quan hệ đối đầu với Habu trở nên căng thẳng.
Năm 1995, Kōji Tanigawa đã có một trận đấu lịch sử tại giải Vương Tướng lần thứ 44 với Yoshiharu Habu, người đang tìm cách giành danh hiệu thứ 7 liên tiếp để hoàn thành "Thất quán". Trận đấu diễn ra trong bối cảnh Động đất Hanshin-Awaji xảy ra vào tháng 1 năm 1995, ảnh hưởng trực tiếp đến Tanigawa. Mặc dù bị ảnh hưởng bởi thảm họa, Tanigawa đã chiến đấu kiên cường. Ván 7 quyết định đã kết thúc bằng một trận hòa (千日手, 千日手SennichiteJapanese) và phải đấu lại. Cuối cùng, Tanigawa đã giành chiến thắng 4-3, thành công ngăn cản Habu đạt được "Thất quán" vào thời điểm đó. Ông sau này chia sẻ: "Nếu không có trận động đất, có lẽ tôi đã để mất danh hiệu."
Tuy nhiên, vào năm 1996, Tanigawa đã để mất danh hiệu Vương Tướng vào tay Habu với tỷ số 0-4, qua đó chứng kiến Habu trở thành "Thất quán" đầu tiên trong lịch sử shogi. Sau trận đấu, ông bày tỏ sự tiếc nuối: "Tôi xin lỗi người hâm mộ và cả Habu-san, vì đã không thể thể hiện tốt hơn."
Sau thất bại này, Tanigawa đã mạnh mẽ trở lại. Năm 1996, ông giành lại danh hiệu Long Vương từ Habu với tỷ số 4-1. Nước cờ nổi tiếng của ông là "Nước Mã 7-7" (△7七桂, △7七桂Nana Nana KeiJapanese) ở nước thứ 80 trong ván 2 của trận Long Vương chiến này, một nước cờ được coi là biểu tượng của "Nhanh như chớp" đã khiến vua của Habu nhanh chóng bị chiếu bí. Tanigawa từng nói về nước cờ này: "Tôi không biết liệu mọi người có tin không, nhưng ô 7-7 dường như phát sáng trước mắt tôi."
Năm 1997, ông giành chiến thắng 4-2 trước Habu tại giải Danh Nhân lần thứ 55, qua đó giành lại danh hiệu Danh Nhân và chính thức đạt được tư cách Vĩnh thế Danh Nhân (Thập thất thế Danh Nhân) do đã giành 5 danh hiệu Danh Nhân. Cùng năm đó, ông cũng bảo vệ thành công danh hiệu Long Vương trước Keiichi Sanada và trở thành kỳ thủ có thu nhập cao nhất năm với 117.62 M JPY.
Giai đoạn từ năm 1998 trở đi, Tanigawa tiếp tục đối đầu với các kỳ thủ thuộc Thế hệ Habu như Yoshiharu Habu, Yasumitsu Sato, Takeshi Fujii, Masataka Goda, Tadahisa Maruyama và Toshiyuki Moriuchi. Năm 1998, ông để mất danh hiệu Danh Nhân vào tay Yasumitsu Sato và sau đó là danh hiệu Long Vương vào tay Takeshi Fujii với tỷ số 0-4, khiến ông trở thành kỳ thủ không danh hiệu. Sau đó, ông từ chối sử dụng các danh xưng "Cựu Long Vương" và "Cựu Danh Nhân", chỉ dùng "Cửu đẳng".
Năm 1999, ông giành lại danh hiệu Kỳ Thánh từ Masataka Goda, chấm dứt tình trạng không danh hiệu. Tuy nhiên, năm 2000, ông lại để mất ba danh hiệu (Kỳ Thánh, Vương Vị, Vương Tướng) vào tay Habu, một lần nữa trở thành kỳ thủ không danh hiệu.
Năm 2002, Tanigawa giành lại danh hiệu Vương Vị từ Habu với tỷ số 4-1, trở lại vị thế kỳ thủ có danh hiệu sau gần hai năm. Trong ván đấu đầu tiên của loạt trận này, ông đã đạt cột mốc 1000 trận thắng chính thức trong sự nghiệp, trở thành kỳ thủ thứ 7 trong lịch sử đạt được thành tích này. Năm 2003, ông tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu Vương Vị trước Habu, trở thành kỳ thủ đầu tiên đánh bại Habu hai năm liên tiếp trong cùng một trận tranh danh hiệu. Cùng năm đó, ông giành danh hiệu Kỳ Vương từ Tadahisa Maruyama, trở thành Nhị quán (Vương Vị, Kỳ Vương).
