1. Cuộc đời
Cuộc đời của Tadashi Sugiura là một hành trình dài đầy những thành công và thử thách, từ thuở thơ ấu, giai đoạn học sinh cho đến sự nghiệp lẫy lừng trong bóng chày chuyên nghiệp và cuộc sống sau khi giải nghệ.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Tadashi Sugiura sinh ngày 17 tháng 9 năm 1935, tại Agemo (nay là thành phố Toyota), tỉnh Aichi, Nhật Bản. Ông là con trai thứ tư trong gia đình năm anh em. Cha ông, Sadaharu, đã đặt tên các con theo các đức tính Nho giáo, với "Tadashi" (忠) có nghĩa là lòng trung thành, lấy cảm hứng từ tác phẩm "Nansō Satomi Hakkenden".
Ông tốt nghiệp Trường Tiểu học Koromo (nay là Trường Tiểu học Koromo thành phố Toyota) và Trường Trung học cơ sở Higashi Koromo (nay là Trường Trung học cơ sở Sukokkan thành phố Toyota). Ông bắt đầu chơi bóng chày từ năm lớp 4 tiểu học và ở cấp trung học cơ sở, ông chơi ở vị trí trung tâm và là người đánh bóng thứ 5. Khi còn học tại Trường Trung học Tây Toyota (trước đây là Trường Trung học Koromo), ông là một vận động viên ném bóng không mấy nổi tiếng với những cú ném nhanh nhưng kiểm soát bóng kém. Lúc đó, ông là một vận động viên ném bóng overhand chính thống.

q=Toyota, Aichi|position=right
Sau khi vào Đại học Rikkyo, ông cùng với Shigeo Nagashima và Kingo Motoyashiki được gọi là "Bộ ba Rikkyo" (立教三羽ガラスRikkyo Sanba GarasuJapanese). Mặc dù ban đầu là một vận động viên ném bóng overhand, ông đã chuyển sang phong cách sidearm (thường được gọi là underhand) vào năm thứ hai đại học do gặp vấn đề với kính mắt nặng vào thời điểm đó. Ông giải thích rằng phong cách overhand khiến kính bị lệch khi ném, và sidearm giúp giữ đầu ổn định, cải thiện đáng kể khả năng kiểm soát bóng, dù ông cảm thấy tốc độ bóng khi ném overhand nhanh hơn. Sự thay đổi này diễn ra trong giai đoạn tự luyện tập sau "Sự kiện trục xuất Sunaoshi" vào cuối mùa xuân năm thứ hai, mà ông cho rằng sẽ không thể thực hiện dưới thời HLV Kuninobu Sunaoshi.
Khoảng năm 1955, khi còn là sinh viên năm thứ hai, Sugiura và Nagashima từng lẻn khỏi ký túc xá đội bóng và đến văn phòng đội Chunichi Dragons ở tỉnh Aichi, quê hương của Sugiura. Họ bày tỏ mong muốn được gia nhập đội và kiếm tiền, nói rằng họ không cần tiền hợp đồng và chỉ muốn thoát khỏi "kỷ luật như quân đội" của đội bóng chày Rikkyo. Tuy nhiên, họ đã bị đại diện của đội Chunichi từ chối, người này khuyên họ nên hoàn thành việc học. Nếu việc này thành công, nó có thể đã thay đổi lịch sử bóng chày Nhật Bản, với những thành công của Hawks tại Osaka và V9 của Giants có thể đã thuộc về Chunichi.
Tại Giải Bóng chày Đại học Tokyo Big6, ông đã góp công lớn giúp đội vô địch hai mùa giải mùa xuân và mùa thu năm 1957. Vào mùa thu cùng năm, ông đã ném một trận no-hitter vào lưới đội Đại học Waseda, đối thủ có hàng công mạnh với những cầu thủ như Toru Mori và Fumio Kitsugi. Ông cũng giúp đội vô địch Giải Vô địch Bóng chày Đại học Toàn Nhật Bản cùng năm, đánh bại đội Đại học Senshu của Tatsuo Okitsu trong trận chung kết. Tổng cộng tại giải Tokyo Big6, ông đạt 36 trận thắng (kỷ lục nhiều nhất đối với cựu sinh viên Rikkyo), 12 trận thua, ERA 1.19, và 233 strikeout. Ông cũng hai lần được vinh danh trong đội hình Best Nine. Đáng chú ý, 28 trong số 36 trận thắng của ông được ghi nhận trong hai năm sau khi ông thay đổi phong cách ném bóng. Năm 1955, ông được chọn vào đội tuyển Nhật Bản (đội tuyển chọn từ Liên đoàn Bóng chày Đại học Tokyo Big6) tham dự Giải Vô địch Bóng chày châu Á lần thứ 2.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Tadashi Sugiura với Nankai Hawks được đánh dấu bởi những thành công nhanh chóng, một mùa giải 1959 đỉnh cao chưa từng có, và những nỗ lực kiên cường sau chấn thương.
1.2.1. Gia nhập Nankai Hawks và giai đoạn đầu sự nghiệp
Sau khi tốt nghiệp Đại học Rikkyo, Tadashi Sugiura đã cân nhắc gia nhập Sapporo Breweries hoặc Asahi Shimbun, nhưng cuối cùng ông đã gia nhập Nankai Hawks (nay là Fukuoka SoftBank Hawks) vào năm 1958. Khi gia nhập đội, ông cùng với Shigeo Nagashima đã nhận một khoản "tiền dinh dưỡng" đáng kể thông qua Keiji Osawa, một cầu thủ chủ chốt của Nankai và cũng là đàn anh của họ tại Rikkyo. Việc cả hai cầu thủ này sẽ gia nhập Nankai được coi là chắc chắn. Tuy nhiên, Shigeo Nagashima sau đó đã thay đổi ý định và gia nhập Yomiuri Giants, tạo nên một sự tương phản rõ rệt với lòng trung thành của Sugiura đối với Nankai, một câu chuyện vẫn còn được nhắc đến cho đến ngày nay. Khi HLV Kazuto Tsuruoka đến gặp Sugiura sau khi nghe tin Nagashima đổi ý, Sugiura chỉ mỉm cười và nói: "Ông lo lắng ư? Tôi trông giống người như vậy sao?". HLV Tsuruoka sau này nhận ra rằng "dưới giọng điệu trầm tĩnh ấy, ẩn chứa một ý chí thép mạnh mẽ rằng 'Tôi không phải là người phá vỡ điều đã quyết định'".
Sau khi gia nhập, ông trở thành người ném bóng khai mạc ngay trong mùa giải tân binh. Ông đã giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong trận đấu với Toei Flyers (nay là Hokkaido Nippon-Ham Fighters). Mặc dù có phần lo lắng ở đầu trận như HLV Tsuruoka đã nói, nhưng sự hỗ trợ điểm số lớn từ đồng đội đã giúp ông lấy lại bình tĩnh. Với những cú ném thẳng dường như bay lên từ dưới và cú curveball lớn uốn lượn theo chiều ngang, ông đã làm khó các vận động viên đối phương. Trong năm đầu tiên, ông đã giành được 27 trận thắng và được trao giải Tân binh xuất sắc nhất, khiến HLV Tsuruoka vui mừng và nói: "Cuối cùng chúng ta cũng có thể đánh bại Nishitetsu".
1.2.2. Mùa giải đỉnh cao (1959)
Năm 1959, mùa giải thứ hai của ông, Tadashi Sugiura đã đạt được thành tích phi thường: 38 trận thắng và chỉ 4 trận thua (tỷ lệ thắng .905), góp phần lớn vào chức vô địch giải đấu của Nankai Hawks. Thành tích này bao gồm 24 trận thắng trong vai trò người ném bóng xuất phát, xếp thứ hai trong lịch sử các vận động viên ném bóng kiểu submarine (sau 26 trận thắng của Takumi Otomo năm 1955), và sau này được cân bằng bởi Mutsuo Minagawa vào năm 1968.
Ông đã giành được giải thưởng MVP của Giải Pacific League với số phiếu tuyệt đối. Cùng năm đó, ông lập kỷ lục 54 và 2/3 inning liên tiếp không bị ghi điểm tại Giải Pacific League, một kỷ lục kéo dài từ ngày 15 tháng 9 đến ngày 20 tháng 10. Đáng chú ý, Sugiura là người thứ năm trong lịch sử Nippon Professional Baseball (NPB) và là người đầu tiên của Giải Pacific League đạt được "Ngũ quán Pitcher" (投手五冠王Tōshu Go-kan-ōJapanese), dẫn đầu ở năm hạng mục quan trọng: số trận thắng, ERA, strikeout, số trận hoàn thành mà không cho phép đối thủ ghi điểm (shutout), và tỷ lệ thắng. Thành tích này chỉ có tám người khác đạt được trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản cho đến năm 2022, bao gồm Eiji Sawamura, Victor Starffin, Hideo Fujimoto, Shigeru Sugishita, Suguru Egawa, Kazumi Saitoh, và Yoshinobu Yamamoto (hai lần). Đặc biệt, "ngũ quán" của Sugiura được thực hiện với khoảng cách rất lớn so với người đứng thứ hai ở mỗi hạng mục, khiến nó trở thành một trong những thành tích vĩ đại nhất.
