1. Tổng quan
Hideo Fujimoto (藤本 英雄Fujimoto HideoJapanese, sinh ngày 18 tháng 5 năm 1918 tại Busan, Hàn Quốc với tên khai sinh là Lý Bát Long (이팔용Lý Bát LongKorean) - mất ngày 26 tháng 4 năm 1997) là một trong những pitcher vĩ đại nhất lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản. Ông nắm giữ nhiều kỷ lục quan trọng, bao gồm ERA trung bình thấp nhất sự nghiệp (1.90) và ERA thấp nhất trong một mùa giải (0.73), cũng như tỉ lệ thắng cao nhất mọi thời đại (0.697). Sự nghiệp của ông kéo dài qua kỷ nguyên một giải đấu (Japanese Baseball League) và hai giải đấu (Nippon Professional Baseball), chủ yếu gắn liền với các đội Yomiuri Giants (trước đây là Tokyo Kyojin) và Chunichi Dragons.
Ông từng là cầu thủ kiêm huấn luyện viên trẻ nhất lịch sử bóng chày Nhật Bản khi dẫn dắt Giants vào năm 1944 ở tuổi 25. Năm 1950, Fujimoto đã đạt được cột mốc lịch sử khi ném trận đấu hoàn hảo đầu tiên trong lịch sử NPB. Sau khi giải nghệ cầu thủ, ông tiếp tục sự nghiệp với vai trò huấn luyện viên và bình luận viên, đồng thời tích cực đóng góp vào sự phát triển của bóng chày tại quê hương Hàn Quốc. Với dòng máu Hàn Quốc và những thành tựu lẫy lừng, Fujimoto để lại một di sản vĩ đại, được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản vào năm 1976.
2. Cuộc đời và xuất thân
Hideo Fujimoto sinh ra tại Busan, Hàn Quốc vào ngày 18 tháng 5 năm 1918, khi đó Hàn Quốc đang là thuộc địa của Đế quốc Nhật Bản. Tên khai sinh của ông là Lý Bát Long (이팔용Lý Bát LongKorean). Khi lên tám tuổi, ông cùng gia đình chuyển đến Nhật Bản và định cư tại Hikoshima, Shimonoseki, Yamaguchi.
Sau khi kết hôn vào năm 1943, ông lấy tên gia đình vợ là Nakagami và được biết đến với tên Nakagami Hideo (中上 英雄Nakagami HideoJapanese). Tuy nhiên, trong suốt sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình, ông vẫn tiếp tục được đăng ký và thi đấu dưới cái tên Fujimoto Hideo.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Thời thơ ấu, Lý Bát Long bắt đầu chơi bóng chày từ năm lớp 4 tại Shimonoseki. Ông thường xuyên đi lại bằng phà từ Hikoshima đến trường học.
Ông theo học tại Trường Trung học Thương mại Shimonoseki cũ (nay là Trường Trung học Thương mại Shimonoseki Shimonoseki City). Trong thời gian này, ông đã hai lần tham dự giải đấu Koshien cấp trung học vào mùa xuân năm 1935 và 1937. Người bạn cùng chuyến phà, nữ diễn viên Michiyo Kogure sau này, là một người hâm mộ của Fujimoto.
Năm 1938, ông vào học tại Đại học Meiji, nơi ông được huấn luyện bởi Masami Sakohata, một cựu sinh viên của trường. Tại đây, ông nổi tiếng với những cú ném bóng tốc độ mạnh mẽ, đến mức người bắt bóng của đội phải đeo bảo vệ ống đồng và bảo vệ ngực ngay cả trong các buổi tập ném. Năm 1940, khi ngôi sao của đội Meiji, Hideo Shimizu, bỏ học để chuyển sang bóng chày chuyên nghiệp, Fujimoto đã trở thành trụ cột của đội. Ông ghi được 4 trận thắng không thua và đạt ERA 0.62, giúp đội giành chức vô địch giải đấu mùa thu. Năm 1942, ông tiếp tục tỏa sáng với 9 trận thắng và 1 trận thua (bao gồm 3 trận shutout và 1 trận no-hitter), đồng thời đạt tỉ lệ đánh bóng 0.310% và lọt vào top 10 cầu thủ có tỉ lệ đánh bóng cao nhất. Ông cũng đóng góp vào chức vô địch mùa xuân năm đó. Do ảnh hưởng của Chiến tranh Thái Bình Dương, ông tốt nghiệp sớm vào tháng 9 năm 1942 theo quyết định của Bộ Giáo dục Nhật Bản. Tổng cộng, trong sự nghiệp đại học tại Meiji, ông đạt được 34 trận thắng và 9 trận thua, số trận thắng này vẫn là kỷ lục của các pitcher Đại học Meiji cho đến ngày nay, và đứng thứ 10 trong lịch sử Liên đoàn Bóng chày Sáu Đại học Tokyo.
3. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Hideo Fujimoto bắt đầu vào năm 1942, đánh dấu một hành trình đầy thành công và những cột mốc đáng nhớ trong lịch sử bóng chày Nhật Bản.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và thời kỳ trước chiến tranh (1942-1944)
Vào năm 1942, sau khi tốt nghiệp Đại học Meiji, Fujimoto đã nhận được lời mời từ nhiều đội bóng chày chuyên nghiệp như Tokyo Kyojin-gun (tiền thân của Yomiuri Giants), Asahi, Nankai và Hankyu. Với sự giới thiệu của người đàn anh tại Trung học Shimonoseki, Kikuji Hirayama, Fujimoto quyết định gia nhập Tokyo Kyojin-gun vào giữa mùa giải, ngày 25 tháng 9. Trận ra mắt của ông vào ngày 27 tháng 9 trong trận đấu với Taiyo đã được báo Yomiuri đăng tin rộng rãi với lời dự báo về pitcher chính, thu hút kỷ lục 16.942 khán giả đến sân, một con số chưa từng có đối với các trận đấu do Giants tổ chức vào thời điểm đó. Mặc dù bị ảnh hưởng bởi việc chưa luyện tập đầy đủ, ông vẫn giành chiến thắng và kết thúc mùa giải đầu tiên với 10 trận thắng liên tiếp không thua.
Năm 1943, khi Viktor Stalhin (26 trận thắng) bị bệnh và Hirose Shuichi (21 trận thắng) phải nhập ngũ, Fujimoto trở thành trụ cột chính của Giants. Ông đã có một trong những mùa giải vĩ đại nhất lịch sử bóng chày Nhật Bản, giành Ba vương miện cho pitcher: 34 trận thắng, ERA 0.73 và 253 strikeout. Ông cũng dẫn đầu giải đấu về số trận hoàn chỉnh (39) và số innings (432,67 inning). Đáng chú ý, ông lập kỷ lục 19 trận shutout trong một mùa giải, kỷ lục này vẫn tồn tại đến ngày nay. Vào tháng 5 năm 1943, ông ném trận no-hitter đầu tiên trong sự nghiệp trước Nagoya. Từ tháng 8 đến tháng 9, ông ném kỷ lục sáu trận shutout liên tiếp, đạt 61.67 innings không cho phép đối thủ ghi điểm và 100 innings không cho phép đối thủ ghi điểm trực tiếp. Mặc dù có thành tích vượt trội, ông đã không được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP), danh hiệu này thuộc về Chohsei Oh, người duy nhất đạt tỉ lệ đánh bóng trên 0.300% trong giải đấu. Trong năm này, ông kết hôn và lấy họ Nakagami nhưng vẫn giữ tên Fujimoto Hideo trong các trận đấu.
Năm 1944, ở tuổi 25, Fujimoto trở thành cầu thủ kiêm huấn luyện viên trẻ nhất lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, một kỷ lục chưa bị phá vỡ. Ông không chỉ ném bóng mà còn thường xuyên chơi ở vị trí thứ ba trong đội hình đánh bóng. Trong bối cảnh chiến tranh, các cầu thủ của Giants phải làm việc tại nhà máy Toshiba Fuchu vào buổi sáng và chỉ được phép tập luyện vào buổi chiều, thường mượn sân Đại học Meiji do Fujimoto biết. Trong loạt trận mùa xuân, Giants của ông đạt 11 thắng - 3 thua với tỉ lệ thắng 0.786%, đứng đầu bảng cùng Hanshin Tigers. Cá nhân ông giành 5 chiến thắng (2 trận thua) và đạt tỉ lệ đánh bóng 0.320%. Tuy nhiên, trong loạt trận mùa hè, khi Stalhin không thể tham gia do vấn đề quốc tịch, gánh nặng đổ dồn lên Fujimoto, khiến ông chỉ đạt 5 thắng - 6 thua. Đội bóng cũng thua 8 - 11, để mất chức vô địch liên tiếp 7 năm vào tay Hanshin.
