1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Taihō Kōki có một tuổi thơ đầy biến động và khởi đầu khiêm tốn trước khi trở thành một biểu tượng của môn sumo.
1.1. Sinh ra và thơ ấu
Taihō Kōki, tên khai sinh là Kōki Naya, chào đời ngày 29 tháng 5 năm 1940 tại Thị trấn Shikuka, Phó tỉnh Karafuto, Sakhalin (nay là thành phố Poronaysk, tỉnh Sakhalin, Vùng liên bang Viễn Đông, Nga). Mẹ ông là một phụ nữ Nhật Bản tên Kiyo Naya, còn cha ông là Markiyan Boryshko, một cựu sĩ quan kỵ binh Cossack người Ukraina, người đã tị nạn đến Nhật Bản sau Cách mạng tháng Mười Nga. Mặc dù có cha là người Ukraina, Taihō không được coi là Yokozuna không phải người Nhật đầu tiên, vì Sakhalin vào thời điểm đó vẫn thuộc quyền kiểm soát của Nhật Bản.
Sau khi Liên Xô chiếm đóng Sakhalin vào năm 1945, Taihō cùng mẹ di cư đến Hokkaidō, định cư tại Teshikaga. Tuổi thơ của ông ở Hokkaidō vô cùng nghèo khó trong một gia đình đơn thân. Có một giai đoạn mẹ ông tái hôn, ông đổi họ thành Sumiyoshi, nhưng sau đó lại trở về họ Naya khi cuộc hôn nhân này kết thúc lúc ông 10 tuổi. Để giúp đỡ gia đình, Taihō từng phải đi bán nattō rong. Một sự kiện đáng chú ý trong thời thơ ấu của ông là việc ông và mẹ đã may mắn thoát chết trong Sự kiện ba con tàu bị chìm khi họ xuống tàu ở Wakkanai thay vì Otaru theo lịch trình ban đầu. Điều này được xem là một sự đối lập lớn với Kashiwado, người lớn lên trong môi trường yên bình ở Yamagata. Năm 1965, khi Taihō có chuyến lưu diễn sumo đến Liên Xô, ông đã cố gắng tìm cha mình nhưng không thành công. Taihō là người đầu tiên trong ba Yokozuna vĩ đại đều đến từ Hokkaidō, cùng với Kitanoumi và Chiyonofuji, những người đã thống trị môn sumo trong những năm 1960, 1970 và 1980.
1.2. Bắt đầu sự nghiệp sumo
Taihō quyết định gia nhập môn sumo vào tháng 9 năm 1956, sau khi được giới thiệu với phái đoàn của Nishonoseki trong một chuyến lưu diễn tại Thị trấn Kunneppu. Ban đầu, mẹ ông phản đối, nhưng chú của ông đã thuyết phục bà sau khi chứng kiến thái độ lễ phép của các võ sĩ sumo. Một động lực khác là ông rất ấn tượng với món chankonabe mà các võ sĩ sumo đã chiêu đãi trong chuyến lưu diễn. Ông đã bỏ học Trường trung học Teshikaga để theo đuổi con đường sumo chuyên nghiệp, gia nhập Võ đường Nishonoseki (1911-2013).
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Taihō chiến đấu dưới tên khai sinh của mình là Naya Kōki. Ông nhanh chóng thăng tiến qua các cấp bậc thấp hơn, chỉ có một lần duy nhất thua trận trong toàn bộ sự nghiệp ở các hạng dưới. Tại hạng sandanme vào tháng 3 năm 1958, ông đã giành chức vô địch, và đến tháng 3 năm 1959, ông được thăng lên hạng jūryō. Cùng với Kashiwado, ông được đánh giá là một tài năng lớn có thể trở thành Yokozuna, được gọi là "Hoàng tử của võ đường Nishonoseki" và "Chàng trai vàng".
Khi được thăng cấp jūryō vào tháng 5 năm 1959, ông được ban cho shikona (tên võ sĩ) "Taihō". Tên này được lấy từ một câu chuyện trong tác phẩm cổ điển Trung Quốc "Trang Tử - Tiêu Dao Du" về một con chim thần thoại khổng lồ tên là "Đại Bàng" (大鵬Chinese, tiếng Nhật đọc là "Taihō"), có khả năng bay vút lên bầu trời, tượng trưng cho những chuyến bay vĩ đại. Hồi còn ở hạng sandanme, ông nghe người khác nói rằng "Togashi của võ đường Isenoumi (sau này là Kashiwado) là một võ sĩ giỏi, chắc chắn sẽ trở thành Yokozuna". Kể từ đó, ông đã nỗ lực tập luyện chăm chỉ với mục tiêu vượt qua Kashiwado. Việc tập luyện khắc nghiệt đã gây ra chấn thương cột sống thắt lưng cho Taihō khi ông mới 10 tuổi, nhưng ông đã giấu kín những chấn thương này để không làm đối thủ của mình nhận ra.
2. Sự nghiệp sumo chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Taihō Kōki là một chuỗi những thành tựu lẫy lừng và sự thống trị tuyệt đối, định hình một kỷ nguyên vàng trong lịch sử sumo.
2.1. Tiến triển sự nghiệp ban đầu
Taihō ra mắt ở hạng đấu cao nhất, makuuchi, vào tháng 1 năm 1960. Ngay trong giải đấu đầu tiên, ông đã lập kỷ lục 11 trận thắng liên tiếp từ ngày đầu tiên, một thành tích mà phải mất 64 năm sau mới có người cân bằng (bởi Takerufuji). Mặc dù sau đó thua Kashiwado vào ngày thứ 12 và hai trận cuối cùng, ông vẫn đạt thành tích ấn tượng 12 thắng - 3 thua, giành Giải Tinh thần Chiến đấu. Trong giải đấu tiếp theo vào tháng 3 năm 1960, ông gặp phải trận thua đầu tiên trước một Yokozuna (trước Asashio) và có giải đấu duy nhất trong sự nghiệp hạng cao nhất mà ông kết thúc với số trận thua nhiều hơn số trận thắng (7 thắng - 8 thua).
Vào tháng 5 năm 1960, Taihō giành được Kinboshi duy nhất trong sự nghiệp khi đánh bại Asashio và có thành tích 11 thắng - 4 thua, nhận Giải Tinh thần Chiến đấu thứ hai. Tháng 7 năm 1960, ông được thăng lên hạng komusubi, và vào tháng 9 cùng năm, ở tuổi 20 và 3 tháng, ông trở thành võ sĩ trẻ nhất đạt hạng sekiwake. Tháng 11 năm 1960, ông giành chức vô địch giải đấu đầu tiên của mình với thành tích 13 thắng - 2 thua, trở thành nhà vô địch hạng makuuchi trẻ nhất ở tuổi 20 và 5 tháng. Ngay sau đó, ông được thăng lên hạng ōzeki. Taihō là võ sĩ duy nhất tính đến hiện tại được thăng cấp ōzeki trong cùng năm mà ông ra mắt hạng makuuchi. Ông đã vượt qua các hạng sanyaku (komusubi và sekiwake) chỉ trong tổng cộng 3 giải đấu với thành tích áp đảo 36 thắng - 9 thua. Trong giai đoạn này, bình luận viên Shuji Kosaka của TBS đã đặt ra cụm từ "Kỷ nguyên Hakuhō", đánh dấu sự khởi đầu của một giai đoạn vàng son cho môn sumo.
