1. Cuộc đời và sự nghiệp nghiệp dư
Noboru Akiyama bắt đầu con đường bóng chày từ thời trung học và tiếp tục phát triển tài năng tại đại học trước khi gia nhập làng bóng chày chuyên nghiệp.
1.1. Sự nghiệp trung học
Akiyama theo học tại Trường Trung học Thương mại Higashi Okayama (nay là Trường Trung học Thương mại Higashi Okayama thuộc tỉnh Okayama), nơi ông và Atsushi Doi đã cùng nhau tạo thành một cặp bài trùng giao bóng-bắt bóng. Mối quan hệ này kéo dài 18 năm, một điều hiếm thấy trong giới bóng chày. Năm 1950, khi đang học năm thứ hai, đội của ông đã lọt vào bán kết giải đấu sơ loại tỉnh khu vực Chugoku mùa thu nhưng tiếc nuối khi để thua Trường Trung học Asahi Okayama của tỉnh Okayama. Năm 1951, trong năm học cuối cấp, Akiyama đã dẫn dắt đội của mình đánh bại đối thủ cũ là Trường Trung học Asahi Okayama trong trận chung kết giải đấu Đông Chugoku mùa hè với một trận hoàn phong (shutout), giành quyền tham dự Giải vô địch bóng chày trung học phổ thông toàn quốc lần thứ 33 mùa hè. Tuy nhiên, họ đã thua Trường Trung học Takamatsu Daiichi với tỷ số 3-12 ở vòng 1, sau khi Akiyama bị Futoshi Nakanishi đánh home run. Ngoài Doi, một đồng đội khác của Akiyama ở trường trung học, Shojiro Nakata (vị trí tiền vệ trung tâm, sau này thi đấu cho Osaka Kintetsu Buffaloes), cũng đã trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
1.2. Sự nghiệp đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Akiyama theo học Đại học Meiji vào năm 1952 và gia nhập đội bóng chày của trường. Trong Liên đoàn bóng chày Tokyo Big6, đội của ông đã giành chức vô địch ba lần, bao gồm cả chức vô địch hậu chiến đầu tiên vào mùa thu năm 1953 (khi Akiyama học năm thứ hai). Năm 1954, khi là sinh viên năm thứ ba, đội Meiji đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng chày đại học Nhật Bản lần đầu tiên sau khi đánh bại đội Đại học Ritsumeikan (với Jiko Nishio là vận động viên giao bóng chủ lực) trong trận chung kết. Năm 1955, ở năm cuối đại học, ông đã dẫn dắt đội giành chức vô địch liên tiếp tại Giải vô địch bóng chày đại học Nhật Bản, đánh bại Shiro Shimazu của Đại học Nihon trong một trận đấu chặt chẽ với tỷ số 1-0. Cùng năm đó, Akiyama được chọn vào đội tuyển Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng chày châu Á lần thứ 2 (đội tuyển chọn từ Liên đoàn Tokyo Big6).
Thống kê sự nghiệp của Akiyama trong giải đấu đại học là 70 trận đấu, 33 trận thắng, 18 trận thua, tỷ lệ phòng ngự thành công (ERA) 1.48 và 334 lần strikeout. Ông đã lập kỷ lục của giải đấu với 22 lần strikeout trong một trận đấu với Đội bóng chày Đại học Tokyo vào mùa xuân năm 1954. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Yoshiro Shimaoka, Akiyama đã mang lại "thời kỳ hoàng kim" đầu tiên cho Đại học Meiji, vốn đang gặp khó khăn. Shimaoka đã yêu cầu Akiyama thực hiện 1000 cú ném mỗi ngày, và Akiyama đã tuân thủ nghiêm ngặt, từ đó xây dựng một cơ thể mạnh mẽ và kỹ năng giao bóng điêu luyện, trở thành tài sản quý giá cho sự nghiệp chuyên nghiệp của ông. Ngoài Doi, các đồng đội khác của Akiyama tại đại học bao gồm Hiroshige Kuroki (tiền vệ thứ nhất), Yasuhiro Iwaoka (tiền vệ trung tâm), và Mitsutoshi Okiyama (tiền vệ ngoài), tất cả đều gia nhập Taiyo Whales và được gọi là "Ngũ hổ Meiji". Hiromitsu Tsuchiya (tiền vệ thứ hai) sau này cũng gia nhập Chunichi Dragons.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sau khi kết thúc sự nghiệp nghiệp dư đầy hứa hẹn, Noboru Akiyama đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp đầy ấn tượng, đặc biệt gắn liền với đội Taiyo Whales.