3.2. Giai đoạn hậu chiến và đỉnh cao phong độ (1946-1953)
Sau chiến tranh, Fujimoto tiếp tục làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên cho đến giữa mùa giải 1946, khi Haruyasu Nakajima trở lại làm huấn luyện viên cho Giants. Năm đó, ông giành 21 chiến thắng và đạt ERA 2.11, một lần nữa giành danh hiệu ERA tốt nhất giải đấu. Tuy nhiên, một tranh chấp hợp đồng liên quan đến khoản tiền đặt cọc 5.00 K JPY mà ông đã nhận khi tái ký với Giants, và sau đó được yêu cầu trả lại nhưng không được hoàn trả, đã khiến ông mất niềm tin vào ban lãnh đạo đội. Do đó, vào năm 1947, ông chuyển sang thi đấu cho Chunichi Dragons (trước đây là Chubu Nihon Dragons).
Tại Chunichi, ông ghi 17 trận thắng với ERA 1.83 (thứ hai trong giải đấu) và góp phần giúp đội đứng thứ hai. Tuy nhiên, ông gặp phải chấn thương vai vào cuối mùa giải, khiến ông phải rời sân vào cuối tháng 9.
Năm 1948, theo yêu cầu của tổng giám đốc Shu Miyake, Fujimoto trở lại Giants. Ban đầu, ông chủ yếu chơi ở vị trí ngoại trường do chấn thương vai. Nhưng sau đó, một chấn thương ở chân đã buộc ông phải trở lại vị trí pitcher. May mắn thay, trong thời gian chơi ngoại trường, vai của ông đã hồi phục đủ để ném bóng. Khi tập luyện để trở lại vị trí pitcher, đồng đội Mitsuo Uno đã chỉ ra rằng cú ném của Fujimoto có một đường bóng đặc biệt. Điều này đã truyền cảm hứng cho ông học hỏi kỹ thuật slider từ các cuốn sách về pitching của Bob Feller hoặc Hal Newhouser. Mặc dù tốc độ cú ném của ông giảm sau chấn thương, kỹ thuật slider mới đã giúp ông hồi sinh sự nghiệp.
Năm 1949, trong bối cảnh các pitcher của giải đấu đều có thành tích ERA suy giảm do việc giới thiệu bóng thỏ (bóng có độ nảy cao hơn), Fujimoto là pitcher duy nhất đạt ERA dưới 2.00 (1.94). Ông giành danh hiệu ERA tốt nhất lần thứ ba và có 24 chiến thắng (24 trận thắng xuất phát, đứng thứ hai trong giải đấu, trong khi Viktor Stalhin có 27 tổng số trận thắng nhưng 6 trận là từ vị trí cứu trợ). Ông cũng được trao Giải thưởng Eiji Sawamura và lọt vào đội hình Best Nine.
Ngày 28 tháng 6 năm 1950, trong trận đấu với Nishi-Nippon Pirates tại Aomori Stadium, Fujimoto đã ném trận đấu hoàn hảo đầu tiên trong lịch sử Nippon Professional Baseball. Ban đầu, Tada Fukuzo được dự kiến là pitcher chính, nhưng ông bị ngộ độc thực phẩm đột ngột, buộc Fujimoto phải ra sân ngay lập tức. Đáng ngạc nhiên, Fujimoto đã thức trắng đêm trước đó để chơi mahjong trên phà Seikan từ Hakodate đến Aomori, gần như không ngủ. Tuy nhiên, không có phóng viên ảnh nào có mặt tại trận đấu để ghi lại khoảnh khắc lịch sử này, vì hầu hết các phóng viên đã trở về Tokyo sau trận đấu ở Hakodate vào ngày hôm trước. Trong năm 1950, ông cũng đạt 26 chiến thắng (thứ ba trong giải đấu) và ERA 2.44 (thứ hai), đồng thời lập kỷ lục 7 home run trong một mùa giải đối với một pitcher, kỷ lục này chỉ bị phá vỡ bởi Shohei Ohtani vào năm 2014. Các nhân vật nổi tiếng sau này như Shūji Terayama và Rei Nakanishi cũng đã chứng kiến trận đấu lịch sử này.
