1. Tuổi thơ và Sự nghiệp nghiệp dư
Atsuya Furuta đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn với bóng chày nghiệp dư trước khi đạt được thành công đáng kể và gia nhập làng bóng chày chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và niên thiếu
Furuta Atsuya sinh ngày 6 tháng 8 năm 1965 tại Kawanishi, tỉnh Hyōgo, Nhật Bản. Ông bắt đầu chơi bóng chày từ năm lớp 3 tiểu học, gia nhập đội bóng thiếu niên Kamo Braves tại quê nhà Kawanishi. Đội bóng có khoảng 100 học sinh tiểu học, chia thành 4 đội từ A đến D. Furuta được xếp vào đội D và được giao vị trí catcher vì đội thiếu người và ông "khá mũm mĩm vào thời điểm đó". Cầu thủ yêu thích thời thơ ấu của ông là Masataka Nashida. Ông cũng là thành viên của câu lạc bộ người hâm mộ "Braves Kodomokai" của đội Orix Buffaloes (trước đây là Hankyu Braves).
Ông tiếp tục chơi bóng chày tại Trường Trung học Cơ sở Kawanishi nhưng đã phải bỏ dở vì bị các anh khóa trên bắt nạt, bao gồm bạo lực, ép uống một lít cola cùng lúc, và bị phạt chạy quá sức. Sau khi nói chuyện với bố mẹ, ông đã được chuyển trường vào kỳ học thứ hai sau kỳ nghỉ hè. Mặc dù nhận được lời mời từ các trường tư thục khi vào cấp ba, ông quyết định theo học Trường Trung học Phổ thông Kawanishi Meiho công lập gần nhà và không mấy nổi tiếng trong suốt ba năm học phổ thông.
Tháng 8 năm cuối cấp ba, ông bắt đầu ôn thi đại học và đã đậu vào cả Đại học Kansai (Khoa Thương mại) và Đại học Ritsumeikan (Khoa Quản trị Kinh doanh). Ban đầu, ông dự định vào Đại học Kansai vì mạnh hơn về bóng chày vào thời điểm đó. Tuy nhiên, khi đến Đại học Ritsumeikan để từ chối, ông lại được huấn luyện viên đội bóng chày Nakata Takuichi nhiệt tình chào đón và thuyết phục. Tối hôm đó, ông được các tiền bối mời đi ăn tối tại một nhà hàng cao cấp ở Gion, Kyoto, và bị mê hoặc bởi cuộc sống về đêm ở Kyoto. Cuối cùng, ông đổi ý và nhập học Đại học Ritsumeikan vào mùa xuân năm 1984, gia nhập câu lạc bộ bóng chày.
1.2. Đại học và Bóng chày xã hội
Trong thời gian học đại học, thị lực của Furuta giảm từ 0.5 xuống 0.1 do việc học thi. Ông bắt đầu đeo kính ở đại học vì phải chào các tiền bối một cách to rõ và không thể viện cớ "không nhìn thấy". Furuta chia sẻ rằng ông không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đeo kính.
Mặc dù Đại học Kinki đang trong thời kỳ hoàng kim của Giải bóng chày sinh viên Kansai, Furuta đã cùng với tay ném chủ lực Iwamoto Toshihito giúp đội giành chức vô địch liên tiếp vào mùa xuân và mùa thu năm 1986, khi ông học năm thứ ba. Năm 1987, ông làm đội trưởng và được chọn vào đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng chày Đại học Nhật-Mỹ, cho thấy tài năng của ông đã thu hút sự chú ý của các đội chuyên nghiệp. Chính vào thời điểm này, ông bắt đầu đặt mục tiêu trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Trong suốt sự nghiệp đại học, ông đã tham gia tổng cộng 77 trận đấu, đạt 72 hit sau 234 at-bat, với tỉ lệ đánh bóng 0.308, 8 home run và 44 RBI. Ông được chọn vào đội hình xuất sắc nhất (catcher) 4 lần.
Vào ngày tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp (draft) năm 1987, mặc dù có thông tin từ tuyển trạch viên của Hokkaido Nippon-Ham Fighters rằng ông sẽ được chọn ở vòng đầu, Furuta đã không được bất kỳ đội nào chọn, kể cả đội đã hứa. Theo Oosawa Keiji, giám đốc của Nippon-Ham Fighters lúc bấy giờ, một tin đồn thất thiệt rằng Furuta bị chứng "quáng gà" (夜盲症yomōshōJapanese) hoặc loạn thị (乱視ranshiJapanese) đã khiến đội này rút lại quyết định tuyển chọn. Furuta sau này cũng nói rằng việc thị lực kém và phải đeo kính là nguyên nhân chính khiến ông không được chọn. Ông coi sự sỉ nhục này là động lực thúc đẩy tinh thần chiến đấu và quyết tâm phải thành công trong làng bóng chày chuyên nghiệp bằng mọi giá. Sau khi không được chọn, Furuta đã nộp đơn xin việc bình thường và nhận được lời mời từ Toyota Motor Corporation. Ông tốt nghiệp Khoa Quản trị Kinh doanh của Đại học Ritsumeikan vào tháng 3 năm 1988 với bằng cử nhân quản trị kinh doanh.
Tháng 4 năm 1988, Furuta gia nhập Toyota Motor Corporation và được phân công vào Bộ phận Nhân sự, nơi ông xử lý các vấn đề nhân viên và tổ chức các hoạt động giải trí nội bộ khi không tập luyện bóng chày. Ông cũng từng làm nhân viên bán hàng tại một đại lý trong khóa đào tạo tân binh. Furuta nói rằng kinh nghiệm trong bóng chày xã hội đã giúp ông có được cảm giác về tiền bạc bình thường và rất hữu ích sau khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
Trong đội bóng chày của Toyota Motor Corporation, ông được giao vị trí catcher chính ngay từ năm đầu tiên và là một trong những tay đấm chủ chốt tại Giải bóng chày Intercity. Trong giải đấu đầu tiên của mình, ông đã đóng góp vào việc đội của mình giành vị trí á quân với tư cách là cầu thủ bổ sung của NTT Tokai. Vào tháng 8, ông được chọn vào đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự Thế vận hội Seoul 1988 (một môn thi đấu biểu diễn vào thời điểm đó). Furuta đã nghiên cứu phong cách của các huấn luyện viên để được chọn vào đội Olympic, và biết rằng họ thích những cầu thủ "năng nổ, không ngại khó khăn trong môi trường thi đấu quốc tế". Ông đã thể hiện sự nhiệt tình này một cách tích cực và được chọn vào đội tuyển quốc gia, cùng với Hideo Nomo và Tetsuya Shiozaki tạo thành một bộ đôi mạnh mẽ, giành huy chương bạc dù để thua Hoa Kỳ trong trận chung kết. Năm thứ hai, ông đưa đội của mình trở lại Giải bóng chày Intercity sau 9 năm, dù để thua đội Prince Hotel trong vòng hai. Vào mùa thu, đội thua Kumagaya Gumi trong vòng hai của Giải vô địch bóng chày nghiệp dư Nhật Bản.
Trước kỳ tuyển chọn năm 1989, Furuta được báo cáo là mong muốn gia nhập Yomiuri Giants hoặc Yakult. Yakult cũng đã cân nhắc chọn Furuta trong kỳ tuyển chọn năm 1987 nhưng đã rút lui khi nhận được thông tin rằng ông sẽ không trở thành chuyên nghiệp nếu không được chọn ở vòng 2 trở lên. Tuy nhiên, Nagashima Kazushige, người được Yakult chọn ở vòng 1 trong kỳ tuyển chọn đó, đã hỏi giám đốc tuyển trạch Kataoka Hiroo (một tiền bối của ông tại Đại học Rikkyo và là bạn của bố ông, Shigeo Nagashima) tại sao không chọn Furuta, và được trả lời là "vì kính, vì mắt", khiến Nagashima cảm thấy khó hiểu. Ban đầu, Yakult dự định chọn Shiozaki Tetsuya ở vòng 1, nhưng sau khi Shiozaki bị Seibu Lions giành mất, họ đã chuyển sang chọn Nomo Hideo.
Khi đó, đội hình cầu thủ vị trí của Yakult, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Sekine Junzo, đã dần được củng cố với sự trưởng thành nhanh chóng của các cầu thủ trẻ như Ikeyama Takahiro và Hirosawa Katsumi. Tuy nhiên, vị trí catcher vẫn là một vấn đề duy nhất còn tồn đọng. Vị trí catcher chính sau Yaegashi Yukio chủ yếu được tranh giành bởi Hata Shinji và Nakanishi Chikashi. Hata giỏi đánh bóng nhưng phòng ngự kém với nhiều cú ném lỗi, trong khi Nakanishi giỏi bắt bóng nhưng phòng ngự yếu với tỉ lệ dưới 0.200. Cả hai đều có tỉ lệ cản phá盜壘 (stolen base) thấp, vì vậy việc tìm kiếm một catcher có cánh tay mạnh mẽ, phòng ngự tốt và có thể thi đấu ngay lập tức là một nhu cầu cấp thiết. Giám đốc tuyển trạch Kataoka, người cũng từng là một catcher, đã bị ấn tượng bởi màn trình diễn của Furuta, người đã tích lũy kinh nghiệm tại Thế vận hội và đang phát triển mạnh mẽ. Ông đã liên hệ với Romoto Shinji, tuyển trạch viên phụ trách Furuta, để xúc tiến đàm phán. Tại cuộc họp tổ chức vào mùa hè, Kataoka đã nhiệt liệt giới thiệu Furuta với các lãnh đạo câu lạc bộ như Chủ tịch Souma Kazuo, Giám đốc điều hành Taguchi Shu và huấn luyện viên Sekine, và nhận được sự chấp thuận, Furuta được chọn ở vị trí thứ 2.
Tuy nhiên, vào tháng 10, tình hình thay đổi khi Nomura Katsuya được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới theo đề xuất của chủ tịch Yakult Honsha, Kuwahara Jun, thay vì Wakamatsu Tsutomu do Souma và Taguchi đề cử. Nomura tin rằng "không có catcher giỏi nào xuất thân từ đại học" vì họ có xu hướng mắc những thói quen xấu trong thời gian học đại học. Trong một cuộc phỏng vấn với Weekly Baseball ngay sau khi nhậm chức, ông đã trình bày ý tưởng tự mình đào tạo Iida Tetsuya, một cầu thủ trẻ cao học với cánh tay mạnh mẽ, làm catcher chính. Ông yêu cầu hủy bỏ việc tuyển chọn Furuta, một cầu thủ đại học-xã hội và đeo kính, nhưng Kataoka đã phản đối, nói rằng "không thể phá vỡ lời hứa với Furuta". Các lãnh đạo câu lạc bộ cũng giữ vững lập trường tuyển chọn Furuta. Kataoka nói rằng ngay trước kỳ tuyển chọn, Nomura vẫn kiên quyết "hãy bỏ Furuta đi. Catcher tôi sẽ tự đào tạo", nhưng Yakult vẫn chọn Furuta ở vòng 2 theo kế hoạch ban đầu.
Ngược lại, Nomura lại khẳng định trong cuốn sách của mình rằng ông đã hỏi Kataoka ngay sau khi nhậm chức liệu có catcher giỏi nào trong số các ứng viên tuyển chọn năm đó không, và Kataoka đã nhắc đến Furuta và nói "cậu ấy đeo kính..." và "anh có thể bỏ qua vấn đề đánh bóng được không?". Nomura cho rằng ông đã đồng ý tuyển Furuta, nói rằng đeo kính không phải là vấn đề. Trong một cuộc đối thoại với Furuta, Nomura cũng đã cười lớn và nói rằng ông chưa bao giờ phản đối việc tuyển chọn Furuta vì "mắt" hay "kính", và việc đó là một sự hiểu lầm. Ông nói thêm rằng "hiện nay có kính áp tròng và kính cũng nhẹ hơn, nên không thành vấn đề. Tôi đã bị sốc khi người ta nói như vậy. Giám đốc tổ chức (lỗi chính tả, đúng ra là giám đốc tuyển trạch) đã nói 'Anh có thể bỏ qua vấn đề đánh bóng được không?'. Chà, tôi nghĩ chỉ cần catcher giỏi phòng ngự, thông minh và cánh tay mạnh là đủ, và tôi đã đồng ý tuyển Furuta. Tôi không ngờ lại có thể có được cậu ấy, nhưng đó là một định mệnh."
Về cơ bản, giữa Nomura và Kataoka đã có những mâu thuẫn sâu sắc về chiến lược tuyển chọn, bắt nguồn từ vấn đề liên quan đến Kurosu Yoichiro trong kỳ tuyển chọn cùng năm, cùng với những lời khiêu khích liên tục của Nomura đối với Shigeo Nagashima, một tiền bối của Kataoka ở đội bóng chày Đại học Rikkyo, và sự bất mãn về cách đối xử với con trai ông, Kazushige. Về vấn đề Furuta, Torihara Koji (sau này là giám đốc tuyển trạch), người từng là tuyển trạch viên của Yakult vào thời điểm đó, đã đưa ra một quan điểm khác với Kataoka, nói rằng Nomura không biết về lời hứa tuyển chọn Furuta cho đến cuộc họp trước kỳ tuyển chọn. Tại cuộc họp đó, ông chỉ "lẩm bẩm một mình" rằng "cậu ấy đeo kính à?", chứ không hề nói rằng kính là một vấn đề.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Atsuya Furuta đã có một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp lừng lẫy tại Tokyo Yakult Swallows, ghi dấu ấn với nhiều thành tựu và kỷ lục đáng nể.