2.1. Thời kỳ tân binh và thành công ban đầu (1956-1959)
Năm 1956, Akiyama gia nhập Taiyo Whales cùng với Atsushi Doi. Ông được chọn làm người giao bóng chính ngay từ trận đấu thứ hai của mùa giải. Trong năm tân binh đó, ông đã dẫn đầu giải đấu về số hiệp thi đấu, ghi được 25 trận thắng và 25 trận thua, với tỷ lệ phòng ngự thành công là 2.39 (đứng thứ 11 trong giải đấu), và xuất sắc giành giải Tân binh của năm. Sau đó, Akiyama trở thành vận động viên giao bóng chủ lực của đội, ghi được ít nhất 10 trận thắng trong 9 mùa giải liên tiếp. Tuy nhiên, ông cũng giữ kỷ lục không mong muốn là cầu thủ có số trận thua nhiều nhất giải đấu trong 4 mùa giải liên tiếp từ khi gia nhập, đây là kỷ lục dài nhất trong lịch sử NPB (bao gồm cả giai đoạn một giải đấu). Việc ra sân hơn 50 trận đấu mỗi mùa trong 9 năm liên tiếp cũng là một kỷ lục của bóng chày chuyên nghiệp vào thời điểm đó. Năm 1957, mặc dù ghi nhận 24 trận thắng và 27 trận thua, ông đã dẫn đầu giải đấu với 312 lần strikeout.
2.2. Mùa giải MVP và chức vô địch Japan Series (1960-1964)
Ngày 2 tháng 4 năm 1960, trong trận mở màn mùa giải với Chunichi Dragons tại Sân vận động Nagoya, Akiyama đã gặp phải một sự cố đáng tiếc khi gậy tập của huấn luyện viên Makino Shigeru (của Chunichi) đập thẳng vào trán ông, khiến ông phải nhập viện. Bất chấp khởi đầu khó khăn đó, Akiyama đã có một mùa giải xuất sắc với 21 trận thắng và 10 trận thua, cùng tỷ lệ phòng ngự thành công 1.75, góp phần lớn vào chức vô địch giải đấu đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.
Trong Japan Series 1960 đối đầu với Daimai Orions, Akiyama đã ra sân trong cả 4 trận đấu với vai trò dự bị, ném 16,1 hiệp và chỉ để mất 1 điểm (tỷ lệ phòng ngự thành công 0.53). Ông đã giành chiến thắng ở trận 1 vào ngày 11 tháng 10 (tại Sân vận động Kawasaki), thay thế Takashi Suzuki, và trận 4 vào ngày 15 tháng 10 (tại Sân vận động Korakuen), thay thế Shimada Gentaro. Mặc dù không giành được danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất Japan Series, nhưng ông đã được vinh danh là MVP của năm, người có tỷ lệ phòng ngự thành công tốt nhất và có tên trong Đội hình xuất sắc nhất của giải đấu.
Năm 1962, Akiyama ra sân trong 72 trận đấu, con số cao nhất trong sự nghiệp của ông, và giành được 26 trận thắng, cũng là kỷ lục cá nhân. Vào ngày 25 và 26 tháng 9 cùng năm, trong các trận đấu với Hanshin Tigers tại Sân vận động Kawasaki, ông đã lập kỷ lục độc đáo là cầu thủ duy nhất trong lịch sử NPB từ sau khi giải đấu chia thành hai liên đoàn (two-league era) thực hiện hai trận hoàn phong liên tiếp trong hai ngày. Ông cũng đã 5 lần giành được 2 chiến thắng trong một ngày (từ các trận đấu kép), đây vẫn là một kỷ lục của bóng chày chuyên nghiệp. Từ năm 1963, Akiyama bắt đầu kiêm nhiệm vai trò huấn luyện viên. Năm 1964, ông giành 21 chiến thắng và trở thành động lực chính trong cuộc đua vô địch giải đấu với Hanshin. Ông đã cùng với Gentaro Shimada, Takashi Suzuki, Masatoshi Gondo, và Makoto Inagawa tạo nên một dàn giao bóng mạnh mẽ.