Từ năm 1949 đến năm 1953, Fujimoto duy trì thành tích xuất sắc, giành ít nhất 15 chiến thắng mỗi năm. Ông cùng với Takehiko Bessho và Takumi Otomo trở thành trụ cột của đội hình pitcher Giants trong "thời kỳ hoàng kim thứ hai" của đội. Trong Japan Series 1951, mặc dù có ERA thấp hơn Matsuda Kiyoshi (23 chiến thắng) và Bessho (21 chiến thắng), ông vẫn được chọn để ra sân trong trận đầu tiên của loạt trận với Nankai Hawks theo đề cử của các cầu thủ. Ông đã ném một trận shutout đầy ấn tượng và giành chiến thắng trong trận thứ 5, giúp Giants giành chức vô địch. Năm 1952, ông ghi 16 thắng - 6 thua với ERA 2.36 và thậm chí còn ghi một home run trong Japan Series, giúp Giants giành chức vô địch lần nữa. Năm 1953, ông đạt 17 thắng - 6 thua với ERA 2.08, góp phần vào chức vô địch lần thứ ba liên tiếp của Giants.
3.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ (1954-1955)
Năm 1954, sự nghiệp của Fujimoto gặp khó khăn khi ông bị chấn thương ngón tay, chỉ giành được 1 trận thắng. Đến năm 1955, khả năng ném bóng của ông suy giảm nhanh chóng, khiến ông phải nghỉ thi đấu từ đầu mùa giải. Lần ra sân duy nhất của ông trong năm đó là vào ngày 11 tháng 10, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Wakayama. Ông vào sân từ hiệp thứ 5, ném một hiệp không điểm và giành chiến thắng, đánh dấu trận thắng thứ 200 trong sự nghiệp. Ông là cầu thủ thứ sáu trong lịch sử bóng chày Nhật Bản đạt cột mốc này. Sau mùa giải đó, Fujimoto chính thức giải nghệ.
Với tỉ lệ thắng trung bình sự nghiệp là 0.697% (cao nhất trong số các pitcher có hơn 2.000 innings) và ERA trung bình sự nghiệp là 1.90 (cũng cao nhất trong số các pitcher có hơn 2.000 innings), Fujimoto là pitcher duy nhất đạt trên 200 chiến thắng mà không có hơn 100 trận thua.
4. Đặc điểm và phong cách thi đấu
Hideo Fujimoto nổi tiếng với sức bền đáng kinh ngạc, điều này được thể hiện rõ qua việc ông thường ném ít nhất 100 cú bóng trong các buổi tập trước trận đấu. Đặc biệt, phong độ của ông có xu hướng cải thiện ở nửa sau trận đấu, và ông thường ném tốt hơn vào ngày hôm sau nếu phải ra sân liên tiếp.
Cú ném đặc trưng của Fujimoto là cú slider, được cựu đồng đội Noboru Aota mô tả là độc đáo. Aota cho biết cú slider của Fujimoto ban đầu bay thẳng như một cú ném fastball, sau đó đột ngột bẻ sang phải. Ông so sánh cú ném này với cú slider của Kazuhisa Inao và Tomohito Ito, hai trong số những pitcher vĩ đại khác của Nhật Bản.
Mặc dù chủ yếu là một pitcher, Fujimoto cũng là một người đánh bóng xuất sắc. Năm 1944, ông đạt tỉ lệ đánh bóng 0.268% và nằm trong top 9 của giải đấu. Năm 1950, ông ghi được 7 home run, một kỷ lục về số home run trong một mùa giải đối với một pitcher, kỷ lục này chỉ bị phá vỡ bởi Shohei Ohtani vào năm 2014. Trong Japan Series, ông cũng đạt tỉ lệ đánh bóng ấn tượng 0.316% với 6 cú đánh trong 19 lượt đánh. Vào tháng 11 năm 1946, trong một sự kiện quảng bá cho bộ phim "Two Outs, Bases Loaded", ông đã giành giải thưởng 10.00 K JPY khi là một pitcher nhưng lại ghi một home run trong tình huống "two outs, bases loaded".
5. Sự nghiệp huấn luyện và hậu sự nghiệp cầu thủ
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Hideo Fujimoto tiếp tục đóng góp cho bóng chày ở nhiều vai trò khác nhau.
