1. Cuộc đời đầu và khởi đầu sự nghiệp
Ryan Hunter-Reay sinh ngày 17 tháng 12 năm 1980 tại Dallas, Texas, Hoa Kỳ. Anh bắt đầu sự nghiệp đua xe từ rất sớm và nhanh chóng thể hiện tài năng của mình trên đường đua.
1.1. Đua kart và các giải đua xe mở nhỏ
Sau khi giành được sáu chức vô địch đua kart quốc gia trong Hiệp hội Karting Thế giới, Hunter-Reay đã giành được Học bổng Karting Skip Barber để tham gia Giải Formula Dodge Skip Barber vào năm 1999. Hunter-Reay đã giành chức vô địch của giải đấu này. Tiếp đó, anh giành chiến thắng trong một cuộc đấu giữa các tay đua Formula Dodge để nhận Học bổng lớn Skip Barber cùng với giải thưởng 250.00 K USD. Hunter-Reay đã sử dụng số tiền học bổng này để thi đấu trong Giải Barber Dodge Pro Series vào năm 2000. Nhờ thành tích này, anh còn được nhận giải thưởng WorldCom "Ngôi sao đang lên" (WorldCom Rising Star Award).
Anh bắt đầu tham gia Giải Barber Dodge Pro Series vào năm 1998, lái chiếc #28 Reynard 98E-Dodge V6 mà không có nhà tài trợ. Tại cuộc đua đầu tiên ở Mid-Ohio Sports Car Course, Hunter-Reay xuất phát và cán đích ở vị trí thứ 23 sau một vụ va chạm ở vòng 22. Anh trở lại giải đấu sau đó trong mùa giải tại đường đua Homestead-Miami Speedway, xuất phát ở vị trí thứ 21 và về đích thứ 22 sau khi phải bỏ cuộc do hỏng xe sau 4 vòng. Hunter-Reay không ghi được điểm nào và đứng thứ 40 chung cuộc.
Năm 2000, Hunter-Reay trở lại giải đấu, lái chiếc #31 Reynard 98E-Dodge V6. Tại cuộc đua khai mạc mùa giải ở Sebring International Raceway, anh xuất phát thứ 9 và về đích thứ 8. Anh giành vị trí pole tại Concord Pacific Place nhưng chỉ về đích thứ 8. Thành tích tốt nhất của Hunter-Reay trong mùa giải là vị trí thứ 4 tại Lime Rock Park. Anh cán đích thứ 5 chung cuộc với 104 điểm và giành giải Tay đua mới xuất sắc nhất (Rookie of the Year) của giải đấu, đồng thời nhận được tài trợ cho mùa giải tiếp theo.
Năm 2001, Hunter-Reay tiếp tục thi đấu trong giải, lái chiếc #31 Reynard 98E-Dodge V6. Anh giành chiến thắng đầu tiên tại cuộc đua thứ ba của mùa giải ở Lime Rock Park, dẫn đầu 21 trên tổng số 30 vòng và thiết lập vòng đua nhanh nhất. Anh giành chiến thắng thứ hai và cũng là cuối cùng trong giải tại Exhibition Place, chỉ dẫn đầu sáu vòng cuối cùng sau khi vượt qua Matt Plumb, người đã giành pole và dẫn đầu tất cả các vòng trước đó. Hunter-Reay cũng có hai lần về nhì tại các cuộc đua ở Sebring International Raceway và Lime Rock Park. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 5 chung cuộc với 114 điểm.
Năm 2002, Hunter-Reay bắt đầu thi đấu trong Giải Atlantic Championship, lúc đó là giải đấu phát triển chính cho FedEx CART Championship Series. Anh lái chiếc #1 Swift 014.a-Toyota 4A-GE cho đội Hylton Motorsports. Hunter-Reay ra mắt tại Fundidora Park, xuất phát thứ 6 và phải bỏ cuộc, về đích thứ 23. Tại cuộc đua thứ hai của mùa giải, trên Đường phố Long Beach, anh xuất phát thứ 2 và về đích thứ 18, nhưng đã có vòng đua nhanh nhất. Tại cuộc đua thứ ba ở Milwaukee Mile, anh giành pole, có vòng đua nhanh nhất và dẫn đầu nhiều vòng nhất nhưng phải bỏ cuộc, về đích thứ 19. Tại cuộc đua thứ tư ở Laguna Seca Raceway, Hunter-Reay giành pole, có vòng đua nhanh nhất và dẫn đầu nhiều vòng nhất để giành chiến thắng đầu tiên trong giải. Anh về đích thứ 4 ở cuộc đua tiếp theo tại Portland International Raceway. Tại cuộc đua thứ sáu ở Chicago Motor Speedway, anh xuất phát thứ 6 và giành chiến thắng thứ hai trong mùa giải sau khi dẫn đầu nhiều vòng nhất và có vòng đua nhanh nhất. Tại cuộc đua thứ bảy ở Exhibition Place, anh xuất phát thứ 7 và về đích thứ 4. Anh giành chiến thắng thứ ba và cũng là cuối cùng trong sự nghiệp tại Atlantics ở cuộc đua thứ tám, tại Sân bay Burke Lakefront, sau khi dẫn đầu nhiều vòng nhất. Hunter-Reay kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 6 chung cuộc với 102 điểm.
2. Sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp
Ryan Hunter-Reay đã tham gia và đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong các giải đấu đua xe chuyên nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong các giải đua xe bánh trần và xe thể thao.
2.1. Giải đua xe Champ Car World Series
Hunter-Reay bắt đầu thi đấu trong Giải Champ Car World Series vào năm 2003, lái chiếc #31 Reynard 02i-Ford Cosworth XFE cho đội American Spirit Team Johansson. Khung gầm Reynard gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với Lola B02/00 và đội cũng thiếu tài trợ ổn định. Dù vậy, anh đã giành vị trí thứ 3 tại Mid-Ohio Sports Car Course sau khi xuất phát từ hàng đầu, và đáng chú ý hơn, giành chiến thắng đầu tiên tại Champ Car ở Surfers Paradise Street Circuit trong cuộc đua Lexmark Indy 300. Tại cuộc đua này, anh xuất phát thứ 12, thực hiện một chiến lược táo bạo chuyển sang lốp trơn trên đường đua ướt/khô, dẫn đầu 15 vòng và giữ xe trên đường trong khi nhiều đối thủ khác gặp tai nạn. Anh đã vượt qua đồng đội cũ Jimmy Vasser và Darren Manning. Hunter-Reay kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 14 với 64 điểm.
Năm 2004, Hunter-Reay chuyển sang đội Herdez Competition, lái chiếc #4 Herdez Lola B02/00-Ford Cosworth XFE. Tại cuộc đua thứ ba của mùa giải, Time Warner Cable Road Runner 250 ở Milwaukee Mile, anh giành vị trí pole và dẫn đầu toàn bộ 250 vòng, giành chiến thắng Champ Car thứ hai và cũng là cuối cùng. Thành tích này là một kỷ lục về số vòng dẫn đầu trong một cuộc đua Champ Car. Sau cuộc đua, Hunter-Reay xếp thứ ba về điểm số. Thành tích tốt nhất của anh trong các cuộc đua còn lại là vị trí thứ 4 tại Road America. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 9 với 199 điểm, đây là lần duy nhất anh lọt vào top 10 về điểm số trong Champ Car.