Tại Japan Series 1959 (đối đầu với Yomiuri Giants), ông đã có màn trình diễn xuất sắc khi liên tục lên sân trong cả bốn trận đấu, giành chiến thắng cả bốn trận liên tiếp. Ông đã dẫn dắt Nankai giành chức vô địch Japan Series đầu tiên trong lịch sử đội và cá nhân ông cũng được trao giải MVP Japan Series. Sau trận đấu, khi được các phóng viên hỏi, Sugiura định nói: "Khi ở một mình, niềm vui sẽ dâng trào", nhưng lời nói đã bị truyền thông hiểu nhầm thành: "Tôi muốn khóc một mình". Ông đã đính chính điều này trong cuốn tự truyện của mình.
Motoji Takuwa, một đồng đội của ông tại Hawks, đã ca ngợi Sugiura: "Khi tôi thấy cú ném của Sugiura, tôi đã bị sốc đến mức 'có người còn giỏi hơn mình'. Ngay cả trong triết lý ném bóng, anh ấy không lãng phí một quả bóng nào. Vì vậy, theo những gì tôi biết, tôi chưa bao giờ thấy Sugiura cố ý ném bóng ra ngoài để thực hiện intentional walk. Anh ấy ghét các cú walk và luôn nghĩ cách làm sao để có được outs với số lượng cú ném ít nhất." Takuwa cũng nhận xét về phong cách độc đáo của Sugiura, dù ném từ dưới nhưng cổ tay lại hướng lên, tạo ra quỹ đạo như ném từ trên cao. HLV Kazuto Tsuruoka tin tưởng Sugiura đến mức không cần Takuwa khởi động trong những trận Sugiura ra sân. Takuwa tin rằng một cầu thủ như Sugiura sẽ không bao giờ xuất hiện nữa.
1.2.3. Chấn thương và thay đổi phong cách ném
Năm 1960, ông tiếp tục duy trì phong độ cao với 31 trận thắng, trở thành một trong số ít những vận động viên ném bóng (cùng với Victor Starffin, Jiro Noguchi, Takehiko Bessho, Shigeru Sugishita, Kazuhisa Inao, Masaichi Kaneda, và Hiroshi Gondo) đạt 30 trận thắng trở lên hai lần trong sự nghiệp.
Đến tháng 5 năm 1961, ông đạt cột mốc 100 trận thắng sự nghiệp chỉ trong 3 năm 1 tháng và 188 trận đấu, một kỷ lục về tốc độ nhanh nhất thời điểm đó (hiện là nhanh thứ năm trong lịch sử NPB). Tuy nhiên, vào đầu tháng 9 cùng năm, ông bắt đầu gặp vấn đề tê bì ở cánh tay phải. Sau khi kiểm tra tại Bệnh viện Đại học Osaka và sau đó là Bệnh viện Đại học Tokyo, ông được chẩn đoán mắc chứng rối loạn tuần hoàn máu (tắc nghẽn động mạch) ở cánh tay phải do liên tục ném bóng quá sức. Ông phải trải qua phẫu thuật cấy ghép mạch máu từ đùi vào ngày 15 tháng 9 và dành phần còn lại của mùa giải để phục hồi chức năng.
Sau phẫu thuật, mặc dù đã trở lại thi đấu vào năm 1962, nhưng ông chỉ giành được 14 chiến thắng trong cả năm 1962 và 1963. Chấn thương đã làm giảm đáng kể lực nắm của ông, khiến cánh tay ông bị cứng sau khoảng 50 cú ném. Năm 1964, tình trạng có phần cải thiện, ông giành 20 chiến thắng. Tuy nhiên, vào năm 1965, dù khởi đầu mùa giải với 6 trận thắng liên tiếp, tình trạng của ông lại xấu đi vào cuối tháng 5. Các bác sĩ chẩn đoán ông không thể ném quá 3 innings. Do đó, từ tháng 6 trở đi, HLV Kazuto Tsuruoka đã chuyển ông sang vai trò chuyên cứu thua (relief pitcher), trở thành một "át chủ bài" trong vai trò này. Sugiura tự nhận mình là "người tiên phong" cho vai trò cứu thua ở Giải Pacific League, với tỷ lệ thành công cao và ông chưa bao giờ để các vận động viên chạy trên sân ghi điểm khi vào sân. Katsuya Nomura sau này đã học theo cách sử dụng Sugiura để chuyển đổi vai trò cho Yutaka Enatsu vào năm 1977, và điều này đã thành công.
Tuy nhiên, việc ông học ném sinker sau này lại bị cho là đã làm mất đi sở trường của ông. Sugiura, vốn bị sử dụng quá sức và muốn giảm số lượng cú ném, đã ngưỡng mộ Mutsuo Minagawa, một vận động viên ném bóng sidearm cùng tuổi, người đã sử dụng sinker để khiến đối thủ đánh bóng trực tiếp xuống đất chỉ với một cú ném. Dù Katsuya Nomura kịch liệt phản đối việc ông học sinker (vì ném sinker với sidearm đòi hỏi phải xoay cổ tay ngược lại, điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến cú ném thẳng sở trường của Sugiura và Nomura khuyên ông nên học slider thay thế), Sugiura vẫn kiên quyết. Nomura sau này đã bày tỏ sự hối tiếc trong cuốn sách của mình, rằng nếu Sugiura không cố chấp với cú ném chìm đó, ông chắc chắn đã có thể giành được nhiều chiến thắng hơn.
1.2.4. Giải nghệ
Sau mùa giải 1965, Tadashi Sugiura đã quyết định giải nghệ và được bổ nhiệm làm huấn luyện viên ném bóng đội một của Nankai Hawks từ năm 1966. Tuy nhiên, do sự ra đi của Joe Stanka và tình hình thiếu hụt nhân sự trong đội hình ném bóng, ông đã trở lại thi đấu với tư cách cầu thủ kiêm huấn luyện viên vào ngày 5 tháng 4 năm 1966 (vai trò này kéo dài đến năm 1967). HLV Kazuto Tsuruoka cho biết ông sẽ được sử dụng như một vận động viên cứu thua và chỉ ném tối đa ba innings. Mặc dù đạt kết quả tốt trong vai trò này, chấn thương của ông không hoàn toàn bình phục. Ông nhiều lần bày tỏ ý định giải nghệ với đội bóng nhưng luôn bị thuyết phục ở lại.
Khi Katsuya Nomura nhậm chức cầu thủ kiêm huấn luyện viên vào cuối năm 1969, Sugiura một lần nữa yêu cầu được giải nghệ. Tuy nhiên, Nomura đã cầu xin ông ở lại, nói rằng ông cần Sugiura làm "cầu nối giữa các cựu binh và cầu thủ trẻ, giữa cầu thủ và huấn luyện viên trong khu vực kỹ thuật, vì điều đó cần thiết cho đội bóng". Sugiura đã tiếp tục thi đấu bất chấp những cơn đau. May mắn thay, vào năm 1970, tân binh Michio Sato đã trở thành người ném bóng cứu thua chủ lực, cho phép Sugiura một lần nữa bày tỏ ý định giải nghệ với Nomura. Nomura cuối cùng đã miễn cưỡng chấp nhận, và việc giải nghệ của Sugiura được câu lạc bộ chấp thuận vào ngày 4 tháng 12.
q=Osaka Stadium|position=right
Trận đấu giải nghệ của Sugiura là một trận đấu biểu diễn trong trận đấu giao hữu với Yomiuri Giants tại Sân vận động Osaka vào ngày 25 tháng 3 năm 1971. Vào cuối hiệp 5, trận đấu tạm dừng và ông được tung vào sân để đối mặt với người bạn thân và cũng là cựu sinh viên cùng trường đại học, Shigeo Nagashima. Nagashima đã đánh cú thứ hai mà Sugiura ném vào sân giữa, tạo ra một cú hit thay vì một cú strikeout như kỳ vọng. Sau đó, Katsuya Nomura và Nagashima đã chạy đến ôm Sugiura trên gò ném bóng. Sugiura sau đó nói: "Cậu ấy (Nagashima) đã đánh một cách nghiêm túc... điều đó làm tôi hạnh phúc hơn là một điều gì đó kỳ lạ. Tôi không hối tiếc gì về sự nghiệp bóng chày của mình." Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, ông không có duyên với perfect game hay no-hitter, nhưng vào năm 1964, ông đã ném một trận đấu gần như hoàn hảo khi chỉ để đối thủ có duy nhất một cú hit. Mặc dù giành tổng cộng 187 trận thắng trong sự nghiệp, ông không thể gia nhập Meikyukai (Hội các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp vĩ đại của Nhật Bản), do tiêu chuẩn yêu cầu là 200 trận thắng. Điều này khiến Hiromitsu Ochiai từng đặt câu hỏi: "Nếu Sugiura-san không thể gia nhập, thì Meikyukai có ý nghĩa gì?".