2.3. Cuối sự nghiệp cầu thủ và giải nghệ (1965-1967)
Từ năm 1965 trở đi, thành tích của Akiyama bắt đầu suy giảm đáng kể do ông đã phải thi đấu quá sức trong nhiều năm. Ông đã giải nghệ vào năm 1967. Tổng cộng, ông đã giành được 193 chiến thắng trong suốt sự nghiệp chỉ với Taiyo Whales, chỉ còn thiếu 7 chiến thắng để đạt mốc 200, ngưỡng cần thiết để gia nhập Meikyukai (câu lạc bộ những cầu thủ xuất chúng, tuy nhiên, Meikyukai mãi đến năm 1978 mới được thành lập, tức là sau khi Akiyama giải nghệ).
Trong suốt 12 năm sự nghiệp thi đấu của mình, Akiyama đã thi đấu cho một đội bóng thường xuyên đứng cuối bảng (4 năm liên tiếp cuối bảng, và chỉ 3 lần đứng ở nhóm A). Việc ông phải thi đấu liên tục, ra sân hơn 50 trận mỗi năm để giành được 193 chiến thắng được nhiều người đánh giá cao hơn những cầu thủ giành 200 chiến thắng ở các đội mạnh hơn. Năm 1967, Masaji Hiramatsu, đàn em khóa dưới của Akiyama ở trường trung học, đã gia nhập Taiyo. Hiramatsu đã thay thế Akiyama trở thành vận động viên giao bóng chủ lực của Taiyo và cũng nổi tiếng với biệt danh "Kaminari Shoot" (quả giao bóng dao cạo), mặc dù biệt danh này ban đầu được dùng để chỉ cú ném đặc trưng của Akiyama.
2.4. Phong cách và đặc điểm ném bóng
Noboru Akiyama là một trong số ít những vận động viên giao bóng có kỹ thuật "ném ngang và ném dưới tay với bóng nhanh" trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản. Ông có khả năng kiểm soát tốt các cú đánh của đối thủ chỉ bằng bóng nhanh. Tuy nhiên, ông khác biệt so với Tadashi Sugiura và Tsutomu Otomo. Trong khi Sugiura và Otomo sử dụng kỹ thuật "ném ngang với cổ tay thẳng đứng" kết hợp bóng nhanh, curve và slider, thì Akiyama lại sử dụng kỹ thuật "ném dưới tay hoàn toàn với cổ tay nằm ngang", với vũ khí chính là bóng nhanh và cú ném "dao cạo" (razor shoot) nổi tiếng của ông.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Noboru Akiyama tiếp tục cống hiến cho bóng chày trong vai trò huấn luyện viên và huấn luyện viên trưởng.
3.1. Thời kỳ trợ lý huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ vào năm 1967, Akiyama tiếp tục gắn bó với Taiyo Whales. Ông giữ vai trò huấn luyện viên giao bóng đội một từ năm 1968 đến 1973, sau đó chuyển sang vị trí huấn luyện viên trưởng đội một vào năm 1974.
3.2. Thời kỳ huấn luyện viên trưởng
Akiyama trở thành huấn luyện viên trưởng của Taiyo Whales từ năm 1975 đến 1976. Ông là huấn luyện viên trưởng đầu tiên của đội xuất thân từ chính các vận động viên giao bóng của câu lạc bộ, một điều phải đợi đến năm 2021 mới tái diễn với Daisuke Miura. Akiyama đã mời Motoshi Fujita làm huấn luyện viên giao bóng đội một. Trong năm đầu tiên (1975), đội đã có khởi đầu tốt, thậm chí đứng đầu bảng vào tháng 4. Tuy nhiên, khi giải đấu bước vào tháng 6 với cuộc đua khốc liệt giữa 4 đội mạnh (Hiroshima, Chunichi, Hanshin, Yakult), Taiyo không thể theo kịp và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 5 với thành tích 51 trận thắng, 69 trận thua và 10 trận hòa, giảm sút so với năm trước. Dàn giao bóng của đội, bao gồm Masaji Hiramatsu, Ritsuo Yamashita, Katsuji Sakai, và Shigeyuki Mashiba, đã có những màn trình diễn khá tốt, nhưng các vận động viên dự bị lại gặp nhiều khó khăn. Trong khi đó, hàng công vẫn mạnh mẽ nhờ các cựu binh như Makoto Matsubara, Ryo Ejiri, và John Sipin, với thành tích tấn công không quá khác biệt so với đội vô địch Hiroshima.