2.1. Thành công ban đầu và Sự thống trị (1990-2000)
Năm 1990, Furuta cùng với cầu thủ được chọn ở vòng 1 Nishimura Ryuji đã được chọn vào đội hình tập huấn hạng nhất ở Yuma, Arizona. Mặc dù giới truyền thông đánh giá rằng "việc 西村 và Furuta có thể phát huy sức mạnh đến đâu sẽ quyết định sự gia tăng sức mạnh của Yakult trong năm nay", Nomura lại giữ thái độ khá thận trọng với Furuta, thậm chí còn nói với các phóng viên trong buổi tập huấn rằng "nếu đeo kính, mặt nạ sẽ bị trượt". Ông cũng đưa ra đánh giá gay gắt về Furuta tân binh: "Cánh tay hạng nhất, đánh bóng hạng hai, dẫn dắt hạng ba."
Sau buổi tập huấn, Nomura chọn Hata Shinji, catcher chủ lực của năm trước, làm catcher chính cho giai đoạn đầu mùa giải, để Furuta làm dự bị. Hata ra sân từ đầu trong trận mở màn vào ngày 7 tháng 4. Tuy nhiên, Nomura không đánh giá cao khả năng catcher của Hata, thậm chí còn có kế hoạch đào tạo Iida Tetsuya làm catcher chính trong năm trước. Mặc dù Hata dự kiến sẽ chuyển sang vị trí thứ ba để phát huy khả năng đánh bóng, nhưng vì Hirosawa Katsumi đã ở vị trí thứ ba nên việc chuyển đổi bị hoãn lại, và Hata buộc phải tiếp tục ở vị trí catcher tạm thời. Tuy nhiên, Hata đã bộc lộ những lo ngại về khả năng dẫn dắt và phòng ngự. Thêm vào đó, Iida Tetsuya, người ban đầu là catcher thứ ba kiêm cầu thủ chạy dự bị, đã bất ngờ được chuyển sang vị trí thứ hai vào ngày 24 tháng 4. Do đó, vào ngày 28 tháng 4, Furuta lần đầu tiên được ra sân từ đầu. Nomura giải thích lý do chọn Furuta vào thời điểm này là vì "không hài lòng với khả năng dẫn dắt của Hata và Nakanishi, nên không còn cách nào khác ngoài việc ra lệnh 'Furuta, mày lên sân đi'". Cho đến đầu tháng 6, Furuta vẫn được sử dụng luân phiên với Hata. Tuy nhiên, khi ngoại binh mới Murphy Dwayne phải rời sân vì chấn thương, Nomura đã chuyển Hata sang vị trí outfield.
Tài năng của Furuta, người đã được ra sân thường xuyên, bắt đầu được các đội đối thủ đánh giá cao. Với tư cách là một tân binh, ông đã được Fujita Motoshi (huấn luyện viên) đề cử tham gia All-Star Game. Khi được ra sân, Nomura bắt đầu la mắng Furuta trong trận đấu. Tuy nhiên, Furuta đã thể hiện tinh thần không chịu thua kém, nói rằng "Dù sao cũng bị mắng, tôi nghĩ tốt hơn nên ở gần ông ấy, nên tôi đã nói 'Xin lỗi, cho phép tôi ngồi ở đây' và ngồi gần ông ấy'". Về thời điểm đó, ông nói: "Nếu lúc đó có một huấn luyện viên khác chỉ nói 'chúng ta phải dùng sức mạnh để thắng', thì có lẽ tôi cũng sẽ trở thành một cầu thủ như vậy. Nhưng tôi may mắn gặp được một huấn luyện viên có suy nghĩ rằng 'dù yếu nhưng nếu dùng đầu óc thì vẫn có thể thắng', nên tôi đã học được rất nhiều điều. Tôi rất thấm thía và cảm thấy mình đã nhận được một động lực tốt." Vào nửa sau mùa giải, ông được sử dụng luân phiên với Nakanishi, nhưng Furuta đã vượt trội hơn Nakanishi cả về tấn công và phòng ngự, củng cố vị trí catcher chính của mình. Ông đã giành Giải Găng tay vàng và trở thành tân binh đầu tiên đạt tỉ lệ cản phá盜壘 (stolen base) cao nhất giải đấu (0.527) kể từ Ohya Akihiro. Về mặt tấn công, vốn được coi là điểm yếu, ông cũng đạt được những con số chấp nhận được với tỉ lệ đánh bóng 0.250, 334 cú đánh và 26 RBI.
Yaegashi Yukio, một cựu catcher, đã ca ngợi Furuta: "Khi Furuta trở thành cầu thủ chính, tôi nghĩ pitcher và catcher bắt đầu nói chuyện với nhau nhiều hơn. Có nhiều pitcher trẻ và họ gần tuổi Furuta, nên họ tự giác tổ chức các cuộc họp sau trận đấu. Trước đó, mọi thứ chỉ là 'một chiều', nhưng điều đó đã thay đổi rất nhiều. Sự hiện diện của Furuta là rất lớn. Những pitcher giỏi đã đáp ứng được những yêu cầu cao của Furuta. Dưới thời huấn luyện viên Nomura, đội bóng chày đã có một lối chơi vững chắc xoay quanh battery (pitcher và catcher)."
Năm 1991, tại All-Star Game lần thứ 1 (Tokyo Dome), ông đã cản phá thành công cả ba lần đối thủ cố gắng ăn cắp căn cứ trong một hiệp, và được trao giải MVP. Trong mùa giải, ông giành danh hiệu vua đánh bóng với tỉ lệ đánh bóng 0.340. Ông là catcher thứ hai trong lịch sử, sau Nomura Katsuya, giành danh hiệu vua đánh bóng và là người đầu tiên trong Central League. Ông cũng là người thứ ba trong lịch sử, sau Nomura và Tabuchi Koichi, giành được một trong ba danh hiệu tấn công (tỉ lệ đánh bóng, home run, RBI) với tư cách catcher.
Về danh hiệu vua đánh bóng này, ông đã có một cuộc cạnh tranh gay gắt với Ochiai Hiromitsu. Tính đến cuối ngày 12 tháng 10, Furuta đạt 0.3390 và Ochiai đạt 0.3352. Yakult còn 2 trận, trong đó có trận đấu trực tiếp vào ngày hôm sau, và Chunichi còn 4 trận, dự kiến sẽ kết thúc tất cả các trận sớm hơn. Huấn luyện viên Nomura của Yakult đã chỉ thị rằng Ochiai phải được cố ý ném bóng xa ở tất cả các lượt đánh trong trận đấu trực tiếp cuối cùng vào ngày 13 tháng 10, kết quả là Ochiai đã nhận 6 walk trong một trận đấu, một kỷ lục Nhật Bản vẫn còn tồn tại đến ngày nay (Furuta không thi đấu trận đó). Ochiai còn 3 trận, nhưng vào ngày 14 tháng 10, ông đã có 0 hit trong 4 cú đánh trong trận đấu với Taiyo, khiến tỉ lệ đánh bóng giảm xuống 0.3315 và khả năng vượt lên bị coi là không còn. Tuy nhiên, sau đó, ông đã có 5 hit liên tiếp trong 2 trận đấu (trận cuối cùng của mùa giải), nâng tỉ lệ đánh bóng lên 0.3396 và vượt qua Furuta, sau đó rời sân. Furuta, người chỉ còn trận đấu với Hiroshima vào ngày 16 tháng 10, cần 1 hit trong 2 cú đánh hoặc 2 hit trong 5 cú đánh để vượt lên. Dưới áp lực lớn, ông đã không thể ngủ cho đến 6 giờ sáng. Trong cú đánh đầu tiên, ông đã có một hit, gần như đảm bảo danh hiệu vua đánh bóng, sau đó ông rời sân sau cú đánh thứ hai. Hirosawa nhận xét: "Tôi nghĩ anh ấy đã đánh rất tốt dưới áp lực nặng nề đó."
Năm 1992, ông đã có chuỗi 24 game liên tiếp có hit từ ngày 6 tháng 6 đến ngày 11 tháng 7. Trong All-Star Game lần thứ 2 cùng năm (Chiba Marine Stadium), ông đã lập kỷ lục cycle hit đầu tiên trong lịch sử All-Star và được trao giải MVP. Trong mùa giải, ông đã tham gia tất cả các trận đấu, đạt tỉ lệ đánh bóng 0.316 (hạng 3 giải đấu), 30 home run (cao nhất sự nghiệp, hạng 2 giải đấu), và 86 RBI (hạng 5 giải đấu), đóng góp cả về tấn công và phòng ngự, giúp Yakult giành chức vô địch giải đấu đầu tiên sau 14 năm kể từ năm 1978. Ông cũng tham gia Japan Series 1992 (gặp Saitama Seibu Lions) nhưng đội của ông đã thua 3-4.
Năm 1993, trong trận đấu với Yomiuri Giants vào ngày 27 tháng 5, khi Okubo Hirotomo bị ném bóng trúng cổ tay trái từ Takatsu Shingo và bị chấn thương, Furuta đã hỏi trọng tài "có phải là foul không?". Điều này đã khiến băng ghế dự bị của Giants tức giận, và trong trận đấu tiếp theo vào ngày 8 tháng 6, Giants đã báo trước sẽ ném bóng trả đũa. Thực tế, trong trận đấu ngày 8 tháng 6, Furuta đã bị Miyamoto Kazutomo ném bóng trúng người trong lượt đánh đầu tiên. Sau đó, khi ông cố gắng chạy về home, Yoshihara Kosuke đã có một pha chạm bóng dai dẳng, khiến Jack Howell tức giận và gây ra một cuộc ẩu đả.
Trong suốt mùa giải, ông đã tham gia tất cả các trận đấu trong hai năm liên tiếp, là động lực chính giúp đội giành chức vô địch giải đấu và được chọn làm MVP mùa giải. Tỉ lệ cản phá盜壘 của ông trong năm đó là 0.644, một kỷ lục Nhật Bản vẫn chưa bị phá vỡ tính đến năm 2024. Trong Japan Series 1993, ông đối đầu với Ito Tsutomu của Seibu Lions trong một cuộc đối đầu giữa hai catcher được chú ý. Đội của ông đã giành chiến thắng 4-3 và vô địch Japan Series.
Năm 1994, ông ra mắt đĩa CD đầu tiên (xem phần dưới). Tuy nhiên, sáu ngày sau khi phát hành, vào ngày 14 tháng 4, trong trận đấu thứ tư của mùa giải, trận thứ hai với Hiroshima Toyo Carp, ông bị gãy ngón trỏ tay phải do một cú đánh foul tip của Maeda Tomonori, phải nghỉ thi đấu dài hạn ngay từ đầu mùa giải. Ông trở lại đội hình chính vào ngày 14 tháng 6, nhưng phong độ đánh bóng của ông lại xuống dốc, thậm chí có lúc phải ngồi dự bị. Cuối cùng, ông chỉ tham gia 76 trận đấu, với tỉ lệ đánh bóng 0.238, 3 home run và 19 RBI, và đội của ông cũng kết thúc ở vị trí thứ 4.
Năm 1995, ông tham gia tất cả các trận đấu chính thức. Trong Japan Series 1995 với Orix Buffaloes (trước đây là Orix BlueWave), cuộc đối đầu với Ichiro Suzuki đã thu hút sự chú ý. Trong các cuộc họp đội, ông dành nhiều thời gian để thảo luận về cách đối phó với Ichiro, và trong trận đấu, ông đã điều chỉnh cách ném bóng để kiềm chế Ichiro, giúp đội giành chức vô địch Nhật Bản sau hai năm với tỉ số 4-1. Cuối năm đó, ông kết hôn với Nakai Miho, lúc đó là phát thanh viên của Fuji Television.
Năm 1997, ông tham gia tất cả các trận đấu, đóng vai trò là tay đấm thứ 4, đạt tỉ lệ đánh bóng 0.322 (hạng 3 giải đấu) và 86 RBI (hạng 6 giải đấu) dù chỉ có 9 home run, thể hiện khả năng đánh bóng quyết đoán. Trong Japan Series 1997 với Seibu Lions, ở trận thứ 3 tại Sân vận động Meiji Jingu sau khi tỉ số là 1-1, ông đã tung cú home run quyết định vào lưới Watanabe Hisanobu ở hiệp 8, giúp đội giành chiến thắng 4-1. Với thành tích này, ông trở thành catcher đầu tiên giành cả MVP mùa giải và Japan Series MVP của Central League.
Năm 1998, ông đạt mốc 1000 trận đấu trong sự nghiệp, nhưng phong độ đánh bóng hơi sa sút và đội cũng chỉ đứng thứ 4. Cuối năm đó, người thầy của ông, Nomura, từ chức huấn luyện viên Yakult. Sau đó, Furuta đã thực hiện quyền Free agent và ký hợp đồng 5 năm với Yakult, đồng thời nhậm chức Chủ tịch Hiệp hội Cầu thủ Bóng chày Chuyên nghiệp Nhật Bản (xem Vấn đề tái tổ chức bóng chày chuyên nghiệp 2004).
Năm 1999, khi Wakamatsu Tsutomu nhậm chức huấn luyện viên, Furuta đạt tỉ lệ đánh bóng 0.300 lần thứ 5 trong sự nghiệp. Cùng năm đó, ông được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản với tư cách là cầu thủ lớn tuổi nhất tham dự Giải vô địch bóng chày châu Á 1999, vòng loại cuối cùng của Thế vận hội Sydney 2000. Năm 2000, ông không thể tham dự giải đấu chính thức của Thế vận hội. Yakult đã đứng thứ 4 ba mùa giải liên tiếp, nhưng bản thân ông đã đạt tỉ lệ cản phá盜壘 trên 0.600 lần thứ hai trong sự nghiệp.
