1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Slobodan Rajković có một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài, chơi cho nhiều đội bóng ở các giải đấu hàng đầu châu Âu.
1.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và chuyển nhượng đến Chelsea FC
Rajković sinh ra tại Belgrade, Nam Tư Xã hội chủ nghĩa. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình tại OFK Beograd và được đưa vào đội một của câu lạc bộ khi mới 15 tuổi vào năm 2004. Trong mùa giải thứ hai ở đội một, danh tiếng của Rajković tăng lên nhanh chóng. Vào tháng 11 năm 2005, câu lạc bộ Premier League của Anh là Chelsea đã quyết định chi 2.00 M EUR (tương đương khoảng 3.50 M GBP) để chiêu mộ trung vệ 16 tuổi này, một trong những khoản phí chuyển nhượng kỷ lục cho một cầu thủ dưới 18 tuổi vào thời điểm đó, vượt qua sự cạnh tranh từ các câu lạc bộ lớn như Arsenal và AC Milan. Theo các điều khoản của thỏa thuận, Rajković tiếp tục ở lại OFK Beograd dưới dạng cầu thủ cho mượn từ Chelsea cho đến cuối mùa giải 2006-07.
1.2. Giai đoạn cho mượn tại các câu lạc bộ Hà Lan
Sau khi ký hợp đồng với Chelsea, Rajković không thể có được giấy phép lao động ở Anh, buộc anh phải thi đấu dưới dạng cho mượn tại các câu lạc bộ khác. Vào tháng 6 năm 2007, Chelsea quyết định cho PSV Eindhoven mượn Rajković trước mùa giải 2007-08, như một phần của thỏa thuận liên quan đến việc Alex chuyển đến Chelsea. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Huub Stevens, anh đã có tổng cộng 18 lần ra sân ở các giải đấu chính thức và giành chức vô địch Eredivisie trong mùa giải này.
Sau một năm cho mượn tại PSV, câu lạc bộ Hà Lan muốn gia hạn thời gian cho mượn thêm một năm nữa, nhưng Chelsea đã từ chối do Rajković không được ra sân nhiều trong mùa giải của mình ở Eindhoven. Tuy nhiên, Rajković vẫn trở lại Eredivisie vào ngày 9 tháng 7 năm 2008, gia nhập FC Twente theo một hợp đồng cho mượn một năm. Đây là bản hợp đồng đầu tiên của FC Twente dưới thời tân huấn luyện viên Steve McClaren và nhằm chuẩn bị cho UEFA Champions League. Sau sự cố bị cấm thi đấu, hợp đồng cho mượn của anh đã được gia hạn đến tháng 6 năm 2010. Anh đã góp công giúp FC Twente giành chức vô địch Eredivisie mùa giải 2009-10, đây là danh hiệu Eredivisie thứ hai của anh tại Hà Lan. Trong hai mùa giải tại Twente, anh đã có tổng cộng 34 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng.
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2010, Rajković chuyển đến một câu lạc bộ Eredivisie khác, Vitesse, cùng với các đồng đội cũ ở Chelsea là Nemanja Matić và Matej Delač theo hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải. Từ tháng 10 năm 2010, sau khi Albert Ferrer nhậm chức huấn luyện viên mới, Rajković đã được trao băng đội trưởng của đội.
1.3. Trở lại Chelsea FC và chuyển nhượng
Sau khi trở lại Chelsea trước mùa giải 2011-12 theo yêu cầu của tân huấn luyện viên André Villas-Boas, Rajković đã chơi trận đầu tiên trong màu áo Chelsea trong một trận giao hữu với Wycombe Wanderers vào ngày 12 tháng 7 năm 2011 tại Cobham Training Centre của Chelsea. Anh vào sân trong hiệp hai và ghi bàn thắng thứ ba cho đội mình, sau một cú vô lê từ quả phạt góc của Yuri Zhirkov.
Bốn năm sau khi ký hợp đồng với Chelsea, Rajković vẫn không đủ điều kiện để có giấy phép lao động hoặc hộ chiếu Liên minh Châu Âu, điều này ngăn cản anh thi đấu trong các trận đấu công khai (đây là lý do anh chơi trong trận đấu kín với Wycombe, nhưng không thể chơi với Portsmouth). Tuy nhiên, anh cuối cùng đã ra mắt trong một trận giao hữu tiền mùa giải với đội tuyển Malaysia, trong đó anh đã chơi toàn bộ hiệp một. Anh cũng chơi với Kitchee SC trong Barclays Asia Trophy 2011 ở Hồng Kông.
