1. Tổng quan
Sara Kristina Thunebro (sinh ngày 26 tháng 4 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá người Thụy Điển từng thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thụy Điển. Cô cao 1.65 m. Trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ, Thunebro đã chơi cho Eskilstuna United DFF, Tyresö FF và Djurgårdens IF Fotboll (nữ) thuộc Damallsvenskan, cũng như 1. FFC Frankfurt của Frauen-Bundesliga (Đức).
Thunebro ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2004, có tổng cộng 132 lần khoác áo và ghi được 5 bàn thắng. Cô đại diện cho đất nước của mình tại các giải Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009 và 2013. Cô cũng tham gia các Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007, 2011 và 2015, cùng với các giải Thế vận hội Mùa hè 2008 và 2012. Là một hậu vệ trái có xu hướng tấn công, dấu ấn đặc trưng của cô trên sân là chiếc băng đô màu trắng. Cô đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Sara Thunebro bắt đầu từ khi còn nhỏ, phát triển qua các cấp độ trẻ và đạt đến đỉnh cao tại các giải đấu hàng đầu của Thụy Điển và Đức.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Thunebro bắt đầu chơi bóng đá từ năm sáu tuổi và sau đó gia nhập câu lạc bộ trẻ IK Viljan. Cô tiếp tục thi đấu ở các câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên như Gideonsbergs IF từ năm 1997 đến 1998, trước khi chuyển đến Djurgårdens IF Fotboll (nữ) vào năm 1999. Năm 2002, cô có một thời gian ngắn chơi cho Älvsjö AIK.
2.2. Djurgårdens IF
Từ năm 2003 đến 2009, Sara Thunebro trở lại thi đấu cho Djurgårdens IF Fotboll (nữ), câu lạc bộ mà cô từng gắn bó từ năm 1999 đến 2001. Trong giai đoạn này, câu lạc bộ được biết đến với tên gọi Djurgården/Älvsjö sau khi sáp nhập. Với sự đóng góp của Thunebro, Djurgårdens IF Fotboll (nữ) đã giành chức vô địch Giải vô địch Thụy Điển (Damallsvenskan) vào các năm 2003 và 2004. Cô cũng đã giúp đội giành Cúp Thụy Điển (Svenska Cupen) ba lần vào các năm 1999-2000, 2004 và 2005.
Những thành công này đã giúp Djurgården/Älvsjö đủ điều kiện tham dự UEFA Women's Cup (tiền thân của UEFA Women's Champions League). Vào năm 2005, Djurgården đã lọt vào Chung kết UEFA Women's Cup 2005, nhưng cuối cùng bị 1. FFC Turbine Potsdam đánh bại. Trong thời gian thi đấu cho Djurgårdens IF, Thunebro đã có 230 lần ra sân và ghi 19 bàn thắng.
2.3. 1. FFC Frankfurt
Sau khi hai lần được bầu chọn là hậu vệ xuất sắc nhất Thụy Điển, Sara Thunebro gia nhập câu lạc bộ 1. FFC Frankfurt của Đức vào năm 2009. Vào tháng 4 năm 2011, cô đã gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ Đức thêm hai năm. Cô đã đóng góp vào chức vô địch DFB-Pokal (nữ) (Cúp Quốc gia Đức) của Frankfurt vào năm 2011. Trong thời gian thi đấu cho 1. FFC Frankfurt, cô ra sân 56 trận và ghi 6 bàn thắng.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp câu lạc bộ và giải nghệ
Vào tháng 3 năm 2013, sau khi chỉ chơi ba trận trong nửa đầu mùa giải, Thunebro rời 1. FFC Frankfurt để gia nhập Tyresö FF tại Thụy Điển. Cô muốn có thêm thời gian thi đấu để chuẩn bị cho Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 được tổ chức tại quê nhà. Tại Tyresö FF, cô đã ra sân 21 lần nhưng không ghi được bàn thắng nào.
Sau một mùa giải với Tyresö, cô tiếp tục chuyển đến câu lạc bộ mới thăng hạng Damallsvenskan là Eskilstuna United DFF. Khi thông báo về vụ chuyển nhượng vào tháng 12 năm 2013, Thunebro thừa nhận rằng cô chuyển đến gần gia đình hơn. Tại Eskilstuna United DFF, cô đã có 42 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng.
