1. Cuộc đời đầu và Khởi đầu sự nghiệp đua xe
Bruno Junqueira bắt đầu sự nghiệp đua xe của mình từ rất sớm, đặt nền móng cho những thành công sau này trong các giải đấu lớn.
1.1. Bối cảnh cá nhân
Bruno Junqueira sinh ngày 4 tháng 11 năm 1976 tại Belo Horizonte, Brasil. Anh mang quốc tịch Brasil.
1.2. Sự nghiệp Công thức trẻ
Junqueira khởi đầu sự nghiệp đua xe với đua xe kart tại quê nhà Brasil, nơi anh đã sớm thể hiện tài năng vượt trội. Sau đó, anh chuyển sang thi đấu ở Giải đua Công thức 3 Nam Mỹ và nhanh chóng thống trị giải đấu này. Năm 1997, anh giành chức vô địch Giải đua Công thức 3 Nam Mỹ.
Tiếp theo, anh chuyển lên thi đấu tại Giải đua Công thức 3000 Quốc tế. Dù ban đầu còn gặp khó khăn, anh đã nhanh chóng thích nghi và giành chức vô địch Giải đua Công thức 3000 Quốc tế vào năm 2000. Cụ thể, trong năm 1998, anh xếp thứ 14 với 3 điểm. Năm 1999, anh xếp thứ 5 với 20 điểm, bao gồm một chiến thắng. Đến năm 2000, Junqueira đã có một mùa giải xuất sắc, giành 4 chiến thắng và 2 vị trí pole, tích lũy được 48 điểm để trở thành nhà vô địch của giải đấu.
1.3. Tay lái thử nghiệm Công thức 1
Trong nhiều năm, Bruno Junqueira đã làm tay lái thử nghiệm cho đội Williams Formula One. Năm 2000, anh đã đến rất gần việc giành được một vị trí đua chính thức tại giải Công thức 1, nhưng cuối cùng lại để thua Jenson Button. Mặc dù đây là một thất bại đáng tiếc, Junqueira đã nhanh chóng phục hồi tinh thần và giành chức vô địch Giải đua Công thức 3000 Quốc tế cùng năm đó.
2. Sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp chính
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Bruno Junqueira chủ yếu được biết đến với những thành công vang dội tại các giải đua xe mở bánh của Mỹ và các giải đấu quốc tế khác.
2.1. Giải đua Champ Car World Series

Năm 2001, Junqueira gia nhập Giải đua Championship Car (sau này là Champ Car World Series) với đội Chip Ganassi Racing. Anh đã gặt hái thành công ngay lập tức, giành chiến thắng đầu tiên trong cuộc đua thứ 14 của mình. Năm 2002, anh về nhì chung cuộc với hai chiến thắng trong mùa giải.
Năm 2003, khi đội Ganassi chuyển sang thi đấu ở giải đối thủ Indy Racing League, Junqueira gia nhập Newman/Haas Racing, một trong những đội hàng đầu còn lại trong giải Champ Car World Series. Anh đã liên tiếp giành vị trí Á quân giải đấu vào các năm 2003 và 2004, mỗi năm đều có được hai chiến thắng. Trong thời gian này, Junqueira cũng tham gia Indianapolis 500 bốn lần dưới cả hai đội Ganassi và Newman/Haas. Năm 2002, anh giành vị trí pole và hai lần về đích thứ 5 trong cuộc đua chính.
Tại giải Indianapolis 500 năm 2005, Junqueira gặp tai nạn nghiêm trọng khi xe của anh đâm trực diện vào tường ở khúc cua thứ hai. Vụ tai nạn xảy ra sau khi anh vượt qua A. J. Foyt IV, nhưng Foyt đã vô ý va vào góc phải phía sau xe của Junqueira. Hậu quả là anh bị chấn động não và nứt đốt sống, buộc phải bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải Champ Car 2005. Vào thời điểm đó, Junqueira đang dẫn đầu bảng xếp hạng điểm của Champ Car, sau khi giành chiến thắng cuộc đua thứ hai trong năm tại Monterrey, México. Tay đua kỳ cựu Oriol Servia đã thay thế anh và cuối cùng cũng về đích ở vị trí Á quân.