2.2. Vươn lên vị trí Yokozuna
Sau khi thăng lên hạng ōzeki, Taihō tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng. Mặc dù chỉ đạt 10 thắng - 5 thua trong giải đấu tháng 1 năm 1961, nơi Kashiwado giành chức vô địch đầu tiên, Taihō đã nhanh chóng lấy lại thế chủ động. Ông giành chức vô địch ōzeki đầu tiên vào tháng 7 năm 1961 với thành tích 13 thắng - 2 thua, sau khi đánh bại cả Kashiwado và Asashio (cựu Asashio). Đến tháng 9 năm 1961, Taihō giành chức vô địch thứ hai liên tiếp.
Do thành tích xuất sắc này, Hiệp hội Sumo Nhật Bản đã tham khảo Hội đồng Thẩm định Yokozuna về việc thăng cấp cho cả Taihō và Kashiwado lên hạng Yokozuna. Cả hai đều được đề cử với sự đồng thuận tuyệt đối. Taihō trở thành Yokozuna ở tuổi 21 và 3 tháng, phá vỡ kỷ lục võ sĩ trẻ nhất đạt cấp bậc này của Terukuni Manzō (23 tuổi 3 tháng), một kỷ lục sau đó bị phá bởi Kitanoumi (trẻ hơn một tháng). Bài phát biểu khi được thăng cấp của ông là: "Tôi sẽ tiếp tục rèn luyện để không làm hổ thẹn với địa vị Yokozuna."
2.3. Sự thống trị với tư cách Yokozuna
Ngay sau khi được thăng cấp, Taihō tiếp tục giành chiến thắng trong giải đấu đầu tiên của mình với tư cách là Yokozuna vào tháng 11 năm 1961, một thành tích hiếm có đối với một Yokozuna mới. Taihō nhanh chóng vượt trội hơn Kashiwado, đặc biệt là trong giai đoạn đầu sự nghiệp Yokozuna của mình. Ông đã giành sáu chức vô địch liên tiếp hai lần, một kỷ lục mà ông giữ cho đến năm 2005 khi bị Asashōryū vượt qua. Ông cũng giành tám chức vô địch với thành tích hoàn hảo 15 thắng - 0 thua (zenshō-yūshō), một kỷ lục tồn tại cho đến năm 2013 khi bị Hakuhō phá vỡ. Taihō là võ sĩ duy nhất giành ít nhất một chức vô địch mỗi năm trong suốt sự nghiệp ở hạng makuuchi.
Sự thống trị của ông đã khiến khán giả dần mất hứng thú, dẫn đến sự suy giảm của các buổi truyền hình sumo của các đài NET (nay là TV Asahi), NTV và TBS vào giữa những năm 1960. Mặc dù vậy, Taihō đã nhận được sự ủng hộ từ Chủ tịch Hiệp hội Sumo lúc bấy giờ, Tokitsukaze Sadaji, người đã nói rằng: "Taihō's style is no style."

Trong sự nghiệp, Taihō phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe. Năm 1964, ông phải nghỉ thi đấu giữa chừng lần đầu tiên ở hạng makuuchi do tăng huyết áp. Năm 1965, ông vướng vào một vụ bê bối buôn lậu súng ngắn từ Hoa Kỳ cùng với Kashiwado và Kitanofuji, bị phạt 30.00 K JPY nhưng chỉ bị khiển trách bởi Hiệp hội Sumo Nhật Bản. Ông bị chấn thương khuỷu tay trái vào năm 1967 và đứt dây chằng đầu gối trái vào năm 1968, dẫn đến việc phải nghỉ thi đấu 3 giải liên tiếp.
Sau khi trở lại vào tháng 9 năm 1968, ông bắt đầu chuỗi 45 trận thắng liên tiếp, kéo dài đến ngày đầu tiên của giải đấu tháng 3 năm 1969. Chuỗi thắng này bị phá vỡ sau một quyết định gây tranh cãi của các trọng tài, dẫn đến việc giới thiệu công nghệ phát lại video trong môn sumo. Tuy nhiên, Taihō không phàn nàn về phán quyết này, mà thay vào đó nói: "Tôi là người sai khi để mình rơi vào tình huống như vậy."
Taihō giành chức vô địch thứ 30 vào tháng 5 năm 1969, và vào tháng 9 cùng năm, ông được trao danh hiệu Ichidai Toshiyori "Taihō", một danh hiệu huấn luyện viên suốt đời không yêu cầu phải mua cổ phần trong Hiệp hội Sumo Nhật Bản, để ghi nhận những thành tựu vĩ đại của ông. Chức vô địch cuối cùng của ông là vào tháng 1 năm 1971, sau một trận đấu quyết định với Tamanoumi Masahiro.
2.3.1. Mối quan hệ đối kháng với Kashiwado
Mối quan hệ đối kháng giữa Taihō và Kashiwado Tsuyoshi là một trong những điểm nhấn của kỷ nguyên sumo những năm 1960, được biết đến với tên gọi "Kỷ nguyên Hakuhō". Cả hai được thăng chức Yokozuna cùng lúc vào tháng 9 năm 1961, tạo nên một cuộc cạnh tranh gay cấn trên sàn đấu nhưng lại duy trì một tình bạn chân thành ngoài đời. Taihō từng nói: "Có Taihō là vì có Kashiwado. Có Kashiwado là vì có Taihō."
