1. Thời thơ ấu và xuất thân
Makoto Nakahara đã có một quá trình trưởng thành và học tập đáng chú ý, từ quê hương Tottori đến những bước chân đầu tiên trên con đường shogi chuyên nghiệp dưới sự dẫn dắt của các bậc thầy.
1.1. Sinh trưởng và phát triển
Nakahara Makoto sinh ra tại làng Katsuyamura, hạt Kedaka (nay thuộc thành phố Tottori, tỉnh Tottori). Tuy nhiên, chỉ một tháng sau khi chào đời, ông đã chuyển đến thành phố Shiogama, tỉnh Miyagi và từ đó luôn coi nơi đây là quê hương của mình.
1.2. Học vấn và việc bước chân vào shogi
Những bài học shogi đầu tiên của Nakahara là từ ông Sagai Seijiro ở Shiogama, người đã tận tình hướng dẫn ông từ thế cờ với handicap 6 quân. Sau đó, ông nhận được sự chỉ dẫn từ ông Ishikawa Takeshi ở Sendai. Năm 1956, dưới sự giới thiệu của Ishikawa, Nakahara đã có cơ hội đối đầu với các kỳ thủ chuyên nghiệp như Toyoichi Igarashi và Yasuo Harada, đồng thời rèn luyện kỹ năng của mình qua các trận đấu với nhiều shinkenshi (người chơi shogi chuyên nghiệp không thuộc tổ chức chính thức).
Vào cuối tháng 9 năm 1957, khi mới 10 tuổi, ông chuyển đến Tokyo và trở thành môn đệ của Toshiyuki Takayanagi. Anh em đồng môn của ông bao gồm Hirofumi Serizawa. Tháng 4 năm 1958, Nakahara gia nhập Shōreikai (trường đào tạo kỳ thủ chuyên nghiệp) với cấp bậc lục đẳng (6-kyu). Năm 13 tuổi, khi đang học lớp hai trung học, ông đã đạt cấp shodan (sơ đẳng), ngang với các kỳ thủ nổi tiếng sau này như Koji Tanigawa và Yoshiharu Habu về độ tuổi đạt được.
Trong giai đoạn ở cấp tam đẳng (3-dan), Nakahara tham gia vào Yamada Kenkyūkai (Nhóm nghiên cứu Yamada) do Michiyoshi Yamada tổ chức, cùng với các thành viên khác như Shigeru Sekine, Yukio Miyasaka, và Mikio Tomizawa. Ông cũng là thành viên của Serizawa Kenkyūkai do Hirofumi Serizawa dẫn dắt. Nakahara từng chia sẻ rằng ông đã trải qua ba năm (sáu kỳ) khó khăn để vượt qua "bức tường từ tam đẳng lên tứ đẳng" (cấp độ Shōreikai A-gumi, nay là Sandan League), một phần do phải cân bằng giữa việc học shogi và việc học tại Trường Trung học Sakuragaoka thuộc Đại học Nihon. Thời kỳ khổ luyện này của ông đã được ghi lại trong nhiều tác phẩm, bao gồm cả manga Jitsuroku Series Kessakusen / Wakaki Ōshō.
2. Sự nghiệp shogi chuyên nghiệp
Nakahara Makoto đã trải qua một sự nghiệp shogi chuyên nghiệp lẫy lừng, với nhiều cột mốc quan trọng, từ những ngày đầu ra mắt cho đến khi thống trị giới shogi, đối đầu với các đối thủ cùng thời và thế hệ sau, trước khi giải nghệ vì lý do sức khỏe.
2.1. Ra mắt và những hoạt động ban đầu
Mùa thu năm 1965, ở tuổi 18, Nakahara chính thức trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp với cấp bậc tứ đẳng (4-dan) sau khi đánh bại Kiyozumi Kiriyama trong trận đấu quyết định Đông-Tây. Sau khi trở thành chuyên nghiệp, ông đã có chuỗi 11 trận thắng liên tiếp kể từ trận thứ ba tại giải Ōza chiến. Ông tiếp tục thăng cấp và hạng đấu liên tiếp trong Jun'i-sen (Giải hạng A) trong bốn năm, nhanh chóng đạt đến cấp bậc bát đẳng (8-dan) hạng A, một thành tích nhanh nhất trong lịch sử.
Vào nửa cuối năm 1967, Nakahara lần đầu tiên thách đấu danh hiệu tại Kisei chiến thứ 11 với Michiyoshi Yamada bát đẳng, nhưng đã thua trong trận đấu kéo dài đến ván cuối cùng. Ông đã lập kỷ lục là kỳ thủ trẻ nhất thách đấu danh hiệu vào thời điểm đó, chỉ chậm vài ngày so với kỷ lục của Hifumi Kato. Tuy nhiên, nửa năm sau, vào đầu năm 1968, tại Kisei chiến thứ 12, ông đã liên tiếp đánh bại các đối thủ mạnh như Kōzō Masuda cửu đẳng, Tatsuya Futakami bát đẳng, Yasuharu Ōyama Meijin, và Susumu Itaya lục đẳng để lần thứ hai thách đấu với Yamada. Lần này, ông giành chiến thắng 3-1, đoạt danh hiệu Kisei đầu tiên trong sự nghiệp. Việc giành danh hiệu ở tuổi 20 là một kỳ tích, phá vỡ kỷ lục trẻ nhất của Ōyama (27 tuổi) khi ông đạt cấp cửu đẳng.