Vào năm 1976, với mục tiêu cải thiện thành tích, Akiyama đã có được sự bổ sung của Gary Jestadt từ Hokkaido Nippon-Ham Fighters theo đề xuất của huấn luyện viên Cleat Boyer (huấn luyện viên phòng thủ infield đội một). Với dàn giao bóng gồm Hiramatsu, Yamashita, Mashiba, Tomotaka Sugiyama và hàng công vững chắc với Masayuki Nakatsuka, Matsubara, và Keiichi Nagasaki, đội được kỳ vọng sẽ trở lại nhóm A sau 5 năm. Tuy nhiên, sự mất cân bằng giữa tấn công và phòng ngự đã bộc lộ rõ rệt ngay từ đầu mùa giải. Mặc dù hàng công với Matsubara, Nagasaki, và Sipin vẫn rất mạnh, nhưng dàn giao bóng dự bị liên tục bị đánh tơi tả. Đội đã rơi xuống vị trí cuối bảng ngay từ đầu mùa và không thể vực dậy.
Vào ngày 29 tháng 6, khi đội đang đi đấu ở Akita, Akiyama đã đến thăm Nhà tù Akita và giao lưu với khoảng 300 tù nhân. Trong buổi hỏi đáp, ông và Hiramatsu đã phải đối mặt với những câu hỏi khó nhằn, chẳng hạn như "Tại sao đội của ông lại đứng thứ 5, kém Yomiuri Giants đứng đầu bảng 17,5 trận, trong khi lại có thể thi đấu tốt với họ?" hay "Quả giao bóng dao cạo của ông dạo này thế nào rồi, Hiramatsu?". Vào tháng 7, đội trải qua chuỗi 7 trận thua liên tiếp, sau đó là 9 trận thua nữa sau một chiến thắng duy nhất, kết thúc mùa giải ở vị trí cuối bảng lần đầu tiên sau 10 năm, kém Giants 32 trận và kém Yakult đứng thứ 5 hơn 8 trận.
Trong mùa giải 1976, quyền hạn về tấn công và phòng thủ của đội do Boyer nắm giữ, trong khi các quyết định về giao bóng được thảo luận với Fujita, nhưng thực tế Fujita là người quyết định việc sử dụng giao bóng. Điều này có nghĩa là Akiyama chỉ còn là một "người truyền đạt" để thông báo việc thay người cho trọng tài. Ông thậm chí còn bị bắt gặp hút thuốc trong khu vực phòng thay đồ hoặc phòng phát sóng tại các trận đấu ở Nagoya và Kusanagi, thay vì chỉ phía sau băng ghế huấn luyện. Ông chủ câu lạc bộ, Kenkichi Nakabe, đã ra lệnh tước quyền chỉ đạo của Akiyama, nói rằng "Bây giờ vận may của cậu đã suy giảm. Hãy để Boyer phụ trách một thời gian."
