1. Tổng quan
Mizuhara Shigeru là một trong những nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản, với sự nghiệp lẫy lừng cả trên cương vị cầu thủ lẫn huấn luyện viên. Sinh ra tại Takamatsu, Kagawa, Mizuhara bắt đầu sự nghiệp bóng chày từ sớm, vượt qua hoàn cảnh gia đình khó khăn để trở thành một ngôi sao ở cấp trung học và đại học. Trong vai trò cầu thủ cho Tokyo Giants, ông đã giành giải MVP và nổi tiếng với lối chơi đầy kỹ thuật và tinh thần lãnh đạo mạnh mẽ.
Sự nghiệp của ông bị gián đoạn bởi Chiến tranh thế giới thứ hai và thời gian bị giam giữ tại Siberia, nơi ông đã giới thiệu bóng chày cho những người bạn tù, thể hiện tinh thần kiên cường và khả năng truyền cảm hứng. Sau khi trở về, ông chuyển sang sự nghiệp huấn luyện viên và tiếp tục gặt hái nhiều thành công rực rỡ, dẫn dắt Yomiuri Giants, Toei Flyers và Chunichi Dragons đến 5 chức vô địch Japan Series. Ông cũng là một trong số ít những người quản lý đã đưa các đội bóng đến chức vô địch Japan Series ở cả hai giải đấu Central League và Pacific League.
Triết lý huấn luyện của Mizuhara tập trung vào tính kỷ luật, sự đoàn kết và tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ, dù đôi khi bị xem là cứng rắn và "máu lạnh". Ông được ghi nhận là người tiên phong đưa các khái niệm và chiến thuật từ Major League Baseball vào Nhật Bản, như chiến thuật ném bóng thay người (one-point relief) và hệ thống tín hiệu chiến thuật (block signs). Những đóng góp to lớn của ông đã được vinh danh khi ông được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản vào năm 1977.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Mizuhara Shigeru sinh ngày 19 tháng 1 năm 1909 tại thành phố Takamatsu, tỉnh Kagawa, Nhật Bản. Khi ông còn nhỏ, cha mẹ ông đã ly hôn. Cha ông sau đó tái hôn và trở thành con rể của một gia đình có họ "Mizuhara". Họ ban đầu của ông là Takehara (竹原TakeharaJapanese). Việc ông bắt đầu chơi bóng chày được cho là để giải tỏa tinh thần khỏi những căng thẳng trong môi trường gia đình.
2.1. Thời kỳ học đường
Mizuhara theo học tại trường Trung học Thương mại Takamatsu cũ (nay là Trường Trung học Thương mại tỉnh Kagawa). Tại đây, ông đã cùng với người đàn anh của mình, Saburo Miyatake (sau này là đội trưởng đầu tiên của Hankyu Braves), góp mặt tại giải đấu Koshien. Với tư cách là một pitcher và third baseman, ông đã tạo nên tên tuổi của mình. Ông cùng đội bóng đã giành chức vô địch toàn quốc hai lần tại Koshien, vào giải Mùa hè năm 1925 (Giải bóng chày vô địch trường trung học toàn quốc lần thứ 11) và giải Mùa hè năm 1927 (Giải bóng chày vô địch trường trung học toàn quốc lần thứ 13).
Sau đó, cả Mizuhara và Miyatake đều vào Đại học Keio, tiếp tục là đồng đội và duy trì mối quan hệ tiền bối - hậu bối. Trong thời gian ở Keio, ông là một cầu thủ ngôi sao (third baseman, pitcher) và rất được yêu mến trong Tokyo Big6 Baseball League, giành được 5 chức vô địch giải đấu (mùa xuân và mùa thu).
Tuy nhiên, sự nghiệp đại học của ông không hoàn toàn suôn sẻ. Ông từng vướng vào "Apple Incident" (リンゴ事件Ringo JikenJapanese) và bị bắt vì tội đánh bạc mahjong, dẫn đến việc ông bị khai trừ khỏi câu lạc bộ bóng chày. Dù vậy, Mizuhara sau này vẫn được tin tưởng và giao phó việc thiết kế tiêu đề cho tờ báo sinh viên "Keio Sports" (慶應スポーツKeiō SupōtsuJapanese) của Đại học Keio. Với tư cách là một batter, ông đã ra sân tổng cộng 63 trận, có 193 lần đánh bóng, 48 cú đánh, đạt batting average .249, 0 HR và 24 RBI. Với tư cách là một pitcher, ông đã có 30 trận ném, ghi được 13 trận thắng và 8 trận thua.
Mizuhara có một mối quan hệ đối thủ mạnh mẽ với Osamu Mihara (三原 脩Mihara OsamuJapanese) của Đại học Waseda, một mối quan hệ kéo dài đến tận sự nghiệp chuyên nghiệp của họ, khi cả hai đối đầu nhau trong các trận Japan Series. Đặc biệt, trong trận đấu thứ hai của Sōkeisen (早慶戦SōkeisenJapanese) vào ngày 14 tháng 6 năm 1931, khi Mizuhara đang ném bóng, Mihara đã thực hiện một cú home steal làm cả sân vận động kinh ngạc, mang về chiến thắng cho Waseda và trở thành một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất lịch sử Sōkeisen. Mizuhara cũng được chọn vào đội tuyển Nhật Bản khi các đội Major League Baseball đến thăm Nhật Bản vào các năm 1931 và 1934.
2.2. Sự nghiệp cầu thủ
Vào mùa thu năm 1936, Mizuhara gia nhập Tokyo Giants (tiền thân của Yomiuri Giants) và trở thành cầu thủ third baseman chính thức, thay thế Hachiro Maekawa. Ông thường chơi ở vị trí thứ hai hoặc thứ ba trong đội hình đánh bóng. Vào mùa giải thu năm 1937, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .290 và 31 RBI, đều đứng thứ hai trong đội. Năm 1938, khi Eiji Sawamura tạm thời rời đội để nhập ngũ, Mizuhara cũng đảm nhiệm vai trò pitcher trong mùa giải thu, ghi được 8 trận thắng (2 trận thua) và đạt ERA 1.76, đứng thứ hai trong giải đấu, chỉ sau Victor Starffin.
Từ năm 1939, ông giữ vai trò đội trưởng của Giants. Năm 1940, ông được chọn vào đội hình Best Nine. Năm 1942, mặc dù ông phải rời đội vào tháng 8 giữa mùa giải để nhập ngũ, Mizuhara vẫn được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của giải đấu, một minh chứng cho uy tín và sự kính trọng mà ông nhận được từ đồng nghiệp và công chúng.