Năm 2006, Junqueira trở lại đội Newman/Haas nhưng đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp anh không giành được chiến thắng nào trong mùa giải và chỉ kết thúc ở vị trí thứ năm chung cuộc, trong khi đồng đội Sébastien Bourdais giành chức vô địch thứ ba liên tiếp. Năm 2007, anh được thay thế bởi tay đua trẻ Graham Rahal trong chiếc xe thứ hai của Newman/Haas. Junqueira sau đó ký hợp đồng với Dale Coyne Racing và trở thành đồng đội của tay đua thiếu kinh nghiệm Katherine Legge. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ bảy chung cuộc, bao gồm ba lần liên tiếp lên bục vinh quang vào cuối mùa giải.

2.2. Giải đua IndyCar Series
Trước mùa giải IndyCar Series 2008, giải Champ Car đã sáp nhập với giải đối thủ Indy Racing League. Junqueira đã lái chiếc xe số 18 cho đội Coyne trong mùa giải đầu tiên của giải đấu mới, cùng với đồng hương Brasil là tay đua tân binh Mario Moraes. Indianapolis 500 năm đó của anh đã bị ảnh hưởng nặng nề khi gương chiếu hậu bị rơi, khiến anh mất ba vòng để sửa chữa. Mùa giải này không mấy thành công, anh chỉ về đích ở vị trí thứ 20 chung cuộc với vỏn vẹn hai lần lọt vào top 10, cả hai đều trên các đường đua đường trường.
Năm 2009, anh không có vị trí lái chính thức. Anh đã đạt được thỏa thuận với Conquest Racing để tham gia Indianapolis 500 và đủ điều kiện tham gia vòng loại vào "Ngày Bump" (Bump Day), nhưng sau đó được yêu cầu rút lui để nhường chỗ cho tay đua chính thức của đội, Alex Tagliani, người đã không đủ điều kiện do một sự cố kỹ thuật.
Năm 2011, khi lái xe cho đội A. J. Foyt, anh đã đủ điều kiện tham gia Indianapolis 500 ở vị trí thứ 19, nhưng một lần nữa lại phải từ bỏ cơ hội tham gia cuộc đua chính thức. Đội Foyt đã bán suất tham gia không có nhà tài trợ của chiếc xe này cho Andretti Autosport, và tay đua của họ, Ryan Hunter-Reay, là người cuối cùng bị loại khỏi vòng loại. Năm 2012, anh thay thế Josef Newgarden bị chấn thương tại chặng Grand Prix đầu tiên của Baltimore.
2.3. Các hoạt động đua xe khác
Ngoài sự nghiệp chính tại các giải đua xe mở bánh của Mỹ, Bruno Junqueira còn tham gia nhiều giải đua quốc tế khác, đạt được một số thành tích đáng chú ý:
- A1 Grand Prix: Anh đã tham gia giải A1 Grand Prix trong các mùa giải 2006-07 và 2007-08, đại diện cho Đội A1 Brasil.
- American Le Mans Series: Junqueira thi đấu trong Giải đua American Le Mans Series vào các năm 2006, 2011, 2012 và 2013. Anh đã giành được một chiến thắng vào năm 2012 và hai chiến thắng vào năm 2013.
- Stock Car Brasil: Anh cũng tham gia Giải đua Stock Car Brasil vào các năm 2010, 2011, 2012 và 2014.
- IMSA SportsCar Championship: Từ năm 2014 đến 2018, anh thi đấu trong Giải đua IMSA SportsCar Championship (trước đây là United SportsCar Championship), giành được hai chiến thắng vào năm 2015.
- Fórmula Truck: Năm 2010, anh cũng tham gia Giải đua Fórmula Truck.
3. Thành tích và thống kê đua xe
Bruno Junqueira đã tích lũy một danh sách dài các thành tích và thống kê đáng kể trong suốt sự nghiệp đua xe của mình.