Dưới đây là bảng tổng hợp các trận đối đầu chính giữa Kashiwado và Taihō:
Giải đấu | Ngày thi đấu | Thành tích Kashiwado | |||
---|---|---|---|---|---|
1960 tháng 1 | Ngày 12 | Thắng (1) | Thua (0) | Tochinishiki | Trận đấu đầu tiên |
1960 tháng 3 | - | - | - | Wakanohana | Không đối đầu. |
1960 tháng 5 | Ngày 12 | Thua (1) | Thắng (1) | Wakamisugi | |
1960 tháng 7 | Ngày 8 | Thắng (2) | Thua (1) | Wakanohana | |
1960 tháng 9 | Ngày 9 | Thắng (3) | Thua (1) | Wakanohana | Kashiwado tân Ōzeki |
1960 tháng 11 | Ngày 14 | Thua (3) | Thắng (2) | Taihō (1) | |
1961 tháng 1 | Ngày 11 | Thắng (4) | Thua (2) | Kashiwado (1) | Taihō tân Ōzeki |
1961 tháng 3 | Ngày 11 | Thắng (5) | Thua (2) | Asashio | |
1961 tháng 5 | Ngày 14 | Thắng (6) | Thua (2) | Sadanoyama | |
1961 tháng 7 | Ngày 14 | Thua (6) | Thắng (3) | Taihō (2) | |
1961 tháng 9 | Ngày 14 | Thắng (7) | Thua (3) | Taihō (3) | |
1961 tháng 11 | Ngày 14 | Thua (7) | Thắng (4) | Taihō (4) | Cả hai tân Yokozuna |
1962 tháng 1 | Chung kết | Thua (7) | Thắng (5) | Taihō (5) | |
1962 tháng 3 | Chung kết | Thắng (8) | Thua (5) | Tochinoumi | |
1962 tháng 5 | Chung kết | Thua (8) | Thắng (6) | Sadanoyama | |
1962 tháng 7 | Chung kết | Thua (8) | Thắng (7) | Taihō (6) | |
1962 tháng 9 | Chung kết | Thua (8) | Thắng (8) | Taihō (7) | |
1962 tháng 11 | Chung kết | Thắng (9) | Thua (8) | Taihō (8) | |
1963 tháng 1 | - | - | - | Taihō (9) | Kashiwado vắng mặt. |
1963 tháng 3 | - | - | - | Taihō (10) | Kashiwado vắng mặt. |
1963 tháng 5 | - | - | - | Taihō (11) | Kashiwado vắng mặt. |
1963 tháng 7 | - | - | - | Fujinishiki | Kashiwado vắng mặt. |
1963 tháng 9 | Chung kết | Thắng (10) | Thua (8) | Kashiwado (2) | Chung kết giữa hai người toàn thắng |
1963 tháng 11 | Chung kết | Thua (10) | Thắng (9) | Tochinoumi | |
1964 tháng 1 | Chung kết | Thua (10) | Thắng (10) | Taihō (12) | |
1964 tháng 3 | Chung kết | Thua (10) | Thắng (11) | Taihō (13) | Chung kết giữa hai người toàn thắng lần 2 |
1964 tháng 5 | - | - | - | Tochinoumi | Kashiwado vắng mặt. |
1964 tháng 7 | - | - | - | Fujinishiki | Kashiwado vắng mặt. |
1964 tháng 9 | - | - | - | Taihō (14) | Kashiwado vắng mặt. |
1964 tháng 11 | - | - | - | Taihō (15) | Kashiwado vắng mặt. |
1965 tháng 1 | - | - | - | Sadanoyama | Kashiwado vắng mặt. |
1965 tháng 3 | - | - | - | Taihō (16) | Kashiwado vắng mặt. |
1965 tháng 5 | Ngày 13 | Thắng (11) | Thua (11) | Sadanoyama | |
1965 tháng 7 | Ngày 11 | Thắng (12) | Thua (11) | Taihō (17) | |
1965 tháng 9 | Ngày 12 | Thắng (13) | Thua (11) | Kashiwado (3) | |
1965 tháng 11 | - | - | - | Taihō (18) | Kashiwado vắng mặt. |
1966 tháng 1 | - | - | - | Kashiwado (4) | Taihō vắng mặt. |
1966 tháng 3 | Chung kết | Thua (13) | Thắng (12) | Taihō (19) | |
1966 tháng 5 | Chung kết | Thua (13) | Thắng (13) | Taihō (20) | Chung kết: Kashiwado 2 thua, Taihō 1 thua |
1966 tháng 7 | Chung kết | Thua (13) | Thắng (14) | Taihō (21) | Chung kết: Kashiwado 2 thua, Taihō 1 thua |
1966 tháng 9 | Chung kết | Thắng (14) | Thua (14) | Taihō (22) | Chung kết: Kashiwado 2 thua, Taihō 1 thua. Taihō thắng trận playoff. |
1966 tháng 11 | Chung kết | Thua (14) | Thắng (15) | Taihō (23) | |
1967 tháng 1 | Chung kết | Thua (14) | Thắng (16) | Taihō (24) | |
1967 tháng 3 | Ngày 14 | Thắng (15) | Thua (16) | Kitanofuji | |
1967 tháng 5 | Chung kết | Thắng (16) | Thua (16) | Taihō (25) | |
1967 tháng 7 | - | - | - | Kashiwado (5) | Taihō vắng mặt. |
1967 tháng 9 | Ngày 14 | Thua (16) | Thắng (17) | Taihō (26) | |
1967 tháng 11 | - | - | - | Sadanoyama | Taihō vắng mặt. |
1968 tháng 1 | - | - | - | Sadanoyama | Taihō vắng mặt. |
1968 tháng 3 | - | - | - | Wakanami | Taihō vắng mặt. |
1968 tháng 5 | - | - | - | Tamanoumi | Cả hai vắng mặt. |
1968 tháng 7 | - | - | - | Kotozakura | Taihō vắng mặt. |
1968 tháng 9 | Chung kết | Thua (16) | Thắng (18) | Taihō (27) | |
1968 tháng 11 | Chung kết | Thua (16) | Thắng (19) | Taihō (28) | |
1969 tháng 1 | Chung kết | Thua (16) | Thắng (20) | Taihō (29) | |
1969 tháng 3 | - | - | - | Kotozakura | Taihō vắng mặt. |
1969 tháng 5 | Chung kết | Thua (16) | Thắng (21) | Taihō (30) |
- Trước khi cả hai được thăng cấp Yokozuna (cho đến giải đấu tháng 9 năm 1961), Kashiwado dẫn trước với thành tích 7 thắng - 3 thua.
- Khi cả hai đều là Yokozuna (từ giải đấu tháng 11 năm 1961 trở đi), Taihō áp đảo với thành tích 18 thắng - 9 thua (và 29 chức vô địch so với 4 của Kashiwado).
2.4. Giải nghệ từ thi đấu chuyên nghiệp
Taihō Kōki tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp sumo chuyên nghiệp vào tháng 5 năm 1971, sau khi cảm thấy giới hạn thể lực của mình. Tại giải đấu tháng 5 năm 1971, ông đã thua Tochifuji Katsuken và Takanohana Kenshi (người sau này trở thành con rể của ông), cả hai lần đều ngã ngửa ra sàn, điều này khiến ông nhận ra rằng cơ thể mình đã không còn như trước. Mặc dù vẫn có thành tích 12 thắng tại giải tháng 3 năm 1971, trận thua trước Takanohana là trận đấu cuối cùng của ông.
Ông đã bày tỏ ý định muốn có trận đấu cuối cùng với Fukunohana Kōichi vào ngày thứ sáu của giải đấu, nhưng Hiệp hội Sumo Nhật Bản đã từ chối, nói rằng một võ sĩ "không thể lên sàn đấu trong tình trạng như xác chết". Do đó, trận đấu với Fukunohana bị tính là thua không đối kháng, và trận đấu với Takanohana trở thành trận cuối cùng trong sự nghiệp của Taihō. Quyết định giải nghệ của ông được củng cố bởi sự động viên từ cô con gái hai tuổi của ông.
Sáng hôm sau khi tuyên bố giải nghệ, Taihō xuất hiện trên chương trình tin tức buổi sáng của NHK và khi được hỏi về kỷ lục đáng tự hào nhất của mình, ông trả lời rằng đó là "hai lần đạt 6 chức vô địch liên tiếp".