Akiyama đã từ chức vào ngày 25 tháng 10. Hai ngày sau, vào ngày 10 tháng 11, Taiyo tổ chức tiệc tổng kết mùa giải tại một khách sạn ở Tokyo, sớm hơn bất kỳ đội nào khác. Buổi tiệc diễn ra im lặng đến mức một tiếp viên được thuê đã ngạc nhiên vì "các cầu thủ bóng chày lại yên tĩnh đến vậy". Các cầu thủ hầu như không đụng đũa vào những món ăn sang trọng và ít ai trò chuyện vui vẻ, thậm chí chương trình hát karaoke thường niên cũng bị hủy bỏ. Trong bầu không khí kỳ lạ đó, Akiyama, người vẫn chưa được sắp xếp vị trí mới sau khi từ chức, đã phải lên sân khấu thay cho huấn luyện viên trưởng mới chưa được xác định. Ông nói: "Tôi xin lỗi vì đã kết thúc mùa giải với tỷ lệ thắng thấp nhất (.366) trong 21 năm tôi phục vụ Taiyo. Từ bây giờ, tôi muốn học hỏi bóng chày theo một cách khác." Các cầu thủ và nhân viên Taiyo cúi gằm mặt, không vỗ tay. Mặc dù Nakabe cố gắng vực dậy tinh thần bằng cách nói: "Taiyo từng vô địch từ vị trí cuối bảng (năm 1960). Hiroshima (năm 1975) và Giants (năm nay) cũng vậy. Năm tới sẽ là lượt của Taiyo!", nhưng lời nói của ông càng khiến cảnh tượng thêm phần đau lòng. Akiyama và Fujita đã rời khỏi hội trường và ngồi trên ghế sofa hành lang. Mặc dù ông Nakabe, chủ tịch của công ty mẹ Taiyo Gyogyo, không am hiểu nhiều về bóng chày, ông lại rất quan tâm đến kết quả các trận đấu. Ông yêu mến Akiyama, người từng là vận động viên giao bóng chủ lực trong chức vô địch duy nhất của Taiyo và là người ông đã cất nhắc sau khi Akiyama giải nghệ vào năm 1967. Tuy nhiên, trong thời kỳ V9 (thời kỳ thống trị của Giants dưới sự dẫn dắt của Tetsuharu Kawakami), ông Nakabe cho rằng "nếu bây giờ để Akiyama làm huấn luyện viên trưởng, anh ấy sẽ bị Kawakami đánh bại một cách thảm hại". Phải đến năm 1975, sau khi Kawakami nghỉ hưu và Shigeo Nagashima trở thành huấn luyện viên trưởng mới của Giants, Akiyama mới được trao quyền. Khi bận rộn không thể xem trận đấu, Nakabe luôn gọi điện cho nhà Akiyama để hỏi kết quả, nhưng những gì ông nhận được chỉ là báo cáo về các thất bại.
3.3. Thời kỳ huấn luyện viên đội 2
Ngày 12 tháng 11 năm 1976, hai ngày sau buổi tiệc tổng kết mùa giải, Kaoru Betto được tái bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng. Mặc dù thành tích của Akiyama không tốt khi làm huấn luyện viên trưởng đội một, ông Nakabe vẫn đánh giá cao ông và bổ nhiệm ông làm huấn luyện viên trưởng đội hai vào năm 1977. Đây được xem là một động thái nhằm chuẩn bị cho việc Akiyama sẽ trở lại vị trí huấn luyện viên trưởng đội một trong tương lai gần. Tuy nhiên, mong muốn này đã không thành hiện thực khi ông Nakabe qua đời vào ngày 14 tháng 1 năm 1977.
Hiramatsu đã nhận xét về Akiyama với tư cách huấn luyện viên trưởng rằng: "Ông ấy là một huấn luyện viên có phong thái, nhưng đội lại thiếu nhân tài. Thời điểm của ông ấy không may mắn... Nếu có đủ cầu thủ giỏi, ông ấy đã trở thành một huấn luyện viên vĩ đại. Tôi muốn ông ấy huấn luyện thêm một lần nữa khi tôi vẫn còn thi đấu." Mặc dù là bạn thân từ thời trung học, Atsushi Doi lại không bao giờ làm huấn luyện viên dưới quyền Akiyama. Có nhiều giả thuyết về điều này, nhưng theo một cuộc phỏng vấn truy điệu của tạp chí 'Monthly BayStars' với Doi ngay sau cái chết của Akiyama, lý do thực sự là vào năm 1975, khi Akiyama trở thành huấn luyện viên trưởng, ông Nakabe đã không cho phép Doi trở lại Taiyo vì "Doi là người đã rời Taiyo". (Doi chỉ trở lại làm huấn luyện viên của Taiyo vào năm 1978, sau khi ông Nakabe qua đời).
Yasuhiko Tsuji sau này đã nhớ lại về đội bóng trong thời kỳ đó: "Tóm lại, sự kiểm soát bóng của các vận động viên giao bóng rất lỏng lẻo, không ai nghĩ đến sự phối hợp. Đó là một đội thiếu cả kỹ năng và ý thức."