3.1. Tóm tắt sự nghiệp
Mùa giải | Giải đấu | Tên đội | Số cuộc đua | Vị trí pole | Thắng | Điểm | Vị trí cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | Giải đua Công thức 3 Nam Mỹ | PropCar Racing | 12 | 4 | 7 | 171 | Hạng 1 |
1998 | Công thức 3000 Quốc tế | Draco Racing | 12 | 0 | 0 | 3 | Hạng 14 |
1999 | Công thức 3000 Quốc tế | Den Blå Avis | 10 | 1 | 1 | 20 | Hạng 5 |
Petrobras Junior Team | |||||||
Công thức 1 | Williams-Supertec | Tay lái thử nghiệm | |||||
2000 | Công thức 3000 Quốc tế | Petrobras Junior Team | 10 | 2 | 4 | 48 | Hạng 1 |
2001 | CART World Series | Ganassi | 20 | 1 | 1 | 68 | Hạng 16 |
Indy Racing League | 1 | 0 | 0 | 30 | Hạng 37 | ||
2002 | CART World Series | Ganassi | 19 | 4 | 2 | 164 | Hạng 2 |
Indy Racing League | 1 | 1 | 0 | 1 | Hạng 51 | ||
2003 | CART World Series | Newman/Haas | 18 | 2 | 2 | 199 | Hạng 2 |
2004 | Champ Car World Series | Newman/Haas | 14 | 1 | 2 | 341 | Hạng 2 |
IndyCar Series | 1 | 0 | 0 | 30 | Hạng 28 | ||
2005 | Champ Car World Series | Newman/Haas | 2 | 0 | 1 | 59 | Hạng 19 |
IndyCar Series | 1 | 0 | 0 | 10 | Hạng 36 | ||
2006 | Champ Car World Series | Newman/Haas | 14 | 1 | 0 | 219 | Hạng 5 |
2006-07 | A1 Grand Prix | Brazil | 6 | 0 | 0 | 9 | Hạng 18 |
2007 | Champ Car World Series | Dale Coyne | 14 | 0 | 0 | 233 | Hạng 7 |
2007-08 | A1 Grand Prix | Brazil | 4 | 0 | 0 | 44 | Hạng 11 |
2008 | IndyCar Series | Dale Coyne | 17 | 0 | 0 | 256 | Hạng 20 |
2010 | IndyCar Series | FAZZT Race Team | 1 | 0 | 0 | 13 | Hạng 39 |
Fórmula Truck | DF Motorsport | 10 | 0 | 0 | 22 | Hạng 17 | |
2011 | American Le Mans Series | RSR Racing | 1 | 0 | 0 | 6 | Hạng 26 |
Stock Car Brasil | Bassani | 2 | 0 | 0 | 2 | Hạng 29 | |
2012 | American Le Mans Series | RSR Racing | 10 | 0 | 1 | 118 | Hạng 3 |
Stock Car Brasil | Bassani | 1 | 0 | 0 | 2 | Hạng 34 | |
2013 | American Le Mans Series | RSR Racing | 9 | 0 | 2 | 95 | Hạng 7 |
2014 | United SportsCar Championship | RSR Racing | 10 | 0 | 0 | 201 | Hạng 10 |
Stock Car Brasil | Full Time Sports | 1 | 0 | 0 | 0 | NC | |
2015 | United SportsCar Championship | RSR Racing | 10 | 1 | 2 | 301 | Hạng 3 |
2016 | WeatherTech SportsCar Championship | BAR1 Motorsports | 2 | 0 | 0 | 56 | Hạng 21 |
2017 | WeatherTech SportsCar Championship | BAR1 Motorsports | 1 | 0 | 0 | 32 | Hạng 18 |
2018 | WeatherTech SportsCar Championship | 3GT Racing | 1 | 0 | 0 | 16 | Hạng 59 |
3.2. Kết quả Giải đua Công thức 3000 Quốc tế
Năm | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | DC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Draco Engineering | OSC Bỏ cuộc | IMO 16 | CAT 16 | SIL 9 | MON Bỏ cuộc | PAU Bỏ cuộc | A1R 6 | HOC 5 | HUN Bỏ cuộc | SPA Bỏ cuộc | PER 18 | NÜR Bỏ cuộc | Hạng 18 | 3 |
1999 | Den Blå Avis Petrobras Junior Team | IMO Bỏ cuộc | MON 6 | CAT 4 | MAG Bỏ cuộc | SIL 2 | A1R DNQ | HOC 1 | HUN 15 | SPA Bỏ cuộc | NÜR 16 | Hạng 5 | 20 | ||