Lễ giải nghệ của ông được tổ chức tại Kuramae Kokugikan vào ngày 2 tháng 10 năm 1971. Trong buổi lễ, ông đã thực hiện nghi lễ nhập thổ Yokozuna cuối cùng của mình, với Tamanoumi và Kitanofuji là tachi-mochi và tsuyu-harai. Tuy nhiên, chỉ 9 ngày sau, vào ngày 11 tháng 10, Tamanoumi bất ngờ qua đời, một tin tức gây sốc lớn cho Taihō. Tỷ lệ thắng trong sự nghiệp của Taihō là trên 80%, một kỷ lục hậu chiến. Ông là võ sĩ đầu tiên được trao tư cách thành viên của Hiệp hội Sumo Nhật Bản (không cần phải mua cổ phần) dưới dạng Ichidai Toshiyori, để ghi nhận những đóng góp vĩ đại của ông.
3. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sàn đấu, Taihō Kōki tiếp tục cống hiến cho môn sumo với vai trò huấn luyện viên và nhà quản lý, đồng thời tham gia vào các hoạt động công chúng.
3.1. Quản lý võ đường sumo
Tháng 12 năm 1971, Taihō thành lập võ đường riêng của mình, Taihō-beya, tách khỏi võ đường cũ của ông. Tại đây, ông đã đào tạo một số võ sĩ nổi bật như Ōzutsu, một sekiwake đã thi đấu 78 giải đấu hạng makuuchi liên tiếp từ năm 1979 đến 1992.
Vào tháng 2 năm 2003, Taihō chuyển giao quyền kiểm soát võ đường cho con rể của mình, cựu sekiwake Takatoriki. Võ đường sau đó được đổi tên thành Võ đường Ōtake do danh hiệu "Taihō" chỉ là danh hiệu trọn đời. Tuy nhiên, Takatoriki đã bị sa thải khỏi Hiệp hội Sumo Nhật Bản vào tháng 7 năm 2010 sau một vụ bê bối cờ bạc. Sau đó, võ đường được tiếp quản bởi Ōryū Tadahiro, một đệ tử trực tiếp của Taihō.
3.2. Vai trò công chúng và vấn đề sức khỏe
Taihō Kōki phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi bị đột quỵ vào tháng 2 năm 1977, ở tuổi 36, gây ra liệt nửa người trái. Mặc dù đã trải qua các buổi phục hồi chức năng chuyên sâu và có thể đi lại, sức khỏe suy giảm đã ảnh hưởng đến khả năng ông nắm giữ các vị trí lãnh đạo cao hơn trong Hiệp hội Sumo Nhật Bản, chẳng hạn như Chủ tịch Hiệp hội. Ông từng đảm nhiệm nhiều chức vụ khác nhau, bao gồm giám đốc giải đấu địa phương và giám đốc Trường đào tạo Sumo, phục vụ 8 nhiệm kỳ cho đến năm 1996.
Năm 2000, ông đã thực hiện nghi lễ kanreki dohyō-iri để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 60 của mình, với sự tham gia của các Yokozuna vĩ đại khác như Kitanoumi và Chiyonofuji. Tuy nhiên, do di chứng của đột quỵ, ông không thể thực hiện đầy đủ các động tác.
Sau khi đạt tuổi nghỉ hưu bắt buộc 65 vào tháng 5 năm 2005, Taihō trở thành người phụ trách Bảo tàng Sumo tại Ryōgoku Kokugikan, một vị trí khác thường cho một cựu võ sĩ không từng làm chủ tịch Hiệp hội. Ông giữ chức vụ này cho đến tháng 11 năm 2008 do sức khỏe yếu. Mặc dù vậy, ông vẫn duy trì liên lạc chặt chẽ với võ đường cũ của mình, mời Yokozuna Hakuhō đến tập luyện vào tháng 5 năm 2008.
Taihō cũng tích cực tham gia vào các hoạt động quốc tế. Năm 2001, Bảo tàng Taihō Kōki đã được xây dựng tại Kharkiv, Ukraina, quê hương của cha ông. Năm 2002, ông mời hai võ sĩ người Nga là anh em Soslan Boradzov và Batraz Boradzov đến Nhật Bản, với Soslan trở thành Rohō và gia nhập võ đường của ông. Tuy nhiên, Rohō sau đó bị Hiệp hội Sumo Nhật Bản sa thải vào năm 2008 do dương tính với cần sa.
Taihō cũng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc nổi dậy của Takanohana chống lại phe bảo thủ trong Hiệp hội Sumo, ủng hộ việc Takanohana ra tranh cử vị trí giám đốc. Ông cũng làm bình luận viên sumo cho tờ Nikkan Sports cho đến khi qua đời.
3.3. Danh hiệu và giải thưởng
Taihō Kōki đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng cao quý trong suốt cuộc đời và sau khi qua đời, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho môn sumo và xã hội Nhật Bản.
- Năm 2004, ông được chính phủ Nhật Bản trao tặng Huân chương Ruy băng Tím.
- Tháng 11 năm 2009, ông là một trong 15 người nhận Giải thưởng Người có công về Văn hóa của chính phủ Nhật Bản, trở thành võ sĩ sumo đầu tiên nhận được vinh dự này.
- Sau khi qua đời vào tháng 1 năm 2013, ông được truy tặng Chính Tứ Vị và Huân chương Mặt trời mọc, Hạng hai, Ruy băng lớn.
- Tháng 2 năm 2013, ông trở thành võ sĩ sumo thứ hai được trao tặng Giải thưởng Vinh dự Quốc dân, với Yoshihide Suga gọi ông là "anh hùng dân tộc".
4. Cuộc sống cá nhân và tính cách
Taihō Kōki là một nhân vật phức tạp với cuộc sống cá nhân đầy biến động, nhưng ông luôn giữ vững những giá trị và phẩm chất đặc biệt.
4.1. Gia đình và các mối quan hệ
Taihō kết hôn vào năm 1966, đúng vào thời kỳ đỉnh cao danh vọng của mình (trùng với sinh nhật lần thứ 26 của ông và ngày cuối cùng của Giải đấu tháng 5 năm đó, giải mà ông đã vô địch), với con gái của một chủ ryokan (nhà trọ truyền thống Nhật Bản). Lễ tân xa hoa của họ tại Khách sạn Hoàng gia, Tokyo có sự tham dự của 1000 khách và hơn 200 phóng viên. Ông là người đầu tiên tổ chức một cuộc họp báo sau đám cưới, điều mà hiện nay đã trở thành thông lệ trong các cuộc hôn nhân của võ sĩ sumo.
Con gái út của Taihō kết hôn với cựu sekiwake Takatoriki, người đã tiếp quản võ đường Taihō (sau đổi tên thành Võ đường Ōtake) sau khi Taihō giải nghệ. Tuy nhiên, Takatoriki đã ly hôn con gái Taihō sau khi ông bị sa thải khỏi giới sumo vì vụ bê bối cờ bạc. Taihō nhiều lần phải gánh các khoản nợ cờ bạc cho con rể, điều này khiến ông vô cùng lo lắng. Mặc dù vậy, Taihō vẫn ủng hộ con gái mình, thường nói với cô rằng: "Con không làm gì sai cả. Hãy ngẩng cao đầu mà sống." Ông đã lo lắng cho con gái đến tận cuối đời.
