1. Thiếu thời
Sérgio Conceição sinh ra tại Coimbra và lớn lên ở Ribeira de Frades, Bồ Đào Nha.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Conceição bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các đội trẻ của câu lạc bộ quê nhà Académica de Coimbra. Năm 1991, khi mới 17 tuổi, ông gia nhập học viện của FC Porto và trải qua hai năm tại đây trước khi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.2. Gia đình và bối cảnh cá nhân
Conceição là con trai của một người cha làm thợ hồ và một người mẹ nội trợ, ông có tám anh chị em. Khi còn nhỏ, ông là một người hâm mộ của Sporting CP.
Cuộc sống của Conceição chứng kiến nhiều bi kịch từ sớm. Cha ông qua đời trong một vụ tai nạn xe máy khi ông mới 16 tuổi, chỉ một ngày sau khi ông gia nhập học viện của Porto. Hai năm sau cái chết của cha, mẹ ông, người đã phải ngồi xe lăn vì vấn đề sức khỏe, cũng qua đời. Em trai của ông cũng mất khi Conceição vẫn còn là một thiếu niên, một sự kiện mà sau này ông mô tả là "khoảnh khắc khó khăn nhất" trong cuộc đời mình. Ông từng chia sẻ: "Tôi đã nghĩ đến việc bỏ bóng đá... Tôi cảm thấy lạc lỏi vào thời điểm đó."
2. Sự nghiệp cầu thủ
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sérgio Conceição đã có một sự nghiệp cầu thủ đa dạng, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở Bồ Đào Nha, Ý, Bỉ, Kuwait và Hy Lạp.
2.1.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Conceição bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Liga de Honra, thi đấu theo dạng cho mượn ở các câu lạc bộ Penafiel và Leça. Ông có những trải nghiệm đầu tiên tại Primeira Liga cùng Felgueiras, ghi bốn bàn thắng trong mùa giải 1995-96 khi đội bóng này xuống hạng.
2.1.2. FC Porto (giai đoạn đầu)
Trở lại FC Porto, Conceição nhanh chóng trở thành một nhân tố quan trọng với những pha chạy cánh phải ấn tượng và khả năng ghi bàn tốt. Anh đã giúp Porto giành liên tiếp hai chức vô địch quốc gia và một danh hiệu Taça de Portugal.
2.1.3. Những năm tháng ở Ý
Conceição gia nhập SS Lazio vào năm 1998 với mức phí chuyển nhượng 11.20 M EUR. Ngay trong trận ra mắt, ông đã ghi bàn thắng quyết định giúp Lazio giành Siêu cúp Ý với chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Juventus FC. Ông từng kể rằng mình quá vô danh ở Ý vào thời điểm đó đến mức bị nhầm lẫn với cầu thủ người Brazil Flávio Conceição. Ông đóng vai trò quan trọng trong thành công của Lazio tại UEFA Cup Winners' Cup 1998-99. Trong mùa giải đầu tiên tại Serie A, ông ghi năm bàn trong 33 trận, bao gồm cú đúp trong chiến thắng 5-3 trước Inter Milan vào ngày 18 tháng 10. Ông cũng góp công lớn giúp đội giành Scudetto, Cúp Quốc gia Ý và Siêu cúp châu Âu vào mùa giải 1999-2000.
Vào tháng 7 năm 2000, Conceição cùng Matías Almeyda chuyển đến Parma trong một phần của thương vụ trao đổi trị giá 40.00 M GBP với Hernán Crespo sang Lazio. Trong mùa giải duy nhất của mình với Parma, ông ghi bàn thắng mở tỷ số trong trận ra mắt, một chiến thắng 2-0 trên sân khách trước FK Pobeda vào ngày 14 tháng 9 tại vòng một UEFA Cup 2000-01. Đội bóng của ông đã lọt vào chung kết Cúp Quốc gia Ý, nhưng thất bại trước Fiorentina với tổng tỷ số 2-1, với việc Conceição phải rời sân vì chấn thương ở trận lượt đi. Sau đó, ông được liên hệ với Manchester United, Juventus và Milan.