2000 | Petrobras Junior Team | IMO 2 | SIL 5 | CAT 1 | NÜR 1 | MON 1 | MAG 13 | A1R 7 | HOC Bỏ cuộc | HUN 1 | SPA 9 | Hạng 1 | 48 |
3.3. Kết quả Giải đua xe mở bánh của Mỹ
3.3.1. Giải đua CART/Champ Car Series
Năm | Đội | Số | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Chip Ganassi Racing | 4 | Lola B01/00 | Toyota RV8E | MTY 22 | LBH 9 | TXS NH | NZR 7 | MOT 24 | MIL 4 | DET 19 | POR 23 | CLE 23 | TOR 13 | MIS 9 | CHI 17 | MDO 13 | ROA 1 | VAN 12 | LAU 11 | ROC 25 | HOU 23 | LS 7 | SRF 21 | FON 4 | Hạng 16 | 68 |
2002 | Target Chip Ganassi Racing | Lola B02/00 | Toyota | MTY 11 | LBH 17 | MOT 1 | MIL 10 | LS 4 | POR 2 | CHI 2 | TOR 14 | CLE 13 | VAN 9 | MDO 4 | ROA 3 | MTL 13 | DEN 1 | ROC 5 | MIA 5 | SRF 14 | FON 9 | MXC 3 | Hạng 2 | 164 | |||
2003 | Newman/Haas Racing | 1 | Lola B02/00 | Ford XFE | STP 3 | MTY 5 | LBH 3 | BRH 2 | LAU 4 | MIL 17 | LS 2 | POR 4 | CLE 3 | TOR 3 | VAN 2 | ROA 1 | MDO 13 | MTL 13 | DEN 1 | MIA 9 | MXC 7 | SRF 15 | FON NH | Hạng 2 | 199 | ||
2004 | 6 | LBH 2 | MTY 2 | MIL 6 | POR 2 | CLE 2 | TOR 18 | VAN 4 | ROA 15 | DEN 3 | MTL 1 | LS 2 | LSV 2 | SRF 1 | MXC 2 | Hạng 2 | 341 | ||||||||||
2005 | 2 | LBH 3 | MTY 1 | MIL | POR | CLE | TOR | EDM | SJO | DEN | MTL | LSV | SRF | MXC | Hạng 19 | 59 | |||||||||||
2006 | LBH 15 | HOU 10 | MTY 10 | MIL 15 | POR 4 | CLE 2 | TOR 8 | EDM 15 | SJO 17 | DEN 2 | MTL 12 | ROA 2 | SRF 6 | MXC 4 | Hạng 5 | 219 | |||||||||||
2007 | Dale Coyne Racing | 19 | Panoz DP01 | Cosworth XFE | LSV 7 | LBH 6 | HOU 7 | POR 13 | CLE 16 | MTL 17 | TOR 5 | EDM 7 | SJO 7 | ROA 9 | ZOL 2 | ASN 3 | SRF 3 | MXC 7 | Hạng 7 | 233 |
3.3.2. Giải đua IndyCar Series
Năm | Đội | Khung xe | Số | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Chip Ganassi Racing | G-Force | 50 | Oldsmobile | PHX | HMS | ATL | INDY 5 | TXS | PPIR | RIR | KAN | NSH | KTY | STL | CHI | TX2 | Hạng 37 | 30 | ||||||
2002 | 33 | Chevrolet | HMS | PHX | FON | NZR | INDY 31 | TXS | PPIR | RIR | KAN | NSH | MIS | KTY | STL | CHI | TX2 | Hạng 51 | 1 | ||||||
2004 | Newman/Haas Racing | 36 | Honda | HMS | PHX | MOT | INDY 5 | TXS | RIR | KAN | NSH | MIL | MIS | KTY | PPIR | NZR | CHI | FON | TX2 | Hạng 28 | 30 | ||||
2005 | Panoz | HMS | PHX | STP | MOT | INDY 30 | TXS | RIR | KAN | NSH | MIL | MIS | KTY | PPIR | SNM | CHI | WGL | FON | Hạng 36 | 10 | |||||
2008 | Dale Coyne Racing | Dallara | 18 | HMS 23 | STP 24 | MOT DNP | KAN 15 | INDY 20 | MIL 18 | TXS 15 | IOW DNS | RIR 23 | WGL 6 | NSH 15 | MDO 13 | EDM 14 | KTY 14 | SNM 17 | DET 7 | CHI 20 | SRF 15 | Hạng 20 | 256 | ||
Panoz DP01 | Cosworth XFE | LBH 12 | |||||||||||||||||||||||
2009 | Conquest Racing | Dallara | 36 | Honda | STP | LBH | KAN | INDY Thay thế | MIL | TXS | IOW | RIR | WGL | TOR | EDM | KTY | MDO | SNM | CHI | MOT | HMS | NC | - | ||
2010 | FAZZT Race Team | 33 | SAO | STP | ALA | LBH | KAN | INDY 32 | TXS | IOW | WGL | TOR | EDM | MDO | SNM | CHI | KTY | MOT | HMS | Hạng 39 | 13 | ||||