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2003, trong một trận đấu tại Thuận vị chiến A-cấp với Akira Shima, Tanigawa đã thực hiện một nước cờ nổi tiếng là "Bạc 7-7 phong cấp" (△7七銀成, △7七銀成Nana Nana Gin NariJapanese), một nước thí quân Bạc để tạo thế công. Nước cờ này đã được trao giải Giải Masuda Kōzō, là lần đầu tiên giải thưởng này được trao cho một nước cờ cụ thể chứ không phải một chiến thuật hay thế trận.
Từ năm 1988 (khi giải Long Vương được thành lập) đến năm 2005, Tanigawa đã duy trì 18 năm liên tiếp ở nhóm 1 của giải Long Vương (bao gồm cả thời gian giữ danh hiệu Long Vương), đây là kỷ lục dài nhất kể từ khi giải đấu bắt đầu.
Năm 2006, ông nhận giải "Ván cờ hay nhất" tại Giải thưởng Shogi hàng năm cho trận đấu playoff Thuận vị chiến A-cấp với Habu Yoshiharu vào ngày 16 tháng 3 năm 2006.
Năm 2008, lần đầu tiên trong sự nghiệp, Tanigawa đối mặt với nguy cơ xuống hạng khỏi Thuận vị chiến A-cấp. Trong ván đấu cuối cùng vào ngày 3 tháng 3 năm 2009, ông đã đánh bại Daisuke Suzuki để trụ hạng thành công.
Năm 2009, ông giành chức vô địch tại giải JT Shogi Nhật Bản (JT Shogi Nihon Series) lần thứ 6, lập kỷ lục về số lần vô địch giải đấu này. Sau chiến thắng, ông đã quyên góp 5.00 M JPY tiền thưởng để phát triển shogi cho học sinh tiểu học.
Vào ngày 10 tháng 3 năm 2011, Tanigawa đã đạt cột mốc 1200 trận thắng chính thức trong sự nghiệp, trở thành kỳ thủ thứ 4 trong lịch sử đạt được thành tích này và là người trẻ tuổi nhất vào thời điểm đó (48 tuổi 11 tháng).
Năm 2013, sau 32 năm liên tục ở Thuận vị chiến A-cấp (bao gồm cả thời gian là Danh Nhân), Tanigawa đã bị giáng xuống B1-cấp. Đây là lần đầu tiên một kỳ thủ có tư cách Vĩnh thế Danh Nhân bị giáng xuống B1-cấp.
Vào ngày 1 tháng 10 năm 2018, Tanigawa đạt cột mốc 1300 trận thắng chính thức, trở thành kỳ thủ thứ 5 trong lịch sử đạt được thành tích này. Vào ngày 12 tháng 9 năm 2019, ông vượt qua Hifumi Katō để trở thành kỳ thủ có số trận thắng nhiều thứ 3 trong lịch sử với 1325 trận thắng.
Năm 2020, ông tiếp tục bị giáng xuống B2-cấp trong Thuận vị chiến, trở thành kỳ thủ có tư cách Vĩnh thế Danh Nhân đầu tiên bị giáng xuống B2-cấp.
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2025, Tanigawa đạt cột mốc 1400 trận thắng chính thức, trở thành kỳ thủ thứ 3 trong lịch sử shogi đạt được thành tích này, sau Yasuharu Ōyama và Yoshiharu Habu.
2.4. Phong cách và triết lý Shogi
Kōji Tanigawa nổi tiếng với phong cách chơi đặc trưng, được biết đến với biệt danh "Nhanh như chớp" (光速の寄せKōsoku no YoseJapanese) hoặc "Phong cách nhanh như chớp" (光速流Kōsoku-ryūJapanese). Phong cách này mô tả khả năng tấn công nhanh như chớp của ông, dồn ép vua đối phương một cách bất ngờ bằng những nước cờ mà các kỳ thủ khác khó có thể nghĩ ra. Toshiyuki Moriuchi từng nhận xét rằng Tanigawa là người đã "mang cảm giác tốc độ vào tàn cuộc shogi" và thay đổi khái niệm về việc dồn quân.
Ngoài ra, ông còn có biệt danh "Phong cách tiến lên Tanigawa" (谷川前進流Tanigawa Zenshin-ryūJapanese), xuất phát từ việc ông ưu tiên chọn những nước cờ đưa quân tiến lên phía trước khi có nhiều lựa chọn khả thi.