1.3. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Tadashi Sugiura đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, bình luận viên và cuối cùng là giám đốc đội bóng, tiếp tục đóng góp cho làng bóng chày Nhật Bản.
1.3.1. Hoạt động huấn luyện viên và bình luận viên
Sau khi giải nghệ, ông làm bình luận viên cho Mainichi Broadcasting System (MBS) và nhà phê bình cho Sports Nippon (1971-1973). Sau đó, theo lời mời của Yukio Nishimoto, một đàn anh từ Đại học Rikkyo và là huấn luyện viên trưởng của Kintetsu Buffaloes (nay là Orix Buffaloes), ông đã trở thành huấn luyện viên ném bóng đội một của Kintetsu (1974-1977). Trong thời gian này, ông đã góp phần giúp đội giành chức vô địch giải đấu giai đoạn cuối mùa giải đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ vào năm 1975. Ông đã huấn luyện Keishi Suzuki cách ném bóng mà không cần dùng lực ngoại trừ khi thả bóng, nói rằng: "Nếu chỉ dùng lực để ném thì hãy gọi một đô vật sumo đến." Ông cũng khuyên Koji Ohta không nên cố gắng cải thiện tốc độ bóng bằng cách thay đổi phong cách ném giống Minoru Murayama, giải thích rằng "phong cách của Murayama dùng phần trên cơ thể quá mạnh bạo, theo một nghĩa nào đó là không chính thống. Dù vậy, ông ấy vẫn ném những cú ném mạnh mẽ một cách tài tình. Chỉ bắt chước hình thức sẽ chỉ làm bạn chấn thương." Ông cũng hướng dẫn Tatsumi Murata cách sử dụng khuỷu tay và phần dưới cơ thể.
Sau đó, từ năm 1978, ông lại tiếp tục công việc bình luận viên cho MBS. Từ năm 1994, ông làm bình luận viên cho Kyushu Asahi Broadcasting (KBC) và nhà phê bình cho Sports Nippon. Tại KBC, ông nổi tiếng với biệt danh "Sugiura Phật (Bồ Tát), Kawamura Quỷ (Ác Quỷ)" (仏の杉浦、鬼の河村Hotoke no Sugiura, Oni no KawamuraJapanese) cùng với Eibun Kawamura. Với phong cách nói chuyện nhẹ nhàng và điềm đạm, ông đã rất được yêu mến. Khẩu hiệu quảng bá của ông thời đó là "Người đàn ông lịch thiệp trước micro" (マイクの前のジェントルマンMaiku no Mae no GentlemanJapanese), và sau này ông còn được gọi là "Quý ông của làng bóng chày". Trong buổi phát sóng radio khi Daiei (hậu thân của Nankai) giành chức vô địch vào năm 1999, ông đã chế lại câu nói nổi tiếng "Tôi muốn khóc một mình" của mình thành "Tôi muốn uống rượu một mình ở Nakasu" (một khu giải trí về đêm nổi tiếng ở Fukuoka). Trong buổi truyền hình ngày hôm sau, ông đảm nhiệm phần bình luận phụ (sub-audio) cùng với phát thanh viên Yasuo Wada, với chủ đề "uống bia và xem bóng chày". Sugiura, người lần đầu tiên xem bóng chày trong khi uống rượu, đã nói trên sóng rằng: "Cũng khá thú vị đấy chứ."
1.3.2. Sự nghiệp huấn luyện
Vào ngày 22 tháng 9 năm 1985, Nankai Hawks đã tổ chức một cuộc họp báo khẩn cấp, công bố Tadashi Sugiura sẽ trở thành huấn luyện viên trưởng của đội từ năm 1986. Mặc dù huấn luyện viên đương nhiệm Yoshio Anabuki không được thông báo trước, ông vẫn bày tỏ sự ủng hộ, cho rằng việc công bố sớm là tốt và hy vọng Sugiura sẽ giúp đội gặt hái thành công.
Trong năm đầu tiên làm huấn luyện viên (1986), Sugiura đã đưa ra nhiều kế hoạch đầy tham vọng như chuyển Shingoji Kagawa sang vị trí gác gôn thứ ba hay tạo ra "Bộ ba số 60" gồm Hiroaki Kadota, David Hostetler và Danny Goodwin. Tuy nhiên, Kagawa gặp vấn đề về phong độ đánh bóng và phải xuống đội hai chỉ sau hai tháng, còn Goodwin thường xuyên chấn thương khiến kế hoạch "Bộ ba số 60" cũng không thành công. Ngược lại, tân binh Yoshiaki Nishikawa đã giành được 10 trận thắng và cạnh tranh giải Tân binh xuất sắc nhất với Kazuhiro Kiyohara của Seibu Lions, cuối cùng giành giải thưởng đặc biệt của Giải Pacific League. Sugiura cũng đã giúp Yuuji Inoue khẳng định vị trí cứu thua chủ lực. David Hostetler đạt tỷ lệ đánh bóng .285 với 25 cú home run, Yoshinori Yamamura thi đấu 115 trận, và Kazunori Yamamoto có tỷ lệ đánh bóng tốt nhất đội.
Vào mùa giải 1987, ông đã mời Tokuji Nagaike làm huấn luyện viên đánh bóng đội một. Các cầu thủ Makoto Sasaki và Hiroshi Yugami đã trở thành cặp đánh bóng số 1 và số 2 của đội. Các vận động viên ném bóng Shuji Fujimoto giành 15 trận thắng và Kazuhiro Yamauchi giành 10 trận thắng. Eiji Kato (người gia nhập đội sau khi được giải phóng hợp đồng từ Giants và được Nishimoto làm trung gian) đã có những nỗ lực đáng kể trong năm cuối cùng của sự nghiệp. Đội đã cạnh tranh chức vô địch cho đến đầu tháng 9 và đạt kỷ lục số lượng khán giả cao nhất lịch sử câu lạc bộ. Hiroaki Kadota và Eiji Kato đều đạt mốc 2000 cú hit trong sự nghiệp. Kadota thi đấu 126 trận, ghi 31 cú home run (lần đầu tiên sau ba năm), đạt 3500 total base, 1000 runs scored, và 2000 trận đấu, thiết lập nhiều kỷ lục quan trọng.
Năm 1988, vào ngày 23 tháng 4, chủ sở hữu Tsutomu Kawakatsu, người từng nói "Chừng nào tôi còn sống, Hawks sẽ không bị bán", đã qua đời. Sau khi thoát khỏi vị trí cuối bảng vào tháng 5 với thành tích 13 thắng, 9 thua, 1 hòa, đội đã cạnh tranh giành vị trí A-class với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, Orix Buffaloes và Chiba Lotte Marines. Các tin đồn về việc bán đội bắt đầu lan truyền. Chủ sở hữu mới Shigeo Yoshimura đã triệu tập các thành viên ban huấn luyện vào cuối tháng 7, khẳng định "sẽ không bán đội" để trấn an đội bóng. Tuy nhiên, sau khi thua 8-11 trong tháng 9, đội đã rơi xuống vị trí thứ 5. Vào ngày 10 tháng 9, khi đang ở khách sạn tại Tokyo trong chuyến đi xa, Sugiura đã gọi Nagaike và đề nghị ông làm huấn luyện viên trưởng tiếp theo, nói rằng "Tôi sẽ từ chức sau mùa giải này. Tôi muốn anh làm huấn luyện viên tiếp theo." Nagaike đã rất ngạc nhiên, vì người được kỳ vọng là huấn luyện viên tiếp theo là huấn luyện viên trưởng Mitsuru Fujiwara. Nagaike nói: "Đội đang đi lên. Ông Sugiura nên tiếp tục." nhưng Sugiura kiên quyết: "Không, tôi không thể nữa." Vào ngày 13, chủ sở hữu Yoshimura thừa nhận đang đàm phán bán đội cho tập đoàn siêu thị lớn Daiei. Các điều kiện chuyển nhượng đội bao gồm "giữ lại tên Hawks" và "giữ Sugiura làm huấn luyện viên trưởng". Hiroaki Kadota đạt 44 cú home run và 125 RBI, giành hai vương miện, tỷ lệ đánh bóng .311, dẫn đầu giải đấu về slugging percentage, on-base percentage, và walks, đồng thời giành giải MVP và Giải Shōriki Matsutarō. Hiroyuki Yoshida đã bắt 118 trận, lần đầu tiên đạt tiêu chuẩn at-bats. Mặc dù đội có lực tấn công đứng thứ hai giải đấu (578 điểm), nhưng các vận động viên ném bóng chủ chốt như Kazu Yamauchi, Shuji Fujimoto và Takanori Yamauchi đều sa sút phong độ. Tỷ lệ ERA của đội là 4.07 (thứ 4 giải đấu) và mắc 113 lỗi (thấp nhất giải đấu). Vào ngày 12 tháng 10, trong trận đấu với Seibu Lions, và ngày 13 tháng 10, trong trận đấu với Orix Buffaloes, đội đã giành chiến thắng walk-off liên tiếp tại sân nhà Sân vận động Osaka. Vào ngày 15 tháng 10, trong trận đấu với Kintetsu Buffaloes, sân vận động Osaka chật kín 32.000 khán giả, đội đã giành chiến thắng 6-4, kết thúc một mùa giải thành công. Trong lễ bế mạc trận đấu cuối cùng trên sân nhà với tư cách là đội Nankai, Sugiura đã phát biểu: "Shigeo Nagashima từng nói 'Đội Yomiuri Giants là bất diệt' khi anh ấy giải nghệ... Hawks là bất diệt!" "Cảm ơn quý vị, (tôi) sẽ đến Fukuoka!" Sau đó, Nagaike cho biết Sugiura nói rằng lời đề nghị làm huấn luyện viên trưởng đã bị hủy bỏ, Sugiura sẽ tiếp tục ở Kyushu, và Nagaike nên từ chức để thành lập ban huấn luyện mới. Nagaike cảm thấy "không có cách nào để phản bác. Tôi chỉ được nếm cảm giác làm huấn luyện viên trong ba ngày."