Sau đó, Nakahara bảo vệ thành công danh hiệu Kisei hai kỳ liên tiếp trước Ōyama và Yamada, hoàn tất ba lần liên tiếp vô địch Kisei. Tuy nhiên, ông đã mất danh hiệu này vào tay Kunio Naito trong trận bảo vệ danh hiệu lần thứ ba và trở thành kỳ thủ không danh hiệu.
2.2. Thời kỳ đỉnh cao (thập niên 1970-1980)
Năm 1970, Nakahara đã phá vỡ sự thống trị năm danh hiệu của Yasuharu Ōyama bằng cách đánh bại ông 4-2 trong giải Jūdan chiến. Ngay sau đó, tại Kisei chiến thứ 17 (cuối năm 1970), Nakahara lại đánh bại Ōyama với tỷ số 3-0, lần đầu tiên trở thành nhị quán vương.
Vào đầu năm 1971, trong Kisei chiến thứ 18, ông tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu Kisei trước Ōyama với tỷ số 3-1. Với thành tích này, Nakahara đã giành được danh hiệu Kisei lần thứ năm, đạt đủ điều kiện để được phong tặng danh hiệu "Kisei Vĩnh viễn" khi mới 23 tuổi 10 tháng, lập kỷ lục kỳ thủ trẻ nhất đạt được danh hiệu vĩnh viễn (đến năm 2024, đây là kỷ lục trẻ thứ ba). Trong hai năm này, giới shogi chứng kiến sự thống trị của hai kỳ thủ hàng đầu là Ōyama và Nakahara.
Năm 1971, trong Jun'i-sen (Giải hạng A) thứ 26, mùa giải thứ hai của ông ở hạng A, Nakahara đã đạt được thành tích toàn thắng (8-0), lần đầu tiên trong lịch sử hạng A của Jun'i-sen, qua đó giành quyền thách đấu danh hiệu Meijin. Năm 1972, trong Meijin chiến thứ 31, ông đối đầu với Ōyama trong một trận ban-shōbu (loạt đấu) bảy ván. Sau một trận đấu đầy kịch tính kéo dài đến ván cuối cùng, Nakahara đã giành chiến thắng 4-3, lần đầu tiên lên ngôi Meijin - danh hiệu cao quý nhất trong giới shogi. Trong năm đó, ông lần đầu tiên trở thành tam quán vương và Ōyama mất tất cả các danh hiệu của mình. Đáng chú ý, Ōyama không bao giờ giành lại được danh hiệu Meijin sau thất bại này.
Năm 1973, Nakahara đoạt danh hiệu Ōi từ Kunio Naito với tỷ số 4-0 trong Ōi chiến thứ 14, lần đầu tiên trở thành tứ quán vương. Tuy nhiên, ngay sau đó, ông đã mất danh hiệu Jūdan vào tay Ōyama. Sau một năm bảo vệ ba danh hiệu còn lại, Nakahara đã giành lại Jūdan vào năm sau (1974), trở lại vị trí tứ quán vương.
Từ năm 1974 đến giữa năm 1977, cục diện giới shogi duy trì với Nakahara là tứ quán vương (Meijin, Jūdan, Ōi, Ōshō), Ōyama giữ danh hiệu Kisei, và các danh hiệu còn lại (như Kioh, được thành lập năm 1975) thuộc về các kỳ thủ khác. Trong các trận bảo vệ danh hiệu, Nakahara thường xuyên đối đầu với các đối thủ ngang tầm. Trong Meijin chiến năm 1975 với Nobuyuki Ōuchi (Nakahara thắng 4-3, có một ván hòa), ông đã bị dẫn trước 2-3 nhưng đã lật ngược tình thế một cách kịch tính. Trong ván thứ 7, một nước đi sai lầm của Ōuchi đã giúp trận đấu kết thúc bằng Jishōgi (hòa vì bế tắc), và Nakahara đã bảo vệ danh hiệu trong gang tấc. Năm 1976, ông tiếp tục bảo vệ danh hiệu Meijin lần thứ năm liên tiếp trong Meijin chiến thứ 35 trước Kunio Yonenaga (Nakahara thắng 4-3), qua đó đạt đủ điều kiện để được phong tặng danh hiệu "Meijin Vĩnh viễn" (Thập lục thế Meijin).
Nửa cuối năm 1977, Nakahara giành lại danh hiệu Kisei từ Ōyama sau một trận đấu bảy ván căng thẳng trong Kisei chiến thứ 31 (Nakahara thắng 3-2), trở thành kỳ thủ thứ hai trong lịch sử đạt được danh hiệu Ngũ quán vương, sau Ōyama. Lúc này, chỉ còn danh hiệu Kioh là ông chưa giành được để hoàn tất bộ sáu danh hiệu. Ông đã thách đấu Hifumi Kato trong Kioh chiến thứ 3 nhưng thất bại 0-3, không thể hoàn tất Grand Slam.
2.3. Các trận đấu với đối thủ và giai đoạn chuyển giao
Từ năm 1973 trở đi, các trận đấu của Nakahara chủ yếu là với các kỳ thủ cùng thế hệ trẻ hơn Yasuharu Ōyama, như Kunio Yonenaga, Hifumi Kato và Kunio Naito. Ông đặc biệt có nhiều cuộc đọ sức khốc liệt với Yonenaga trong các trận tranh danh hiệu.
Sự sa sút tương đối của Nakahara cùng với sự vươn lên của Yonenaga và Kato đã khiến thành tích của ông trong các trận tranh danh hiệu với họ trở nên cân bằng hơn, và số lượng danh hiệu ông giữ dần giảm đi. Vào năm 1982, trong Meijin chiến thứ 40, ông đối đầu với Hifumi Kato. Trận đấu này, với các ván đấu hòa bằng Jishōgi và Sennichite (hòa do lặp lại nước đi), được gọi là "Thập phiên đối cục". Nakahara để thua 3-4 và mất danh hiệu Meijin, chấm dứt chuỗi 9 năm liên tiếp giữ danh hiệu Meijin.