Những từ ngữ mà Tanigawa thường viết trên các tấm thư pháp của mình, như "Nhanh như chớp" (光速), "Tiến lên" (前進), "Bay lượn" (飛翔), và "Kisho Yu" (危所遊, 危所遊Kisho YūJapanese, trích từ câu nói "Danh nhân chơi ở nơi nguy hiểm" của Matsuo Bashō), đều phản ánh quan điểm và đặc điểm trong lối chơi shogi của ông.
Về khai cuộc, Tanigawa ban đầu là một kỳ thủ thiên về Furibisha (Xe chạy cánh), nhưng sau đó đã chuyển sang Ibisha (Xe trung tâm). Ông đặc biệt thành thạo thế Kakugawari (Đổi Tượng) khi là người đi trước, khiến nhiều kỳ thủ Ibisha khác phải e ngại. Khoảng năm 2000, khi thế Aiyagura (Song Yagura) được cho là hơi bất lợi cho người đi sau, ông ít chơi Yagura khi cầm quân sau và bắt đầu sử dụng đa dạng các chiến thuật phổ biến khác như Shikkenbisha (Xe Tứ Gian), Yokofudori 8-5 Hisha (Bắt Tốt ngang 8-5 Xe), Aifuribisha (Song Xe chạy cánh), và Gokigen Nakabisha (Xe Trung tâm Vui vẻ).
Đôi khi, việc đối thủ quá tin tưởng vào "Nhanh như chớp" của Tanigawa lại dẫn đến sai lầm. Ví dụ, trong ván 1 của trận Danh Nhân chiến lần thứ 55, Habu đã nhầm tưởng một nước cờ của Tanigawa là nước chiếu bí và đã chọn bắt Mã thay vì chiếu bí vua của Tanigawa, dẫn đến việc Tanigawa lật ngược tình thế và giành chiến thắng. Tanigawa cũng từng tái khám phá và sử dụng thành công chiến thuật Yokofudori 4-5 Kaku (Bắt Tốt ngang 4-5 Tượng), đánh bại Hidemitsu Moriyasu và Kazuo Azuma chỉ trong 36 nước, tạo nên một làn sóng trong giới shogi.
2.5. Các ván đấu quan trọng và mối quan hệ đối địch
Kōji Tanigawa nổi tiếng với mối quan hệ đối địch căng thẳng với các kỳ thủ thuộc Thế hệ Habu (羽生世代Habu SedaiJapanese), đặc biệt là Yoshiharu Habu. Hai kỳ thủ này đã đối đầu trong hơn 150 ván đấu chính thức, được mệnh danh là "Thẻ vàng" (Golden Card) của làng shogi.
Các ván đấu mang tính bước ngoặt trong sự nghiệp của Tanigawa bao gồm:
- Trận Danh Nhân chiến lần thứ 41 (1983) với Hifumi Katō, nơi ông giành danh hiệu Danh Nhân trẻ tuổi nhất lịch sử.
- Trận Vương Tướng chiến lần thứ 44 (1995) với Yoshiharu Habu, nơi ông đã ngăn cản Habu đạt được "Thất quán" lịch sử trong bối cảnh động đất Hanshin-Awaji.
- Trận Long Vương chiến lần thứ 9 (1996) với Yoshiharu Habu, nơi ông giành lại danh hiệu Long Vương và thực hiện nước cờ "Mã 7-7" nổi tiếng.
- Trận Danh Nhân chiến lần thứ 55 (1997) với Yoshiharu Habu, nơi ông giành lại danh hiệu Danh Nhân và đạt tư cách Vĩnh thế Danh Nhân.
Tanigawa đã đối đầu với 7 kỳ thủ từng giữ danh hiệu Danh Nhân trong các trận tranh danh hiệu Danh Nhân, bao gồm Katō, Nakahara, Habu, Sato Yasumitsu, Maruyama, Moriuchi, và Yonenaga (người từng thách đấu Danh Nhân khi Tanigawa giữ danh hiệu).
2.6. Lịch sử xếp hạng và thành tích theo mùa giải
Kōji Tanigawa đã liên tục nằm trong "Top 10" của bảng xếp hạng tiền thưởng và phí thi đấu hàng năm của Liên đoàn Shogi Nhật Bản từ năm 1993 đến 2007, và một lần nữa vào năm 2013. Ông đã 8 lần nằm trong "Top 3" và là người có thu nhập cao nhất vào năm 1997 với 117.62 M JPY.