Ông tiếp tục làm huấn luyện viên trưởng đầu tiên của Fukuoka Daiei Hawks vào năm 1989. Mặc dù Hiroaki Kadota đã chuyển sang Orix Buffaloes, đội đã phải trải qua nhiều chuỗi trận thua liên tiếp và đứng cuối bảng, nhưng đã có một cuộc lội ngược dòng vào mùa hè. Các cầu thủ ngoại quốc Tony BanaZard và Willie Upshaw đã thi đấu rất tốt vào mùa hè. Đặc biệt, vào tháng 8, BanaZard đạt tỷ lệ đánh bóng .349, 8 cú home run và 23 RBI, giành giải MVP tháng. Upshaw cũng đánh bóng với tỷ lệ .326, 9 cú home run và 19 RBI, dẫn dắt hàng công. Tinh thần chiến đấu của hai cầu thủ này đã ảnh hưởng tích cực đến các cầu thủ khác. Tháng 8 là tháng đầu tiên đội có thành tích thắng nhiều hơn thua (14 thắng, 10 thua, 1 hòa). Trong nửa sau mùa giải, Katsuya Kishikawa đã ghi ba cú home run walk-off trong một mùa giải, một kỷ lục quốc gia thời đó, cho thấy sự kiên cường của hàng công. Vào ngày 5 tháng 10, trong trận đấu với Seibu Lions tại Seibu Dome, đội đã lội ngược dòng từ khoảng cách 8 điểm để giành chiến thắng lớn (13-12), được gọi là "Bóng chày Daiei giờ vàng giảm giá", trở thành mối đe dọa đối với các đội đang cạnh tranh chức vô địch như Seibu, Kintetsu và Orix. Cuối cùng, đội đã cạnh tranh ngang ngửa với ba đội này, vươn lên vị trí thứ 4, và thậm chí còn giành chiến thắng trước Kintetsu (đội vô địch) với thành tích 13 thắng, 11 thua, 2 hòa. Sau tháng 8, đội đạt thành tích 28 thắng, 19 thua, 3 hòa, kết thúc mùa giải một cách thuận lợi và Sugiura đã từ chức sau mùa giải. Về phía các vận động viên ném bóng, Toyohiko Yoshida đã giành 10 trận thắng và trở thành một phần của đội hình xoay vòng. Shinichi Kato giành 12 trận thắng, lần đầu tiên đạt hai chữ số. Yuuji Inoue giành 27 cú save, giành danh hiệu đầu tiên của đội (Người ném bóng cứu thua xuất sắc nhất). Sự nổi lên của Katsuki Murata (năm thứ hai) và tân binh Takuya Matsumoto cũng góp phần vào thành công. Minoru Yano đã thi đấu 50 trận với tư cách người ném bóng trung gian. Về phía người đánh bóng, Makoto Sasaki, Hiroshi Fujimoto và Katsuya Kishikawa đã nổi lên. Cặp đôi ngoại quốc BanaZard và Upshaw đã ghi tổng cộng 67 cú home run, giúp đội đứng thứ hai về số home run (166) trong giải đấu.
1.3.3. Hoạt động quản lý cấp cao (Front Office)
Sau khi kết thúc sự nghiệp huấn luyện, ông chuyển sang vai trò quản lý cấp cao (front office) vào năm 1990, với tư cách là giám đốc điều hành câu lạc bộ. Trong vai trò này, ông đã nỗ lực hết mình để tăng cường mối liên kết giữa đội bóng và cộng đồng địa phương. Ông chính thức rời khỏi vị trí này vào ngày 20 tháng 9 năm 1993.
2. Đặc điểm với tư cách cầu thủ
Tadashi Sugiura được biết đến với phong cách ném bóng độc đáo và hiệu quả, cùng với những đánh giá cao từ các đồng nghiệp và mối quan hệ đối địch đầy tôn trọng trên sân đấu.
2.1. Phong cách ném bóng
Tadashi Sugiura nổi tiếng với cú ném thẳng dường như bay lên từ mặt đất và cú curveball lớn uốn lượn theo chiều ngang. Cú curveball của ông biến hóa đến mức thường xuyên đánh vào cơ thể của các vận động viên đánh bóng thuận tay trái, ngay cả khi họ đã vung gậy vì nghĩ rằng đó là cú strike. Katsuya Nomura đã kể lại một giai thoại: "Kihachi Enomoto đã vung gậy trượt cú curveball sắc bén từ ngoài sân, nhưng quả bóng lại găm vào bụng anh ấy."
Phong cách ném bóng của Sugiura đặc trưng bởi kỹ thuật độc đáo gọi là "underhand với cổ tay thẳng đứng". Ông chỉ đơn thuần nghiêng người sang một bên, giữ cánh tay không thấp hơn vai, tạo ra một vòng quay và độ xoáy đặc biệt cho quả bóng. Bên cạnh đó, sự dẻo dai bẩm sinh của các khớp (đặc biệt là khớp háng) đã hòa hợp hoàn hảo với kỹ thuật ném sidearm của ông, tạo ra những cú ném nhanh uy lực từ một động tác trôi chảy. Ông được cho là đã phát triển kỹ thuật này sau khi nghiên cứu các bức ảnh liên tiếp về cú ném của Takumi Otomo (người đã giành 30 trận thắng cho Yomiuri Giants) trên báo chí. Vào thời kỳ đỉnh cao, khi Sugiura ném bóng, người ta có thể nghe thấy âm thanh "pish!" từ cổ tay ông, thậm chí từ sau lưới chắn và khu vực kỹ thuật.
Katsuya Nomura trong cuốn sách của mình đã nói về sức mạnh vượt trội của phần thân dưới và chất lượng cơ bắp của Sugiura. Theo Nomura, khi San Francisco Giants đến Nhật Bản vào cuối năm 1960, ông đã chạm vào cánh tay của Willie Mays và cảm thấy nó giống hệt cánh tay của Sugiura, khiến ông phải thốt lên: "Cơ thể của anh ngang ngửa Mays đấy." Shuko Hirose cũng làm chứng rằng Sugiura "chạy nhanh và trên hết là cơ thể rất dẻo dai," và mặc dù là vào đầu mùa giải khi ông bị đau lưng và đầu gối, Hirose nhớ lại: "Từ khi tôi vào Nankai, tôi hầu như chưa bao giờ thua trong một cuộc thi chạy. Nhưng tôi đã thua Sugiura-yan một lần."
2.2. Đánh giá từ các cầu thủ khác
Các vận động viên khác đã đưa ra nhiều đánh giá cao về Tadashi Sugiura với tư cách là một cầu thủ ném bóng xuất chúng:
- Katsuya Nomura đã nhận xét: "Trong số những người mà tôi từng đối mặt, Kazuhisa Inao là người đáng sợ nhất, nhưng trong số những người tôi từng bắt bóng, Sugiura là vận động viên ném bóng xuất sắc nhất. Cú curveball của anh ấy bay từ phía sau vận động viên đánh bóng thuận tay phải... quả bóng đi qua lưng lại trở thành một cú strike. Cú ném thẳng thì rõ ràng bay lên cao... cú slider nhanh vào phía trong đối với vận động viên đánh bóng thuận tay phải khiến gậy gãy một cách thú vị. Thật sự rất vui." Ông cũng gọi Sugiura là "một trong số ít những át chủ bài chính thống trong giới bóng chày Nhật Bản," nhưng cũng nói thêm: "Với tư cách là một người bắt bóng, thật sự rất nhàm chán. Nếu Sugiura ném theo ý muốn của anh ấy, sẽ không có cú đánh nào bay đi một cách chính xác. Người bắt bóng không có vai trò gì cả."