Taihō có bốn người cháu nội. Cháu nội trẻ nhất của ông, Konosuke Naya (sinh năm 2000), đã gia nhập võ đường Ōtake với tư cách võ sĩ sumo chuyên nghiệp vào tháng 1 năm 2018, sử dụng shikona là Ōhō. Hai anh em của cậu, Kosei và Takamori, cũng theo bước vào sumo lần lượt vào tháng 11 năm 2019 và tháng 3 năm 2020. Cháu nội thứ tư và lớn nhất của Taihō, Yukio Naya (sinh năm 1994), là một đấu sĩ chuyên nghiệp. Taihō không ép buộc các cháu của mình phải trở thành võ sĩ sumo, mà muốn chúng theo đuổi con đường mà mình yêu thích. Taihō qua đời khi cháu nội thứ hai của ông còn đang học trung học cơ sở, nên ông không có cơ hội trực tiếp huấn luyện sumo cho chúng.
4.2. Sở thích và các hoạt động khác
Taihō Kōki được biết đến là một người đàn ông có nhiều sở thích và đóng góp cho xã hội ngoài sàn đấu sumo.
Ông rất nhiệt tình trong các hoạt động từ thiện. Ông đã bán "yukata từ thiện Taihō" và dùng số tiền thu được để tặng TV cho các viện dưỡng lão và cơ sở chăm sóc trẻ em từ năm 1967 đến 1968. Từ năm 1969 đến 2009, ông thường niên tặng xe vận chuyển máu mang tên "Taihō-go" cho Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản. Tổng cộng, ông đã tặng 70 chiếc xe vận chuyển máu cho đến tháng 9 năm 2009, khi ông kết thúc hoạt động này trùng với tuổi của mình.
Trong thời kỳ đỉnh cao, Taihō là một tay nhậu khét tiếng, có thể uống tới 18 L rượu sake hoặc 36 L bia mỗi ngày. Ông còn có sở thích ăn các món mặn như mentaiko (trứng cá tuyết cay) khi uống rượu. Mặc dù thói quen uống rượu này có thể đã góp phần vào các vấn đề sức khỏe sau này, ông vẫn có tình bạn thân thiết với Wang Zhenzhi, một cầu thủ bóng chày nổi tiếng, người mà ông thường uống rượu thâu đêm. Taihō cũng có sở thích bóng chày và mạt chược.
Là một người đàn ông đẹp trai với làn da trắng, Taihō rất được yêu thích, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Người ta kể rằng khi Taihō thi đấu, các phòng tắm công cộng dành cho phụ nữ thường trống rỗng. Thời hoàng kim của ông, nhiều bé trai được đặt tên "Kōki" theo tên ông, điển hình như nam diễn viên kiêm nhà viết kịch Mitani Kōki.
Taihō không thích bị gọi là "thiên tài" mà tin rằng thành công của ông là do nỗ lực hơn người. Ông đã được rèn luyện khắc nghiệt dưới sự chỉ đạo của Nishonoseki Oyakata, bao gồm 500 lần shiko (giậm chân) và 2000 lần teppo (đẩy cột gỗ). Mặc dù là một vận động viên sumo khổng lồ, ông cũng thử nghiệm các phương pháp tập luyện khoa học như dùng tạ và dây kéo.
Taihō có mối quan hệ tốt đẹp với đối thủ Kotozakura. Ông đã đi du lịch Pháp sau khi giành chiến thắng, và ở Paris, ông được báo chí địa phương ca ngợi là "Đại Phượng Hoàng Taihō" (Grand Phoenix Taihō) và thậm chí còn nhận được thư của người hâm mộ từ diễn viên Tony Curtis. Ông thích ăn bít tết thăn tại "Nhà hàng Ryu" ở Iikura, Tokyo, do một nhà tài trợ của võ đường ông làm chủ, và ông cho rằng thịt bò Nhật Bản ngon hơn nhiều so với thịt bò ở Pháp hay Tây Ban Nha.
Taihō cũng là một người có lòng tự trọng cao. Ông từng phàn nàn về cụm từ "Người khổng lồ, Taihō, và trứng rán" vì ông không thích bóng chày, và ghét việc bị so sánh với một môn thể thao đồng đội khi sumo là một môn cá nhân. Mặc dù vậy, ông vẫn đặt tên cho cuốn tự truyện của mình là "Người khổng lồ, Taihō, trứng rán - Lịch sử đời tôi" (巨人、大鵬、卵焼き 私の履歴書).
5. Phong cách thi đấu
Taihō Kōki nổi tiếng với phong cách thi đấu mạnh mẽ và kỹ thuật cao, đặc biệt là khả năng nắm mawashi (thắt lưng) của đối thủ, được gọi là yotsu-sumo.
Ông ưa thích thế hidari-yotsu, tức là tay phải ở ngoài và tay trái ở trong. Đòn quyết định phổ biến nhất của ông là yori-kiri (đẩy ra), chiếm khoảng 30% số chiến thắng của ông. Các đòn ném (nage-waza) thường dùng nhất của ông là sukuinage (ném không có đai) và uwatenage (ném tay trên). Sukuinage được coi là "đòn kiếm báu" của Taihō, ông thực hiện nó rất thuần thục. Mặc dù đòn sukuinage thường ít hiệu quả hơn uwatenage nếu không nắm được mawashi, Taihō, với tầm vóc cao lớn và cơ thể dẻo dai, có thể vặn mình mạnh mẽ, khiến đòn này trở nên cực kỳ hiệu quả.
Taihō là một võ sĩ rất siêng năng tập luyện và nổi tiếng vì thường mời mọi thành viên mới của hạng đấu cao nhất đến tập luyện cùng mình. Ông sở hữu một cơ thể mềm dẻo như "bông gòn" hay "bọt biển", cho phép ông tiếp nhận mọi đòn tấn công mà không bị mất thăng bằng. Ông cũng có kỹ thuật tachi-ai (khởi đầu trận đấu) rất tốt, cho phép ông phản ứng nhanh chóng và hiệu quả.
Mặc dù có vóc dáng lớn, Taihō lại có khả năng xoay người và di chuyển khéo léo, thực hiện các trận đấu một cách điềm tĩnh và tỉ mỉ. Ông thường giữ tư thế hơi cúi về phía trước, kéo hông về phía sau ("nghịch-chữ thập"), khiến đối thủ khó nắm được mawashi của ông. Đồng thời, tư thế này cũng khiến ông khó nắm mawashi của đối thủ, nên ông thường sử dụng sukuinage. Ông cũng nổi tiếng với đòn tsuppari (đẩy bằng lòng bàn tay) mạnh mẽ và kỹ thuật hataki-komi (đẩy xuống).