Với tư cách là một cầu thủ third baseman, Mizuhara nổi tiếng với khả năng phòng thủ sâu và phạm vi hoạt động rộng. Ông sở hữu một cánh tay khỏe và cổ tay mạnh mẽ, cho phép ông thực hiện những cú ném bóng chính xác và nhanh chóng, ngay cả từ vị trí phòng thủ sâu, vẫn có thể bắt được người chạy ở first base. Ông cũng thành thạo kỹ năng tiến lên và bắt những cú ground ball lăn chậm phía trước third base bằng tay không, sau đó ném underhand đến first base để bắt người đánh bóng chỉ trong tích tắc. Kỹ thuật này được cho là ông học được từ sự hướng dẫn của Hisashi Koshimoto, huấn luyện viên đội bóng chày Đại học Keio thời bấy giờ, và từ việc quan sát các cầu thủ Mỹ trong chuyến du đấu của ông ở Hoa Kỳ. Trong khi đó, phong cách đánh bóng của ông được mô tả là dùng tay nhiều hơn là dùng hông, có lẽ nhờ vào sức mạnh cổ tay đặc biệt của ông.
3. Nghĩa vụ quân sự và trải nghiệm tù binh
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Mizuhara Shigeru đã phục vụ trong quân đội Nhật Bản và được điều động đến lục địa châu Á. Sau đó, ông đã trải qua thời gian bị giam giữ tại Siberia như một tù binh. Đây là một giai đoạn cực kỳ khó khăn, khi ông phải chịu đựng tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
Vào ngày 20 tháng 7 năm 1949, Mizuhara được hồi hương về Cảng Maizuru. Bốn ngày sau, vào lúc 10 giờ 30 phút sáng ngày 24 tháng 7, ông đến Ga Tokyo bằng tàu hỏa. Ngay lập tức, ông đi thẳng đến Sân vận động Korakuen (後楽園球場Kōrakuen KyūjōJapanese), nơi trận đấu giữa Yomiuri Giants và Daiei Unions đang diễn ra (trong một trận đấu doubleheader). Trước trận đấu, Mizuhara đã có bài phát biểu ngắn gọn trước người hâm mộ, nói rằng "Mizuhara Shigeru đã trở về nhà!", thông báo sự trở lại của mình với công chúng.
Mặc dù đã 40 tuổi và cơ thể suy yếu nghiêm trọng do thời gian bị giam giữ ở Siberia, Mizuhara vẫn quyết định trở lại sự nghiệp cầu thủ theo yêu cầu của trụ sở Yomiuri và mong muốn của người hâm mộ. Tuy nhiên, tình trạng thể lực suy giảm đã ảnh hưởng đến phong độ của ông. Trong mùa giải trở lại, ông không tham gia bất kỳ trận đấu chính thức nào. Đến năm 1950, khi hệ thống hai giải đấu được thành lập, ông đảm nhận vai trò player-manager cho Giants nhưng chỉ xuất hiện trong vỏn vẹn 7 trận trên sân. Điều đáng chú ý là trong thời gian bị giam giữ tại trại tù binh, Mizuhara được ghi nhận là người đã giới thiệu bóng chày cho những người cai ngục của mình, một hành động thể hiện tinh thần không ngừng nghỉ và niềm đam mê đối với môn thể thao này.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Mizuhara Shigeru đã xây dựng một sự nghiệp huấn luyện viên vô cùng đồ sộ và thành công. Ông đã dẫn dắt ba đội bóng hàng đầu của Nhật Bản: Yomiuri Giants, Toei Flyers và Chunichi Dragons. Tổng cộng, trong 21 năm làm huấn luyện viên, ông đã tích lũy một kỷ lục ấn tượng với 1.586 trận thắng và 1.123 trận thua, đạt tỷ lệ thắng .585.
Với tư cách là một huấn luyện viên, Mizuhara đã dẫn dắt các đội bóng của mình giành được tổng cộng 5 chức vô địch Japan Series. Đáng chú ý, 4 trong số đó là với Yomiuri Giants và 1 chức vô địch với Toei Flyers. Ông là một trong số ít những huấn luyện viên đã đưa đội bóng của mình lên đỉnh cao ở cả hai giải đấu lớn: Central League (với Yomiuri) và Pacific League (với Toei). Triết lý quản lý của ông nhấn mạnh tinh thần đồng đội, sự hy sinh vì tập thể và khả năng chiến đấu đến cùng, dù đôi khi bị nhận xét là quá cứng rắn và không khoan nhượng.
4.1. Huấn luyện viên Yomiuri Giants

Vào cuối mùa giải 1949, một cuộc đảo chính nội bộ đã nổ ra trong đội Yomiuri Giants khi các cầu thủ tẩy chay huấn luyện viên Osamu Mihara. Trong bối cảnh đó, vào ngày 31 tháng 12, Mizuhara được công bố bổ nhiệm làm huấn luyện viên thứ 7 của đội. Mihara, người đã dẫn dắt đội giành chức vô địch đầu tiên sau chiến tranh vào năm 1949, bị chuyển sang vị trí tổng giám đốc. Mặc dù đây được coi là một cuộc "đảo chính" do phần lớn các cầu thủ không hài lòng với cách đối xử của Mihara với Mizuhara, nhưng bản thân Mizuhara lại phản đối việc bổ nhiệm này, cho rằng "việc buộc một huấn luyện viên đã dẫn dắt đội đến chức vô địch phải từ chức là không hợp lý".
Năm 1950, Mizuhara giữ vai trò huấn luyện viên kiêm cầu thủ và Giants kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 3. Tuy nhiên, từ năm 1951 đến 1953, ông đã xây dựng "Thời kỳ hoàng kim thứ hai" của Giants, dẫn dắt đội giành 3 chức vô địch liên tiếp tại giải đấu và 3 chức vô địch Japan Series liên tiếp. Đội hình Giants lúc bấy giờ quy tụ nhiều cầu thủ tài năng như Tetsuharu Kawakami, Shigeru Chiba, Kaname Yonamine, Jun Hirota và Takehiko Bessho. Tuy nhiên, vào năm 1954, Giants đã để mất chức vô địch vào tay Chunichi Dragons của Shigeo Sugishita và xếp thứ hai.
Trong giai đoạn này, cụ thể là từ năm 1953, năm thứ tư Mizuhara giữ chức huấn luyện viên, ông đã cho Giants đổi màu áo đội sang đen và cam, lấy cảm hứng từ đội New York Giants của Major League Baseball.
Vào Japan Series năm 1955, Giants của Mizuhara đối đầu với Nankai Hawks lần thứ tư sau khi giành chức vô địch giải đấu một cách thuyết phục. Giants thắng trận đầu tiên nhưng sau đó thua liền 3 trận, đứng trước nguy cơ bị loại. Trước trận thứ 5, Mizuhara đã mạo hiểm thay đổi đội hình, đưa các cầu thủ trẻ như Shigeru Fujio vào vị trí catcher, Hirofumi Naito vào vị trí second baseman và Minoru Kakurai vào vị trí left fielder, thay thế cho các cầu thủ kinh nghiệm như Hirota Jun, Chiba Shigeru và Kazuo Higasa. Ván bài này đã thành công khi những cầu thủ trẻ này tỏa sáng, giúp Giants giành 3 chiến thắng liên tiếp và lội ngược dòng giành chức vô địch Japan Series.
Tuy nhiên, mối quan hệ của Mizuhara với chủ tịch câu lạc bộ Kazue Shinagawa (nhậm chức cuối năm 1955) trở nên căng thẳng. Shinagawa coi Mizuhara là "kẻ dựa hơi quyền lực (Matsutaro Shoriki)", trong khi Mizuhara lại coi Shinagawa là "kẻ nghiệp dư". Hai người thường xuyên đối đầu gay gắt.