- Motoji Takuwa, đồng đội của Sugiura tại Hawks, chia sẻ: "Khi tôi nhìn thấy cú ném của Sugiura, tôi đã bị sốc đến mức 'có người còn giỏi hơn mình'. Ngay cả trong triết lý ném bóng, anh ấy không lãng phí một quả bóng nào. Vì vậy, theo những gì tôi biết, tôi chưa bao giờ thấy Sugiura cố ý ném bóng ra ngoài để thực hiện intentional walk. Anh ấy ghét các cú walk và luôn nghĩ cách làm sao để có được outs với số lượng cú ném ít nhất. Hisashi Yamada của Hankyu cũng là một vận động viên ném bóng underhand tuyệt vời nhưng khác loại. Sugiura ném từ dưới lên nhưng cổ tay lại hướng lên, tạo ra quỹ đạo như ném từ trên cao. Khi Sugiura và Inao đối đầu, ông chủ (HLV Kazuto Tsuruoka) đã bảo tôi 'Ngồi yên trong khu vực kỹ thuật', ý là không cần cứu viện. Anh ấy đáng tin cậy đến mức đó. Trong mùa giải 38 trận thắng của anh ấy, tôi tự hỏi khi nào anh ấy sẽ thua. Sẽ không có vận động viên ném bóng như thế xuất hiện nữa."
- Shigeo Nagashima nhớ lại về Japan Series 1959 với Sugiura: "Cú ném thẳng của anh ấy, ném từ dưới tay và dường như chìm xuống đất, lại bay từ phía sau vận động viên đánh bóng thuận tay phải ra phía ngoài. Tôi hoàn toàn không thể đánh được."
- Isao Harimoto xếp ba vận động viên ném bóng hàng đầu của Giải Pacific League là Inao, Sugiura, và Masayuki Dobashi. Ông cũng nói: "Cú curveball của Sugiura-san thật đáng kinh ngạc. Akio Saionji của chúng tôi đã ngã ngửa ra sau và kêu lên 'Trúng rồi!', nhưng nó lại uốn lượn sắc nét thành một cú strike. Sugiura-san khẽ cười, và thậm chí cả trọng tài chính cũng bật cười (cười). Sugiura-san than thở rằng 'Cú curveball của tôi quá lớn, tôi ước nó nhỏ hơn và uốn lượn sắc nét hơn một chút', thật là một lời than phiền xa xỉ." Harimoto cũng xếp hạng các vận động viên ném bóng underhand theo sức mạnh của quả bóng: 1. Tadashi Sugiura, 2. Noboru Akiyama, 3. Hisashi Yamada.
- Hisashi Yamada nhớ lại về cú curveball của Sugiura: "Tôi may mắn kịp thời chứng kiến thời kỳ thi đấu của Sugiura-san. Cú curveball của anh ấy uốn lượn một cách không thể tin được nên tôi đã cầu xin anh ấy 'Xin hãy dạy tôi về cú curveball'. Sugiura-san vui vẻ dẫn tôi vào phòng thay đồ của Sân vận động Osaka. Anh ấy đã chỉ cho tôi cách ném curveball và tôi đã thốt lên 'Cái gì?!'. Thật khó để giải thích, nhưng tôi hoàn toàn không thể ném được như vậy. Tuy nhiên, việc giữ khuỷu tay hướng lên trên vẫn giống như tôi. Nếu không có điều đó, quả bóng của vận động viên ném bóng underhand sẽ không nhanh được."
- Vào mùa thu năm 1958, trong trận giao hữu Mỹ-Nhật Bản với sự tham gia của St. Louis Cardinals, mặc dù Cardinals đã thắng 14 trận và thua 2, nhưng một trong hai trận thắng của Nhật Bản là do Sugiura ném hoàn thành trận đấu (9-2). Người đánh bóng thứ 4 của Cardinals, Stan Musial, người đã bị Sugiura đánh strikeout, khi trở về nước đã nhận xét: "Vận động viên ném bóng mặc áo số 21 là người gây ấn tượng mạnh nhất."
- Hirohisa Matsunuma, Hisashi Yamada và Shunsuke Watanabe đều nhất trí gọi Sugiura là một trong ba vận động viên ném bóng underhand vĩ đại nhất mọi thời đại.
- Bản thân Sugiura cũng từng nói rằng người ném bóng mà ông muốn đối mặt với tư cách người đánh bóng chính là "chính mình". Lý do là ông muốn xem quả bóng mình ném có sức mạnh đến mức nào.
2.3. Mối quan hệ đối địch với Kazuhisa Inao
Trong suốt sự nghiệp thi đấu, Tadashi Sugiura và Kazuhisa Inao, một vận động viên ném bóng vĩ đại cùng thời, đã là những đối thủ lớn của nhau với nhiều lần đối đầu trực tiếp. Tuy nhiên, Sugiura cũng học hỏi rất nhiều từ phong thái trên gò ném bóng của Inao và cố gắng áp dụng chúng cho bản thân.
Trong một trận đấu mà Inao ném bóng trước, khi Sugiura bước lên gò ném bóng vào hiệp một, ông thấy gò ném được san phẳng một cách hoàn hảo, mặc dù đáng lẽ nó phải bị đào sâu do những cú ném của Inao. Ban đầu, Sugiura chỉ nghĩ: "Có lẽ là do mới hiệp đầu chăng?". Nhưng đến hiệp hai, hiệp ba và sau đó nữa, gò ném vẫn luôn được san phẳng tương tự, và túi bột rosin cũng được đặt ở vị trí dễ lấy. Sugiura bắt đầu cảm thấy: "Có lẽ nào Inao đang tự san phẳng nó?", và quả thực là như vậy. Điều này khiến Sugiura nghĩ rằng Inao là "một vận động viên ném bóng tuyệt vời". Sugiura nói: "Từ đó trở đi, tôi lập tức bắt chước Inao. (Tuy nhiên) tôi thì thường quên bẵng đi việc gò ném bị xới tung sau một tình huống nguy hiểm, nhưng anh ấy chưa bao giờ một lần trao cho tôi một gò ném bị xới tung."
Vào mùa thu năm 1958, trong một dịp uống rượu cùng Futoshi Nakanishi và Inao trong trận giao hữu Mỹ-Nhật với đội St. Louis Cardinals, giọng điệu của Sugiura trở nên gay gắt hơn khi anh uống. Cuối cùng, anh túm lấy hai người họ và hùng hồn nói: "Nakanishi-san, Inao, ngồi xuống đây! Năm sau tôi nhất định sẽ thắng!" Nakanishi nhớ lại rằng đó là giọng nói tràn đầy sự hối tiếc vì đã để tuột chức vô địch. Sugiura sau đó kể rằng anh bị mất trí nhớ một đoạn và chỉ nghe lại chuyện này từ người khác.
Một trong những giai thoại mà Katsuya Nomura thường xuyên nhắc đến trong các cuốn sách của mình là tại một trận All-Star, khi cả ba ngồi cùng khu vực kỹ thuật, Sugiura đã vô tình tiết lộ cho Inao rằng Nomura đang rất nhiệt tình nghiên cứu thói quen của Inao (Sugiura nói vậy với ý khoe khoang sự chăm chỉ nghiên cứu của Nomura với Inao). Kết quả là Inao đã sửa đổi thói quen của mình khi đối mặt với Nomura trong những lần sau. Nomura kể: "Sugiura nói: 'Sai-chan (Inao), Nomura nghiên cứu kỹ lắm đó.' Mặt Inao lập tức biến sắc. Chỉ vậy thôi. Sau trận All-Star, trong lần đối đầu đầu tiên với Inao, tôi took took a look, ball expected inside went outside. Tôi nhìn mặt Inao thì anh ấy nhếch mép cười." Theo cuốn tự truyện của Sugiura, tỷ số đối đầu trực tiếp giữa ông và Inao là cân bằng 24 thắng - 24 thua.
2.4. Tinh thần phản kháng đối với Central League
Mặc dù Tadashi Sugiura sẵn sàng chấp nhận những điểm mạnh của Kazuhisa Inao như một hình mẫu để học hỏi, nhưng đối với sự hào nhoáng của Central League, ông lại mang trong mình một tinh thần phản kháng mạnh mẽ, kiên quyết đi ngược lại. Phong thái điềm tĩnh trên gò ném bóng và giọng nói nhỏ nhẹ của Sugiura được cho là xuất phát từ tinh thần đối đầu này. Nếu các vận động viên ném bóng của Central League như Masaichi Kaneda, Minoru Murayama, Motoshi Fujita thực hiện những hành động hào nhoáng, Sugiura sẽ lặng lẽ cúi đầu rời gò ném bóng. Nếu họ nói lớn, Sugiura sẽ nói nhỏ nhẹ. Chẳng hạn, phong cách độc đáo của Sugiura với động tác vung cánh tay chậm rãi, sải tay lớn và dáng ném như chuyển động chậm được cho là "được nghĩ ra để chống lại những động tác nhanh nhẹn, sắc bén của Kaneda, Murayama, Fujita. Càng thể hiện rõ sự hỉ, nộ, ái, ố một cách thái quá, tôi càng giữ vẻ mặt vô cảm và hành xử như một quý ông hơn."