Vào năm 1956 và 1957, ông trở thành huấn luyện viên đội dự bị của Giants và sau đó là huấn luyện viên pitching đội một. Tuy nhiên, vào năm 1957, sau khi Giants để thua Nishitetsu trong Japan Series, ông và Goro Taniguchi đã bị sa thải bởi chủ tịch đội Shinagawa Kazue trong một cuộc tranh cãi với huấn luyện viên Shigeru Mizuhara.
Sau khi rời Giants, Fujimoto được mời làm huấn luyện viên trưởng cho đội bóng chày của Daiwa Securities (từ năm 1958 đến 1961) bởi người đàn anh từ Đại học Meiji, Tokuro Konishi. Ông đã dẫn dắt đội đến giải Toshi Taikou vào năm 1961. Trong thời gian này, ông đã huấn luyện một số cầu thủ sau này trở thành huấn luyện viên tại Đại học Meiji. Khi đội của ông đối đầu với Kanto Gakuin University và bị pitcher Hiroaki Aoki ném no-hitter, Fujimoto đã nhận thấy tài năng của Aoki và giới thiệu anh cho Giants.
Sau đó, ông trở thành bình luận viên cho chương trình "Nippon TV's ○-yo Night" (日本テレビの○曜ナイターNippon Terebi no ○yō NaitāJapanese) và bình luận viên cho Hochi Shimbun. Từ năm 1973, ông cùng vợ chuyển đến Los Angeles, Hoa Kỳ, làm phóng viên thường trú cho Yomiuri Shimbun. Trên thực tế, ông hoạt động như một tuyển trạch viên của Giants tại Mỹ, đi khắp các giải đấu để theo dõi và ghi chép thông tin cầu thủ. Trong thời gian ở Los Angeles, ông cũng học tiếng Anh và làm bình luận viên cho chương trình "MLB Live" (アメリカ大リーグ実況中継Amerika Dairygu Jikkyō ChūkeiJapanese) của Fuji TV từ năm 1978 đến 1979. Ông cũng viết các bài bình luận cho Hochi Shimbun về cả 7 trận đấu của World Series 1979 giữa Pittsburgh Pirates và Baltimore Orioles. Trong bài viết về trận đầu tiên, ông đã tường thuật lại không khí trận đấu diễn ra ở nhiệt độ 3 °C sau khi tuyết rơi, và bình luận về sự khác biệt giữa bóng chày Nhật Bản và Mỹ, nói rằng "người Nhật từng được cho là giỏi phòng ngự nội trường, nhưng nhìn loạt trận này, chúng ta vẫn còn một khoảng cách lớn về phạm vi phòng ngự. Chắc chắn vẫn còn nhiều lỗi lầm ngớ ngẩn. Nhưng đó cũng là điều thú vị".
5.1. Đóng góp cho bóng chày Hàn Quốc
Hideo Fujimoto đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của bóng chày tại quê hương Hàn Quốc. Vào năm 1968, ông đã đến thăm Hàn Quốc, tổ chức các buổi huấn luyện bóng chày cho trẻ em tại Seoul, Busan, Daejeon và Daegu. Ông cũng nỗ lực trong việc hỗ trợ thành lập Hiệp hội Bóng chày Hàn Quốc, góp phần vào việc phổ biến và phát triển môn thể thao này tại đất nước của mình.
6. Đời tư và những giai thoại
Hideo Fujimoto là một người rất yêu thích thể thao và giải trí. Ông bắt đầu chơi golf khi còn là huấn luyện viên đội dự bị và với sự chăm chỉ luyện tập, ông nhanh chóng cải thiện kỹ năng, đạt đến handicap khoảng 5. Niềm đam mê golf của ông đã ảnh hưởng đến hai người con trai của ông, những người đã rời đội bóng chày của trường để tham gia câu lạc bộ golf ở đại học. Cả gia đình ông đã trở thành thành viên của Chiba Country Club, và ông thường xuyên chơi golf cùng vợ và con gái. Đến những năm cuối đời, ông còn có thể chơi golf cùng cháu trai của mình, tạo nên những buổi chơi golf ba thế hệ.