2.2. Giai đoạn cuối sự nghiệp và Các kỷ lục cột mốc (2001-2005)
Năm 2001, vào ngày 28 tháng 8, trong trận đấu với Chunichi Dragons (Jingu) khi đội đang tranh giành vị trí đầu bảng, ông bị chấn thương dây chằng chéo sau đầu gối trái nghiêm trọng, phải nghỉ thi đấu 3 tuần. Ngày 30 tháng 8, ông bị xóa khỏi danh sách cầu thủ thi đấu và phải nghỉ 19 trận cho đến ngày 17 tháng 9. Khi trở lại thi đấu, ban đầu ông chủ yếu vào sân với tư cách là tay đấm dự bị. Vào ngày 24 tháng 9, khi ông trở lại đội hình xuất phát, ông đã đeo một chiếc giáp bảo vệ chân đặc biệt có miếng đệm ở phần dây lưng phía sau để ngăn đầu gối uốn cong quá mức. Vào ngày 6 tháng 10, đội đã giành chức vô địch giải đấu lần thứ 5 sau 4 năm. Trong mùa giải, ông đã cạnh tranh danh hiệu vua đánh bóng với Hideki Matsui, đạt tỉ lệ đánh bóng 0.324 (cao thứ hai sự nghiệp và thứ hai giải đấu). Trong Japan Series 2001 với Osaka Kintetsu Buffaloes, ông đạt 7 hit trong 14 at-bat, tỉ lệ đánh bóng 0.500, 1 home run và 7 RBI, đồng thời kiềm chế hàng công của Kintetsu xuống tỉ lệ đánh bóng 0.171, giúp đội giành chiến thắng 4-1 và ông nhận giải Series MVP lần thứ hai trong sự nghiệp.
Năm 2002, ông không đạt được 10 home run sau 4 năm nhưng vẫn duy trì tỉ lệ đánh bóng trên 0.300. Ông đặc biệt xuất sắc trong các tình huống bases-loaded (căn cứ đầy người), đạt 8 hit trong 11 at-bat (tỉ lệ đánh bóng 0.727).
Năm 2003, ông bị gãy ngón đeo nhẫn tay phải ngay trước mùa giải nhưng vẫn cố gắng thi đấu trong trận mở màn mà không hồi phục hoàn toàn. Ngày 28 tháng 6, trong trận đấu với Hiroshima, ông đã ghi kỷ lục 4 home run trong một trận đấu và 4 home run liên tiếp, san bằng kỷ lục Nhật Bản. Trong mùa giải, ông chỉ vắng mặt một trận đấu ở vị trí catcher xuất phát, và dù tỉ lệ đánh bóng lần đầu tiên dưới 0.300 sau hai năm, ông vẫn ghi được hơn 20 home run lần đầu tiên kể từ năm 1995.
Năm 2004, ông bắt đầu mùa giải với phong độ đánh bóng tốt và tham gia cuộc đua danh hiệu, nhưng các hoạt động với hiệp hội cầu thủ do tái tổ chức giải đấu đã khiến thành tích của ông giảm sút từng ngày. Ông vẫn duy trì tỉ lệ đánh bóng trên 0.300 lần thứ 8 trong sự nghiệp (đây là lần cuối cùng ông đạt số lượt đánh quy định trong sự nghiệp). Đạt tỉ lệ đánh bóng trên 0.300 ở tuổi 39 là người thứ ba trong lịch sử và là catcher đầu tiên. Tỉ lệ đánh bóng 0.306 của ông là cao thứ ba mọi thời đại cho độ tuổi, sau Iwamoto Yoshiyuki và Kadota Hiromitsu. Với 148 hit, ông đứng đầu mọi thời đại ở độ tuổi này cùng với Iwamoto. Tuy nhiên, tỉ lệ cản phá盜壘 của ông lại giảm xuống 0.259, thấp nhất giải đấu, cho thấy vai trò catcher của ông đã suy yếu đáng kể.
Năm 2005, ngày 24 tháng 4, tại Sân vận động Matsuyama Central Park (gặp Hiroshima), ông đạt mốc 2000 hit trong sự nghiệp, là catcher thứ hai trong lịch sử sau Nomura Katsuya, và là cầu thủ đầu tiên được chọn từ đại học/đội công ty đạt được thành tích này. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 4, trong trận đấu với Yomiuri Giants, ông bị chấn thương bầm tím tinh hoàn trái, phải nghỉ thi đấu một tuần. Sự việc này đã khiến sức khỏe của ông suy yếu, phát bệnh viêm amiđan và phải rời khỏi danh sách cầu thủ thi đấu. Đến ngày 19 tháng 8, ông lại bị căng cơ đùi trái, khiến ông phải nghỉ thi đấu hai lần trong mùa giải này và không đạt số lượt đánh quy định lần đầu tiên sau 11 năm, nhường cơ hội thi đấu cho các catcher trẻ hơn như Ono Kosei và Yoneno Tomohito. Vào ngày 5 tháng 10, ông đạt mốc 1000 RBI trong sự nghiệp.
3. Kỷ nguyên Cầu thủ kiêm Huấn luyện viên (2006-2007)
Furuta Atsuya đã đảm nhiệm vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên độc đáo cho Yakult Swallows, trải qua những kinh nghiệm đầy thử thách trong giai đoạn này.
Sau khi huấn luyện viên Wakamatsu Tsutomu từ chức vào cuối mùa giải 2005, Furuta đã được nhắm đến làm người kế nhiệm. Ngày 18 tháng 10, ông đã đồng ý với câu lạc bộ để dẫn dắt Yakult từ mùa giải 2006 với tư cách là cầu thủ kiêm huấn luyện viên, lần đầu tiên sau 29 năm kể từ người thầy cũ của ông, Nomura Katsuya (ký hợp đồng cầu thủ 1 năm và hợp đồng huấn luyện viên 2 năm).
Là một trong những nhiệm vụ đầu tiên trên cương vị huấn luyện viên, ông đã tiếp tục đàm phán với câu lạc bộ về việc cải thiện dịch vụ dành cho người hâm mộ. Ông đã mời Akiyama Takahide, chủ tịch của Kakaku.com (lúc bấy giờ), và những người khác từ bên ngoài câu lạc bộ để thành lập "Dự án F" vào ngày 1 tháng 11, triển khai liên tiếp nhiều biện pháp dịch vụ người hâm mộ và các biện pháp gắn kết cộng đồng. Là một phần của Dự án F, Furuta đã đề xuất với câu lạc bộ việc thêm tên thành phố vào tên đội bóng. Ngày 19 tháng 12, việc đổi tên thành "Tokyo Yakult Swallows" đã được Ủy ban điều hành bóng chày chuyên nghiệp chấp thuận. Công việc đầu tiên của ông với tư cách huấn luyện viên là quyết định những cầu thủ sẽ không ký hợp đồng cho mùa giải 2006. Ông nhận được danh sách từ bộ phận tổ chức và được yêu cầu "đánh dấu X vào những cầu thủ không cần thiết", điều mà ông sau này nhớ lại là rất khó khăn.
Năm 2006, truyền thông và các bình luận viên dự đoán rằng ông sẽ áp dụng một lối chơi "an toàn" do phong cách chơi bóng chắc chắn trước đây của ông. Tuy nhiên, ông lại triển khai một đội hình tấn công mạnh mẽ với Aoki Norichika ở vị trí số 1, Adam Riggs số 2, Iwamura Akinori số 3, Alex Ramírez số 4 và Greg LaRoche số 5. Tổng số home run của đội trong năm đó là 161, cao nhất giải đấu, và tổng số điểm là 669, bằng với Chunichi Dragons và cũng là cao nhất giải đấu. Tuy nhiên, đội hình pitcher lại không đủ quân số, đặc biệt là các pitcher cứu thua không thể ổn định do chấn thương và phong độ kém của Ishii Hirotoshi và Igarashi Ryota. Với tư cách huấn luyện viên, ông đạt thành tích 70 thắng, 73 thua, 3 hòa, tỉ lệ thắng 0.490, xếp thứ 3 giải đấu. Tuy nhiên, với tư cách cầu thủ, ông chỉ ra sân 36 trận và thành tích cá nhân của ông là tệ nhất trong sự nghiệp. Sau mùa giải, ông phải chịu mức giảm lương lớn nhất trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, giảm 180.00 M JPY (75%) xuống còn 60.00 M JPY (hợp đồng cầu thủ và hợp đồng huấn luyện viên của ông là riêng biệt, trong đó hợp đồng cầu thủ ngắn hơn). Ông vẫn giữ vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên cho mùa giải 2007.
Năm 2007, vào ngày 19 tháng 4, ông đạt mốc 2000 trận đấu trong sự nghiệp. Trong trận đấu đó, ông đã bị đuổi khỏi sân vì "những lời lẽ thô tục" với trọng tài liên quan đến quyết định ném bóng nguy hiểm của Endo Masataka, sau khi Ishikawa Takehiro của Yokohama cố gắng ăn cắp căn cứ trong một tình huống đã có nhiều điểm dẫn trước. Cùng năm, Alex Ramírez và Aoki Norichika đã cạnh tranh danh hiệu vua đánh bóng vào cuối mùa giải, và cuối cùng Ramírez đã giành danh hiệu cú đánh nhiều nhất với 204 hit (cao thứ hai trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản). Tuy nhiên, Furuta phải vật lộn với chấn thương vai phải kéo dài từ năm trước, và ông chỉ ra sân 3 trận cho đến tháng 8. Ông bị xóa khỏi danh sách cầu thủ thi đấu hai lần và dành phần lớn thời gian trên băng ghế dự bị để chỉ đạo. Ngày 17 tháng 9, khi Yakult chắc chắn nằm ở nửa dưới bảng xếp hạng (B-class) và không còn cơ hội tham dự Climax Series 2007, ông đã quyết định từ chức. Ngày 19 tháng 9, tại cuộc họp báo tổ chức tại Meiji Memorial Hall ở Meiji Jingu Gaien, ông tuyên bố giải nghệ với tư cách cầu thủ và từ chức huấn luyện viên, với lý do "chịu trách nhiệm về thành tích kém cỏi của đội".
4. Giải nghệ và Sự nghiệp sau khi thi đấu
Atsuya Furuta đã trải qua quá trình giải nghệ đầy cảm xúc và tiếp tục có những đóng góp đa dạng cho làng bóng chày cũng như hoạt động công chúng.
Ngày 27 tháng 9, ông ghi hit đầu tiên trong mùa giải trong trận đấu với Hiroshima. Mặc dù trận đấu diễn ra trên sân khách tại Sân vận động Hiroshima Municipal (đời đầu), Marty Brown, huấn luyện viên của Hiroshima, đã tặng hoa cho Furuta sau trận đấu, và Furuta đã đáp lại bằng cách ném bóng có chữ ký cho người hâm mộ của cả hai đội trong một buổi lễ nhỏ. Việc tổ chức lễ chia tay trong một trận đấu trên sân khách của một đội mà ông chưa từng thi đấu là một điều bất thường.
Vào ngày 7 tháng 10, trận đấu cuối cùng của Furuta tại Sân vận động Meiji Jingu đã diễn ra. Đối thủ tình cờ lại là Hiroshima. Trong lượt đánh thứ 4 ở hiệp 8, lượt đánh cuối cùng của ông tại Jingu, Sasaoka Shinji, người vừa có trận đấu chia tay tại Sân vận động Hiroshima Municipal vào ngày hôm trước (Sasaoka đã tự nguyện muốn ra sân vào ngày hôm trước, và đây là trận đấu cuối cùng của ông trong sự nghiệp), đã ra sân và Furuta đã đánh bóng vào tay shortstop. Furuta sau này tiết lộ rằng ông đã được thông báo trước rằng Sasaoka sẽ ra sân trong lượt đánh cuối cùng của ông. Ông nhớ lại trận đấu: "Bóng rất chậm. Đó không phải là bóng của một cầu thủ chuyên nghiệp. Nó cứ lề mề, lề mề. Tôi ước gì nó nhanh hơn một chút. Tôi nghĩ 'Mình sẽ đánh trúng quả này', nhưng nó lại là cú đánh vào tay shortstop." Trong trận đấu đó, ông cũng đã bắt bóng lần cuối cùng trong sự nghiệp của mình với Ishii Kazuhisa ở hiệp 8 và Takatsu ở hiệp 9. Ngày 9 tháng 10, hai ngày sau trận đấu chia tay, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải Yakult (tại Sân vận động Yokohama), Furuta đã vào sân với tư cách tay đấm thay thế cho Adam Riggs trong lượt đánh cuối cùng của mình, ghi cú hit thứ 2097 trong sự nghiệp của mình, một cú hit trái sân từ Yoshimi Yuji, kết thúc sự nghiệp một cách vẻ vang.
Vào ngày 11 tháng 10, ông đã đến thăm trụ sở Yakult để báo cáo về kết thúc mùa giải, công việc cuối cùng của ông với tư cách huấn luyện viên. Trong buổi gặp gỡ với chủ tịch Hori Sumiya, ông đã nhận được lời đề nghị biến số áo "27" của mình thành "số danh dự" đầu tiên của câu lạc bộ, và ông đã vui vẻ chấp nhận. Ngoài ra, câu lạc bộ đã tặng ông khoản tiền thưởng 50.00 M JPY. Tuy nhiên, vào ngày 10 tháng 10, một ngày trước đó, câu lạc bộ đã bất ngờ thông báo giải phóng hợp đồng của Takatsu Shingo. Furuta đã đề cập đến việc không có thông báo trước hoặc cơ hội thảo luận nào từ ban lãnh đạo câu lạc bộ về vấn đề này, cho thấy vẫn còn mâu thuẫn giữa ông và ban lãnh đạo cho đến cuối cùng.