3. Tính cách và những giai thoại
Tadashi Sugiura là một người đàn ông điềm đạm, khiêm tốn và kín đáo, được biết đến qua nhiều mối quan hệ sâu sắc và những giai thoại thú vị trong cuộc đời.
3.1. Tính cách
Katsuya Nomura đã nhận xét về Tadashi Sugiura: "Trong số nhiều vận động viên ném bóng thường tỏ ra tự mãn và ích kỷ, Sugiura Tadashi là một loại cầu thủ hoàn toàn hiếm có. Nói một cách đơn giản, anh ấy luôn là một quý ông." Nomura mô tả Sugiura "luôn điềm tĩnh, khiêm tốn và kín đáo." Ông cũng nói rằng "những lần hiếm hoi Sugiura trả lời điện thoại một cách cộc lốc, thì đối phương luôn là vợ anh ấy." Do tính cách điềm đạm, khiêm tốn và kín đáo trong các mối quan hệ, ông thường được gọi là "người đàn ông lịch thiệp" trong giới bóng chày.
3.2. Các mối quan hệ chính
- Với huấn luyện viên Kazuto Tsuruoka: Mối quan hệ giữa Tadashi Sugiura và HLV Tsuruoka được miêu tả là một sự gắn kết đặc biệt mà không ai có thể xen vào. Takao Suzuki, một cầu thủ bắt bóng dự bị của Nankai, nhận xét rằng: "Họ có một mối quan hệ không ai có thể chen vào được. Nhưng không có sự dính líu nào. Đó là một sợi dây liên kết vô hình. Nhưng có lẽ hai người họ đã nhìn thấy nó." Vợ của Sugiura kể rằng một lần, khi ông đang tắm, cánh tay phải của ông bỗng trắng bệch vì máu không lưu thông được nữa. Bà lần đầu tiên can thiệp vào chuyện bóng chày của chồng và hỏi: "Tại sao anh không nói với HLV rằng anh không thể ném được nữa?". Ông đã quát lên: "Đồ ngốc! Đã là át chủ bài thì dù cơ thể có thế nào cũng phải ném!" Bà nói thêm: "Anh ấy là người muốn được sinh ra vào thời samurai. Một người sống vì xã hội, vì mọi người. Anh ấy ngưỡng mộ HLV Tsuruoka đến mức đó." "Thắng trận là điều hiển nhiên, nhưng ném bóng trong những trận thua cũng là công việc của một át chủ bài. Anh ấy không bao giờ là người tự ý rời gò ném bóng. Vì vậy, tôi có cảm giác như anh ấy ném mỗi ngày." Shuko Hirose kể rằng ông từng hỏi Sugiura liệu HLV Tsuruoka có bao giờ khen ngợi ông không, và Sugiura đã suy nghĩ một lúc rồi mỉm cười trả lời: "Thật ra thì chưa bao giờ." Hirose cũng chưa từng được Tsuruoka khen ngợi trực tiếp và suy đoán: "Có lẽ điều đó là tốt. Có những điều được hiểu mà không cần lời nói. Ngay cả với người học trò yêu quý nhất đã mang lại cho ông những cảm xúc vĩ đại nhất cuộc đời, ông cũng không nói gì trực tiếp. Đó là HLV Tsuruoka, và có lẽ lời nói là không cần thiết cho mối liên kết giữa ông và Sugiura-yan."
- Với Katsuya Nomura: Trong thời gian còn thi đấu, mối quan hệ giữa Sugiura và Nomura rất tốt đẹp. Sugiura, Nomura và Shuko Hirose thường xuyên đi chơi cùng nhau cả ở địa phương lẫn khi đi xa, và Nomura, dù không uống rượu, vẫn vui vẻ tham gia các buổi tiệc. Việc ba người họ thường xuyên phá lệnh giới nghiêm là chuyện thường ngày, đến nỗi HLV Tsuruoka gọi họ là "Ba tên ác nhân của Nankai" (chế theo bộ phim "Thất hổ tướng" của đạo diễn Akira Kurosawa mang tên 'Thất Quỷ Nhân' (tên tiếng Nhật của 'Bảy Samurai' được thay đổi bởi các thành viên ban đầu của nhóm)). Sugiura đã viết trong cuốn sách đầu tiên của Nomura xuất bản vào tháng 12 năm 1965: "Dù tôi nói điều này có vẻ lạ, nhưng tôi nghĩ tôi là người hiểu Nomura-kun rõ nhất. Anh ấy là một người đàn ông rất thông minh. Nhờ anh ấy, khả năng ném bóng của tôi đã được cứu vớt biết bao nhiêu."
Tuy nhiên, tình bạn này đã sụp đổ ngay sau khi Sugiura giải nghệ, khi Nomura bắt đầu mối quan hệ "ngoại tình đôi" với Yoshie Ito (sau này là Sachiyo Nomura). Khác với Hirose, người vẫn ở lại Nankai và thường xuyên xung đột với Sachiyo, Sugiura sau khi giải nghệ đã rời Nankai để làm bình luận viên và huấn luyện viên cho Kintetsu nên không trực tiếp liên quan. Nhưng vào tháng 9 năm 1977, khi Nomura bị cách chức huấn luyện viên giữa mùa giải do Sachiyo liên tục can thiệp vào công việc đội (sự lẫn lộn giữa công và tư), Nomura đã công bố một "bài viết độc quyền" trên tạp chí Weekly Bunshun vào tháng 10 cùng năm. Trong đó, ông tuyên bố rằng nguyên nhân ông bị cách chức là do âm mưu của phe HLV Tsuruoka và rằng Sugiura, "người học trò xuất sắc nhất của ông trùm Tsuruoka," đã gây ra những rắc rối vì không thể trở thành huấn luyện viên trưởng. Ông còn nói rằng khi Sugiura cố gắng giải nghệ ngay sau khi ông Nomura nhậm chức cầu thủ kiêm huấn luyện viên vào cuối năm 1969, đó là vì Sugiura bực bội việc không thể trở thành huấn luyện viên, và ông đã trực tiếp nói với Sugiura: "Anh không phải muốn làm huấn luyện viên sao?". Nomura còn tuyên bố rằng vào tháng 11 năm 1965, khi Tsuruoka bày tỏ ý định rời Nankai, Tsuruoka đã nói với các cầu thủ chủ chốt đến khuyên ông ở lại: "Triple Crown ư?... Thật vớ vẩn. Vua home run ư?... Thật vớ vẩn. Chỉ có Sugiura mới thực sự đóng góp cho Nankai." Tuy nhiên, trên thực tế, Tsuruoka đã từng nói rõ kế hoạch của mình với những người xung quanh từ đầu thập niên 1960 rằng "người kế nhiệm tôi, ưu tiên số một là Kageyama, số hai là Nomura." Kế hoạch này được chia sẻ rộng rãi trong câu lạc bộ, và hội cổ động viên của câu lạc bộ cũng đã tuyên bố vào cuối năm 1969 rằng "Nomura phải chấp nhận làm huấn luyện viên. Kageoka là người kế nhiệm Tsuruoka-san, và sau đó là Nomura, đó là đường lối huấn luyện của Nankai." Điều này cho thấy rằng việc Nomura liên tục khẳng định về một âm mưu để Sugiura lên làm huấn luyện viên là không có thật.
3.3. Các giai thoại tiêu biểu
- Số áo**: Nankai Hawks ban đầu chuẩn bị cho ông áo số 14, nhưng Tadashi Sugiura đã yêu cầu được mặc áo số 21, vì đó là số áo ông đã mặc khi tham gia chuyến đi đến Philippines với đội tuyển sinh viên chọn lọc của các trường đại học. Ông tin rằng một người ném bóng nên ném sao cho đạt 2 strike và 1 ball, rồi từ đó giành out. Mặc dù các tờ báo từng đưa tin rằng số áo 21 của ông sẽ được treo vĩnh viễn, nhưng câu lạc bộ đã không chính thức quy định điều này. Sau một mùa giải trống (1971), số 21 đã được Tsuneo Nozaki sử dụng từ năm 1972.
- "Cầu thủ Major League ảo tưởng" đầu tiên**: Vào mùa thu năm 1960, đội Chicago White Sox đang tranh giành chức vô địch giải đấu đã gửi yêu cầu đến Nankai để "cho mượn" Sugiura trong khoảng mười mấy trận đấu còn lại. Nếu điều này thành hiện thực, ông đã trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên thi đấu tại Major League Baseball. HLV Kazuto Tsuruoka cũng đồng ý, nói rằng "Điều này sẽ tốt cho bóng chày Nhật Bản. Đây là cơ hội, hãy thử đi," và Sugiura đã có hộ chiếu, sẵn sàng lên đường. Tuy nhiên, ngay trước khi khởi hành, câu lạc bộ Nankai đã ngăn cản, với lý do rằng họ đang trong cuộc đua vô địch với Daimai Orions và không thể để ông đi.
