1. Sự nghiệp cầu thủ
Serhiy Rebrov đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp đáng chú ý, nổi bật với thành công tại các câu lạc bộ hàng đầu Ukraina và những thử thách ở các giải đấu châu Âu.
1.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Rebrov bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại quê nhà trước khi đạt đỉnh cao cùng Dynamo Kyiv và sau đó thử sức ở nước ngoài.
1.1.1. Shakhtar Donetsk
Rebrov sinh ra ở Horlivka, tỉnh Donetsk. Ông gia nhập đội trẻ của Shakhtar Donetsk vào năm 1990. Ở mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên vào năm 1991, khi mới 17 tuổi, ông đã ghi hai bàn sau bảy trận đấu tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Xô viết. Trong mùa giải thứ hai (1992), thi đấu tại Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina mới được thành lập, ông trở thành một trong ba cầu thủ ghi bàn hàng đầu, thu hút sự chú ý của các tuyển trạch viên từ Dynamo Kyiv.
1.1.2. Dynamo Kyiv
Rebrov chuyển đến Dynamo Kyiv vào tháng 8 năm 1992 và nhanh chóng trở thành chân sút ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại tại giải đấu này. Tổng cộng, ông đã ghi 123 bàn thắng sau 261 trận đấu cho cả Shakhtar và Dynamo.
Ông đã ghi nhiều bàn thắng quan trọng tại các giải đấu châu Âu, đặc biệt là trong các mùa giải UEFA Champions League 1997-98 và 1998-99, bao gồm một bàn thắng nổi tiếng vào lưới Barcelona từ một góc rất hẹp. Dynamo đã lọt vào bán kết Champions League năm 1999, nhưng sau đó để thua chung cuộc trước Bayern Munich. Trong mùa giải 1999-2000, Rebrov trở thành một trong những chân sút hàng đầu của UEFA Champions League với 10 bàn thắng (bao gồm hai bàn ở vòng loại), giúp Dynamo tiến vào vòng 16 đội trước khi bị loại bởi Real Madrid do thành tích đối đầu.
Ngày 1 tháng 6 năm 2005, Rebrov trở thành cầu thủ tự do sau khi từ chối gia hạn hợp đồng. Hai ngày sau, ông ký hợp đồng hai năm mới với Dynamo Kyiv, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Trong mùa giải 2005-06, Rebrov trở thành chân sút hàng đầu của Dynamo với 13 bàn thắng, chỉ kém hai bàn so với hai chân sút dẫn đầu giải là Brandão và Okoduwa, dù thi đấu ở vị trí tiền vệ. Rebrov cũng dẫn đầu giải về tổng số điểm (bàn thắng và kiến tạo) và được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải, theo một cuộc bầu chọn của các huấn luyện viên và đội trưởng đội bóng.
Tháng 7 năm 2007, Rebrov trở thành đội trưởng của Dynamo. Trong mùa giải 2007-08, ông chủ yếu ngồi dự bị, chỉ đá chính 7 trận trong số 18 trận trước kỳ nghỉ đông. Đóng góp của ông trong một số trận đấu bị báo chí chỉ trích nặng nề. Có thông tin cho rằng Rebrov có thể chuyển đến Arsenal Kyiv trong kỳ chuyển nhượng. Tuy nhiên, dưới thời huấn luyện viên mới Yuri Semin, Rebrov đã đá chính tất cả các trận và được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất tại giải đấu Channel One Cup cuối mùa. Tháng 2 năm 2008, chủ tịch Ihor Surkis của Dynamo tuyên bố rằng câu lạc bộ đang lên kế hoạch đàm phán với Rebrov để gia hạn hợp đồng. Ngay sau đó, Rebrov nhận được lời đề nghị hợp đồng hai năm từ câu lạc bộ Ngoại hạng Nga Rubin Kazan.
1.1.3. Sự nghiệp tại châu Âu
Rebrov đã có thời gian thi đấu ở Anh và Thổ Nhĩ Kỳ, đối mặt với nhiều thử thách và đạt được một số thành công.