Năm 1956, Giants tiếp tục giành chức vô địch giải đấu và đối mặt với Nishitetsu Lions của đối thủ cũ Osamu Mihara trong Japan Series. Trận đấu này được báo chí ví như "Trận đấu Ganryū-jima" (巌流島Ganryū-jimaJapanese) do lịch sử rời Giants của Mihara. Mặc dù Giants được đánh giá cao hơn trước loạt trận, họ đã bị áp đảo bởi sức trẻ của Kazuhisa Inao, Futoshi Nakanishi và những người khác, thua với tỷ số 2-4. Sau thất bại này, Shinagawa chủ trương cải tổ đội hình, đề xuất sa thải các huấn luyện viên Goro Taniguchi, Hideo Fujimoto, Tamotsu Uchibori và cho Saburo Hirai, Yuko Minamura giải nghệ. Mizuhara phản đối việc sa thải Fujimoto, nhưng cuối cùng sự điều chuyển nhân sự vẫn diễn ra.
Năm 1957, Giants lại giành chức vô địch giải đấu nhưng tiếp tục thất bại trước Nishitetsu Lions trong Japan Series. Thất bại 1 hòa 4 thua, không giành được một chiến thắng nào trong loạt trận cuối cùng, đã làm dấy lên những nghi ngờ về năng lực của Mizuhara trong nội bộ Yomiuri. Shinagawa quyết định sa thải hai huấn luyện viên Fujimoto Hideo và Taniguchi Goro, đồng thời cho hai cầu thủ kỳ cựu Hirai Saburo và Minamura Yuko giải nghệ. Mizuhara kịch liệt phản đối việc sa thải Fujimoto. Trong cuộc gặp với Shinagawa vào ngày 6 tháng 12 cùng năm, khi biết Shinagawa không thay đổi ý định, Mizuhara đã nói: "Nếu huấn luyện viên tồi thì giám đốc cũng có trách nhiệm. Nếu đuổi Fujimoto, tôi cũng sẽ rút lui." Ông đã đề xuất từ chức. Tuy nhiên, chủ tịch đội Giants, Matsutaro Shoriki, người đồng thời giữ chức Chủ tịch Ủy ban An toàn Công cộng Quốc gia, đã triệu tập Mizuhara đến văn phòng của Ủy ban Nhân sự. Shoriki ra lệnh cho Mizuhara chấp nhận quyết định sa thải huấn luyện viên của Shinagawa với điều kiện Mizuhara được quyền chọn huấn luyện viên mới. Mizuhara đã rút lại đơn từ chức. Nhưng khi Shinagawa biết chuyện, ông ta đã mắng Mizuhara trước mặt báo giới: "Anh là cáo mượn oai hùm. Hãy xin lỗi tôi!" Shoriki phải can thiệp để ổn định tình hình. Cuộc cãi vã này được báo chí gọi là "Sự kiện Nhân sự" (人事院騒動Jinjiin SōdōJapanese) hay "Sự kiện Xin lỗi" (謝れ事件Ayamare JikenJapanese). Cuối cùng, hai huấn luyện viên Fujimoto và Taniguchi vẫn bị sa thải, và Mizuhara đã bổ nhiệm Hiroshi Nakao và Kazuo Higasa (cả hai đều đã giải nghệ) làm huấn luyện viên kế nhiệm.
Japan Series 1958 chứng kiến Giants đối mặt với Nishitetsu Lions của Mihara lần thứ ba. Giants thắng liên tiếp 3 trận đầu tiên, chỉ còn một trận thắng nữa là phục thù thành công. Tuy nhiên, trận thứ tư bị hoãn vì mưa suốt đêm, mặc dù trời đã tạnh và sân đủ điều kiện thi đấu. Nishitetsu lấy lý do "quan tâm đến người hâm mộ từ các vùng Kyushu đi xe buýt đến xem" để hủy trận, điều mà Giants và Mizuhara đã phản đối kịch liệt nhưng không được chấp thuận. Mặc dù để thua trận thứ 4, Giants vẫn dẫn trước 1 điểm sau 9 hiệp đầu trong trận thứ 5. Nhưng ở cuối hiệp đó, cú đánh của Daisuke Kobuchi dọc biên thứ ba được trọng tài Nobuaki Nidegawa phán là hợp lệ, Mizuhara và third baseman Shigeo Nagashima phản đối đó là foul ball, nhưng phán quyết không bị thay đổi. Sau đó, Seiji Sekiguchi ghi cú đánh RBI vào trung tâm sân, gỡ hòa trận đấu. Trận đấu kéo dài đến hiệp 10, và cú walk-off home run (cú walk-off home run đầu tiên trong lịch sử Japan Series) của Kazuhisa Inao đã khiến Giants thua trận. Hơn nữa, trước trận thứ 6, Nishitetsu yêu cầu thay đổi cầu thủ khởi đầu (vào thời điểm đó, cầu thủ khởi đầu thường được công bố vào ngày hôm trước), gây tranh cãi giữa hai đội. Một bức ảnh nổi tiếng còn lưu lại cảnh Mihara ngồi điềm nhiên đối mặt với Mizuhara với vẻ mặt cau có, với Ủy viên Noboru Inoue ở giữa. Sự việc này đã làm trận đấu bắt đầu muộn, và Motoshi Fujita, người khởi đầu, bị ném một cú preemptive two-run home run bởi Futoshi Nakanishi ngay hiệp đầu, khiến Giants thua trận này. Nishitetsu đã làm nên lịch sử khi giành 4 chiến thắng liên tiếp sau khi bị dẫn 3-0. Mizuhara bày tỏ ý định từ chức, nhưng Shinagawa đã giữ ông lại, nói: "Nếu cứ thế này thì anh sẽ thua. Đến mức này, một người đàn ông phải đánh bại Nishitetsu bằng mọi giá." Mizuhara được cho là đã rơi nước mắt khi nghe những lời an ủi của Shinagawa.
Vào cuối năm 1958, Mizuhara đã có mâu thuẫn lớn với pitcher Takehiko Bessho trong quá trình gia hạn hợp đồng, khi Bessho yêu cầu đảm bảo số lần ra sân. Mizuhara kịch liệt chỉ trích, khẳng định "việc sử dụng cầu thủ là quyền hạn riêng của huấn luyện viên." Mâu thuẫn này đã gây xôn xao dư luận, nhưng cuối cùng Bessho đã nhận lỗi và xin lỗi, còn Mizuhara cũng cố gắng đáp ứng ý muốn của Bessho ở mức độ có thể. Bessho, người đã có tổng cộng 294 chiến thắng vào thời điểm đó, được cho là muốn tăng số lần ra sân để phá kỷ lục tổng số chiến thắng (303) của Victor Starffin.
Năm 1959, Giants tiếp tục giành chức vô địch giải đấu nhưng lại bị Nankai Hawks của Tadashi Sugiura đánh bại 4-0 trong Japan Series. Chuỗi thua của Giants trong Japan Series kéo dài 8 trận liên tiếp, từ trận thứ 4 năm 1958 đến trận thứ 4 năm 1959. Đây là kỷ lục tồi tệ nhất của đội Giants cho đến khi Tatsunori Hara lập kỷ lục 9 trận thua liên tiếp vào năm 2020.