Ngày 21 tháng 11 năm 2007, Furuta được công bố giải nghệ tự nguyện và rời Yakult. Ông không tham gia Ngày hội tri ân người hâm mộ vào ngày 23 tháng 11, giống như Takatsu, nhưng đã trở lại với vai trò bình luận viên trong chương trình "Shin Hodo Premier A" vào ngày 25 tháng 11. Ông cũng xuất hiện trong chương trình "Trivia no Izumi 2007 Fall SP" vào ngày 28 tháng 11, sau đó tiếp tục xuất hiện trên truyền hình với vai trò bình luận viên. Lần đầu tiên ông xuất hiện với tư cách bình luận viên là trong trận đấu của Đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tại Giải vô địch bóng chày châu Á 2007 (TV Asahi). Tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008, ông không phải là bình luận viên bóng chày của Japan Consortium mà là người dẫn chương trình tổng hợp của đài Fuji Television (mặc dù ông có hợp đồng độc quyền với TV Asahi với tư cách bình luận viên bóng chày chuyên nghiệp, nhưng ông không ký hợp đồng độc quyền với bất kỳ đài nào khác và xuất hiện tự do).
Ngày 23 tháng 1 năm 2015, ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày (Nhật Bản) với 255 phiếu bầu. Khi được hỏi "Kỷ lục đáng tự hào nhất của anh là gì?" trong cuộc phỏng vấn, ông trả lời: "Nói về kỷ lục, có lẽ là việc tôi đã có thể thi đấu với kính. Vào thời đó, người ta nói rằng các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp đeo kính vì mắt kém sẽ không thành công. Nhiều người, bao gồm cả học sinh trung học, đã nói với tôi rằng 'nhờ anh mà chúng em vẫn tiếp tục chơi bóng chày dù đeo kính', và tôi nghĩ rằng mình đã làm được điều gì đó đáng giá." Nomura Katsuya đã gửi lời chúc mừng: "Trong 9 năm tôi làm huấn luyện viên của Yakult, chúng tôi đã vô địch 4 lần, và Furuta đã hiện thực hóa lý thuyết của tôi 'đội vô địch có catcher giỏi'. Cùng với sự trưởng thành của Furuta, Yakult đã trở nên mạnh mẽ hơn. Tôi tự hào về việc anh ấy được vinh danh. Việc anh ấy là cầu thủ đầu tiên được vinh danh trong số các cầu thủ cùng thời là điều đương nhiên."
Năm 2016, ông cùng Inamura Ami đảm nhận vai trò đại sứ cho ba giải đấu: "Giải vô địch bóng chày U-18 BFA lần thứ 11", "World Cup bóng chày nữ lần thứ 7", và "World Cup bóng chày U-23 lần thứ 1" (ông cũng xuất hiện với tư cách đại sứ giải đấu trong các chương trình truyền hình trực tiếp của BS-TBS).
Từ tháng 4 năm 2019, ông trở thành cố vấn cho Yaizu Mariners, một câu lạc bộ bóng chày nghiệp dư do nhiều công ty ở Yaizu, tỉnh Shizuoka thành lập. Điều này là do mối quan hệ thân thiết với Tōsaki Yoshito, người từng là đồng đội của ông tại Toyota Motor Corporation.
Năm 2021, ông làm huấn luyện viên tạm thời cho Yakult từ đợt tập huấn mùa xuân thứ hai. Đây là lần đầu tiên ông trở lại sân cỏ sau 14 năm, và ông đã được chú ý với những buổi huấn luyện nhiệt tình, chẳng hạn như bắt bóng cho Ishikawa Masanori trong buổi tập bullpen lần đầu tiên sau 14 năm, và tự mình ném bóng cho các cầu thủ tập đánh bóng.
Ngày 20 tháng 3 cùng năm, ông được công bố sẽ nhậm chức giám đốc Tổ chức Liên đoàn Softball nữ Nhật Bản.
Tháng 2 năm 2023, sau khi làm huấn luyện viên tạm thời cho Yakult trong đợt tập huấn mùa xuân năm thứ ba liên tiếp, ông được công bố sẽ làm huấn luyện viên tạm thời cho Arizona Diamondbacks của Major League Baseball từ ngày 15 tháng 2 đến cuối tháng đó. Năm 2024, ông cũng tham gia trại huấn luyện mùa xuân của Diamondbacks với tư cách huấn luyện viên tạm thời và chứng thực rằng "người ta từng nói cầu thủ Major League không tập luyện, nhưng bây giờ họ tập luyện rất nhiều. Họ tập luyện điên cuồng", chứng kiến 6 giờ tập luyện mỗi ngày tại trại huấn luyện.
5. Hồ sơ Cầu thủ
Atsuya Furuta đã khẳng định mình là một catcher huyền thoại với sự kết hợp hiếm có giữa kỹ năng phòng ngự xuất sắc, khả năng đánh bóng vượt trội và trí tuệ bóng chày sắc bén.
Trong làng bóng chày Nhật Bản, từng tồn tại một định kiến rằng "catcher đeo kính sẽ không thành công". Bản thân Furuta cũng đeo kính do bị loạn thị nặng và kính áp tròng thời đó không phù hợp với mắt ông. Điều này đã khiến ông không được chọn trong kỳ tuyển chọn chuyên nghiệp dù đã giành danh hiệu vua đánh bóng khi còn học đại học, và được coi là "điểm yếu lớn nhất" khi ông chuyển từ bóng chày nghiệp dư sang chuyên nghiệp. Tuy nhiên, sau khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, ông đã thi đấu xuất sắc và trở thành một trong những catcher hàng đầu của Nhật Bản. Khi được hỏi "kỷ lục nào đáng tự hào nhất?" khi được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng, Furuta trả lời: "Có lẽ là việc tôi đã có thể thi đấu với kính. Vào thời đó, người ta nói rằng các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp đeo kính vì mắt kém sẽ không thành công. Rất nhiều người, bao gồm cả học sinh trung học, đã nói với tôi rằng 'nhờ anh mà chúng em vẫn tiếp tục chơi bóng chày dù đeo kính', và tôi nghĩ rằng mình đã làm được điều gì đó đáng giá."
Chỉ có bốn catcher được vinh danh vào Japan Professional Baseball Meikyukai (Đại sảnh Danh vọng bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản) là Nomura Katsuya, Furuta, Tanishige Motonobu và Abe Shinnosuke. Nomura nhận xét về Furuta: "Ngay từ khi tôi lần đầu tiên nhìn thấy anh ấy trong buổi tập huấn, khả năng bắt bóng và ném bóng về căn cứ hai của anh ấy đã rất thiên tài, và anh ấy cũng có cánh tay mạnh. Ban đầu, tuyển trạch viên nói 'xin hãy bỏ qua vấn đề đánh bóng', nhưng vì anh ấy vốn là một đứa trẻ thông minh, anh ấy đã cải thiện khả năng đánh bóng bằng cách đọc chiến thuật ném bóng của pitcher, và đã giành danh hiệu vua đánh bóng ngay trong năm thứ hai." Nomura cũng phân tích tính cách của Furuta là "rất mạnh mẽ, tự tin và cũng thích nổi bật", đồng thời đánh giá ông là một loại cầu thủ hiếm có, "có bản năng của một catcher nhưng cũng có suy nghĩ gần giống với một pitcher".
5.1. Kỹ năng phòng ngự
Furuta nổi tiếng với biệt danh "Đứa con cưng của ID Baseball" (ID野球 - triết lý bóng chày dựa trên phân tích dữ liệu và chiến thuật). Ông đã lừa đối thủ bằng cách yêu cầu pitcher ném bóng quyết định ngay từ cú ném đầu tiên, hoặc yêu cầu ném bóng thẳng vào giữa khu vực strike khi tìm kiếm cú strike thứ ba.
Ông đã rèn luyện kỹ năng cánh tay mạnh mẽ của mình một cách triệt để, cùng với các động tác trước khi ném bóng, kỹ thuật chuyển động ngay lập tức từ bắt bóng sang ném bóng, và khả năng ném bóng chính xác, nhanh chóng và mạnh mẽ. Năm 1991, ông đã cản phá thành công 12 lần ăn cắp căn cứ liên tiếp (kỷ lục bị dừng lại khi ông để Okada Akihito ăn cắp căn cứ thành công duy nhất trong năm đó). Năm 1993, ông đạt kỷ lục Nhật Bản với tỉ lệ cản phá盜壘 0.644 trong một mùa giải. Ngoài mùa giải 1993, ông còn đạt tỉ lệ cản phá盜壘 trên 0.600 trong mùa giải 2000, và đã dẫn đầu giải đấu về tỉ lệ cản phá盜壘 tổng cộng 10 lần trong sự nghiệp. Ông đã duy trì tỉ lệ cản phá rất cao và ổn định trong nhiều năm, đạt trên 0.400 trong 13 năm liên tiếp kể từ khi ra mắt, và có tỉ lệ cản phá盜壘 0.462 trong sự nghiệp, một kỷ lục Nhật Bản.
Khả năng bắt và ném bóng cao cấp này thường được cho là do sự linh hoạt của phần thân dưới. Bản thân Furuta nói về sự linh hoạt của khớp háng: "Tôi nghĩ đây là khả năng bẩm sinh. Từ khi còn nhỏ, tôi đã có thể ngồi theo kiểu con gái. Khớp gối và dây chằng của tôi cũng lỏng lẻo. Nói cách khác, chúng rất mềm dẻo. Đặc biệt là đầu gối có thể lỏng hơn. Hoặc đúng hơn là hơi lỏng lẻo. Đôi khi chúng lung lay khi bị người khác kéo."
Ông cũng có kỹ năng bắt bóng khiến những cú ném đáng lẽ bị tính là bóng vẫn được coi là strike mà không cần di chuyển găng tay. Yano Akihiro nói: "Khi Furuta-san bắt bóng, có vẻ như anh ấy bắt bằng thân dưới chứ không phải bằng tay. Nếu bóng bay ra ngoài ở phía người đánh bóng bên phải, thì Furuta-san sẽ giữ nguyên tư thế thân trên, và chỉ di chuyển thân dưới ra ngoài. Và vào khoảnh khắc bắt bóng, anh ấy sẽ nhanh chóng đưa cơ thể vào trong. Không phải là tay di chuyển mà là cơ thể di chuyển. Ngay cả với những quả bóng thấp cũng vậy. Furuta-san vốn có thể ngồi bệt xuống đất. Còn tôi, vì khớp háng cứng, nên nếu bóng thấp, tôi chỉ có thể nhấc tay lên. Nhưng Furuta-san có thể nhấc lên bằng trọng tâm. Khi nhìn từ băng ghế dự bị, tức là nhìn ngang, bạn sẽ thấy rõ. ...Vì vậy, trọng tài cũng nhìn thấy tất cả là strike. Kiểu chúng tôi chỉ khua tay một chút thì trọng tài sẽ biết, nhưng Furuta-san, dù bóng ở trong hay ngoài, anh ấy di chuyển thân dưới và bắt bóng bằng trọng tâm cơ thể, nên tất cả đều trông như strike." (Ý tương tự: Murata Shinichi).
Ông thích dùng găng tay lớn hơn chỉ vì lý do đơn giản là bóng dễ vào găng hơn.
Cả về phòng ngự và tấn công, ông đã xây dựng những kỹ thuật độc đáo dựa trên kinh nghiệm của mình, thách thách những lý thuyết kỹ thuật đã được thiết lập. Từng có một nguyên tắc trong bóng chày rằng "khi catcher bắt bóng, phải khép nách lại và thủ thế", nhưng ông lại cố tình giữ hai cánh tay lỏng lẻo, và ngón trỏ mở khoảng 45 độ. Điều này là do ông lo ngại rằng việc khép nách sẽ hạn chế sự tự do của khuỷu tay. Khi bắt một cú ném thấp từ tư thế khép nách (găng tay dựng đứng), ông chỉ có thể "bắt bóng bằng cách chụp găng tay từ trên xuống". Điều đó sẽ khiến cánh tay bị duỗi thẳng ngay sau khi bắt bóng, và vị trí của găng tay sẽ hạ thấp hơn nữa, làm tăng khả năng bóng bị tính là lỗi. Để giải quyết vấn đề này, ông đã tìm cách bắt bóng bằng cách đưa găng tay từ dưới lên, dẫn đến tư thế "mở nách". Khi còn là tân binh, huấn luyện viên Nomura đã nhìn thấy điều đó và nói "Mày làm lại lần nữa xem", và khi ông làm lại, Nomura đã nói "Ồ. Mày làm thế à. Thật đấy, tao đã học được nhiều điều." Nếu nách được khép lại, khi đi ra ngoài để lấy bóng ở giữa, găng tay sẽ bị nặng hơn và nghiêng ra ngoài, nhưng nếu không khép nách và đi ra ngoài từ đầu, anh ta có thể bắt bóng chính xác hơn.
Theo lời kể của Miyamoto Shinya, mọi chỉ thị về hệ thống phòng ngự dựa trên chiến thuật ném bóng đều do catcher Furuta đảm nhiệm. Vì vậy, sau năm 2006, khi Furuta ít ra sân với tư cách catcher hơn, những cú đánh lẽ ra bị chặn bởi hệ thống phòng ngự lại thường xuyên lọt ra ngoài sân.
Ngoài vị trí catcher, ông cũng từng thi đấu ở vị trí outfielder (left fielder) trong trận đấu sau khi giành chức vô địch giải đấu năm 1993, và ở vị trí first baseman vào năm 1997, khi ông đổi vị trí với Nomura Katsunori.
Do quá trình bắt bóng trong sự nghiệp thi đấu, gân giữa ngón cái và ngón trỏ của ông bị lạm dụng quá mức, và sau khi giải nghệ, ngón cái của ông bị chùng xuống gần cổ tay khi ông mở lòng bàn tay. Ông đã đăng một video ghi lại cảnh này trên kênh YouTube chính thức của mình vào tháng 5 năm 2021.