Sau mùa giải 2015, khi Eskilstuna về nhì sau FC Rosengård, Thunebro đã đưa ra quyết định khó khăn là giải nghệ. Huấn luyện viên Viktor Eriksson đã bày tỏ lòng biết ơn đối với những đóng góp của Thunebro trong việc giúp câu lạc bộ khẳng định vị thế ở giải đấu hàng đầu và mô tả đó là một vinh dự khi được làm việc với cô trong hai năm.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sara Thunebro đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Thụy Điển ở nhiều cấp độ và tham gia vào nhiều giải đấu lớn.
3.1. Đội tuyển trẻ và U-23
Trước khi ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao, Sara Thunebro đã có nhiều kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển trẻ của Thụy Điển. Cô có 10 lần khoác áo U-17, 8 lần ra sân cho U-19 và 32 lần ra sân cho đội tuyển U-23. Đáng chú ý, cô cùng đội U-19 Thụy Điển đã lọt vào bán kết Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 1998.
3.2. Ra mắt đội tuyển quốc gia và các giải đấu quốc tế lớn
Vào tháng 1 năm 2004, Sara Thunebro lần đầu tiên khoác áo đội tuyển quốc gia nữ Thụy Điển trong trận thua 0-3 trước Hoa Kỳ. Mặc dù ban đầu cô chỉ nằm trong danh sách dự bị và không được chọn tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2005, nhưng cô đã trở thành một phần không thể thiếu của đội tuyển trong những năm sau đó.
Cô tham gia Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007 tại Trung Quốc nhưng chỉ có một lần ra sân khi Thụy Điển bị loại ở vòng bảng. Trở lại Trung Quốc cho Giải bóng đá Olympic 2008 vào năm sau, Thunebro đã trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên trong đội tuyển đã lọt vào tứ kết.
Đến năm 2009, Thunebro là một phần quan trọng của đội tuyển Thụy Điển đang có phong độ cao, giành chiến thắng trước các đội mạnh như Đức, Brasil và Hoa Kỳ. Cô từng phát biểu: "Mỗi năm tôi đều tiến lên những bước nhỏ. Tôi cảm thấy rất sung sức lúc này, nhưng tôi chưa đạt đến đỉnh cao". Tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009, Thụy Điển đã lọt vào tứ kết nhưng bị Na Uy loại.
Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 ở Đức, Thunebro đã giành huy chương đồng cùng Thụy Điển sau khi bị đội vô địch sau đó là Nhật Bản đánh bại ở bán kết. Vị trí thứ ba này đã giúp Thụy Điển giành vé tham dự Giải bóng đá Olympic 2012 tại Luân Đôn. Tại giải đấu này, Thụy Điển đã lọt vào tứ kết trước khi bị Pháp loại.
Vào ngày 6 tháng 3 năm 2013, Thunebro đã có lần khoác áo thứ 100 cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu với Trung Quốc tại Cúp Algarve. Thụy Điển đã hòa Trung Quốc 1-1. Tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 được tổ chức tại quê nhà, cô đã cùng Thụy Điển lọt vào bán kết.
Vào tháng 5 năm 2015, Thunebro cùng các đồng đội ở Eskilstuna là Olivia Schough và Malin Diaz đã được xác nhận nằm trong đội hình của Huấn luyện viên Pia Sundhage cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 tại Canada. Tuy nhiên, cô chỉ được thi đấu 15 phút trong trận đấu vòng bảng với Úc. Thụy Điển bị loại ở vòng 16 đội sau khi thua Đức.
Tổng cộng, Sara Thunebro đã có 132 lần khoác áo và ghi 5 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Thụy Điển.