Fujimoto cũng rất thích chơi mahjong. Tuy nhiên, ông có thói quen đối đầu với những ván bài lớn của đối thủ, dù không phải là người chơi dở nhưng ông thường xuyên thua cuộc. Một giai thoại đáng chú ý là khi ông giành được 50.00 K JPY tiền thưởng từ đội bóng sau trận perfect game năm 1950, toàn bộ số tiền này đã bị Tetsuhiro Kawakami, Noboru Aota và Takehiko Bessho lấy mất để thanh toán các khoản nợ mahjong. Các đồng đội khác thấy tội nghiệp cho ông nên đã tạm thời loại ông khỏi các ván bài. Tuy nhiên, Fujimoto đã đáp trả bằng cách luôn mang theo một quân bài mahjong trong túi áo đồng phục khi đi đến sân bóng chày. Vì việc kiếm đủ bộ bài mahjong vào thời điểm đó không dễ dàng, việc thiếu một quân bài sẽ khiến trò chơi không thể tiếp tục, buộc các đồng đội phải chấp nhận cho ông tham gia lại.
7. Di sản và vinh danh
Hideo Fujimoto được công nhận rộng rãi là một trong những pitcher huyền thoại của bóng chày Nhật Bản. Ông đã để lại nhiều kỷ lục vĩ đại vẫn còn tồn tại đến ngày nay:
- ERA trung bình sự nghiệp: 1.90 (kỷ lục bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, đối với các pitcher có ít nhất 2.000 innings).
- Tỉ lệ thắng trung bình sự nghiệp: 0.697% (kỷ lục bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, đối với các pitcher có ít nhất 2.000 innings).
- ERA cao nhất trong một mùa giải: 0.73 (1943), kỷ lục NPB.
- Số trận shutout nhiều nhất trong một mùa giải: 19 (1943), đồng kỷ lục NPB cùng với Jiro Noguchi.
- Số trận thắng xuất phát nhiều nhất trong một mùa giải: 32 (1943), đồng kỷ lục NPB cùng với Viktor Stalhin và Jiro Noguchi.
- Chuỗi thắng liên tiếp dài nhất cho một tân binh: 10 (1942), kỷ lục trong kỷ nguyên một giải đấu.
- Chuỗi trận shutout liên tiếp: 6 (từ 2 tháng 8 đến 12 tháng 9 năm 1943), kỷ lục NPB.
- Chuỗi inning không cho phép đối thủ ghi điểm liên tiếp: 62 (từ 1 tháng 8 đến 15 tháng 9 năm 1943), kỷ lục trong kỷ nguyên một giải đấu.
- Số lần giành trận shutout trong hai ngày liên tiếp: 2 (16-17 tháng 8 năm 1943 và 18-19 tháng 9 năm 1943), kỷ lục NPB.
- Số home run nhiều nhất của một pitcher trong một mùa giải: 7 (1950), kỷ lục Central League cho đến khi Shohei Ohtani phá vỡ vào năm 2014.
- Trận đấu hoàn hảo đầu tiên trong lịch sử NPB (28 tháng 6 năm 1950).
- Đạt cột mốc 200 trận thắng trong sự nghiệp vào ngày 11 tháng 10 năm 1955.
Ông đã được vinh danh bằng các giải thưởng và danh hiệu quan trọng:
- Vua chiến thắng (最多勝利SaitashōJapanese): 1 lần (1943).
- ERA tốt nhất (最優秀防御率Saiyūshū BōgyoritsuJapanese): 3 lần (1943, 1946, 1949).
- Vua strikeout (最多奪三振SaitadasshinJapanese): 2 lần (1943, 1944) - không phải danh hiệu chính thức vào thời điểm đó.
- Tỉ lệ thắng tốt nhất (最高勝率Saikō ShōritsuJapanese): 3 lần (1943, 1946, 1949) - đồng hạng 3 mọi thời đại.
- Giải thưởng Eiji Sawamura: 1 lần (1949).
- Best Nine: 1 lần (1949).
- Được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản vào năm 1976.
- Tham dự All-Star Game: 2 lần (1951, 1953).
- Thực hiện Maddux (shutout với dưới 100 cú ném) vào ngày 28 tháng 6 năm 1950, cùng trận perfect game.
Các số áo ông đã mặc trong sự nghiệp:
- 35 (1942-1943)
- 23 (1946)
- 3 (1947)
- 17 (1948-1956)
- 31 (1957)
- Năm 1944, tất cả 6 đội trong giải đấu đều bỏ số áo.