5.2. Kỹ năng đánh bóng
Là một catcher, ông đã lập kỷ lục nhiều mùa giải đạt tỉ lệ đánh bóng trên 0.300 nhất trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp, tổng cộng 8 lần. Dù phải gánh vác trách nhiệm phòng ngự nặng nề của một catcher, tỉ lệ đánh bóng tổng cộng 0.294 của ông vẫn xếp thứ 9 trong số các cầu thủ có hơn 7000 at-bat. Năm 1991, ngay trong năm thứ hai sự nghiệp, ông đã giành danh hiệu vua đánh bóng, và tỉ lệ đánh bóng 0.3398 của ông trong năm đó là kỷ lục cao nhất cho một catcher kể từ khi hệ thống hai giải đấu được thiết lập, cho đến khi Abe Shinnosuke đạt 0.3405 vào năm 2012.
Về cú swing của ông, Mitsui Yasuhiro sau này đã chứng thực rằng ngay từ năm đầu tiên, khi ông còn ở vị trí đánh bóng thấp, Mitsui đã tin chắc rằng "Đây không phải là cú swing của một người đánh bóng thấp."
Khi còn là tân binh, ông đã học hỏi kỹ thuật đánh bóng của Ochiai Hiromitsu từ góc nhìn của một catcher và áp dụng vào lối đánh của mình. Ông cũng có lý thuyết riêng về đánh bóng và nhấn mạnh tầm quan trọng của cú ném đầu tiên, vì tỉ lệ đánh bóng giảm đáng kể khi có hai cú strike do khả năng bị strikeout.
Trong suốt sự nghiệp thi đấu, ông thường xuyên thay đổi gậy đánh bóng tùy theo pitcher. Furuta tuyên bố mình là người thay gậy đánh bóng nhiều nhất trong làng bóng chày. Ví dụ, ông chọn gậy dựa trên lý do đơn giản rằng một cú ném cong chậm sẽ được đánh bằng đầu gậy nếu dùng gậy ngắn, nhưng sẽ trúng tâm gậy nếu dùng gậy dài. Việc thay gậy đánh bóng thường xuyên cũng nhằm mục đích thay đổi tâm trạng bằng cách đổ lỗi cho gậy.
Trong thời gian thi đấu, huấn luyện viên đánh bóng Ise Takao đã nói với ông: "Nếu phải nói, cậu là người đánh bóng theo kiểu 'vô chiêu'." Ngay cả trong cuốn sách của mình sau khi giải nghệ, ông cũng thừa nhận mình là người không có một phong cách đánh bóng cố định.
Trong một video chính thức trên kênh YouTube của mình vào tháng 5 năm 2021, ông mô tả tính chất đánh bóng của mình là "không phải là không thể đánh home run, nhưng là một tay đấm tầm gần ưu tiên tỉ lệ đánh bóng và hit".
Sau khi giải nghệ, ông đã nói về lý thuyết đánh bóng của mình: "Không nên dồn quá nhiều trọng lượng vào chân sau, mà nên hơi lao người về phía trước để cổ tay không bị vặn khi đánh những quả bóng khó. Khi lao người về phía trước và đánh bóng, nên kéo khuỷu tay trước ra và đưa cơ thể trở lại phía sau, xoay người quanh chân phải để không bị vướng bóng ở phía trong." Furuta cho rằng khi ông còn trẻ, tất cả các huấn luyện viên đều dạy "khép nách lại", nhưng đến những năm 2020, ngày càng có nhiều huấn luyện viên không quá câu nệ việc khép nách.
5.3. Khả năng lãnh đạo và Trí tuệ chiến thuật
Miyamoto Shinya đã nhận xét rằng mọi chỉ đạo về hệ thống phòng ngự dựa trên chiến thuật ném bóng đều do catcher Furuta đảm nhiệm. Điều này cho thấy vai trò của ông trong việc ra quyết định xuất sắc và tư duy chiến lược trong trận đấu.
Khả năng chơi bóng thông minh của ông thể hiện rõ qua sự hiểu biết sâu sắc về bóng chày, giúp ông đưa ra những quyết định đúng đắn trên sân đấu, tối ưu hóa hiệu suất của đội.
6. Triết lý và Tư tưởng
Atsuya Furuta đã phát triển những triết lý và tư tưởng độc đáo về bóng chày và cuộc sống, thể hiện sự sâu sắc và khả năng lãnh đạo của ông.
6.1. Lý thuyết bóng chày
- Khái niệm đội:** Furuta tin rằng các cầu thủ nên tuân theo khái niệm cơ bản của đội. Tuy nhiên, ông cũng cho rằng việc quá rụt rè và thiếu giao tiếp là không tốt. Vì vậy, khi đã trở thành một cầu thủ kỳ cựu, Furuta đã hướng dẫn các tân binh: "Nếu bạn không đồng ý, hãy lắc đầu." Furuta khẳng định rằng một khi pitcher đã thể hiện ý chí của mình bằng cách lắc đầu, trách nhiệm sẽ phát sinh, và pitcher sẽ nỗ lực hết mình để ném bóng.
- Phát triển kỹ năng:** Ông chủ trương rằng để phát huy tài năng, cần phải loại bỏ điểm yếu. Nếu không làm được điều đó, sẽ không bao giờ trở thành cầu thủ chính.
- Chiến thuật ném bóng:** Việc lừa đối thủ là rất quan trọng trong việc phân phối bóng. Ví dụ, ông không khuyến khích việc dễ dàng ném bóng xoáy ngoài biên để lấy cú swing và miss, vì điều đó sẽ khiến đối thủ dễ đoán được chiến thuật ném bóng vào những thời điểm quan trọng. Furuta cho rằng điều đáng sợ nhất đối với một catcher không phải là việc bị đánh home run, mà là bị đánh home run vào những thời điểm quan trọng.
- Chiến thuật "không hiến tế bunt":** Khi ông làm huấn luyện viên, ông đã rất trọng dụng Adam Riggs với vai trò "cầu thủ đánh bóng thứ 2 không hiến tế bunt". Lý do là việc tạo ra tình huống có 2 cầu thủ chạy ở căn cứ (khi cầu thủ đánh bóng thứ 2 có hit và cầu thủ thứ nhất đã ở căn cứ) sẽ tốt hơn là hy sinh một out bằng cú bunt. Hơn nữa, Riggs có tốc độ nhanh và ít nguy cơ bị double play. Ngoài ra, vào thời điểm đó, Yakult không có đủ catcher dự bị, và các pitcher cũng chưa đạt đến mức độ đáng tin cậy, nên đội không còn cách nào khác ngoài việc cố gắng thắng bằng cách đánh bóng.
- Furuta đã phủ nhận khái niệm "cầu thủ đánh bóng thứ 2 thực hiện cú hiến tế bunt" từ khi còn là cầu thủ, nói rằng "tôi ghét việc có một người đánh bóng ở vị trí thứ 2 nhưng không thể làm gì khác." Khi làm huấn luyện viên, một phóng viên trẻ đã chỉ trích chiến thuật của ông với cầu thủ đánh bóng thứ 2, nói rằng "Chỗ đó phải là cú bunt theo lý thuyết chứ?" Furuta đã phản biện, nhưng phóng viên vẫn tiếp tục vặn vẹo, khiến ông tức giận và bị viết bài báo trả đũa rằng "Huấn luyện viên Furuta mất bình tĩnh."
- Triết lý "chiến thắng bằng tấn công":** Khi còn làm huấn luyện viên, ông luôn hướng đến lối chơi "chiến thắng bằng tấn công", đến mức các phóng viên báo chí còn mỉa mai ông rằng "tôi cứ nghĩ anh sẽ chơi bóng chày chi tiết hơn." Nhưng đối với Furuta, trong tình cảnh "không có gì để đánh", lối chơi đó chính là bóng chày chi tiết. Nomura Katsuya đã chỉ trích chiến thuật "thô sơ" của ông trong cuốn sách của mình, nói rằng "anh ta đã làm ngược lại hoàn toàn so với suy nghĩ của tôi."
- Về cầu thủ trẻ:** Ông phân tích rằng các cầu thủ trẻ gần đây (có lẽ là thế hệ sinh vào những năm 1980) quá "yếu đuối" và được nuông chiều, dẫn đến thiếu quyết đoán. Do đó, Furuta (vào năm 2009) tin rằng việc tiếp cận những cầu thủ đó một cách hơi "thô bạo" hơn, chẳng hạn như áp đặt suy nghĩ của mình, có thể giúp họ tập trung vào những gì có thể làm được mà không quá lo lắng về kết quả. Tuy nhiên, trong một video năm 2021, ông lại nói rằng khi pitcher của đội không thể ném tốt trong trận đấu và suy nghĩ quá nhiều, ông sẽ "trả lời cụ thể, dù là nói dối, cho những pitcher có tính cách tỉ mỉ" để họ cảm thấy hài lòng.
- Độ bền bỉ của cầu thủ:** Furuta tin rằng cầu thủ xuất sắc là người có thể thi đấu mọi trận trong mùa giải mà vẫn giữ sức khoảng 80% sức lực, và đó là điều cần thiết đối với một cầu thủ chuyên nghiệp để người hâm mộ có thể xem trận đấu. Để làm được điều đó, ông nói trong cuốn sách của mình rằng khả năng chuyển đổi giữa trạng thái tập trung và nghỉ ngơi cả về thể chất lẫn tinh thần là rất quan trọng.
- Nhận xét của Miyamoto Shinya:** Miyamoto Shinya kể rằng Furuta thường nói với các outfielder sợ hàng rào rằng "sợ gì mà sợ, còn trăm năm nữa mới được sợ", và với các pitcher trên 30 tuổi không thể ném bóng nhanh rằng "hãy nghỉ đi." Miyamoto nhận xét rằng "bây giờ (cuối thời Heisei) không có cầu thủ như vậy."
- Kỹ năng bắt bóng:** Ông cho rằng yếu tố quan trọng giúp ông phát triển kỹ năng bắt bóng cao cấp là "không nghe lời người khác quá nhiều." Ông mô tả vị trí catcher là "cần kỹ năng nhưng lại không thể dạy được."
- Tầm quan trọng của đọc sách:** Ông khẳng định sự cần thiết của việc đọc sách đối với các cầu thủ bóng chày. Ông than thở rằng trong số các cầu thủ đã quen với bóng chày từ khi còn nghiệp dư, có những người từ chối đọc sách, và những cầu thủ như vậy khi trở thành chuyên nghiệp lại không chịu lắng nghe trong các cuộc họp. Đặc biệt, Nomura không thích những người "ngu ngốc", vì vậy Furuta đã rèn luyện trí tuệ thông qua việc đọc sách để không làm xấu mặt Nomura.
- Furuta kể rằng khi còn ở Toyota Motor Corporation, các tiền bối đã "giáo dục" họ rằng "các cậu đã tốt nghiệp đại học rồi, hãy bỏ truyện tranh và tạp chí đi." Ông phân tích điều này là "xu hướng xã hội thời bấy giờ" sau này. Tuy nhiên, Igarashi Ryota kể rằng Furuta đã giới thiệu cho anh ấy truyện tranh 《20th Century Boys》, cho thấy ông không hoàn toàn phủ nhận truyện tranh.
- Tinh thần lãng mạn trong bóng chày:** Ông cho rằng công việc của cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp là mang lại sự lãng mạn. Ông không hài lòng với những cầu thủ đánh bóng từ đầu trận để cắt ngắn thời gian của pitcher xuất phát, cho rằng "làm vậy không phải là bóng chày chuyên nghiệp." Ông cũng từng chỉ trích Hideki Matsui khi Matsui thường xuyên nhắm vào cột dọc bên trái tại Sân vận niệm Meiji Jingu trong thời gian thi đấu ở Nhật Bản, nói rằng "Matsui... chí khí thấp quá."
- Sự thay đổi của pitcher:** Ông chứng thực rằng các pitcher ngày xưa luôn theo đuổi sự lãng mạn trong việc ném bóng thẳng, nhưng tính đến mùa giải 2022, ngày càng có nhiều pitcher ném bóng hai seam hoặc cutter.
- Tập chạy:** Ông ủng hộ việc tập chạy và khẳng định rằng việc chạy bộ mang lại tải trọng lớn hơn so với tập tạ.
6.2. Triết lý "Yujukettan"
Trong cuốn sách của mình năm 2009, Furuta nhận định rằng nhờ Internet và các nguồn thông tin khác, số lượng cầu thủ trẻ, ngay cả những người còn học cấp ba, có thể thi đấu chuyên nghiệp mà không cần quá nhiều kinh nghiệm đã tăng lên. Tuy nhiên, ông cũng lo ngại rằng các cầu thủ trẻ ngày nay quá "nặng đầu" với thông tin nhưng lại thiếu kinh nghiệm. Do đó, Furuta khuyến khích tư duy "Yujukettan" (優柔決断Japanese - thường được hiểu là "do dự", nhưng ông giải thích là "ra quyết định cẩn trọng sau khi thu thập và cân nhắc kỹ lưỡng thông tin"). Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập thông tin và đưa ra quyết định có trách nhiệm. Cụ thể, điều quan trọng là:
- Thu thập thông tin đa dạng:** Không nên chỉ hài lòng với một thông tin duy nhất, mà hãy thử các phương pháp khác nhau, lắng nghe lời khuyên của người khác, và thu thập thông tin bằng mọi cách có thể, từ sách, Internet cho đến lời truyền miệng.
- Tận dụng môi trường hiện tại:** Không nên than vãn về môi trường hiện tại mà hãy tập trung vào việc làm thế nào để phát huy tối đa sức mạnh trong môi trường được giao.
- Không sợ thay đổi:** Đừng sợ dao động; nếu cần thiết để tiến bộ, hãy tìm kiếm sự thay đổi mà không bị ràng buộc bởi những trải nghiệm thành công trong quá khứ.
- Biến thông tin thành kinh nghiệm:** Để có được kỹ năng bóng chày, không chỉ cần thu thập thông tin mà còn phải thực sự trải nghiệm và biến nó thành của mình.