Năm 2005, Hunter-Reay chuyển sang đội Rocketsports Racing, lái chiếc #31 Lola B02/00-Ford Cosworth XFE. Xe không có tài trợ ổn định và phải tìm tài trợ cho từng cuộc đua từ nhiều nguồn khác nhau. Thành tích tốt nhất của Hunter-Reay trong mùa giải là hai lần về đích ở vị trí thứ 6 tại Molson Indy Toronto và Grand Prix of Denver. Sau cuộc đua Hurricane Relief 400 ở Las Vegas Motor Speedway, Hunter-Reay bị thay thế bởi Michael McDowell cho hai cuộc đua cuối cùng của mùa giải. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 15 với 110 điểm.
2.2. Giải đua xe IndyCar Series
Ryan Hunter-Reay có sự nghiệp kéo dài và thành công tại Giải IndyCar Series, giành chức vô địch năm 2012 và chiến thắng Indianapolis 500 năm 2014.
2.2.1. Giai đoạn đầu (2007-2010)
Năm 2007, Hunter-Reay bắt đầu thi đấu cho đội Rahal Letterman Racing, lái chiếc #17 Honda, thay thế cho Jeff Simmons trong sáu cuộc đua cuối cùng của mùa giải. Anh ra mắt giải đấu tại Honda 200 ở Mid-Ohio Sports Car Course, xuất phát thứ 10 và về đích thứ 7. Tại cuộc đua tiếp theo, Firestone Indy 400 ở Michigan International Speedway, anh xuất phát thứ 12 và về đích thứ 6. Thành tích xuất phát tốt nhất của anh trong mùa giải là vị trí thứ 5 tại Detroit Indy Grand Prix ở Belle Isle State Park, tuy nhiên anh phải bỏ cuộc do vấn đề ly hợp. Mặc dù chỉ thi đấu sáu cuộc đua, Hunter-Reay vẫn kết thúc ở vị trí thứ 19 với 119 điểm và giành giải Tay đua mới xuất sắc nhất của giải đấu, lập kỷ lục về số lần xuất phát ít nhất trong một mùa giải để giành giải thưởng này.

Năm 2008, Hunter-Reay tiếp tục với đội Rahal Letterman Racing. Anh về đích thứ 7 tại cuộc đua khai mạc mùa giải Gainsco Auto Insurance Indy 300 ở Homestead-Miami Speedway và tại Indy Japan 300 ở Twin Ring Motegi. Tại Indianapolis 500 năm 2008, anh xuất phát thứ 20 sau một vụ va chạm trong ngày giành pole, nhưng đã về đích ở vị trí thứ 6 và giành giải Tân binh của năm Indianapolis 500. Trong bốn cuộc đua tiếp theo, thành tích tốt nhất của Hunter-Reay là vị trí thứ 8 tại Iowa Corn Indy 250 ở Iowa Speedway. Tại Camping World Indy Grand Prix at the Glen ở Watkins Glen International, Hunter-Reay xuất phát thứ 3 và giành chiến thắng IndyCar Series đầu tiên của mình, đây cũng là chiến thắng đầu tiên của đội Rahal Letterman sau bốn năm. Thành tích tốt nhất còn lại của Hunter-Reay trong năm 2008 là vị trí thứ 6 tại Detroit Indy Grand Prix. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 8 với 360 điểm. Sau đó, anh về đích thứ 3 trong cuộc đua không tính điểm Nikon Indy 300 ở Surfers Paradise Street Circuit.
Cuối năm 2008, American Ethanol rút tài trợ khiến Hunter-Reay không có đội. Trước mùa giải 2009, anh thử xe cho đội HVM Racing và cuối cùng được đề nghị một vị trí tại đội Vision Racing để lái chiếc #21 Dallara IR07-Ilmor-Honda Indy V8. Mặc dù đội không có tài trợ khi bắt đầu mùa giải, Hunter-Reay vẫn xuất phát thứ 14 và về đích thứ 2 tại cuộc đua khai mạc mùa giải Honda Grand Prix of St. Petersburg ở Đường phố St. Petersburg, mang lại thành tích tốt nhất cho Vision trong một cuộc đua IndyCar Series. Thành tích tốt nhất tiếp theo của anh với đội là vị trí thứ 11 tại Toyota Grand Prix of Long Beach. Tại Indianapolis 500 năm 2009, đội tìm được tài trợ từ Izod và William Rast. Hunter-Reay gặp khó khăn trong vòng loại và bị loại khỏi danh sách vào phút cuối, nhưng đã tái đủ điều kiện, vượt qua Alex Tagliani chỉ 0.0324 giây. Anh xuất phát thứ 32 nhưng va chạm và phải bỏ cuộc ở vòng 20, kết thúc ở vị trí thứ 32. Sau cuộc đua Bombardier Learjet 550 ở Texas Motor Speedway, Hunter-Reay và Vision đường ai nấy đi. Anh sau đó được công bố là người thay thế Vítor Meira bị thương trong chiếc #14 Dallara IR07-Ilmor-Honda Indy V8 cho đội A. J. Foyt Enterprises. Trong lần ra mắt cho đội tại Iowa Corn Indy 250, anh chỉ hoàn thành 2 vòng do va chạm. Hunter-Reay chỉ có hai lần lọt vào top 10 cho Foyt: vị trí thứ 7 tại Honda Indy Toronto và vị trí thứ 4 tại Honda Indy 200 ở Mid-Ohio. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 15 với 298 điểm.

Năm 2010, Hunter-Reay bắt đầu thi đấu cho đội Andretti Autosport với lịch trình bán thời gian. Anh lái chiếc #37 Izod Dallara IR07-Ilmor-Honda Indy V8. Tại cuộc đua khai mạc mùa giải São Paulo Indy 300 ở Đường phố São Paulo, Hunter-Reay xuất phát thứ 4 và dẫn đầu 20 vòng, nhưng bị Will Power vượt qua ở vòng 58. Ba cuộc đua sau đó, tại Toyota Grand Prix of Long Beach ở Đường phố Long Beach, Hunter-Reay xuất phát thứ 2, lập vòng đua nhanh nhất và dẫn đầu 64 trên 85 vòng để giành chiến thắng. Sau cuộc đua, Hunter-Reay xếp thứ 3 về điểm số. Tại cuộc đua tiếp theo, RoadRunner Turbo Indy 300 ở Kansas Speedway, anh xuất phát thứ 22 và về đích thứ 5. Tại Indianapolis 500 năm 2010, Hunter-Reay xuất phát thứ 17. Ở vòng 199, xe anh hết nhiên liệu ở góc cua 3, khiến Mike Conway va chạm và lật xe vào hàng rào bảo vệ. Hunter-Reay cũng mất kiểm soát và đâm vào tường. Anh về đích thứ 18. Sau cuộc đua, Hunter-Reay xếp thứ 5 về điểm số và được cấp thêm các cuộc đua. Anh được công bố sẽ lái tất cả các cuộc đua còn lại. Thành tích tốt nhất của Hunter-Reay sau Indianapolis là vị trí thứ 3 tại Honda Indy Toronto. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 7 chung cuộc với 445 điểm.