Ông đã đóng góp lớn cho sự phát triển của bóng chày ở cả Nhật Bản và Hàn Quốc, tạo nên một di sản bền vững cho môn thể thao này.
8. Qua đời
Hideo Fujimoto qua đời vào lúc 1 giờ 22 phút sáng ngày 26 tháng 4 năm 1997, tại Bệnh viện Cảnh sát Tokyo ở Chiyoda-ku, Tokyo, do nhồi máu cơ tim. Ông hưởng thọ 78 tuổi.
Năm | Đội | Trận | Khởi đầu | Hoàn thành | Shutout | No-walk | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Tỉ lệ thắng | Số batters đối mặt | Innings ném | Hits cho phép | Home run cho phép | Walks cho phép | Intentional walks | HBP | Strikeouts | Wild pitches | Balks | Runs cho phép | Earned runs cho phép | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1942 | Kyojin | 14 | 12 | 9 | 4 | 2 | 10 | 0 | -- | -- | 1.000 | 433 | 111.0 | 64 | 2 | 36 | -- | 0 | 53 | 0 | 0 | 15 | 10 | 0.81 | 0.90 |
1943 | Kyojin | 56 | 46 | 39 | 19 | 3 | 34 | 11 | -- | -- | 0.756 | 1664 | 432.2 | 212 | 3 | 168 | -- | 1 | 253 | 9 | 0 | 57 | 35 | 0.73 | 0.88 |
1944 | Kyojin | 21 | 19 | 17 | 5 | 1 | 10 | 8 | -- | -- | 0.556 | 693 | 169.2 | 132 | 3 | 62 | -- | 1 | 113 | 2 | 0 | 54 | 30 | 1.59 | 1.14 |
1946 | Kyojin | 31 | 25 | 21 | 9 | 1 | 21 | 6 | -- | -- | 0.778 | 870 | 217.1 | 171 | 6 | 81 | -- | 0 | 83 | 1 | 0 | 63 | 51 | 2.11 | 1.16 |
1947 | Chubu Nihon | 35 | 31 | 27 | 4 | 1 | 17 | 15 | -- | -- | 0.531 | 1062 | 275.0 | 220 | 7 | 52 | -- | 5 | 77 | 1 | 0 | 67 | 56 | 1.83 | 0.99 |
1948 | Giants | 22 | 12 | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | -- | -- | 0.615 | 517 | 131.0 | 104 | 3 | 24 | -- | 3 | 51 | 2 | 1 | 33 | 25 | 1.72 | 0.98 |
1949 | Giants | 39 | 31 | 29 | 5 | 5 | 24 | 7 | -- | -- | 0.774 | 1137 | 288.0 | 238 | 14 | 55 | -- | 6 | 137 | 1 | 0 | 72 | 62 | 1.94 | 1.02 |
1950 | Giants | 49 | 34 | 33 | 6 | 8 | 26 | 14 | -- | -- | 0.650 | 1442 | 360.1 | 307 | 25 | 70 | -- | 2 | 156 | 1 | 0 | 117 | 98 | 2.44 | 1.05 |
1951 | Giants | 31 | 25 | 16 | 3 | 3 | 15 | 7 | -- | -- | 0.682 | 822 | 206.1 | 189 | 7 | 41 | -- | 3 | 88 | 1 | 1 | 89 | 72 | 3.13 | 1.11 |
1952 | Giants | 34 | 25 | 14 | 5 | 3 | 16 | 6 | -- | -- | 0.727 | 830 | 213.2 | 169 | 11 | 38 | -- | 2 | 89 | 0 | 0 | 68 | 56 | 2.36 | 0.97 |
1953 | Giants | 29 | 25 | 13 | 3 | 7 | 17 | 6 | -- | -- | 0.739 | 777 | 198.2 | 166 | 9 | 30 | -- | 1 | 73 | 0 | 0 | 60 | 46 | 2.08 | 0.99 |
1954 | Giants | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -- | -- | 0.333 | 83 | 19.2 | 21 | 3 | 4 | -- | 1 | 4 | 0 | 0 | 15 | 13 | 5.85 | 1.27 |
1955 | Giants | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -- | -- | 1.000 | 16 | 5.0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0.20 |