Dưới đây là thống kê các trận đấu và bàn thắng của Sara Thunebro tại các giải đấu lớn:
Trận đấu | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Đội hình | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007 tại Trung Quốc | |||||||
1 | 2007-09-11 | Thành Đô | Nigeria | Bắt đầu | 1-1 | Vòng bảng | |
2 | 2007-09-18 | Thiên Tân | CHDCND Triều Tiên | Thay vào phút 40, thay ra phút 89 | 2-1 | Vòng bảng | |
Giải bóng đá nữ Olympic 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc | |||||||
3 | 2008-08-06 | Thiên Tân | Trung Quốc | Bắt đầu | 1-2 | Vòng bảng | |
4 | 2008-08-09 | Thiên Tân | Argentina | Bắt đầu | 1-0 | Vòng bảng | |
5 | 2008-08-12 | Bắc Kinh | Canada | Thay ra phút 86 | 2-1 | Vòng bảng | |
6 | 2008-08-15 | Thẩm Dương | Đức | Bắt đầu | 0-2 | Tứ kết | |
Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 tại Đức | |||||||
7 | 2011-06-28 | Leverkusen | Colombia | Bắt đầu | 1-0 | Vòng bảng | |
8 | 2011-07-02 | Augsburg | CHDCND Triều Tiên | Bắt đầu | 1-0 | Vòng bảng | |
9 | 2011-07-06 | Wolfsburg | Hoa Kỳ | Bắt đầu | 2-1 | Vòng bảng | |
10 | 2011-07-10 | Augsburg | Úc | Bắt đầu | 3-1 | Tứ kết | |
11 | 2011-07-13 | Frankfurt | Nhật Bản | Bắt đầu | 1-3 | Bán kết | |
12 | 2011-07-16 | Sinsheim | Pháp | Bắt đầu | 2-1 | Trận tranh hạng ba | |
Giải bóng đá nữ Olympic 2012 tại Luân Đôn, Vương quốc Anh | |||||||
13 | 2012-07-25 | Coventry | Nam Phi | Bắt đầu | 4-1 | Vòng bảng | |
14 | 2012-07-28 | Coventry | Nhật Bản | Bắt đầu | 0-0 | Vòng bảng | |
15 | 2012-07-31 | Newcastle | Canada | Bắt đầu | 2-2 | Vòng bảng | |
16 | 2012-08-03 | Glasgow | Pháp | Bắt đầu | 1-2 | Tứ kết | |
Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 tại Canada | |||||||
17 | 2015-06-16 | Edmonton | Úc | Thay vào phút 76 | 1-1 | Vòng bảng | |
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009 tại Phần Lan | |||||||
1 | 2009-08-25 | Turku | Nga | Bắt đầu | 3-0 | Vòng bảng | |
2 | 2009-08-28 | Turku | Ý | Bắt đầu | 2-0 | Vòng bảng | |
3 | 2009-08-31 | Turku | Anh | Bắt đầu | 1-1 | Vòng bảng | |
4 | 2009-09-04 | Helsinki | Na Uy | Bắt đầu | 1-3 | Tứ kết | |
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 tại Thụy Điển | |||||||
5 | 2013-07-10 | Göteborg | Đan Mạch | Bắt đầu | 1-1 | Vòng bảng | |
6 | 2013-07-13 | Göteborg | Phần Lan | Bắt đầu | 5-0 | Vòng bảng | |
7 | 2013-07-16 | Halmstad | Ý | Thay ra phút 79 | 3-1 | Vòng bảng | |
8 | 2013-07-21 | Halmstad | Iceland | Bắt đầu | 4-0 | Tứ kết | |
9 | 2013-07-24 | Göteborg | Đức | Bắt đầu | 0-1 | Bán kết |
3.3. Giải nghệ quốc tế
Vào tháng 9 năm 2011, Thunebro đã thông báo ý định giã từ sự nghiệp quốc tế sau Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 diễn ra tại quê nhà. Tuy nhiên, sau giải đấu đó, cô đã thay đổi ý định và được Huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Pia Sundhage triệu tập cho chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015.
Sau khi Thụy Điển bị loại ở vòng hai tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 ở Canada, Thunebro đã quyết định giã từ sự nghiệp quốc tế. Cô chỉ nhận được 15 phút thi đấu trong khi đội không thắng bất kỳ trận nào trong bốn trận đấu tại giải đấu đó. Thunebro cảm thấy rằng cô không còn nhận được sự tin tưởng của huấn luyện viên Sundhage và không muốn ngồi dự bị chỉ để đủ quân số.
4. Đời tư
Thunebro có sở thích chơi Golf và lái xe máy. Suốt sự nghiệp của mình, cô không sử dụng người đại diện. Một phần lý do cô đeo chiếc băng đô trắng đặc trưng là để bà nội cô có thể dễ dàng nhận ra cô khi xem bóng đá trên truyền hình.

5. Vinh danh
Sara Thunebro đã tích lũy được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và quốc tế.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Djurgården/Älvsjö
- Damallsvenskan (2): 2003, 2004
- Svenska Cupen (3): 1999-00, 2004, 2005
- 1. FFC Frankfurt
- DFB-Pokal (nữ) (1): 2011
5.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- Thụy Điển
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011: Hạng ba (Huy chương đồng)
- Cúp Algarve 2009: Vô địch
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007: Vòng bảng
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015: Vòng 16 đội
- Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens: Hạng tư
- Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh: Tứ kết
- Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn: Tứ kết
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009: Tứ kết
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013: Bán kết (Hạng tư)
- U19 Thụy Điển
- Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu: Bán kết 1998
5.3. Danh hiệu cá nhân
- Hậu vệ nữ của năm Thụy Điển: 2008, 2009