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp huấn luyện, Akiyama vẫn tiếp tục gắn bó với bóng chày. Ông làm bình luận viên cho chương trình "Golden Nighter" của TV Asahi và "TVK Hi-Up Nighter" của TVK (sau này là YOKOHAMA BAYSIDE NIGHTER và YOKOHAMA BAYSTARS NIGHTER) từ năm 1978 đến năm 2000. Đồng thời, ông cũng đóng vai trò là tuyển trạch viên và chủ tịch hội cựu cầu thủ, tiếp tục hỗ trợ Taiyo Whales (sau này là Yokohama BayStars).
Vào ngày 8 tháng 10 năm 1998, Akiyama đã chứng kiến chức vô địch của Yokohama BayStars từ cabin bình luận tại Sân vận động Hanshin Koshien với tư cách là bình luận viên khách mời. Đây là chức vô địch đầu tiên của đội kể từ năm 1960, năm mà ông là vận động viên giao bóng chủ lực.
5. Đời tư và giai thoại
Noboru Akiyama không chỉ là một vận động viên và huấn luyện viên xuất sắc mà còn là một nhân vật có nhiều câu chuyện thú vị trong đời tư.
Có một giai thoại kể rằng, ông từng nói với Kazuhiro Sasaki, người sau này trở thành vận động viên giao bóng dự bị tài năng: "Nếu chỉ cần ném một hiệp cuối cùng trong những trận đấu đã thắng như cậu, thì tôi có thể ra sân trong tất cả 130 trận đấu (mùa giải đó có 130 trận) và áp đảo đối thủ."
Ban đầu, Akiyama khá kiệm lời và không mấy nổi bật trong vai trò bình luận viên. Tuy nhiên, sau đó ông bất ngờ trở nên hoạt ngôn và tài năng hơn hẳn. Saichi Maruya, một tiểu thuyết gia từng đoạt Giải Akutagawa và là người hâm mộ Yokohama từ lâu, đã suy đoán rằng Akiyama có lẽ đã trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia về ngôn ngữ. Maruya đã hết lời ca ngợi Akiyama, cho rằng ông đã "đóng góp vào văn hóa ngôn ngữ Nhật Bản" và việc "thiết lập ngôn ngữ nói như một chuẩn mực là điều quan trọng nhất hiện nay, vì ngôn ngữ Nhật Bản là nền tảng của toàn bộ nền văn minh của chúng ta".
6. Qua đời
Không lâu sau khi chứng kiến Yokohama BayStars giành chức vô địch năm 1998, sức khỏe của Noboru Akiyama bắt đầu suy giảm. Ông qua đời vào ngày 12 tháng 8 năm 2000, hưởng thọ 66 tuổi, do suy hô hấp.
7. Di sản và vinh danh
Noboru Akiyama đã để lại một di sản đáng kể trong lịch sử bóng chày Nhật Bản thông qua tài năng, sự bền bỉ và lòng trung thành của mình.
7.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày
Vào năm 2004, Noboru Akiyama đã được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản trong hạng mục Tuyển chọn Đặc biệt. Đây là sự công nhận cho những đóng góp to lớn của ông vào bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản trong suốt sự nghiệp thi đấu và huấn luyện.
7.2. Đánh giá lịch sử
Noboru Akiyama được đánh giá là một trong những vận động viên giao bóng hàng đầu của thế hệ mình. Mặc dù thi đấu cho một đội bóng thường xuyên gặp khó khăn như Taiyo Whales, ông vẫn duy trì được phong độ ổn định, liên tục ra sân và tích lũy được 193 chiến thắng. Sự bền bỉ của ông, khả năng thi đấu liên tục hơn 50 trận mỗi mùa trong 9 năm, cùng với việc là người giao bóng chủ lực trong chức vô địch Japan Series duy nhất của Taiyo Whales, đã củng cố vị trí của ông như một huyền thoại trong lịch sử câu lạc bộ. Kỹ thuật ném đặc trưng "dao cạo" của ông cũng là một điểm nhấn, để lại dấu ấn đáng nhớ trong lối chơi của bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản. Những đóng góp của Akiyama, dù là trên sân với tư cách cầu thủ hay ở băng ghế chỉ đạo, đều phản ánh một tinh thần cống hiến không ngừng nghỉ cho môn thể thao mà ông đam mê.