Tuy nhiên, Taihō cũng có điểm yếu. Ông không có sori-goshi (khả năng ưỡn lưng), khiến ông dễ bị mất thăng bằng nếu bị đẩy mạnh vào phần trên cơ thể. Điểm yếu này thường bộc lộ khi ông đối mặt với các võ sĩ hạng maegashira hoặc những người có lối đánh đẩy mạnh ở đầu giải đấu. Dù có lối đánh đa dạng, Taihō không có một "kiểu" chiến đấu tuyệt đối như Futabayama. Mặc dù vậy, sự linh hoạt trong lối đánh của ông được đánh giá rất cao, và Nishonoseki Oyakata thường nói "cái không có kiểu chính là kiểu của Taihō". Để khắc phục nhược điểm về tốc độ, Taihō từng luyện tập bằng cách ngậm nước trong miệng, buộc mình phải kết thúc trận đấu nhanh hơn.
Sức mạnh và sự thăng tiến nhanh chóng của Taihō thường khiến ông được gọi là "thiên tài sumo", nhưng ông không thích danh xưng này và cho rằng mình mạnh hơn là nhờ sự nỗ lực vượt trội so với người khác. Chế độ tập luyện của ông rất khắc nghiệt, với hàng trăm lần shiko và teppo mỗi ngày, cùng với các buổi tập đối kháng dữ dội với Takimiyama.
6. Các kỷ lục và thành tích chính
Taihō Kōki đã thiết lập nhiều kỷ lục và thành tích vô song trong sự nghiệp sumo của mình, củng cố vị thế của ông như một trong những Yokozuna vĩ đại nhất lịch sử.
6.1. Thống kê sự nghiệp tổng thể
- Tổng số trận thắng-thua: 872 thắng, 182 thua, 136 nghỉ (tỷ lệ thắng 82,7%).
- Thành tích ở hạng makuuchi: 746 thắng, 144 thua, 136 nghỉ (tỷ lệ thắng 83,8%, đứng thứ 5 mọi thời đại về số trận thắng).
- Thành tích ở hạng yokozuna: 622 thắng, 103 thua, 136 nghỉ (tỷ lệ thắng 85,8%, đứng thứ 4 mọi thời đại về số trận thắng).
- Thành tích ở hạng ōzeki: 58 thắng, 17 thua (tỷ lệ thắng 77,3%).
- Tổng số giải đấu tham gia: 87 giải.
- Số giải đấu ở hạng makuuchi: 69 giải.
- Số giải đấu ở hạng yokozuna: 58 giải (đứng thứ 4 mọi thời đại).
- Số giải đấu ở hạng ōzeki: 5 giải.
- Số giải đấu ở hạng sanyaku (komusubi và sekiwake): 3 giải (sekiwake 2 giải, komusubi 1 giải).
- Số trận thắng yokozuna: 43 trận (đồng kỷ lục đứng thứ 1 với Wakanohana Kanji I).
- Số lần giành nhiều trận thắng nhất trong năm: 6 lần (đứng thứ 3 mọi thời đại). Ông cũng là võ sĩ duy nhất đạt 5 năm liên tiếp nhiều trận thắng nhất (1960-1964), và 9 năm liên tiếp nhiều trận thắng nhất (1960-1968), đứng thứ 2 mọi thời đại.
- Số trận thắng liên tiếp trong 6 giải đấu: 84 trận (từ tháng 3/1966 - tháng 1/1967; tháng 5/1966 - tháng 3/1967; tháng 7/1966 - tháng 5/1967).
- Kỷ lục Kachikoshi liên tiếp (makuuchi): 25 giải (đồng kỷ lục đứng thứ 10 - từ tháng 5/1960 - tháng 5/1964).
- Kỷ lục 10+ trận thắng liên tiếp (makuuchi): 25 giải (đứng thứ 3 mọi thời đại - từ tháng 5/1960 - tháng 5/1964).
- Kỷ lục 12+ trận thắng liên tiếp (makuuchi): 11 giải (đứng thứ 5 mọi thời đại - từ tháng 7/1962 - tháng 3/1964).
- 32 chức vô địch makuuchi: kỷ lục đứng thứ 2 mọi thời đại, tại thời điểm giải nghệ, đây là kỷ lục nhiều chức vô địch nhất.
- Ông cũng là võ sĩ duy nhất giành ít nhất một chức vô địch mỗi năm trong suốt sự nghiệp ở hạng đấu cao nhất (1960-1971), một kỷ lục mà ông giữ vững cho đến khi Hakuhō vượt qua.
6.2. Các chuỗi thắng đáng chú ý
Chuỗi thắng dài nhất của Taihō là 45 trận liên tiếp, từ ngày thứ 2 của giải đấu tháng 9 năm 1968 đến ngày đầu tiên của giải đấu tháng 3 năm 1969. Đây là kỷ lục đứng thứ 4 mọi thời đại kể từ khi sumo Đông-Tây hợp nhất vào năm 1926.
Dưới đây là các chuỗi thắng khác của Taihō (từ 20 trận thắng trở lên):
Lần | Số trận thắng liên tiếp | Giai đoạn | Võ sĩ kết thúc chuỗi | Ghi chú | Đòn kết thúc | Hạng đấu của võ sĩ kết thúc chuỗi |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 1962 tháng 7, ngày 3 - 1962 tháng 9, ngày 12 | Kitabayama | utchari | Tây Ōzeki 2 (Haridashi) | |
2 | 30 | 1963 tháng 3, ngày 5 - 1963 tháng 7, ngày 4 | Aonozato | Vô địch toàn thắng giải tháng 5 năm 1963 | yorikiri | Đông Maegashira 3 |
3 | 34 | 1963 tháng 11, chung kết - 1964 tháng 5, ngày 3 | Maedagawa | Vô địch toàn thắng 2 giải liên tiếp (tháng 1, 3 năm 1964) | hikiotoshi | Tây Maegashira 2 |
4 | 20 | 1964 tháng 9, ngày 5 - 1964 tháng 11, ngày 9 | Akebono | tsukidashi | Đông Sekiwake | |
5 | 26 | 1966 tháng 5, ngày 2 - 1966 tháng 7, ngày 12 | Toyama | shitatenage | Đông Ōzeki | |
6 | 34 | 1966 tháng 11, ngày 1 - 1967 tháng 3, ngày 4 | Asasegawa | Vô địch toàn thắng 2 giải liên tiếp (tháng 11 năm 1966 - tháng 1 năm 1967) | yorikiri | Đông Maegashira 3 |
7 | 25 | 1967 tháng 9, ngày 1 - 1967 tháng 11, ngày 10 | Uminoyama | Vô địch toàn thắng giải tháng 9 năm 1967 | ketaguri | Tây Sekiwake |
8 | 45 | 1968 tháng 9, ngày 2 - 1969 tháng 3, ngày 1 | Haguroiwa | Vô địch toàn thắng 2 giải liên tiếp (tháng 11 năm 1968 - tháng 1 năm 1969) | oshidashi | Đông Maegashira 1 |
9 | 20 | 1970 tháng 11, ngày 6 - 1971 tháng 1, ngày 10 | Kotozakura | oshidashi | Đông Ōzeki 2 (Haridashi) |
- Ông đã lập kỷ lục 9 lần chuỗi thắng 20 trận trở lên, và 4 lần chuỗi thắng 30 trận trở lên.