2.4. Sự nghiệp cuối đời và việc giải nghệ
Từ khoảng giữa thập niên 1980, các trận tranh danh hiệu của Nakahara chủ yếu là với thế hệ kỳ thủ tiếp theo như Koji Tanigawa và các kỳ thủ thuộc "Nhóm sinh năm 55" (55-nen Gumi) như Michio Takahashi, Osamu Nakamura, Yoshikazu Minami và Yasuaki Tsukada. Trong giai đoạn này, số danh hiệu ông giữ thường dao động từ ba hoặc không còn danh hiệu nào.
Năm 1985, trong Meijin chiến thứ 43, Nakahara đã giành lại danh hiệu Meijin từ Koji Tanigawa (người trước đó đã trở thành Meijin trẻ nhất lịch sử) với tỷ số 4-2. Năm 1986, trong Meijin chiến thứ 44, Yasuharu Ōyama đã thách đấu danh hiệu Meijin, nhưng Nakahara đã bảo vệ thành công danh hiệu (Nakahara thắng 4-1). Đây là lần cuối cùng hai kỳ thủ huyền thoại này đối đầu trong một trận tranh danh hiệu.
Năm 1987, Nakahara mất danh hiệu Ōza vào tay Yasuaki Tsukada trong Ōza chiến thứ 35 (Nakahara thua 2-3), chỉ còn giữ danh hiệu Meijin duy nhất. Thậm chí, vào năm sau (1988), ông để mất danh hiệu Meijin vào tay Koji Tanigawa trong Meijin chiến thứ 46 (Nakahara thua 2-4), trở thành "cựu Meijin" và không còn danh hiệu nào. Tuy nhiên, cùng năm đó, ông giành lại danh hiệu Ōza từ Tsukada trong Ōza chiến thứ 36 (Nakahara thắng 3-0) và đoạt danh hiệu Kisei từ người đệ tử Torahiko Tanaka trong Kisei chiến thứ 53 (Nakahara thắng 3-2), trở lại vị trí nhị quán vương.
Năm 1990, Nakahara giành lại danh hiệu Meijin từ Koji Tanigawa trong Meijin chiến thứ 48 (Nakahara thắng 4-2), lần thứ hai phục vị Meijin và trở thành tam quán vương. Tuy nhiên, ông đã mất danh hiệu Kisei vào tay Nobuyuki Yashiki trong Kisei chiến thứ 56 (Nakahara thua 2-3), khiến Yashiki lập kỷ lục kỳ thủ trẻ nhất giành danh hiệu. Hơn nữa, ông cũng thua Koji Tanigawa trong Ōza chiến thứ 38 (Nakahara thua 1-3), chỉ còn giữ danh hiệu Meijin duy nhất.
Năm 1992, trong Meijin chiến thứ 50, Nakahara đối mặt với thách thức từ Michio Takahashi. Mặc dù bị dẫn trước 1-3, ông đã lật ngược tình thế để bảo vệ danh hiệu, phá vỡ định luật không có kỳ thủ nào lật ngược được thế cờ khi bị dẫn 1-3 trong Meijin chiến tính đến thời điểm đó. Đáng chú ý, ông đã thua cả ba ván đấu theo chiến thuật Yagura (thành Yagura), vốn là sở trường của mình.
Năm 1993, trong Meijin chiến thứ 51, Nakahara đối đầu với Kunio Yonenaga lần thứ sáu trong sự nghiệp tranh danh hiệu Meijin. Ông đã để thua trắng 0-4, lần đầu tiên để Yonenaga giành danh hiệu Meijin và cũng là lần cuối cùng ông giữ danh hiệu Meijin, đồng thời để Yonenaga lập kỷ lục Meijin lớn tuổi nhất lịch sử. Cùng năm đó, ông thách đấu danh hiệu Ōshō nhưng lại thất bại trước Koji Tanigawa (Nakahara thua 2-4). Đây là lần cuối cùng Nakahara xuất hiện trong một trận tranh danh hiệu.
Năm 1994, Nakahara giành chiến thắng trong giải NHK Cup TV Shogi Tournament trước Kunio Yonenaga, đây là danh hiệu chính thức cuối cùng của ông (ông còn vô địch giải không chính thức Fujitsu Cup Jinrui-sen 4 lần, bao gồm hai lần liên tiếp vào năm 2001-2002).
Vào năm 2000, trong mùa giải A-class của Jun'i-sen thứ 58, Nakahara có thành tích 2 thắng 7 bại, bị giáng cấp khỏi hạng A. Đây là trường hợp đầu tiên một kỳ thủ giữ danh hiệu Meijin Vĩnh viễn bị giáng cấp khỏi hạng A (sau này, Koji Tanigawa, Toshiyuki Moriuchi và Yoshiharu Habu cũng từng trải qua điều tương tự). Sau hai kỳ đấu ở B1, ông tuyên bố chuyển sang Free Class (hạng tự do). Việc một kỳ thủ có danh hiệu Meijin Vĩnh viễn thi đấu ở B1 hay Free Class là điều chưa từng có tiền lệ. Mặc dù vậy, ông vẫn thường xuyên xuất hiện ở các vị trí cao trong nhiều giải đấu khác, chẳng hạn như vô địch nhóm 1 của Ryūō-sen năm 2000, lọt vào vòng bán kết của giải thách đấu Ryūō-sen năm 2003, tham gia giải Ōi League năm 2004 và lọt vào vòng chung kết của giải thách đấu Kisei chiến năm 2007.