- Lịch sử "bỏ trốn" thời đại học**: Vào thời điểm đó, các đội bóng chày của Đại học Rikkyo và Đại học Meiji nổi tiếng với các buổi luyện tập khắc nghiệt. Sugiura đã từng phải kêu lên vì chế độ huấn luyện khắc nghiệt của HLV Kuninobu Sunaoshi và run rẩy trước kỷ luật "sắt" của các sinh viên khóa trên trong ký túc xá, đến mức ông từng lẻn ra khỏi ký túc xá. Trong một bài viết cho tạp chí "Hochi Graph" khi Shigeo Nagashima giải nghệ, Sugiura kể rằng ông đã "hai lần" bỏ trốn khỏi ký túc xá. Trong cuốn hồi ký của mình, ông kể về lần bỏ trốn sau mùa giải mùa xuân năm nhất. Ông bị đau vai trong mùa giải và nghĩ rằng vai sẽ không bao giờ lành lại, cộng với áp lực từ sự khắc nghiệt của các sinh viên khóa trên, ông đã trở về nhà ngay sau khi mùa giải kết thúc. Lần đó, theo chỉ thị của HLV Sunaoshi, quản lý đội đã đến đón ông và ông miễn cưỡng trở lại ký túc xá. Ngoài ra, như đã đề cập, khoảng năm 1955 khi còn là sinh viên năm thứ hai, ông cùng Nagashima đã lẻn khỏi ký túc xá để tìm cách gia nhập Chunichi Dragons.
- ác cảm với Yomiuri Giants**: Sau sự việc Takehiko Bessho chuyển từ Nankai sang Yomiuri vào năm 1948 (sự kiện "bê bết Bessho"), Sugiura đã nghĩ rằng đó là một hành động "thật bẩn thỉu" và từ đó trở thành "chống Kyojin" (chống Giants).
- Đời tư và sở thích**: Bài hát tủ của ông khi đi karaoke là "Onna" của Shiga Katsu. Ông thường đổi lời phần mở đầu "Là Shiga Katsu!" thành "Là Sugiura!". Khi ngôi nhà của ông bị xuống cấp và gia đình đề nghị xây lại, Sugiura đã từ chối, nói: "Tôi yêu ngôi nhà này. Nếu không thích thì cứ dọn ra ngoài." Ngay cả khi làm bình luận viên cho KBC ở Fukuoka, ông vẫn đi lại từ nhà riêng ở thành phố Sakai, tỉnh Osaka. Đáng tiếc, ngôi nhà này đã bị cháy rụi hoàn toàn vào ngày 25 tháng 12 năm 2010, sau khi Sugiura qua đời.
4. Qua đời và di sản
Sự ra đi của Tadashi Sugiura để lại nỗi tiếc thương sâu sắc, nhưng di sản của ông vẫn còn sống mãi trong làng bóng chày Nhật Bản.
4.1. Qua đời
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2001, Tadashi Sugiura đã qua đời do nhồi máu cơ tim cấp tính tại một khách sạn ở quận Chuo, thành phố Sapporo, khi đang trong chuyến đi xa cùng đội Osaka Romans thuộc Pro Baseball Masters League. Ông hưởng thọ 66 tuổi. Tại lễ tang diễn ra ở Chùa Sakai Betsuin thuộc Tịnh Độ Chân Tông Hongan-ji-ha, người hâm mộ đã tụ tập trước cổng chùa, giương cao cờ đội Nankai Hawks và hát vang bài ca của đội để tiễn đưa ông.
4.2. Di sản
Để vinh danh những đóng góp của Tadashi Sugiura, "Giải thưởng Sugiura" (杉浦賞Sugiura-shōJapanese) đã được thành lập, trao cho vận động viên ném bóng xuất sắc nhất của Pro Baseball Masters League. Sau khi ông qua đời, một bức tượng đồng cao 1.85 m mô tả Sugiura trong bộ đồng phục của Nankai đã được dựng lên bên cạnh sân bóng chày của trường cũ ông, Trường Trung học Tây Toyota, để tưởng nhớ ông. Những thành tựu vĩ đại của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử bóng chày Nhật Bản.
5. Thông tin chi tiết
Phần này trình bày các thống kê chi tiết, danh hiệu, giải thưởng và kỷ lục cá nhân của Tadashi Sugiura trong suốt sự nghiệp thi đấu và huấn luyện.
5.1. Thống kê thành tích ném bóng theo năm
Năm | Đội | Số trận ra sân | Bắt đầu trận đấu | Hoàn thành trận đấu | Shutouts | Số trận không walk | Thắng | Thua | Pha cứu thua | Tỷ lệ thắng | Số người đối mặt | Innings ném | Số hit bị đánh | Số home run bị đánh | Walks | Walks cố ý | Đánh trúng người | Strikeouts | Ném hoang | Balk | Điểm thua | Điểm tự trách | Tỷ lệ phòng ngự thành công | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1958 | Nankai Hawks | 53 | 34 | 14 | 1 | 3 | 27 | 12 | -- | .692 | 1187 | 299.0 | 235 | 11 | 72 | 4 | 13 | 215 | 4 | 0 | 91 | 68 | 2.05 | 1.03 |
1959 | Nankai Hawks | 69 | 35 | 19 | 9 | 9 | 38 | 4 | -- | .905 | 1377 | 371.1 | 245 | 17 | 35 | 2 | 11 | 336 | 2 | 0 | 67 | 58 | 1.40 | 0.75 |
1960 | Nankai Hawks | 57 | 29 | 22 | 4 | 8 | 31 | 11 | -- | .738 | 1284 | 332.2 | 266 | 28 | 44 | 5 | 5 | 317 | 1 | 0 | 85 | 76 | 2.05 | 0.93 |
1961 | Nankai Hawks | 53 | 20 | 12 | 1 | 1 | 20 | 9 | -- | .690 | 946 | 241.2 | 202 | 24 | 31 | 3 | 10 | 190 | 1 | 0 | 85 | 75 | 2.79 | 0.96 |
1962 | Nankai Hawks | 43 | 18 | 6 | 1 | 1 | 14 | 15 | -- | .483 | 705 | 172.2 | 165 | 12 | 36 | 4 | 5 | 96 | 1 | 0 | 68 | 59 | 3.07 | 1.16 |
1963 | Nankai Hawks | 51 | 24 | 9 | 1 | 3 | 14 | 16 | -- | .467 | 990 | 252.2 | 217 | 30 | 46 | 5 | 1 | 156 | 1 | 0 | 86 | 74 | 2.63 | 1.04 |
1964 | Nankai Hawks | 56 | 33 | 9 | 1 | 3 | 20 | 15 | -- | .571 | 1100 | 270.2 | 253 | 28 | 52 | 4 | 9 | 162 | 1 | 0 | 103 | 91 | 3.02 | 1.13 |
1965 | Nankai Hawks | 36 | 8 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | -- | .889 | 429 | 111.1 | 85 | 10 | 16 | 0 | 2 | 82 | 0 | 0 | 27 | 27 | 2.19 | 0.91 |
1966 | Nankai Hawks | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | -- | .333 | 191 | 51.0 | 42 | 6 | 3 | 0 | 0 | 39 | 0 | 0 | 16 | 14 | 2.47 | 0.88 |
1967 | Nankai Hawks | 45 | 4 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | -- | .500 | 384 | 98.1 | 82 | 9 | 16 | 2 | 2 | 68 | 0 | 0 | 29 | 26 | 2.39 | 1.00 |
1968 | Nankai Hawks | 41 | 7 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | -- | .455 | 457 | 111.0 | 100 | 8 | 32 | 6 | 4 | 53 | 1 | 0 | 39 | 33 | 2.68 | 1.19 |
1969 | Nankai Hawks | 30 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7 | -- | .222 | 268 | 65.1 | 68 | 8 | 16 | 1 | 3 | 33 | 0 | 0 | 33 | 30 | 4.15 | 1.29 |
1970 | Nankai Hawks | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | -- | .500 | 141 | 35.2 | 28 | 4 | 10 | 1 | 2 | 9 | 0 | 0 | 13 | 11 | 2.75 | 1.07 |
Tổng cộng: 13 năm | 577 | 217 | 95 | 18 | 28 | 187 | 106 | -- | .638 | 9459 | 2413.1 | 1988 | 195 | 409 | 37 | 67 | 1756 | 12 | 0 | 742 | 642 | 2.39 | 0.99 |
- Các giá trị in đậm là thành tích cao nhất trong giải đấu của năm đó.
- "`--`" (gạch ngang đôi) cho biết không có dữ liệu.