8. Thống kê chi tiết
Các bảng dưới đây trình bày chi tiết thống kê sự nghiệp của Noboru Akiyama với tư cách là cầu thủ và huấn luyện viên trưởng.
8.1. Thống kê thành tích ném bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Khởi đầu | Hoàn thành | Hoàn phong | Không đi bộ | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ | Tỷ lệ thắng | Đối mặt batters | Hiệp ném | Hits | HR | BB | IBB | HBP | K | WP | BK | Runs | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Taiyo | 58 | 35 | 26 | 7 | 0 | 25 | 25 | -- | -- | .500 | 1552 | 379.2 | 290 | 24 | 136 | 7 | 19 | 266 | 3 | 1 | 120 | 101 | 2.39 | 1.12 |
1957 | 65 | 40 | 27 | 3 | 0 | 24 | 27 | -- | -- | .471 | 1631 | 406.0 | 319 | 21 | 116 | 13 | 9 | 312 | 2 | 1 | 138 | 113 | 2.50 | 1.07 | |
1958 | 62 | 36 | 20 | 3 | 1 | 17 | 23 | -- | -- | .425 | 1418 | 359.0 | 287 | 30 | 89 | 11 | 5 | 243 | 2 | 0 | 112 | 100 | 2.51 | 1.05 | |
1959 | 56 | 33 | 17 | 3 | 2 | 14 | 22 | -- | -- | .389 | 1238 | 300.1 | 267 | 26 | 87 | 5 | 8 | 212 | 4 | 0 | 131 | 110 | 3.29 | 1.18 | |
1960 | 59 | 26 | 8 | 4 | 0 | 21 | 10 | -- | -- | .677 | 1055 | 262.1 | 189 | 11 | 86 | 10 | 12 | 183 | 3 | 0 | 65 | 51 | 1.75 | 1.05 | |
1961 | 69 | 17 | 6 | 1 | 1 | 20 | 15 | -- | -- | .571 | 1117 | 280.2 | 239 | 16 | 70 | 4 | 7 | 179 | 2 | 1 | 97 | 82 | 2.63 | 1.10 | |
1962 | 72 | 17 | 8 | 5 | 0 | 26 | 12 | -- | -- | .684 | 1139 | 290.2 | 213 | 16 | 79 | 7 | 7 | 199 | 1 | 0 | 73 | 62 | 1.94 | 1.00 | |
1963 | 60 | 17 | 8 | 1 | 1 | 13 | 14 | -- | -- | .481 | 876 | 214.2 | 212 | 23 | 52 | 3 | 2 | 99 | 1 | 1 | 88 | 74 | 3.10 | 1.23 | |
1964 | 63 | 23 | 8 | 2 | 1 | 21 | 10 | -- | -- | .677 | 1053 | 259.2 | 214 | 20 | 68 | 4 | 9 | 126 | 1 | 0 | 96 | 79 | 2.73 | 1.09 | |
1965 | 39 | 11 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | -- | -- | .500 | 420 | 103.1 | 98 | 8 | 30 | 3 | 2 | 41 | 1 | 0 | 34 | 31 | 2.71 | 1.24 | |
1966 | 34 | 22 | 3 | 0 | 0 | 6 | 8 | -- | -- | .429 | 557 | 130.1 | 134 | 18 | 37 | 2 | 3 | 35 | 1 | 0 | 67 | 58 | 4.02 | 1.31 | |
1967 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -- | -- | 1.000 | 27 | 6.1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4.50 | 1.58 | |
Tổng cộng: 12 năm | 639 | 278 | 132 | 29 | 6 | 193 | 171 | -- | -- | .530 | 12083 | 2993.0 | 2468 | 215 | 854 | 69 | 83 | 1896 | 21 | 4 | 1024 | 864 | 2.60 | 1.11 |
- Các giá trị in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
8.2. Thống kê thành tích huấn luyện viên trưởng theo năm
Năm | Đội | Vị trí | Trận đấu | Thắng | Thua | Hòa | Tỷ lệ thắng | Khoảng cách | Home run đội | Tỷ lệ đánh bóng đội | ERA đội | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Taiyo | 5 | 130 | 51 | 69 | 10 | .425 | 21.5 | 137 | .249 | 3.93 | 41 |
1976 | 6 | 130 | 45 | 78 | 7 | .366 | 32.0 | 172 | .256 | 4.45 | 42 | |
Tổng cộng: 2 năm | 260 | 96 | 147 | 17 | .395 | 2 lần hạng B (B-class) |
8.3. Danh hiệu và giải thưởng
Noboru Akiyama đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình.