Một điều đáng tiếc là Nakahara và Yoshiharu Habu chưa bao giờ đối đầu trong một trận tranh danh hiệu ban-shōbu. Sau khi mất danh hiệu vào năm 1994, trong Kisei chiến thứ 64, ông đã thua Koji Tanigawa trong trận đấu quyết định người thách đấu, bỏ lỡ cơ hội đối đầu với Yoshiharu Habu. Cùng năm đó, trong Jun'i-sen thứ 53, ông đứng đồng hạng nhất với 7 thắng 2 bại nhưng lại thua Taku Morishita trong trận playoff, một lần nữa bỏ lỡ cơ hội thách đấu Yoshiharu Habu danh hiệu Meijin. Năm 1996, trong Kioh chiến thứ 22, ông thua Taku Morishita trong trận chung kết quyết định người thách đấu, không thể đối đầu với Yoshiharu Habu danh hiệu Kioh. Trận thua 1-2 trước Toshiyuki Moriuchi trong trận chung kết Ryūō-sen năm 2003 là cơ hội cuối cùng để ông có thể đối đầu với Yoshiharu Habu trong một trận tranh danh hiệu. Ông chỉ gặp Habu trong trận chung kết giải đấu tổng hợp NHK Cup TV Shogi Tournament năm 1988 (Habu đã gây chú ý khi đánh bại cả bốn kỳ thủ từng có danh hiệu Meijin để vô địch).
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2008, trong buổi phân tích sau trận đấu bán kết vòng loại thứ hai Ōshō chiến với Kimu Kazuaki bát đẳng, Nakahara bỗng nhiên có triệu chứng bất thường về sức khỏe và được đưa khẩn cấp đến bệnh viện. Ông được chẩn đoán bị xuất huyết não và phải nhập viện ngay lập tức. Sau đó, Hiệp hội Shogi Nhật Bản thông báo ông sẽ tạm ngừng thi đấu đến ngày 31 tháng 3 năm 2009. Đối thủ đầu tiên mà ông phải bỏ cuộc do lý do sức khỏe cũng chính là Kimu Kazuaki.
Sau đó, Nakahara tiếp tục phục hồi chức năng với mục tiêu trở lại thi đấu, nhưng quá trình hồi phục không mấy khả quan. Nhận thấy không thể tiếp tục các hoạt động liên quan đến shogi, ông đã nộp đơn xin giải nghệ lên Hiệp hội Shogi Nhật Bản, có hiệu lực ngay trong ngày. Hiệp hội đã chấp nhận đơn xin của ông và công bố vào ngày 11 tháng 3 năm 2009. Theo bài viết "Hồ sơ cá nhân của tôi" trên tờ Nikkei Shimbun ngày 30 tháng 5 năm 2016, trong thời gian nằm viện, Nakahara được chẩn đoán mắc ung thư đại tràng và quyết định giải nghệ để tập trung điều trị bệnh.
Vào ngày công bố giải nghệ, Nakahara đã tổ chức một buổi họp báo. Dù gặp khó khăn về tay chân trái và phải dùng gậy chống, ông vẫn xuất hiện với vẻ đầy năng lượng và phát biểu một cách điềm tĩnh rằng: "Trong suốt 43 năm dài, tôi đã tham gia nhiều trận đấu và tận hưởng trọn vẹn niềm vui cạnh tranh. Về mặt đó, tôi không có gì hối tiếc." Tuy nhiên, ông cũng bình luận: "Nếu có điều gì hối tiếc, đó là trận chung kết Ryūō-sen (năm 2003) mà tôi đã bỏ lỡ cơ hội thách đấu. Tôi rất muốn một lần được đối đầu với Habu-san trong một trận tranh danh hiệu." (Ông đã nhiều lần bày tỏ sự hối tiếc này trong các cuộc phỏng vấn sau giải nghệ).
Nakahara giải nghệ khi vẫn còn ở Nhóm 1 của Ryūō-sen (chỉ có ông và Yasuharu Ōyama là những kỳ thủ ngoài 60 tuổi vẫn ở lại nhóm 1). Về các hoạt động sau giải nghệ, ông cho biết muốn tham gia bình luận và phê bình các trận đấu shogi. Để ghi nhận những đóng góp to lớn của Nakahara Makoto cho giới shogi trong nhiều năm, Hiệp hội Shogi Nhật Bản đã bổ nhiệm ông làm "Chủ tịch Kỳ thủ Danh dự" từ ngày 1 tháng 4 năm 2009 đến ngày sinh nhật lần thứ 70 của ông vào năm 2017. Ông đã phục vụ cho đến ngày 11 tháng 4 năm 2011, khi ông từ chối tiếp tục nhiệm kỳ. Từ năm 2009, ông cũng thường xuyên tổ chức các buổi bình luận trên bảng lớn về các trận tranh danh hiệu cùng với học trò Shuji Sato tại Lớp học Shogi Trẻ em Shinjo gần ga Musashi-Shinjo.
3. Phong cách chơi và đóng góp lý thuyết
Phong cách chơi độc đáo của Makoto Nakahara, còn được gọi là "dòng tự nhiên" (自然流ShizenryūJapanese), cùng với những đóng góp quan trọng của ông vào lý thuyết chiến thuật shogi đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử bộ môn này.