Đến năm 1960, Osamu Mihara trở thành huấn luyện viên của Taiyo Whales cùng giải Central League, và truyền thông lại một lần nữa thổi bùng lên câu chuyện "Ganryū-jima Duel". Mihara, với khả năng sử dụng cầu thủ khéo léo, đã đưa Taiyo - đội bóng đã đứng cuối bảng 6 năm liên tiếp - vươn lên mạnh mẽ. Mùa giải Central League năm đó diễn ra rất căng thẳng, nhưng từ giữa tháng 9, Giants và Taiyo đã bứt phá và tạo nên cuộc đua vô địch gay cấn. Cuối cùng, Giants phải chấp nhận thất bại trước Taiyo và xếp thứ hai. Vào tháng 10, khi hy vọng vô địch giải đấu đã tan biến, Mizuhara đã nổi giận và đánh một phóng viên ảnh vì chụp ảnh ông quá dai dẳng, rồi giật lấy cuộn phim (có lời kể khác nói rằng ông chỉ ném điếu thuốc đang cháy, và Tatsuro Hirooka mới là người giật lấy cuộn phim). Mizuhara đã không thể giành chức vô địch Japan Series trong 5 năm liên tiếp, và sự đánh giá của chủ tịch Shoriki về ông ngày càng suy giảm. Vào ngày 19 tháng 11, Mizuhara từ chức huấn luyện viên của Giants, để lại câu nói nổi tiếng: "Nỗi nhục trên sân phải được rửa sạch trên sân."
Đây thực chất là một cuộc sa thải ngầm. Vào cuối mùa giải năm đó, Mizuhara được chủ tịch đội bóng lúc bấy giờ là Takahashi thông báo về việc bị sa thải. Đồng thời, ông được đề nghị ở lại đội với vai trò quản lý hành chính, nhưng mức lương chỉ còn một nửa, tức 100.00 K JPY. Mizuhara bày tỏ sự bất mãn, và chủ tịch Takahashi lạnh lùng đáp: "Anh cũng nên sống theo mức sống 100.00 K JPY của mình đi." Mặc dù ông được hứa hẹn một khoản tiền thưởng 10.00 M JPY nếu ở lại, nhưng khi Mizuhara hỏi ý kiến vợ mình, bà nói: "Không có sự sỉ nhục nào lớn hơn thế." Cuối cùng, Mizuhara đã chọn rời đội và khoản tiền thưởng đó không được chi trả.
Trong năm cuối cùng dẫn dắt Giants (1960), do sự suy yếu và thiếu hụt nhân sự ở hàng ngũ pitcher, Mizuhara đã buộc phải sử dụng tân binh Ritsuo Horimoto trong 69 trận, khiến Horimoto đạt được 29 trận thắng và 18 trận thua, giành danh hiệu Cầu thủ có nhiều trận thắng nhất và Tân binh xuất sắc nhất. Tuy nhiên, việc phải ném quá nhiều đã làm hỏng vai của Horimoto, khiến anh phải giải nghệ chỉ sau 6 năm. Khi Horimoto giải nghệ, Mizuhara đã nói: "Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm điều tồi tệ với cậu. Dường như tôi đã rút ngắn tuổi thọ sự nghiệp của cậu. Nếu tôi chú ý hơn đến số lần cậu ra sân, cậu đã có thể kiếm được nhiều hơn thế nữa." Horimoto sau này đã nói rằng: "Tôi đã được cứu rỗi bởi một câu nói đó của Mizuhara." Tatsuro Hirooka, một cầu thủ của Giants lúc bấy giờ, đã viết rằng thay vì chỉ dựa vào một hoặc hai cầu thủ xuất sắc, cần phải chuẩn bị và sử dụng đội ngũ pitcher một cách hợp lý để duy trì sức mạnh trong một mùa giải dài.
4.2. Huấn luyện viên Toei Flyers

Vào ngày 8 tháng 12 năm 1960, Mizuhara Shigeru đã chấp nhận lời mời làm huấn luyện viên của Toei Flyers từ chủ sở hữu Hiroshi Okawa (大川博Ōkawa HiroshiJapanese) với lời hứa "Tôi sẽ cung cấp tiền, nhưng sẽ không can thiệp."
Toei là một đội bóng yếu kém, thường xuyên xếp hạng B. Mizuhara, ngay trong năm đầu tiên nhậm chức (1961), đã giúp đội vươn lên vị trí thứ hai, cạnh tranh chức vô địch với Nankai Hawks cho đến những trận đấu cuối cùng của mùa giải. Khi nhậm chức, Mizuhara đã tự tay thiết kế lại đồng phục cho đội, tạo nên một phong cách thời trang với logo chữ "F" được cách điệu thành hình một chú chim đang bay trên ngực áo. Do màu sắc của bộ đồng phục này khá giống với Giants (mũ, áo lót của Giants là đen, còn Toei là nâu sẫm) và Mizuhara cũng kiêm luôn vị trí huấn luyện viên third base giống như thời Giants, nên nhiều người hâm mộ đã nhầm lẫn ông là Mizuhara của Giants.
Mizuhara đã có những quyết định táo bạo trong việc sử dụng cầu thủ. Ông đã chuyển Osamu Kubota, người chỉ có 9 trận thắng năm trước và chủ yếu là cầu thủ short reliever, thành người ném chính vào ngày sau khi Masayuki Tobashi khởi đầu, giúp Kubota giành được 25 trận thắng. Ông cũng không đối xử đặc biệt với Hachiro Yamamoto, một cầu thủ tài năng nhưng có tính cách thất thường, và đã khuyên răn: "Bóng chày chuyên nghiệp sẽ chẳng là gì nếu đội không thắng. Dù có là vua home run, vua đánh bóng, hay giành 20 trận thắng, nếu đội ở hạng B thì lương sẽ không tăng. Điều quan trọng là phải đoàn kết và nỗ lực hết mình, phải hy sinh bản thân vì đội." Isao Harimoto (張本勲Harimoto IsaoJapanese) sau này hồi tưởng: "Tôi nghĩ điều đó hoàn toàn khác biệt."
Vào đầu tháng 9 cùng năm, Toei đã vượt lên dẫn đầu bảng xếp hạng khi Nankai bắt đầu sa sút. Có lúc, chức vô địch đầu tiên dường như đã ở rất gần. Tuy nhiên, do thiếu kinh nghiệm trong cuộc đua vô địch, các cầu thủ đã mắc nhiều lỗi phòng thủ và cuối cùng đội đã hụt hơi, để Nankai giành chức vô địch. Dù vậy, thành tích 83 trận thắng, 5 trận hòa và 52 trận thua với 31 trận thắng ròng là thành tích tốt nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Harimoto giành danh hiệu batting champion, Tobashi có 30 trận thắng, Kubota có 25 trận thắng, Akio Saionji dẫn đầu giải đấu với 97 lần ghi điểm, và Shoichi Busujima cũng dẫn đầu giải đấu với 11 cú triple.