Dưới đây là bảng xếp hạng thu nhập hàng năm của ông:
Năm | Số tiền | Xếp hạng |
---|---|---|
1993 | 56.50 M JPY | 2 |
1994 | 43.59 M JPY | 4 |
1995 | 54.02 M JPY | 2 |
1996 | 50.69 M JPY | 2 |
1997 | 117.62 M JPY | 1 |
1998 | 95.39 M JPY | 2 |
1999 | 67.69 M JPY | 2 |
2000 | 67.39 M JPY | 2 |
2001 | 48.46 M JPY | 4 |
2002 | 42.31 M JPY | 5 |
2003 | 42.91 M JPY | 4 |
2004 | 46.73 M JPY | 3 |
2005 | 28.44 M JPY | 5 |
2006 | 32.05 M JPY | 5 |
2007 | 23.50 M JPY | 9 |
2013 | 18.18 M JPY | 8 |
Lưu ý: Tất cả các số tiền được tính bằng Yên Nhật và bao gồm tiền thưởng và phí thi đấu từ các giải đấu và trận đấu chính thức diễn ra từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 31 tháng 12.
Kōji Tanigawa cũng có một lịch sử dài trong các hạng đấu của Thuận vị chiến và Long Vương chiến, thể hiện sự ổn định và bền bỉ trong sự nghiệp thi đấu đỉnh cao của mình. Ông đã giữ kỷ lục 32 năm liên tục ở hạng A của Thuận vị chiến trước khi bị giáng cấp.
3. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kōji Tanigawa đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cho những thành tựu cả trong và ngoài bàn cờ shogi, từ Liên đoàn Shogi Nhật Bản cũng như các tổ chức chính phủ và địa phương.
3.1. Giải thưởng Shogi hàng năm
Các giải thưởng cụ thể mà ông nhận được từ Liên đoàn Shogi Nhật Bản qua các năm bao gồm:
- Giải Tân binh xuất sắc nhất: Giải thưởng lần thứ 6 (tháng 4/1978 - tháng 3/1979)
- Giải Kỹ thuật: Giải thưởng lần thứ 7 (tháng 4/1979 - tháng 3/1980), lần thứ 9 (tháng 4/1981 - tháng 3/1982)
- Giải Cống hiến xuất sắc: Giải thưởng lần thứ 10 (tháng 4/1982 - tháng 3/1983)
- Giải Đặc biệt: Giải thưởng lần thứ 11 (tháng 4/1983 - tháng 3/1984), lần thứ 22 (tháng 4/1994 - tháng 3/1995), lần thứ 30 (tháng 4/2002 - tháng 3/2003)
- Kỳ thủ của năm: Giải thưởng lần thứ 13 (tháng 4/1985 - tháng 3/1986), lần thứ 15 (tháng 4/1987 - tháng 3/1988), lần thứ 18 (tháng 4/1990 - tháng 3/1991), lần thứ 19 (tháng 4/1991 - tháng 3/1992), lần thứ 25 (tháng 4/1997 - tháng 3/1998)
- Số trận thắng nhiều nhất: Giải thưởng lần thứ 13 (tháng 4/1985 - tháng 3/1986), lần thứ 14 (tháng 4/1986 - tháng 3/1987)
- Số trận đấu nhiều nhất: Giải thưởng lần thứ 13 (tháng 4/1985 - tháng 3/1986), lần thứ 14 (tháng 4/1986 - tháng 3/1987), lần thứ 24 (tháng 4/1996 - tháng 3/1997), lần thứ 26 (tháng 4/1998 - tháng 3/1999), lần thứ 27 (tháng 4/1999 - tháng 3/2000)
- Giải Masuda: Giải thưởng lần thứ 31 (tháng 4/2003 - tháng 3/2004) cho nước cờ "Bạc 7-7 phong cấp" trong trận đấu Thuận vị chiến A-cấp với Akira Shima.
- Ván cờ của năm: Giải thưởng lần thứ 34 (tháng 4/2006 - tháng 3/2007) cho trận đấu playoff Thuận vị chiến A-cấp với Yoshiharu Habu.
3.2. Các giải thưởng và vinh dự khác
- Tháng 9 năm 1983: Giải thưởng Đặc biệt Văn hóa Thành phố Kobe.
- 1988: Giải thưởng Đặc biệt Thành phố Kobe.
- 1989: Giải thưởng Công dân Ưu tú của Chính quyền Thành phố Kobe.
- 1991: Giải thưởng Tinh thần Chiến đấu Shogi Danh dự (do JSA trao tặng, công nhận 600 trận thắng chính thức).
- 1992: Giải thưởng Đặc biệt Thành phố Kobe.