2011 | A. J. Foyt Enterprises | 41 | STP | ALA | LBH | SAO | INDY Thay thế | TXS1 | TXS2 | MIL | IOW | TOR | EDM | MDO | NHM | SNM | BAL | MOT | KTY | LVS | Hạng 47 | 4 | |||
2012 | Sarah Fisher Hartman Racing | Dallara DW12 | 67 | STP | ALA | LBH | SAO | INDY | DET | TXS | MIL | IOW | TOR | EDM | MDO | SNM | BAL 19 | FON | Hạng 35 | 12 |
3.3.3. Indianapolis 500
Năm | Khung xe | Động cơ | Bắt đầu | Kết thúc | Đội |
---|---|---|---|---|---|
2001 | G-Force | Oldsmobile | 20 | 5 | Chip Ganassi Racing |
2002 | G-Force | Chevrolet | 1 | 31 | Chip Ganassi Racing |
2004 | G-Force | Honda | 4 | 5 | Newman/Haas Racing |
2005 | Panoz | Honda | 12 | 30 | Newman/Haas Racing |
2008 | Dallara | Honda | 15 | 20 | Dale Coyne Racing |
2009 | Dallara | Honda | Thay thế bởi A. Tagliani | Conquest Racing | |
2010 | Dallara | Honda | 25 | 32 | FAZZT Race Team |
2011 | Dallara | Honda | Thay thế bởi R. Hunter-Reay | A. J. Foyt Enterprises |
3.4. Kết quả Giải đua American Le Mans Series
Năm | Đội | Hạng | Khung xe | Động cơ | Lốp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Multimatic Motorsports Team Panoz | GT2 | Panoz Esperante GT-LM | Ford (Élan) 5.0L V8 | SEB ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | TEX | MID | LIM | UTA | POR | AME | MOS | PET | MON | NC | - | |
2011 | Jaguar RSR | GT | Jaguar XKR GT2 | Jaguar 5.0 L V8 | SEB ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | LNB ovr:12 cls:6 | LIM ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | MOS ovr:29 cls:15 | MID ovr:21 cls:12 | AME ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | BAL ovr:DNS cls:DNS | MON ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | PET ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | Hạng 26 | 6 | ||
2012 | RSR Racing | PC | Oreca FLM09 | Chevrolet LS3 6.2 L V8 | SEB ovr:51 cls:7 | LNB ovr:30 cls:7 | MON ovr:4 cls:2 | LIM ovr:27 cls:5 | MOS ovr:6 cls:1 | MID ovr:10 cls:4 | AME ovr:8 cls:4 | BAL ovr:10 cls:2 | VIR ovr:12 cls:4 | PET ovr:8 cls:2 | Hạng 3 | 118 | |
2013 | RSR Racing | PC | Oreca FLM09 | Chevrolet LS3 6.2 L V8 | SEB ovr:12 cls:4 | LNB ovr:5 cls:3 | MON ovr:29 cls:7 | LIM ovr:5 cls:1 | MOS ovr:21 cls:5 | AME ovr:3 cls:1 | BAL ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | COTA ovr:12 cls:6 | VIR | PET ovr:Bỏ cuộc cls:Bỏ cuộc | Hạng 7 | 95 |
3.5. Kết quả Giải đua A1 Grand Prix
Năm | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006-07 | Brazil | NED SPR | NED FEA | CZE SPR | CZE FEA | BEI SPR | BEI FEA | MYS SPR | MYS FEA | IDN SPR | IDN FEA | NZL SPR | NZL FEA | AUS SPR | AUS FEA | RSA SPR 17 | RSA FEA 7 | MEX SPR Bỏ cuộc | MEX FEA 13 | SHA SPR | SHA FEA | GBR SPR 12 | GBR SPR Bỏ cuộc | Hạng 18 | 9 |
2007-08 | NED SPR | NED FEA | CZE SPR | CZE FEA | MYS SPR | MYS FEA | ZHU SPR | ZHU FEA | NZL SPR | NZL FEA | AUS SPR | AUS FEA | RSA SPR Bỏ cuộc | RSA FEA 9 | MEX SPR 10 | MEX FEA 8 | SHA SPR | SHA FEA | GBR SPR | GBR SPR | Hạng 11 | 44 |