Ngày 17 tháng 5 năm 2000, ông được bán cho Tottenham Hotspur với mức phí 11.00 M GBP. Tại đây, ông chỉ ghi được chín bàn sau 29 trận đấu trong mùa giải đầu tiên tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, dường như gặp khó khăn trong việc thích nghi với phong cách chơi khác biệt ở Anh. Mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn với Rebrov sau khi George Graham bị sa thải vào tháng 3 năm 2001, khi ông bị huấn luyện viên mới Glenn Hoddle loại khỏi đội hình chính, với rất ít lần đá chính hoặc vào sân từ ghế dự bị. Để tìm kiếm cơ hội ra sân thường xuyên, Rebrov đã trải qua hai lần cho mượn liên tiếp tại Fenerbahçe. Trong mùa giải thứ hai tại đây, cùng với bản hợp đồng mới Pierre van Hooijdonk, ông đã giúp Fenerbahçe giành chức vô địch thứ 15.
Sau đó, Rebrov ký hợp đồng một năm với West Ham United ở Championship sau khi hợp đồng của ông với Tottenham hết hạn. Ông chỉ ghi được một bàn thắng ở giải đấu cho West Ham, đó là bàn thắng quyết định trong chiến thắng 3-2 trước Watford vào ngày 27 tháng 11 năm 2004. Ông cũng ghi một bàn thắng ở Cúp Liên đoàn vào lưới Notts County. Rebrov đã góp phần giúp West Ham thăng hạng lên Giải bóng đá Ngoại hạng Anh thông qua vòng play-off Championship năm 2005.
1.1.4. Rubin Kazan
Ngày 3 tháng 3 năm 2008, Dynamo thông báo rằng Rebrov đã ký hợp đồng hai năm với Rubin Kazan, và sẽ gia nhập câu lạc bộ mới vào cuối mùa giải, tức mùa hè năm 2008. Với việc mùa giải của Nga bắt đầu vào mùa xuân, Rubin cuối cùng đã đồng ý trả 1.00 M USD tiền bồi thường cho Dynamo để Rebrov được giải phóng hợp đồng sớm. Ông là một phần của đội bóng đã giành chức vô địch Giải Ngoại hạng Nga 2008 lần đầu tiên trong lịch sử Rubin. Ông thi đấu ở vị trí tiền vệ trong 24 trận trong số 30 trận của đội và ghi được 5 bàn thắng.

1.1.5. Giải nghệ
Việc Rebrov giải nghệ được công bố vào ngày 20 tháng 7 năm 2009. Cùng lúc đó, ông trở thành trợ lý huấn luyện viên tại đội dự bị của Dynamo Kyiv. Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, ông đã thi đấu ở nhiều giải vô địch châu Âu, với tổng cộng 423 trận đấu và ghi được 145 bàn thắng. Những thành tựu trong sự nghiệp đã giúp ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Viktor Leonenko vào tháng 3 năm 2012.
Tháng 8 năm 2009, Rebrov có một thời gian ngắn trở lại bóng đá khi gia nhập câu lạc bộ nghiệp dư Irpin Horenychi từ vùng ngoại ô Kyiv. Ông đã tham gia Cúp quốc gia Ukraina 2009-10, nơi Irpin để thua Volyn Lutsk. Vào mùa thu cùng năm, Rebrov cũng đã chơi một vài trận cho Irpin ở tỉnh Mykolaiv trong khuôn khổ Giải bóng đá nghiệp dư Ukraina 2009.
1.2. Sự nghiệp quốc tế
Rebrov đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia Ukraina trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
1.2.1. Ra mắt và các giải đấu lớn
Rebrov đã ghi bàn thắng đầu tiên của Ukraina tại World Cup trong trận đấu mở màn vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 bảng 9 vào năm 1996, đối đầu với Bắc Ireland. Trận đấu tại Belfast kết thúc với tỷ số 1-0 nhờ đóng góp của Rebrov. Ukraina kết thúc ở vị trí thứ hai trong bảng sau Đức, với Rebrov một lần nữa ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 1-0 khác trên sân khách trước Albania vào tháng 3 năm 1997, và trên sân nhà trước cùng đối thủ vào tháng 8. Ba bàn thắng của ông đã giúp đội bóng tiến vào vòng play-off, nơi họ để thua chung cuộc 3-1 trước Croatia.
Những thành tích xuất sắc của Rebrov ở cấp câu lạc bộ đã giúp ông được triệu tập trở lại đội tuyển quốc gia và giành một suất tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 tại Đức. Tại giải đấu này, ông đã ghi một cú sút xa vào lưới Saudi Arabia, giúp Ukraina tiến vào tứ kết trước khi bị Ý đánh bại.