Trước mùa giải 2001-02, Conceição được sử dụng trong thương vụ trao đổi Sébastien Frey, chuyển đến Inter Milan với giá 3.10 M GBP trong khi thủ môn người Pháp Frey đi theo chiều ngược lại. Sau hai mùa giải với một số lần ra sân đáng kể, ông rời Inter theo thỏa thuận chung và tái gia nhập Lazio vào cuối mùa giải 2003-04. Ông lại rời Lazio theo thỏa thuận chung để trở về FC Porto lần thứ hai, nơi ông giành được chức vô địch quốc gia Bồ Đào Nha thứ ba trong sự nghiệp. Mặc dù không đủ điều kiện tham dự Champions League cùng Porto do đã đại diện cho Lazio ở giải đấu đó, ông đã ghi bàn thắng duy nhất trong lần thứ hai khoác áo Porto từ chấm phạt đền trong trận ra mắt vào ngày 21 tháng 1, giúp đội giành chiến thắng 4-0 trước Vilafranquense tại vòng 16 đội của Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha, dù sau đó Porto thua Benfica trong trận chung kết.
2.1.4. Sự nghiệp sau này
Vào mùa hè năm 2004, Conceição ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Standard Liège của Bỉ. Ông đã giành Giải thưởng Giày vàng Bỉ cho cầu thủ xuất sắc nhất năm trong mùa giải đầu tiên 2004-05. Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2006, ông bị cấm thi đấu ba năm - 4,5 tháng đầu tiên có hiệu lực ngay lập tức và phần còn lại bị đình chỉ tùy thuộc vào hành vi tốt - vì hành vi nhổ nước bọt vào cầu thủ đối phương và tấn công trọng tài.
Sau mùa giải 2006-07, Conceição không giành được danh hiệu nào cùng Standard, khi về nhì tại giải vô địch Bỉ 2005-06 và thua trận chung kết Cúp Quốc gia Bỉ 2007. Ông quyết định chuyển đến Kuwait và thi đấu cho Qadsia SC với mức lương hàng năm là 1.10 M EUR. Tuy nhiên, ông nhanh chóng không ổn định và rời đi.
Vào tháng 1 năm 2008, sau những thương vụ không thành công ở Bồ Đào Nha, Conceição đồng ý gia nhập PAOK ở Hy Lạp, ký hợp đồng 18 tháng. Việc ký hợp đồng bất ngờ này phần lớn được cho là nhờ Giám đốc bóng đá của câu lạc bộ, Zisis Vryzas, và sự hiện diện của huấn luyện viên người Bồ Đào Nha Fernando Santos. Mặc dù ban đầu ông gặp khó khăn trong việc lấy lại thể lực, ông ngay lập tức được trao chiếc áo số 7, từng được mặc bởi cầu thủ huyền thoại (và cũng là chủ tịch) Theodoros Zagorakis.
Conceição được thăng chức làm đội trưởng trong mùa giải 2008-09. Cùng với đồng hương Vieirinha, ông là một cầu thủ thường xuyên ở hai cánh của đội và dần trở thành một cầu thủ được người hâm mộ yêu thích vì khả năng lãnh đạo và sự tận tâm của mình cho câu lạc bộ. Tuy nhiên, vào đầu mùa giải 2009-10, ông thường xuyên gặp vấn đề về chấn thương đầu gối trong phần lớn tháng 10, chỉ có vài lần ra sân.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
2.2.1. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Conceição đã chơi 56 lần cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha và ghi 12 bàn thắng. Ông ra mắt vào ngày 9 tháng 11 năm 1996 trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Ukraine tại vòng loại World Cup 1998. Trận đấu quốc tế cuối cùng của ông là trận thua 0-3 trước Tây Ban Nha trong một trận giao hữu vào ngày 6 tháng 9 năm 2003.