6.3. Vô địch các hạng đấu
- Vô địch makuuchi: 32 lần (kỷ lục đứng thứ 1 khi ông giải nghệ và tại thời điểm ông qua đời, hiện đứng thứ 2 mọi thời đại)
- Các giải đấu vô địch:
- 1960: tháng 11
- 1961: tháng 7, tháng 9, tháng 11
- 1962: tháng 1, tháng 7, tháng 9, tháng 11
- 1963: tháng 1, tháng 3, tháng 5
- 1964: tháng 1, tháng 3, tháng 9, tháng 11
- 1965: tháng 3, tháng 7, tháng 11
- 1966: tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 9, tháng 11
- 1967: tháng 1, tháng 5, tháng 9
- 1968: tháng 9, tháng 11
- 1969: tháng 1, tháng 5
- 1970: tháng 3
- 1971: tháng 1
- Toàn thắng (Zenshō-yūshō): 8 lần (đồng kỷ lục đứng thứ 1 khi giải nghệ, hiện đồng kỷ lục đứng thứ 2 mọi thời đại).
- Vô địch liên tiếp: 6 lần (đạt được 2 lần: từ tháng 7/1962 - tháng 5/1963 và từ tháng 3/1966 - tháng 1/1967).
- Các giải đấu vô địch:
- Vô địch jūryō: 1 lần (tháng 11/1959).
- Vô địch sandanme: 1 lần (tháng 3/1958).
6.4. Giải thưởng đặc biệt và Kinboshi
- Giải thưởng đặc biệt (Sanshō): 3 lần
- Giải Tinh thần Chiến đấu: 2 lần (tháng 1/1960, tháng 5/1960).
- Giải Kỹ thuật: 1 lần (tháng 9/1960).
- Việc ông có ít giải thưởng đặc biệt là do ông thăng cấp lên ōzeki và yokozuna quá nhanh.
- Raiden-shō: 3 lần (tháng 1/1960, tháng 9/1960, tháng 11/1960).
- Kinboshi: 1 lần (đánh bại Asashio Tarō III).
6.5. Thống kê giải đấu theo từng nơi
Năm | Giải đấu tháng 1 | Giải đấu tháng 3 | Giải đấu tháng 5 | Giải đấu tháng 7 | Giải đấu tháng 9 | Giải đấu tháng 11 |
---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Maezumo | |||||
1957 | Jonokuchi Đông 23 | |||||
1958 | Sandanme Tây 20 | |||||
1959 | Makushita Đông 4 | |||||
1960 | Maegashira Tây 13 | |||||
1961 | Ōzeki Đông 2 | |||||
1962 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1963 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1964 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1965 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1966 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1967 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1968 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1969 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1970 | Yokozuna Đông 1 | |||||
1971 | Yokozuna Tây 1 |
- K: Giải thưởng chiến đấu (Kantō-shō); Y: Vô địch (Yūshō); T: Giải thưởng kỹ thuật (Ginō-shō).
- Chữ số trong dấu ngoặc đơn: Số trận thắng-thua-vắng mặt.
6.6. Thống kê đối đầu tại Makuuchi
Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aonozato | 14 | 2 | Asashio (Yonekawa) | 4 | 4 | Asasegawa | 7 | 1 | Asanobori | 2 | 0 |
Amatsukaze | 4 | 0 | Izumiyoshi | 1 | 0 | Ichinoya | 1 | 0 | Iwakaze | 17 | 2 |
Udagawa | 3 | 0 | Oteyama | 1 | 0 | Ōhira | 7 | 1 | Oginohana | 19 | 1 |
Uminoyama | 21 | 4 | Kairyūyama | 16 | 4 | Kashiwado | 21 | 16 | Kazahikari | 1 | 0 |
Kanenohana | 7 | 1 | Kitanoumi | 7 | 1 | Kitanofuji | 26 | 5 | Kitabayama | 24 | 11 |
Kimunishiki | 1 | 0 | Kiyokuni | 29 | 4 (1) | Kurohimeyama | 2 | 1 | Kōtetsuyama | 7 | 1 |
Kotozakura | 22 | 4 | Sadanoyama | 27 (1) | 5 (1) | Sawamitsu | 1 | 0 | Shionishiki | 4 | 0 |
Shinobuyama | 2 | 0 | Daihō | 9 | 0 | Daiju | 3 | 1 | Daisetsurei | 1 | 0 |
Daiyū | 5 | 0 | Dairishiki | 2 | 0 | Takanohana | 3 | 2 | Takashiyama | 11 | 0 |
Tamanoumi | 21 | 7 (1) | Tsunenishiki | 2 | 0 | Tsurugamine | 19 | 1 | Dewanishiki | 17 (1) | 3 |
Tokitsuyama | 3 | 0 | Tokihabayama | 3 | 0 | Tochiazuma | 6 | 2 (1) | Tochiyama | 5 | 0 |
Tochinishiki | 0 | 1 | Tochinoumi | 17 | 6 | Tochimitsu | 24 | 6 | Tochifuji | 0 | 1 |
Toyokuni | 10 | 3 | Narutoumi | 1 | 0 | Nariyama | 2 | 1 | Nishikibayashi | 0 | 1 |
Haguroiwa | 6 | 1 | Hagurogawa | 14 | 1 | Haguroyama | 21 | 0 | Hasegawa | 21 | 2 |
Hanaō | 1 | 0 | Hirokawa | 7 | 0 | Fukudayama | 0 | 2 | Fukunohana | 10 | 1 (1) |
Fusanishiki | 6 | 5 | Fujinishiki | 27 | 3 | Fujinokawa | 16 | 1 | Futagozaki | 7 | 1 |
Maedagawa | 8 | 3 | Maenoyama | 13 | 3 | Mienoumi | 3 | 1 | Misogihō | 1 | 0 |
Minesaka | 1 (1) | 0 | Akebono | 20 | 5 | Mutsuarashi | 10 | 3 (2) | Toyoyama | 28 | 4 |
Yoshinohana | 4 | 1 (1) | Ryūko | 9 | 1 | Wakasugiyama | 1 | 0 | Wakachichibu | 4 | 0 |
Wakatenryū | 2 | 0 | Wakanami | 8 | 1 (1) | Wakabahaguro | 13 | 2 | Wakanifuji | 8 | 0 |
Wakamaeda | 4 | 0 | Wakamiyama | 11 | 0 |
- Số trong ngoặc đơn là số trận thắng hoặc thua không đối kháng.
- Ông cũng có thành tích 2 thắng trước Kashiwado, 1 thắng trước Akebono, và 1 thắng 1 thua trước Sadanoyama và Tamanoumi trong các trận đấu quyết định chức vô địch.
7. Qua đời
Taihō Kōki qua đời tại Bệnh viện Đại học Keio ở Shinjuku, Tokyo, vào ngày 19 tháng 1 năm 2013, ở tuổi 72 (tính theo tuổi Nhật Bản là 73). Nguyên nhân cái chết được xác định là suy tim. Cái chết của ông được Hiệp hội Sumo Nhật Bản công bố.