1.2.2. Thống kê quốc tế
Vào thời điểm giải nghệ vào ngày 20 tháng 7 năm 2009, Serhiy Rebrov là cầu thủ có số lần khoác áo nhiều thứ tư trong lịch sử đội tuyển quốc gia Ukraina, với 75 lần ra sân và là chân sút ghi bàn nhiều thứ hai mọi thời đại của đội tuyển với 15 bàn thắng.
| Tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Ukraina | 1992 | 1 | 0 |
| 1993 | 3 | 0 | |
| 1994 | 0 | 0 | |
| 1995 | 0 | 0 | |
| 1996 | 5 | 1 | |
| 1997 | 10 | 3 | |
| 1998 | 5 | 4 | |
| 1999 | 10 | 4 | |
| 2000 | 5 | 0 | |
| 2001 | 8 | 0 | |
| 2002 | 7 | 1 | |
| 2003 | 7 | 0 | |
| 2004 | 4 | 0 | |
| 2005 | 3 | 1 | |
| 2006 | 7 | 1 | |
| Tổng cộng sự nghiệp | 75 | 15 | |
2. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Serhiy Rebrov đã chuyển sang con đường huấn luyện và đạt được nhiều thành công đáng kể ở cả cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp huấn luyện
Ngày 20 tháng 7 năm 2009, ngay sau khi công bố giải nghệ, Rebrov đã bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình với vai trò trợ lý huấn luyện viên cho đội dự bị của Dynamo Kyiv. Ngày 17 tháng 4 năm 2014, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của Dynamo Kyiv. Sau chiến thắng tại Cúp bóng đá Ukraina vào ngày 19 tháng 5, ông chính thức được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng.
2.2. Sự nghiệp huấn luyện câu lạc bộ
Serhiy Rebrov đã dẫn dắt nhiều câu lạc bộ ở các quốc gia khác nhau, mang về nhiều danh hiệu và thành công.

Trong thời gian Rebrov nắm quyền, Dynamo Kyiv đã giành được hai chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina, hai Cúp bóng đá Ukraina và một Siêu cúp bóng đá Ukraina. Đặc biệt, trong mùa giải 2015-16, đội bóng lần đầu tiên sau hơn 15 năm đã vượt qua vòng bảng UEFA Champions League để tiến vào vòng đấu loại trực tiếp. Mùa giải trước đó, Rebrov đã dẫn dắt Dynamo Kyiv có một chiến dịch UEFA Europa League 2014-15 thành công, trong đó có chiến thắng đáng nhớ 5-2 trước Everton ở lượt về vòng 16 đội. Rebrov xác nhận từ chức huấn luyện viên vào ngày 31 tháng 5 năm 2017, sau khi hợp đồng của ông hết hạn, với trận đấu cuối cùng là trận gặp Chornomorets Odesa. Ông là người đầu tiên giành Cúp bóng đá Ukraina cả trên cương vị cầu thủ và huấn luyện viên.
Rebrov nhanh chóng trở lại với công việc huấn luyện và vào tháng 6 năm 2017, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Ả Rập Xê Út Al Ahli. Ông chỉ dẫn dắt đội bóng này trong một mùa giải, trước khi bị sa thải vào ngày 19 tháng 4 năm 2018 vì không giành được chức vô địch quốc gia.
Ngày 22 tháng 8 năm 2018, Rebrov được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Hungary Ferencváros, sau khi đội bóng không thể vượt qua vòng loại UEFA Europa League. Ngày 29 tháng 9 năm 2020, Rebrov đã dẫn dắt Ferencváros tiến vào vòng bảng UEFA Champions League lần đầu tiên sau một phần tư thế kỷ, sau khi đánh bại Molde. "Đại bàng xanh" đã vượt qua Djurgårdens, Celtic và Dinamo Zagreb ở ba vòng loại trước đó để đối đầu với nhà vô địch Na Uy. Sau trận hòa 3-3 trên sân khách ở lượt đi, Ferencváros đã cầm hòa 0-0 trong trận lượt về tại Budapest, qua đó giành chiến thắng nhờ luật bàn thắng sân khách và chính thức giành quyền tham dự vòng bảng Champions League sau 25 năm. Ngày 4 tháng 6 năm 2021, Ferencváros thông báo ông từ chức huấn luyện viên của câu lạc bộ, đồng thời gửi lời cảm ơn vì những đóng góp của ông trong việc giành ba chức vô địch quốc gia liên tiếp, cũng như dẫn dắt câu lạc bộ vào vòng bảng UEFA Europa League năm 2019 và vòng bảng Champions League năm 2020.