3.1. Tổng quan về phong cách chơi
Trong thời kỳ đỉnh cao, Nakahara là một kỳ thủ thiên về 居飛車IbishaJapanese (thế xe cố định) với phong cách chơi được mệnh danh là "dòng tự nhiên" (自然流ShizenryūJapanese). Theo Yasuo Harada, phong cách của ông được mô tả là "những nước đi tự nhiên như dòng sông chảy, tấn công khi cần tấn công và phòng thủ khi cần phòng thủ". Ông nổi bật với tầm nhìn chiến lược độc đáo, ưu tiên kiểm soát toàn bộ bàn cờ hơn là chỉ chú trọng đến sự an toàn của vua. Nakahara cũng rất giỏi trong việc 入玉NyūgyokuJapanese (đưa vua vào phần sân đối phương). Ông được mệnh danh là "bậc thầy sử dụng quân Mã" (桂使いの名手Keima-tsukai no MeishuJapanese), và nhiều ván thắng của ông thường xuất hiện những nước Mã tài tình.
Trong các trận đấu chống lại chiến thuật 振り飛車FuribishaJapanese (thế xe chạy), ông thường chiến thắng bằng cách hướng tới một thế trận lý tưởng và trừng phạt những sai lầm của đối phương khi họ cố gắng ngăn cản thế trận đó. Ông đã phá vỡ các chiến thuật sở trường của đối thủ: "phá Furibisha" trong các trận đấu với Yasuharu Ōyama, "phá 穴熊AnagumaJapanese" (thế thành Gấu) khi đối đầu với Nobuyuki Ōuchi, và "chống chiến pháp không chiến" khi gặp Kunio Naito.
Nakahara cũng từng có hai lần mắc lỗi lớn trong các trận đấu Meijin, bao gồm việc bỏ qua nước Mã (Kin) ▲8五金▲8-5 KinJapanese trong ván thứ 3 của Meijin chiến thứ 31 với Ōyama, và bỏ lỡ nước Mã (Keima) △2五桂△2-5 KeiJapanese trong ván thứ 2 của Meijin chiến thứ 48 với Koji Tanigawa. Tuy nhiên, ông cũng đã tạo ra một nước đi tài tình lịch sử là ▲5七銀▲5-7 GinJapanese trong ván thứ 4 của Meijin chiến thứ 37 với Kunio Yonenaga.
Những năm cuối sự nghiệp, ông được coi là kỳ thủ tiêu biểu của trường phái "lạc quan về thế trận". Ông thường nói rằng mình cảm thấy thế trận tốt hơn ngay cả khi các đối thủ hoặc các kỳ thủ trong phòng chờ đều cho rằng thế trận ngang ngửa hoặc bất lợi cho ông.
3.2. Phát triển các chiến thuật độc đáo
Phong cách chơi của Nakahara đã thay đổi sau khi ông mất danh hiệu Meijin vào năm 1982. Ông đã phát triển nhiều chiến thuật độc đáo, bao gồm 中原流相掛かりNakahara-ryu AigakariJapanese (thế xe đôi Nakahara), 横歩取り中原囲いYokofudori Nakahara GakoiJapanese (thế thành Nakahara trong Yokofudori) và 中原流急戦矢倉Nakahara-ryu Kyūsen YaguraJapanese (tấn công nhanh Yagura theo phong cách Nakahara).
Vào năm 1996, Nakahara đã được trao Giải thưởng Kōzō Masuda cho việc phát triển các chiến thuật như Nakahara-ryu Aigakari, Nakahara-ryu Yokofudori và Nakahara Gakoi.
Sau khi suýt mất danh hiệu Meijin trong Meijin chiến thứ 50 (1992) với Michio Takahashi vì không thắng được ván nào theo thế Yagura (vốn là sở trường của ông), Nakahara đã áp dụng nhiều chiến thuật mới như Aigakari, Yokofudori Nakahara Gakoi, Nakahara Hisha (thế xe Nakahara, từng được sử dụng ngắn ngủi trong Meijin chiến), Nakahara-ryu Kyūsen Yagura khi đi sau (Gote) và chiến thuật 6-go-fu Senpō khi đối phó với Furibisha để duy trì tỷ lệ thắng của mình.
4. Các danh hiệu và kỷ lục chính
Makoto Nakahara đã đạt được nhiều danh hiệu và kỷ lục đáng nể trong sự nghiệp shogi của mình, từ các danh hiệu vĩnh viễn đến các chiến thắng tại các giải đấu lớn và các cột mốc lịch sử.
4.1. Danh hiệu Vĩnh viễn và các danh hiệu chính
Nakahara Makoto là kỳ thủ shogi duy nhất giữ năm danh hiệu vĩnh viễn: Thập đẳng Vĩnh viễn (được công nhận vào ngày 1 tháng 4 năm 1994), Vương Tọa Danh dự (được công nhận vào ngày 2 tháng 9 năm 2007, nhân dịp sinh nhật lần thứ 60 của ông), Thập lục thế Meijin (Meijin Đời thứ 16, được công nhận vào ngày 17 tháng 11 năm 2007), Kisei Vĩnh viễn và Vương vị Vĩnh viễn (cả hai đều được công nhận vào ngày 1 tháng 4 năm 2008). Ông là người đầu tiên được phong Vương vị Vĩnh viễn.
Tổng cộng, Nakahara đã xuất hiện trong 91 trận tranh danh hiệu lớn và giành được 64 danh hiệu, đứng thứ ba trong lịch sử shogi về tổng số danh hiệu. Ông cũng là kỳ thủ đầu tiên hoàn tất Shōgai Grand Slam (thắng tất cả 7 danh hiệu lớn, bao gồm cả giải Jūdan cũ).