Ngay sau khi ông qua đời, tờ Nikkan Sports đã gọi ông là "Yokozuna mạnh nhất trong lịch sử". Chính phủ Nhật Bản đã truy tặng ông Chính Tứ Vị và Huân chương Mặt trời mọc, Ruy băng lớn vào ngày 19 tháng 1 năm 2013. Đến ngày 15 tháng 2 năm 2013, ông tiếp tục được truy tặng Giải thưởng Vinh dự Quốc dân, và Yoshihide Suga đã gọi ông là "anh hùng dân tộc".
Trước khi Taihō qua đời 16 ngày, người anh trai ruột của ông ở Thị trấn Teshikaga cũng đã qua đời vì nhồi máu cơ tim cấp tính ở tuổi 79. Taihō không thể tham dự tang lễ của anh mình do sức khỏe yếu. Ông cũng được biết là thường xuyên phải sử dụng bình oxy trong những năm cuối đời.
Lễ tang và lễ tiễn biệt của ông được tổ chức vào ngày 30 và 31 tháng 1 tại Hội trường tang lễ Aoyama, với sự tham dự của nhiều nhân vật nổi tiếng như Wang Zhenzhi, Tetsuko Kuroyanagi và Hakuhō. Tại lễ tang, Wang Zhenzhi đã đọc điếu văn, bày tỏ niềm vinh dự khi được sống cùng thời với Taihō. Hakuhō cũng đã bày tỏ lòng kính trọng sâu sắc đến Taihō.
Vào ngày 24 tháng 3 năm 2013, trong buổi phỏng vấn nhà vô địch sau trận chung kết Giải đấu sumo tháng 3 năm 2013, Hakuhō đã kêu gọi khán giả đứng dậy và dành một phút mặc niệm để tưởng nhớ Taihō. Hakuhō cho biết Taihō thường xuyên đưa ra lời khuyên cho anh, và nói rằng các kỷ lục được tạo ra để bị phá vỡ. Hai năm sau cái chết của Taihō, Hakuhō đã phá vỡ kỷ lục 32 chức vô địch của ông khi giành yūshō thứ 33 vào tháng 1 năm 2015.
Năm 2014, một bức tượng đồng của Taihō đã được dựng lên tại quê hương Sakhalin của ông. Mộ của ông được đặt tại chùa Myokyuji (Kōtō-ku, Tokyo), là nơi an nghỉ của gia đình Naya.
8. Di sản và sự tiếp nhận
Taihō Kōki được ghi nhớ như một trong những biểu tượng vĩ đại nhất của môn sumo, với di sản và ảnh hưởng sâu rộng đến cả thể thao và xã hội Nhật Bản.
8.1. Đánh giá lịch sử và ảnh hưởng
Taihō Kōki được mệnh danh là "Đại Yokozuna thời Showa" và thường được coi là Yokozuna mạnh nhất trong thời kỳ hậu chiến. Ông là người đã cùng với Kashiwado tạo nên "Kỷ nguyên Hakuhō", một giai đoạn vàng son của sumo đã góp phần vào sự phục hồi và phát triển kinh tế của Nhật Bản sau chiến tranh.
Sự thống trị tuyệt đối của ông trên sàn đấu, với 32 chức vô địch giải đấu (một kỷ lục tồn tại lâu dài), chuỗi 45 trận thắng liên tiếp, và việc giành ít nhất một chức vô địch mỗi năm trong suốt sự nghiệp ở hạng cao nhất, đã củng cố vị thế của ông như một huyền thoại. Ông không chỉ là một võ sĩ vĩ đại mà còn là một hình mẫu cho các thế hệ võ sĩ sumo sau này, bao gồm cả Hakuhō, người đã vượt qua kỷ lục của ông.
Ông được công chúng Nhật Bản tôn vinh là một "anh hùng dân tộc", và tên tuổi của ông gắn liền với cụm từ "Người khổng lồ, Taihō, trứng rán", biểu tượng cho những thứ được trẻ em yêu thích trong thập niên 1960.
8.2. Các chỉ trích và tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi rộng rãi, Taihō Kōki cũng vướng vào một số chỉ trích và tranh cãi trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân của mình.
Vào năm 1965, Taihō bị liên lụy vào vụ bê bối buôn lậu súng ngắn từ Hoa Kỳ. Mặc dù bị phạt tiền, ông chỉ nhận hình thức khiển trách từ Hiệp hội Sumo Nhật Bản.
Phong cách thi đấu của Taihō cũng từng là chủ đề tranh cãi. Ông bị một số nhà phê bình (như Shōichi Kamikaze) chỉ trích là thiếu "hình mẫu" (kata) và có lối đánh "nhỏ bé" (small sumo), không phù hợp với một Yokozuna. Tuy nhiên, Hiệp hội Sumo và bản thân Taihō đã phản bác rằng "cái không có kiểu chính là kiểu của Taihō", và rằng sự linh hoạt của ông là một điểm mạnh.
Sau khi giải nghệ, Taihō phải đối mặt với nhiều thử thách. Ông bị đột quỵ vào năm 1977, dẫn đến liệt nửa người trái, điều này ảnh hưởng đến khả năng ông nắm giữ các vị trí lãnh đạo cao hơn trong Hiệp hội Sumo.
Một sự kiện gây tranh cãi khác là vụ bê bối cờ bạc liên quan đến con rể ông, Takatoriki, người sau đó bị sa thải khỏi giới sumo. Mặc dù Taihō đã nhiều lần giúp Takatoriki trả nợ, vụ việc này vẫn gây ảnh hưởng đến danh tiếng của gia đình ông. Vụ bê bối ma túy của Rohō, một võ sĩ mà Taihō đã đưa vào võ đường của mình, cũng là một điểm gây tranh cãi trong sự nghiệp huấn luyện của ông.
8.3. Tưởng niệm và đài tưởng niệm
Để vinh danh cuộc đời và những thành tựu của Taihō Kōki, nhiều hình thức tưởng niệm đã được tạo ra:
- Bảo tàng Tưởng niệm Sumo Taihō được khánh thành vào năm 1984 tại Kawashimo Onsen, Thị trấn Teshikaga, Hokkaidō, nơi ông đã trải qua thời niên thiếu. Bảo tàng trưng bày các vật dụng cá nhân của ông như mawashi và cúp vô địch, cùng với các video tài liệu về cuộc đời và sự nghiệp của ông. Một bức tượng đồng của Taihō cũng được đặt trước bảo tàng.
- Năm 2014, một bức tượng đồng của Taihō đã được dựng lên tại Sakhalin, quê hương nơi ông chào đời.
- Bảo tàng Taihō Kōki cũng được xây dựng tại Kharkiv, Ukraina, quê hương của cha ông.
- Ông đã được truy tặng các danh hiệu cao quý như Giải thưởng Vinh dự Quốc dân và Huân chương Mặt trời mọc, Ruy băng lớn, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho môn sumo và xã hội Nhật Bản.