- Hệ thống hóa thông tin:** Tạo các "tệp" trong đầu để hệ thống hóa thông tin, giúp bạn có thể chọn lọc trong vòng 15 đến 20 giây.
- Vượt qua điểm yếu:** Cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp không thể giữ vững vị trí chính nếu không khắc phục điểm yếu của mình. Vì vậy, ngay cả khi đối thủ có điểm yếu, nếu thông tin đó đã có từ hai năm trước, hãy loại bỏ nó.
- Tránh hình dung quá mức về thành công:** Không nên hình dung quá mức về thành công vì điều đó có thể khiến bạn bị mắc kẹt trong đó và không thể thể hiện được khả năng đánh bóng của mình.
- Không bị ảnh hưởng bởi dư luận:** Điều quan trọng là không bị cuốn theo không khí xung quanh.
- Quyết đoán:** Rèn luyện thói quen đưa ra quyết định nhanh chóng và cuối cùng là phải "dứt khoát".
7. Tầm ảnh hưởng xã hội và Di sản
Atsuya Furuta đã để lại dấu ấn sâu đậm trong làng bóng chày Nhật Bản và xã hội nói chung, với vai trò lãnh đạo và hình ảnh công chúng đặc biệt.
7.1. Vai trò trong cuộc đình công bóng chày năm 2004
Cuộc đình công diễn ra trong hai ngày, từ ngày 18 đến 19 tháng 9 năm 2004, là cuộc đình công đầu tiên trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản. Cuộc đình công nảy sinh từ tranh chấp giữa các chủ sở hữu của 12 đội bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản và hiệp hội cầu thủ (mà Furuta là người đứng đầu vào thời điểm đó), liên quan đến việc sáp nhập đội Osaka Kintetsu Buffaloes và Orix BlueWave (sau này là Orix Buffaloes). Các chủ sở hữu muốn loại bỏ đội Buffaloes đang gặp khó khăn về tài chính và sáp nhập hai giải đấu bóng chày đã tồn tại ở Nhật Bản từ năm 1958, vì các đội ở Central League có lợi nhuận cao hơn nhiều so với Pacific League, với các đội nổi tiếng như Yomiuri Giants và Hanshin Tigers. Cuộc chiến leo thang giữa hiệp hội cầu thủ và các chủ sở hữu, đạt đến đỉnh điểm khi chủ sở hữu của Yomiuri Giants, Tsuneo Watanabe, có một nhận xét gây tranh cãi rằng Furuta chỉ là "một cầu thủ tầm thường", ngụ ý rằng các cầu thủ không có tiếng nói trong việc giải đấu sẽ trông như thế nào vào năm sau.
Cuộc đình công ban đầu được lên kế hoạch cho tất cả các trận đấu vào thứ Bảy và Chủ Nhật trong tháng đó, bắt đầu từ ngày 11 tháng 9 năm 2004, nhưng đã bị hoãn lại do thỏa thuận về một cuộc họp khác giữa hiệp hội và các chủ sở hữu vào ngày 10 tháng 9 năm 2004. Các cầu thủ đã đình công vào tuần tiếp theo khi không đạt được tiến bộ nào trong các cuộc đàm phán.
Cuộc đình công ngay lập tức dẫn đến một thỏa hiệp giữa hai nhóm. Mặc dù Buffaloes đã được sáp nhập với BlueWave (và thành lập Orix Buffaloes) sau sự cố, Tohoku Rakuten Golden Eagles đã được thành lập mới để duy trì cấu trúc giải đấu gồm sáu đội. Cuộc tranh chấp đã nhận được sự đưa tin rộng rãi từ báo chí (chủ yếu ủng hộ Furuta và hiệp hội cầu thủ) và được mệnh danh là một trong những sự kiện lớn nhất trong lịch sử bóng chày Nhật Bản. Các đề xuất và sửa đổi liên quan đến các trận đấu liên giải, tuyển chọn cầu thủ và quản lý cũng đã được thảo luận giữa hiệp hội cầu thủ và các chủ sở hữu trong giai đoạn này. Cuộc tranh chấp chính thức kết thúc sau khi hai nhóm đạt được sự đồng thuận vào ngày 23 tháng 9 năm 2004. Furuta đã có tác động lớn đến Hiệp hội Cầu thủ Bóng chày Nhật Bản, tăng cường quyền lợi của cầu thủ và hàn gắn mối quan hệ giữa các giải đấu chuyên nghiệp và hiệp hội bóng chày nghiệp dư ở Nhật Bản. Cuộc đình công năm 2004 đã trở thành một sự kiện trên toàn quốc, và người hâm mộ của tất cả các đội đã cổ vũ cho Furuta khi ông xuất hiện sau cuộc đình công. Furuta là lãnh đạo của hiệp hội cầu thủ từ năm 1998 đến năm 2005, ông từ chức sau khi trở thành cầu thủ kiêm huấn luyện viên vào năm 2006.
7.2. Hình ảnh công chúng và Sự đón nhận
Với vẻ ngoài đeo kính và phong thái ung dung, khi mới vào nghề, Furuta thường được gọi là "Nobi Nobita" (nhân vật trong Doraemon), và biệt danh này thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Năm 2006 và 2007, ông đã tự mình sản xuất sự kiện "Ngày Kính" (メガネDayMegane DayJapanese) như một phần của Dự án F. Vào ngày đó, người hâm mộ đeo kính (kể cả kính không độ) khi vào sân sẽ nhận được quà, đồng thời các loại kính mà Furuta đã từng đeo qua các thời kỳ cũng được trưng bày trong sân. Ngoài ra, các sự kiện như "Cuộc thi Kính vui nhộn" cũng được tổ chức trước và trong các hiệp đấu. Các cầu thủ, huấn luyện viên, nhân viên câu lạc bộ và linh vật cũng đeo kính để phục vụ người hâm mộ, và các phóng viên cũng hưởng ứng đeo kính.
Vào ngày 21 tháng 11 năm 2006, ông đã được chọn làm "GQ JAPAN Men of the Year 2006" trong hạng mục thể thao, dựa trên cuộc bình chọn của độc giả tạp chí nam giới GQ Japan. Ông cũng được người hâm mộ yêu mến và gọi bằng biệt danh "Ông Swallows" (ミスタースワローズMr. SwallowsJapanese), theo một cuộc khảo sát của MyNavi News vào năm 2014, ông nhận được 47.5% phiếu bầu, bỏ xa các vị trí khác. Ông còn được chọn làm công dân danh dự đầu tiên của thành phố Kawanishi, quê hương ông, vào năm 2005.
Từ năm 2005, ông đã mở một blog chính thức. Ông đã tuyên bố "đánh bại Manabe Kaori", người được mệnh danh là "Nữ hoàng blog" với số lượng trackback cao nhất. Khi Manabe xuất bản sách từ blog của mình, Furuta đã viết lời giới thiệu, và khi Furuta xuất bản sách, Manabe đã viết lời giới thiệu. Trước khi mở blog chính thức, ông đã thử viết một vài bài blog với bút danh "Yoshida Junya". Mặc dù có đăng ảnh nhưng số lượt xem rất ít, nhưng khi được giới thiệu trên blog chính thức của Furuta, số lượt xem đã tăng vọt.
7.3. Giải thưởng và Vinh danh
Atsuya Furuta đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
- MVP (Cầu thủ xuất sắc nhất): 2 lần (1993, 1997)
- Vua đánh bóng: 1 lần (1991)
- Best Nine (Đội hình xuất sắc nhất): 9 lần (1991-1993, 1995, 1997, 1999-2001, 2004) - 9 lần ở vị trí catcher là kỷ lục của Central League (cùng với Abe Shinnosuke)
- Golden Glove Award: 10 lần (1990-1993, 1995, 1997, 1999-2001, 2004) - 10 lần ở vị trí catcher là kỷ lục thứ hai mọi thời đại, kỷ lục của Central League. 4 năm liên tiếp là kỷ lục dài nhất của catcher tại Central League (cùng với Ohya Akihiko)
- Golden Glove Legends (catcher)
- Giải thưởng đặc biệt của Central League: 2 lần (Giải thưởng đặc biệt của Chủ tịch: 2003, Giải thưởng thành tựu đặc biệt: 2007) - Giải thưởng năm 2003 là cho kỷ lục 4 home run trong một trận đấu, san bằng kỷ lục bóng chày chuyên nghiệp
- Đại sảnh Danh vọng Bóng chày (Cầu thủ thi đấu): 2015
- Giải Shoriki Matsutaro: 1 lần (1997) - Được trao với tư cách cầu thủ
- Japan Series MVP: 2 lần (1997, 2001)
- MVP hàng tháng: 4 lần (tháng 5 năm 1991, tháng 8 năm 1993, tháng 5 năm 1997, tháng 9 năm 1997)
- Giải thưởng Most Valuable Battery: 6 lần (kỷ lục đồng hạng)
- 1991: Pitcher Nishimura Ryuji
- 1992: Pitcher Okabayashi Yoichi
- 1995: Pitcher Terry Bross
- 1997: Pitcher Tabata Kazuya
- 2000: Pitcher Igarashi Ryota
- 2001: Pitcher Fujii Shugo
- Giải thưởng Most Valuable Battery (Giải đặc biệt): 1 lần (1993)
- All-Star Game MVP: 2 lần (1991 Game 1, 1992 Game 2)
- Giải thưởng JCB MEP xuất sắc nhất: 1 lần (1993)
- Giải thưởng JA Zennoh Go-Go: 2 lần (Giải thưởng Cánh tay mạnh: tháng 9 năm 1993, Giải thưởng Cú đánh hai và ba căn cứ nhiều nhất: tháng 8 năm 2000)
- Giải thưởng Hochi Pro Sports: 3 lần (1992, 1997, 2001)
- Giải thưởng danh dự Japan Pro Sports: 3 lần (1993, 1997, 2001)
- Giải thưởng Mainichi Sportsman
- Giải thưởng Người hâm mộ: 1997
- Giải thưởng Văn hóa: 2004
- Giải thưởng Golden Arrow: 1 lần (Giải thưởng Thể thao: 2004)
- Giải thưởng đặc biệt Vận động viên xuất sắc tỉnh Hyogo: 1 lần (2005) - Sau khi đạt mốc 2000 hit
- Thế vận hội Seoul 1988 huy chương bạc
8. Đời sống cá nhân
Atsuya Furuta có một đời sống cá nhân khá kín đáo nhưng cũng có một số khía cạnh được công chúng biết đến.
Furuta Atsuya kết hôn với Nakai Miho, cựu phát thanh viên của Fuji Television và hiện là phát thanh viên tự do kiêm người dẫn chương trình truyền hình. Họ là một trong những cặp đôi cầu thủ bóng chày - phát thanh viên đầu tiên.
Anh họ của ông là nghệ sĩ Oki Bonto. Ngoài ra, ông còn có mối quan hệ họ hàng với Jōishi Nariyuki, đồng đội cũ ở Yakult (anh em họ của họ là vợ chồng). Ông đã giới thiệu Jōishi với vợ cũ của anh ấy, Ohashi Miho.
Khi còn học đại học, ông đã làm thêm các công việc như gia sư. Trong buổi hội thảo chuyên đề năm cuối (với chủ đề về các vấn đề của doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Nhật Bản hiện đại), ngay trước kỳ tuyển chọn cầu thủ, khi giáo sư hỏi về định hướng nghề nghiệp, ông đã trả lời: "Tôi đang chờ đợi được tuyển chọn."
Tanaka Tetsuya, một tay đua xe, là bạn cùng khóa trong câu lạc bộ bóng chày thời đại học của ông. Chứng kiến sự thành công của Furuta, Tanaka đã từ bỏ con đường bóng chày và chuyển sang lĩnh vực đua xe, trở thành một tay đua hàng đầu ở Nhật Bản.
Về số áo "27" mà ông mặc sau khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, ông nói: "Tôi rất thích nó, vì nó là tổng của số áo 8 của Masataka Nashida (người tôi ngưỡng mộ) cộng với số áo 19 của huấn luyện viên Nomura Katsuya = 27." Sau khi ông giải nghệ, số áo này đã được coi là số áo danh dự (số áo bán vĩnh viễn), nhưng từ năm 2022, Nakamura Yuhei đã tiếp nhận nó. Khi Nakamura trực tiếp báo cáo với ông về việc này, Furuta đã gửi lời động viên.
Năm 1993, ông được chọn làm nhân vật đại diện cho trường cũ của mình, Đại học Ritsumeikan. Câu khẩu hiệu lúc đó là "Đội tôi cũng tuyệt vời, nhưng trường cũ của tôi cũng rất tuyệt." Năm 2008, ông lại xuất hiện trong quảng cáo của trường, trò chuyện với Hiệu trưởng Kawaguchi Kiyoshi tại Ryōan-ji, Kyoto.
Năm 1994, ông phát hành đĩa đơn CD "Xeno ~Mishiranu Hito~" (hiện đã ngừng sản xuất). Video âm nhạc của bài hát này được quay trong quá trình ghi âm.
Khi Nomo Hideo bắt đầu thử sức ở Major League vào năm 1995, Furuta, người biết về những màn trình diễn của Nomo tại các giải đấu quốc tế, đã tin tưởng vào thành công của Nomo, trong khi nhiều phương tiện truyền thông và bình luận viên bóng chày ở Nhật Bản chỉ trích Nomo là "thiếu suy nghĩ" và "ích kỷ".
Trong trận chung kết giải đấu năm 2001, ông đáng lẽ phải bắt được quả bóng chiến thắng và ôm Takatsu Shingo để ăn mừng, nhưng Ishii Kazuhisa đã vượt lên trước ông, khiến Furuta đứng một mình trên gò ném bóng. Điều tương tự cũng lặp lại trong Japan Series.