2.2.2. Giải vô địch và Chiến thắng Indy 500 (2011-2014)
Năm 2011, Hunter-Reay trở lại đội Andretti Autosport để lái chiếc #28 DHL/Sun Drop Dallara IR07-Ilmor-Honda Indy V8. Trong hai cuộc đua đầu tiên của mùa giải, Honda Grand Prix of St. Petersburg và Honda Indy Grand Prix of Alabama, Hunter-Reay lần lượt về đích thứ 21 (bỏ cuộc do vấn đề xử lý) và thứ 14. Tại Toyota Grand Prix of Long Beach, anh xuất phát thứ 2 và dẫn đầu 2 vòng nhưng gặp vấn đề hộp số, về đích thứ 23. Tại São Paulo Indy 300, anh xuất phát thứ 2 nhưng bị hỏng lái, đâm thẳng vào biển báo, về đích thứ 18 sau khi sửa chữa xe.


Tại Indianapolis 500 năm 2011, đội Andretti gặp khó khăn. Hunter-Reay bị đồng đội Marco Andretti loại khỏi danh sách đủ điều kiện trong vòng loại. Sau đó, Andretti đã đạt thỏa thuận với A. J. Foyt Enterprises để Hunter-Reay thay thế Bruno Junqueira trong chiếc xe đã đủ điều kiện của anh này. Hunter-Reay lái chiếc #41 ABC Supply Company/DHL/Sun Drop Dallara IR07-Ilmor-Honda Indy V8, xuất phát thứ 33 và về đích thứ 23. Sau Indianapolis, Hunter-Reay nhận thêm tài trợ từ Snapple, GoDaddy.com và Circle K. Anh có lần lọt vào top 10 đầu tiên của mùa giải tại Firestone Twin 275s Race #2 ở Texas Motor Speedway với vị trí thứ 9. Tại Milwaukee 225, anh va chạm ở vòng đầu tiên, về đích thứ 26. Anh về đích thứ 8 tại Iowa Corn Indy 250.


Tại Honda Indy Toronto, anh về đích thứ 3, giành bục podium đầu tiên trong năm. Anh tiếp tục về đích thứ 7 tại Edmonton Indy và giành thêm một bục podium khác tại Honda Indy 200 ở Mid-Ohio với vị trí thứ 3. Tại New England Indy 200 ở New Hampshire Motor Speedway, Hunter-Reay dẫn đầu 71 vòng và giành chiến thắng sau khi cuộc đua bị rút ngắn do mưa. Sau cuộc đua New Hampshire, thành tích tốt nhất của Hunter-Reay là vị trí thứ 5 tại Kentucky Indy 300. Cuộc đua cuối mùa IZOD IndyCar World Championship tại Las Vegas Motor Speedway bị hủy sau khi Dan Wheldon tử vong do tai nạn. Hunter-Reay kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 7 với 347 điểm.


Năm 2012, Hunter-Reay trở lại thi đấu cho đội Andretti Autosport, lái chiếc #28 DHL/Sun Drop Dallara DW12-Ilmor-Chevrolet Indy V6. Anh về đích thứ 3 tại cuộc đua khai mạc mùa giải Honda Grand Prix of St. Petersburg. Anh tiếp tục về đích thứ 2 ba cuộc đua sau đó tại São Paulo Indy 300. Tại Indianapolis 500 năm 2012, Hunter-Reay giành vị trí xuất phát thứ 3, nhưng phải bỏ cuộc sau 123 vòng do vấn đề treo xe. Anh về đích thứ 7 tại Detroit Belle Isle Grand Prix và thứ 21 tại Firestone 550. Sau đó, Hunter-Reay giành ba chiến thắng liên tiếp tại Milwaukee IndyFest, Iowa Corn Indy 250 và Honda Indy Toronto. Sau cuộc đua ở Toronto, Hunter-Reay vươn lên dẫn đầu bảng xếp hạng điểm. Anh mất vị trí dẫn đầu sau Honda Indy 200 ở Mid-Ohio, nơi anh phải bỏ cuộc do vấn đề động cơ. Tại GoPro Indy Grand Prix of Sonoma, Hunter-Reay bị Alex Tagliani va chạm, về đích thứ 18. Tại cuộc đua tiếp theo, Hunter-Reay giành chiến thắng Grand Prix of Baltimore, đưa cuộc đua tranh chức vô địch đến cuộc đua cuối cùng của mùa giải.
Tại cuộc đua cuối mùa MAVTV 500 IndyCar World Championships ở Auto Club Speedway, Hunter-Reay và Will Power đều bị phạt 10 bậc xuất phát do vượt quá giới hạn thay đổi động cơ. Trong cuộc đua, Power gặp tai nạn ở vòng 56 nhưng đội anh đã sửa chữa xe và Power hoàn thành 66 vòng. Hunter-Reay cần về đích ở vị trí thứ 5 trở lên để giành chức vô địch. Anh dần dần vươn lên và vào top 5. Ở vòng 241, Tony Kanaan va chạm và cuộc đua bị tạm dừng. Sau khi tái khởi động, Hunter-Reay duy trì vị trí trong top 5. Khi các tay đua hàng đầu bắt đầu vòng 250 (vòng cuối cùng), Hunter-Reay đang ở vị trí thứ 5 thì Takuma Sato bị mất lái và va chạm. Hunter-Reay đã tránh được Sato và về đích thứ 4, giành cả chức vô địch tổng thể và chức vô địch đường oval. Hunter-Reay trở thành tay đua người Mỹ đầu tiên giành chức vô địch giải đấu kể từ sau Sam Hornish Jr. vào năm 2006. Anh ghi được 468 điểm để giành chức vô địch tổng thể và 168 điểm để giành chức vô địch đường oval. Hunter-Reay cũng về nhì trong Giải vô địch Đường đua Mario Andretti. Vào ngày 5 tháng 12, Hunter-Reay thông báo sẽ sử dụng số 1 cho mùa giải 2013, nhưng số 28 thông thường của anh vẫn xuất hiện bên trong số 1.
Năm 2013, Hunter-Reay trở lại đội Andretti Autosport để lái chiếc #1 DHL/Sun Drop Dallara DW12-Ilmor-Chevrolet Indy V6. Anh về đích thứ 18 tại cuộc đua khai mạc Honda Grand Prix of St. Petersburg do vấn đề bướm ga. Tại cuộc đua thứ hai, Honda Indy Grand Prix of Alabama, anh giành vị trí pole và dẫn đầu 53 trong 90 vòng để giành chiến thắng. Tại Toyota Grand Prix of Long Beach, Hunter-Reay về đích thứ 24 do va chạm. Anh giành pole tại São Paulo Indy 300, dẫn đầu 16 vòng và về đích thứ 11. Tại Indianapolis 500 năm 2013, Hunter-Reay xuất phát thứ 7 và tranh giành vị trí dẫn đầu với Andretti, Kanaan và Carpenter. Anh dẫn đầu 26 vòng và về đích thứ 3. Tại các cuộc đua Detroit Belle Isle Grand Prix, anh về đích thứ 2 trong cuộc đua 1 và thứ 18 trong cuộc đua 2 do sửa chữa xe. Hunter-Reay giành chiến thắng hoặc về nhì trong ba cuộc đua tiếp theo: về nhì tại Firestone 550 (Texas), giành chiến thắng Milwaukee IndyFest, và về nhì tại Iowa Corn Indy 250. Tại Pocono IndyCar 400, anh bị Takuma Sato đâm vào trong làn pit. Thành tích tốt nhất tiếp theo của anh là vị trí thứ 5 tại Honda Indy 200 ở Mid-Ohio (giành pole và dẫn 30 vòng), và vị trí thứ 6 tại GoPro Indy Grand Prix of Sonoma. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 7 với 469 điểm.