Ngày 7 tháng 6 năm 2021, câu lạc bộ Al Ain từ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã công bố bổ nhiệm ông làm huấn luyện viên trưởng.
2.3. Sự nghiệp huấn luyện đội tuyển quốc gia
Ngày 7 tháng 6 năm 2023, Rebrov chính thức trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia Ukraina. Ông đã dẫn dắt đội tuyển giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024.
3. Đời tư
Serhiy Rebrov không chỉ là một nhân vật nổi bật trong bóng đá mà còn có một sở thích đặc biệt ngoài sân cỏ.
3.1. Hoạt động vô tuyến nghiệp dư
Rebrov là một người điều hành đài phát thanh nghiệp dư được cấp phép và là một thí sinh tích cực trong các cuộc thi vô tuyến nghiệp dư Radiosport. Ông đã hoạt động với các dấu hiệu gọi sau: UT5UDX (Ukraina), M0SDX (Anh), TA2ZF (Thổ Nhĩ Kỳ) và UT0U (dấu hiệu gọi thi đấu của Ukraina). Dấu hiệu gọi gần đây nhất mà ông sử dụng là 5B4AMM (Síp) và P3X (dấu hiệu gọi thi đấu của Síp). Ông còn có biệt danh là "Đầu đài" (Radio Head) do sở thích này.
4. Thống kê sự nghiệp
Serhiy Rebrov có một sự nghiệp đáng nể với những con số thống kê ấn tượng cả trên cương vị cầu thủ và huấn luyện viên.
4.1. Thống kê cầu thủ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp | Cúp châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Shakhtar Donetsk | 1991 | Giải vô địch quốc gia Xô viết | 7 | 2 | 3 | 1 | - | - | 10 | 3 | ||
| 1992 | Giải Ngoại hạng Ukraina | 19 | 10 | 6 | 1 | - | - | 25 | 11 | |||
| Tổng cộng | 26 | 12 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | ||
| Dynamo Kyiv | 1992-93 | Giải Ngoại hạng Ukraina | 23 | 5 | 6 | 2 | 2 | 0 | - | 31 | 7 | |
| 1993-94 | 10 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | - | 13 | 3 | |||
| 1994-95 | 24 | 8 | 6 | 1 | 7 | 1 | - | 37 | 10 | |||
| 1995-96 | 31 | 9 | 5 | 1 | 2 | 0 | - | 38 | 10 | |||
| 1996-97 | 30 | 20 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 35 | 20 | |||
| 1997-98 | 29 | 22 | 7 | 7 | 12 | 8 | - | 48 | 37 | |||
| 1998-99 | 22 | 9 | 5 | 5 | 14 | 8 | - | 41 | 22 | |||
| 1999-2000 | 20 | 18 | 4 | 2 | 16 | 10 | - | 40 | 30 | |||
| Tổng cộng | 189 | 93 | 35 | 18 | 59 | 28 | 0 | 0 | 283 | 139 | ||
| Tottenham Hotspur | 2000-01 | Giải Ngoại hạng Anh | 29 | 9 | 5 | 3 | - | 2 | 0 | 36 | 12 | |
| 2001-02 | 30 | 1 | 3 | 0 | - | 6 | 2 | 39 | 3 | |||
| Tổng cộng | 59 | 10 | 8 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 75 | 15 | ||
| Fenerbahçe | 2002-03 | Süper Lig | 13 | 2 | - | - | - | 13 | 2 | |||
| 2003-04 | 25 | 2 | 3 | 1 | - | - | 30 | 3 | ||||
| Tổng cộng | 38 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 5 | ||
| West Ham United | 2004-05 | Championship | 27 | 1 | 2 | 0 | - | 4 | 1 | 33 | 2 | |
| Dynamo Kyiv | 2005-06 | Giải Ngoại hạng Ukraina | 27 | 13 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 34 | 14 |
| 2006-07 | 17 | 6 | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | 0 | 27 | 8 | ||
| 2007-08 | 9 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | - | 16 | 2 | |||
| Tổng cộng | 53 | 20 | 9 | 1 | 13 | 3 | 2 | 0 | 77 | 24 | ||
| Rubin Kazan | 2008 | Giải Ngoại hạng Nga | 24 | 5 | 1 | 0 | - | - | 25 | 5 | ||