Các danh hiệu chính và số lần giành được:
Danh hiệu | Năm giành được | Số lần giành được | Chuỗi vô địch liên tiếp | Danh hiệu Vĩnh viễn (Ghi chú) |
---|---|---|---|---|
Meijin | 1972-1981, 1985-1987, 1990-1992 | 15 (thứ 2 lịch sử) | 9 liên tiếp (thứ 2 lịch sử) | Thập lục thế Meijin (phong năm 2007) |
Kisei | 1968-1969, 1970-1972, 1977-1979, 1982, 1988-1989 | 16 (đồng thứ 1 lịch sử) | 5 liên tiếp | Kisei Vĩnh viễn (phong năm 2008) |
十段戦 (将棋)JūdanJapanese (Thập đẳng)* | 1970-1972, 1974-1979, 1982-1983 | 11 (thứ 1 lịch sử) | 6 liên tiếp (đồng thứ 1 lịch sử) | Thập đẳng Vĩnh viễn (phong năm 1994) |
Ōi | 1973-1978, 1980-1981 | 8 | 6 liên tiếp | Vương vị Vĩnh viễn (phong năm 2008) |
Ōshō | 1972-1977, 1984 | 7 | 6 liên tiếp | |
Ōza | 1983-1986, 1988-1989 | 6 (thứ 2 lịch sử) | 4 liên tiếp (đồng thứ 2 lịch sử) | Vương Tọa Danh dự (phong năm 2007) |
Kiō | 1979 | 1 | - |
- Lưu ý: Các giải đấu có dấu hoa thị (*) không còn được tổ chức. Danh hiệu Jūdan được thay thế bằng danh hiệu Ryūō vào năm 1988. Giải Kisei được tổ chức hai lần một năm cho đến năm 1994.
4.2. Các giải thưởng khác và Giải thưởng Shogi
Ngoài các danh hiệu chính, Nakahara còn giành được 28 chức vô địch các giải đấu thông thường khác trong suốt sự nghiệp (đứng thứ ba lịch sử).
Ông đã vô địch Ōza chiến (trong giai đoạn là giải đấu thông thường) 10 lần (1969-1974, 1976-1979).
Vô địch NHK Cup TV Shogi Tournament 6 lần (các năm 1974, 1977, 1982, 1987, 1992, 1994).
Vô địch Giải vô địch Shogi Tốc độ (Hayazashi Shogi Championship) 3 lần (nửa cuối năm 1972, nửa cuối năm 1973, năm 1985).
Vô địch Japan Series 1 lần (năm 1981).
Vô địch All-Star Kachinuki-sen (từ 5 trận thắng trở lên) 3 lần (các năm 1984, 1987-1988).
Vô địch Cúp Liên đoàn Shogi 1 lần (lần thứ 3).
Vô địch Kogo Shin'ei-sen 1 lần (lần thứ 11).
Vô địch Saikyōsha Ketteisen 1 lần (lần thứ 11).
Vô địch Meishō-sen 2 lần (kỳ 1, kỳ 2).
Tại các Giải thưởng Shogi thường niên, ông đã 5 lần đoạt Giải Kỳ thủ xuất sắc nhất (Saiyūshū Kishishō) và 1 lần đoạt Giải thưởng Kōzō Masuda (nhờ việc phát triển các chiến thuật Nakahara-ryu Yokofudori và Nakahara Gakoi).
4.3. Thống kê toàn bộ sự nghiệp
- Tổng số trận đấu: 2093 (bao gồm 3 trận hòa Jishōgi trong các giải tranh danh hiệu).
- Tổng số trận thắng: 1308
- Tổng số trận thua: 782
- Tỷ lệ thắng: 0.6258%
- Khi giải nghệ, 1308 chiến thắng của ông đứng thứ hai lịch sử, hiện đứng thứ năm sau Yoshiharu Habu, Yasuharu Ōyama, Koji Tanigawa và Hifumi Kato.
Lịch sử thăng cấp và hạng đấu của Nakahara Makoto:
- 1958: Lục đẳng (6-kyu), gia nhập Shōreikai.
- 1961: Sơ đẳng (Shodan).
- 1 tháng 10 năm 1965: Tứ đẳng (4-dan) - trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp.
- 1 tháng 4 năm 1967: Ngũ đẳng (5-dan) - thăng cấp lên Jun'i-sen C1.
- 1 tháng 4 năm 1968: Lục đẳng (6-dan) - thăng cấp lên Jun'i-sen B2.
- 1 tháng 4 năm 1969: Thất đẳng (7-dan) - thăng cấp lên Jun'i-sen B1.
- 1 tháng 4 năm 1970: Bát đẳng (8-dan) - thăng cấp lên Jun'i-sen A-class.
- 3 tháng 11 năm 1973: Cửu đẳng (9-dan) - theo quy định thăng cấp cửu đẳng 30 điểm (vào thời điểm thăng cấp cửu đẳng, ông đang giữ danh hiệu Meijin, và sau đó được gọi bằng các danh hiệu như Meijin, cựu Meijin, Thập đẳng Vĩnh viễn, Meijin Vĩnh viễn; chưa bao giờ được gọi là "Nakahara Makoto cửu đẳng").
- 31 tháng 3 năm 2009: Giải nghệ.
Nakahara đã có 29 kỳ liên tiếp ở hạng A của Jun'i-sen (hoặc hạng cao hơn, tổng cộng 30 năm). Ông cũng có tổng cộng 18 kỳ ở Nhóm 1 của Ryūō-sen.
