1. Tổng quan
Roniéliton Pereira Santos, thường được biết đến với tên Rôni, là một cựu cầu thủ bóng đá người Brazil sinh ngày 28 tháng 4 năm 1977. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo và có sự nghiệp kéo dài 16 năm, chơi cho nhiều câu lạc bộ ở Brazil, Nga, Nhật Bản, và Ả Rập Xê Út. Rôni cũng từng khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil, tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục 1999. Sau khi giải nghệ, anh vướng vào các cáo buộc liên quan đến gian lận cờ bạc và trốn thuế.
2. Tiểu sử và bối cảnh đầu đời
Roniéliton Pereira Santos, thường gọi là Rôni, sinh ngày 28 tháng 4 năm 1977 tại Aurora do Tocantins, thuộc bang Tocantins, Brazil. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn trẻ, là người thuận chân phải, có chiều cao 173 cm và nặng 70 kg.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Rôni có một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, thi đấu cho nhiều đội bóng trong và ngoài nước, từ Brazil đến Nga, Nhật Bản và Ả Rập Xê Út, gặt hái được nhiều danh hiệu lớn nhỏ.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp tại Brazil
Rôni bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 1995 tại Vila Nova FC, nơi anh cũng từng thuộc đội trẻ. Anh giành danh hiệu Campeonato Goiano năm 1995 và Campeonato Brasileiro Série C năm 1996 cùng câu lạc bộ này.
Vào năm 1996, anh được cho São Paulo FC mượn, ghi được 1 bàn thắng.
Từ năm 1997 đến 2002, Rôni là cầu thủ quan trọng của Fluminense FC, nơi anh chơi 129 trận và ghi 35 bàn. Tại đây, anh đã cùng đội giành Copa Rio năm 1998, Campeonato Brasileiro Série C năm 1999, Taça Centenário do Fluminense FC năm 2002, và Campeonato Carioca năm 2002. Trong thời gian ở Fluminense FC, anh từng chơi cùng các cầu thủ như Britto và Magno Alves, những người sau này cũng đến J.League.
Năm 2001, anh có một thời gian ngắn được cho mượn đến Al-Hilal ở Ả Rập Xê Út, giành Arab Super Cup năm 2001.
3.2. Sự nghiệp tại Nga và Nhật Bản
Sau khi rời Fluminense FC vào năm 2003, Rôni chuyển đến Nga thi đấu cho FC Rubin Kazan. Anh đã có 55 lần ra sân và ghi 19 bàn tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nga trong giai đoạn 2003-2005. Trong năm 2004, anh được cho FC Krylia Sovetov Samara mượn, chơi 8 trận và ghi 1 bàn. Tổng cộng, anh có 58 lần ra sân và 20 bàn thắng cho FC Rubin Kazan và FC Krylia Sovetov Samara.
Năm 2008, Rôni chuyển đến J1 League của Nhật Bản theo dạng cho mượn. Ban đầu, anh gia nhập Yokohama F. Marinos, chơi 16 trận và ghi 5 bàn tại giải vô địch quốc gia, cùng với 7 trận và 3 bàn tại J.League Cup, tổng cộng 23 trận và 8 bàn. Vào tháng 8 cùng năm, anh chuyển sang Gamba Osaka cũng theo dạng cho mượn. Tại Gamba Osaka, anh đã chơi 9 trận và ghi 2 bàn tại J1 League, 1 trận và 0 bàn tại Emperor's Cup, 2 trận và 1 bàn tại J.League Cup, và 4 trận và 1 bàn tại AFC Champions League. Cùng Gamba Osaka, anh đã giành chức vô địch AFC Champions League 2008 và Emperor's Cup 2008.
3.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và trở lại Brazil
Sau thời gian thi đấu tại Nhật Bản, Rôni trở lại Brazil. Anh gia nhập Goiás EC trong giai đoạn 2005-2006, nơi anh giành Campeonato Goiano năm 2006. Sau đó, anh chuyển đến Clube Atlético Mineiro vào năm 2006, cùng đội giành Campeonato Brasileiro Série B. Năm 2007, anh thi đấu cho CR Flamengo, giành Campeonato Carioca và Taça Guanabara. Cuối năm 2007 và đầu năm 2008, anh chơi cho Cruzeiro EC, nơi anh được giao băng đội trưởng sau khi Araújo rời đội.
Năm 2009, Rôni ký hợp đồng với Santos FC và sau đó trở lại đội bóng cũ Fluminense FC trong cùng năm. Từ năm 2010 đến 2011, anh quay về Vila Nova FC, câu lạc bộ nơi anh khởi nghiệp chuyên nghiệp. Năm 2012, anh gia nhập AA Anapolina, nhưng chỉ thi đấu một thời gian ngắn trước khi giải nghệ.
4. Sự nghiệp quốc tế
Rôni có tổng cộng 5 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil.