Năm 2014, Hunter-Reay trở lại đội Andretti Autosport để lái chiếc #28 DHL Dallara DW12-Honda Indy Turbo V6. Anh về đích thứ 2 tại cuộc đua khai mạc Firestone Grand Prix of St. Petersburg. Tại Toyota Grand Prix of Long Beach, anh giành pole và dẫn đầu 51 vòng, nhưng sau đó va chạm với nhiều xe khác (bao gồm James Hinchcliffe và Josef Newgarden), về đích thứ 20. Hunter-Reay bị Hinchcliffe chỉ trích vì đây là một "pha di chuyển nghiệp dư". Anh giành chiến thắng cuộc đua tiếp theo, Honda Indy Grand Prix of Alabama, sau khi xuất phát thứ 3 và dẫn đầu 40 vòng. Anh về đích thứ 2 tại Grand Prix of Indianapolis. Tại Indianapolis 500 năm 2014, Hunter-Reay xuất phát thứ 19 nhưng đã giành chiến thắng với cách biệt chỉ 0.0600 giây so với Hélio Castroneves, đây là kết thúc sít sao thứ hai trong lịch sử Indianapolis 500. Sau Indianapolis, Hunter-Reay vươn lên dẫn đầu bảng điểm nhưng gặp khó khăn trong ba cuộc đua tiếp theo: Detroit (thứ 16, 19) và Texas (thứ 19 do cháy động cơ). Anh rơi xuống vị trí thứ 3. Tại các cuộc đua Grand Prix of Houston, anh về đích thứ 7 và thứ 6. Tại Pocono IndyCar 500, anh về đích thứ 18 do vấn đề cơ khí. Hunter-Reay giành chiến thắng Iowa Corn Indy 300 chỉ sau khi dẫn 2 vòng, vượt qua Kanaan ở vòng 299. Tại các cuộc đua Honda Indy Toronto, anh va chạm với Kanaan ở cuộc đua 1 (thứ 21) và về đích thứ 14 ở cuộc đua 2. Anh về đích thứ 10 tại Mid-Ohio và thứ 21 tại Milwaukee. Anh về đích thứ 2 tại GoPro Indy Grand Prix of Sonoma. Hunter-Reay kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 6 với 563 điểm. Trong giai đoạn này, Hunter-Reay cũng được vinh danh với Giải thưởng ESPY cho Tay đua xuất sắc nhất vào các năm 2013 và 2014.
2.2.3. Giai đoạn 2015-2021
Sau mùa giải 2014, Hunter-Reay đã gặp nhiều khó khăn. Trong sáu năm tiếp theo, anh chỉ giành được năm chiến thắng và không có chiến thắng nào kể từ khi giành chiến thắng tại Sonoma vào năm 2018. Trong khi đó, Andretti Autosport nói chung đã giành được hai chiến thắng Indianapolis 500 và các tay đua trẻ hơn như Alexander Rossi và Colton Herta đã nổi lên như những tay đua hàng đầu của đội. Vào ngày 18 tháng 8 năm 2021, Hunter-Reay thông báo anh sẽ rời Andretti Autosport và sẽ nghỉ thi đấu toàn thời gian tại IndyCar, mặc dù anh sẽ trở lại cho Indianapolis 500 và các sự kiện chọn lọc khác với đội Dreyer & Reinbold Racing.
2.2.4. Giai đoạn 2023-hiện tại
Hunter-Reay đã không tham gia Giải IndyCar Series năm 2022, nhưng đã đóng góp vào việc phát triển xe và đưa ra những nhận định cho đội Juncos Hollinger Racing và tay đua tân binh Callum Ilott, giúp Ilott chuẩn bị cho Indianapolis 500 lần thứ 106.
Năm 2023, Hunter-Reay đã tham gia Indianapolis 500 lần thứ 107 với đội Dreyer & Reinbold Racing, về đích ở vị trí thứ 11 chung cuộc. Vào ngày 8 tháng 6 năm 2023, Hunter-Reay được công bố là người thay thế Conor Daly tại đội Ed Carpenter Racing. Chủ sở hữu đội Ed Carpenter thông báo rằng Hunter-Reay sẽ lái chiếc xe số 20 Bitnile Chevrolet toàn thời gian cho phần còn lại của Giải IndyCar Series 2023. Tuy nhiên, Hunter-Reay đã bị ECR cho ra đi vào cuối mùa giải 2023 để nhường chỗ cho nhà vô địch Indy NXT 2023 Christian Rasmussen. Năm 2024, Hunter-Reay sẽ lái xe trong Indianapolis 500 lần thứ 108 một lần nữa cho đội Dreyer & Reinbold Racing cùng với Cusick Motorsports.
2.3. Đua xe thể thao
Trong sự nghiệp của mình, Hunter-Reay đã tham gia nhiều giải đua xe thể thao khác nhau, thể hiện khả năng thích nghi và cạnh tranh ở nhiều hạng mục.
2.3.1. Giải American Le Mans Series
Hunter-Reay bắt đầu thi đấu trong Giải American Le Mans Series vào năm 2002 tại cuộc đua 12 Hours of Sebring cho đội JMB Racing trong chiếc Ferrari 360 Modena-Ferrari 3.6 L V8 ở hạng GT. Xe anh xuất phát thứ 6 trong hạng của mình và về đích thứ 19 do hỏng hóc cơ khí sau 28 vòng. Xe về đích thứ 52 chung cuộc.
Hunter-Reay trở lại giải đấu vào năm 2010. Anh lái xe cho đội Level 5 Motorsports trong chiếc #95 Oreca FLM09-Chevrolet 6.2 L V8 với Scott Tucker và James Gue ở hạng LMPC. Tại 12 Hours of Sebring năm 2010, xe xuất phát thứ 10 chung cuộc và thứ 2 trong hạng. Xe hoàn thành 224 vòng, về đích thứ 32 chung cuộc, thứ 6 trong hạng. Tucker và Hunter-Reay dự định lái xe tại cuộc đua tiếp theo, Tequila Patrón American Le Mans Series at Long Beach, nhưng xe không thể xuất phát. Level 5 Motorsports sau đó đã giành chức vô địch đồng đội LMPC.
Năm 2011, Hunter-Reay trở lại với đội Level 5 Motorsports để lái chiếc #055 Lola B11/40-HPD HR28TT 2.8 L Turbo V6 với Scott Tucker và Luis Díaz ở hạng LMP2. Tại cuộc đua khai mạc mùa giải 12 Hours of Sebring năm 2011, xe xuất phát thứ 17 chung cuộc và thứ 2 trong hạng. Xe hoàn thành 300 vòng để giành chiến thắng trong hạng và về đích thứ 20 chung cuộc. Hunter-Reay kết thúc ở vị trí thứ 4 trong bảng xếp hạng tay đua LMP2 với 30 điểm, trong khi Level 5 Motorsports giành chức vô địch đồng đội LMP2 với 130 điểm.
Năm 2012, Hunter-Reay lái xe tại 12 Hours of Sebring cho đội Level 5 Motorsports trong chiếc #95 HPD ARX-03b-Honda HR28TT 2.8 L Turbo V6 với Scott Tucker và Luis Díaz ở hạng P2. Xe xuất phát thứ 18 chung cuộc và thứ 3 trong hạng. Xe phải bỏ cuộc sau 85 vòng, về đích thứ 58 chung cuộc và thứ 4 trong hạng. Hunter-Reay sau đó thi đấu trong cuộc đua cuối mùa Petit Le Mans cho đội SRT Motorsports trong chiếc #91 SRT Viper GTS-R-SRT 8.0 L V10 ở hạng GT. Anh kết thúc thứ 27 trong bảng xếp hạng tay đua GT với 7 điểm.
Năm 2013, Hunter-Reay lái xe cho đội Level 5 Motorsports tại 12 Hours of Sebring trong chiếc #552 HPD ARX-03b-Honda HR28TT 2.8 L Turbo V6 với Scott Tucker và Simon Pagenaud. Xe xuất phát thứ 8 chung cuộc và thứ 2 trong hạng. Xe hoàn thành 345 vòng, về đích thứ 7 chung cuộc và thứ 2 trong hạng. Hunter-Reay kết thúc thứ 10 trong bảng xếp hạng tay đua P2, và Level 5 Motorsports giành chức vô địch đồng đội P2 với 199 điểm.
2.3.2. Giải đua xe thể thao Rolex Sports Car Series

Hunter-Reay bắt đầu thi đấu trong Giải Rolex Sports Car Series vào năm 2006 cho đội SAMAX/Doncaster Racing trong chiếc Porsche GT3 Cup ở hạng GT trong ba cuộc đua. Tại Mazda Raceway Laguna Seca, anh về đích thứ 3 trong hạng và thứ 23 chung cuộc. Tại Phoenix International Raceway, anh phải bỏ cuộc do hỏng hóc, về đích thứ 12 trong hạng và thứ 33 chung cuộc. Tại Lime Rock Park, anh phải bỏ cuộc. Sau đó, anh thi đấu trong cuộc đua cuối mùa Discount Tire Sunchaser 1000K ở Miller Motorsports Park cho đội SunTrust Racing ở hạng DP. Anh về đích thứ 14 chung cuộc và thứ 14 trong hạng. Hunter-Reay kết thúc thứ 27 trong bảng xếp hạng tay đua GT với 107 điểm và thứ 97 trong bảng xếp hạng tay đua DP với 17 điểm.
Năm 2007, Hunter-Reay bắt đầu lái chiếc #91 Riley MkXI-Pontiac 5.0L V8 cho đội Riley-Matthews Motorsports ở hạng DP. Tại cuộc đua khai mạc mùa giải 24 Hours of Daytona năm 2007, anh cùng lái với Jim Matthews, Marc Goossens và Jimmie Johnson. Xe phải bỏ cuộc do hỏng động cơ. Hunter-Reay lái chiếc xe này trong ba cuộc đua khác: Sahlen's Six Hours of the Glen ở Watkins Glen International (về đích thứ 6 chung cuộc), Emco Gears Classic ở Mid-Ohio Sports Car Course (về đích thứ 11). Hunter-Reay trở lại giải đấu tại cuộc đua cuối mùa Discount Tire Sunchaser 1000 ở Miller Motorsports Park, giành chiến thắng chung cuộc và trong hạng. Anh kết thúc thứ 36 trong bảng xếp hạng tay đua DP với 92 điểm.
Năm 2008, Riley-Matthews Motorsports và GAINSCO/Bob Stallings Racing thi đấu với chiếc #91 Riley MkXI-Pontiac 5.0L V8 mà không có tài trợ. Tại cuộc đua khai mạc mùa giải 24 Hours of Daytona năm 2008, Hunter-Reay cùng lái với Matthews, Johnny O'Connell và Goossens ở hạng DP. Xe về đích thứ 8 chung cuộc và thứ 8 trong hạng. Hunter-Reay trở lại chiếc xe này cho cuộc đua cuối mùa SunRichGourmet.com 1000 ở Miller Motorsports Park, về đích thứ 7 chung cuộc và thứ 7 trong hạng. Anh kết thúc thứ 34 trong bảng xếp hạng tay đua DP với 47 điểm.
Năm 2009, Hunter-Reay lần đầu lái xe cho đội Michael Shank Racing trong chiếc #60 Riley Mk. XX-Ford 5.0L V8 ở hạng DP tại cuộc đua khai mạc mùa giải 24 Hours of Daytona. Xe phải bỏ cuộc do vấn đề điện. Hunter-Reay trở lại giải đấu cho cuộc đua cuối mùa GAINSCO Grand Prix of Miami ở Homestead-Miami Speedway trong chiếc #95 Riley Mk. XX-BMW 5.0L V8 cho đội Supercar Life Racing và Level 5 Motorsports, về đích thứ 10 chung cuộc. Hunter-Reay kết thúc thứ 34 trong bảng xếp hạng tay đua DP với 36 điểm.
Năm 2010, Hunter-Reay lái xe cho đội Level 5 Motorsports trong chiếc #95 Riley Mk. XI-BMW 5.0L V8 ở hạng DP. Tại cuộc đua cuối mùa giải 24 Hours of Daytona năm 2010, anh cùng lái với Christophe Bouchut, Lucas Luhr, Scott Tucker và Richard Westbrook. Xe dẫn đầu 11 vòng và về đích thứ 3 chung cuộc và thứ 3 trong hạng. Hunter-Reay sau đó lái xe tại cuộc đua thứ hai của mùa giải, Grand Prix of Miami, về đích thứ 19 chung cuộc và thứ 14 trong hạng. Anh kết thúc thứ 23 trong bảng xếp hạng tay đua DP với 47 điểm.
Năm 2011, Hunter-Reay chỉ thi đấu trong 24 Hours of Daytona cho đội Level 5 Motorsports trong chiếc #95 Riley Mk XXII-BMW 5.0L V8 ở hạng DP, về đích thứ 11 chung cuộc và thứ 11 trong hạng. Anh kết thúc thứ 33 trong bảng xếp hạng tay đua DP với 20 điểm.
Năm 2012, Hunter-Reay chỉ thi đấu trong 24 Hours of Daytona cho đội Starworks Motorsport ở hạng DP trong chiếc #2 Riley Mk. XX-Ford 5.0L V8, về đích thứ 10 chung cuộc và thứ 10 trong hạng. Anh kết thúc thứ 36 trong bảng xếp hạng tay đua DP với 10 điểm.
Năm 2013, Hunter-Reay chỉ thi đấu trong 24 Hours of Daytona cho đội VelocityWW ở hạng DP trong chiếc #10 Corvette DP-Chevrolet 5.0L V8. Xe dẫn đầu 56 vòng và về đích thứ 2 chung cuộc và thứ 2 trong hạng. Anh kết thúc thứ 33 trong bảng xếp hạng tay đua DP.
2.3.3. Giải đua xe thể thao IMSA
Hunter-Reay bắt đầu thi đấu trong Giải IMSA Tudor United SportsCar Championship sau khi American Le Mans Series và Rolex Sports Car Series sáp nhập vào năm 2013. Hunter-Reay lái xe cho đội SRT Motorsports trong chiếc #91 SRT Viper GTS-R-SRT 8.0 L V10 ở hạng GTLM. Tại cuộc đua khai mạc mùa giải 24 Hours of Daytona năm 2014, anh cùng lái với Dominik Farnbacher và Marc Goossens. Xe giành pole trong hạng và về đích thứ 3 trong hạng và thứ 12 chung cuộc. Hunter-Reay sau đó thi đấu trong cuộc đua thứ hai của mùa giải, 12 Hours of Sebring, về đích thứ 7 trong hạng và thứ 18 chung cuộc. Hunter-Reay thi đấu trong cuộc đua cuối mùa Petit Le Mans và về đích thứ 3 trong hạng và thứ 11 chung cuộc. Anh kết thúc thứ 19 trong bảng xếp hạng tay đua GTLM với 87 điểm.
Năm 2015, Hunter-Reay tham gia 24 Hours of Daytona với đội Starworks Motorsport ở hạng P, lái chiếc Riley Mk XXVI DP, về đích thứ 9 chung cuộc.
Năm 2016, anh thi đấu tại 24 Hours of Daytona với đội Visit Florida Racing ở hạng P, lái chiếc Coyotte Corvette DP, về đích thứ 3 chung cuộc. Anh cũng về đích thứ 5 tại 12 Hours of Sebring và thứ 6 tại Long Beach.
Năm 2017, Hunter-Reay thi đấu tại 24 Hours of Daytona với đội Michael Shank Racing ở hạng GTD, lái chiếc Acura NSX GT3, về đích thứ 5 chung cuộc. Anh cũng tham gia Petit Le Mans với đội Wayne Taylor Racing ở hạng P, về đích thứ 9.
Năm 2018, anh tiếp tục với đội Wayne Taylor Racing, lái chiếc Cadillac DPi-V.R ở hạng P. Anh về đích thứ 15 tại 24 Hours of Daytona và thứ 2 tại 12 Hours of Sebring. Anh giành chiến thắng tại Petit Le Mans.
Năm 2019, Hunter-Reay thi đấu với đội Mazda Team Joest ở hạng DPi, lái chiếc Mazda RT24-P. Anh về đích thứ 3 tại Mid-Ohio Sports Car Challenge.
Năm 2020, anh tiếp tục với Mazda Team Joest, về đích thứ 6 tại 24 Hours of Daytona và thứ 2 tại Road Atlanta. Anh cũng giành chiến thắng tại 12 Hours of Sebring với Mazda Motorsports.
Năm 2022, anh tham gia 12 Hours of Sebring với đội Cadillac Racing ở hạng DPi, về đích thứ 7. Anh cũng về đích thứ 5 tại Petit Le Mans.
2.4. Các nỗ lực đua xe khác
Ngoài các giải đấu chính, Hunter-Reay cũng tham gia một số sự kiện đua xe quốc tế và chuyên nghiệp khác.
2.4.1. Giải A1 Grand Prix
Hunter-Reay bắt đầu thi đấu trong Giải A1 Grand Prix trong mùa giải 2006-07. Anh đại diện cho Hoa Kỳ cùng với Phil Giebler và Jonathan Summerton cho A1 Team USA. Hunter-Reay dự kiến ra mắt tại A1 Grand Prix of Nations, Beijing, China, nhưng không thể thi đấu do vấn đề đường đua. Anh ra mắt chính thức tại vòng thứ sáu của mùa giải (cuộc đua thứ 11 và 12), A1 Grand Prix of Nations, New Zealand ở Taupo Motorsport Park. Trong cuộc đua sprint, anh xuất phát thứ 16 và về đích thứ 11. Trong cuộc đua chính, anh xuất phát thứ 11 và về đích thứ 10. Anh không tham gia bất kỳ cuộc đua A1 Grand Prix nào khác trong mùa giải đó. Đội A1 Grand Prix của Hoa Kỳ kết thúc ở vị trí thứ 9 với 42 điểm.
2.4.2. Giải Race of Champions
Hunter-Reay được mời tham gia Race of Champions vào năm 2012. Anh là tay đua duy nhất đại diện cho IndyCar Series và là tay đua đầu tiên kể từ Bertrand Baguette vào năm 2010 đại diện cho giải đấu này. Hunter-Reay là thành viên của đội Châu Mỹ cùng với tay đua người Mexico Benito Guerra Jr.. Trong các cuộc đua Nhóm A của Nations Cup, Hunter-Reay có 1 chiến thắng và 2 thất bại. Đội Châu Mỹ kết thúc ở vị trí thứ 3 trong kết quả Nhóm A và không đủ điều kiện vào bán kết. Trong các cuộc đua Race of Champions cá nhân, Hunter-Reay thi đấu ở Nhóm D, đối đầu với Kazuya Oshima, Romain Grosjean và Michael Schumacher. Anh giành 1 chiến thắng và 2 thất bại, kết thúc thứ 3 trong bảng xếp hạng Nhóm D và không đủ điều kiện vào tứ kết.
Hunter-Reay trở lại giải đua vào năm 2014 và là đại diện duy nhất của Verizon IndyCar Series. Trong các sự kiện đồng đội, Kurt Busch là đồng đội của Hunter-Reay.
2.4.3. Giải Superstar Racing Experience
Hunter-Reay đã tham gia Giải Superstar Racing Experience (SRX) vào năm 2022, lái xe số 28. Trong mùa giải này, anh đã đạt được các kết quả sau:
- Fiesta: về đích thứ 8
- South Boston: về đích thứ 9
- Stafford: về đích thứ 7 (giành chiến thắng Heat 1)
- Nashville: về đích thứ 10
- I-55: về đích thứ 13
- Sharon: về đích thứ 4
Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 7 với 118 điểm.
3. Cuộc sống cá nhân và hoạt động vận động

Hunter-Reay kết hôn với cựu phóng viên pit của Champ Car World Series và tay đua địa hình, Beccy Gordon, em gái của cựu tay đua Robby Gordon. Hunter-Reay có ba người con.
Từ mùa giải 2011, số xe đua của Hunter-Reay là 28. Con số này nhằm đại diện cho ước tính 28 triệu người đang sống chung với bệnh ung thư. Năm 2009, mẹ của Hunter-Reay đã qua đời vì bệnh ung thư ruột kết. Trong mùa giải 2013, Hunter-Reay, với tư cách là nhà vô địch đương kim, đã sử dụng số 1 làm số xe của mình. Đây là lần đầu tiên một nhà vô địch đương kim sử dụng số 1 trong Giải IndyCar Series kể từ Scott Dixon vào năm 2004. Trong mùa giải 2013, một số 28 nhỏ đã được đặt bên trong số 1.
Hunter-Reay hiện cư trú tại Fort Lauderdale, Florida. Anh thích câu cá trong thời gian rảnh rỗi, nói rằng "đó là một cách thoát ly tuyệt vời khỏi mọi thứ". Anh sở hữu một chiếc du thuyền Yellowfin Yachts 42 foot tên là Inside Line mà anh dùng trong các chuyến đi câu cá của mình.
4. Xuất hiện trên truyền thông
Hunter-Reay đã xuất hiện trên loạt phim truyền hình "IndyCar 36" của NBC Sports Network. Tập phim nói về tuần đua của Hunter-Reay tại Toyota Grand Prix of Long Beach năm 2012. Tập phim được phát sóng trước São Paulo Indy 300 năm 2012.
Sau khi Hunter-Reay giành chức vô địch giải đấu năm 2012, một bộ phim tài liệu có tựa đề Ryan Hunter-Reay: An American Champion đã được quay, chiếu về Hunter-Reay, vợ anh Beccy và con trai sơ sinh Ryden trong những tháng sau khi Hunter-Reay giành chức vô địch năm 2012. Bộ phim được phát sóng trên NBC Sports Network.
5. Kết quả sự nghiệp đua xe thể thao
Để dễ hình dung về thành tích của Ryan Hunter-Reay, các kết quả được trình bày bằng màu sắc:
- Màu vàng đậm: Vị trí thứ nhất
- Màu vàng nhạt: Vị trí thứ hai
- Màu cam nhạt: Vị trí thứ ba
- Màu xanh lá cây nhạt: Lọt vào top 5
- Màu xanh dương nhạt: Lọt vào top 10
- Màu xám nhạt: Hoàn thành cuộc đua nhưng không lọt vào top 10 (hoặc vị trí khác theo chú thích)
- Màu hồng nhạt: Bỏ cuộc/Không hoàn thành cuộc đua (Ret)
- Màu đỏ nhạt: Không đủ điều kiện (DNQ)
- Màu trắng: Cuộc đua bị hủy (C) hoặc không tham gia (DNP)
5.1. Kết quả đua xe bánh trần Mỹ
5.1.1. Giải Barber Dodge Pro Series
Năm | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Reynard 98E | Dodge V6 | SEB | LRP | DET | WGI | CLE | GRA | 23 | ROA | LS1 | ATL | 22 | LS2 | 40 | - |
2000 | Reynard 98E | Dodge V6 | 8 | 8 | 2 | 4 | 24 | 9 | 6 | 3 | VAN 8 | 5 | 10 | 7 | 5 | 104 |
2001 | 2 | 9 | LRP1 1 | 2 | 15 | 19 | TOR 1 | 20 | 4 | 9 | VAN 3 | 18 | 5 | 114 |
5.1.2. Giải Atlantic Championship
Năm | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Hylton Motorsports | Ret | LBH 18 | MIL Ret | LS 1 | 4 | CHI 1 | 4 | CLE 1 | 7 | Ret | 22 | Ret | 6 | 102 |
5.1.3. Giải đua xe Champ Car World Series
Năm | Đội | Số xe | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | American Spirit Team Johansson | 31 | Reynard 02i | Ford Cosworth XFE | 16 | 12 | 7 | 16 | 11 | 16 | 12 | 17 | 9 | 11 | 6 | 10 | 3 | 17 | 15 | 12 | MXC 11 | 1 | NH | 14 | 64 |
2004 | Herdez Competition | 4 | Lola B02/00 | Ford Cosworth XFE | 7 | 8 | MIL 1 | 12 | 11 | 8 | 8 | 4 | 16 | 18 | 5 | 13 | 5 | 19 | 9 | 199 | |||||
2005 | Rocketsports Racing | 31 | Lola B02/00 | Ford Cosworth XFE | 13 | 7 | 17 | 15 | 18 | 6 | 16 | 14 | 6 | 12 | 10 | SRF | MXC | 15 | 110 |
- In đậm là vị trí pole. In nghiêng là vòng đua nhanh nhất.
Năm | Đội | Cuộc đua | Pole | Chiến thắng | Podium (Không phải thắng) | Top 10 (Không phải podium) | Vô địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 43 | 1 | 2 | 1 | 15 | 0 |
5.1.4. Giải đua xe IndyCar Series
Năm | Đội | Khung xe | Số xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | Rahal Letterman Racing | Dallara IR05 | 17 | Honda | HMS | STP | MOT | KAN | INDY | MIL | TXS | IOW | RIR | WGL | NSH | 7 | 6 | 15 | 18 | 18 | 7 | 19 | 119 | ||
2008 | 7 | 17 | 7 | DNP | 18 | 6 | 15 | 20 | 8 | 16 | 1 | 19 | 10 | 8 | 9 | 18 | 6 | 9 | 8 | 360 | |||||
2009 | Vision Racing | 21 | 2 | 11 | 15 | 32 | 12 | 16 | 15 | 298 | |||||||||||||||
A. J. Foyt Enterprises | 14 | 19 | 15 | 21 | 7 | 17 | 14 | 4 | 19 | 15 | 21 | 13 | |||||||||||||
2010 | Andretti Autosport | 37 | 2 | 11 | 12 | LBH 1 | 5 | 18 | TXS 7 | 8 | 7 | 3 | 5 | 10 | 8 | 4 | 21 | 9 | 11 | 7 | 445 | ||||
2011 | 28 | 21 | 14 | 23 | 18 | DNQ | 19 | 9 | 26 | 8 | 3 | 7 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | 5 | C | 7 | 347 | ||||
A. J. Foyt Enterprises | 41 | 23 | |||||||||||||||||||||||
2012 | Andretti Autosport | Dallara DW12 | 28 | Chevrolet | 3 | 12 | 6 | 2 | 27 | 7 | 21 | MIL 1 | 1 | 1 | EDM 7 | 24 | SNM 18 | 1 | 4 | 1 | 468 | ||||
2013 | 1 | 18 | ALA 1 | 24 | SAO 11 | 3 | 2 | 18 | 2 | MIL 1 | 2 | 20 | 18 | 19 | MDO 5 | 6 | 20 | 20 | 21 | 9 | 7 | 469 | |||
2014 | 28 | Honda | 2 | LBH 20 | 1 | 2 | 1 | 16 | 19 | 19 | 7 | 6 | 18 | 1 | 21 | 14 | 10 | 21 | 2 | 16 | 6 | 563 | |||
2015 | 7 | 19 | 13 | ALA 5 | 11 | 15 | 13 | 8 | 18 | 19 | 16 | 13 | 1 | 7 | 1 | 2 | 6 | 436 | |||||||
2016 | 3 | 10 | 18 | 11 | 9 | 24 | 7 | 3 | 4 | 22 | 12 | 18 | 3 | 13 | 14 | 4 | 12 | 428 | |||||||
2017 | 4 | 17 | 11 | 13 | 3 | 27 | 13 | 17 | 19 | 14 | 3 | 6 | 8 | 8 | 15 | 3 | 8 | 9 | 421 | ||||||
2018 | 5 | 5 | 20 | 2 | 18 | 5 | DET 2 | DET 1 | 5 | 2 | 19 | 16 | 7 | 18 | 20 | 2 | SNM 1 | 4 | 566 | ||||||
2019 | 23 | 3 | 8 | LBH 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | 17 | 3 | 19 | 8 | 18 | 10 | 8 | 420 | ||||||
2020 | 8 | 13 | 4 | 22 | 16 | 22 | 10 | 7 | 11 | 5 | 3 | 19 | 16 | 5 | 10 | 315 | |||||||||
2021 | 24 | 14 | 16 | 10 | 12 | 22 | 21 | 11 | 13 | 24 | 4 | 18 | 7 | 15 | 11 | 23 | 17 | 256 | |||||||
2023 | Dreyer & Reinbold Racing | 23 | Chevrolet | 11 | 26 | 131 | |||||||||||||||||||
Ed Carpenter Racing | 20 | 17 | 19 | 26 | 23 | 24 | 16 | 20 | 14 | 21 | 10 | ||||||||||||||
2024 | Dreyer & Reinbold Racing Cusick Motorsports | 23 | Chevrolet | 26 | 42 | 6 | |||||||||||||||||||
2025 | - | 0 |
- In đậm là vị trí pole. In nghiêng là vòng đua nhanh nhất.
Năm | Đội | Cuộc đua | Pole | Chiến thắng | Top 5 | Top 10 | Chiến thắng Indianapolis 500 | Vô địch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 165 | 5 | 16 | 44 | 82 | 1 | 1 (2012) |
5.1.5. Giải Indianapolis 500
Năm | Khung xe | Động cơ | Xuất phát | Về đích | Đội |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Dallara | Honda | 20 | 6 | Rahal Letterman Racing |
2009 | Dallara | Honda | 32 | 32 | Vision Racing |
2010 | Dallara | Honda | 17 | 18 | Andretti Autosport |
2011 | Dallara | Honda | DNQ | Andretti Autosport | |
Dallara | Honda | 33 | 23 | A. J. Foyt Enterprises | |
2012 | Dallara | Chevrolet | 3 | 27 | Andretti Autosport |
2013 | Dallara | Chevrolet | 7 | 3 | Andretti Autosport |
2014 | Dallara | Honda | 19 | 1 | Andretti Autosport |
2015 | Dallara | Honda | 16 | 15 | Andretti Autosport |
2016 | Dallara | Honda | 3 | 24 | Andretti Autosport |
2017 | Dallara | Honda | 10 | 27 | Andretti Autosport |
2018 | Dallara | Honda | 14 | 5 | Andretti Autosport |
2019 | Dallara | Honda | 22 | 8 | Andretti Autosport |
2020 | Dallara | Honda | 5 | 10 | Andretti Autosport |
2021 | Dallara | Honda | 7 | 22 | Andretti Autosport |
2023 | Dallara | Chevrolet | 18 | 11 | Dreyer & Reinbold Racing |
2024 | Dallara | Chevrolet | 12 | 26 | Dreyer & Reinbold Racing w/ Cusick Motorsports |
5.2. Giải đua xe thể thao IMSA
Năm | Đội | Số xe | Hạng | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | SRT Motorsports | GTLM | SRT Viper GTS-R | Dodge 8.0 L V10 | 3 | 7 | LBH | LGA | WGL | MOS | IMS | ELK | VIR | COA | 3 | 19 | 87 | ||
2015 | Starworks Motorsport | 7 | P | Riley Mk XXVI DP | Dinan (BMW) 5.0 L V8 | 9 | SEB | LBH | LGA | DET | WGL | MOS | ELK | COA | PET | 30 | 23 | ||
2016 | Visit Florida Racing | 90 | P | Coyotte Corvette DP | Chevrolet 5.5L V8 | 3 | 5 | 6 | LGA | DET | WGL | MOS | ELK | COA | 7 | 15 | 109 | ||
2017 | Michael Shank Racing with Curb-Agajanian | GTD | Acura NSX GT3 | Acura 3.5 L Turbo V6 | 5 | SEB | LBH | COA | DET | WGL | MOS | LIM | ELK | VIR | LGA | 59 | 26 | ||
Wayne Taylor Racing | 10 | P | Cadillac DPi-V.R | Cadillac 6.2 L V8 | 9 | 38 | 24 | ||||||||||||
2018 | Wayne Taylor Racing | 10 | P | Cadillac DPi-V.R | Cadillac 5.5 L V8 | 15 | 2 | LBH | MDO | DET | WGL | MOS | ELK | LGA | 1 | 26 | 83 | ||
2019 | Mazda Team Joest | 55 | DPi | Mazda RT24-P | Mazda MZ-2.0T 2.0 L Turbo I4 | DAY | SEB | LBH | 3 | DET | WGL | MOS | ELK | LGA | PET | 29 | 30 | ||
2020 | Mazda Team Joest | 55 | DPi | Mazda RT24-P | Mazda MZ-2.0T 2.0 L Turbo I4 | 6 | DAY | SEB | ELK | 12 | 117 | ||||||||
Mazda Motorsports | 2 | MDO | 6 | LGA | 1 | ||||||||||||||
2022 | Cadillac Racing | 01/02 | DPi | Cadillac DPi-V.R | Cadillac 5.5 L V8 | DAY | 7 | LBH | LGA | MDO | DET | WGL | MOS | ELK | 5 | 16 | 567 |
5.3. Giải Superstar Racing Experience
Kết quả Giải Superstar Racing Experience | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Số xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | SRXC | Pts |
2022 | 28 | 8 | 9 | 7 | 10 | 13 | 4 | 7 | 118 |
6. Cuộc sống cá nhân và hoạt động vận động

Hunter-Reay kết hôn với cựu phóng viên pit của Champ Car World Series và tay đua địa hình, Beccy Gordon, em gái của cựu tay đua Robby Gordon. Hunter-Reay có ba người con.
Từ mùa giải 2011, số xe đua của Hunter-Reay là 28. Con số này nhằm đại diện cho ước tính 28 triệu người đang sống chung với bệnh ung thư. Năm 2009, mẹ của Hunter-Reay đã qua đời vì bệnh ung thư ruột kết. Trong mùa giải 2013, Hunter-Reay, với tư cách là nhà vô địch đương kim, đã sử dụng số 1 làm số xe của mình. Đây là lần đầu tiên một nhà vô địch đương kim sử dụng số 1 trong Giải IndyCar Series kể từ Scott Dixon vào năm 2004. Trong mùa giải 2013, một số 28 nhỏ đã được đặt bên trong số 1.
Hunter-Reay hiện cư trú tại Fort Lauderdale, Florida. Anh thích câu cá trong thời gian rảnh rỗi, nói rằng "đó là một cách thoát ly tuyệt vời khỏi mọi thứ". Anh sở hữu một chiếc du thuyền Yellowfin Yachts 42 foot tên là Inside Line mà anh dùng trong các chuyến đi câu cá của mình.
7. Xuất hiện trên truyền thông
Hunter-Reay đã xuất hiện trên loạt phim truyền hình "IndyCar 36" của NBC Sports Network. Tập phim nói về tuần đua của Hunter-Reay tại Toyota Grand Prix of Long Beach năm 2012. Tập phim được phát sóng trước São Paulo Indy 300 năm 2012.
Sau khi Hunter-Reay giành chức vô địch giải đấu năm 2012, một bộ phim tài liệu có tựa đề Ryan Hunter-Reay: An American Champion đã được quay, chiếu về Hunter-Reay, vợ anh Beccy và con trai sơ sinh Ryden trong những tháng sau khi Hunter-Reay giành chức vô địch năm 2012. Bộ phim được phát sóng trên NBC Sports Network.