1.4. Hoạt động tại Bundesliga Đức
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2011, Rajković gia nhập câu lạc bộ Bundesliga của Đức là Hamburger SV từ Chelsea theo hợp đồng 4 năm với giá 2.00 M EUR (tương đương 3.00 M GBP). Anh ra mắt trong trận đấu với FC Köln vào ngày 27 tháng 8 năm 2011 và ghi bàn thắng thứ hai cho đội, giúp gỡ hòa. Dù được kỳ vọng, anh không thể giành được vị trí chính thức trong 4 năm tại câu lạc bộ, chỉ ra sân 46 lần ở tất cả các giải đấu.
Trong thời gian ở Hamburger SV, anh cũng dính vào một sự cố tranh cãi vào tháng 7 năm 2012 khi xảy ra xô xát với đồng đội Son Heung-min trong buổi tập, khiến Tunay Torun bị rách đầu khi cố gắng can ngăn. Vụ việc này khiến anh bị huấn luyện viên Thorsten Fink cấm thi đấu với đội dự bị và sau đó bị đình chỉ, dù Rajković đã kháng cáo và chỉ trích quyết định này, nhưng anh không được ra sân cho đến năm sau. Anh trở lại thi đấu vào ngày 27 tháng 1 năm 2013 trong trận gặp Werder Bremen. Mặc dù được triệu tập trở lại đội một vào tháng 9 năm 2013 sau khi bị loại khỏi kế hoạch ban đầu, anh lại gặp chấn thương dây chằng đầu gối trái trong buổi tập. Dưới thời huấn luyện viên Bert van Marwijk, anh không được ra sân. Sau khi Mirko Slomka nhậm chức, Rajković trở lại sân trong trận gặp Borussia Dortmund vào ngày 22 tháng 2 năm 2014, nhưng lại dính chấn thương dây chằng chéo trước đầu gối trái trong trận đấu tiếp theo. Anh trở lại tập luyện vào tháng 11 và thi đấu trở lại vào ngày 31 tháng 1 năm 2015 trong trận gặp Köln.
Sau khi hợp đồng với Hamburger SV hết hạn vào cuối mùa giải 2014-15, vào ngày 29 tháng 9 năm 2015, Rajković ký hợp đồng 2 năm với đội bóng mới thăng hạng Darmstadt 98. Anh đã có 17 lần ra sân và ghi 1 bàn cho câu lạc bộ này.
1.5. Hoạt động tại Serie A/B Ý
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2016, Rajković ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ Serie A là Palermo. Anh đã chơi tổng cộng 3 mùa giải cho Rosanero, một mùa ở Serie A và hai mùa ở Serie B. Trong mùa giải 2016-17, anh chỉ có 5 lần ra sân do chấn thương và câu lạc bộ đã bị xuống hạng. Trong mùa giải 2018-19, anh có 30 lần ra sân và ghi 2 bàn. Sau khi Palermo bị loại khỏi Serie B do vấn đề tài chính vào tháng 7 năm 2019, anh đã được giải phóng hợp đồng cùng với tất cả các cầu thủ khác.
Sau 6 tháng không hoạt động, vào ngày 27 tháng 1 năm 2020, Rajković đã ký hợp đồng 2 năm rưỡi với câu lạc bộ Serie B là Perugia dưới dạng chuyển nhượng tự do. Anh đã có 12 lần ra sân cho Perugia trước khi hợp đồng của anh bị chấm dứt theo thỏa thuận chung vào ngày 3 tháng 8 năm 2020.
1.6. Hoạt động tại các giải đấu khác (Nga và Hungary)
Vào ngày 13 tháng 8 năm 2020, anh ký hợp đồng 1 năm với câu lạc bộ Russian Premier League là FC Lokomotiv Moscow. Anh đã có 9 lần ra sân ở các giải đấu chính thức, bao gồm cả các trận đấu ở vòng bảng UEFA Champions League. Vào ngày 19 tháng 1 năm 2021, hợp đồng của anh với Lokomotiv bị chấm dứt theo thỏa thuận chung.
Vào tháng 1 năm 2022, anh chuyển về quê nhà Serbia thi đấu cho FK TSC và ra sân 5 lần, ghi 1 bàn. Sau đó, vào ngày 10 tháng 1 năm 2022, Rajković ký hợp đồng với MTK Budapest ở Hungary. Anh đã ra sân 11 lần và ghi 1 bàn thắng cho câu lạc bộ này.
2. Sự nghiệp quốc tế
Khi mới 16 tuổi, Rajković đã là cầu thủ thường xuyên góp mặt trong đội tuyển U-21 Serbia và sau đó trở thành cầu thủ trẻ nhất từng xuất hiện trong một trận đấu vòng loại của Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu. Vào ngày 17 tháng 6 năm 2007, trong Giải vô địch U-21 châu Âu 2007, nơi đội U-21 Serbia giành vị trí á quân, Rajković đã dính líu vào một bàn thắng gây tranh cãi của đội tuyển Anh. Anh đang nằm trên sân do chấn thương, và trong khi các cầu thủ Serbia mong đợi đối thủ sẽ đưa bóng ra ngoài sân, Matt Derbyshire đã tiếp tục tấn công hàng phòng ngự Serbia đang bối rối để ghi bàn thắng thứ hai cho Anh, gây ra phản ứng dữ dội từ các cầu thủ Serbia.