Vào giai đoạn đầu sự nghiệp quốc tế, Conceição không được biết đến với khả năng ghi bàn của mình. Tuy nhiên, tại UEFA Euro 2000, Bồ Đào Nha đã lọt vào bán kết với một đóng góp lớn từ ông: trong trận đấu thứ ba và cuối cùng của vòng bảng, đối đầu với đương kim vô địch Đức tại Rotterdam, ông đã lập một hat-trick ghi tất cả các bàn thắng của trận đấu, giúp Bồ Đào Nha thắng 3-0. Đội tuyển quốc gia đã đảm bảo vị trí nhất bảng sau hai vòng đầu tiên, nên họ đã thi đấu chủ yếu với các cầu thủ dự bị, nhưng ông đã củng cố vị trí của mình trong đội hình xuất phát cho phần còn lại của giải đấu và các đợt triệu tập sau đó.
Trong vòng loại World Cup 2002, Conceição đã ghi bốn bàn thắng, giúp Bồ Đào Nha đứng đầu bảng đấu có sự góp mặt của Cộng hòa Ireland và Hà Lan (ghi bàn vào lưới cả hai đội).
2.2.2. Bàn thắng quốc tế
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Bồ Đào Nha được để trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Conceição.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 10 năm 1997 | Sân vận động Ánh sáng (1954), Lisboa, Bồ Đào Nha | Bắc Ireland | 1-0 | 1-0 | Vòng loại FIFA World Cup 1998 |
2 | 26 tháng 3 năm 1999 | Sân vận động D. Afonso Henriques, Guimarães, Bồ Đào Nha | Azerbaijan | 4-0 | 7-0 | Vòng loại UEFA Euro 2000 |
3 | 20 tháng 6 năm 2000 | Feijenoord Stadion, Rotterdam, Hà Lan | Đức | 1-0 | 3-0 | UEFA Euro 2000 |
4 | 2-0 | |||||
5 | 3-0 | |||||
6 | 7 tháng 10 năm 2000 | Sân vận động Ánh sáng (1954), Lisboa, Bồ Đào Nha | Cộng hòa Ireland | 1-0 | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2002 |
7 | 11 tháng 10 năm 2000 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1-0 | 2-0 | |
8 | 1 tháng 9 năm 2001 | Camp d'Esports, Lleida, Tây Ban Nha | Andorra | 6-1 | 7-1 | |
9 | 5 tháng 9 năm 2001 | Sân vận động Antonis Papadopoulos, Larnaca, Síp | Síp | 3-1 | 3-1 | |
10 | 27 tháng 3 năm 2002 | Sân vận động Bessa, Porto, Bồ Đào Nha | Phần Lan | 1-2 | 1-4 | Giao hữu |
11 | 17 tháng 4 năm 2002 | Sân vận động José Alvalade (1956), Lisboa, Bồ Đào Nha | Brasil | 1-0 | 1-1 | |
12 | 16 tháng 10 năm 2002 | Ullevi, Göteborg, Thụy Điển | Thụy Điển | 1-2 | 3-2 |
3. Phong cách thi đấu
Sérgio Conceição là một cầu thủ tài năng, chủ yếu được biết đến với tốc độ, sức mạnh và khả năng bao quát cánh cũng như thường xuyên dâng cao hỗ trợ tấn công. Ông cũng sở hữu kỹ năng rê bóng tốt, khả năng tạt bóng chính xác và những cú sút hiểm hóc. Là một tiền vệ đa năng và chăm chỉ, mặc dù thường được sử dụng ở vị trí tiền vệ cánh phải, ông cũng có khả năng chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm (holding role).
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ vào năm 2009, Sérgio Conceição đã chuyển sang con đường huấn luyện và tạo dựng tên tuổi của mình.
4.1. Vai trò huấn luyện viên ban đầu
Vào ngày 13 tháng 10 năm 2009, Conceição tuyên bố quyết định giải nghệ với tư cách cầu thủ chuyên nghiệp và tiếp tục làm việc tại PAOK với tư cách Giám đốc kỹ thuật, chấp nhận đề xuất của Zisis Vryzas cho vị trí bị bỏ trống khi Vryzas lên làm chủ tịch sớm. Vào ngày 30 tháng 5 năm 2010, vài tuần sau khi Fernando Santos từ chức huấn luyện viên, ông rời câu lạc bộ Thessaloniki và tái gia nhập một đội bóng cũ khác, Standard Liège, trong vai trò thành viên ban huấn luyện dưới sự dẫn dắt của Dominique D'Onofrio.