| 2009 | 7 | 0 | - | - | 1 | 0 | 8 | 0 | ||||
| Tổng cộng | 31 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | 5 | ||
| Irpin Horenychi | 2009 | Giải bóng đá nghiệp dư Ukraina | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 425 | 145 | 68 | 25 | 72 | 31 | 15 | 3 | 580 | 204 | ||
4.2. Thống kê huấn luyện viên
| Đội bóng | Quốc gia | Từ | Đến | Số liệu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ST | T | H | B | TL thắng | ||||
| Dynamo Kyiv | Ukraina | 17 tháng 5 năm 2014 | 31 tháng 5 năm 2017 | 137 | 94 | 20 | 23 | 68.61% |
| Al-Ahli | Ả Rập Xê Út | 1 tháng 6 năm 2017 | 19 tháng 5 năm 2018 | 38 | 23 | 10 | 5 | 60.53% |
| Ferencváros | Hungary | 22 tháng 8 năm 2018 | 9 tháng 5 năm 2021 | 132 | 82 | 30 | 20 | 62.12% |
| Al Ain | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 6 tháng 6 năm 2021 | 27 tháng 5 năm 2023 | 73 | 45 | 18 | 10 | 61.64% |
| Ukraina | Ukraina | 7 tháng 6 năm 2023 | nay | 22 | 10 | 7 | 5 | 45.45% |
| Tổng cộng | 402 | 251 | 85 | 66 | 62.44% | |||
5. Danh hiệu
Serhiy Rebrov đã đạt được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện của mình.
5.1. Danh hiệu cầu thủ
Dynamo Kyiv
- Giải Ngoại hạng Ukraina (9): 1992-93, 1993-94, 1994-95, 1995-96, 1996-97, 1997-98, 1998-99, 1999-2000, 2006-07
- Cúp quốc gia Ukraina (7): 1992-93, 1995-96, 1997-98, 1998-99, 1999-2000, 2005-06, 2006-07
- Siêu cúp Ukraina: 2006
Tottenham Hotspur
- Á quân Cúp Liên đoàn Anh: 2001-02
Fenerbahçe
- Süper Lig: 2003-04
West Ham United
- Trận play-off ở EFL Championship: 2005
Rubin Kazan
- Giải Ngoại hạng Nga: 2008, 2009
5.2. Danh hiệu huấn luyện viên
Dynamo Kyiv
- Giải Ngoại hạng Ukraina: 2014-15, 2015-16
- Cúp quốc gia Ukraina: 2013-14, 2014-15
- Siêu cúp Ukraina: 2016
Ferencváros
- Giải vô địch quốc gia Hungary: 2018-19, 2019-20, 2020-21
Al Ain
- Giải chuyên nghiệp Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 2021-22
- Cúp Liên đoàn Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 2021-22
5.3. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ bóng đá Ukraina của năm: 1996, 1998
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Ngoại hạng Ukraina: 1996, 1998, 1999
- Vua phá lưới Giải Ngoại hạng Ukraina: 1997-98 (22 bàn thắng)
- Cầu thủ Đông Âu của mùa giải ADN: 1999
- Chân sút ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại Giải Ngoại hạng Ukraina (cùng với Maksim Shatskikh): 123 bàn thắng sau 261 trận đấu
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải Channel One Cup: 2008
- Huấn luyện viên của năm Giải Ngoại hạng Ukraina: 2014-15, 2015-16
- Huấn luyện viên của năm Giải vô địch quốc gia Hungary: 2019-20, 2020-21
- Huấn luyện viên của tháng Giải vô địch quốc gia Hungary: tháng 10 năm 2020, tháng 12 năm 2020
- Huấn luyện viên của thập niên của Ferencváros: 2020
- Huấn luyện viên của tháng Giải chuyên nghiệp Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: tháng 8 năm 2021, tháng 9 năm 2021, tháng 10 năm 2021, tháng 11 năm 2021, tháng 12 năm 2021 - tháng 1 năm 2022, tháng 2 năm 2022, tháng 3 năm 2022
- Huấn luyện viên của năm Giải chuyên nghiệp Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 2021-22