Thành tích cụ thể theo năm:
Năm (Shogi) | Số trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Hòa (Jishōgi) |
---|---|---|---|---|---|
1965 | 9 | 7 | 2 | 0.778% | |
1966 | 39 | 32 | 7 | 0.821% | |
1967 | 55 | 47 | 8 | 0.855% | |
1968 | 55 | 43 | 12 | 0.782% | |
1969 | 50 | 35 | 15 | 0.700% | |
1970 | 75 | 56 | 19 | 0.747% | |
1971 | 54 | 40 | 14 | 0.741% | |
1972 | 51 | 37 | 14 | 0.725% | |
1973 | 43 | 31 | 12 | 0.721% | |
1974 | 66 | 47 | 19 | 0.712% | |
1975 | 53 | 34 | 18 | 0.654% | 1 |
1976 | 53 | 33 | 20 | 0.623% | |
1977 | 54 | 35 | 19 | 0.648% | |
1980 | - | - | - | - | 1 |
1981 | 59 | 38 | 21 | 0.644% | |
1982 | 82 | 52 | 29 | 0.634% | 1 |
1983 | 65 | 42 | 23 | 0.646% | |
1984 | 62 | 38 | 24 | 0.612% | |
1985 | 59 | 37 | 22 | 0.627% | |
1990 | 52 | 27 | 25 | 0.519% | |
1991 | 44 | 26 | 18 | 0.591% | |
1992 | 50 | 28 | 22 | 0.560% | |
1993 | 53 | 29 | 24 | 0.547% | |
1994 | 53 | 31 | 22 | 0.584% | |
1995 | 44 | 24 | 20 | 0.545% | |
1996 | 52 | 33 | 19 | 0.635% | |
1997 | 43 | 21 | 22 | 0.488% | |
1998 | 39 | 21 | 18 | 0.538% | |
1999 | 43 | 20 | 23 | 0.465% | |
2000 | 48 | 26 | 22 | 0.5416% | |
2001 | 37 | 12 | 25 | 0.3243% | |
2002 | 18 | 6 | 12 | 0.3333% | |
2003 | 28 | 14 | 14 | 0.5000% | |
2004 | 21 | 8 | 13 | 0.3809% | |
2005 | 20 | 9 | 11 | 0.4500% | |
2006 | 18 | 7 | 11 | 0.3889% | |
2007 | 19 | 8 | 11 | 0.4211% | |
2008 | 11 | 5 | 6 | 0.4545% |
4.4. Các kỷ lục và cột mốc quan trọng
Các kỷ lục lịch sử (đứng thứ 1):
- Số lần giữ danh hiệu Kisei: 16 kỳ (đồng hạng 1 với Yasuharu Ōyama và Yoshiharu Habu).
- Số lần lọt vào vòng 16 hoặc cao hơn tại Kisei chiến: 71 kỳ (bao gồm chuỗi 69 kỳ liên tiếp từ Kisei chiến thứ 11 đến thứ 79). Chuỗi kỷ lục này kéo dài hơn 40 năm, từ khi Nakahara 20 tuổi (thời điểm còn là ngũ đẳng) cho đến khi ông 61 tuổi trước khi giải nghệ.
- Tỷ lệ thắng cao nhất trong một năm: 0.855% (47 thắng, 8 thua) vào năm 1967.
- Thời gian nhanh nhất từ khi thăng tứ đẳng đến khi đủ điều kiện nhận danh hiệu vĩnh viễn: 5 năm 10 tháng.
- Tuổi trẻ nhất đủ điều kiện nhận danh hiệu Meijin Vĩnh viễn (theo thể thức hiện tại): 28 tuổi 9 tháng.
- Thành tích toàn thắng ở hạng A Jun'i-sen: Năm 1971 (8 thắng 0 thua, trong năm đó có kỳ thủ bỏ cuộc nên tổng số ván ít hơn; sau này Toshiyuki Moriuchi, Yoshiharu Habu và Akira Watanabe cũng đạt 9 thắng 0 thua).
- 10 năm liên tiếp có tỷ lệ thắng trên 0.7%.
Các cột mốc chiến thắng:
- 12 tháng 12 năm 1979: Đạt mốc 500 chiến thắng.
- 9 tháng 10 năm 1981: Đạt mốc 600 chiến thắng (Giải thưởng Vinh dự Shogi).
- 2 tháng 9 năm 1986: Đạt mốc 800 chiến thắng (Giải thưởng Vinh dự Cố gắng Shogi).
- 10 tháng 1 năm 1992: Đạt mốc 1000 chiến thắng (Giải thưởng Vinh dự Shogi Đặc biệt - người thứ ba trong lịch sử).
- 29 tháng 6 năm 1995: Đạt mốc 1100 chiến thắng (người thứ ba trong lịch sử).
- 29 tháng 6 năm 1999: Đạt mốc 1200 chiến thắng (Giải thưởng Vinh dự Shogi Đặc biệt - người thứ hai trong lịch sử).
- 27 tháng 9 năm 2007: Đạt mốc 1300 chiến thắng (người thứ hai trong lịch sử, sau Yasuharu Ōyama).
Cột mốc số trận đấu:
- 16 tháng 2 năm 2004: Đạt mốc 2000 trận đấu (người thứ ba trong lịch sử, với 1269 thắng, 728 thua và 3 hòa Jishōgi).
5. Vai trò lãnh đạo và đóng góp cho giới shogi
Nakahara Makoto đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo Hiệp hội Shogi Nhật Bản và tiếp tục có những đóng góp đáng kể cho bộ môn này sau khi giải nghệ.