8.3.1. Danh hiệu
- Tỷ lệ phòng ngự thành công tốt nhất: 1 lần (1960)
- Cầu thủ có số lần Strikeout nhiều nhất (khi đó chưa phải danh hiệu chính thức): 1 lần (1957) - (Ở Central League, danh hiệu này chỉ được công nhận từ năm 1991)
- Tỷ lệ thắng cao nhất: 1 lần (1960)
8.3.2. Giải thưởng
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 1 lần (1960)
- Tân binh của năm: 1956
- Đội hình xuất sắc nhất: 1 lần (1960)
- Giải thưởng Cầu thủ giao bóng xuất sắc nhất Japan Series: 1 lần (1960)
- Đặc biệt vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản: 2004
8.4. Kỷ lục nổi bật
Noboru Akiyama đã đạt được nhiều kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp của mình, thể hiện sự bền bỉ và tài năng xuất chúng.
8.4.1. Các kỷ lục đầu tiên
- Lần ra sân đầu tiên và lần xuất phát đầu tiên: Ngày 21 tháng 3 năm 1956, trong trận đấu thứ 2 gặp Chunichi Dragons (tại Sân vận động Chunichi).
- Chiến thắng đầu tiên: Ngày 28 tháng 3 năm 1956, trong trận đấu thứ 2 gặp Yomiuri Giants (tại Sân vận động Kawasaki).
8.4.2. Các kỷ lục cột mốc
- 100 trận thắng: Ngày 21 tháng 9 năm 1960, trong trận đấu thứ 23 gặp Chunichi Dragons (tại Sân vận động Kawasaki).
- 150 trận thắng: Ngày 25 tháng 5 năm 1963, trong trận đấu thứ 2 gặp Hanshin Tigers (tại Sân vận động Hanshin Koshien).
8.4.3. Các kỷ lục khác
- Giành 2 chiến thắng trong 1 ngày: 5 lần - Đây là kỷ lục của bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản.
- Ngày 11 tháng 9 năm 1957, trong trận đấu thứ 21 và 22 gặp Hiroshima Toyo Carp (tại Sân vận động Iwamurada, Nagano).
- Ngày 29 tháng 6 năm 1960, trong trận đấu thứ 11 và 12 gặp Yomiuri Giants (tại Sân vận động Shimonoseki).
- Ngày 12 tháng 7 năm 1961, trong trận đấu thứ 16 và 17 gặp Kokutetsu Swallows (tại Sân vận động Kawasaki).
- Ngày 20 tháng 5 năm 1962, trong trận đấu thứ 6 và 7 gặp Hiroshima Toyo Carp (tại Sân vận động Kawasaki).
- Ngày 15 tháng 9 năm 1963, trong trận đấu thứ 18 và 19 gặp Hiroshima Toyo Carp (tại Sân vận động Hiroshima Civic).
- Hai trận hoàn phong liên tiếp trong hai ngày: Ngày 25 và 26 tháng 9 năm 1962, trong trận đấu thứ 25 và 26 gặp Hanshin Tigers (tại Sân vận động Kawasaki).
- Thua nhiều trận nhất giải đấu liên tiếp: 4 năm liên tiếp (1956-1959) - Akiyama là cầu thủ duy nhất đạt được kỷ lục này trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản.
- 27 trận thua trong một mùa giải: 1957 - Đây là kỷ lục của Central League.
- 312 lần strikeout trong một mùa giải: 1957 - Đây là kỷ lục của câu lạc bộ Taiyo Whales và kỷ lục của Central League đối với vận động viên giao bóng tay phải.
- Tân binh có số lần không đạt được cú đánh liên tiếp nhiều nhất: 50 lần (1956) - Đây là kỷ lục của vận động viên giao bóng chuyên nghiệp trong kỷ nguyên hai giải đấu, được Teruaki Sato phá vỡ vào năm 2021.
- Tham dự All-Star Game: 9 lần (1956-1964).
8.5. Số áo
- 17 (1956-1969)
- 71 (1970-1977)