- Tháng 6 năm 1997: Giải thưởng Danh dự Tỉnh Hyogo và Giải thưởng Danh dự Văn hóa Thành phố Kobe.
- 2001: Giải thưởng 25 Năm Cống hiến (do JSA trao tặng, công nhận 25 năm hoạt động chuyên nghiệp).
- 2002: Giải thưởng Đặc biệt Thành phố Kobe và Giải thưởng Danh dự Shogi Đặc biệt (do JSA trao tặng, công nhận 1000 trận thắng chính thức).
- 2007: Giải thưởng Văn hóa Tỉnh Hyogo.
- 2014: Huân chương Ruy băng Tím của Chính phủ Nhật Bản, được trao cho những đóng góp trong việc phát hiện các kỳ thủ mới và thúc đẩy tương tác với người hâm mộ shogi.
4. Hoạt động tại Liên đoàn Shogi Nhật Bản
Ngoài sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, Kōji Tanigawa còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và phát triển shogi thông qua các vị trí lãnh đạo tại Liên đoàn Shogi Nhật Bản.
4.1. Nhiệm kỳ Chủ tịch Liên đoàn Shogi Nhật Bản
Vào ngày 26 tháng 5 năm 2011, Tanigawa được bầu làm Giám đốc điều hành cấp cao của Liên đoàn Shogi Nhật Bản với nhiệm kỳ hai năm.
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2012, Chủ tịch Liên đoàn Shogi Nhật Bản khi đó là Kunio Yonenaga qua đời. Tanigawa sau đó được chọn làm người kế nhiệm tại một cuộc họp đặc biệt của các thành viên JSA vào ngày 25 tháng 12 năm 2012. Điều này khiến ông trở thành Chủ tịch JSA đầu tiên đến từ vùng Kansai.
Tanigawa được tái bầu làm Chủ tịch tại Đại hội đồng lần thứ 64 (ngày 7 tháng 6 năm 2013) và lần thứ 66 (ngày 4 tháng 6 năm 2015). Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 1 năm 2017, ông đã tuyên bố từ chức để nhận trách nhiệm về cách Liên đoàn Shogi Nhật Bản xử lý vụ bê bối thách đấu Long Vương lần thứ 29 (liên quan đến cáo buộc sử dụng phần mềm gian lận của kỳ thủ Hiroyuki Miura).
Mặc dù một ủy ban độc lập sau đó đã kết luận rằng không có bằng chứng nào về việc Miura gian lận, Tanigawa vẫn quyết định từ chức để thể hiện trách nhiệm của mình. Ông tiếp tục giữ chức Chủ tịch cho đến khi người kế nhiệm được chọn tại một cuộc họp đặc biệt của các thành viên JSA vào ngày 6 tháng 2 năm 2017. Bản thân kỳ thủ Miura sau này đã bày tỏ sự biết ơn đối với Chủ tịch Tanigawa.
5. Cuộc sống cá nhân và Đóng góp
Ngoài sự nghiệp thi đấu và quản lý, Kōji Tanigawa còn có những khía cạnh cá nhân thú vị và những đóng góp đáng kể cho văn hóa shogi.
5.1. Gia đình và sở thích
Kōji Tanigawa có nhóm máu O. Ông từng chia sẻ rằng mình không biết đi xe đạp do quá tập trung vào shogi từ nhỏ. Ông cũng không thích ăn cua và tôm, nguyên nhân là do từng bị dị ứng khi còn nhỏ. Mặc dù hiện tại có thể ăn được, ông vẫn tránh chúng trong các trận đấu để đề phòng mọi rủi ro.
Ông là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng chày Hanshin Tigers. Vào tháng 1 năm 2008, ông đã đến sân tập của đội Tigers, tặng một bộ bàn cờ shogi và trao bằng danh dự nghiệp dư Tam đẳng cho huấn luyện viên Akinobu Okada. Ông cũng có mối quan hệ thân thiết với Makoto Imaoka (nghiệp dư Nhị đẳng năm 2004), một cựu cầu thủ của Tigers. Ông từng xuất hiện trên truyền hình để cổ vũ cho đội bóng này. Ngoài ra, ông còn có tình bạn với Atsuya Furuta (nghiệp dư Tam đẳng), cựu cầu thủ của Tokyo Yakult Swallows, và đã cùng ông xuất bản một số cuốn sách.