5.2. Thống kê thành tích huấn luyện theo năm
Năm | Đội | Thứ hạng | Số trận đấu | Thắng | Thua | Hòa | Tỷ lệ thắng | Khoảng cách Game | Tổng Home run | Tỷ lệ đánh bóng của đội | Tỷ lệ phòng ngự của đội | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Nankai Hawks | Hạng 6 | 130 | 49 | 73 | 8 | .402 | 21.5 | 136 | .251 | 4.46 | 51 tuổi |
1987 | Nankai Hawks | Hạng 4 | 130 | 57 | 63 | 10 | .475 | 16.0 | 132 | .261 | 3.86 | 52 tuổi |
1988 | Nankai Hawks | Hạng 5 | 130 | 58 | 71 | 1 | .450 | 17.5 | 162 | .267 | 4.07 | 53 tuổi |
1989 | Fukuoka Daiei Hawks | Hạng 4 | 130 | 59 | 64 | 7 | .480 | 11.0 | 166 | .257 | 4.74 | 54 tuổi |
Tổng cộng: 4 năm | 520 | 223 | 271 | 26 | .451 | 4 lần ở nhóm B-class |
- Nankai Hawks đã đổi tên thành Fukuoka Daiei Hawks vào năm 1989.
5.3. Danh hiệu và Giải thưởng
- Danh hiệu cá nhân
- Vua thắng trận: 1 lần (1959)
- ERA xuất sắc nhất: 1 lần (1959)
- Vua strikeout: 2 lần (1959, 1960)
- (Vào thời điểm đó, đây không phải là danh hiệu chính thức của liên đoàn; Giải Pacific League chỉ bắt đầu trao danh hiệu này từ năm 1989.)
- Tỷ lệ thắng cao nhất: 1 lần (1959)
- Giải thưởng
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 1 lần (1959)
- Tân binh xuất sắc nhất: 1 lần (1958)
- Best Nine: 1 lần (1959)
- Sảnh Danh vọng Bóng chày: Được vinh danh (1995)
- Cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất: 1 lần (1959)
- MVP Japan Series: 1 lần (1959)
- Giải thưởng Cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất Japan Series: 1 lần (1959)
- Giải thưởng Danh dự thành phố Toyota: 1 lần (1996)
5.4. Kỷ lục cá nhân
- Kỷ lục đầu tiên
- Ra sân lần đầu, bắt đầu trận đấu lần đầu, và chiến thắng đầu tiên: Ngày 5 tháng 4 năm 1958, trận đấu đầu tiên với Toei Flyers (tại Sân vận động Komazawa), ném 7 innings với 2 điểm thua.
- Cú strikeout đầu tiên: Cũng trong trận đấu trên, ở hiệp 1, đánh bật Shoichi Busujima.
- Chiến thắng hoàn thành trận đấu đầu tiên: Ngày 20 tháng 4 năm 1958, trận đấu thứ 2 với Mainichi Daiei Orions (tại Sân vận động Kawasaki), ném 9 innings với 2 điểm thua.
- Chiến thắng shutout đầu tiên: Ngày 24 tháng 9 năm 1958, trận đấu thứ 22 với Toei Flyers (tại Sân vận động Osaka).
- Các cột mốc kỷ lục
- 1000 innings ném bóng: Ngày 2 tháng 10 năm 1959, trận đấu thứ 28 với Hankyu Braves (tại Sân vận động Hankyu Nishinomiya). (Người thứ 89 trong lịch sử)
- 100 trận thắng: Ngày 6 tháng 5 năm 1961, trận đấu thứ 5 với Nishitetsu Lions (tại Sân vận động Heiwadai). (Người thứ 32 trong lịch sử)
- 1000 strikeout: Ngày 29 tháng 7 năm 1961, trận đấu thứ 17 với Nishitetsu Lions (tại Sân vận động Osaka), ở hiệp 9, đánh bật Norifumi Kido. (Người thứ 23 trong lịch sử)
- 1500 innings ném bóng: Ngày 27 tháng 6 năm 1963, trận đấu thứ 13 với Toei Flyers (tại Sân vận động Meiji Jingu). (Người thứ 48 trong lịch sử)
- 150 trận thắng: Ngày 26 tháng 5 năm 1964, trận đấu thứ 14 với Tokyo Orions (tại Sân vận động Osaka). (Người thứ 17 trong lịch sử)
- 1500 strikeout: Ngày 2 tháng 5 năm 1965, trận đấu thứ 5 với Hankyu Braves (tại Sân vận động Hankyu Nishinomiya), ở hiệp 8, đánh bật Daryl Spencer. (Người thứ 13 trong lịch sử)
- 2000 innings ném bóng: Ngày 19 tháng 5 năm 1965, trận đấu thứ 7 với Toei Flyers (tại Sân vận động Osaka). (Người thứ 28 trong lịch sử)
- 500 trận ra sân: Ngày 24 tháng 5 năm 1968, trận đấu thứ 9 với Hankyu Braves (tại Sân vận động Hankyu Nishinomiya), vào hiệp 6, ông vào sân ở vị trí người ném bóng cứu thua thứ 3 với 2 out, ném 3 và 1/3 innings không cho phép đối thủ ghi điểm. (Người thứ 22 trong lịch sử)
- Các kỷ lục khác
- Triple Crown của người ném bóng: 1 lần (1959). (Người thứ 9 trong lịch sử)
- 4 vương miện của người ném bóng: 1 lần (1959). (Người thứ 6 trong lịch sử)
- 5 vương miện của người ném bóng: 1 lần (1959). (Người thứ 5 trong lịch sử, đầu tiên ở Giải Pacific League, và là người duy nhất ở Giải Pacific League trong thế kỷ 20.)
- Số trận thắng cao hơn số trận thua trong một mùa giải: 34 trận (1959). (Nhiều nhất lịch sử)
- 54.2 innings liên tiếp không bị ghi điểm (15 tháng 9 - 20 tháng 10 năm 1959).
- Liên tiếp 3 năm là người ném bóng khai mạc từ khi là tân binh (1958-1960). (Kỷ lục duy nhất sau khi chia thành hai giải đấu, sau này bị Takahiro Norimoto vượt qua với 4 năm liên tiếp (2013-2016).)
- 3 cú home run liên tiếp bị đánh từ người đánh bóng mở màn đầu tiên trong hiệp: Ngày 17 tháng 7 năm 1964, trong trận đấu với Hankyu Braves (tại Sân vận động Osaka), ở hiệp 1, ông bị Shigehiro Shuju, Akiteru Kono và Daryl Spencer đánh home run liên tiếp. (Lần đầu tiên trong lịch sử)
- 4 trận thắng liên tiếp trong Japan Series: 1959. (Người thứ 2 trong lịch sử sau Kazuhisa Inao, người duy nhất bất bại.)
- 4 trận thắng trong Japan Series: Cùng năm trên. (Người thứ 2 trong lịch sử sau Kazuhisa Inao)
- Tham gia Trận đấu All-Star: 6 lần (1958-1961, 1964, 1965).
5.5. Số áo
- 21 (1958-1970)
- 70 (1974-1977)
- 71 (1986-1988)
- 81 (1989)
5.6. Tác phẩm
- "Boku no Aishita Yakyū" (僕の愛した野球Bóng chày tôi yêuJapanese), Kaichosha: Tháng 9 năm 1995.
5.7. Các chương trình truyền hình liên quan
- MBS Baseball Park (tiêu đề hiện tại của chương trình phát sóng MBS Radio) - Khi còn làm bình luận viên cho KBC, ông cũng xuất hiện trên chương trình này thông qua việc tiếp sóng từ thứ Ba đến thứ Năm.
- S☆1 BASEBALL (tiêu đề chung hiện tại của chương trình phát sóng của TBS và các đài liên kết Japan News Network) - Ông đã xuất hiện trong thời kỳ làm bình luận viên cho Mainichi Broadcasting System (1978-1985). Đôi khi ông cũng xuất hiện trong các chương trình do TBS sản xuất (ví dụ như trận đấu giữa Taiyo và Giants).
- KBC Hawks Nighter (tiêu đề hiện tại của chương trình phát sóng KBC Radio) - Khi còn làm bình luận viên cho MBS, ông cũng xuất hiện trên chương trình này thông qua việc tiếp sóng từ thứ Ba đến thứ Năm, và vào thứ Bảy, Chủ Nhật cho đến năm 1973.
- Super Baseball (tiêu đề chung hiện tại của chương trình phát sóng của TV Asahi và các đài liên kết All-Nippon News Network) - Ông đã xuất hiện trong thời kỳ làm bình luận viên cho Mainichi Broadcasting System (đến năm 1973) và KBC. Khi còn làm việc cho Mainichi Broadcasting System, ông đôi khi cũng xuất hiện trong các chương trình do NET TV và Hiroshima Home Television sản xuất.
- BASEBALL Real&Live (tiêu đề hiện tại của chương trình phát sóng của TV Tokyo và các đài liên kết TXN Network) - Ông đã xuất hiện trong thời kỳ làm bình luận viên cho Mainichi Broadcasting System (đến năm 1973).