Ngày 5 tháng 1 năm 2005, ông được chọn là "Công dân danh dự" đầu tiên của thành phố Kawanishi, quê hương ông, và trong bài giảng kỷ niệm cùng ngày, ông nói: "Tôi muốn đóng góp vào việc tạo ra một môi trường mà trẻ em có thể lớn lên với những ước mơ lớn lao."
Có ba catcher khác đã đạt mốc 2000 hit trở lên ngoài ông là Nomura Katsuya, Tanishige Motonobu và Abe Shinnosuke. Trong số các cựu catcher đạt mốc 2000 hit và từng làm huấn luyện viên, chỉ có Furuta là chưa từng làm huấn luyện viên chuyên trách. Furuta cũng là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NPB đạt mốc 2000 hit sau khi tốt nghiệp đại học và chơi bóng chày nghiệp dư.
Sở thích của ông bao gồm Shogi, Golf, đọc sách, xem phim và đầu tư. Về âm nhạc, ông là một người hâm mộ cuồng nhiệt của U2. Ông cũng có trình độ thư pháp cao. Đặc biệt trong Shogi, ông đã nhận được bằng cấp từ Hiệp hội Shogi Nhật Bản, đạt cấp sơ đẳng vào tháng 8 năm 1995 và cấp tam đẳng vào tháng 11 năm 2004. Ông cũng từng xuất hiện với tư cách khách mời trong bộ phim truyền hình dài tập của NHK "Futari-kko" với vai một kỳ thủ có danh hiệu "Kishō" (Kỳ tướng), Mori Motohiko. Vợ ông, Nakai Miho, cũng từng là trợ lý trong chương trình "Khóa học Shogi" của NHK. Ông bắt đầu đọc sách khi tình cờ đọc một cuốn sách trong lúc di chuyển trong các chuyến đi xa, và được Nomura khen ngợi: "Tôi chưa từng thấy một cầu thủ bóng chày nào đọc sách đàng hoàng, không phải truyện tranh hay tạp chí." (Theo Furuta, "sau đó, tôi không thể đọc truyện tranh hay tạp chí nữa.") Sau này, Nomura cũng khuyên các cầu thủ trẻ nên đọc sách, nói rằng đó là cách tốt nhất để "rèn luyện nhân cách và xã hội học" và "rèn luyện trí tuệ" (đặc biệt đối với các catcher).
Theo lời kể của Nomura trong những năm cuối đời, khi Nomura làm huấn luyện viên của Yakult, Furuta rất keo kiệt đến mức chưa bao giờ tự trả tiền ăn, và vì thế, anh ta bị các cầu thủ khác rất ghét. Nomura cảm thấy rằng Furuta thông minh đến mức không thể không nhận ra điều đó, nhưng Furuta lại không quan tâm đến nó. Nomura phân tích rằng việc anh ta thành công với tư cách cầu thủ nhưng không thành công với tư cách huấn luyện viên có lẽ là do những điều đó.
Sau khi giải nghệ, ông đã tham gia nhiều cuộc thi marathon. Ngày 22 tháng 3 năm 2009, ông hoàn thành Giải chạy marathon Tokyo. Ngày 16 tháng 5 năm 2010, ông hoàn thành Honolulu Triathlon. Ngày 18 tháng 9 năm 2011, ông hoàn thành Ironman 70.3 Centrair Tokoname Japan. Ngày 4 tháng 12 năm 2011, ông hoàn thành cuộc thi Ironman ở Tây Úc.
Sau khi giải nghệ, ông cũng hoạt động tích cực với vai trò nghệ sĩ, từ lên ý tưởng chương trình đến dẫn chương trình. Ông có các chương trình mang tên mình như "Furuta no Hōteishiki" (Phương trình của Furuta), "Furuta Atsuya no Puro Yakyū Best Game" (Trận đấu hay nhất của bóng chày chuyên nghiệp của Furuta Atsuya) và "Sports X".
9. Các ấn phẩm
Atsuya Furuta đã viết hoặc đồng sáng tác một số sách, chia sẻ những kiến thức và triết lý của mình về bóng chày và cuộc sống.
- Furuta no Nobinobi ID Yakyu (ID Baseball thoải mái của Furuta) (Gakken, 1993)
- Furuta no Blog (Blog của Furuta) (ASCII, 2005)
- Furuta no Hōteishiki (Phương trình của Furuta) (Asahi Shimbun Publications, 2009)
- "Yūjūkettan" no Susume (Lời khuyên về "Yūjūkettan" - Quyết đoán) (PHP Shinsho 634, PHP Institute, 2009)
- Furuta no Hōteishiki Batters' Bible (Phương trình của Furuta: Kinh thánh của các tay đấm) (Asahi Shimbun Publications, 2010)
- Furutashiki One Rank Ue no Puro Yakyū Kansenshutsu (Nghệ thuật xem bóng chày chuyên nghiệp theo phong cách Furuta) (Asahi Shinsho 506, Asahi Shimbun Publications, 2015)
- Umaku Ikanai Toki no Shinrijutsu (Nghệ thuật tâm lý khi mọi thứ không suôn sẻ) (PHP Shinsho 1041, PHP Institute, 2016)
- Đồng tác giả**
- (cùng Suo Masayuki) Furutashiki (Thái độ Furuta) (Ōta Publishing, 2001)
- (cùng Tanigawa Koji) Kokoro o Yomi, Kakehiki ni Katsu Shikōhō (Cách tư duy để đọc được tâm trí và thắng trong giao dịch) (PHP Institute, 2002) - Được tái bản với tên "Shōbunō" o Kitaeru (Rèn luyện "não thi đấu") vào năm 2004
- (cùng Okada Takeshi và Hirao Seiji) Shōri no Team Make (Tạo dựng đội chiến thắng) (Nikkei Inc., 2003) - Được tái bản dưới dạng sách bỏ túi vào năm 2008
- (cùng Hiệp hội Cầu thủ Bóng chày Chuyên nghiệp Nhật Bản) Ketsui! Gappei 1 League Sei No! Sengen (Quyết tâm! Tuyên bố KHÔNG sáp nhập và hệ thống một giải đấu!) (Futabasha, 2004)
- (cùng Suzuki Hiroshi) Kosodate Catchball (Nuôi dạy con theo kiểu bắt bóng) (Tokuma Shoten, 2007)
- (cùng NHK Shuzaihan) Best Game Puro Yakyū Saikō no Meishōbu (Trận đấu hay nhất: Những trận đấu vĩ đại nhất của bóng chày chuyên nghiệp) (Yoshimoto Books, 2017)
10. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp bóng chày, Atsuya Furuta còn tham gia nhiều hoạt động công khai khác, bao gồm xuất hiện trên truyền hình, quảng cáo và các hoạt động từ thiện.
- Truyền hình**
- Chương trình tin tức/thông tin:**
- NEWS23 (TBS TV) - Với sự xuất hiện của Takatsu Shingo dưới biệt danh Takatsu Tetsuya.
- Shin Hodo Premier A (Fuji Television/Kansai Telecasting Corporation) - Xuất hiện trong trận đấu chia tay ngày 7 tháng 10 năm 2007. Trở lại với vai trò bình luận viên vào ngày 25 tháng 11.
- Truyền hình trực tiếp Thế vận hội Bắc Kinh 2008 (Fuji Television) - Đồng dẫn chương trình chính với Aibu Saki.
- Sunday LIVE!! (từ 1 tháng 10 năm 2017, đồng sản xuất bởi TV Asahi/Asahi Broadcasting Corporation/Nagoya Broadcasting Network) - Xuất hiện thường xuyên với vai trò bình luận viên và phụ trách chuyên mục.
- Chương trình giải trí:**
- Sportsman No.1 Ketteisen (1998-2001, 2003-2005, TBS) - Tham gia Giải đấu Thể thao chuyên nghiệp lần thứ 4. Ông coi việc tham gia giải đấu này là "việc tự kiểm chứng bản thân mỗi năm một lần" và luôn thể hiện sự quyết tâm trong việc phá kỷ lục cá nhân ở môn MONSTER BOX. Tại Giải đấu Thể thao chuyên nghiệp lần thứ 6, ông đã phá kỷ lục cá nhân 14 bậc lên 16 bậc thành công. Ngoài ra, trong các môn thi đấu về trí tuệ THIRTY, ông luôn đặt mục tiêu giành vị trí số 1 trong mỗi môn nhưng đều bị loại ở bán kết. Tuy nhiên, tại Giải đấu Thể thao chuyên nghiệp lần thứ 11, lần cuối cùng ông tham gia, cuối cùng ông đã giành được vị trí số 1 ở môn THIRTY. Ông cũng đã giành chiến thắng trước các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp Kinomoto Kuniaki và Aikawa Ryoji ở môn SPIN OFF và lọt vào bán kết, xếp thứ 8 chung cuộc, lần đầu tiên lọt vào top cao. Ông thường thể hiện khía cạnh vui vẻ trong các cuộc phỏng vấn và cũng là người khuấy động không khí của giải đấu.
- Cream Quiz Miracle 9 (xuất hiện không thường xuyên, TV Asahi Network).
- Chương trình giáo dục/tài liệu:**
- Einstein no Me (tháng 4 năm 2010 - tháng 3 năm 2012, NHK BS Premium) - Xuất hiện thường xuyên với vai trò dẫn chương trình chính.
- Furuta Atsuya no Sports Triangle (tháng 3 năm 2012 - tháng 9 năm 2012, NHK BS1) - Xuất hiện với vai trò thuyết trình chính, thể hiện tài năng viết thư pháp.
- Nakamura Toru Furuta Atsuya ga Ou Ishin no Ball (27 tháng 10 năm 2012, Ehime Asahi Television).
- Furuta Atsuya no Puro Yakyū Best Game (3 tháng 5, 7 tháng 11 năm 2013 - 14 tháng 3 năm 2014, 20 tháng 3 năm 2015, NHK BS1) - Dẫn chương trình.
- Yakyu Damashii (12 tháng 8 năm 2014, NHK BS1) - Người dẫn chuyện.
- Otona no Shakaika Kengaku (14 tháng 4 năm 2015 - 27 tháng 9 năm 2016, BS Asahi) - Người dẫn chuyện.
- Chương trình thể thao:**
- Furuta no Hōteishiki (TV Asahi) - Chương trình mang tên ông, phát sóng mỗi tháng một lần.
- F1 Grand Prix (Fuji Television) - Xuất hiện với tư cách khách mời tại Grand Prix Anh 2009.
- Sokuhō! Sports LIVE (TV Asahi) - Bình luận viên thường xuyên.
- Nakai Masahiro no Puro Yakyū Damashii (30 tháng 12 năm 2011, 24 tháng 12 năm 2013, 27 tháng 3 năm 2021 -, chương trình đặc biệt không định kỳ, TV Asahi).
- SPORTS X (14 tháng 4 năm 2012 - 27 tháng 9 năm 2019, BS Asahi).
- Sports Sakaba Katari Tei (27 tháng 4 năm 2013, 4 tháng 4 năm 2014, 5 tháng 10 năm 2014, NHK BS1) - Khách mời quen thuộc trong các tập về bóng chày.
- Netto Koshien (từ 2015 -, trong thời gian Giải vô địch bóng chày trung học toàn quốc〈tháng 8 hàng năm〉, đồng sản xuất bởi Asahi Broadcasting Corporation/TV Asahi).
- 2020 Koko Yakyu Bokura no Natsu (8-17 tháng 8 năm 2020, trong thời gian Giao lưu bóng chày trung học Koshien 2020, Asahi Broadcasting Corporation TV).
- Phim truyền hình:**
- Renzoku Terebi Shōsetsu Futari-kko (tháng 10 năm 1996 - tháng 3 năm 1997, NHK General TV) - Xuất hiện trong tập 129 và 130 với vai kỳ thủ Mori Motohiko.
- Astro Kyūdan (tháng 8 - 10 năm 2005, TV Asahi) - Xuất hiện với tư cách chính mình trong tập 1 và tập cuối.
- Yakusha Damashii! (tháng 10 - 12 năm 2006, Fuji Television) - Xuất hiện trong tập 6 (phát sóng ngày 21 tháng 11 năm 2006) với vai Mori, giáo viên chủ nhiệm của Sakura.
- Galileo Season 2 tập 4 "Magaru" (6 tháng 5 năm 2013, Fuji Television) - Xuất hiện với vai Soda Yusuke, đối tác ném bóng của cựu pitcher chuyên nghiệp Yanagisawa (do Tanabe Seiichi thủ vai).
- Aozora Futatabi (tháng 8 năm 2019, 10 tập, ABC TV) - Xuất hiện trong tập 2 với vai hiệu trưởng trường học.
- Umi to Sora to Hasu to (tháng 8 năm 2021, 11 tập, ABC TV) - Xuất hiện với vai Kawata Shohei, bố của quản lý nữ Kawata Hasu.
- Hachigatsu wa Yoru no Batting Center de. tập 8 "Team Leader" (2 tháng 9 năm 2021, TV Tokyo) - Xuất hiện với vai chính mình, trở lại vai trò huấn luyện viên, giống như thời ông là cầu thủ kiêm huấn luyện viên.
- DCU tập 2 (23 tháng 1 năm 2022, TBS) - Xuất hiện với vai Okabe Shozo, một nghị sĩ thành phố ở Kita Noto.
- Web TV:**
- Bob Sapp Kinkyū Rainichi! Dai 1 Kai Abema-hai 5-shu Kyōgi HAOOO5! (14 tháng 10, 22 tháng 10 năm 2017, AbemaTV).
- Chương trình truyền hình khác:**
- The 46th NHK Kōhaku Uta Gassen (31 tháng 12 năm 1995, NHK General/Radio 1) - Thành viên ban giám khảo.
- Đài phát thanh:**
- Furuta Atsuya Radio mo Yattemasu (tháng 4 năm 2008 - tháng 3 năm 2010, Nippon Broadcasting System).