5.2. Mối liên hệ với Kobe
Sinh ra tại Kobe, Kōji Tanigawa có mối liên hệ sâu sắc với thành phố quê hương. Gia đình ông là người kế tục ngôi chùa Takamatsu-ji, một ngôi chùa thuộc phái Jodo Shinshu Honganji-ha, đã được tái thiết sau trận động đất Hanshin-Awaji. Ông tốt nghiệp trường trung học tư thục Takigawa (Kobe).
Tanigawa là hậu duệ của Sankichi Sakata thông qua môn đệ Kingo Tonai. Môn phái Tonai, bao gồm Kunio Naito, anh em Moriayasu (Masayuki, Hidemitsu) và Masakazu Wakamatsu (sư phụ của Tanigawa), được gọi là "Nhóm Kobe" (do đạo trường của Tonai nằm ở Sannomiya, Kobe) và đã tạo nên một thế lực lớn trong giới shogi.
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2005, ông được bổ nhiệm làm Đại sứ Kobe. Ông cũng đã nhận nhiều giải thưởng từ thành phố Kobe và tỉnh Hyogo, bao gồm Giải thưởng Đặc biệt Văn hóa Thành phố Kobe (tháng 9/1983, 1992, 2002), Giải thưởng Đặc biệt Thành phố Kobe (1988), Giải thưởng Công dân Ưu tú của Chính quyền Thành phố Kobe (1989), Giải thưởng Danh dự Tỉnh Hyogo (tháng 6/1997), Giải thưởng Danh dự Văn hóa Thành phố Kobe (tháng 6/1997), và Giải thưởng Văn hóa Tỉnh Hyogo (tháng 11/2007).
5.3. Tác phẩm và Giám sát trò chơi
Kōji Tanigawa không chỉ là một kỳ thủ mà còn là một tác giả và người giám sát các sản phẩm liên quan đến shogi.
Ông đã xuất bản nhiều cuốn sách về shogi và tư duy, bao gồm:
- "Nhanh như chớp: Kỹ thuật tàn cuộc theo thế trận" (光速の寄せ 戦型別終盤の手筋, 光速の寄せ 戦型別終盤の手筋Kōsoku no Yose Senkeibetsu Shūban no TesujiJapanese, 5 tập, do Liên đoàn Shogi Nhật Bản xuất bản).
- "Cảm giác tuyệt đối trong chiến đấu của Kōji Tanigawa" (谷川浩司の戦いの絶対感覚, 谷川浩司の戦いの絶対感覚Tanigawa Kōji no Tatakai no Zettai KankakuJapanese, 2003).
- "Sức mạnh của Vô vi: Cách tư duy biến tiêu cực thành tích cực" (無為の力 マイナスがプラスに変わる考え方, 無為の力 マイナスがプラスに変わる考え方Mui no Chikara Mainasu ga Purasu ni Kawaru KangaekataJapanese, đồng tác giả với Hayao Kawai, 2004).
- "Hồi sinh" (復活, 復活FukkatsuJapanese, do Mainichi Shimbun xuất bản).
- "Năng lực cấu trúc" (構想力, 構想力KōsōryokuJapanese, 2007).
Ngoài ra, ông còn có nhiều tác phẩm khác. Từng có một bộ sách "Tuyển tập toàn bộ ván đấu của Kōji Tanigawa" được xuất bản định kỳ hàng năm, nhưng đã ngừng từ năm 2005.
Tanigawa cũng là một tác giả tsume shogi (cờ thế). Ông đã nhận Giải thưởng Đặc biệt Kanshu Award năm 1997 cho các tác phẩm tsume shogi của mình. Ông cũng thường xuyên tham gia Giải vô địch Giải tsume shogi từ năm 2007. Năm 2008, ông xuất bản tập tsume shogi đầu tiên của mình mang tên "Tsume Shogi Nhanh như chớp" (光速の詰将棋, 光速の詰将棋Kōsoku no Tsume ShogiJapanese). Năm 2011, ông xuất bản tập 100 tsume shogi mang tên "Suy xét dưới ánh trăng" (月下推敲, 月下推敲Gekka SuikōJapanese), tác phẩm này đã giành Giải thưởng Đặc biệt của Câu lạc bộ Bút Shogi lần thứ 24 vào năm 2012.
Ông cũng đã giám sát hoặc xuất hiện trong nhiều trò chơi điện tử shogi:
- "Bài học Shogi của Kōji Tanigawa" (谷川浩司の将棋指南, 谷川浩司の将棋指南Tanigawa Kōji no Shōgi ShinanJapanese) cho hệ máy MSX (phát hành 1986) và Famicom (phát hành 1988, 1989).