Cuối năm 1961, Mizuhara đã thực hiện một cuộc tăng cường lực lượng quy mô lớn. Ông thuyết phục Yukio Ozaki (尾崎行雄Ozaki YukioJapanese), một học sinh trung học năm thứ hai của trường Naniwa Commercial, bỏ học để gia nhập đội. Ông cũng chiêu mộ Motohiro Ando, người đã tỏa sáng trong các trận Sōkeisen, cùng với Shuzo Aono từ Đại học Rikkyo và Koichi Iwashita từ Đại học Công nghiệp Shibaura. Việc tăng cường lực lượng này đã thành công khi Ozaki trở thành ace pitcher, còn Aono và Iwashita trở thành cặp đôi middle infielders chính thức. Năm 1962, Harimoto giành MVP với tỷ lệ đánh bóng .333 (thứ 4 giải đấu), 31 cú home run và 99 RBI (đều thứ 2 giải đấu); Kubota giành Giải ERA tốt nhất với 2.12; và Ozaki Yukio với 20 trận thắng đã giành danh hiệu Tân binh của năm.
Trong Japan Series 1962, Toei đối đầu với Hanshin Tigers do Sadayoshi Fujimoto dẫn dắt. Toei đã thua liên tiếp hai trận đầu tiên, nâng tổng số trận thua liên tiếp của Mizuhara trong Japan Series lên 10. Tuy nhiên, trận thứ ba kết thúc với tỷ số hòa, và từ trận thứ tư, Toei đã giành 4 chiến thắng liên tiếp để đăng quang chức vô địch Nhật Bản. Tobashi, người đã ra sân khởi đầu trong hai trận đầu tiên, sau đó chuyển sang vai trò relief pitcher và giành được 2 trận thắng, đồng thời cùng với Masayuki Tanemo giành MVP. Từ trận thứ ba, Mizuhara thay Junzo Ando bằng Tanemo ở vị trí catcher, và Tanemo đã phát huy tối đa sức mạnh của pitcher với lối bắt bóng táo bạo và ghi những cú đánh then chốt. Trong trận thứ 7, Mizuhara thậm chí còn đưa ra một quyết định lạnh lùng khi thay thế chủ lực Harimoto bằng một cầu thủ phòng thủ. Ông tiếp tục dẫn dắt đội cho đến năm 1967, duy trì đội ở A-class (top hạng). Harimoto hồi tưởng: "Tôi luôn nói rằng trong lịch sử hơn 80 năm của bóng chày chuyên nghiệp, những danh tướng thực sự là Osamu Mihara, Mizuhara, Kazuto Tsuruoka, và Tetsuharu Kawakami. Dù đã vô địch, bạn vẫn muốn tăng cường sức mạnh. Bạn muốn bổ sung thêm, muốn chi tiền. Đó không phải là tiền vô ích. Nhưng ban lãnh đạo câu lạc bộ không lắng nghe, nên Mizuhara đã ra đi. Ông ấy ở Toei 7 năm, và được cho là đã kiên nhẫn trong khoảng hai năm cuối cùng."
Vào khoảng năm 1965, khi Toei đến Hàn Quốc để du đấu trong một trận exhibition game, Katsuo Osugi đã tức giận và chửi bới trọng tài địa phương vì những quyết định thiên vị một đội nghiệp dư của Hàn Quốc. Thấy vậy, Mizuhara đã gọi Osugi lại và tát anh ta. Người xem Hàn Quốc chứng kiến hành động này đã rất ấn tượng và một số người đã rơi nước mắt.
Năm 1965, Baek In-cheon (백인천Baek In-cheonKorean) đã trở thành catcher chính thức, nhưng Mizuhara đã chuyển anh sang vị trí outfielder vào năm 1966. Năm 1967, ông cũng mạnh dạn đưa tân binh Tsuyoshi Oshita vào vị trí shortstop chính thức, và bản thân Oshita cũng bày tỏ lòng biết ơn đối với "ông già" (huấn luyện viên Mizuhara).
Shoichi Busujima nhận xét về Mizuhara: "Mizuhara là một chiến lược gia, hay đúng hơn là một người biết rõ cách giành chiến thắng. Khi ông ấy đến, tinh thần đồng đội và khao khát chiến thắng mới thực sự xuất hiện. Và sau đó, ông ấy chơi bóng chày một cách tỉ mỉ. Trước đó, đội thường chơi khá tự do và ngẫu hứng." Masayuki Tobashi cũng nói: "Mizuhara là một huấn luyện viên không máu không nước mắt. Nhưng một huấn luyện viên phải như vậy, nếu không thì không thể vô địch được. Tôi đã nhờ Mizuhara làm người mai mối cho đám cưới của mình, nhưng trong suốt mùa giải, tôi chưa từng nói chuyện với ông ấy, và ông ấy chưa bao giờ khen ngợi tôi dù chỉ một lần."
Vào ngày 25 tháng 11 năm 1967, Mizuhara nhận được thông báo sa thải từ chủ sở hữu Okawa.
4.3. Huấn luyện viên Chunichi Dragons
Vào ngày 6 tháng 11 năm 1968, Mizuhara nhậm chức huấn luyện viên của Chunichi Dragons, dẫn dắt đội từ năm 1969 đến 1971. Năm 1971, khi Mizuhara 62 tuổi, ông trở thành huấn luyện viên cao tuổi nhất trong lịch sử câu lạc bộ Chunichi tính đến thời điểm đó, một kỷ lục được giữ cho đến khi Morimichi Takagi nhậm chức vào cuối năm 2011. Khi nhậm chức, ông đã đưa theo nhiều nhân vật quan trọng trong giới kinh doanh Chūkyō, điều này củng cố vị thế của ông trong nội bộ câu lạc bộ.
Trong nhiệm kỳ của mình, mặc dù đội không giành được chức vô địch (xếp thứ 4, 5, và 2), Mizuhara đã dành tâm huyết để phát triển các cầu thủ trẻ tài năng như Senichi Hoshino, Kinji Shimatani và Kenichi Yazawa. Ông đã đặt nền móng vững chắc cho chiến thắng của đội vào năm 1974 dưới thời người kế nhiệm ông, Kaname Yonamine (người từng là head coach dưới Mizuhara), ngăn cản Yomiuri Giants giành chức vô địch thứ 10 liên tiếp (V10). Tuy nhiên, trong năm đầu tiên nhậm chức, ông cũng đã có mâu thuẫn với Shinichi Eto và cuối cùng Eto đã bị đẩy khỏi đội.