4.2. Quản lý câu lạc bộ
4.2.1. Olhanense
Conceição bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên trưởng vào ngày 1 tháng 1 năm 2012, thay thế Daúto Faquirá tại Olhanense ở Primeira Liga. Trận ra mắt của ông với đội bóng đang đứng thứ 10 là một trận thua 1-2 trước Marítimo một tuần sau đó, và đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai cao hơn. Conceição được cho là đã rời Algarve vào ngày 9 tháng 8 năm 2012, sau những tranh chấp với ban lãnh đạo, nhưng vài ngày sau ông lại xuất hiện cùng chủ tịch Isidoro Sousa để khẳng định điều đó không đúng. Ông đã từ chức vào đầu năm mới và đã thực hiện các hành động pháp lý chống lại câu lạc bộ vì chậm trả lương bằng cách yêu cầu phá sản câu lạc bộ.
4.2.2. Académica
Vào ngày 8 tháng 4 năm 2013, Conceição được thuê làm huấn luyện viên của đội bóng quê hương Académica, chưa đầy 24 giờ sau khi câu lạc bộ sa thải Pedro Emanuel. Đội bóng đứng ở vị trí thứ 13 khi ông gia nhập, và mục tiêu chính của ông là tránh xuống hạng. Conceição rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2013-14, sau khi dẫn dắt đội bóng cán đích ở vị trí thứ tám.
4.2.3. Braga
Conceição ký hợp đồng hai năm với Braga vào ngày 26 tháng 5 năm 2014. Đội bóng vừa kết thúc mùa giải ở vị trí thấp hơn Académica với cùng số điểm, dẫn đến việc lần đầu tiên sau mười năm câu lạc bộ không tham dự các giải đấu châu Âu. Ông đã dẫn dắt đội bóng đến vị trí thứ tư ở giải vô địch quốc gia và vào chung kết Cúp Quốc gia. Sau chiến thắng ở bán kết trên sân của Rio Ave, ông đã đi bộ 38624 m (24 mile) về nhà từ Vila do Conde như một phần của cuộc cá cược với các cầu thủ của mình. Trận đấu quyết định đã thua Sporting trong một loạt sút luân lưu, mặc dù đã dẫn trước 2-0 trong hiệp một.
Sau thất bại này, chủ tịch António Salvador đã đưa ra một tuyên bố chính thức khiến Conceição tức giận, dẫn đến một "cuộc tranh cãi dữ dội" giữa hai người và dẫn đến việc ông bị sa thải.
4.2.4. Vitória Guimarães
Vào ngày 22 tháng 9 năm 2015, Conceição tái xuất với vị trí quản lý thứ tư của mình tại giải đấu hàng đầu Bồ Đào Nha, tại Vitória de Guimarães. Vào ngày 17 tháng 1 năm 2016, ông đã dẫn dắt đội bóng giành chiến thắng trên sân nhà đầu tiên trước Porto (1-0) sau 14 năm. Ông rời đội vào cuối mùa giải theo thỏa thuận chung, sau khi vị trí thứ 10 trong giải vô địch khiến họ không thể tham dự các giải đấu châu Âu.
4.2.5. Nantes
Conceição được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Ligue 1 FC Nantes vào ngày 8 tháng 12 năm 2016, thay thế René Girard bị sa thải khi đội bóng đang đứng thứ hai từ dưới lên. Trận ra mắt của ông năm ngày sau đó là chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Montpellier tại vòng 16 đội của Cúp Liên đoàn Pháp, tiếp theo là chiến thắng 2-0 tại giải đấu trước Angers. Một mùa giải của ông tại Stade de la Beaujoire đã giúp đội bóng cán đích ở vị trí thứ 7.
Vào tháng 2 năm 2017, Conceição được liên hệ với vị trí huấn luyện viên trống tại nhà đương kim vô địch Premier League đang gặp khó khăn, Leicester City, nhưng chủ tịch Nantes Waldemar Kita khẳng định ông sẽ hoàn thành hợp đồng hai năm của mình. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 6, ông thông báo quyết định từ chức và chấp nhận đề xuất từ Porto, viện dẫn lý do cá nhân, bao gồm cả khả năng được sống gần gia đình ở Bồ Đào Nha.
4.2.6. FC Porto (giai đoạn hai)

Vào tháng 6 năm 2017, sau khi cắt đứt quan hệ với Nantes, Conceição đã thay thế người đồng đội cũ Nuno Espírito Santo để dẫn dắt đội bóng cũ FC Porto. Ông chính thức được giới thiệu vào ngày 8 tháng 6, ký hợp đồng hai năm, và đã giành chiến thắng 4-0 trên sân nhà trước Estoril trong trận ra mắt vào ngày 9 tháng 8. Trong mùa giải đầu tiên 2017-18, ông đã dẫn dắt câu lạc bộ đến chức vô địch quốc gia sau năm năm chờ đợi, và hợp đồng của ông đã được gia hạn thêm một năm. Họ đã lọt vào tứ kết tại Champions League sau đó, nơi họ bị đội vô địch Liverpool loại.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2019, Conceição ký một hợp đồng mới cho đến năm 2021. Họ đã giành lại chức vô địch của mình ở mùa giải 2019-20 sớm hai vòng đấu, sau khi phong độ của Benfica sa sút vào cuối mùa giải. Hai tuần sau, đội của ông đã đánh bại đối thủ đó trong chung kết cúp quốc gia để giành cú đúp danh hiệu. Đội bóng một lần nữa lọt vào vòng tám đội mạnh nhất tại Champions League, bị Chelsea đánh bại với tổng tỷ số 1-2.
Conceição gia hạn hợp đồng thêm ba năm vào ngày 4 tháng 6 năm 2021, đến tháng 6 năm 2024. Vào ngày 16 tháng 4 năm sau, một chiến thắng 7-0 trên sân nhà trước Portimonense đã san bằng kỷ lục 58 trận đấu không thua của Milan và Olympiacos tại giải vô địch quốc gia. Chức vô địch quốc gia thứ ba của ông ở mùa giải 2021-22 đã được ấn định vào ngày 7 tháng 5, với bàn thắng ấn định chiến thắng ở phút cuối cùng của Zaidu Sanusi trên sân của Benfica, và 15 ngày sau đó, một chiến thắng 3-1 trước Tondela đã quyết định chung kết cúp quốc gia.
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2023, Conceição đã giành danh hiệu Taça da Liga đầu tiên trong lịch sử Porto với chiến thắng 2-0 trước Sporting tại Leiria, đây là trận chung kết thứ ba của ông ở giải đấu này. Ông đã dẫn dắt trận đấu thứ 323 của mình cho đội vào ngày 8 tháng 5, một chiến thắng 1-0 trước Arouca, qua đó ông đã vượt qua kỷ lục của José Maria Pedroto tại câu lạc bộ. Vào ngày 4 tháng 6, đội bóng của ông đã giành Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha với chiến thắng 2-0 trước Braga, biến ông thành huấn luyện viên đầu tiên giành danh hiệu đó ba lần với Porto. Mười danh hiệu của ông đã đưa ông trở thành huấn luyện viên thành công thứ hai trong bóng đá Bồ Đào Nha, sau 12 danh hiệu của Jorge Jesus.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 2024, khi chỉ còn vài tuần hợp đồng, Conceição đã ký một hợp đồng mới kéo dài đến năm 2028; tin tức này được đưa ra trước cuộc bầu cử chủ tịch tại câu lạc bộ. Một tháng sau, ông đã giành Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha với chiến thắng 2-1 trước Sporting, trở thành huấn luyện viên thứ ba nâng cao chiếc cúp này bốn lần; không giống như Otto Glória và Pedroto, ông đã giành tất cả các danh hiệu đó với cùng một đội bóng. Tuy nhiên, ngay sau đó, ông đã thông báo quyết định rời câu lạc bộ vào ngày 30 tháng 6.
4.2.7. AC Milan
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2024, Conceição trở lại giải đấu hàng đầu của Ý với AC Milan; ông thay thế người đồng hương Paulo Fonseca, người đã bị sa thải vào ngày hôm trước. Trong trận ra mắt bốn ngày sau đó, ông đã giúp đội bóng giành chiến thắng 2-1 trước Juventus ở vòng bán kết Siêu cúp Ý. Trong trận chung kết vào ngày 6 tháng 1, trận đấu mà Rossoneri không có cầu thủ quốc tịch Ý nào đá chính lần đầu tiên trong lịch sử trận Derby della Madonnina, ông đã giúp đội bóng lội ngược dòng từ 0-2 để đánh bại Inter Milan 3-2 và giành danh hiệu. Ông trở thành huấn luyện viên nhanh nhất của AC Milan giành được một danh hiệu kể từ mùa giải 1929-30, phá vỡ kỷ lục 18 trận đấu của Vincenzo Montella năm 2016.
5. Phong cách huấn luyện
Trong thời gian dẫn dắt Porto, Conceição đã nổi tiếng với phong cách chơi bóng hấp dẫn dựa trên việc kiểm soát bóng. Ông cũng không ngại đưa ra những quyết định chiến thuật táo bạo, bao gồm cả việc sử dụng những cầu thủ phù hợp hơn với hệ thống của mình thay vì những cầu thủ có kỹ thuật cá nhân xuất sắc.
Conceição thường xuyên sử dụng đội hình 4-3-2-1, và các cầu thủ của ông thường thể hiện tinh thần nhanh nhẹn và mạnh mẽ. Ông đôi khi cũng triển khai đội hình 4-4-2. Fabio Capello đã nhận xét về cách tiếp cận này: "Với tư cách một huấn luyện viên, ông ấy đã làm rất, rất tốt ở Porto, thể hiện sự chú ý lớn đến chiến thuật và tấn công. Các đội bóng của ông ấy vững chắc và cân bằng, chúng ta đã thấy điều đó ở Champions League. Ông ấy là một huấn luyện viên có khả năng làm việc với cả những cầu thủ quan trọng và những cầu thủ triển vọng: ông ấy phát huy tốt nhất khả năng của mọi người. Ông ấy quen với việc xây dựng và làm điều đó với một tinh thần chiến thắng. Ông ấy đã làm điều này với triết lý của Porto, nơi giá trị lịch sử được tạo ra bằng chiến thắng."
6. Cuộc sống cá nhân
Chính quyền thành phố Coimbra đã đặt tên một sân vận động 2.500 chỗ ngồi theo tên ông - Sân vận động Thành phố Sérgio Conceição (Estádio Municipal Sérgio ConceiçãoPortuguese). Ông có năm người con trai: Sérgio, Rodrigo, Moisés, Francisco và José; trong đó người con thứ hai và thứ tư của ông đã từng thi đấu dưới quyền ông tại Porto. Francisco Conceição cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và đã ra mắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha. Vào tháng 6 năm 2024, Francisco đã ghi bàn tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (UEFA Euro 2024), giúp cha con nhà Conceição trở thành cặp cha con duy nhất từng ghi bàn tại giải đấu này.
Conceição đã giúp đỡ mười gia đình gặp khó khăn về tài chính trong đại dịch COVID-19, với mục đích cung cấp "một cửa hàng tạp hóa trong mỗi gia đình". Trong một cuộc phỏng vấn với RTP1 vào tháng 12 năm 2020, ông tuyên bố rằng người hùng của ông là Chúa và ông là một tín hữu Công giáo sùng đạo.
7. Thống kê
7.1. Thống kê cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác (Bao gồm Siêu cúp bóng đá Ý, Siêu cúp bóng đá Bồ Đào Nha và Siêu cúp bóng đá châu Âu) | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Penafiel | 1993-94 | Segunda Divisão | 30 | 1 | 1 | 0 | - | - | 31 | 1 | ||
Leça | 1994-95 | 24 | 3 | 2 | 1 | - | - | 26 | 4 | |||
Felgueiras | 1995-96 | Primeira Divisão | 30 | 4 | 2 | 0 | - | - | 32 | 4 | ||
Porto | 1996-97 | 26 | 1 | 3 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | 38 | 2 | |
1997-98 | 30 | 8 | 3 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 39 | 8 | ||
Tổng cộng | 56 | 9 | 6 | 1 | 11 | 0 | 4 | 0 | 77 | 10 | ||
Lazio | 1998-99 | Serie A | 33 | 5 | 5 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 44 | 7 |
1999-2000 | 30 | 2 | 4 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 43 | 4 | ||
Tổng cộng | 63 | 7 | 9 | 0 | 14 | 3 | 1 | 1 | 87 | 11 | ||
Parma | 2000-01 | Serie A | 25 | 5 | 5 | 0 | 6 | 2 | - | 36 | 7 | |
Inter Milan | 2001-02 | 23 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | - | 32 | 1 | ||
2002-03 | 19 | 0 | 1 | 1 | 13 | 0 | - | 33 | 1 | |||
Tổng cộng | 42 | 1 | 2 | 1 | 21 | 0 | - | 65 | 2 | |||
Lazio | 2003-04 | Serie A | 7 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | - | 16 | 0 | |
Porto | 2003-04 | Primeira Liga | 11 | 0 | 1 | 1 | - | - | 12 | 1 | ||
Standard Liège | 2004-05 | Belgian First Division | 27 | 10 | 2 | 1 | 5 | 0 | - | 34 | 11 | |
2005-06 | 25 | 7 | 4 | 0 | - | - | 29 | 7 | ||||
2006-07 | 22 | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 27 | 4 | |||
Tổng cộng | 74 | 21 | 9 | 1 | 7 | 0 | - | 90 | 22 | |||
Qadsia | 2007-08 | Kuwait Premier League | 7 | 0 | - | - | - | 7 | 0 | |||
PAOK | 2007-08 | Super League Greece | 7 | 0 | - | - | - | 7 | 0 | |||
2008-09 | 28 | 5 | 3 | 1 | - | - | 31 | 6 | ||||
2009-10 | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 9 | 0 | |||
Tổng cộng | 41 | 5 | 3 | 1 | 3 | 0 | - | 47 | 6 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 410 | 56 | 42 | 6 | 69 | 5 | 5 | 1 | 526 | 68 |
7.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 1996 | 1 | 0 |
1997 | 7 | 1 | |
1998 | 3 | 0 | |
1999 | 9 | 1 | |
2000 | 12 | 5 | |
2001 | 6 | 2 | |
2002 | 11 | 3 | |
2003 | 7 | 0 | |
Tổng cộng | 56 | 12 |
7.3. Thống kê huấn luyện viên
Cập nhật đến ngày 27 tháng 2 năm 2025.
Đội | Từ | Đến | Thống kê | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HSBT | % thắng | |||
Olhanense | 2 tháng 1 năm 2012 | 7 tháng 1 năm 2013 | 10|13|11|43|45|NaN Q -2|+29.41 | |||||||
Académica | 8 tháng 4 năm 2013 | 26 tháng 5 năm 2014 | 12|14|15|34|45|NaN Q -11|+29.27 | |||||||
Braga | 26 tháng 5 năm 2014 | 30 tháng 6 năm 2015 | 24|10|11|81|38|NaN Q 43|+53.33 | |||||||
Vitória Guimarães | 23 tháng 9 năm 2015 | 18 tháng 5 năm 2016 | 8|10|13|43|52|NaN Q -9|+25.81 | |||||||
Nantes | 8 tháng 12 năm 2016 | 6 tháng 6 năm 2017 | 13|5|8|36|33|NaN Q 3|+50.00 | |||||||
Porto | 8 tháng 6 năm 2017 | 30 tháng 6 năm 2024 | 274|53|52|812|314|NaN Q 498|+72.29 | |||||||
Milan | 30 tháng 12 năm 2024 | nay | 8|2|5|22|18|NaN Q 4|+53.33 | |||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 349|107|115|1071|545|NaN Q 526|+61.12 |
8. Danh hiệu
8.1. Với tư cách cầu thủ
8.1.1. Câu lạc bộ
Leça
- Segunda Liga: 1994-95
Porto
- Primeira Liga: 1996-97, 1997-98, 2003-04
- Taça de Portugal: 1997-98
- Supertaça Cândido de Oliveira: 1996
Lazio
- Serie A: 1999-2000
- Coppa Italia: 1999-2000, 2003-04
- Supercoppa Italiana: 1998
- UEFA Cup Winners' Cup: 1998-99
- UEFA Super Cup: 1999
8.1.2. Đội tuyển quốc gia
- Thứ 3 UEFA Euro: 2000
- Á quân UEFA U-18 Euro: 1992
8.1.3. Danh hiệu cá nhân
- Giày vàng Bỉ: 2005
8.2. Với tư cách huấn luyện viên
Porto
- Primeira Liga: 2017-18, 2019-20, 2021-22
- Taça de Portugal: 2019-20, 2021-22, 2022-23, 2023-24
- Taça da Liga: 2022-23
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2018, 2020, 2022
AC Milan
- Supercoppa Italiana: 2024
8.2.1. Danh hiệu cá nhân
- Huấn luyện viên Primeira Liga xuất sắc nhất: 2017-18, 2019-20, 2021-22
- Huấn luyện viên Primeira Liga xuất sắc nhất tháng: Tháng 10/tháng 11 năm 2018, tháng 12 năm 2018, tháng 2 năm 2020, tháng 12 năm 2020, tháng 12 năm 2021, tháng 3 năm 2022
9. Di sản và sự tiếp nhận
Sérgio Conceição được nhớ đến như một cầu thủ chạy cánh tài năng với tốc độ và khả năng tấn công xuất sắc, đặc biệt là với SS Lazio, nơi ông giành được nhiều danh hiệu lớn, bao gồm cả Serie A và UEFA Cup Winners' Cup. Đỉnh cao trong sự nghiệp cầu thủ quốc tế của ông là cú hat-trick vào lưới Đức tại Euro 2000, một khoảnh khắc định hình sự nghiệp và giúp Bồ Đào Nha tiến sâu vào giải đấu.
Sau khi chuyển sang vai trò huấn luyện viên, Conceição đã xây dựng một di sản mạnh mẽ tại FC Porto, trở thành một trong những huấn luyện viên thành công nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Ông đã phá kỷ lục về số trận dẫn dắt Porto và mang về nhiều danh hiệu quốc nội, bao gồm ba chức vô địch Primeira Liga và nhiều cú đúp. Triết lý huấn luyện của ông, tập trung vào lối chơi hấp dẫn dựa trên kiểm soát bóng và sự quyết đoán về chiến thuật, đã nhận được lời khen ngợi từ các chuyên gia như Fabio Capello.
Tuy nhiên, sự nghiệp của ông cũng không thiếu những tranh cãi, như lệnh cấm thi đấu ở Bỉ vì hành vi bạo lực và những bất đồng với ban lãnh đạo tại các câu lạc bộ như Olhanense và Braga. Bất chấp những thăng trầm, Conceição vẫn được coi là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong bóng đá Bồ Đào Nha và đang tiếp tục khẳng định tài năng của mình ở cấp độ quốc tế với AC Milan.
10. Vị trí nổi bật và vinh danh
Để vinh danh những đóng góp của ông, chính quyền thành phố Coimbra đã đặt tên một sân vận động 2.500 chỗ ngồi theo tên ông - Sân vận động Thành phố Sérgio Conceição.