- "Shogi Furinkazan" (将棋風林火山, 将棋風林火山Shōgi FūrinkazanJapanese) cho hệ máy Super Famicom (phát hành 1993), ông là một trong năm người giám sát và cũng là người viết tiêu đề.
- "Gekishashi Deluxe: Võ đường Danh Nhân chiến" (激指デラックス 名人戦道場, 激指デラックス 名人戦道場Gekishashi Derakkusu Meijin-sen DōjōJapanese) cho máy tính cá nhân (phát hành 2013).
6. Đệ tử
Kōji Tanigawa đã đào tạo một số kỳ thủ shogi chuyên nghiệp, trong đó có Ryoma Tonari. Tonari (sinh ngày 17 tháng 1 năm 1990) đã gia nhập Shōreikai dưới sự hướng dẫn của Tanigawa và thăng lên Tam đẳng vào tháng 7 năm 2007. Anh đã giành chức vô địch giải Tân Vương chiến (新人王戦, 新人王戦Shinjin'ō-senJapanese) lần thứ 44 (năm 2013) khi còn là Tam đẳng, trở thành kỳ thủ Tam đẳng đầu tiên trong lịch sử giành được giải đấu này. Sau đó, anh đã thăng lên Tứ đẳng và trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp vào ngày 1 tháng 4 năm 2016.
7. Đánh giá và Di sản
Kōji Tanigawa được đánh giá là một trong những kỳ thủ shogi vĩ đại nhất trong lịch sử, với những đóng góp to lớn cả về mặt thi đấu lẫn phát triển môn cờ này.
Yasuo Harada Cửu đẳng từng nhận xét về phong thái và cách ứng xử của Tanigawa trong các trận đấu: "Lễ nghi cũng là một phần của thực lực, và phong thái của Tanigawa thực sự rất chỉnh tề. Anh ấy là hiện thân của noblesse oblige (nghĩa vụ của người có địa vị cao)."
Akira Watanabe, người đầu tiên đạt tư cách Vĩnh thế Long Vương, tiết lộ rằng khi mới trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp, anh đã nghiên cứu rất nhiều các ván đấu của Tanigawa.
Phong cách "Nhanh như chớp" của Tanigawa đôi khi còn khiến đối thủ tự mắc sai lầm do quá tin tưởng vào sự tính toán của ông.
Ông là kỳ thủ duy nhất đã đối đầu với 7 kỳ thủ khác nhau từng giữ danh hiệu Danh Nhân trong các trận tranh danh hiệu Danh Nhân.
Kể từ ngày 14 tháng 6 năm 2024, Kōji Tanigawa trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp hoạt động lâu đời nhất trong Liên đoàn Shogi Nhật Bản. Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2024, ông cũng là kỳ thủ đang hoạt động có số trận đấu chính thức nhiều nhất (2324 trận) và số trận thua nhiều nhất (930 trận).
8. Niên biểu
- 1962: Sinh ra tại Kobe, Hyogo.
- 1973: Gia nhập Shōreikai (Hội đào tạo kỳ thủ chuyên nghiệp) với cấp bậc 5-kyū.
- 1976: Thăng Tứ đẳng (4-dan) và trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp ở tuổi 14, là kỳ thủ thứ hai đạt cấp chuyên nghiệp khi còn là học sinh trung học cơ sở.
- 1979: Giành chức vô địch đầu tiên tại Giải đấu Young Lions.
- 1983: Giành danh hiệu Danh Nhân lần thứ 41, trở thành kỳ thủ trẻ tuổi nhất lịch sử đạt danh hiệu Danh Nhân (21 tuổi 2 tháng). Cũng giành Giải đấu Chuyên nghiệp Toàn Nhật Bản.
- 1984: Thăng Cửu đẳng (9-dan), trở thành kỳ thủ trẻ tuổi nhất đạt Cửu đẳng vào thời điểm đó.
- 1985: Giành danh hiệu Kỳ Vương. Lần đầu tiên nhận giải "Kỳ thủ xuất sắc nhất" của Giải thưởng Shogi hàng năm.
- 1987: Giành lại danh hiệu Vương Vị và Kỳ Vương, trở thành Nhị quán.
- 1988: Giành lại danh hiệu Danh Nhân, trở thành Tam quán.
- 1990: Giành danh hiệu Vương Tọa và Long Vương. Trở thành Tam quán lần thứ hai.
- 1991: Giành danh hiệu Kỳ Thánh và Vương Tướng.
- 1992: Trở thành Tứ quán (Long Vương, Kỳ Thánh, Vương Vị, Vương Tướng). Hoàn thành "Grand Slam" trọn đời (7 danh hiệu lớn).