Senichi Hoshino, người đã phát triển mạnh mẽ dưới sự dẫn dắt của Mizuhara, từng có một kỷ niệm đáng nhớ. Trong năm tân binh của mình, Hoshino đã thua trận đấu với Giants. Anh đã cầu xin các huấn luyện viên: "Xin hãy cho tôi ném bóng vào ngày mai. Tôi nhất định sẽ trả thù!" Các huấn luyện viên do dự về việc cho anh ném liên tục, nhưng Mizuhara đã nói: "Nếu Sen muốn ném, hãy để cậu ấy ném!" Ngày hôm sau, Hoshino ra sân với tư cách là người ném chính cho trận đấu với Giants. Mặc dù Hoshino đã ném rất tốt, nhưng do hàng công không hỗ trợ, anh lại thua trận. Hoshino, cảm thấy mất mặt và cúi gằm mặt trong hầm trú ẩn, thì một bàn tay nhẹ nhàng đặt lên người anh. Khi ngẩng đầu lên, đó là Mizuhara. Mizuhara nói với Hoshino: "Làm tốt lắm. Hãy nhớ lấy, trong thế giới chuyên nghiệp, nếu bị đánh bại, nhất định phải trả đũa. Đừng bao giờ quên tinh thần này. Nếu không còn nó, sự nghiệp chuyên nghiệp sẽ chấm dứt. Đừng bao giờ quên ngày hôm nay. Cậu đã làm tốt lắm." Hoshino nói rằng: "Sự ấm áp của bàn tay Mizuhara khi ông ấy bắt tay tôi lúc đó, tôi vẫn còn nhớ như ngày hôm qua. Chính Mizuhara đã dạy tôi tinh thần của một cầu thủ chuyên nghiệp."
Ngoài ra, Mizuhara cũng là người chịu trách nhiệm thiết kế lại đồng phục cho Chunichi, tiếp nối sau khi ông từng làm điều tương tự cho Toei. Vào thời điểm đó, những bộ đồng phục màu sắc tươi sáng đang thịnh hành ở Major League Baseball. Mizuhara muốn học hỏi từ St. Louis Cardinals, đội bóng đã gây ấn tượng mạnh với người hâm mộ Nhật Bản khi đến thăm với bộ đồng phục màu đỏ tươi. Tuy nhiên, bản thân ông đã từng thất bại với màu đỏ khi ở Giants (1950-1951), và Chunichi cũng đã thất bại với đồng phục màu đỏ vào năm trước (1968). Do đó, ông quyết định thay thế bằng màu xanh da trời tươi sáng, chỉ sử dụng màu đỏ làm điểm nhấn. Hơn nữa, logo "Dragons" trên ngực áo, dù gần giống với thiết kế của năm 1966, đã được Mizuhara kéo dài phần râu rồng từ dưới chữ "o" lên đến dưới chữ "D" ở đầu, tương tự như logo của Los Angeles Dodgers. Thiết kế này sau đó đã trở thành một phần di sản của đồng phục đội bóng.
Vào ngày 4 tháng 10 năm 1971, Mizuhara tuyên bố từ chức huấn luyện viên của Chunichi ngay sau khi mùa giải chính thức kết thúc, từ giã cuộc sống gắn liền với đồng phục bóng chày. Đối thủ trong trận đấu cuối cùng của Mizuhara là Yakult Atoms của đối thủ cũ Osamu Mihara. Trận đấu đó, Chunichi của Mizuhara đã giành chiến thắng, đưa thành tích đối đầu của họ với Yakult trong mùa giải 1971 lên cân bằng: 12 thắng, 2 hòa, 12 thua. Sau trận đấu thứ hai với Taiyo Whales, Mizuhara đã được các cầu thủ tung hô.
5. Đời tư và giai thoại
Trong thời gian chơi cho đội bóng chày Đại học Keio, Mizuhara Shigeru đã có mối quan hệ tình cảm với nữ diễn viên Kinuyo Tanaka (田中絹代Tanaka KinuyoJapanese), một câu chuyện gây xôn xao dư luận vào thời điểm đó. Được biết, Tanaka là một người hâm mộ của Mizuhara và đã gọi điện để bày tỏ mong muốn được gặp ông. Cuộc hẹn hò đầu tiên của họ diễn ra tại Jingū Gaien (神宮外苑Jingū GaienJapanese).
Sau đó, ông kết hôn với nữ diễn viên Junko Matsui (松井潤子Matsui JunkoJapanese), người từng đóng trong các bộ phim trước chiến tranh, vào năm 1935. Từ năm 1955 đến 1959, Mizuhara sử dụng tên đăng ký là "Mizuhara Nobushige" (水原 円裕Mizuhara NobushigeJapanese). Một chương trình truyền hình của Nippon Television sau khi ông qua đời đã tiết lộ rằng họ ban đầu của ông là "Takehara" (竹原TakeharaJapanese), và việc ông đổi sang họ "Mizuhara" là do cha ông tái hôn và trở thành con rể của gia đình mang họ này. Trong một cuộc phỏng vấn khi còn sống, Mizuhara cũng từng chia sẻ rằng: "Nếu không có bóng chày, tôi có thể đã bị lạc lối vì hoàn cảnh gia đình không may mắn của mình."
Mizuhara được cho là người đầu tiên đưa khái niệm one-point relief (người ném bóng chuyên trách ngắn hạn) và block signs (hệ thống tín hiệu chiến thuật) từ Major League Baseball vào Nhật Bản. Vào thời đó, hầu hết các huấn luyện viên thường chỉ đạo đội từ vị trí huấn luyện viên ở third base hoặc first base. Senichi Hoshino, trong một chương trình chuyên đề về Mizuhara, khi kể về những kỷ niệm của người đã khuất, nói rằng: "Vì đó là ông Mizuhara, nên những cử chỉ gửi tín hiệu chiến thuật của ông ấy thực sự là một hình ảnh đẹp." Mizuhara cũng thường xuyên mang số áo "30" trong phần lớn sự nghiệp huấn luyện viên của mình. Tuy nhiên, trong năm cuối cùng làm huấn luyện viên cho Toei, ông đã mặc số "81", và trong hai năm đầu tiên làm huấn luyện viên cho Chunichi, ông chuyển sang số "68". Trong thời gian ở Chunichi, ông giao vị trí huấn luyện viên third base cho một huấn luyện viên chuyên trách, nhưng trong năm cuối cùng, ông đã trở lại số "30" và tự mình đứng ở vị trí huấn luyện viên third base trong trận đấu cuối cùng, lần đầu tiên kể từ thời Toei.
Ông cũng có mối quan hệ thân thiết với Haruo Nakajima (中島春雄Nakajima HaruoJapanese), cựu huấn luyện viên trường Trung học Thương mại Naniwa (nay là Trường Trung học Naniwa thuộc Đại học Thể dục Osaka), do cả hai từng bị giam giữ cùng nhau trong trại tù binh ở Siberia. Sau chiến tranh, Mizuhara đã cố gắng chiêu mộ Isao Harimoto, một power hitter của trường Naniwa Commercial (người đã bị đuổi học, dù Nakajima đã nghỉ trước đó), để đưa về Giants. Tuy nhiên, anh trai của Harimoto đã khuyên anh nên tốt nghiệp trung học trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Harimoto đã nghe theo lời khuyên đó, tốt nghiệp trung học rồi gia nhập Toei. Sau đó, khi Mizuhara trở thành huấn luyện viên của Toei, họ lại được làm việc cùng nhau. Hơn 20 năm sau, khi Mizuhara đã là nhà phê bình, Harimoto lại được chuyển nhượng sang Giants. Đáng chú ý, vào thời điểm đó, giám đốc điều hành của Nippon Ham (kế nhiệm Toei) chính là Osamu Mihara. Mihara, cùng với chủ sở hữu lúc bấy giờ là Yoshinori Okoso, đã thực hiện việc chuyển nhượng các cầu thủ chủ chốt từ thời Mizuhara (bao gồm Katsuo Osugi, Baek In-cheon, Tsuyoshi Oshita). Ngoài ra, bản thân Harimoto cũng có mong muốn được chuyển nhượng.