Tổng cộng: 13 năm | 367 | 290 | 227 | 63 | 35 | 200 | 87 | -- | -- | 0.697 | 10346 | 2628.1 | 1994 | 93 | 661 | 0 | 25 | 1177 | 18 | 2 | 710 | 554 | 1.90 | 1.01 |
Năm | Đội | Trận | Plate Appearances | At Bats | Runs | Hits | Doubles | Triples | Home Runs | Total Bases | RBI | Stolen Bases | Caught Stealing | Sacrifice Hits | Sacrifice Flies | Walks | Intentional Walks | Strikeouts | Double Plays Grounded Into | Batting Average | On-Base Percentage | Slugging Percentage | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1942 | Kyojin | 14 | 47 | 41 | 3 | 9 | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 | -- | 6 | -- | 0 | 3 | -- | 0.220 | 0.319 | 0.293 | 0.612 |
1943 | Kyojin | 63 | 200 | 183 | 11 | 34 | 5 | 0 | 0 | 39 | 12 | 5 | 2 | 3 | -- | 14 | -- | 0 | 10 | -- | 0.186 | 0.244 | 0.213 | 0.457 |
1944 | Kyojin | 34 | 143 | 123 | 19 | 33 | 6 | 2 | 1 | 46 | 11 | 8 | 2 | 1 | -- | 19 | -- | 0 | 9 | -- | 0.268 | 0.366 | 0.374 | 0.740 |
1946 | Kyojin | 52 | 140 | 126 | 15 | 29 | 6 | 2 | 1 | 42 | 19 | 2 | 1 | 0 | -- | 14 | -- | 0 | 12 | -- | 0.230 | 0.307 | 0.333 | 0.640 |
1947 | Chubu Nihon | 61 | 141 | 127 | 14 | 32 | 3 | 0 | 1 | 38 | 11 | 3 | 2 | 1 | -- | 13 | -- | 0 | 11 | -- | 0.252 | 0.321 | 0.299 | 0.621 |
1948 | Giants | 57 | 138 | 129 | 8 | 28 | 2 | 1 | 0 | 32 | 9 | 5 | 2 | 0 | -- | 8 | -- | 1 | 8 | -- | 0.217 | 0.268 | 0.248 | 0.516 |
1949 | Giants | 52 | 139 | 116 | 20 | 33 | 6 | 1 | 3 | 50 | 19 | 2 | 1 | 7 | -- | 16 | -- | 0 | 12 | -- | 0.284 | 0.371 | 0.431 | 0.802 |
1950 | Giants | 88 | 194 | 172 | 19 | 49 | 4 | 1 | 7 | 76 | 24 | 2 | 2 | 0 | -- | 22 | -- | 0 | 13 | 7 | 0.285 | 0.366 | 0.442 | 0.808 |
1951 | Giants | 55 | 104 | 88 | 9 | 25 | 3 | 1 | 0 | 30 | 18 | 1 | 0 | 2 | -- | 13 | -- | 1 | 10 | 4 | 0.284 | 0.382 | 0.341 | 0.723 |
1952 | Giants | 38 | 98 | 86 | 6 | 18 | 2 | 0 | 1 | 23 | 10 | 1 | 0 | 3 | -- | 9 | -- | 6 | 6 | 6 | 0.209 | 0.284 | 0.267 | 0.552 |
1953 | Giants | 29 | 83 | 74 | 9 | 21 | 4 | 0 | 1 | 28 | 11 | 0 | 0 | 6 | -- | 3 | -- | 0 | 8 | 5 | 0.284 | 0.312 | 0.378 | 0.690 |
1954 | Giants | 5 | 8 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | 0 | 1 | 0 | 0.125 | 0.125 | 0.125 | 0.250 |
1955 | Giants | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | |
Tổng cộng: 13 năm | 549 | 1437 | 1275 | 133 | 312 | 42 | 9 | 15 | 417 | 151 | 29 | 12 | 23 | 0 | 137 | 0 | 2 | 103 | 22 | 0.245 | 0.319 | 0.327 | 0.646 |
Năm | Đội | Vị trí | Trận | Thắng | Thua | Hòa | Tỉ lệ thắng | Game khác biệt | Home runs của đội | Tỉ lệ đánh bóng của đội | ERA của đội | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1944 | Kyojin | 2 | 35 | 19 | 14 | 2 | 0.576 | 8 | 5 | 0.236 | 1.92 | 26 |
1946 | Kyojin | 2 | 105 | 64 | 39 | 2 | 0.621 | 1 | 24 | 0.257 | 2.59 | 28 |