- Quảng cáo**
- Eyemetrics Japan (1992-2007) - Furuta ký hợp đồng với công ty này vào tháng 7 năm 1992 và đã sử dụng kính của họ kể từ đó. Năm 2006 và 2007, công ty cũng tài trợ cho sự kiện "Ngày Kính" của Dự án F.
- East Japan Railway Company (JR East) (1993, chiến dịch loại bỏ tai nạn đường ngang) - Quay tại một đường ngang gần ga Fuchinobe trên tuyến Yokohama Line. Nomura Katsuya, huấn luyện viên của Yakult lúc bấy giờ, cũng tham gia lồng tiếng cho quảng cáo này.
- Tokyo Digital Phone (nay là Softbank) (1994) - Câu chuyện về các cầu thủ Yakult được giả định là nhân viên của một công ty hư cấu "Tsubame Shoji". Trong đó có Nomura Katsuya đóng vai giám đốc, và các đồng đội như Hirosawa Katsumi, Arai Yukio, Araki Daisuke, Ikeyama Takahiro đóng vai nhân viên bán hàng.
- Marine Food Hotcakes (1995)
- Yakult Honsha (1996, tháng 3 năm 2006, v.v.) - Khi còn là cầu thủ, ông đã xuất hiện trong một số quảng cáo của Yakult. Quảng cáo năm 1996 có sự xuất hiện của vợ ông, Nakai Miho. Quảng cáo năm 2006 độc đáo với việc sử dụng các tín hiệu bóng chày.
- Toyota Home (1996) - Furuta xuất hiện nhờ là cựu nhân viên của Toyota Motor Corporation, công ty mẹ của Toyota Home. Vợ ông cũng xuất hiện (vợ ông xuất hiện đến năm 1998).
- Sapporo Black Label (2002)
- Zett (2003) - Xuất hiện trong quảng cáo hình ảnh công ty "More Skilled." Furuta đã ký hợp đồng tư vấn với công ty này khi còn là cầu thủ và đã sử dụng gậy, găng tay, thiết bị bảo vệ của họ.
- Fujifilm (tháng 4 năm 2005) - Xuất hiện trong quảng cáo hình ảnh công ty "Photos Leading to Tomorrow" Phần 4. Furuta chọn bức ảnh chụp năm cuối đại học Ritsumeikan làm "kỷ niệm đáng nhớ" và kể về những kỷ niệm thời đó.
- Mitsui Direct General Insurance (tháng 4 năm 2005 -)
- White Band Project (2005)
- Uniden (2006-2007)
- Nintendo "Wii Fit" (2007 -) - Từ đó, ông trở thành chủ đề cho kênh Mii Contest.
- Sapporo Beer Fine (2008)
- Panasonic 4-blade Electric Shaver "Lamdash" (2008)
- Japan Airlines (JAL) (2008 -, JAL Card Edition, Class J Edition) - Trong phiên bản Class J, có cảnh từ trận đấu chia tay của Furuta và cảnh ông hướng dẫn một đội bóng chày thiếu niên.
- HouseDo (2013 -)
- Colopl Pro Yakyu Pride (2013)
- Suntory Premium Malt's Kaoru Ale (2019)
- Video ca nhạc**
- RYO 『HOMARE』
- Trò chơi**
- Furuta Atsuya no Simulation Pro Yakyu 2 (Phát hành 24 tháng 8 năm 1996, HECTO) - Phần mềm cho Super Famicom.
- Đĩa hát**
- Đĩa đơn:**
- "Xeno ~Mishiranu Hito~" (8 tháng 4 năm 1994, Toshiba EMI)
- Khác**
- Giám đốc, Quỹ Fujimoto Ikuei
- Kênh Kataoka Atsushi (phát sóng 3 tháng 5 năm 2020)
- Truyện tranh gốc Mecha Comic "Atsuya Furuta ga Megane ni Tensei shita ken" (Furuta Atsuya hóa thân thành kính) (Vẽ: Dozen Coil, Kịch bản: Otono/Kusukaze Natsumi)
- Khách mời (giáo viên đặc biệt) trong "Tama Yomi" (anime) - Chiến dịch chuẩn bị! Đội Shin Koshigaya bóng chày Kirara (Phát sóng không thường xuyên từ 6 tháng 3 đến 1 tháng 4 năm 2020) trên kênh YouTube chính thức của Avex Pictures.
11. Thống kê sự nghiệp
11.1. Thống kê đánh bóng hàng năm
Năm | Đội | Trận | T. đánh | C. đánh | Điểm | Hit | 2B | 3B | HR | Tổng bases | RBI | SB | CS | Hy sinh bunt | Hy sinh fly | BB | IBB | HBP | SO | GDP | Tỉ lệ đánh bóng | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Yakult | 106 | 334 | 280 | 32 | 70 | 12 | 1 | 3 | 93 | 26 | 1 | 1 | 3 | 4 | 43 | 3 | 4 | 44 | 11 | 0.250 | 0.353 | 0.332 | 0.686 |
1991 | Yakult | 128 | 485 | 412 | 58 | 140 | 23 | 5 | 11 | 206 | 50 | 4 | 5 | 4 | 3 | 62 | 7 | 4 | 59 | 10 | 0.340 | 0.428 | 0.500 | 0.928 |
1992 | Yakult | 131 | 568 | 474 | 87 | 150 | 27 | 3 | 30 | 273 | 86 | 3 | 2 | 1 | 4 | 78 | 10 | 11 | 87 | 12 | 0.316 | 0.422 | 0.576 | 0.997 |
1993 | Yakult | 132 | 595 | 522 | 90 | 161 | 29 | 0 | 17 | 241 | 75 | 11 | 4 | 9 | 2 | 59 | 0 | 3 | 83 | 15 | 0.308 | 0.381 | 0.462 | 0.842 |
1994 | Yakult | 76 | 287 | 260 | 24 | 62 | 9 | 0 | 3 | 80 | 19 | 3 | 0 | 1 | 3 | 20 | 2 | 3 | 40 | 11 | 0.238 | 0.297 | 0.308 | 0.605 |
1995 | Yakult | 130 | 551 | 487 | 88 | 143 | 18 | 1 | 21 | 226 | 76 | 6 | 0 | 5 | 7 | 46 | 0 | 6 | 51 | 24 | 0.294 | 0.357 | 0.464 | 0.821 |
1996 | Yakult | 119 | 492 | 437 | 57 | 112 | 24 | 2 | 11 | 173 | 72 | 5 | 1 | 4 | 1 | 46 | 1 | 4 | 68 | 22 | 0.256 | 0.332 | 0.396 | 0.728 |
1997 | Yakult | 137 | 598 | 509 | 74 | 164 | 32 | 2 | 9 | 227 | 86 | 9 | 4 | 3 | 4 | 69 | 4 | 13 | 64 | 11 | 0.322 | 0.413 | 0.446 | 0.859 |
1998 | Yakult | 132 | 552 | 491 | 58 | 135 | 19 | 1 | 9 | 183 | 63 | 5 | 4 | 3 | 4 | 46 | 4 | 8 | 62 | 14 | 0.275 | 0.344 | 0.373 | 0.717 |
1999 | Yakult | 128 | 548 | 483 | 79 | 146 | 26 | 2 | 13 | 215 | 71 | 10 | 3 | 4 | 7 | 51 | 4 | 3 | 41 | 8 | 0.302 | 0.368 | 0.445 | 0.813 |
2000 | Yakult | 134 | 562 | 496 | 65 | 138 | 31 | 0 | 14 | 211 | 64 | 5 | 5 | 6 | 4 | 45 | 5 | 11 | 54 | 15 | 0.278 | 0.349 | 0.425 | 0.774 |
2001 | Yakult | 121 | 503 | 441 | 59 | 143 | 23 | 0 | 15 | 211 | 66 | 1 | 0 | 3 | 7 | 43 | 2 | 9 | 41 | 17 | 0.324 | 0.390 | 0.478 | 0.868 |
2002 | Yakult | 120 | 458 | 420 | 49 | 126 | 24 | 1 | 9 | 179 | 60 | 3 | 0 | 3 | 1 | 28 | 3 | 6 | 47 | 15 | 0.300 | 0.352 | 0.426 | 0.778 |
2003 | Yakult | 139 | 576 | 509 | 69 | 146 | 27 | 1 | 23 | 244 | 75 | 2 | 0 | 4 | 3 | 49 | 6 | 11 | 77 | 14 | 0.287 | 0.360 | 0.479 | 0.840 |
2004 | Yakult | 133 | 532 | 483 | 72 | 148 | 23 | 0 | 24 | 243 | 79 | 1 | 2 | 0 | 3 | 36 | 2 | 10 | 66 | 11 | 0.306 | 0.365 | 0.503 | 0.868 |
2005 | Yakult | 96 | 357 | 329 | 29 | 85 | 15 | 0 | 5 | 115 | 33 | 1 | 0 | 1 | 3 | 19 | 0 | 5 | 54 | 8 | 0.258 | 0.306 | 0.350 | 0.656 |
2006 | Yakult | 36 | 98 | 90 | 11 | 22 | 5 | 0 | 0 | 27 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 13 | 4 | 0.244 | 0.299 | 0.300 | 0.599 |
2007 | Yakult | 10 | 19 | 18 | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0.333 | 0.368 | 0.389 | 0.757 |
Tổng cộng: 18 năm | 2008 | 8115 | 7141 | 1003 | 2097 | 368 | 19 | 217 | 3154 | 1009 | 70 | 31 | 55 | 60 | 748 | 56 | 111 | 951 | 223 | 0.294 | 0.367 | 0.442 | 0.808 |
- Các con số in đậm trong mỗi năm là cao nhất giải đấu.
11.2. Thống kê phòng ngự hàng năm
Năm | Đội | Trận đấu | Số lần bị cướp căn cứ | Số lần cướp căn cứ thành công | Số lần cản phá | Tỉ lệ cản phá | Lỗi bắt bóng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Yakult | 106 | 55 | 26 | 29 | 0.527 | 5 |
1991 | Yakult | 127 | 83 | 35 | 48 | 0.578 | 12 |
1992 | Yakult | 130 | 60 | 31 | 29 | 0.483 | 2 |
1993 | Yakult | 132 | 45 | 16 | 29 | {{Color|red|0.644}} | 7 |
1994 | Yakult | 76 | 24 | 12 | 12 | 0.500 | 2 |
1995 | Yakult | 130 | 67 | 35 | 32 | 0.478 | 6 |
1996 | Yakult | 118 | 60 | 36 | 24 | 0.400 | 7 |
1997 | Yakult | 137 | 61 | 33 | 28 | 0.459 | 7 |
1998 | Yakult | 132 | 68 | 38 | 30 | 0.441 | 10 |
1999 | Yakult | 127 | 59 | 32 | 27 | 0.458 | 13 |
2000 | Yakult | 134 | 73 | 27 | 46 | 0.630 | 7 |
2001 | Yakult | 116 | 43 | 22 | 21 | 0.488 | 2 |
2002 | Yakult | 113 | 52 | 30 | 22 | 0.423 | 8 |
2003 | Yakult | 139 | 71 | 44 | 27 | 0.380 | 5 |
2004 | Yakult | 130 | 58 | 43 | 15 | 0.259 | 8 |
2005 | Yakult | 87 | 32 | 24 | 8 | 0.250 | 1 |
2006 | Yakult | 21 | 10 | 9 | 1 | 0.100 | 1 |
2007 | Yakult | 6 | 5 | 5 | 0 | 0.000 | 1 |
Tổng cộng | 1959 | 926 | 498 | 428 | {{Color|red|0.462}} | 104 |
- Các con số in đậm trong mỗi năm là cao nhất giải đấu (số trận đấu là toàn bộ trận đấu với tư cách catcher).
- Con số in đậm màu đỏ là kỷ lục Nhật Bản.
- Năm in đậm là năm nhận Giải Găng tay vàng.
11.3. Thống kê huấn luyện viên hàng năm
Năm | Đội | Vị trí | Trận | Thắng | Thua | Hòa | Tỉ lệ thắng | Khoảng cách | HR đội | AVG đội | ERA đội | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Yakult | 3 | 146 | 70 | 73 | 3 | 0.490 | 18 | 161 | 0.269 | 3.91 | 41 |
2007 | Yakult | 6 | 144 | 60 | 84 | 0 | 0.417 | 20.5 | 139 | 0.269 | 4.07 | 42 |
Tổng cộng: 2 năm | 290 | 130 | 157 | 3 | 0.448 | 1 lần hạng A, 1 lần hạng B |
11.4. Kỷ lục giải đấu Pro Sportsman
Giải đấu | Ngày phát sóng | Hạng tổng thể |
---|---|---|
Lần thứ 4 | 1 tháng 1 năm 1998 | 11 |
Lần thứ 5 | 1 tháng 1 năm 1999 | 11 |
Lần thứ 6 | 1 tháng 1 năm 2000 | 15 |
Lần thứ 7 | 1 tháng 1 năm 2001 | 9 |
Lần thứ 9 | 1 tháng 1 năm 2003 | 12 |
Lần thứ 10 | 1 tháng 1 năm 2004 | 13 |
Lần thứ 11 | 1 tháng 1 năm 2005 | 8 |
12. Liên kết ngoài
- [https://web.archive.org/web/20121031182651/http://www.aspara.co.jp/atsuya-furuta/ Blog chính thức của Furuta Atsuya]
- [https://sp.baseball.findfriends.jp/player/19650002/ Thông tin cầu thủ] - Weekly Baseball Online
- [http://j-sm.jp/atsuya-furuta/ Trang web chính thức của Furuta Atsuya]
- [http://www.fujimoto-ikueizaidan.jp/ Quỹ Fujimoto Ikuei (tiếng Nhật)]