Mizuhara nổi tiếng là người không ăn cơm. Khi đi công tác địa phương, ông thường bắt đầu bữa sáng bằng một ly bia pha với hai lòng đỏ trứng gà đã đánh đều. Buổi trưa ông chỉ ăn nhẹ như soba, và buổi tối ông chỉ uống rượu với đồ nhắm.
6. Cuối đời và đánh giá sự nghiệp bóng chày
6.1. Hoạt động bình luận viên và nhà phê bình bóng chày
Sau khi rời Toei Flyers vào năm 1968 và sau khi từ chức huấn luyện viên của Chunichi Dragons vào năm 1972, Mizuhara Shigeru đã chuyển sang hoạt động với vai trò bình luận viên và nhà phê bình bóng chày độc quyền cho Tokyo Broadcasting System (bao gồm TBS Television và TBS Radio). Năm 1968, ông là nhà phê bình bóng chày cho Sports Nippon, và từ năm 1972 trở đi, ông làm nhà phê bình bóng chày cho Nikkan Sports.
Vào tháng 10 năm 1978, trên một chương trình tin tức của TV Asahi, Mizuhara đã lần đầu tiên công khai chỉ trích Shigeo Nagashima về việc Yomiuri Giants để mất chức vô địch. Ông phát biểu: "Nguyên nhân thất bại nằm ở sai lầm trong chỉ đạo của Nagashima. Xem lối chơi của Nagashima năm nay, tôi tự hỏi liệu anh ta có thực sự hiểu bóng chày hay không." Đây là lần đầu tiên có một lời chỉ trích công khai về Nagashima, điều mà trước đó được coi là cấm kỵ.
Vào ngày 26 tháng 1 năm 1982, Mizuhara đã đến Hàn Quốc cùng với Nagashima Shigeo và Harimoto Isao để tư vấn về Giải bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc (KBO League) sắp được thành lập.
6.2. Lễ nhập Đại sảnh Danh vọng và cái chết
Vào năm 1977, Mizuhara Shigeru đã được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản, một vinh dự cao quý nhất trong môn thể thao này.
Tháng 2 năm 1982, ông phải nhập viện vì nôn ra máu. Vào ngày 26 tháng 3 cùng năm, Mizuhara Shigeru đã qua đời tại Bệnh viện Đại học Y khoa Phụ nữ Tokyo ở Shinjuku, Tokyo, hưởng thọ 73 tuổi, do suy gan. Tang lễ của ông được tổ chức dưới hình thức tang lễ của câu lạc bộ Yomiuri Giants, là lần thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ, sau tang lễ của Toshio Kurosawa (người đã qua đời đột ngột vào năm 1947 do thương hàn và số áo 4 của ông đã được treo vĩnh viễn). Mộ phần của ông được đặt tại Sōjiji Temple ở Tsurumi, Yokohama.
6.3. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Mizuhara Shigeru đã để lại một di sản sâu sắc cho bóng chày Nhật Bản, không chỉ với tư cách là một cầu thủ nổi bật mà còn là một nhà quản lý có tầm nhìn xa trông rộng. Ông được ghi nhận là người tiên phong trong việc du nhập và áp dụng nhiều chiến thuật tiên tiến từ Major League Baseball vào Nhật Bản, như việc sử dụng các one-point reliever và hệ thống block signs. Điều này đã góp phần hiện đại hóa bóng chày Nhật Bản và nâng cao trình độ chiến thuật của các đội.
Triết lý quản lý của ông, mặc dù đôi khi bị chỉ trích là khắc nghiệt và "không máu không nước mắt" theo lời của Masayuki Tobashi, nhưng lại được đánh giá cao về tính hiệu quả và sự tập trung tuyệt đối vào chiến thắng. Shoichi Busujima đã nhận xét rằng Mizuhara là một "chiến lược gia" thực thụ, người đã thành công trong việc thấm nhuần tinh thần đồng đội và khao khát chiến thắng vào các cầu thủ, đồng thời áp dụng một lối chơi tỉ mỉ và chi tiết. Ông nổi tiếng với khả năng phát triển tài năng trẻ, điển hình là việc ông đã nuôi dưỡng những ngôi sao như Senichi Hoshino, Kinji Shimatani, và Kenichi Yazawa tại Chunichi Dragons, đặt nền móng cho những thành công sau này của đội.
Isao Harimoto đã xếp Mizuhara vào hàng ngũ "bốn đại tướng" của bóng chày Nhật Bản, cùng với Osamu Mihara, Kazuto Tsuruoka và Tetsuharu Kawakami, cho thấy tầm vóc của ông trong lịch sử môn thể thao này. Việc ông rời Toei Flyers được Harimoto cho là do câu lạc bộ thiếu sự đầu tư tài chính để củng cố đội hình, dù ông đã kiên trì chịu đựng. Dù phải đối mặt với nhiều thử thách, bao gồm cả xung đột nội bộ và những chỉ trích từ truyền thông, Mizuhara Shigeru vẫn được nhớ đến như một người lãnh đạo kiên cường, luôn tìm cách vượt qua khó khăn và đưa đội bóng của mình đến đỉnh vinh quang. Di sản của ông không chỉ là những danh hiệu mà còn là những bài học về sự cống hiến, tinh thần chiến đấu và khả năng thích nghi trong bối cảnh thay đổi của bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê đánh bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Số lần về đĩa | Số lần đánh bóng | Điểm | An toàn | Cú đánh đôi | Cú đánh ba | Home run | Tổng số base | Điểm chạy kiếm được (RBI) | Đánh cướp | Đánh cướp bị bắt | Hy sinh | Hy sinh trên không | Đi bộ | Đi bộ cố ý | Bóng chết | Strikeout | Đánh đôi | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ lên base | Tỷ lệ trượt base | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1936 thu | Kyojin | 16 | 66 | 62 | 3 | 14 | 2 | 0 | 0 | 16 | 7 | 1 | - | 1 | - | 3 | - | 0 | 7 | - | .226 | .262 | .258 | .520 |
1937 xuân | 56 | 260 | 218 | 32 | 55 | 11 | 2 | 1 | 73 | 18 | 17 | - | 5 | - | 33 | - | 4 | 14 | - | .252 | .361 | .335 | .696 | |
1937 thu | 48 | 221 | 176 | 39 | 51 | 10 | 4 | 3 | 78 | 31 | 12 | - | 5 | - | 38 | - | 1 | 7 | - | .290 | .419 | .443 | .862 | |
1938 xuân | 34 | 149 | 120 | 19 | 24 | 4 | 0 | 0 | 28 | 13 | 5 | - | 2 | - | 23 | - | 4 | 6 | - | .200 | .347 | .233 | .580 | |
1938 thu | 29 | 110 | 91 | 14 | 22 | 3 | 1 | 2 | 33 | 9 | 2 | - | 1 | - | 18 | - | 0 | 8 | - | .242 | .367 | .363 | .730 | |
1939 | 96 | 446 | 358 | 61 | 86 | 13 | 3 | 2 | 111 | 40 | 15 | - | 4 | 2 | 78 | - | 3 | 26 | - | .240 | .380 | .310 | .690 | |
1940 | 86 | 384 | 332 | 42 | 79 | 9 | 3 | 1 | 97 | 22 | 9 | - | 6 | 1 | 43 | - | 2 | 16 | - | .238 | .329 | .292 | .621 | |
1941 | 86 | 415 | 340 | 44 | 86 | 11 | 1 | 3 | 108 | 27 | 6 | - | 1 | - | 71 | - | 3 | 13 | - | .253 | .386 | .318 | .704 | |
1942 | 65 | 298 | 258 | 32 | 58 | 10 | 2 | 0 | 72 | 16 | 2 | 3 | 2 | - | 38 | - | 0 | 8 | - | .225 | .324 | .279 | .603 | |
1950 | 7 | 6 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | - | 0 | 1 | 0 | .200 | .333 | .200 | .533 | |
Tổng cộng: 8 năm | 523 | 2355 | 1960 | 287 | 476 | 73 | 16 | 12 | 617 | 184 | 69 | 3 | 27 | 3 | 346 | - | 17 | 106 | 0 | .243 | .361 | .315 | .676 |
- Chữ in đậm là thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
- Tokyo Kyojin (東京巨人軍) đổi tên thành Yomiuri (読売ジャイアンツ) vào năm 1947.