- 1995: Bảo vệ thành công danh hiệu Vương Tướng trước Yoshiharu Habu, ngăn cản Habu đạt "Thất quán" lịch sử vào thời điểm đó.
- 1996: Để mất danh hiệu Vương Tướng vào tay Habu, chứng kiến Habu trở thành "Thất quán" đầu tiên. Sau đó, giành lại danh hiệu Long Vương từ Habu.
- 1997: Giành lại danh hiệu Danh Nhân từ Habu, đạt tư cách Vĩnh thế Danh Nhân (Thập thất thế Danh Nhân). Giành chức vô địch Giải đấu Chuyên nghiệp Toàn Nhật Bản lần thứ 6. Là người có thu nhập cao nhất năm trong giới shogi.
- 1998: Mất danh hiệu Danh Nhân và Long Vương, trở thành kỳ thủ không danh hiệu.
- 1999: Giành lại danh hiệu Kỳ Thánh, chấm dứt tình trạng không danh hiệu.
- 2002: Giành lại danh hiệu Vương Vị. Đạt cột mốc 1000 trận thắng chính thức.
- 2003: Giành danh hiệu Kỳ Vương.
- 2004: Mất danh hiệu Vương Vị và Kỳ Vương.
- 2009: Giành chức vô địch Giải đấu JT Shogi Nhật Bản lần thứ 6.
- 2011: Đạt cột mốc 1200 trận thắng chính thức.
- 2012: Được bầu làm Chủ tịch Liên đoàn Shogi Nhật Bản.
- 2013: Bị giáng xuống B1-cấp trong Thuận vị chiến, kết thúc 32 năm liên tục ở hạng A.
- 2014: Nhận Huân chương Ruy băng Tím của Chính phủ Nhật Bản.
- 2017: Từ chức Chủ tịch Liên đoàn Shogi Nhật Bản do vụ bê bối phần mềm gian lận.
- 2018: Đạt cột mốc 1300 trận thắng chính thức.
- 2020: Bị giáng xuống B2-cấp trong Thuận vị chiến.
- 2022: Chính thức được phong Thập thất thế Danh Nhân.
- 2023: Đưa ra bình luận khi Sōta Fujii phá kỷ lục Danh Nhân trẻ tuổi nhất của ông.
- 2024: Trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp hoạt động lâu đời nhất.
- 2025: Đạt cột mốc 1400 trận thắng chính thức.
9. Khác
- Vào ngày 5 tháng 5 năm 1972, Kōji Tanigawa khi còn là học sinh lớp 4 đã đối đầu với nữ kỳ thủ nghiệp dư Mutsumi Kaneda (lúc đó là học sinh lớp 8) trong chương trình phát sóng shogi màu đầu tiên của NHK Educational TV.
- Tanigawa là bình luận viên tại Giải vô địch Danh Nhân Shogi Tiểu học lần thứ 7 (năm 1982), giải đấu mà Yoshiharu Habu đã giành chiến thắng. Lúc đó, Tanigawa là Bát đẳng hạng A và sắp bước sang tuổi 20, trong khi Habu và Moriuchi đều là học sinh lớp 6. Tanigawa đã nói với Habu sau khi anh giành chiến thắng: "Nếu tiếp tục học tập, trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp không phải là mơ ước."
- Năm 1984, trong một trận đấu tại giải Thập đẳng chiến, Hifumi Katō đã vào phòng trước và ngồi vào ghế trên (thượng tọa), mặc dù Tanigawa là Danh Nhân đương nhiệm. Tanigawa đã rất tức giận, nhưng sau khi đi rửa tay để bình tĩnh lại, ông im lặng ngồi vào ghế dưới (hạ tọa) và dành 10 phút đầu tiên để lấy lại sự điềm tĩnh trước khi bắt đầu ván đấu, cuối cùng giành chiến thắng. Sau này, ông đã gián tiếp chỉ trích hành động của Katō trong các bài viết của mình. Katō sau đó giải thích rằng ông coi trọng việc đây là một trận đấu của Thập đẳng chiến do Yomiuri Shimbun tổ chức, và ông có mối liên hệ sâu sắc với giải đấu này, đồng thời thứ hạng của ông trong giải đấu cao hơn Tanigawa.
- Tanigawa từng tham gia dàn hợp xướng trong các buổi hòa nhạc "10.000 người hát Bản giao hưởng số 9" (của Ludwig van Beethoven) khi còn trẻ.