Anh từng là thành viên của đội tuyển U-20 Brazil tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 1997 (FIFA World Youth Championship).
Vào năm 1999, Rôni ra mắt đội tuyển quốc gia Brazil. Anh đã tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục 1999, đá chính 3 trận và ghi 2 bàn. Trận ra mắt quốc tế A là vào ngày 5 tháng 6 năm 1999 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan.
Bàn thắng đầu tiên của anh cho đội tuyển quốc gia là vào lưới Ả Rập Xê Út trong trận bán kết của Cúp Liên đoàn các châu lục 1999. Anh tiếp tục ghi bàn trong trận chung kết gặp đội chủ nhà México, giúp Brazil giành vị trí á quân. Sau giải đấu này, anh không còn được triệu tập vào đội tuyển quốc gia.
5. Giải nghệ
Rôni chính thức tuyên bố giải nghệ vào tháng 3 năm 2012, sau một thời gian ngắn thi đấu cho AA Anapolina.
6. Hoạt động sau giải nghệ và các tranh cãi
Sau khi giải nghệ, Rôni được cho là đã chuyển hướng sang lĩnh vực kinh doanh. Tuy nhiên, vào ngày 25 tháng 5 năm 2019, anh đã bị bắt tại Brasília vì các cáo buộc liên quan đến gian lận cờ bạc và trốn thuế. Anh bị nghi ngờ là thành viên của một nhóm tội phạm thực hiện các hành vi gian lận cờ bạc và cố gắng trốn thuế thông qua việc nhập dữ liệu bất hợp pháp.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||||||||||
| Vila Nova FC | 1995-1996 | |||||||||||||||||||||
| São Paulo FC (cho mượn) | 1996 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
| Fluminense FC | 1997-2002 | 129 | 35 | 129 | 35 | |||||||||||||||||
| Al-Hilal (cho mượn) | 2000-01 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
| Rubin Kazan | 2003 | 29 | 11 | 0 | 0 | - | - | - | 29 | 11 | ||||||||||||
| 2004 | 17 | 5 | 2 | 0 | - | 1 | 1 | - | 20 | 6 | ||||||||||||
| 2005 | 9 | 3 | 0 | 0 | - | - | - | 9 | 3 | |||||||||||||
| Tổng cộng | 55 | 19 | 2 | 0 | - | - | 1 | 1 | - | - | 58 | 20 | ||||||||||
| Krylia Sovetov (cho mượn) | 2004 | 8 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 8 | 1 | ||||||||||||
| Goiás EC | 2005-2006 | 35 | 9 | 35 | 9 | |||||||||||||||||
| Atlético Mineiro | 2006 | 23 | 14 | 23 | 14 | |||||||||||||||||
| Flamengo | 2007 | 27 | 13 | 27 | 13 | |||||||||||||||||
| Cruzeiro EC | 2007-2008 | 30 | 12 | 30 | 12 | |||||||||||||||||
| Yokohama F. Marinos (cho mượn) | 2008 | 16 | 5 | 0 | 0 | 7 | 3 | - | - | 23 | 8 | |||||||||||
| Gamba Osaka (cho mượn) | 2008 | 9 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 1 | - | 16 | 4 | ||||||||||
| Santos FC | 2009 | 26 | 5 | 26 | 5 | |||||||||||||||||
| Fluminense FC | 2009 | 12 | 2 | 12 | 2 | |||||||||||||||||
| Vila Nova FC | 2010-2011 | 69 | 21 | 69 | 21 | |||||||||||||||||
| AA Anapolina | 2012 | 7 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||||||||
| Tổng cộng sự nghiệp | 443 | 136 | ||||||||||||||||||||
7.2. Thống kê quốc tế
| Đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil | ||
|---|---|---|
| Năm | Số trận | Bàn thắng |
| 1999 | 5 | 2 |
| Tổng cộng | 5 | 2 |
7.3. Các bàn thắng quốc tế
Điểm số và kết quả liệt kê bàn thắng của Brazil trước tiên.
8. Danh hiệu
8.1. Danh hiệu câu lạc bộ
; Vila Nova FC
- Campeonato Goiano: 1995
- Campeonato Brasileiro Série C: 1996
; Fluminense FC
- Copa Rio: 1998
- Campeonato Brasileiro Série C: 1999
- Taça Centenário do Fluminense FC: 2002
- Campeonato Carioca: 2002
; Al-Hilal
- Arab Super Cup: 2001
; Goiás EC
- Campeonato Goiano: 2006
; Atlético Mineiro
- Campeonato Brasileiro Série B: 2006
; CR Flamengo
- Campeonato Carioca: 2007
- Taça Guanabara: 2007
; Gamba Osaka
- AFC Champions League: 2008
- Emperor's Cup: 2008
8.2. Danh hiệu quốc tế
; Đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil
- Cúp Liên đoàn các châu lục: Á quân (1999)