7.2. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Khởi đầu | Hoàn thành | Trắng lưới | Không BB | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Đối mặt | Hiệp | Số cú đánh | Home run | Đi bộ | Đi bộ cố ý | Bóng chết | Strikeout | Balk | Wild Pitch | Số điểm | Số điểm kiếm được (ERA) | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1938 xuân | Kyojin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | ---- | 11 | 2.0 | 3 | 0 | 3 | - | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 18.00 | 3.00 |
1938 thu | 11 | 11 | 6 | 1 | 0 | 8 | 2 | - | - | .800 | 327 | 82.0 | 46 | 4 | 37 | - | 2 | 44 | 0 | 0 | 25 | 16 | 1.76 | 1.01 | |
Tổng cộng: 1 năm | 12 | 11 | 6 | 1 | 0 | 8 | 2 | - | - | .800 | 338 | 84.0 | 49 | 4 | 40 | - | 2 | 45 | 0 | 0 | 29 | 20 | 2.14 | 1.06 |
7.3. Thống kê huấn luyện viên theo năm
Năm | Đội | Số áo | Hạng | Trận | Thắng | Thua | Hòa | Tỷ lệ thắng | Cách biệt | HR đội | TLĐ đội | ERA đội | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1950 | Giants | 30 | 3 | 140 | 82 | 54 | 4 | .603 | 17.5 | 126 | .268 | 2.90 | 41 |
1951 | 1 | 114 | 79 | 29 | 6 | .731 | - | 92 | .291 | 2.62 | 42 | ||
1952 | 1 | 120 | 83 | 37 | 0 | .692 | - | 77 | .292 | 2.45 | 43 | ||
1953 | 1 | 125 | 87 | 37 | 1 | .702 | - | 80 | .283 | 2.48 | 44 | ||
1954 | 2 | 130 | 82 | 47 | 1 | .636 | 5.5 | 88 | .271 | 2.38 | 45 | ||
1955 | 1 | 130 | 92 | 37 | 1 | .713 | - | 84 | .266 | 1.75 | 46 | ||
1956 | 1 | 130 | 82 | 44 | 4 | .646 | - | 100 | .258 | 2.08 | 47 | ||
1957 | 1 | 130 | 74 | 53 | 3 | .581 | - | 93 | .241 | 2.39 | 48 | ||
1958 | 1 | 130 | 77 | 52 | 1 | .596 | - | 101 | .253 | 2.37 | 49 | ||
1959 | 1 | 130 | 77 | 48 | 5 | .612 | - | 117 | .245 | 2.54 | 50 | ||
1960 | 2 | 130 | 66 | 61 | 3 | .519 | 4.5 | 106 | .229 | 3.09 | 51 | ||
1961 | Toei | 2 | 140 | 83 | 52 | 5 | .611 | 2.5 | 108 | .264 | 2.39 | 52 | |
1962 | 1 | 133 | 78 | 52 | 3 | .600 | - | 85 | .252 | 2.42 | 53 | ||
1963 | 3 | 150 | 76 | 71 | 3 | .517 | 10.5 | 114 | .236 | 3.02 | 54 | ||
1964 | 3 | 150 | 78 | 68 | 4 | .534 | 5.5 | 100 | .250 | 2.95 | 55 | ||
1965 | 2 | 140 | 76 | 61 | 3 | .555 | 12 | 107 | .240 | 2.88 | 56 | ||
1966 | 3 | 136 | 70 | 60 | 6 | .538 | 9 | 91 | .256 | 2.75 | 57 | ||
1967 | 81 | 3 | 134 | 65 | 65 | 4 | .500 | 10 | 97 | .260 | 3.19 | 58 | |
1969 | Chunichi | 68 | 4 | 130 | 59 | 65 | 6 | .476 | 14 | 145 | .231 | 3.11 | 60 |
1970 | 5 | 130 | 55 | 70 | 5 | .440 | 23.5 | 118 | .234 | 3.20 | 61 | ||
1971 | 30 | 2 | 130 | 65 | 60 | 5 | .520 | 6.5 | 127 | .226 | 2.97 | 62 | |
Tổng cộng: 21 năm | 2782 | 1586 | 1123 | 73 | .585 | Hạng A: 19 lần, Hạng B: 2 lần |
- Hạng 1 in đậm là chức vô địch Japan Series.
- Từ năm 1953 đến 1960, 1962 và từ 1966 đến 1996 là hệ thống 130 trận.
- Các năm 1961 và 1965 là hệ thống 140 trận.
- Từ năm 1963 đến 1964 là hệ thống 150 trận.
- Năm 1960, Mizuhara bị đình chỉ do sự cố hành hung phóng viên ảnh, do đó Tetsuharu Kawakami đã giữ vai trò huấn luyện viên tạm quyền vào ngày 3 và 5 tháng 10.
7.4. Danh hiệu và giải thưởng
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 1 lần (1942)
- Best Nine: 1 lần (1940)
- Được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Nhật Bản (1977)
7.5. Số áo đấu
- 19 (1936 - 1942)
- 50 (1949)
- 30 (1950 - 1966, 1971)
- 81 (1967)
- 68 (1969 - 1970)
7.6. Tên đăng ký
- Mizuhara Shigeru (水原 茂Mizuhara ShigeruJapanese, 1936 - 1954, 1960 - 1971)
- Mizuhara Nobushige (水原 円裕Mizuhara NobushigeJapanese, 1955 - 1959)