3.6. Kết quả Giải đua Stock Car Brasil
Năm | Đội | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | RC3 Bassani | Peugeot 408 | CTB | INT | RBP | VEL | CGD | RIO | INT | SAL | SCZ | LON | BSB 14 | VEL 22 | Hạng 30 | 2 | |||||||||
2012 | RC3 Bassani | Peugeot 408 | INT | CTB | VEL | RBP | LON | RIO | SAL 19 | CAS | TAR | CTB | BSB | INT | Hạng 34 | 2 | |||||||||
2014 | Full Time Sports | Chevrolet Sonic | INT 1 Bỏ cuộc | SCZ 1 | SCZ 2 | BRA 1 | BRA 2 | GOI 1 | GOI 2 | GOI 1 | CAS 1 | CAS 2 | CUR 1 | CUR 2 | VEL 1 | VEL 2 | SCZ 1 | SCZ 2 | TAR 1 | TAR 2 | SAL 1 | SAL 2 | CUR 1 | NC | 0 |
3.7. Kết quả Giải đua WeatherTech SportsCar Championship
Năm | Đội | Hạng | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | RSR Racing | PC | Oreca FLM09 | Chevrolet LS3 6.2 L V8 | DAY 9 | SEB 2 | LGA 3 | KAN 6 | WGL 9 | IMS 2 | ELK 9 | VIR 4 | AUS 11 | ATL 9 | Hạng 10 | 201 | |
2015 | RSR Racing | PC | Oreca FLM09 | Chevrolet LS3 6.2 L V8 | DAY 4 | SEB 6 | LGA 1 | BEL 5 | WGL 6 | MOS 4 | LIM 2 | ELK 1 | AUS 2 | ATL 6 | Hạng 3 | 301 | |
2016 | BAR1 Motorsports | PC | Oreca FLM09 | Chevrolet LS3 6.2 L V8 | DAY | SEB | LBH | LGA | BEL | WGL | MOS | LIM | ELK 5 | AUS 4 | ATL | Hạng 21 | 56 |
2017 | BAR1 Motorsports | PC | Oreca FLM09 | Chevrolet LS3 6.2 L V8 | DAY | SEB | AUS | BEL 2 | WGL | MOS | ELK | ATL | Hạng 18 | 32 | |||
2018 | 3GT Racing | GTD | Lexus RC F GT3 | Lexus 5.0 L V8 | DAY 15 | SEB | MOH | BEL | WGL | MOS | LIM | ELK | VIR | LGA | ATL | Hạng 59 | 16 |
4. Thành tựu và Đánh giá chung
Bruno Junqueira được biết đến là một trong những tay đua bền bỉ và tài năng nhất trong lịch sử các giải đua xe mở bánh của Mỹ. Thành công nổi bật nhất của anh là chức vô địch Giải đua Công thức 3000 Quốc tế vào năm 2000, chứng tỏ khả năng vượt trội ở cấp độ giải đấu này. Tiếp đó, việc ba lần liên tiếp giành vị trí Á quân trong Giải đua Champ Car World Series (2002, 2003, 2004) đã khẳng định sự nhất quán và khả năng cạnh tranh đỉnh cao của anh trong một trong những giải đua khắc nghiệt nhất thế giới.
Mặc dù không bao giờ giành được chức vô địch ở các giải đua xe mở bánh lớn của Mỹ như Champ Car hay IndyCar, Junqueira vẫn để lại dấu ấn với nhiều chiến thắng cá nhân, vị trí pole (đặc biệt là tại Indianapolis 500 năm 2002) và những lần về đích trong top 5 tại Indianapolis 500. Sự nghiệp của anh cũng chứng kiến khả năng thích nghi với nhiều loại xe và giải đấu khác nhau, từ American Le Mans Series đến IMSA SportsCar Championship, nơi anh tiếp tục gặt hái thành công với các chiến thắng và vị trí trên bục vinh quang.
Junqueira được đánh giá cao về tốc độ thuần túy và tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ. Dù một số sự cố đáng tiếc và việc mất cơ hội đua chính thức đã ảnh hưởng đến sự nghiệp của anh trong một số thời điểm, anh vẫn được coi là một tay đua kỳ cựu và đáng kính trong cộng đồng đua xe thể thao.