Rajković là thành viên của đội tuyển bóng đá Serbia U-23 tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh. Trong trận đấu vòng bảng với Argentina vào ngày 13 tháng 8 năm 2008, anh đã bị truất quyền thi đấu vì hành vi nhổ nước bọt vào mặt trọng tài Abdullah Al Hilali. Vào ngày 5 tháng 9 năm 2008, Ủy ban Kỷ luật FIFA đã ra phán quyết cấm Rajković thi đấu 12 tháng ở tất cả các trận đấu chính thức (cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia). Rajković đã kháng cáo quyết định này, tuyên bố mình vô tội. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2008, FIFA đã giảm án phạt, chỉ cấm anh thi đấu cho đội tuyển quốc gia, cho phép anh tiếp tục thi đấu cho câu lạc bộ FC Twente.
Anh ra mắt đội tuyển quốc gia Serbia vào ngày 24 tháng 5 năm 2008 trong trận giao hữu với Cộng hòa Ireland dưới thời huấn luyện viên Miroslav Đukić, khi mới 19 tuổi. Anh được gọi lại vào đội tuyển quốc gia vào năm 2016, sau hơn hai năm vắng mặt.
3. Phong cách thi đấu
Rajković được biết đến là một cầu thủ có lối chơi rất quyết liệt. Sau khi chuyển đến Hamburger SV, anh đã phát biểu trong một cuộc phỏng vấn rằng: "Tôi thích chơi quyết liệt hơn những gì các trọng tài mong muốn."
4. Danh hiệu
PSV
- Eredivisie: 2007-08
Twente
- Eredivisie: 2009-10
5. Thống kê sự nghiệp
Slobodan Rajković đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp trải dài qua nhiều giải đấu và câu lạc bộ. Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của anh ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
| OFK Beograd | 2004-05 | Giải bóng đá hạng nhất Serbia và Montenegro | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | |
| 2005-06 | 20 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 23 | 1 | |||
| 2006-07 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 12 | 0 | ||
| Tổng cộng | 37 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 41 | 1 | |||
| PSV (cho mượn) | 2007-08 | Eredivisie | 13 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | - | 18 | 0 | |
| Twente (cho mượn) | 2008-09 | 13 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | - | 20 | 1 | ||
| 2009-10 | 10 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 14 | 0 | |||
| Tổng cộng | 23 | 1 | 5 | 0 | 6 | 0 | - | 34 | 1 | |||
| Vitesse (cho mượn) | 2010-11 | Eredivisie | 24 | 0 | 3 | 0 | - | - | 27 | 0 | ||
| Hamburger SV | 2011-12 | Bundesliga | 16 | 1 | 1 | 0 | - | - | 17 | 1 | ||
| 2012-13 | 13 | 0 | 0 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||||
| 2013-14 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||||
| 2014-15 | 11 | 1 | 2 | 0 | - | - | 13 | 1 | ||||
| Tổng cộng | 42 | 2 | 3 | 0 | - | - | 45 | 2 | ||||
| Hamburger SV II | 2012-13 | Regionalliga Nord | 4 | 1 | - | - | - | 4 | 1 | |||
| 2014-15 | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||||
| Tổng cộng | 5 | 1 | - | - | - | 5 | 1 | |||||
| Darmstadt 98 | 2015-16 | Bundesliga | 15 | 1 | 2 | 0 | - | - | 17 | 1 | ||
| Palermo | 2016-17 | Serie A | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
| 2017-18 | Serie B | 16 | 1 | 0 | 0 | - | - | 16 | 1 | |||
| 2018-19 | 30 | 2 | 2 | 2 | - | - | 32 | 4 | ||||
| Tổng cộng | 50 | 3 | 3 | 2 | - | - | 53 | 5 | ||||
| Perugia | 2019-20 | Serie B | 12 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
| Lokomotiv Moscow | 2020-21 | Russian Premier League | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 9 | 0 | |
| TSC | 2021-22 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 1 | |
| MTK Budapest | 2021-22 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Hungary | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 1 | |
| Tổng cộng sự nghiệp | 242 | 11 | 17 | 2 | 18 | 0 | - | 277 | 13 | |||
5.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Serbia | 2008 | 2 | 0 |
| 2009 | 0 | 0 | |
| 2010 | 2 | 0 | |
| 2011 | 7 | 0 | |
| 2012 | 2 | 0 | |
| 2013 | 1 | 0 | |
| 2014 | 0 | 0 | |
| 2015 | 0 | 0 | |
| 2016 | 5 | 0 | |
| Tổng cộng | 19 | 0 | |