5.1. Nhiệm kỳ Chủ tịch Hiệp hội Shogi Nhật Bản
Tháng 5 năm 2003, Nakahara Makoto đã kế nhiệm Tatsuya Futakami để đảm nhận chức Chủ tịch Hiệp hội Shogi Nhật Bản. Ông giữ chức vụ này trong một nhiệm kỳ, cho đến tháng 5 năm 2005, khi ông chuyển giao vị trí cho Kunio Yonenaga và trở thành Phó Chủ tịch Hiệp hội. Vào tháng 5 năm 2007, ông không tái tranh cử trong cuộc bầu cử hội đồng quản trị và chính thức rút khỏi vai trò giám đốc và phó chủ tịch.
5.2. Nhiệm kỳ Chủ tịch Kỳ thủ Danh dự
Để ghi nhận những đóng góp to lớn của Nakahara Makoto cho giới shogi trong nhiều năm, Hiệp hội Shogi Nhật Bản đã bổ nhiệm ông làm "Chủ tịch Kỳ thủ Danh dự" từ ngày 1 tháng 4 năm 2009, ngay sau khi ông giải nghệ, và ông được ủy nhiệm giữ chức vụ này cho đến sinh nhật lần thứ 70 vào năm 2017. Tuy nhiên, ông đã từ chức vào ngày 11 tháng 4 năm 2011. Từ năm 2009, ông cũng thường xuyên tổ chức các buổi bình luận trên bảng lớn về các trận tranh danh hiệu cùng với học trò Shuji Sato tại Lớp học Shogi Trẻ em Shinjo gần ga Musashi-Shinjo.
6. Đời sống cá nhân và hình ảnh công chúng
Ngoài sự nghiệp shogi lẫy lừng, Makoto Nakahara còn có một đời sống cá nhân phong phú với nhiều sở thích và trải nghiệm đáng chú ý, đồng thời từng đối mặt với một số tranh cãi công khai.
6.1. Tính cách và sở thích
Trong giai đoạn từ tứ đẳng đến lục đẳng, Nakahara được đặt biệt danh là "Astro Boy" (鉄腕アトムTetsuwan AtomuJapanese) vì sức mạnh vượt trội của mình. Ông nổi tiếng là người rất hiếu thắng và được biết là không bao giờ nương tay ngay cả khi đấu với người chơi nghiệp dư.
Khi Kakuei Tanaka tranh cử chức Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do, Nakahara đã tặng ông một chiếc quạt có chữ ký Gogo Kaku (Ngũ Ngũ Giác).
Nakahara cũng được biết đến với lòng tốt và sự hỗ trợ bạn bè. Khi người bạn thân và kỳ thủ Shuichi Ikeda bị lao phổi và phải nghỉ dài hạn để điều trị tại quê nhà, Nakahara, lúc đó đã là kỳ thủ chuyên nghiệp, đã hàng tháng hỗ trợ chi phí sinh hoạt cho Ikeda trong thời gian anh nằm viện.
Các sở thích của ông bao gồm chơi cờ vây, nghe nhạc cổ điển và xem các trận đấu Major League Baseball trên TV. Đến năm 2016, ông vẫn là thành viên của câu lạc bộ cờ vây của Hiệp hội Shogi Nhật Bản và vào tháng 1 năm 2019, ông đã được trao giấy chứng nhận trình độ cờ vây nghiệp dư lục đẳng.
Niềm đam mê âm nhạc cổ điển của ông bắt đầu từ những ngày đầu trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp. Ông có mối quan hệ thân thiết với nhà soạn nhạc Naomichi Yamamoto, một người hâm mộ shogi, và thậm chí đã từng cầm đũa chỉ huy trong một buổi hòa nhạc Komane Concert (Hòa nhạc Tiếng quân cờ).
Nakahara cũng rất giỏi sáng tác Tsume Shogi (các bài toán shogi), và ngay cả khi giữ danh hiệu Meijin, ông vẫn thường xuyên gửi các tác phẩm tự sáng tác của mình cho các tạp chí shogi. Một bài toán 9 nước của ông khi còn học trung học đã khiến Masao Tsukada không thể giải được.
Ông từng được nhắc đến trong bộ truyện tranh Monthly Shōnen Jump với tựa đề "Vua cờ trẻ tuổi" (Wakaki Ōshō).
Biệt danh thời thơ ấu của ông là "Macaron", có thể là do chiếc kính ông đeo lúc nhỏ giống chiếc bánh Macaron (một loại bánh ngọt nổi tiếng ở Sendai) tròn tròn.
Trong các buổi bình luận trên bảng lớn, câu cửa miệng nổi tiếng của ông là "Thật ngạc nhiên nhỉ" (Odoroita ne). Ông thường thốt ra câu này khi đối thủ đưa ra những nước đi bất ngờ, nhưng thường đó lại là những nước đi xấu hơn là những nước hay.
6.2. Các tranh cãi công khai
Từ năm 1994 đến 1998, các đoạn băng ghi âm giọng nói của Nakahara đã được công khai trên các chương trình talk show truyền hình, trong đó có những tin nhắn được cho là ông để lại trên hộp thư thoại của cựu nữ kỳ thủ Naoko Hayashi với nội dung như "Tôi sắp đột nhập vào đây!" hay "Loại người như cô tốt nhất nên chết sớm đi! Mau mà nhiễm AIDS hay gì đó đi!". Năm 1998, Nakahara đã tổ chức một buổi họp báo tại nhà riêng và thừa nhận các sự việc được báo cáo là có thật, liên quan đến một vụ ngoại tình giữa ông và bà Hayashi.
6.3. Học trò
Các học trò của Nakahara Makoto đã trở thành kỳ thủ chuyên nghiệp:
- Kỳ thủ nam chuyên nghiệp: