1. Tổng quan
Suso Cecchi d'Amico, tên khai sinh Giovanna Cecchi (sinh ngày 21 tháng 7 năm 1914 - mất ngày 31 tháng 7 năm 2010), là một nhà biên kịch và diễn viên người Ý. Bà là một trong những nữ biên kịch tiên phong của điện ảnh Ý và đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của phong trào Chủ nghĩa Tân hiện thực Ý. Với sự nghiệp biên kịch kéo dài sáu mươi năm, bà đã hợp tác với hầu hết các đạo diễn Ý nổi tiếng sau chiến tranh, viết hoặc đồng viết kịch bản cho nhiều bộ phim đoạt giải thưởng. Bà được mệnh danh là "Đệ nhất phu nhân của Điện ảnh Ý" và được vinh danh với nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Giải David di Donatello cho sự nghiệp trọn đời năm 1980 và Giải Sư tử vàng cho Thành tựu trọn đời tại Liên hoan phim Venezia năm 1994. Bà cũng là một thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim Cannes năm 1982.
2. Cuộc đời và Bối cảnh
Suso Cecchi d'Amico có một nền tảng gia đình vững chắc trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, điều này đã định hình con đường sự nghiệp của bà trong ngành điện ảnh.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Giovanna Cecchi sinh ngày 21 tháng 7 năm 1914 tại Roma, Ý. Ngay sau khi sinh, bà được cha đổi tên thành Susanna, và với di sản Toscana của cha mẹ, bà sớm được đặt biệt danh là "Suso". Cha bà, Emilio Cecchi (1884-1966), đến từ Firenze, nổi tiếng với vai trò nhà phê bình văn học, tác giả, đồng thời là nhà sản xuất và đạo diễn phim. Mẹ bà, Leonetta Pieraccini (1882-1977), xuất thân từ Siena, là một họa sĩ và nhà văn có tiếng.
Suso theo học tại trường trung học Pháp ở Roma, sau đó tiếp tục học cao hơn ở Thụy Sĩ và Cambridge, Anh Quốc. Khi trở về Roma, bà tận dụng khả năng ngôn ngữ của mình để làm việc tại Bộ Ngoại thương. Năm 1932, cha bà trở về từ hai năm làm giáo sư tại Hoa Kỳ. Sau khi chứng kiến những thành tựu trong ngành công nghiệp điện ảnh ở nước ngoài, ông được chính phủ bổ nhiệm làm giám đốc mới của Cines Studios. Tại đây, Suso bắt đầu tiếp xúc với ngành điện ảnh, thường xuyên lui tới các trường quay, quen với quy trình làm phim, các đoàn làm phim, biên kịch và diễn viên.
2.2. Gia đình và Quan hệ cá nhân
Năm 1938, Suso kết hôn với nhà âm nhạc học Fedele "Lele" D'Amico, con trai của nhà phê bình sân khấu Silvio D'Amico. Mặc dù Lele phải lẩn trốn trong Chiến tranh thế giới thứ hai do làm việc cho một ấn phẩm chống Chủ nghĩa Phát xít, cặp đôi này có ba người con, những người sau này cũng có những đóng góp đáng kể cho văn hóa Ý: Masolino, Silvia và Caterina.
3. Sự nghiệp
Suso Cecchi d'Amico đã có một sự nghiệp biên kịch đồ sộ, kéo dài hơn sáu thập kỷ, với những đóng góp không thể thiếu cho sự phát triển của điện ảnh Ý, đặc biệt là trong giai đoạn hoàng kim của Chủ nghĩa Tân hiện thực Ý và Hài kịch kiểu Ý.
3.1. Khởi đầu Sự nghiệp
Khi chiến tranh sắp đến, d'Amico rời Bộ Ngoại thương và trở thành một phiên dịch viên các tác phẩm văn học. Trong thời gian này, bà thường được các đồng nghiệp của cha mình nhờ đọc kịch bản và đưa ra ý kiến phản hồi. Sau đó, nhà sản xuất Carlo Ponti và đạo diễn Renato Castellani đã mời bà tự viết một kịch bản, và từ đó, sự nghiệp biên kịch của bà chính thức bắt đầu.
Bà nhanh chóng khẳng định vị thế của mình và được giới điện ảnh ưu ái đặt cho biệt danh "Đệ nhất phu nhân của Điện ảnh Ý". D'Amico là một người tiên phong cho các nữ biên kịch và được các đồng nghiệp nam chào đón nhờ giá trị từ góc nhìn nữ giới của bà, điều mà trước đây còn thiếu trong phòng biên kịch. Bà đã giúp tạo ra và viết về những nhân vật nữ đáng tin cậy, góp phần mở rộng không gian cho phụ nữ trong ngành biên kịch.
3.2. Đóng góp cho Chủ nghĩa Tân hiện thực Ý
Suso Cecchi d'Amico đã phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Chủ nghĩa Tân hiện thực Ý đang hình thành và thu hút sự quan tâm toàn cầu. Bà đã phát triển một phong cách viết kết hợp giữa nền tảng giáo dục văn học và sự thấu hiểu sâu sắc về con người, đặc biệt nổi bật với những đoạn đối thoại súc tích. Bà giữ cho lời thoại của các diễn viên ngắn gọn vì, đúng với tinh thần tân hiện thực, họ thường là những diễn viên nghiệp dư ít kinh nghiệm, do đó việc giữ lời thoại ngắn gọn sẽ dễ dàng hơn cho họ.
Những tác phẩm tiêu biểu của bà trong giai đoạn này bao gồm:
- Thành phố mở (1946) của Roberto Rossellini
- Sống trong hòa bình (1947) của Luigi Zampa, giúp bà giành giải Kịch bản xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Locarno và giải Nastro d'Argento.
- Kẻ cắp xe đạp (1948) của Vittorio De Sica, một tác phẩm kinh điển của phong trào, đã giúp bà cùng các đồng biên kịch khác giành giải Nastro d'Argento cho kịch bản xuất sắc nhất.
- Mùa xuân đã đến (1950) của Renato Castellani, tiếp tục mang về cho bà giải Nastro d'Argento.
Thông qua những tác phẩm này, bà đã trở thành một trong những nhà làm phim tiêu biểu của Chủ nghĩa Tân hiện thực Ý, phản ánh chân thực đời sống xã hội, những khó khăn và hoàn cảnh của tầng lớp yếu thế sau chiến tranh.
3.3. Hợp tác với các Đạo diễn Lớn
Suso Cecchi d'Amico đã hợp tác với hầu hết các đạo diễn Ý nổi tiếng sau chiến tranh, tạo ra một di sản điện ảnh phong phú và đa dạng. Bà đã viết hoặc đồng viết kịch bản cho nhiều bộ phim đoạt giải thưởng, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều phong cách đạo diễn khác nhau.
Các đạo diễn và tác phẩm tiêu biểu bà đã hợp tác:
- Luchino Visconti: Bellissima, Rocco và những người anh em, Senso, Ludwig, Báo đốm, Mảnh ghép hội thoại, Đêm trắng, Tất cả những người trẻ tuổi, Người lạ, Chân dung gia đình, Kẻ ngây thơ. Ngày 17 tháng 3 năm 1976, Luchino Visconti, đạo diễn mà bà đã hợp tác sâu rộng và tin tưởng, qua đời.
- Vittorio De Sica: Kẻ cắp xe đạp, Phép màu ở Milan.
- Mario Monicelli: Thương vụ lớn trên phố Madonna, Tiếng cười của niềm vui, Casanova '70, Thợ săn vàng, Bàn của phụ nữ, Bệnh tối, Khi trời mưa bên ngoài, Những bông hồng sa mạc.
- Franco Zeffirelli: Thuần hóa kẻ khó bảo, Anh Mặt Trời, Chị Mặt Trăng, Chúa Giêsu thành Nazareth.
- Michelangelo Antonioni: Những người bạn.
- Francesco Rosi: Salvatore Giuliano, Thử thách, Người bán hàng dệt kim.
- William Wyler: Kỳ nghỉ ở Rome (không ghi công).
- Alessandro Blasetti: May mắn là phụ nữ, Thật tệ khi cô ấy là một kẻ lừa đảo.
- Luigi Zampa: Angelina, Sống trong hòa bình.
- Luigi Comencini: Cửa sổ đến Công viên Luna, Cuộc phiêu lưu của Pinocchio.
- Alberto Lattuada: Thịt sẽ đầu hàng.
- Damiano Damiani: Cuộc điều tra/Thẩm vấn.
- Nikita Mikhalkov: Mắt đen.
- Martin Scorsese: Chuyến đi Ý của tôi.
Ngoài ra, bà còn viết lời cho vở opera I due timidi của Nino Rota và cộng tác viết kịch bản cho bộ phim Kỳ nghỉ ở Rome của William Wyler. Năm 1984, bà đồng tác giả kịch bản Visconti-Proust: Tìm kiếm thời gian đã mất (Proust-Visconti: A la recherche du temps perdu), một tác phẩm được xuất bản nhưng chưa bao giờ được chuyển thể thành phim.
3.4. Phong cách Viết và Đặc điểm Nghệ thuật
Phong cách viết của Suso Cecchi d'Amico được đặc trưng bởi lời thoại súc tích, khả năng nắm bắt tâm lý và hoàn cảnh của con người một cách sâu sắc. Bà đặc biệt chú trọng khắc họa chân thực cuộc sống của phụ nữ và tầng lớp lao động, mang đến những câu chuyện đầy tính nhân văn và gần gũi.
Bà nổi tiếng với việc tạo ra những nhân vật nữ có chiều sâu và đáng tin cậy, điều này đặc biệt có giá trị trong bối cảnh điện ảnh Ý thời bấy giờ, khi góc nhìn nữ giới còn hạn chế. Sự đóng góp của bà không chỉ nằm ở số lượng tác phẩm mà còn ở chất lượng và tầm ảnh hưởng, giúp định hình một nền điện ảnh Ý giàu tính hiện thực và nhân văn. Bà được coi là người tiên phong trong việc mở rộng không gian cho phụ nữ trong ngành biên kịch, chứng minh rằng phụ nữ có thể tạo ra những tác phẩm điện ảnh xuất sắc và có tầm ảnh hưởng.
4. Các Tác phẩm Chính và Phim đã tham gia
Suso Cecchi d'Amico đã tham gia viết kịch bản cho hơn 100 bộ phim trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính được phân loại theo thập kỷ.
4.1. Thập niên 1940
- 1946: Giáo sư, con trai tôi (Professor, My Son)
- 1946: Roma, Thành phố Tự do (Rome, Free City)
- 1947: Thịt sẽ đầu hàng (Flesh Will Surrender)
- 1947: Sống trong hòa bình (To Live in Peace)
- 1947: Angelina
- 1948: Mùa xuân vĩnh cửu (It's Forever Springtime)
- 1948: Kẻ cắp xe đạp (Bicycle Thieves)
- 1949: Thiên đường trên đầm lầy (Heaven over the Marshes)
- 1949: Fabiola
- 1949: Bức tường Malapaga (The Walls of Malapaga)
4.2. Thập niên 1950
- 1950: Mười hai giờ cuối cùng của ông (His Last Twelve Hours)
- 1950: Giao ước với Quỷ (Pact with the Devil)
- 1950: Tình thế khó xử của cha (Father's Dilemma)
- 1950: Tiểu thuyết tình yêu (Romanzo d'amore)
- 1951: Tuần trăng mật bị hoãn (Honeymoon Deferred)
- 1951: Bellissima
- 1951: Phép màu ở Milan (Miracle in Milan)
- 1952: Thành phố bị xét xử (The City Stands Trial)
- 1952: Thế giới lên án họ (The World Condemns Them)
- 1952: Chào voi (Hello Elephant)
- 1952: Áo đỏ (Red Shirts)
- 1953: Đôi mắt trống rỗng (Empty Eyes)
- 1953: Háo hức sống (Eager to Live)
- 1953: Người phụ nữ không hoa trà (The Lady Without Camelias)
- 1953: Những kẻ bị đánh bại (I Vinti)
- 1953: Về cuộc sống và tình yêu (Of Life and Love)
- 1954: Senso
- 1954: Graziella
- 1954: 100 năm tình yêu (100 Years of Love)
- 1954: Một lát cắt cuộc đời (A Slice of Life)
- 1954: Đội hình vui vẻ (The Cheerful Squadron)
- 1954: Thật tệ khi cô ấy là một kẻ lừa đảo (Too Bad She's Bad)
- 1954: Cấm (Forbidden)
- 1955: Những người bạn (Le amiche)
- 1956: Kean
- 1956: Cửa sổ đến Công viên Luna (The Window to Luna Park)
- 1956: May mắn là phụ nữ (Lucky to Be a Woman)
- 1957: Những người chồng trong thành phố (Husbands in the City)
- 1957: Bảo vệ tình yêu của tôi (Defend My Love)
- 1957: Đêm trắng (White Nights)
- 1958: Thương vụ lớn trên phố Madonna (Big Deal on Madonna Street)
- 1958: Thử thách (La sfida)
- 1959: ...Và những người phụ nữ hoang dã (...And the Wild Wild Women)
- 1959: Mùa hè dữ dội (Violent Summer)
- 1959: Người bán hàng dệt kim (The Knitter)
- 1959: Địa ngục trong thành phố (Hell in the City)
4.3. Thập niên 1960
- 1960: Kẻ trộm đam mê (The Passionate Thief)
- 1960: Nữ bá tước xanh (La Contessa azzurra)
- 1960: Nó bắt đầu ở Napoli (It Started in Naples)
- 1960: Tất cả những người trẻ tuổi (Rocco and His Brothers)
- 1960: Vịnh Napoli (Bay of Naples)
- 1960: Tiếng cười của niềm vui (Risate di gioia)
- 1961: Kẻ lãng phí (The Wastrel)
- 1962: Salvatore Giuliano
- 1962: Kẻ thù tốt nhất (The Best of Enemies)
- 1962: Ba truyện ngụ ngôn tình yêu (Three Fables of Love)
- 1962: Boccaccio '70 (phân đoạn "Renzo e Luciana" và "Il lavoro")
- 1962: Sương mù đen ở Sicily (Black Mist in Sicily)
- 1963: Báo đốm (The Leopard)
- 1964: Thời gian của sự thờ ơ (Time of Indifference)
- 1965: Tôi, tôi, tôi... và những người khác (Me, Me, Me... and the Others)
- 1965: Casanova '70
- 1965: Sandra
- 1965: Ánh sao mờ nhạt của chòm Đại Hùng (Sandra)
- 1966: Tứ tấu tình dục (Sex Quartet)
- 1966: Bắn to, to hơn... Tôi không hiểu (Shoot Loud, Louder... I Don't Understand)
- 1967: Thuần hóa kẻ khó bảo (The Taming of the Shrew)
- 1967: Vùng hoang dã của sự phản bội (The Wilderness of Betrayal)
- 1967: Người lạ (The Stranger)
- 1968: Niềm kiêu hãnh và sự báo thù (Pride and Vengeance)
- 1969: Không biết gì về cô ấy (Senza sapere niente di lei)
- 1969: Giacomo Casanova: Tuổi thơ và Thanh thiếu niên (Giacomo Casanova: Childhood and Adolescence)
4.4. Thập niên 1970
- 1970: Metello
- 1970: Tuổi trẻ Florence của tôi (My Youth in Florence)
- 1971: Quý cô Tự do (Lady Liberty)
- 1972: Tại sao? (Perché?)
- 1972: Quỷ trong não (Devil in the Brain)
- 1972: Anh Mặt Trời, Chị Mặt Trăng (Brother Sun, Sister Moon)
- 1972: Cuộc phiêu lưu của Pinocchio (The Adventures of Pinocchio) (Bản phim và truyền hình)
- 1972: Ludwig
- 1973: Tình yêu và thể dục (Amore e ginnastica)
- 1974: Tình yêu cay đắng (Amore amaro)
- 1974: Mảnh ghép hội thoại (Conversation Piece)
- 1975: Linh mục, hãy làm một phép màu (Prete, fai un miracolo)
- 1975: Kẻ ngây thơ (The Innocent)
- 1976: Hãy nói rằng anh làm mọi thứ vì em (Tell Me You Do Everything for Me)
- 1976: Caro Michele
- 1977: Chúa Giêsu thành Nazareth (Jesus of Nazareth) (Phim truyền hình ngắn tập)
4.5. Thập niên 1980 - 2000
- 1983: Những từ để nói (Les Mots pour le dire)
- 1984: Bertoldo, Bertoldino và... Cacasenno (Bertoldo, Bertoldino e... Cacasenno)
- 1985: Hai cuộc đời của Mattia Pascal (The Two Lives of Mattia Pascal)
- 1985: Cuore
- 1985: Bàn của phụ nữ (Let's Hope It's a Girl)
- 1986: Caravaggio (Vương quốc Anh)
- 1987: Thương vụ lớn sau 20 năm (Big Deal After 20 Years)
- 1987: La Storia
- 1987: Mắt đen (Dark Eyes)
- 1987: Chuyện riêng tư (Private Affairs)
- 1987: Cuộc điều tra/Thẩm vấn (The Inquiry) - (tác phẩm gốc)
- 1987: Cuộc đời Mamma Mia (Mamma Mia Life)
- 1988: Những kẻ lừa đảo (The Rogues)
- 1988: Stradivari
- 1988: Những người phụ nữ tò mò (Curious Women)
- 1989: Người vợ ngây thơ và người chồng ốm yếu (La moglie ingenua e il marito malato) (TV)
- 1989: Bệnh tối (Dark Illness)
- 1991: Rossini! Rossini!
- 1992: Cha mẹ rắn (Parenti serpenti)
- 1993: Cái kết đã biết (The End Is Known)
- 1994: Những người bạn khốn kiếp của tôi (Cari fottutissimi amici)
- 1995: Hãy tạo ra thiên đường (Facciamo paradiso)
- 1998: Căn phòng của Scirocco (The Room of the Scirocco)
- 1998: Mùa hè cuối cùng - Nếu bạn không muốn (Der Letzte Sommer - Wenn Du nicht willst)
- 1999: Quần áo bẩn (Panni sporchi)
- 1999: Một người bạn kỳ diệu: bậc thầy Nino Rota (Un amico magico: il maestro Nino Rota)
- 1999: Chuyến đi Ý của tôi (My Voyage to Italy)
- 2000: Khi trời mưa bên ngoài (Come quando fuori piove) (TV)
- 2000: Bầu trời sụp đổ (Il cielo cade)
- 2000: Hai Toscana (Two Toscanas)
- 2005: Raul: Giết thẳng (Raul: Straight to Kill)
- 2005: Ba anh em (Three Brothers)
- 2006: Những bông hồng sa mạc (The Roses of the Desert) - (tác phẩm dài cuối cùng)
Ngoài ra, Suso Cecchi d'Amico cũng tham gia với vai trò diễn viên trong bộ phim Boccaccio '70 (phân đoạn "Renzo e Luciana") năm 1962 và Chân dung Visconti (Visconti's Portrait) năm 1976.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Suso Cecchi d'Amico đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận danh giá từ giới điện ảnh quốc tế:
- Giải Nastro d'Argento**:
- 1947: Kịch bản xuất sắc nhất cho Sống trong hòa bình.
- 1948: Kịch bản xuất sắc nhất cho Kẻ cắp xe đạp (đồng giải).
- 1950: Kịch bản xuất sắc nhất cho Mùa xuân đã đến (đồng giải).
- 1959: Kịch bản xuất sắc nhất cho Thương vụ lớn trên phố Madonna (đồng giải) và Kịch bản gốc xuất sắc nhất cho Thử thách (đồng giải).
- 1961: Kịch bản xuất sắc nhất cho Tất cả những người trẻ tuổi (đồng giải).
- 1987: Kịch bản gốc xuất sắc nhất cho Cuộc điều tra/Thẩm vấn (đồng giải).
- Giải David di Donatello**:
- 1980: Giải thưởng cho sự nghiệp trọn đời.
- 1986: Kịch bản xuất sắc nhất cho Bàn của phụ nữ (đồng giải).
- 1986: Giải Luchino Visconti (kỷ niệm 10 năm ngày mất của đạo diễn).
- 1990: Đề cử Kịch bản xuất sắc nhất cho Bệnh tối (đồng đề cử).
- 2006: Giải David kỷ niệm 50 năm.
- Giải Sư tử vàng** cho Thành tựu trọn đời tại Liên hoan phim Venezia năm 1994.
- Giải Kịch bản xuất sắc nhất** tại Liên hoan phim Locarno năm 1947 cho Sống trong hòa bình.
- Giải San Jordi** cho Kịch bản nước ngoài xuất sắc nhất tại Barcelona, Tây Ban Nha năm 1960 cho Đêm trắng (đồng giải).
- Giải FIPA Vàng** cho Kịch bản xuất sắc nhất tại Biarritz năm 2001 cho phim truyền hình Khi trời mưa bên ngoài (đồng giải).
- Giải Jean Renoir** của Hội Biên kịch Hoa Kỳ cho Thành tựu biên kịch năm 2009.
- Giải Pietro Bianchi** tại Liên hoan phim Venezia năm 1993.
Bà cũng từng là thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim Cannes năm 1982. Năm 1966, bà được đề cử Giải Oscar cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất cho bộ phim Thợ săn vàng.
6. Đời sống cá nhân
Suso Cecchi d'Amico kết hôn với nhà âm nhạc học Fedele "Lele" D'Amico vào năm 1938. Fedele là con trai của nhà phê bình sân khấu nổi tiếng Silvio D'Amico. Trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai, Fedele D'Amico phải sống ẩn mình do hoạt động chống Chủ nghĩa Phát xít của mình. Cặp đôi có ba người con: Masolino, Silvia và Caterina, tất cả đều sau này có những đóng góp đáng kể cho nền văn hóa Ý. Fedele D'Amico qua đời vào ngày 10 tháng 3 năm 1990.
7. Qua đời
Suso Cecchi d'Amico qua đời vào ngày 31 tháng 7 năm 2010 tại Roma, hưởng thọ 96 tuổi. Sự ra đi của bà đã gây tiếc nuối sâu sắc trong giới điện ảnh và chính trị Ý. Tổng thống Ý Giorgio Napolitano đã bày tỏ sự thương tiếc, tuyên bố rằng bà là "một nhân vật vĩ đại của một trong những mùa điện ảnh Ý đẹp nhất".
Sau khi bà qua đời, vào ngày 26 tháng 11 cùng năm, một buổi chiếu phim tưởng niệm Suso Cecchi d'Amico đã được tổ chức tại Liên hoan phim Napoli ở New York, Hoa Kỳ. Các bộ phim được trình chiếu bao gồm Thật tệ khi cô ấy là một kẻ lừa đảo của Alessandro Blasetti, Đêm trắng của Luchino Visconti, và Tiếng cười của niềm vui của Mario Monicelli. Đáng chú ý, chỉ vài tháng sau cái chết của bà, vào ngày 29 tháng 11 năm 2010, đạo diễn Mario Monicelli, người đã hợp tác chặt chẽ với bà trong nhiều tác phẩm, cũng đã qua đời do tự tử. Tác phẩm điện ảnh cuối cùng của Suso Cecchi d'Amico là Những bông hồng sa mạc (2006), cũng là tác phẩm cuối cùng của Mario Monicelli.
8. Di sản và Ảnh hưởng
Di sản của Suso Cecchi d'Amico đối với điện ảnh Ý là vô cùng to lớn và bền vững, không chỉ qua số lượng tác phẩm mà còn qua tầm ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ biên kịch sau này.
8.1. Ảnh hưởng đến Ngành Điện ảnh
Suso Cecchi d'Amico đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử điện ảnh Ý. Với tư cách là một trong những nữ biên kịch đầu tiên và quan trọng nhất, bà đã mở đường cho nhiều phụ nữ khác trong ngành. Phong cách làm việc tỉ mỉ, khả năng nắm bắt tâm lý nhân vật, đặc biệt là phụ nữ và tầng lớp lao động, đã giúp bà tạo ra những câu chuyện chân thực và đầy sức lay động. Bà đã góp phần định hình Chủ nghĩa Tân hiện thực Ý bằng cách đưa vào các kịch bản của mình những chi tiết đời thường, những cuộc đấu tranh của người dân sau chiến tranh, và những góc khuất trong xã hội.
Sự hợp tác bền chặt với các đạo diễn hàng đầu như Luchino Visconti, Vittorio De Sica và Mario Monicelli đã tạo ra nhiều tác phẩm kinh điển, định nghĩa một kỷ nguyên vàng của điện ảnh Ý. Bà không chỉ là người viết kịch bản mà còn là một "người kể chuyện" tài ba, có khả năng biến những ý tưởng phức tạp thành những câu chuyện điện ảnh hấp dẫn, giàu tính nhân văn.
8.2. Đánh giá Phê bình
Các nhà phê bình và công chúng đều ca ngợi Suso Cecchi d'Amico về sự chân thực, tính nhân văn và chiều sâu tâm lý trong các tác phẩm của bà. Bà được đánh giá cao về khả năng xây dựng lời thoại súc tích, phù hợp với từng nhân vật và bối cảnh. Các kịch bản của bà thường tập trung vào những vấn đề xã hội, số phận con người, đặc biệt là những người yếu thế, mang lại cái nhìn cảm thông và sâu sắc về cuộc sống.
Sau khi bà qua đời, nhiều sự kiện tưởng niệm và đánh giá phê bình đã được tổ chức, khẳng định vị thế của bà như một "người khổng lồ" của điện ảnh Ý. Tác phẩm của bà tiếp tục được nghiên cứu và truyền cảm hứng cho các nhà làm phim thế hệ sau, chứng minh rằng di sản của Suso Cecchi d'Amico vẫn sống mãi trong lòng điện ảnh thế giới.